1. Tinh trùng sau khi được phóng thích vào đường sinh dục nữ sẽ di chuyển theo con đường nào để gặp trứng?
A. Tử cung -> Âm đạo -> Vòi trứng.
B. Âm đạo -> Cổ tử cung -> Tử cung -> Vòi trứng.
C. Âm đạo -> Vòi trứng -> Tử cung.
D. Cổ tử cung -> Âm đạo -> Vòi trứng.
2. Chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ trung bình kéo dài bao nhiêu ngày và được chia thành mấy giai đoạn chính?
A. Khoảng 21 ngày, chia thành 2 giai đoạn.
B. Khoảng 35 ngày, chia thành 3 giai đoạn.
C. Khoảng 28 ngày, chia thành 3 giai đoạn chính: hành kinh, nang trứng và hoàng thể.
D. Khoảng 30 ngày, chia thành 2 giai đoạn.
3. Hiện tượng kinh nguyệt là kết quả của sự biến động hormone nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Sự giảm đột ngột của FSH và LH.
B. Sự giảm đột ngột của Estrogen và Progesterone.
C. Sự gia tăng đột ngột của Progesterone.
D. Sự gia tăng đột ngột của Estrogen.
4. Bao cao su có vai trò kép trong việc tránh thai và phòng chống:
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
C. Bệnh tiểu đường.
D. Dị ứng.
5. Biện pháp tránh thai nào có hiệu quả cao nhất và an toàn nhất khi sử dụng đúng cách?
A. Que cấy tránh thai.
B. Vòng tránh thai.
C. Triệt sản.
D. Thuốc tránh thai hàng ngày.
6. Hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích sự sản sinh tinh trùng ở nam giới?
A. LH (Hormone hoàng thể hóa).
B. Estrogen.
C. Progesterone.
D. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
7. Hormone nào đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì thai kỳ và ngăn ngừa sự co bóp của tử cung?
A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
B. LH (Hormone hoàng thể hóa).
C. Estrogen.
D. Progesterone.
8. Sự rụng trứng thường xảy ra vào ngày nào của chu kỳ kinh nguyệt, giả sử chu kỳ là 28 ngày?
A. Ngày thứ 5 của chu kỳ.
B. Ngày thứ 14 của chu kỳ.
C. Ngày thứ 21 của chu kỳ.
D. Ngày thứ 28 của chu kỳ.
9. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới tuổi dậy thì bao gồm:
A. Giọng nói trầm, mọc râu quai nón.
B. Tuyến vú phát triển, khung xương chậu mở rộng.
C. Xuất hiện ria mép, cơ bắp cuồn cuộn.
D. Tinh hoàn phát triển, dương vật dài ra.
10. Theo cơ chế điều hòa sinh sản ở người, vai trò chính của GnRH (Hormone giải phóng gonadotropin) là gì?
A. Kích thích trực tiếp tuyến yên tiết FSH và LH.
B. Ức chế sự phát triển của nang trứng.
C. Kích thích tuyến yên giải phóng GnRH.
D. Kích thích tuyến yên tiết FSH và LH.
11. Vòng tránh thai (IUD) chủ yếu hoạt động bằng cơ chế nào để ngăn ngừa thai nghén?
A. Ngăn chặn sự rụng trứng.
B. Làm thay đổi môi trường tử cung, gây độc cho tinh trùng và ngăn cản sự làm tổ của phôi.
C. Ngăn chặn sự thụ tinh bằng cách tạo hàng rào vật lý.
D. Tăng cường sự co bóp của tử cung.
12. Testosterone ở nam giới có vai trò gì ngoài việc kích thích sản sinh tinh trùng?
A. Kích thích sự phát triển của nang trứng.
B. Duy trì các đặc điểm giới tính thứ cấp và ham muốn tình dục.
C. Ức chế sự tiết LH.
D. Kích thích sự rụng trứng.
13. Tại sao trứng sau khi rụng có thời gian sống ngắn hơn nhiều so với tinh trùng?
A. Vì trứng không có khả năng tự di chuyển.
B. Vì trứng không được bảo vệ bởi các chất dinh dưỡng.
C. Vì trứng chỉ có khả năng thụ tinh trong vòng 12-24 giờ sau khi rụng.
D. Vì trứng dễ bị tổn thương bởi môi trường âm đạo.
14. Hợp tử sau khi thụ tinh sẽ bắt đầu quá trình phân chia tế bào và di chuyển về đâu để làm tổ?
A. Buồng trứng.
B. Vòi trứng.
C. Tử cung.
D. Âm đạo.
15. Trứng sau khi rụng sẽ di chuyển về đâu để có thể thụ tinh?
A. Vòi trứng.
B. Tử cung.
C. Buồng trứng.
D. Ống dẫn tinh.
16. Sự thụ tinh thành công đòi hỏi tinh trùng phải vượt qua những rào cản nào trong đường sinh dục nữ?
A. Chỉ cần vượt qua cổ tử cung.
B. Vượt qua chất nhầy cổ tử cung, môi trường axit âm đạo và di chuyển ngược dòng trong tử cung, vòi trứng.
C. Chỉ cần di chuyển trong tử cung.
D. Vượt qua hàng rào vật lý của bao cao su (nếu có sử dụng).
17. Hiện tượng “thai ngoài tử cung” xảy ra khi nào?
A. Hợp tử làm tổ ở ngoài tử cung, ví dụ như trong vòi trứng.
B. Trứng không được thụ tinh và bị đào thải.
C. Thai nhi phát triển quá lớn trong tử cung.
D. Tử cung bị viêm nhiễm nặng.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình sinh tinh và sinh trứng là gì?
A. Sinh tinh tạo ra 4 tế bào đơn bội, sinh trứng tạo ra 1 tế bào trứng và 2 thể cực.
B. Sinh tinh diễn ra liên tục, sinh trứng diễn ra theo chu kỳ.
C. Tế bào sinh tinh nguyên phân tạo ra tế bào sinh tinh bậc 1, tế bào sinh trứng nguyên phân tạo ra tế bào sinh trứng bậc 1.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
19. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp tránh thai nội tiết tố?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Que cấy tránh thai.
C. Vòng tránh thai (loại chứa hormone).
D. Bao cao su.
20. Biện pháp nào sau đây là biện pháp tránh thai có thể đảo ngược và hiệu quả cao?
A. Triệt sản nữ.
B. Que cấy tránh thai.
C. Thuốc tránh thai hàng ngày.
D. Thắt ống dẫn tinh nam (triệt sản nam).
21. Tại sao việc sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp không nên lạm dụng và chỉ dùng khi thật sự cần thiết?
A. Vì thuốc có thể gây vô sinh vĩnh viễn.
B. Vì thuốc có hàm lượng hormone cao, dễ gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và tác dụng phụ nếu dùng thường xuyên.
C. Vì thuốc có hiệu quả tránh thai thấp.
D. Vì thuốc chỉ có tác dụng ngăn chặn sự thụ tinh.
22. Sự thay đổi nào không xảy ra ở người nam khi bước vào tuổi dậy thì?
A. Giọng nói trầm hơn.
B. Xuất hiện mụn trứng cá.
C. Cơ quan sinh dục phát triển, tinh hoàn sản xuất tinh trùng.
D. Xuất hiện kinh nguyệt.
23. Hormone nào được tiết ra bởi hợp bào nuôi khi phôi bắt đầu làm tổ, có vai trò duy trì thể vàng?
A. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
B. Progesterone.
C. Estrogen.
D. Relaxin.
24. Quá trình thụ tinh là sự kết hợp giữa:
A. Một tế bào trứng và nhiều tinh trùng.
B. Nhiều tế bào trứng và một tinh trùng.
C. Một tế bào trứng và một tinh trùng.
D. Nhiều tế bào trứng và nhiều tinh trùng.
25. Biện pháp tránh thai nào hoạt động bằng cách ngăn chặn sự rụng trứng hoặc làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung?
A. Bao cao su.
B. Que cấy tránh thai và thuốc tránh thai hàng ngày.
C. Vòng tránh thai.
D. Màng ngăn cổ tử cung.
26. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc gây co bóp tử cung khi chuyển dạ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.
27. Sự phát triển của tuyến vú ở tuổi dậy thì của nữ giới chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi hormone nào?
A. Progesterone.
B. Testosterone.
C. Estrogen.
D. GnRH.
28. Trong chu kỳ kinh nguyệt, giai đoạn nào niêm mạc tử cung dày lên chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi?
A. Giai đoạn hành kinh.
B. Giai đoạn nang trứng.
C. Giai đoạn hoàng thể.
D. Giai đoạn rụng trứng.
29. Quá trình sinh con diễn ra gồm mấy giai đoạn chính?
A. 2 giai đoạn: chuyển dạ và sổ thai.
B. 3 giai đoạn: xóa mở cổ tử cung, sổ thai và sổ nhau.
C. 4 giai đoạn: bắt đầu chuyển dạ, giãn nở, rặn đẻ và hồi phục.
D. Chỉ có 1 giai đoạn duy nhất là chuyển dạ.
30. Sự thay đổi nào sau đây là dấu hiệu cho thấy người phụ nữ đã có thai?
A. Kinh nguyệt đều đặn trở lại.
B. Mất kinh.
C. Giảm nồng độ HCG trong máu.
D. Tăng nồng độ FSH.
31. Việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen mang gen kháng virus có ý nghĩa gì?
A. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt
B. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu
C. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản
D. Giảm thiểu tác động của virus gây bệnh
32. Cơ sở khoa học của công nghệ tế bào là gì?
A. Khả năng phân chia và biệt hóa của tế bào
B. Khả năng di truyền gen
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng thích nghi với môi trường
33. Việc sử dụng Insulin tái tổ hợp trong điều trị bệnh tiểu đường mang lại lợi ích gì so với Insulin chiết xuất từ động vật?
A. Chi phí sản xuất cao hơn
B. Ít gây dị ứng
C. Hiệu quả thấp hơn
D. Khó tinh chế
34. Khi nói về cấy truyền phôi ở động vật, mục đích chính của việc sử dụng hormone là gì?
A. Giảm khả năng thụ tinh
B. Tăng số lượng trứng rụng
C. Ngăn chặn sự phát triển của phôi
D. Tăng cường sức khỏe cho con non
35. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, giai đoạn phôi nào thường được ưu tiên cấy vào tử cung mẹ?
A. Trứng đã thụ tinh
B. Phôi dâu
C. Phôi nang
D. Hợp tử
36. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, mục đích của việc sử dụng môi trường nuôi cấy là gì?
A. Kích thích sự phân chia tế bào
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và điều kiện thích hợp cho phôi phát triển
C. Ngăn chặn sự phát triển của phôi
D. Loại bỏ các tế bào không mong muốn
37. Công nghệ sinh học không chỉ tạo ra các sản phẩm mới mà còn có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường
B. Phục hồi môi trường và xử lý chất thải
C. Phát tán dịch bệnh
D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
38. Việc nhân bản vô tính ở động vật có ý nghĩa khoa học và thực tiễn như thế nào?
A. Tạo ra sự đa dạng sinh học lớn
B. Nghiên cứu sự phát triển của phôi và cơ chế lão hóa
C. Làm giảm khả năng thích ứng của loài
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên
39. Việc tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu mặn cao có ý nghĩa gì trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng nước tưới
B. Mở rộng diện tích canh tác ở vùng đất nhiễm mặn
C. Giảm nhu cầu phân bón
D. Tăng cường khả năng kháng sâu bệnh
40. Biến đổi gen nhằm mục đích tạo ra giống cây trồng có khả năng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn có lợi ích gì?
A. Giảm nhu cầu nước tưới
B. Tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh
C. Giảm lượng phân bón cần sử dụng
D. Tăng cường khả năng quang hợp
41. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò nối đoạn gen cần chuyển vào gen của thể truyền?
A. ADN polymerase
B. Restriction enzyme
C. Ligase
D. ARN polymerase
42. Kỹ thuật nào giúp xác định trình tự các nucleotide trong một phân tử ADN?
A. Điện di
B. Lai phân tử
C. Giải trình tự ADN
D. PCR
43. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo phôi phát triển khỏe mạnh trước khi cấy vào cơ thể mẹ?
A. Thu thập trứng
B. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm
C. Chọn lọc phôi tốt
D. Kích thích buồng trứng
44. Biến đổi gen ở vi sinh vật chủ yếu nhằm mục đích gì trong công nghệ sinh học?
A. Tăng khả năng gây bệnh
B. Tạo ra các sản phẩm có giá trị như thuốc, protein, enzyme
C. Giảm tốc độ sinh trưởng
D. Kháng lại các loại kháng sinh
45. Công nghệ sinh học đang có những đóng góp quan trọng trong việc giải quyết vấn đề gì của toàn cầu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Cung cấp lương thực, thực phẩm sạch và an toàn
46. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất phân bón hóa học
B. Chẩn đoán bệnh di truyền
C. Phục hồi chức năng các mô và cơ quan bị tổn thương
D. Tạo giống cây trồng biến đổi gen
47. Việc tạo ra giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng thuốc diệt cỏ đã mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp?
A. Giảm nhu cầu nước tưới
B. Tăng năng suất do giảm cạnh tranh với cỏ dại
C. Cần nhiều phân bón hơn
D. Tăng cường sâu bệnh hại
48. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các kháng thể đơn dòng?
A. Nuôi cấy mô thực vật
B. Lai tế bào soma
C. Kỹ thuật PCR
D. Lai tạo giống
49. Trong kỹ thuật chuyển gen, để đưa gen mong muốn vào tế bào thực vật, người ta thường sử dụng vector nào sau đây?
A. Plasmid của vi khuẩn E. coli
B. Bạch cầu
C. Virus gây bệnh cho động vật
D. Nấm men
50. Trong công nghệ sinh học, việc sử dụng enzyme restriction để cắt ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu được gọi là gì?
A. Khâu nối ADN
B. Sao chép ADN
C. Cắt ADN giới hạn
D. Giải mã ADN
51. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzyme nào có vai trò cắt gen cần chuyển ra khỏi nhiễm sắc thể?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restriction enzyme (Enzyme cắt giới hạn)
D. Ligase
52. Đâu là một ứng dụng quan trọng của công nghệ ADN tái tổ hợp trong y học?
A. Sản xuất vaccine phòng bệnh ung thư
B. Chẩn đoán sớm bệnh cúm
C. Điều trị bệnh tiểu đường bằng Insulin
D. Phát triển kháng sinh mới
53. Kỹ thuật nào cho phép phân tích và xác định mối quan hệ huyết thống dựa trên ADN?
A. Lai tế bào
B. Phân tích trình tự gen
C. Khai thác ADN (DNA fingerprinting)
D. Nuôi cấy mô
54. Biến đổi gen ở vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất:
A. Kim loại nặng
B. Enzyme công nghiệp
C. Chất độc hại
D. Chất phóng xạ
55. Ưu điểm nổi bật của công nghệ gen so với các phương pháp tạo giống truyền thống là gì?
A. Thời gian tạo giống nhanh hơn
B. Chỉ sử dụng nguồn gen có sẵn trong loài
C. Không cần hiểu biết về di truyền
D. Tạo ra giống có ít biến dị
56. Kỹ thuật nào cho phép tạo ra một số lượng lớn bản sao của một đoạn ADN trong ống nghiệm?
A. Lai tạo
B. Đột biến gen
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Cấy truyền phôi
57. Trong kỹ thuật chuyển gen, bước quan trọng để đảm bảo gen mong muốn gắn vào ADN của tế bào nhận là gì?
A. Sử dụng vector phù hợp
B. Tách gen ra khỏi nhiễm sắc thể
C. Sử dụng enzyme cắt giới hạn
D. Đưa gen vào tế bào
58. Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật có những thuận lợi gì?
A. Khó kiểm soát môi trường nuôi
B. Dễ dàng nghiên cứu cơ chế bệnh
C. Tốn kém và phức tạp
D. Tỷ lệ thành công thấp
59. Biến đổi gen ở vi sinh vật có thể tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy:
A. Các kim loại nặng
B. Các chất hữu cơ khó phân hủy
C. Các hợp chất vô cơ
D. Các loại khí độc
60. Kỹ thuật nào được sử dụng để nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm hoặc cây có đặc tính di truyền mong muốn?
A. Lai hữu tính
B. Nuôi cấy mô tế bào
C. Chiết cành
D. Ghép mắt
61. Sự khác biệt về di truyền giữa các quần thể là tiền đề cho quá trình nào?
A. Thích nghi
B. Tiến hóa
C. Đồng hóa
D. Cân bằng
62. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội, yếu tố nào là quan trọng nhất dẫn đến sự cách ly sinh sản với loài gốc?
A. Sự khác biệt về hình thái.
B. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự khác biệt về tập tính sinh sản.
D. Sự khác biệt về môi trường sống.
63. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường sống theo quan điểm của thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Đột biến gen
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
64. Hiện tượng tiến hóa thoái hóa là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ các cơ quan, chức năng mới.
B. Sự mất dần hoặc tiêu giảm các cơ quan, chức năng không còn cần thiết hoặc có hại trong điều kiện môi trường sống mới.
C. Sự xuất hiện các đặc điểm tương tự nhau ở các loài khác nhau.
D. Sự phát triển của các đặc điểm thích nghi trong một môi trường mới.
65. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về tiến hóa thích nghi?
A. Sự xuất hiện của các loài khủng long.
B. Sự tồn tại của các loài vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.
C. Sự biến mất của các loài động vật.
D. Sự đồng nhất về gen giữa các loài.
66. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng tế bào học cho thấy điều gì?
A. Tất cả các loài sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
B. Các loài sinh vật có quan hệ họ hàng càng gần thì cấu trúc tế bào càng giống nhau.
C. Cấu trúc tế bào của các loài sinh vật có sự khác biệt rõ rệt.
D. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
67. Trong tiến hóa, sự cách ly sinh sản giữa các quần thể có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
B. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, dẫn đến sự phân hóa vốn gen.
C. Làm đồng nhất hóa vốn gen của các quần thể.
D. Thúc đẩy sự tái tổ hợp gen trong nội bộ mỗi quần thể.
68. Hiện tượng tiến hóa đồng quy là gì?
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm tương tự nhau.
B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau có những đặc điểm tương tự nhau do cùng sống trong điều kiện môi trường tương tự.
C. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm khác nhau.
D. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau có những đặc điểm khác nhau.
69. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý điển hình xảy ra khi nào?
A. Các quần thể bị cách ly địa lý, dẫn đến tích lũy đột biến và biến dị tái tổ hợp theo những hướng khác nhau, cách ly sinh sản hình thành.
B. Các quần thể không bị cách ly địa lý nhưng có sự trao đổi gen mạnh mẽ, dẫn đến đồng nhất hóa vốn gen.
C. Các quần thể bị cách ly sinh sản ngay từ đầu do khác biệt về tập tính giao phối.
D. Các quần thể có tần số alen thay đổi nhanh chóng do di nhập gen.
70. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho sự tiến hóa thích nghi của sinh vật trong điều kiện môi trường thay đổi?
A. Sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.
B. Sự giảm thiểu tính đa dạng di truyền.
C. Sự xuất hiện của các cá thể có kiểu hình mới phù hợp với điều kiện môi trường mới.
D. Sự suy giảm số lượng cá thể trong quần thể.
71. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa của quần thể, yếu tố nào sau đây làm thay đổi trực tiếp tần số của các alen trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Tất cả các phương án trên
72. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của đột biến gen trong tiến hóa?
A. Đột biến gen luôn có lợi cho sinh vật.
B. Đột biến gen là nguồn nguyên liệu thứ cấp cho tiến hóa.
C. Đột biến gen làm thay đổi tần số alen một cách trực tiếp và nhanh chóng.
D. Đột biến gen là yếu tố duy nhất tạo ra sự đa dạng di truyền.
73. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Sự tương đồng về cấu tạo xương chi.
B. Sự tương đồng về cấu tạo ADN và protein.
C. Sự tương đồng về phôi sinh học.
D. Tất cả các phương án trên.
74. Sự biến đổi về tần số alen trong quần thể do tác động của các yếu tố ngẫu nhiên (như thiên tai, dịch bệnh) được gọi là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Phiêu lưu di truyền
D. Di nhập gen
75. Loài được định nghĩa dựa trên tiêu chuẩn nào là phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất trong sinh học?
A. Tiêu chuẩn hình thái
B. Tiêu chuẩn địa lý
C. Tiêu chuẩn sinh sản
D. Tiêu chuẩn di truyền
76. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tần số alen của quần thể, yếu tố nào có thể làm nghèo vốn gen của quần thể một cách nhanh chóng?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen (di cư)
D. Giao phối ngẫu nhiên
77. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự thay đổi dần dần về hình thái và cấu tạo của các sinh vật qua các thời đại địa chất?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng phôi sinh học
C. Bằng chứng hóa thạch
D. Bằng chứng tế bào học
78. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự hình thành các loài mới có sự khác biệt về hình thái và chức năng?
A. Chọn lọc nhân tạo
B. Tiến hóa hội tụ
C. Tiến hóa phân hóa
D. Đột biến gen
79. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp biến dị di truyền mới cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di nhập gen
C. Đột biến và biến dị tái tổ hợp
D. Giao phối không ngẫu nhiên
80. Sự phát tán và di chuyển của các loài sinh vật đến các khu vực địa lý mới có thể dẫn đến hình thành loài mới thông qua cơ chế nào?
A. Di nhập gen
B. Chọn lọc nhân tạo
C. Cách ly địa lý và chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
81. Trong các yếu tố cấu thành nên sự cách ly sinh sản, yếu tố nào thường được xem là bằng chứng tin cậy nhất để phân biệt hai quần thể thuộc hai loài khác nhau?
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly cách li
C. Cách ly sinh sản
D. Cách ly cách li
82. Phát biểu nào sau đây không đúng về biến dị tái tổ hợp?
A. Biến dị tái tổ hợp tạo ra các tổ hợp alen mới từ các alen có sẵn.
B. Biến dị tái tổ hợp là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa.
C. Biến dị tái tổ hợp chủ yếu xảy ra trong quá trình giảm phân và thụ tinh.
D. Biến dị tái tổ hợp làm tăng tính đa dạng di truyền của quần thể.
83. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống là kết quả của quá trình nào?
A. Đột biến ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Giao phối ngẫu nhiên
84. Quần thể nào sau đây được coi là đơn vị tiến hóa cơ sở theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Quần xã
85. Hiện tượng nào sau đây làm tăng tần số của alen có lợi trong một quần thể và giảm tần số của alen có hại?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
86. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng cho sự tiến hóa của sinh vật dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự đồng nhất về kiểu gen giữa các cá thể trong một quần thể.
B. Sự xuất hiện của các cá thể có kiểu hình kém thích nghi với môi trường.
C. Sự gia tăng tần số của các alen quy định tính trạng có lợi cho sự sinh sản và tồn tại.
D. Sự giảm thiểu biến dị di truyền trong quần thể.
87. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào có thể gây ra đột biến mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn hoặc chuyển đoạn trên nhiễm sắc thể?
A. Tia tử ngoại
B. Tác nhân hóa học nitrơ
C. Tia X
D. Colchixin
88. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây thường được xem là có tác động mạnh mẽ và đa dạng nhất lên hệ gen của sinh vật?
A. Tia cực tím
B. Các tác nhân hóa học gây đột biến
C. Các tác nhân vật lý như tia phóng xạ
D. Các tác nhân sinh học như virus
89. Sự khác biệt về hình thái, cấu tạo, sinh lý, tập tính giữa các cá thể trong một quần thể được gọi là gì?
A. Đột biến
B. Biến dị di truyền
C. Biến dị tổ hợp
D. Biến dị cá thể
90. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể theo thời gian là bản chất của quá trình nào?
A. Thích nghi
B. Tiến hóa
C. Đột biến
D. Tổ hợp
91. Trong quá trình giảm phân, các nhiễm sắc thể tự nhân đôi một lần vào kỳ nào?
A. Kỳ trung gian trước giảm phân I.
B. Kỳ trung gian trước giảm phân II.
C. Kỳ đầu của giảm phân I.
D. Kỳ đầu của giảm phân II.
92. Sự không phân ly của một cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I sẽ dẫn đến hậu quả gì trong các giao tử được tạo ra?
A. Một giao tử có n+1 NST, một giao tử có n-1 NST, hai giao tử bình thường (n).
B. Một giao tử có n+1 NST, ba giao tử bình thường (n).
C. Hai giao tử có n+1 NST, hai giao tử có n-1 NST.
D. Một giao tử có n+1 NST, một giao tử có n-1 NST, hai giao tử không có NST.
93. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn nào là giai đoạn sinh trưởng và tổng hợp các chất cần thiết cho quá trình phân chia?
A. Pha G1 và Pha G2.
B. Pha M (Nguyên phân hoặc Giảm phân).
C. Pha S.
D. Tất cả các pha.
94. Trường hợp nào sau đây biểu hiện sự sai sót trong quá trình phân bào của tế bào sinh dục chín, dẫn đến dị bội thể?
A. Sự không phân ly của một cặp nhiễm sắc thể ở giảm phân I hoặc giảm phân II.
B. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể không xảy ra.
C. Tất cả các nhiễm sắc thể đều phân ly về hai cực của tế bào một cách bình thường.
D. Sự trao đổi chéo không xảy ra giữa các nhiễm sắc thể.
95. Trong quá trình sinh tinh, từ một tế bào sinh tinh ban đầu (2n) trải qua giảm phân sẽ tạo ra bao nhiêu tinh trùng?
A. Bốn tinh trùng đơn bội (n).
B. Hai tinh trùng lưỡng bội (2n).
C. Một tinh trùng đơn bội (n).
D. Bốn tế bào lưỡng bội (2n).
96. Tại sao quá trình giảm phân lại quan trọng đối với sự duy trì ổn định bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài qua các thế hệ?
A. Giảm phân tạo ra các tế bào đơn bội, khi thụ tinh, hai giao tử đơn bội kết hợp tạo thành hợp tử lưỡng bội.
B. Giảm phân làm tăng số lượng NST trong các tế bào sinh dục.
C. Giảm phân làm giảm số lượng NST trong tế bào sinh dưỡng.
D. Giảm phân tạo ra các tế bào có bộ NST giống với tế bào mẹ.
97. Hội chứng Đao ở người (tam nhiễm sắc thể 21) là kết quả của loại đột biến nào?
A. Đột biến lệch bội thể.
B. Đột biến đa bội thể.
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
D. Đột biến gen.
98. Trong quá trình phát sinh giao tử ở tế bào sinh dục của người, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân?
A. Kỳ đầu của giảm phân I
B. Kỳ sau của giảm phân I
C. Kỳ đầu của giảm phân II
D. Kỳ sau của giảm phân II
99. Đột biến đảo đoạn có thể làm giảm khả năng sinh sản của cơ thể bằng cách nào?
A. Tạo ra các giao tử mang gen đột biến, gây bất thụ hoặc giảm sức sống.
B. Làm tăng số lượng NST trong giao tử.
C. Làm mất hoàn toàn vật chất di truyền.
D. Tạo ra các đột biến gen mới.
100. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền ở các loài sinh sản hữu tính?
A. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các giao tử trong quá trình thụ tinh.
B. Sự nhân đôi ADN không chính xác.
C. Sự phân chia đồng đều NST trong nguyên phân.
D. Sự tiêu biến của một số giao tử.
101. Hiện tượng đa bội thể ở thực vật thường dẫn đến những đặc điểm nào?
A. Tăng kích thước cơ quan sinh dưỡng và cơ quan sinh sản.
B. Giảm khả năng chống chịu với môi trường.
C. Giảm sức sống và khả năng sinh sản.
D. Tăng số lượng gen quy định tính trạng xấu.
102. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên cùng một nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi vật chất di truyền?
A. Đột biến đảo đoạn.
B. Đột biến mất đoạn.
C. Đột biến chuyển đoạn.
D. Đột biến lặp đoạn.
103. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kiểm soát và điều hòa chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực?
A. Các protein cyclin và enzyme kinase phụ thuộc cyclin (CDK).
B. Các hormone sinh trưởng.
C. Các enzyme tiêu hóa.
D. Các axit nucleic ngoại nhân.
104. Đột biến lặp đoạn trên nhiễm sắc thể có thể gây ra những hậu quả nào?
A. Làm thay đổi hàm lượng ADN, tăng khả năng đột biến gen.
B. Luôn dẫn đến chết hoặc vô sinh.
C. Không gây ảnh hưởng đến kiểu hình.
D. Làm giảm số lượng gen.
105. Sự khác biệt về số lượng và chất lượng giữa tinh trùng và trứng được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào trong quá trình giảm phân?
A. Sự phân chia tế bào chất không đồng đều trong sinh trứng.
B. Sự trao đổi chéo chỉ xảy ra ở sinh tinh.
C. Số lượng NST trong tế bào sinh tinh và sinh trứng khác nhau.
D. Tốc độ nhân đôi ADN khác nhau.
106. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG có ở quá trình giảm phân tạo giao tử?
A. Phân ly của nhiễm sắc thể kép trong giảm phân I và nhiễm sắc thể đơn trong giảm phân II.
B. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
C. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể diễn ra một lần trước giảm phân I và một lần trước giảm phân II.
D. Tạo ra các giao tử có sự đa dạng về di truyền do trao đổi chéo và phân ly độc lập.
107. Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phân và nguyên phân là gì?
A. Giảm phân tạo ra tế bào con đơn bội, nguyên phân tạo tế bào con lưỡng bội.
B. Giảm phân có hai lần phân bào, nguyên phân chỉ có một lần.
C. Giảm phân có trao đổi chéo, nguyên phân không có.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
108. Hội chứng Turner (XO) ở người nữ là do loại đột biến nào gây ra?
A. Đột biến lệch bội thể giao tử.
B. Đột biến đa bội thể.
C. Đột biến cấu trúc NST.
D. Đột biến gen.
109. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là 2n = 12, thì số lượng nhiễm sắc thể trong một giao tử bình thường của loài này là bao nhiêu?
A. 6 nhiễm sắc thể đơn.
B. 12 nhiễm sắc thể đơn.
C. 6 nhiễm sắc thể kép.
D. 12 nhiễm sắc thể kép.
110. Tế bào nào sau đây không trải qua giảm phân?
A. Tế bào sinh tinh.
B. Tế bào sinh trứng.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào túi phôi.
111. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối của giảm phân I?
A. Hai tế bào con được hình thành, mỗi tế bào có bộ nhiễm sắc thể kép.
B. Nhiễm sắc thể đơn bắt đầu co xoắn mạnh.
C. Nhiễm sắc thể kép xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo.
D. Nhiễm sắc thể đơn tách nhau và di chuyển về hai cực.
112. Loại đột biến nào sau đây có thể làm xuất hiện gen mới hoặc làm mất gen trên nhiễm sắc thể?
A. Đột biến mất đoạn và đột biến lặp đoạn.
B. Đột biến đảo đoạn.
C. Đột biến chuyển đoạn.
D. Đột biến cân bằng chuyển đoạn.
113. Trong quá trình sinh trứng, từ một tế bào sinh trứng ban đầu (2n) trải qua giảm phân sẽ tạo ra bao nhiêu trứng và thể cực?
A. Một trứng chín và ba thể cực.
B. Bốn trứng chín.
C. Một trứng chín và một thể cực.
D. Hai trứng chín và hai thể cực.
114. Quá trình nguyên phân có vai trò chủ yếu trong các hoạt động sống nào của sinh vật?
A. Sinh trưởng, phát triển, sửa chữa mô và sinh sản vô tính.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
C. Giảm phân tạo giao tử.
D. Thụ tinh.
115. Đột biến chuyển đoạn NST là gì?
A. Một đoạn của NST này gắn vào một NST khác.
B. Một đoạn của NST bị đứt ra và mất đi.
C. Một đoạn của NST bị lặp lại.
D. Một đoạn của NST bị đảo ngược vị trí.
116. Sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách nào?
A. Tạo ra các tổ hợp NST khác nhau trong các giao tử.
B. Tạo ra các gen đột biến mới.
C. Làm tăng số lượng NST trong tế bào.
D. Tạo ra các tế bào con giống hệt nhau.
117. Trong quá trình giảm phân, nhiễm sắc thể kép sẽ phân ly thành nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực của tế bào ở giai đoạn nào?
A. Kỳ sau của giảm phân I
B. Kỳ sau của giảm phân II
C. Kỳ đầu của giảm phân I
D. Kỳ đầu của giảm phân II
118. Sự không phân ly của nhiễm sắc thể ở giảm phân II sẽ gây ra hậu quả gì cho các giao tử?
A. Một giao tử có n+1 NST, một giao tử có n-1 NST, hai giao tử bình thường (n).
B. Hai giao tử có n+1 NST, hai giao tử có n-1 NST.
C. Một giao tử có n+1 NST, ba giao tử bình thường (n).
D. Tất cả các giao tử đều bình thường (n).
119. Yếu tố nào sau đây quy định sự khác biệt giới tính ở người (XX – nữ, XY – nam)?
A. Nhiễm sắc thể giới tính Y
B. Nhiễm sắc thể giới tính X
C. Nhiễm sắc thể thường
D. Tỷ lệ A/T trong ADN
120. Sự trao đổi chéo không xảy ra trong quá trình giảm phân sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự đa dạng của thế hệ sau?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền do không có sự hoán vị gen.
B. Làm tăng sự đa dạng di truyền do các gen liên kết di truyền cùng nhau.
C. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
D. Làm giảm số lượng NST trong giao tử.
121. Trong quá trình phát triển của động vật, sự biệt hóa tế bào có vai trò gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền
B. Đảm bảo tất cả các tế bào đều giống nhau
C. Giúp các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng khác nhau
D. Giảm số lượng nhiễm sắc thể
122. Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên trong sinh sản hữu tính ở động vật sau khi giao tử được hình thành?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Phát triển phôi
123. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính nằm ở điểm nào?
A. Chỉ có sinh sản hữu tính mới tạo ra thế hệ mới
B. Sinh sản vô tính không có sự tham gia của giao tử
C. Sinh sản hữu tính luôn tạo ra cá thể con giống hệt bố mẹ
D. Sinh sản vô tính tạo ra sự đa dạng di truyền cao hơn
124. Sự khác biệt về vai trò của thể đa bội và thể đơn bội trong chu kỳ sống của thực vật có hoa là gì?
A. Thể đa bội tạo giao tử, thể đơn bội phát triển thành cây
B. Thể đa bội phát triển thành cây, thể đơn bội tạo giao tử
C. Cả hai thể đều tạo giao tử
D. Cả hai thể đều phát triển thành cây
125. Cơ chế nào sau đây giúp sinh vật đơn bào như Amip sinh sản nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi?
A. Giảm phân
B. Thụ tinh
C. Phân đôi
D. Sinh sản hữu tính
126. Quá trình hình thành hạt phấn ở thực vật có hoa diễn ra ở đâu và bằng hình thức nào?
A. Trong bầu nhụy, bằng nguyên phân
B. Trong bao phấn, bằng giảm phân
C. Trong đầu nhụy, bằng nguyên phân
D. Trong noãn, bằng giảm phân
127. Khi nói về vai trò của nguyên phân trong chu kỳ sống của sinh vật, nó khác gì với giảm phân?
A. Nguyên phân tạo ra tế bào đơn bội, giảm phân tạo tế bào lưỡng bội
B. Nguyên phân giữ nguyên số lượng NST, giảm phân giảm đi một nửa số lượng NST
C. Nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng
D. Nguyên phân tạo ra sự đa dạng di truyền, giảm phân thì không
128. Loại sinh sản nào sau đây không tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?
A. Sinh sản hữu tính
B. Sinh sản vô tính
C. Trinh sản
D. Thụ tinh chéo
129. Sự phát triển của trứng cá thành cá con sau khi thụ tinh là một ví dụ về quá trình nào?
A. Sinh sản vô tính
B. Phát triển phôi
C. Giảm phân
D. Nguyên phân
130. Vai trò chính của quá trình nguyên phân trong sinh sản vô tính ở sinh vật là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền
B. Tăng số lượng tế bào và phát triển cơ thể
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể
D. Tạo ra giao tử
131. Nếu một loài sinh vật có chu kỳ sống lưỡng bội (2n) chiếm ưu thế, thì giai đoạn nào của chu kỳ sống này sẽ thực hiện quá trình giảm phân để tạo giao tử?
A. Giao tử
B. Hợp tử
C. Thể giao tử
D. Quá trình nguyên phân của tế bào lưỡng bội
132. Khi quan sát một loài thực vật có hoa, nếu các nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dưỡng chỉ mang một bộ đơn bội (n), thì quá trình hình thành giao tử của loài này có thể diễn ra theo cơ chế nào?
A. Giảm phân tạo giao tử trực tiếp từ tế bào sinh dưỡng
B. Nguyên phân tạo giao tử
C. Giảm phân tạo giao tử từ tế bào lưỡng bội
D. Trinh sản
133. Tại sao ở thực vật, việc thụ phấn chéo thường mang lại hiệu quả tốt hơn cho sự phát triển và sức sống của thế hệ sau so với tự thụ phấn?
A. Tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ
B. Giảm thiểu sự đồng hợp tử và tăng sự đa dạng di truyền
C. Yêu cầu ít năng lượng hơn
D. Chỉ có thụ phấn chéo mới tạo ra hạt giống
134. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cho quá trình sinh sản hữu tính mà không có ở sinh sản vô tính?
A. Tạo ra số lượng lớn con
B. Sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể
C. Tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ
D. Không cần đến giao tử
135. Tại sao sinh sản hữu tính lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự tiến hóa của loài?
A. Giúp nhân nhanh số lượng cá thể
B. Tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng khả năng thích nghi
D. Giảm thiểu năng lượng tiêu hao trong sinh sản
136. Hiện tượng nảy chồi ở thủy tức là một ví dụ điển hình của loại sinh sản nào?
A. Sinh sản hữu tính
B. Sinh sản vô tính
C. Trinh sản
D. Phân đôi
137. Ưu điểm nổi bật của sinh sản vô tính đối với các loài sống trong môi trường ổn định là gì?
A. Tạo ra nhiều biến dị tổ hợp
B. Thích nghi nhanh với sự thay đổi của môi trường
C. Giữ nguyên các đặc tính tốt, nhân nhanh số lượng cá thể
D. Giảm thiểu nguy cơ tuyệt chủng
138. Trong các hình thức sinh sản vô tính ở thực vật, hình thức nào cho phép duy trì đặc tính di truyền của cây mẹ tốt nhất và thường được ứng dụng để nhân giống nhanh các giống cây trồng quý hiếm?
A. Giâm cành
B. Ghép mắt
C. Chiết cành
D. Nuôi cấy mô
139. Trong sinh sản hữu tính, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?
A. Sự thụ tinh chéo
B. Sự phân chia nguyên phân
C. Sự phân chia giảm phân
D. Sự trao đổi chéo và tổ hợp tự do của NST
140. Sự khác biệt về hình thái giữa giao tử đực và giao tử cái được gọi là gì?
A. Đồng phối
B. Dị phối
C. Trinh sản
D. Sinh sản vô tính
141. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự phát triển của cá thể đơn tính (ví dụ: ong, kiến) mà không cần thụ tinh?
A. Đồng phối
B. Trinh sản
C. Hợp tử phát triển
D. Phân đôi
142. Yếu tố nào sau đây không phải là một hình thức sinh sản vô tính?
A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Thụ tinh
D. Giâm cành
143. Sự phát triển của phôi ở động vật có xương sống, từ hợp tử đến giai đoạn hình thành các lớp phôi, diễn ra qua những quá trình cơ bản nào?
A. Phân cắt, hình thành phôi nang, hình thành các lớp phôi
B. Nguyên phân
C. Giảm phân
D. Thụ tinh
144. Trong chu kỳ sống của dương xỉ, giai đoạn thể giao tử (n) có vai trò gì?
A. Thực hiện giảm phân
B. Tạo ra bào tử
C. Tạo ra giao tử
D. Phát triển thành cây dương xỉ trưởng thành
145. Trong sinh sản hữu tính, sự kết hợp ngẫu nhiên giữa giao tử đực và giao tử cái được gọi là gì và có vai trò gì?
A. Thụ tinh, tạo ra cá thể con giống hệt bố mẹ
B. Giảm phân, giảm số lượng nhiễm sắc thể
C. Thụ tinh, tạo ra sự đa dạng di truyền
D. Nguyên phân, tăng số lượng tế bào
146. Trong quá trình sinh sản hữu tính ở người, sự thụ tinh thường diễn ra ở đâu trong hệ thống sinh sản nữ?
A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng
D. Âm đạo
147. Trong sinh sản vô tính bằng giâm cành, bộ phận nào của cây mẹ thường được sử dụng để tạo ra cây con?
148. Tại sao nuôi cấy mô thực vật lại được xem là một phương pháp nhân giống hiệu quả và có ý nghĩa kinh tế cao?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn
B. Nhân nhanh số lượng lớn cây trồng sạch bệnh, đồng nhất về di truyền
C. Yêu cầu ít kỹ thuật và chi phí
D. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng nhất định
149. Hiện tượng nào sau đây mô tả chính xác quá trình sinh sản hữu tính ở động vật, bao gồm sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái để tạo thành hợp tử?
A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Thụ tinh
D. Mọc chồi
150. Loài sinh vật nào sau đây thường sinh sản bằng hình thức phân đôi?
A. Nấm men
B. Vi khuẩn
C. Thủy tức
D. Rong kinh