150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh 12 bài 33 online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh 12 bài 33 online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!
1. Nếu một quần thể có tần số alen A = 0.5 và a = 0.5, và quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hacđi-Vanbec. Tần số kiểu gen AA, Aa, aa lần lượt là bao nhiêu?
2. Sự thay đổi tần số alen theo hướng xác định, phụ thuộc vào điều kiện môi trường, là vai trò của:
3. Trong cấu trúc di truyền của quần thể, yếu tố nào quyết định sự tồn tại hay mất đi của một alen?
4. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể, dẫn đến sự hình thành loài mới?
5. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hacđi-Vanbec, thì yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen?
6. Hiện tượng trôi dạt di truyền (phiêu lưu sinh thái) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến các quần thể nào sau đây?
7. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể nhưng làm thay đổi tần số kiểu gen?
8. Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình chọn lọc tự nhiên đào thải những cá thể có kiểu hình mang tính trạng trung bình, chống lại các kiểu hình cực đoan?
9. Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây có khả năng làm nghèo vốn gen của quần thể?
10. Trong quá trình tiến hóa, sự khác biệt về kiểu gen giữa các quần thể là do yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra các dạng alen mới và làm thay đổi tần số tương đối của các alen đã có?
11. Nếu một quần thể có các alen liên kết trên cùng một nhiễm sắc thể, thì sự thay đổi tần số của một alen có thể ảnh hưởng đến tần số của các alen khác như thế nào?
12. Cơ chế nào sau đây tạo ra sự đa dạng về kiểu gen trong quần thể một cách hiệu quả nhất?
13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa của quần thể, yếu tố nào có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
14. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường là kết quả của:
15. Sự hình thành các loài mới chủ yếu diễn ra thông qua các con đường nào?
16. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây được coi là phổ biến nhất và có thể tác động lên mọi sinh vật?
17. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các quần thể mới thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau?
18. Một quần thể có tần số alen A là 0.7 và alen a là 0.3. Nếu quần thể này chịu tác động của chọn lọc chống lại kiểu gen đồng hợp lặn (aa), thì tần số alen a sẽ có xu hướng:
19. Trong các cơ chế cách li, cách li sau hợp tử bao gồm những loại nào?
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là ở các quần thể có kích thước nhỏ?
21. Nếu một quần thể ban đầu có 1000 cá thể, trong đó có 400 cá thể dị hợp tử (Aa). Nếu quần thể này chỉ chịu tác động của giao phối gần, thì tần số kiểu gen dị hợp tử ở thế hệ sau sẽ có xu hướng:
22. Nguồn biến dị di truyền chủ yếu và trực tiếp cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa là:
23. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu được gọi là gì?
24. Hiện tượng một quần thể ban đầu có thể phân hóa thành hai hoặc nhiều quần thể con cháu có các đặc điểm di truyền khác nhau là do:
25. Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây có thể tạo ra nguồn biến dị di truyền cho quần thể?
26. Một quần thể có các gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Nếu tần số alen gây bệnh lặn (x) là 0.2, thì tần số cá thể nam bị bệnh là bao nhiêu?
27. Yếu tố nào sau đây được coi là nguồn gốc của mọi biến dị di truyền, là nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
28. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể theo thời gian, dẫn đến sự hình thành loài mới, được gọi là gì?
29. Một quần thể vi khuẩn có 1000 cá thể, trong đó có 600 cá thể mang alen trội A và 400 cá thể mang alen lặn a. Giả sử quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hacđi-Vanbec. Tần số của alen A và alen a trong quần thể lần lượt là bao nhiêu?
30. Trong các cơ chế cách li, cơ chế nào ngăn cản các quần thể khác loài giao phối với nhau hoặc ngăn cản sự thụ tinh khi giao phối xảy ra?
31. Loài người đã tiến hóa từ các loài vượn người cổ. Quá trình này chịu tác động chủ yếu của những yếu tố nào?
32. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam đã có tác động to lớn đến môi trường Trái Đất. Tác động chính của quá trình này là gì?
33. Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội thường xảy ra ở nhóm sinh vật nào?
34. Nếu một quần thể có kích thước nhỏ và trải qua một sự kiện làm giảm mạnh số lượng cá thể (ví dụ: thiên tai), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất, làm thay đổi đáng kể tần số alen?
35. Trong tiến hóa, các cấu trúc tương đồng (ví dụ: chi trước của người, cánh dơi, chi trước của mèo) được xem là bằng chứng cho thấy các loài có chung nguồn gốc. Đây là bằng chứng dựa trên cơ sở nào?
36. Sự khác biệt về tần số alen giữa hai quần thể có thể dẫn đến cách li sinh sản nếu hai quần thể này không còn trao đổi vốn gen. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu tạo nên sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể?
37. Trong quá trình tiến hóa các loài sinh vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng sự thay đổi của quần thể theo một hướng nhất định, dẫn đến sự thích nghi và hình thành loài mới?
38. Hiện tượng nào sau đây làm tăng tính đa dạng di truyền trong một quần thể, đặc biệt là ở các loài sinh sản hữu tính?
39. Hiện tượng nào sau đây được xem là nguồn biến dị sơ cấp, cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
40. Một nhà khoa học phát hiện một loài chim mới có cánh rất dài và cấu tạo xương cánh nhẹ, phù hợp với khả năng bay lượn đường dài. Đây là một đặc điểm thích nghi với môi trường sống nào?
41. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng phôi sinh học dựa trên sự quan sát những điểm giống nhau trong quá trình phát triển phôi của các loài thuộc các nhóm khác nhau. Điểm tương đồng nào sau đây thường được quan sát thấy ở phôi của các động vật có xương sống?
42. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về cách li trước hợp tử, ngăn cản sự thụ tinh giữa các loài khác nhau?
43. Nếu một quần thể thực vật có sự đa dạng di truyền cao về khả năng chống chịu sâu bệnh, điều gì có khả năng xảy ra khi một loài sâu bệnh mới xuất hiện và tấn công quần thể đó?
44. Sự phát triển của các loài sinh vật ngày nay có thể được giải thích thông qua các bằng chứng như hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học và sinh học phân tử. Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về lịch sử phát triển của các dạng sống cổ đại?
45. Tiến hóa tiền sinh học tập trung vào việc giải thích sự hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ. Theo giả thuyết của Oparin – Haldane, điều kiện nào sau đây là cần thiết cho quá trình này?
46. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cách li sau hợp tử là gì?
47. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, và quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
48. Trong tiến hóa của sinh giới, sự kiện nào sau đây được coi là một bước đột phá, cho phép sinh vật đa bào phát triển và đa dạng hóa mạnh mẽ?
49. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực là một bước ngoặt quan trọng. Giả thuyết nào giải thích sự hình thành các bào quan có màng như ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?
50. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tiến hóa hội tụ, khi các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng sống trong môi trường tương tự và phát triển các đặc điểm giống nhau?
51. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều gì sẽ xảy ra với tần số alen và tần số kiểu gen qua các thế hệ?
52. Một nhà khoa học quan sát thấy một loài chim có bộ lông sặc sỡ, thu hút chim mái. Đặc điểm này có khả năng được hình thành và duy trì trong quần thể chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?
53. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới bằng con đường cách li địa lý?
54. Trong quá trình tiến hóa của động vật có vú, sự xuất hiện của nhau thai đã mang lại lợi thế gì so với các loài đẻ trứng?
55. Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể, dẫn đến sự khác biệt về các đặc điểm hình thái và sinh lí?
56. Một quần thể vi khuẩn có các đột biến kháng thuốc kháng sinh. Khi quần thể này tiếp xúc với kháng sinh, những cá thể có đột biến kháng thuốc sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn. Hiện tượng này minh họa cho cơ chế tiến hóa nào?
57. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tiến hóa thích nghi, khi một loài phát triển các đặc điểm giúp chúng tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường cụ thể?
58. Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, sự khác biệt di truyền giữa chúng có thể tích lũy do những yếu tố nào?
59. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây được xem là đột biến nhân tạo, thường được sử dụng trong công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mong muốn?
60. Sự phát triển của công nghệ DNA tái tổ hợp và giải trình tự gen đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho quá trình tiến hóa. Bằng chứng này chủ yếu dựa trên sự so sánh nào?
61. Tại sao các quần thể có kích thước nhỏ thường dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên hơn các quần thể có kích thước lớn?
62. Yếu tố nào sau đây là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
63. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có vai trò định hướng sự tiến hóa?
64. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi có ý nghĩa gì?
65. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử ủng hộ mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa nào?
66. Cơ quan thoái hóa ở động vật có vú có ý nghĩa gì trong tiến hóa?
67. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa phân nhánh (phân li)?
68. Khi một quần thể bị cô lập địa lý, sự khác biệt về kiểu gen giữa các quần thể có thể được tạo ra bởi?
69. Sự phát sinh các loài chim từ khủng long là một ví dụ về?
70. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu tạo ra sự khác biệt về kiểu gen giữa các cá thể trong cùng một loài?
71. Trong các yếu tố gây đột biến gen, tác nhân hóa học nào sau đây có thể gây ung thư?
72. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen?
73. Khái niệm ‘tiến hóa lớn’ đề cập đến?
74. Sự cách li nào sau đây là chặt chẽ nhất, dẫn đến sự hình thành loài mới một cách hiệu quả nhất?
75. Tiến hóa nhỏ là gì?
76. Đặc điểm nào sau đây là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa hữu cơ đã diễn ra?
77. Sự khác biệt về cấu tạo mỏ giữa các loài chim sẻ ở quần đảo Galápagos là minh chứng cho?
78. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ được giải thích chủ yếu bởi thuyết nào?
79. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể giao phối?
80. Khi nói về các yếu tố gây đột biến gen, yếu tố nào sau đây là tác nhân vật lý?
81. Khi nói về các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen nhưng làm thay đổi tần số kiểu gen?
82. Khi một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý, yếu tố nào sau đây có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành loài mới?
83. Sự tiến hóa của các loài chim là ví dụ điển hình cho quá trình nào?
84. Cơ chế nào dưới đây làm tăng sự đa dạng di truyền một cách hiệu quả nhất trong quần thể?
85. Sự khác biệt về màu sắc và hình dạng của các loài hoa nhằm mục đích gì trong quá trình tiến hóa?
86. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các gen mới đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự đa dạng sinh học?
87. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa đồng quy (hội tụ)?
88. Chọn lọc tự nhiên tác động chủ yếu lên cấp độ nào của tổ chức sống?
89. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ thuyết tiến hóa của Đacuyn?
90. Ý nghĩa của sự phát sinh các loài sinh vật trên Trái Đất là gì?
91. Sự biến đổi về số lượng cá thể của một quần thể trong quần xã thường chịu ảnh hưởng bởi:
92. Sự thay đổi về số lượng cá thể của quần thể chim săn mồi phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
93. Hiện tượng “cạnh tranh cùng loài” có xu hướng dẫn đến kết quả gì trong quần thể?
94. Hiện tượng “loài kiến tạo” (ecosystem engineer) có ý nghĩa sinh thái như thế nào trong quần xã?
95. Sự di cư của một loài khỏi quần xã có thể gây ra ảnh hưởng gì?
96. Mối quan hệ “cùng phát triển” (coevolution) thường xảy ra giữa các loài nào?
97. Trong mối quan hệ hợp tác (mutualism), các loài thường tiến hóa để:
98. Hiện tượng “cạnh tranh thực vật” trong rừng mưa nhiệt đới biểu hiện rõ nhất qua việc:
99. Loài nào sau đây thuộc sinh vật sản xuất trong một quần xã sinh vật thủy sinh?
100. Trong các mối quan hệ sinh thái, quan hệ nào có khả năng dẫn đến sự tuyệt chủng của một loài?
101. Hiện tượng “phân bố theo thời gian” (temporal partitioning) của các loài trong quần xã có ý nghĩa gì?
102. Khi một loài bị loại bỏ khỏi lưới thức ăn phức tạp, ảnh hưởng lan tỏa sẽ:
103. Hiện tượng nào sau đây minh chứng rõ nhất cho sự cạnh tranh giữa các loài trong một quần xã?
104. Mối quan hệ “hỗ sinh” (commensalism) được mô tả là:
105. Theo quan điểm sinh thái học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc và chức năng của quần xã sinh vật?
106. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của quần xã?
107. Hiện tượng “sinh vật ăn sinh vật” (predation) có vai trò gì trong việc điều chỉnh số lượng cá thể trong quần xã?
108. Hiện tượng “chuỗi thức ăn” mô tả điều gì trong quần xã?
109. Mối quan hệ “cạnh tranh” giữa hai loài được xem là yếu tố quan trọng trong việc:
110. Hiện tượng “bùng nổ dân số” (population explosion) trong quần thể thường là dấu hiệu của:
111. Mối quan hệ cộng sinh (mutualism) được định nghĩa là:
112. Nếu loại bỏ một loài sinh vật phân giải khỏi quần xã, hậu quả trực tiếp nhất sẽ là gì?
113. Loài nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa nitơ trong đất?
114. Sự phân bố theo nhóm của các loài trong quần xã thường là do:
115. Trong mối quan hệ ký sinh, điều gì xảy ra với vật chủ?
116. Trong một quần xã sinh vật, sự phân tầng theo chiều thẳng đứng là một biểu hiện của:
117. Sự thay đổi về kích thước cơ thể của các loài có họ hàng gần gũi sống chung trong một khu vực là biểu hiện của:
118. Loài nào sau đây thường được coi là sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong một quần xã đồng cỏ?
119. Trong một quần xã, loài nào thường có số lượng cá thể lớn nhất và ảnh hưởng lớn nhất đến các loài khác?
120. Sự suy giảm đa dạng sinh học ở cấp độ loài thường dẫn đến hệ quả nào sau đây cho quần xã?
121. Tốc độ hô hấp ở thực vật có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường làm tăng tốc độ hô hấp?
122. Sự điều tiết đóng mở của khí khổng là cơ chế quan trọng giúp cây cân bằng giữa việc hấp thụ CO2 và giảm mất nước. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển sự đóng mở của khí khổng?
123. Hô hấp ở thực vật là quá trình phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào?
124. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật bậc cao có khả năng tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào của cây?
125. Sự thay đổi về cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp. Khi cường độ ánh sáng tăng từ mức thấp đến một ngưỡng nhất định, tốc độ quang hợp thường:
126. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp vì nó tác động đến hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình này. Ở hầu hết các loài thực vật, nhiệt độ tối ưu cho quang hợp thường nằm trong khoảng nào?
127. Trong pha sáng của quang hợp, nước đóng vai trò là nguồn cung cấp:
128. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là gì?
129. Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để quang phân ly nước, giải phóng O2, electron và proton. Sản phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng hóa học trực tiếp cho pha tối?
130. Sự khác biệt chính giữa thực vật C3 và C4 nằm ở cách chúng cố định CO2 ban đầu. Ở thực vật C3, CO2 được cố định bởi enzyme nào?
131. Các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, nồng độ CO2, và nước đều ảnh hưởng đến quang hợp. Yếu tố nào được xem là yếu tố giới hạn quang hợp khi nó ở mức thấp nhất so với nhu cầu của cây?
132. Sắc tố chính tham gia vào quá trình hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp ở thực vật là gì?
133. Hô hấp ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc:
134. Các bào quan nào của tế bào thực vật thực hiện chức năng quang hợp?
135. Cây trồng trong điều kiện thiếu nước sẽ có biểu hiện héo rũ. Hiện tượng này ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
136. Trong điều kiện thiếu oxy, thực vật có thể thực hiện quá trình hô hấp kị khí. Sản phẩm chính của quá trình lên men rượu ở thực vật là gì?
137. Trong các loại sắc tố phụ tham gia vào quang hợp, carotenoid có vai trò quan trọng trong việc:
138. Sự thay đổi của các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến cân bằng giữa quang hợp và hô hấp. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và khô hạn, thực vật thường:
139. Trong điều kiện thiếu nước nghiêm trọng, thực vật có thể giảm tốc độ quang hợp bằng cách nào?
140. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí là gì?
141. Quá trình quang hợp có thể bị ức chế khi nồng độ oxy trong lá quá cao. Điều này liên quan đến cơ chế nào của enzyme RuBisCO?
142. Các loại thực vật khác nhau có những con đường quang hợp khác nhau để thích nghi với môi trường. Con đường quang hợp nào hiệu quả nhất trong việc hạn chế quang hô hấp, đặc biệt ở những vùng có nhiệt độ cao và khô hạn?
143. Nồng độ CO2 trong khí quyển cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp. Khi nồng độ CO2 tăng, tốc độ quang hợp sẽ:
144. Thực vật C4 có một cơ chế đặc biệt để tăng hiệu quả quang hợp trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thực vật C4?
145. Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có một chiến lược thích nghi độc đáo với môi trường khô hạn. Đặc điểm nổi bật của thực vật CAM là gì?
146. Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) sử dụng sản phẩm của pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Yếu tố nào là nguồn cacbon chính cho quá trình này?
147. Quang hô hấp là một quá trình sinh hóa xảy ra ở thực vật, tiêu tốn năng lượng và làm giảm hiệu quả quang hợp. Nguyên nhân dẫn đến quang hô hấp là do:
148. Sự khác biệt giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
149. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá. Tuy nhiên, sự thoát hơi nước quá mức có thể gây bất lợi cho cây. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của sự thoát hơi nước quá nhiều?
150. Quang hợp ở thực vật là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển hóa CO2 và H2O thành C6H12O6 và O2. Nguồn năng lượng chính cho quá trình này là gì?
