Công cụ Chuyển đổi Nồng độ

Công cụ học tập online | Chào mừng bạn đến với công cụ chuyển đổi nồng độ trực tuyến! Công cụ này giúp bạn dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị nồng độ phổ biến trong hóa học, sinh học và các ngành khoa học khác. Chỉ cần nhập giá trị, chọn đơn vị và cung cấp khối lượng mol của chất tan (nếu cần), kết quả sẽ được tính toán ngay lập tức.

Kết Quả

...

Hướng Dẫn Sử Dụng

  1. Nhập Giá trị: Điền nồng độ bạn muốn chuyển đổi vào ô "Giá trị cần chuyển đổi".
  2. Nhập Khối lượng Mol: Nếu bạn chuyển đổi từ hoặc sang Molarity (mol/L), bạn bắt buộc phải nhập khối lượng mol (đơn vị g/mol) của chất tan. Nếu không, hãy để trống ô này.
  3. Chọn Đơn vị: Chọn đơn vị ban đầu trong mục "Từ đơn vị" và đơn vị muốn đổi sang trong mục "Sang đơn vị".
  4. Xem Kết quả: Kết quả sẽ tự động hiển thị ở khung bên dưới. Bạn có thể nhấn nút "Sao chép" để lưu kết quả.

Định nghĩa các đơn vị

  • Molarity (mol/L): Nồng độ mol, là số mol chất tan có trong một lít dung dịch. Đây là đơn vị rất phổ biến trong hóa học.
  • Grams/liter (g/L): Số gam chất tan có trong một lít dung dịch.
  • Milligrams/liter (mg/L): Số miligam chất tan có trong một lít dung dịch.
  • Parts Per Million (ppm): Nồng độ phần triệu. Đối với dung dịch lỏng, nó thường được quy ước tương đương với mg/L (1 ppm ≈ 1 mg/L).
  • Parts Per Billion (ppb): Nồng độ phần tỷ. Đối với dung dịch lỏng, nó thường được quy ước tương đương với µg/L (1 ppb ≈ 1 µg/L).
  • % (weight/volume): Nồng độ phần trăm khối lượng/thể tích, là số gam chất tan có trong 100 mililít dung dịch (g/100mL).

Công thức chuyển đổi cơ bản

Tất cả các chuyển đổi đều dựa trên một đơn vị trung gian là g/L. Dưới đây là các công thức chính (với MM là Khối lượng Mol):

  • Từ mol/L sang g/L: g/L = (mol/L) * MM
  • Từ g/L sang mol/L: mol/L = (g/L) / MM
  • Từ % w/v sang g/L: g/L = (% w/v) * 10 (vì %w/v = g/100mL)
  • Từ ppm (mg/L) sang g/L: g/L = ppm / 1000
  • Từ ppb (µg/L) sang g/L: g/L = ppb / 1,000,000

Ví dụ thực tế

Bạn muốn pha một dung dịch muối ăn (NaCl) có nồng độ 0.5 M (mol/L). Khối lượng mol của NaCl là khoảng 58.44 g/mol. Bạn muốn biết cần bao nhiêu gam muối cho mỗi lít nước.

  1. Nhập 0.5 vào ô "Giá trị".
  2. Nhập 58.44 vào ô "Khối lượng Mol".
  3. Chọn "Từ đơn vị" là Molarity (mol/L).
  4. Chọn "Sang đơn vị" là Grams/liter (g/L).
  5. Kết quả sẽ là 29.22 g/L. Điều này có nghĩa là bạn cần cân 29.22 gam NaCl và hòa tan trong nước để tạo thành 1 lít dung dịch.
Miễn trừ trách nhiệm: Công cụ này được cung cấp cho mục đích tham khảo và giáo dục. Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để đảm bảo tính chính xác, chúng tôi không cam kết hay bảo đảm về độ chính xác, đầy đủ hoặc phù hợp của các kết quả tính toán. Mọi quyết định dựa trên thông tin từ công cụ này hoàn toàn là trách nhiệm của người sử dụng. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng công cụ. Chúng tôi không lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào bạn nhập vào.