1. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, sự hình thành loài mới thường diễn ra nhanh chóng trong trường hợp nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước lớn và ít chịu tác động của chọn lọc tự nhiên
B. Quần thể có kích thước nhỏ và có sự cách ly sinh sản
C. Các quần thể có sự trao đổi vốn gen mạnh mẽ
D. Các cá thể có khả năng thích nghi kém với môi trường
2. Nếu một quần thể nằm trong môi trường có nguồn thức ăn hạn chế, loại chọn lọc tự nhiên nào có khả năng xảy ra cao nhất?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc cân bằng
3. Hiện tượng nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào chiều hướng thích nghi?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu di truyền
4. Trong quần thể sinh vật, sự di nhập gen có xu hướng?
A. Làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể
B. Làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể
C. Không ảnh hưởng đến sự khác biệt di truyền
D. Chỉ làm thay đổi tần số kiểu gen
5. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, sự tiến hóa của sinh giới có thể được xem là?
A. Sự thay đổi tần số alen của quần thể qua các thế hệ
B. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên
C. Sự hình thành các loài mới từ một tổ tiên chung
D. Sự thay đổi về số lượng và cấu trúc của hệ gen
6. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Giao phối cận huyết
7. Sự khác biệt về hình thái và tập tính giữa các loài chim trên quần đảo Galapagos được Charles Darwin giải thích là do?
A. Sự thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau
B. Sự ngẫu nhiên trong quá trình sinh sản
C. Sự tác động của con người
D. Sự di truyền các đặc tính đã học
8. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự tiến hóa của kháng thuốc ở vi khuẩn?
A. Sự đột biến ngẫu nhiên tạo ra gen kháng thuốc
B. Chọn lọc tự nhiên ưu hóa các vi khuẩn có gen kháng thuốc
C. Sự trao đổi gen giữa các vi khuẩn
D. Tất cả các yếu tố trên
9. Trong quá trình tiến hóa, sự cách ly địa lý có vai trò gì?
A. Làm tăng sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể
B. Ngăn cản sự trao đổi vốn gen, tạo điều kiện cho phân hóa di truyền
C. Làm giảm tần số alen có lợi trong quần thể
D. Thúc đẩy quá trình phiêu lưu di truyền
10. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Tần số alen
D. Quần thể
11. Theo lý thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra các biến dị di truyền có lợi cho chọn lọc tự nhiên?
A. Đột biến gen và đột biến NST
B. Tổ hợp gen
C. Di nhập gen
D. Lai xa và đa bội hóa
12. Loại đột biến nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể và dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến chuyển đoạn
C. Đột biến đảo đoạn
D. Đột biến lặp đoạn
13. Sự phát tán của một loài sinh vật sang một khu vực địa lý mới và thiết lập quần thể mới có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể đó do yếu tố nào?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Tổ hợp gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Đột biến
14. Nhân tố nào có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách có hướng, phù hợp với điều kiện môi trường?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Tổ hợp gen
15. Sự phát sinh các loài chim sẻ Galapagos với các mỏ khác nhau thích nghi với các loại thức ăn khác nhau là ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân hóa (Thích nghi giải thích)
C. Tiến hóa đồng quy
D. Chọn lọc nhân tạo
16. Trong một quần thể ngẫu phối, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đạt trạng thái cân bằng di truyền?
A. AA: 0.36, Aa: 0.48, aa: 0.16
B. AA: 0.16, Aa: 0.48, aa: 0.36
C. AA: 0.48, Aa: 0.36, aa: 0.16
D. AA: 0.36, Aa: 0.16, aa: 0.48
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
18. Trong quần thể sinh vật, sự xuất hiện của alen mới trong quần thể chủ yếu là do?
A. Tổ hợp alen qua sinh sản hữu tính
B. Đột biến gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
19. Một quần thể có các cá thể có sức sống và khả năng sinh sản khác nhau. Nhân tố nào sau đây sẽ làm tăng tần số alen của những cá thể có sức sống và khả năng sinh sản cao hơn?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Phiêu lưu di truyền
20. Hiện tượng nào làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Di nhập gen
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Phiêu lưu di truyền
D. Chế độ ăn uống
21. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy chọn lọc tự nhiên có thể tạo ra các dạng sống thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau?
A. Sự giống nhau về cấu trúc gen giữa các loài họ hàng
B. Sự đa dạng sinh học ở các vùng địa lý khác nhau
C. Sự tồn tại của các loài hóa thạch
D. Sự tương đồng về giải phẫu giữa các loài
22. Loại chọn lọc nào sau đây giữ lại các cá thể có kiểu hình ở hai thái cực, loại bỏ các cá thể có kiểu hình trung gian?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc nhân tạo
23. Nếu một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa quần thể này và quần thể gốc?
A. Chọn lọc tự nhiên và phiêu lưu di truyền
B. Chỉ chọn lọc tự nhiên
C. Chỉ phiêu lưu di truyền
D. Chỉ di nhập gen
24. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành quần thể thích nghi với môi trường sống. Nếu môi trường thay đổi theo một hướng nhất định, loại chọn lọc nào phát huy tác dụng?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc nhân tạo
25. Nếu một quần thể ban đầu có cấu trúc di truyền cân bằng Hardy-Weinberg, nhưng sau đó có sự di cư của một số cá thể mang alen mới, điều này sẽ dẫn đến?
A. Cấu trúc di truyền quần thể vẫn cân bằng
B. Tần số alen và tần số kiểu gen thay đổi
C. Chỉ tần số kiểu gen thay đổi
D. Tần số alen không thay đổi
26. Nhân tố nào sau đây làm tăng sự đồng hợp tử và giảm sự dị hợp tử trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối cận huyết
27. Sự khác biệt về số lượng và trình tự các gen trên nhiễm sắc thể giữa người và tinh tinh chủ yếu là do kết quả của?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến và tổ hợp gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Di nhập gen
28. Trong một quần thể, nếu tần số alen A tăng lên từ 0.4 lên 0.7, điều này có thể được giải thích bởi?
A. Giao phối cận huyết mạnh
B. Di nhập gen của các cá thể mang alen a
C. Chọn lọc tự nhiên ưu hóa alen A
D. Phiêu lưu di truyền làm giảm tần số alen A
29. Sự tồn tại của các dạng lưỡng bội và tứ bội ở thực vật bậc cao là ví dụ cho loại biến dị nào?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Biến dị tổ hợp
30. Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào có vai trò chính trong việc tạo ra các tổ hợp gen mới?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Tổ hợp gen (qua sinh sản hữu tính)
31. Một phân tử mRNA có trình tự 5′-AUGCCAUGGCUAGU-3′. Nếu một đột biến thêm một nucleotit A vào vị trí thứ 4 (sau CCA), hậu quả có thể là gì?
A. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất.
B. Gây dịch chuyển khung đọc, làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin về sau.
C. Không làm ảnh hưởng đến trình tự axit amin.
D. Làm ngừng quá trình dịch mã ngay lập tức.
32. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ, protein ức chế thường gắn vào vị trí nào của operon?
A. Vùng mã hóa
B. Vùng promoter
C. Vùng điều khiển (operator)
D. Vùng kết thúc
33. Nếu một gen bị đột biến thay thế một cặp nucleotit, hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Luôn làm thay đổi hoàn toàn trình tự axit amin của chuỗi pôlypeptit.
B. Có thể không làm thay đổi trình tự axit amin do tính thoái hóa của mã di truyền.
C. Luôn dẫn đến đột biến gen không biểu hiện thành kiểu hình.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình phiên mã chứ không ảnh hưởng đến dịch mã.
34. Một gen có trình tự vùng mã hóa là 5′-ATG-GGT-CCA-3′. Sau khi phiên mã, trình tự mRNA tương ứng sẽ là:
A. 5′-UAC-CCA-GGU-3′
B. 3′-TAC-CCA-GGT-5′
C. 5′-AUG-GGU-CCA-3′
D. 3′-AUG-GGU-CCA-5′
35. Gen có chức năng điều hòa sự biểu hiện của các gen khác được gọi là gì?
A. Gen cấu trúc
B. Gen điều hòa
C. Gen khởi động
D. Gen kết thúc
36. Trong quá trình điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ phiên mã?
A. Protein ức chế.
B. Yếu tố phiên mã (transcription factor) hoạt hóa.
C. Cấu trúc chromatin bị đóng xoắn chặt.
D. Enzim methyl hóa DNA.
37. Trong tế bào, quá trình nào chịu trách nhiệm chuyển đổi thông tin di truyền từ dạng ADN sang dạng mRNA?
A. Nhân đôi ADN
B. Dịch mã
C. Phiên mã
D. Xử lý sau phiên mã
38. Quá trình nào sau đây là sự tổng hợp chuỗi pôlypeptit?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Gắn intron
39. Trong quá trình dịch mã, sự di chuyển của ribôxôm trên mRNA là cần thiết cho việc gì?
A. Giúp tRNA gắn vào vị trí đúng.
B. Đảm bảo việc đọc đúng trình tự các bộ ba mã di truyền.
C. Hoạt hóa các axit amin.
D. Tăng tốc độ tổng hợp protein.
40. Mã di truyền có đặc điểm là ‘tính phổ biến’, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi bộ ba mã di truyền chỉ mã hóa cho một loại axit amin duy nhất.
B. Hầu hết các sinh vật sống đều sử dụng chung một bộ mã di truyền.
C. Mã di truyền được đọc liên tục, không chồng gối lên nhau.
D. Mã di truyền không bị biến đổi trong quá trình tiến hóa.
41. Trong quá trình dịch mã, ribôxôm di chuyển trên phân tử mRNA theo chiều nào?
A. Từ đầu 3′ đến đầu 5′ của mRNA
B. Từ đầu 5′ đến đầu 3′ của mRNA
C. Ngẫu nhiên trên phân tử mRNA
D. Theo chiều ngược lại của quá trình phiên mã
42. Trong kỹ thuật di truyền, vai trò của enzim cắt (restriction enzyme) là gì?
A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
B. Tổng hợp ADN mới.
C. Cắt phân tử ADN tại những vị trí nhận biết đặc hiệu.
D. Tách hai mạch đơn của ADN.
43. Gen điều hòa (regulator gene) trong operon có chức năng gì?
A. Mã hóa cho các protein cấu trúc.
B. Mã hóa cho protein ức chế hoặc protein ngள்க chế.
C. Là nơi ARN polymerase bắt đầu phiên mã.
D. Chỉ được phiên mã khi có tín hiệu cảm ứng.
44. Đâu là chức năng chính của các protein ức chế (repressor) trong cơ chế điều hòa biểu hiện gen?
A. Kích hoạt quá trình phiên mã.
B. Ngăn cản quá trình phiên mã bằng cách liên kết với vùng điều hòa.
C. Thúc đẩy quá trình dịch mã.
D. Sửa chữa các lỗi trong phân tử mRNA.
45. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của mã di truyền?
A. Tính đặc hiệu
B. Tính thoái hóa
C. Tính không chồng chéo
D. Tính biến đổi
46. Nếu một đột biến gen làm thay đổi codon UUU thành UCU, axit amin phenylalanin sẽ được thay thế bằng axit amin nào?
A. Serin
B. Alanin
C. Valin
D. Glyxin
47. Đâu là ví dụ về một loại đột biến gen làm thay đổi toàn bộ cấu trúc của protein được tổng hợp?
A. Đột biến đồng nghĩa.
B. Đột biến sai nghĩa làm thay đổi một axit amin.
C. Đột biến vô nghĩa (tạo codon dừng sớm).
D. Đột biến thêm hoặc bớt cặp nucleotit không chia hết cho 3.
48. Trong quá trình dịch mã, sự hình thành liên kết peptit giữa hai axit amin diễn ra ở đâu?
A. Tại vùng P của ribôxôm.
B. Tại vùng A của ribôxôm.
C. Giữa hai tiểu đơn vị của ribôxôm.
D. Trong nhân tế bào.
49. Đâu là nguyên tắc cơ bản để tạo ra bản sao của gen hoặc phân tử ADN trong kỹ thuật di truyền?
A. Sự sao chép của virus.
B. Quá trình tổng hợp protein.
C. Sự nhân lên của ADN trong tế bào chủ.
D. Quá trình phiên mã ngược.
50. Theo phân tích phổ biến về cơ chế di truyền ở sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Bào tương
B. Lizôxôm
C. Nhân con
D. Nhân tế bào
51. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra bệnh ung thư ở người?
A. Đột biến gen làm rối loạn quá trình sinh sản tế bào.
B. Thiếu hụt vitamin nghiêm trọng.
C. Nhiễm vi khuẩn gây bệnh.
D. Sự phân hủy quá mức protein.
52. Quá trình xử lý sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm các bước nào sau đây?
A. Gắn cap đầu 5′, cắt intron, nối exon, gắn đuôi poly-A.
B. Tổng hợp protein và gấp cuộn chuỗi pôlypeptit.
C. Tái bản ADN và sửa lỗi sao chép.
D. Gắn các protein điều hòa vào trình tự promoter.
53. Đâu là hậu quả của việc đột biến thay thế một cặp G-X bằng một cặp A-T trong gen?
A. Luôn làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin.
B. Có thể không làm thay đổi axit amin do tính thoái hóa của mã di truyền.
C. Chắc chắn dẫn đến chết tế bào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình nhân đôi ADN.
54. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm gì?
A. Chỉ thị cho gen mong muốn.
B. Chất xúc tác cho phản ứng nối gen.
C. Thể truyền (vector) để mang gen lạ vào tế bào chủ.
D. Enzim cắt để tạo đầu dính cho ADN.
55. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để khởi đầu quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. Enzim ligaza
B. Enzim ARN polymerase và các yếu tố phiên mã
C. T thể ribosome
D. Các axit amin tự do
56. Enzim nào có vai trò chính trong việc nối các đoạn okazaki trên mạch chậm của ADN trong quá trình tái bản?
A. ADN polymerase I
B. ADN ligase
C. ARN polymerase
D. Helicase
57. Đâu là vai trò của enzim helicase trong quá trình tái bản ADN?
A. Tổng hợp các đoạn mồi ARN.
B. Gắn các đoạn okazaki lại với nhau.
C. Tách hai mạch đơn của ADN ra khỏi nhau.
D. Bổ sung nucleotit mới vào mạch khuôn.
58. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit, hậu quả nào sau đây là chắc chắn xảy ra?
A. Không làm thay đổi trình tự axit amin.
B. Làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin sau đột biến.
C. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất.
D. Làm cho gen không còn hoạt động.
59. Vai trò của codon kết thúc (stop codon) trên mRNA là gì?
A. Bắt đầu quá trình dịch mã.
B. Mã hóa cho một axit amin đặc biệt.
C. Báo hiệu sự kết thúc quá trình dịch mã.
D. Quyết định vị trí gắn của ribôxôm.
60. Đâu là vai trò của tRNA trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribôxôm.
B. Tổng hợp chuỗi pôlypeptit dựa trên trình tự mRNA.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribôxôm theo tín hiệu của codon trên mRNA.
D. Thực hiện chức năng xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptit.
61. Tác động của chất độc nicotine trong thuốc lá lên hệ thần kinh là gì?
A. Kích thích giải phóng dopamine, gây cảm giác hưng phấn và nghiện.
B. Ức chế hoạt động của các thụ thể acetylcholine, gây tê liệt.
C. Phá hủy bao myelin của các sợi thần kinh, làm chậm dẫn truyền xung thần kinh.
D. Gây kích thích quá mức các thụ thể glutamate, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh.
62. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Serotonin.
B. Acetylcholine.
C. Dopamine.
D. Norepinephrine.
63. Khi một người bị đột quỵ do tổn thương vùng vỏ não liên quan đến ngôn ngữ, họ có thể gặp phải vấn đề gì?
A. Khó khăn trong việc hiểu hoặc diễn đạt lời nói.
B. Mất khả năng điều khiển các cử động tay chân.
C. Rối loạn thị giác hoặc mất thị lực.
D. Giảm khả năng phối hợp vận động và giữ thăng bằng.
64. Khi một người bị căng thẳng kéo dài, hệ thần kinh giao cảm sẽ duy trì trạng thái hoạt động cao, dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiêu hóa và suy giảm miễn dịch.
B. Cải thiện khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.
C. Thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo mô.
D. Làm chậm quá trình lão hóa của tế bào thần kinh.
65. Khi một người bị mất khả năng nhận biết khuôn mặt quen thuộc (prosopagnosia), vùng não nào có khả năng bị tổn thương?
A. Vùng thái dương.
B. Vùng trán.
C. Vùng đỉnh.
D. Vùng chẩm.
66. Nồng độ cao của ion natri (Na+) bên ngoài tế bào thần kinh và ion kali (K+) bên trong tế bào thần kinh góp phần tạo nên gì?
A. Điện thế nghỉ của màng tế bào thần kinh.
B. Khả năng tái cực của màng tế bào thần kinh.
C. Sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
D. Sự đóng mở của các kênh ion.
67. Chất dẫn truyền thần kinh nào là chất dẫn truyền chính ở các khớp thần kinh-cơ (neuromuscular junction)?
A. Acetylcholine (ACh).
B. Dopamine.
C. Serotonin.
D. Glutamate.
68. Khi một người trải qua cảm giác sợ hãi, hệ thần kinh giao cảm sẽ kích hoạt phản ứng nào?
A. Tăng nhịp tim, giãn đồng tử, tăng huyết áp và huy động năng lượng.
B. Giảm nhịp tim, co đồng tử, giảm huyết áp và thúc đẩy tiêu hóa.
C. Kích thích tiết nước bọt và tăng cường nhu động ruột.
D. Làm chậm quá trình hô hấp và giảm lưu lượng máu.
69. Khi một người già đi, những thay đổi nào thường xảy ra ở hệ thần kinh?
A. Giảm tốc độ xử lý thông tin, suy giảm trí nhớ và phản xạ chậm hơn.
B. Tăng cường khả năng học tập và ghi nhớ.
C. Tăng số lượng neuron và độ dày vỏ não.
D. Cải thiện chức năng phối hợp vận động.
70. Khi tiếp xúc với một kích thích đau, cơ thể phản ứng bằng cách nào để bảo vệ bản thân?
A. Kích hoạt cung phản xạ co rút, rút chi ra khỏi tác nhân gây đau.
B. Tăng cường lưu thông máu đến vùng bị đau.
C. Giảm cường độ cảm giác đau để tiếp tục hoạt động.
D. Kích thích giải phóng endorphin để tăng hưng phấn.
71. Chức năng chính của tiểu não là gì trong hoạt động của hệ thần kinh?
A. Phối hợp các cử động, giữ thăng bằng và tư thế cơ thể.
B. Xử lý thông tin cảm giác và ra quyết định.
C. Điều hòa các chức năng sinh tồn như nhịp tim, hô hấp.
D. Lưu trữ và truy xuất ký ức dài hạn.
72. Chất gây nghiện như heroin hoạt động bằng cách nào để tạo ra cảm giác hưng phấn?
A. Kích thích giải phóng endorphin tự nhiên của cơ thể, các chất giảm đau và gây khoái cảm.
B. Ức chế hoạt động của các thụ thể GABA, gây an thần.
C. Tăng cường sản xuất acetylcholine, làm chậm nhịp tim.
D. Phá hủy bao myelin của các sợi thần kinh.
73. Trong quá trình tiến hóa, sự phát triển của hệ thần kinh trung ương ở động vật có xương sống thể hiện xu hướng nào?
A. Tập trung hóa và chuyên hóa cao độ.
B. Phân tán và đơn giản hóa các chức năng.
C. Giảm dần sự phát triển của não bộ.
D. Tăng cường vai trò của hệ thần kinh ngoại biên.
74. Trong trường hợp tổn thương tủy sống ở đoạn cổ, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
A. Liệt tứ chi và rối loạn chức năng hô hấp.
B. Mất cảm giác ở một bên cơ thể.
C. Rối loạn thị giác và thính giác.
D. Giảm khả năng phối hợp vận động của chi dưới.
75. Hormone insulin có vai trò gì trong việc điều hòa hệ thần kinh?
A. Ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và tâm trạng thông qua tác động lên chuyển hóa glucose.
B. Trực tiếp kích thích sự phát triển của các tế bào thần kinh mới.
C. Ức chế sự dẫn truyền xung thần kinh qua các synapse.
D. Tăng cường sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh ức chế.
76. Sự khác biệt giữa phản xạ gân và phản xạ da là gì?
A. Phản xạ gân là co cơ nhanh chóng đáp lại sự căng giãn đột ngột, phản xạ da liên quan đến kích thích trên bề mặt da.
B. Phản xạ gân có liên quan đến hệ thần kinh tự chủ, phản xạ da có liên quan đến hệ thần kinh vận động.
C. Phản xạ gân chỉ xảy ra ở động vật, phản xạ da chỉ xảy ra ở người.
D. Phản xạ gân là phản xạ có điều kiện, phản xạ da là phản xạ không điều kiện.
77. Sự truyền tín hiệu qua synapse hóa học diễn ra như thế nào?
A. Các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đầu tận cùng neuron trước synapse, khuếch tán qua khe synapse và gắn vào thụ thể ở neuron sau synapse.
B. Các ion đi trực tiếp qua các kênh nối giữa hai neuron.
C. Xung điện truyền trực tiếp từ màng trước synapse sang màng sau synapse.
D. Các tế bào đệm thần kinh trung gian truyền tín hiệu.
78. Hệ thống thần kinh ngoại biên bao gồm những thành phần chính nào?
A. Các dây thần kinh và các hạch thần kinh.
B. Não bộ và tủy sống.
C. Vỏ não và tiểu não.
D. Hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm.
79. Tại sao vùng Hipocampus lại quan trọng đối với việc hình thành trí nhớ dài hạn?
A. Nó đóng vai trò là cầu nối chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
B. Nó chịu trách nhiệm xử lý các thông tin cảm giác trực tiếp.
C. Nó điều hòa các chức năng vận động phức tạp.
D. Nó là trung tâm xử lý ngôn ngữ và giao tiếp.
80. Sự hình thành ký ức mới thường liên quan đến sự thay đổi nào ở cấp độ synapse?
A. Tăng cường hoặc suy yếu sức mạnh truyền tín hiệu giữa các neuron.
B. Giảm số lượng các thụ thể trên màng sau synapse.
C. Ngừng sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.
D. Tăng khoảng cách giữa các neuron.
81. Tác động của ánh sáng lên võng mạc mắt là bước đầu tiên trong chuỗi phản ứng dẫn đến thị giác. Đây là ví dụ về quá trình:
A. Chuyển hóa tín hiệu (Transduction).
B. Tích hợp tín hiệu (Integration).
C. Dẫn truyền tín hiệu (Conduction).
D. Xử lý tín hiệu (Processing).
82. Sự khác biệt cơ bản giữa neuron hướng tâm (cảm giác) và neuron ly tâm (vận động) là gì?
A. Neuron hướng tâm truyền tín hiệu về trung ương thần kinh, neuron ly tâm truyền tín hiệu đi xa trung ương.
B. Neuron hướng tâm có bao myelin dày hơn, neuron ly tâm có bao myelin mỏng hơn.
C. Neuron hướng tâm chỉ có ở hệ thần kinh trung ương, neuron ly tâm chỉ có ở hệ thần kinh ngoại biên.
D. Neuron hướng tâm có tốc độ dẫn truyền chậm hơn, neuron ly tâm có tốc độ dẫn truyền nhanh hơn.
83. Phản xạ nuốt là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện.
B. Phản xạ không điều kiện (bẩm sinh).
C. Phản xạ thần kinh tự chủ.
D. Phản xạ vận động phức tạp.
84. Hệ thống thần kinh ruột (enteric nervous system) hoạt động độc lập như thế nào?
A. Có khả năng điều hòa hoạt động tiêu hóa mà không cần sự can thiệp trực tiếp của não bộ.
B. Chỉ hoạt động khi có tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương.
C. Chịu trách nhiệm chính về cảm giác đau và phản xạ nuốt.
D. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động của hệ tuần hoàn.
85. Cơ chế ‘tính dẻo thần kinh’ (neural plasticity) cho phép hệ thần kinh thay đổi như thế nào?
A. Thay đổi cấu trúc và chức năng của các synapse, hoặc hình thành các kết nối mới.
B. Tăng số lượng neuron một cách không giới hạn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các xung điện.
D. Ngừng hoàn toàn sự phát triển sau giai đoạn trưởng thành.
86. Hành vi học tập có điều kiện (conditioned reflex) được hình thành dựa trên nguyên tắc nào của hệ thần kinh?
A. Sự hình thành các liên kết tạm thời giữa các vùng thần kinh.
B. Sự hoạt hóa tự động của các cung phản xạ bẩm sinh.
C. Sự phân hóa và chuyên hóa của các tế bào thần kinh.
D. Sự điều hòa của hệ nội tiết lên hoạt động thần kinh.
87. Chức năng của hệ thống limbic liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của hoạt động thần kinh?
A. Cảm xúc, động lực và trí nhớ.
B. Vận động và phối hợp.
C. Ngôn ngữ và giao tiếp.
D. Xử lý thông tin thị giác và thính giác.
88. Vai trò của các tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong hệ thần kinh là gì?
A. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc, dinh dưỡng, cách điện và dọn dẹp ‘rác’ tế bào.
B. Trực tiếp truyền dẫn xung thần kinh.
C. Tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh.
D. Chỉ đóng vai trò thụ động, không tham gia vào chức năng dẫn truyền.
89. Trong một phản xạ gân, khi gõ vào gân dưới xương bánh chè, điều gì xảy ra với cơ tứ đầu đùi?
A. Cơ sẽ co lại, gây ra động tác duỗi thẳng cẳng chân.
B. Cơ sẽ giãn ra, gây ra động tác gấp cẳng chân.
C. Cơ sẽ rung giật nhẹ và không có chuyển động rõ rệt.
D. Cơ sẽ bị ức chế và không phản ứng.
90. Vai trò chính của hệ thần kinh đối giao cảm là gì trong cơ thể người?
A. Chuẩn bị cơ thể cho các hoạt động căng thẳng, ‘chiến đấu hay bỏ chạy’.
B. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giảm nhịp tim và huyết áp.
C. Tăng cường sự tỉnh táo và khả năng phản xạ.
D. Kích thích tiết mồ hôi và giãn đồng tử.
91. Sự cách ly sinh sản đóng vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa.
B. Thúc đẩy sự trao đổi gen giữa các quần thể.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Tăng cường tần số alen có lợi trong quần thể.
92. Trong tiến hóa, hiện tượng nào có thể dẫn đến sự hình thành các loài mới ở những quần thể khác nhau về địa lý?
A. Cách ly địa lý.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc nhân tạo.
D. Tổ hợp gen.
93. Sự di nhập gen giữa các quần thể có ý nghĩa gì đối với tiến hóa?
A. Làm tăng sự đa dạng di truyền, giảm bớt sự khác biệt giữa các quần thể.
B. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Thúc đẩy quá trình hình thành loài mới.
D. Tăng cường tác động của chọn lọc tự nhiên.
94. Yếu tố nào sau đây **không** làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
95. Sự phát sinh các loài sinh vật có tổ tiên chung là kết quả của quá trình nào?
A. Tiến hóa phân li.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa không định hướng.
96. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào cung cấp nguồn biến dị di truyền mới cho quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
97. Sự khác biệt về hình thái, cấu tạo, sinh lý giữa các loài sinh vật chủ yếu là do kết quả của quá trình nào?
A. Tiến hóa.
B. Di truyền.
C. Biến dị.
D. Thích nghi.
98. Trong quá trình tiến hóa, sự đa dạng sinh học ngày càng tăng chủ yếu là do tác động của các yếu tố nào sau đây?
A. Đột biến, biến dị tổ hợp, chọn lọc tự nhiên và sự phân li tính trạng.
B. Chỉ đột biến và chọn lọc tự nhiên.
C. Biến dị tổ hợp và di nhập gen.
D. Sự phát sinh các loài mới và sự thích nghi.
99. Trong quá trình thuần hóa, con người đã tác động lên các loài sinh vật theo hướng nào?
A. Chọn lọc các tính trạng có lợi cho con người và loại bỏ các tính trạng không mong muốn.
B. Để các biến dị phát triển ngẫu nhiên mà không can thiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tạo ra các loài mới hoàn toàn khác biệt với tổ tiên.
100. Sự phát sinh các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos với mỏ khác nhau tùy thuộc vào nguồn thức ăn là ví dụ điển hình của?
A. Tiến hóa phân li và chọn lọc tự nhiên.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Chỉ đột biến.
D. Chỉ di nhập gen.
101. Nếu một quần thể động vật có tần số alen A là 0.7 và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hardy-Weinberg sẽ là bao nhiêu?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.09
D. 0.30
102. Sự tiến hóa của mắt người và mắt bạch tuộc, có cấu tạo tương tự nhưng nguồn gốc phát triển khác nhau, là ví dụ cho hiện tượng gì?
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân li.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thích nghi.
103. Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về các dạng sống đã từng tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng qua các giai đoạn lịch sử trái đất?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng sinh học phân tử.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật.
104. Cá thể con lai giữa hai loài khác nhau nhưng bị bất thụ (không có khả năng sinh sản) là biểu hiện của loại cách ly sinh sản nào?
A. Cách ly sinh sản sau hợp tử.
B. Cách ly sinh sản trước hợp tử.
C. Cách ly sinh sản về địa lý.
D. Cách ly sinh sản về sinh thái.
105. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các chi của động vật có xương sống, mặc dù chức năng khác nhau?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng hóa thạch.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật.
106. Loài người có thể ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa của các loài sinh vật khác thông qua hành động nào?
A. Phá hủy môi trường sống, gây ô nhiễm, thuần hóa cây trồng vật nuôi.
B. Chỉ thuần hóa cây trồng và vật nuôi.
C. Chỉ gây ô nhiễm môi trường.
D. Chỉ phá hủy môi trường sống.
107. Sự phát triển của phôi ở các loài động vật có xương sống có những điểm tương đồng rõ rệt ở giai đoạn đầu, điều này được xem là bằng chứng cho?
A. Mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa chúng.
B. Sự tiến hóa độc lập hoàn toàn.
C. Sự thích nghi với môi trường nước.
D. Sự khác biệt về cấu trúc di truyền.
108. Hiện tượng đa bội hóa ở thực vật có thể dẫn đến hình thành loài mới một cách nhanh chóng thông qua cơ chế nào?
A. Tạo ra cơ thể tam bội hoặc tứ bội có khả năng sinh sản hữu tính với nhau nhưng cách ly với loài gốc.
B. Làm tăng cường đột biến gen một cách đột ngột.
C. Tạo ra các biến dị tổ hợp phong phú hơn.
D. Tăng tốc độ chọn lọc tự nhiên.
109. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu tạo ra sự khác biệt về di truyền giữa các loài, dẫn đến hình thành loài mới?
A. Sự tích lũy các đột biến và biến dị tổ hợp khác nhau trong các quần thể bị cách ly.
B. Sự trao đổi gen liên tục giữa các quần thể.
C. Sự tác động mạnh mẽ của chọn lọc nhân tạo.
D. Sự di cư và tái tổ hợp gen diễn ra thường xuyên.
110. Cơ quan thoái hóa ở sinh vật (ví dụ: ruột thừa ở người) được xem là bằng chứng cho thấy?
A. Tổ tiên của loài đó đã từng sử dụng cơ quan này một cách hiệu quả.
B. Cơ quan này đang phát triển mạnh mẽ.
C. Cơ quan này có chức năng mới.
D. Sự tiến hóa đang diễn ra theo hướng làm tăng kích thước cơ quan.
111. Sự phát sinh các loài khác nhau từ một loài tổ tiên chung được gọi là quá trình gì?
A. Tiến hóa phân nhánh.
B. Tiến hóa hội tụ.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thích nghi.
112. Quần thể vi khuẩn trong môi trường có kháng sinh, nếu không có sự đột biến kháng thuốc thì khả năng sống sót của chúng sẽ như thế nào?
A. Rất thấp, phần lớn sẽ bị tiêu diệt.
B. Cao, kháng sinh không ảnh hưởng đến chúng.
C. Trung bình, một số có thể sống sót.
D. Phụ thuộc vào mật độ quần thể.
113. Sự giống nhau trong trình tự ADN và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi hơn, đây là bằng chứng từ lĩnh vực nào?
A. Bằng chứng sinh học phân tử.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật.
114. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi đột ngột và lớn về tần số alen trong một quần thể nhỏ, đặc biệt là trong các sự kiện di cư?
A. Phiêu bạt di truyền (trôi dạt di truyền).
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Đột biến.
115. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các quần thể thích nghi với điều kiện môi trường mới?
A. Chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
B. Đột biến cung cấp nguồn biến dị di truyền.
C. Tổ hợp gen tạo ra các kiểu gen mới.
D. Di nhập gen làm tăng tần số alen có lợi.
116. Hiện tượng kháng thuốc ở vi khuẩn hoặc thuốc trừ sâu ở côn trùng là một ví dụ điển hình về:
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến ngẫu nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Trôi dạt di truyền.
117. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào giữ vai trò chủ đạo trong việc tạo nên sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Tổ hợp gen.
118. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ sở của tiến hóa là gì?
A. Quần thể.
B. Cá thể.
C. Loài.
D. Giống.
119. Hiện tượng trôi dạt di truyền (phiêu bạt di truyền) thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở các quần thể có kích thước như thế nào?
A. Nhỏ.
B. Lớn.
C. Trung bình.
D. Không phụ thuộc vào kích thước quần thể.
120. Sự khác biệt về thời gian sinh sản hoặc tập tính giao phối giữa các quần thể có thể dẫn đến loại cách ly sinh sản nào?
A. Cách ly sinh sản trước hợp tử (tiền hợp tử).
B. Cách ly sinh sản sau hợp tử.
C. Cách ly sinh sản do trống.
D. Cách ly sinh sản do bất thụ.
121. Sự khác nhau giữa cách ly địa lý và cách ly sinh sản là gì?
A. Cách ly địa lý ngăn cản sự giao phối, còn cách ly sinh sản ngăn cản sự trao đổi gen.
B. Cách ly địa lý là nguyên nhân dẫn đến cách ly sinh sản, còn cách ly sinh sản là kết quả của cách ly địa lý.
C. Cách ly địa lý chỉ xảy ra ở động vật, còn cách ly sinh sản có thể xảy ra ở cả động vật và thực vật.
D. Cách ly địa lý là hình thức cách ly chủ yếu, còn cách ly sinh sản là hình thức cách ly thứ yếu.
122. Nếu một quần thể nhỏ bị cô lập với quần thể lớn hơn, yếu tố tiến hóa nào có thể gây ra sự thay đổi lớn về tần số alen trong quần thể nhỏ đó?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Phiêu lưu di truyền.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
123. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây là tác nhân vật lý?
A. Thuốc trừ sâu.
B. Tia cực tím (UV).
C. Virus.
D. Môi trường ô nhiễm.
124. Hiện tượng đa hình cân bằng (balancing polymorphism) là gì?
A. Quần thể chỉ có một kiểu gen duy nhất.
B. Quần thể duy trì nhiều alen hoặc kiểu gen khác nhau ở tần số cao.
C. Quần thể chỉ có một alen duy nhất.
D. Quần thể có tần số kiểu gen thay đổi nhanh chóng.
125. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Gen.
B. Kiểu gen.
C. Quần thể.
D. Kiểu hình.
126. Nguồn biến dị di truyền thứ cấp, tạo ra các tổ hợp alen mới, là:
A. Đột biến.
B. Giao phối.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến và giao phối.
127. Hiện tượng tiến hóa hội tụ là gì?
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm tương tự nhau.
B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng sống trong môi trường tương tự có những đặc điểm tương tự nhau.
C. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm khác nhau.
D. Các loài có quan hệ họ hàng xa có những đặc điểm khác nhau.
128. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa của quần thể, yếu tố nào được xem là nguồn biến dị di truyền sơ cấp, tạo ra các biến dị mới?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Đột biến.
D. Giao phối.
129. Cơ quan tương đồng là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng có chức năng tương tự.
B. Các loài có chung nguồn gốc nhưng có chức năng khác nhau.
C. Các loài có nguồn gốc khác nhau và có chức năng khác nhau.
D. Các loài có chung nguồn gốc và có chức năng tương tự.
130. Hiện tượng tiến hóa song hành (coevolution) diễn ra khi:
A. Hai loài cùng phát triển theo hướng giống nhau.
B. Một loài tiến hóa để chống lại loài khác.
C. Hai loài cùng tiến hóa để thích nghi với môi trường.
D. Một loài tiến hóa để ký sinh trên loài khác.
131. Loại cách ly nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh thành công giữa giao tử đực và giao tử cái của hai loài khác nhau?
A. Cách ly nơi ở.
B. Cách ly thời gian sinh sản.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly giao tử.
132. Sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể trong giảm phân có vai trò gì trong tiến hóa?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
C. Tạo ra các tổ hợp alen mới từ các alen có sẵn.
D. Loại bỏ các alen có hại.
133. Hiện tượng tiến hóa thoái hóa là gì?
A. Sự mất dần các cơ quan hoặc chức năng không còn cần thiết cho sự sinh tồn trong môi trường mới.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các cơ quan hoặc chức năng mới.
C. Sự xuất hiện của các đột biến có lợi.
D. Sự thay đổi về màu sắc để thích nghi với môi trường.
134. Loại chọn lọc nào sau đây có xu hướng loại bỏ các cá thể có kiểu hình ở hai cực và giữ lại các cá thể có kiểu hình ở mức trung bình?
A. Chọn lọc vận động.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc ổn định.
D. Chọn lọc theo hướng.
135. Sự cách ly sinh sản là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài mới bởi vì nó:
A. Làm tăng sự giao thoa giữa các quần thể.
B. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể.
C. Làm giảm tần số alen trong quần thể.
D. Thúc đẩy quá trình đột biến gen.
136. Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa thích nghi và tiến hóa thích nghi theo hướng là gì?
A. Tiến hóa thích nghi theo hướng làm thay đổi tần số alen, còn tiến hóa thích nghi thì không.
B. Tiến hóa thích nghi theo hướng làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, còn tiến hóa thích nghi là sự thay đổi chung.
C. Tiến hóa thích nghi theo hướng chỉ xảy ra với các loài hoang dã, còn tiến hóa thích nghi có thể xảy ra với các loài thuần hóa.
D. Tiến hóa thích nghi theo hướng là kết quả của đột biến, còn tiến hóa thích nghi là kết quả của chọn lọc tự nhiên.
137. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tiến hóa của sinh vật dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự xuất hiện của các loài vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.
B. Sự đa dạng về hình thái của các loài chim trên đảo.
C. Sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể trong giảm phân.
D. Sự biến đổi màu sắc của một số loài côn trùng theo mùa.
138. Sự khác biệt về hình thái, cấu tạo, sinh lý, giải phẫu giữa các loài được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân hóa.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa khác biệt.
139. Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa đã xảy ra?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Phôi sinh học.
D. Sự phân bố địa lý của các loài.
140. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể một cách hiệu quả?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc theo hướng.
D. Duy trì đa dạng di truyền thông qua nhiều cơ chế như chọn lọc cân bằng.
141. Cơ chế tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, không theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Đột biến.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
142. Tác động của chọn lọc tự nhiên lên quần thể có thể dẫn đến:
A. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu gen.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Tăng tần số alen có lợi cho môi trường sống.
D. Giảm số lượng alen trong quần thể.
143. Loại chọn lọc nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành hai hoặc nhiều quần thể con có đặc điểm khác nhau từ một quần thể ban đầu?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc theo hướng.
C. Chọn lọc phân hóa.
D. Chọn lọc tự nhiên nói chung.
144. Theo lý thuyết tiến hóa, sự phát triển của các đặc điểm thích nghi trên quần thể sinh vật chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế nào?
A. Đột biến gen và di nhập gen.
B. Chọn lọc tự nhiên và đột biến gen.
C. Di nhập gen và giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên.
145. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
146. Hiện tượng một loài phân hóa thành nhiều loài khác nhau do thích nghi với các điều kiện sinh thái khác nhau được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa phân hóa.
D. Tiến hóa song hành.
147. Loại chọn lọc nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể bằng cách loại bỏ những cá thể có kiểu hình ở một cực của phân bố?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc theo hướng.
D. Chọn lọc cân bằng.
148. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và bảo tồn sự đa dạng sinh học trên Trái Đất?
A. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Sự cách ly sinh sản.
D. Nguồn biến dị di truyền đa dạng và sự cách ly sinh sản.
149. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hardy-Weinberg là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.24
150. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì điều kiện nào sau đây là bắt buộc?
A. Có chọn lọc tự nhiên diễn ra.
B. Có đột biến gen xảy ra.
C. Không có di nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.