1. Sự tồn tại của các gen giả (pseudogenes) trong bộ gen của các loài khác nhau được coi là bằng chứng cho thấy:
A. Tiến hóa đồng quy.
B. Tiến hóa phân kỳ.
C. Các loài có chung nguồn gốc.
D. Sự chọn lọc tự nhiên mạnh mẽ.
2. Cơ chế nào sau đây có thể dẫn đến hiện tượng đa bội ở thực vật một cách tự nhiên?
A. Sự không phân ly của tất cả các cặp nhiễm sắc thể trong giảm phân.
B. Sự không phân ly của một hoặc nhiều cặp nhiễm sắc thể trong nguyên phân hoặc giảm phân.
C. Sự trao đổi chéo không cân giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự nhân đôi ADN không hoàn chỉnh.
3. Cơ quan nào sau đây ở người được coi là di tích của cơ quan thoái hóa, minh chứng cho sự tiến hóa từ tổ tiên:
A. Xương cụt.
B. Răng khôn.
C. Ruột thừa.
D. Cả A, B và C.
4. Trong cơ chế hình thành loài bằng cách ly sinh sản, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của cách ly sau hợp tử?
A. Khác biệt về mùa sinh sản.
B. Khác biệt về tập tính giao phối.
C. Con lai có sức sống yếu hoặc bất thụ.
D. Khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh dục.
5. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường cách ly sinh sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm cách ly trước hợp tử?
A. Sự bất thụ của con lai.
B. Tập tính giao phối khác nhau.
C. Con lai có sức sống yếu.
D. Con lai không có khả năng sinh sản.
6. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được coi là trực tiếp và đáng tin cậy nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Di tích của cơ quan thoái hóa.
C. Hóa thạch.
D. Sự phát triển phôi.
7. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền ban đầu giữa các quần thể bị chia cắt?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên và các yếu tố ngẫu nhiên (phiêu bạt di truyền).
D. Di nhập gen.
8. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của cách ly sinh sản, góp phần hình thành loài mới?
A. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa hai loài.
B. Sự khác biệt về màu sắc lông giữa các cá thể trong cùng một loài.
C. Sự đa dạng về kiểu gen trong một quần thể.
D. Tần số alen thay đổi theo thời gian.
9. Một nhà chọn giống vật nuôi đang cố gắng tạo ra giống gà có khả năng đẻ nhiều trứng hơn bằng cách chỉ cho những con gà đẻ nhiều trứng nhất giao phối với nhau. Quá trình này là:
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Chọn lọc nhân tạo.
C. Di nhập gen.
D. Đột biến.
10. Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy sự tiến hóa đồng quy, tức là các loài khác nhau tiến hóa theo những con đường khác nhau nhưng có chung một đặc điểm cấu tạo do thích nghi với lối sống tương tự?
A. Cánh chim và cánh dơi.
B. Chi trước của động vật có xương sống.
C. Mang cá và phổi ếch.
D. Lá biến thành gai ở xương rồng.
11. Một nhà khoa học phát hiện một loài vi khuẩn có khả năng phân giải một loại thuốc trừ sâu mới. Đây là ví dụ về:
A. Chọn lọc nhân tạo.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Đột biến.
12. Phân tích trình tự ADN hoặc protein giữa các loài cho thấy mức độ tương đồng càng cao thì quan hệ họ hàng càng:
A. Xa.
B. Gần.
C. Không liên quan.
D. Khó xác định.
13. Sự tồn tại của các vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh trong môi trường y tế hiện đại là một minh chứng rõ ràng cho:
A. Tiến hóa đồng quy.
B. Tiến hóa phân kỳ.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
14. Cơ quan hoặc bộ phận nào ở động vật thường có cấu trúc tương đồng, là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa từ một tổ tiên chung?
A. Cánh chim và cánh côn trùng.
B. Chân trước của người, tay gấu, cánh dơi, vây cá voi.
C. Mắt người và mắt bạch tuộc.
D. Mang cá và phổi động vật trên cạn.
15. Một quần thể sinh vật có tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Nếu quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.40
16. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp hơn so với con đường cách ly sinh sản chủ yếu do yếu tố nào?
A. Tác động của chọn lọc tự nhiên yếu hơn.
B. Thiếu vắng sự đột biến.
C. Cần thời gian để tích lũy các đột biến và thay đổi tần số alen dẫn đến cách ly sinh sản.
D. Di nhập gen không xảy ra.
17. Hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự tăng tần số của một alen có lợi trong quần thể một cách nhanh chóng dưới tác động của môi trường?
A. Giao phối gần.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
18. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa của các loài, tạo ra sự thích nghi ngày càng cao với môi trường?
A. Đột biến gen.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
19. Cấu trúc nào sau đây ở thực vật có thể là bằng chứng cho sự tiến hóa từ tảo?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Mạch dẫn.
20. Phiêu bạt di truyền có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thay đổi tần số alen trong các quần thể có đặc điểm nào?
A. Quần thể lớn, đa dạng di truyền.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, cô lập.
C. Quần thể có tỉ lệ sinh sản cao.
D. Quần thể có nhiều yếu tố gây đột biến.
21. Trong quần thể thực vật, sự phát tán hạt phấn theo gió có thể dẫn đến sự thay đổi tần số alen giữa các quần thể khác nhau. Hiện tượng này minh họa cho cơ chế tiến hóa nào?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
22. Trong một quần thể, nếu tần số alen A tăng lên và tần số alen a giảm xuống, điều này có thể là do:
A. Chỉ có giao phối gần.
B. Chỉ có phiêu bạt di truyền.
C. Chọn lọc tự nhiên ưu thế cho alen A.
D. Chỉ có đột biến theo hướng a thành A.
23. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài chim trên quần đảo Galapagos, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, là kết quả của quá trình nào?
A. Tiến hóa đồng quy.
B. Tiến hóa phân kỳ.
C. Cả tiến hóa đồng quy và phân kỳ.
D. Sự ngẫu nhiên của đột biến.
24. Sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống từ giai đoạn phôi sớm đến phôi muộn cho thấy những điểm tương đồng rõ rệt. Đây là bằng chứng cho thấy:
A. Sự tiến hóa đồng quy.
B. Sự tiến hóa phân kỳ.
C. Các loài có chung nguồn gốc.
D. Sự thích nghi với môi trường sống đa dạng.
25. Loài lưỡng bội có bộ nhiễm sắc thể 2n = 24. Một cá thể trong loài này có số nhiễm sắc thể là 25. Cá thể này được coi là:
A. Thể tam nhiễm (trisomic).
B. Thể đơn nhiễm (monosomic).
C. Thể bốn nhiễm (tetrasomic).
D. Thể không nhiễm (nullisomic).
26. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen aa sẽ là bao nhiêu?
A. 0.09
B. 0.49
C. 0.21
D. 0.30
27. Giả thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại cho rằng nhân tố nào là yếu tố chính tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến và biến dị tổ hợp.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
28. Theo các nghiên cứu về di truyền học quần thể, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu và liên tục cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể trong giảm phân.
C. Sự tổ hợp ngẫu nhiên các giao tử trong sinh sản hữu tính.
D. Chuyển gen giữa các loài thông qua virus.
29. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào vừa có thể làm tăng, vừa có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể tùy thuộc vào điều kiện?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
30. Nếu một quần thể có kích thước nhỏ và bị cô lập, yếu tố tiến hóa nào có khả năng gây ra sự thay đổi mạnh mẽ và ngẫu nhiên tần số alen?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Đột biến.
31. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polymerase có vai trò gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch ARN mới dựa trên mạch khuôn ADN.
C. Ghép nối các exon lại với nhau.
D. Giải mã thông tin di truyền thành protein.
32. Yếu tố nào sau đây là cần thiết cho quá trình tổng hợp mạch polinukleotit mới trong nhân đôi ADN?
A. Enzim restriction endonuclease.
B. Các ribonucleotide.
C. Các deoxyribonucleotide tự do.
D. Enzim reverse transcriptase.
33. Trong quá trình nhân đôi ADN, các nucleotide tự do trong môi trường nội bào được sử dụng để:
A. Thay thế các nucleotide bị hỏng trên mạch khuôn.
B. Tạo ra các đoạn mồi ARN.
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình tháo xoắn ADN.
D. Lắp ráp thành mạch polinukleotit mới.
34. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi về cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi trong cấu trúc ADN, làm thay đổi trình tự nucleotide.
D. Sự thay đổi về hình thái và cấu trúc của tế bào.
35. Hậu quả phổ biến nhất của đột biến gen đối với sinh vật là gì?
A. Luôn luôn có lợi.
B. Luôn luôn có hại.
C. Không gây ra ảnh hưởng gì.
D. Có thể có lợi, có hại hoặc trung tính.
36. Yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của quá trình nhân đôi ADN?
A. Số lượng nucleotide tự do.
B. Trình tự nucleotide trên mạch khuôn.
C. Hoạt tính của enzim ligase.
D. Chiều dài của mạch khuôn.
37. Nếu một đoạn ADN bị mất một cặp nucleotide, thì đó là loại đột biến gì?
A. Đột biến thay thế nucleotide.
B. Đột biến thêm nucleotide.
C. Đột biến mất nucleotide.
D. Đột biến đảo đoạn.
38. Đột biến nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
B. Đột biến mất một cặp nucleotide.
C. Đột biến đảo đoạn.
D. Đột biến chuyển đoạn.
39. Đặc điểm nào sau đây là sai khi nói về cơ chế nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Chỉ diễn ra ở pha S của chu kỳ tế bào.
C. Một phân tử ADN ban đầu tạo ra hai phân tử ADN con giống hệt nhau.
D. Enzim ligase có vai trò nối các đoạn okazaki trên mạch chậm.
40. Đặc điểm nào sau đây là đúng về mạch chậm (lagging strand) trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Được tổng hợp liên tục theo chiều 5′ sang 3′.
B. Được tổng hợp gián đoạn thành các đoạn okazaki.
C. Được tổng hợp theo chiều 3′ sang 5′.
D. Không cần enzim ligase để nối.
41. Nếu một gen tự nhân đôi 3 lần, số lượng phân tử ADN con được tạo ra là bao nhiêu?
42. Enzim nào có vai trò tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.
43. Trong quá trình nhân đôi ADN, tại sao mạch mới được tổng hợp gián đoạn trên một trong hai mạch khuôn?
A. Do sự khác biệt về chiều của hai mạch khuôn.
B. Do chỉ có một enzim ADN polymerase tham gia.
C. Do sự khác biệt về loại nucleotide.
D. Do enzim ligase hoạt động chậm.
44. Trong quá trình nhân đôi ADN, các đoạn mồi ARN được loại bỏ và thay thế bằng nucleotide ADN bởi enzim nào?
A. Helicase.
B. Ligase.
C. ADN polymerase I.
D. ADN polymerase III.
45. Sự khác biệt cơ bản giữa nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Tốc độ nhân đôi.
C. Số lượng đơn vị nhân đôi.
D. Chiều tổng hợp mạch mới.
46. Điểm khác nhau giữa mạch mã gốc và mạch mã bổ sung trong phân tử ADN là gì?
A. Chiều của hai mạch.
B. Loại nucleotide.
C. Số lượng nucleotide.
D. Cấu trúc không gian.
47. Nếu tỷ lệ A/T = 2/3 trong một phân tử ADN, thì tỷ lệ G/X trong phân tử đó là bao nhiêu?
A. 2/3
B. 3/2
C. 1/1
D. Không xác định được.
48. Nếu một đoạn ADN có trình tự 3′-TACGCA-5′, thì trình tự của mạch sẽ được tổng hợp mới tương ứng là gì?
A. 5′-ATGCGT-3′
B. 3′-ATGCGT-5′
C. 5′-TACGCA-3′
D. 3′-TACGCA-5′
49. Gen B quy định tính trạng trội, gen b quy định tính trạng lặn. Nếu một quần thể có tần số alen B là 0.6 và tần số alen b là 0.4, thì tần số kiểu gen BB trong quần thể là bao nhiêu (theo định luật Hacđi-Vân béc)?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
50. Enzim ADN polymerase cần có yếu tố nào để bắt đầu tổng hợp mạch mới?
A. Một đoạn mồi ADN ngắn.
B. Một đoạn mồi ARN ngắn.
C. Một đoạn mồi protein ngắn.
D. Một đoạn mồi lipid ngắn.
51. Vai trò của enzim ligase trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch polinukleotit mới.
C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
D. Gắn các nucleotide tự do vào mạch khuôn.
52. Nếu một đoạn ADN có trình tự là 5′-ATGCGT-3′, thì trình tự của mạch bổ sung tương ứng là gì?
A. 3′-TACGCA-5′
B. 5′-TACGCA-3′
C. 3′-ATGCGT-5′
D. 5′-ATGCGT-3′
53. Trong quá trình dịch mã, ribôxôm có vai trò gì?
A. Vận chuyển axit amin.
B. Tổng hợp mạch ARN.
C. Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
D. Cung cấp năng lượng cho dịch mã.
54. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polymerase có vai trò chính là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
C. Tổng hợp các đoạn mồi ARN.
D. Tổng hợp mạch polinukleotit mới dựa trên mạch khuôn.
55. Nếu một chuỗi pôlipeptit có 100 axit amin, thì gen mã hóa cho chuỗi pôlipeptit đó có ít nhất bao nhiêu cặp nucleotide?
56. Nguyên tắc bổ sung trong quá trình nhân đôi ADN thể hiện ở điểm nào?
A. A trên mạch khuôn liên kết với T trên mạch mới.
B. G trên mạch khuôn liên kết với A trên mạch mới.
C. T trên mạch khuôn liên kết với G trên mạch mới.
D. X trên mạch khuôn liên kết với T trên mạch mới.
57. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ gồm 3 loại nucleotide.
B. Không lặp lại.
C. Không chồng chập.
D. Có tính đặc hiệu và thoái hóa.
58. Trong quá trình nhân đôi ADN, các liên kết hydro giữa hai mạch đơn của ADN bị phá vỡ bởi enzim nào?
A. ADN polymerase.
B. Ligase.
C. Primase.
D. Helicase.
59. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Chỉ ở nhân.
B. Chỉ ở tế bào chất.
C. Ở nhân và ti thể.
D. Ở nhân, ti thể và lục lạp.
60. Nhân đôi ADN là quá trình:
A. Sao mã từ ADN sang ARN.
B. Tổng hợp protein dựa trên mã di truyền.
C. Tạo ra các phân tử ADN con từ một phân tử ADN mẹ.
D. Biến đổi trình tự nucleotide của ADN.
61. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, chọn lọc tự nhiên tác động chủ yếu lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Loài
D. Quần xã
62. Nếu một quần thể có kích thước nhỏ và thường xuyên gặp phải các hiện tượng ngẫu nhiên như thiên tai, điều này có thể dẫn đến xu hướng tiến hóa nào?
A. Tiến hóa định hướng theo một hướng nhất định.
B. Phiêu bạt di truyền, làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
C. Tăng cường chọn lọc tự nhiên.
D. Giảm sự đa dạng di truyền.
63. Theo Đacuyn, sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất với môi trường được gọi là:
A. Di truyền các tính trạng thu được.
B. Đấu tranh sinh tồn.
C. Chọn lọc nhân tạo.
D. Sự thích nghi.
64. Theo thuyết tiến hóa, quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm hơn so với con đường sinh thái khi nào?
A. Khi quần thể ban đầu có kích thước lớn.
B. Khi các quần thể bị cách ly địa lý bởi một vực sâu hoặc dãy núi cao.
C. Khi các quần thể bị cách ly bởi sự khác biệt về tập tính hoặc thời gian sinh sản.
D. Khi các quần thể sinh sống ở những môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
65. Sự phát triển của viễn thông và internet đã làm giảm vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Di – nhập gen.
66. Loài mới được hình thành khi có những điều kiện nào sau đây?
A. Chỉ cần có sự cách ly địa lý.
B. Chỉ cần có sự đột biến gen.
C. Có sự tích lũy các biến dị di truyền và cách ly sinh sản.
D. Có sự thay đổi về môi trường sống.
67. Trong quá trình tiến hóa, tại sao sự đa dạng về mặt di truyền trong một quần thể lại quan trọng?
A. Để đảm bảo tất cả các cá thể đều có khả năng sinh sản như nhau.
B. Để tăng khả năng thích nghi của quần thể trước những thay đổi của môi trường.
C. Để giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
D. Để duy trì kích thước quần thể ổn định.
68. Trong các bằng chứng về tiến hóa, bằng chứng nào trực tiếp chỉ ra sự thay đổi của các dạng sống qua các kỉ địa chất?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng hóa thạch.
D. Bằng chứng sinh học phân tử.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố chính gây ra sự tiến hóa của quần thể theo thuyết tiến hóa tổng hợp?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
70. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, điều gì có thể xảy ra?
A. Tần số alen sẽ không thay đổi.
B. Quần thể sẽ tiến hóa theo hướng đồng nhất với quần thể gốc.
C. Quần thể có thể tích lũy những biến đổi di truyền riêng biệt và dẫn đến hình thành loài mới.
D. Kích thước quần thể sẽ giảm mạnh.
71. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại có điểm khác biệt cơ bản so với thuyết của Đacuyn là:
A. Nhấn mạnh vai trò của biến dị và di truyền.
B. Nhận thức đúng đắn về nguồn gốc của biến dị và cơ chế di truyền.
C. Thừa nhận chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
D. Xem sự phát sinh loài mới là kết quả của chọn lọc tự nhiên.
72. Nhà khoa học nào được coi là cha đẻ của thuyết tiến hóa?
A. Grêgor Menđen
B. Charles Darwin
C. Jean Baptiste Lamarck
D. Alfred Russel Wallace
73. Trong quần thể, sự biến đổi tần số alen có thể xảy ra do:
A. Tất cả các yếu tố trên.
B. Chọn lọc tự nhiên, đột biến, di – nhập gen, phiêu bạt di truyền.
C. Chỉ do đột biến và chọn lọc tự nhiên.
D. Chỉ do di – nhập gen và phiêu bạt di truyền.
74. Loài nào sau đây có khả năng tiến hóa nhanh nhất?
A. Loài có chu kỳ sinh sản dài và số con ít.
B. Loài có chu kỳ sinh sản ngắn và số con nhiều.
C. Loài có khả năng di chuyển xa.
D. Loài có khả năng thích nghi cao với môi trường.
75. Bằng chứng nào sau đây thuộc về bằng chứng phôi sinh học?
A. Sự giống nhau về cấu tạo ADN giữa người và tinh tinh.
B. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
C. Sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống có nhiều điểm tương đồng.
D. Sự phân bố địa lý của các loài kangaroo ở Úc.
76. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật có xu hướng thích nghi với môi trường sống bằng cách nào sau đây?
A. Tăng cường trao đổi vật chất với môi trường để phát triển nhanh chóng.
B. Phát sinh các đột biến mới ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên tác động lên các đột biến đó.
C. Chủ động thay đổi kiểu gen để phù hợp với điều kiện sống mới.
D. Di cư đến những môi trường có điều kiện sống thuận lợi hơn.
77. Sự cách ly sinh sản là gì?
A. Sự khác biệt về hình thái, cấu tạo giữa các cá thể trong quần thể.
B. Sự khác biệt về tập tính giữa các loài khác nhau.
C. Sự cản trở hoặc không thể giao phối giữa các quần thể hoặc loài khác nhau.
D. Sự khác biệt về địa lý giữa các quần thể.
78. Trong các hình thức biến dị di truyền, loại nào cung cấp nguồn nguyên liệu phong phú nhất cho chọn lọc tự nhiên?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Đột biến đa bội.
79. Phân tích trình tự các bazơ trong phân tử ADN của các loài khác nhau có thể cho biết:
A. Mức độ sai khác về hình thái.
B. Mức độ sai khác về hệ gen và mối quan hệ họ hàng.
C. Mức độ thích nghi với môi trường.
D. Số lượng cá thể trong quần thể.
80. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng tiến hóa vì:
A. Chúng có chức năng quan trọng trong môi trường sống mới.
B. Chúng là di tích của các cơ quan phát triển và có chức năng ở tổ tiên.
C. Chúng giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
D. Chúng luôn có kích thước lớn và hoạt động mạnh.
81. Cơ chế chủ yếu dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường là:
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Biến dị tổ hợp và đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di – nhập gen.
82. Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi tần số alen trong một:
A. Quần xã
B. Loài
C. Quần thể
D. Hệ sinh thái
83. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể gây ra hiện tượng phiêu bạt di truyền?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Giảm ngẫu nhiên kích thước quần thể.
84. Ví dụ nào sau đây minh họa cho hiện tượng tiến hóa đồng quy?
A. Cánh của chim và cánh của côn trùng.
B. Chi trước của người và cánh của chim.
C. Mang cá và mang tôm.
D. Mắt của người và mắt của bạch tuộc.
85. Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài.
B. Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp.
C. Sự phân bố địa lý không đồng đều của các loài.
D. Sự đồng nhất về cấu trúc gen ở tất cả các sinh vật.
86. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài?
A. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu giữa các chi của động vật có xương sống.
B. Sự tồn tại của các hóa thạch.
C. Sự giống nhau về bộ gen giữa các loài.
D. Sự phân bố địa lý của các loài.
87. Sự khác biệt về mùa sinh sản giữa hai quần thể có thể dẫn đến loại cách ly nào?
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly thời gian
D. Cách ly sinh thái
88. Hiện tượng một loài có thể phân li thành nhiều loài có quan hệ họ hàng gần gũi, thích nghi với các môi trường sống khác nhau được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi
89. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di – nhập gen
90. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa các loài là một dạng cách ly nào?
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly cách trở
C. Cách ly sinh thái
D. Cách ly tập tính
91. Trong công nghệ gen, plasmit thường được sử dụng làm thể truyền vì lý do nào sau đây?
A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập và mang gen đánh dấu
B. Có kích thước lớn và chứa nhiều gen cấu trúc
C. Chỉ có khả năng nhân đôi trong tế bào chủ
D. Luôn có sẵn trong mọi loại tế bào
92. Trong quá trình giảm phân, các nhiễm sắc thể kép xếp trên mặt phẳng xích đạo ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
93. Hiện tượng một gen có thể đột biến thành nhiều alen khác nhau là minh chứng cho:
A. Tính đặc hiệu của đột biến
B. Tính phổ biến của đột biến
C. Tính quy luật của đột biến
D. Tính đồng loạt của đột biến
94. Tác nhân vật lý nào sau đây có khả năng gây đứt gãy nhiễm sắc thể và tạo ra các dạng đột biến cấu trúc như mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn?
A. Chất colchicinin
B. Tia tử ngoại (UV)
C. Tia ion hóa (tia X, tia gamma)
D. Chất 5-bromouracil
95. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân hóa học nào sau đây thường gây ra sự thay đổi cấu trúc của phân tử DNA bằng cách gắn vào hoặc xen vào giữa các cặp bazơ nitơ?
A. Chất 5-BU (5-bromouracil)
B. Chất acridin
C. Tia cực tím (UV)
D. Tia X
96. Sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng ở giảm phân I và sự phân li độc lập của các nhiễm sắc thể kép ở giảm phân II là cơ sở cho quy luật nào của Menđen?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật phân li độc lập
C. Quy luật trội không hoàn toàn
D. Quy luật tương tác gen
97. Ưu điểm nổi bật của công nghệ gen so với các phương pháp chọn giống truyền thống là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn
B. Thời gian tạo giống nhanh hơn và có thể chuyển gen mong muốn từ loài khác
C. Không cần hiểu biết về di truyền học
D. Chỉ áp dụng được cho thực vật
98. Sự phát sinh giao tử ở động vật diễn ra theo phương thức nào?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Nguyên phân và giảm phân
D. Trực phân
99. Nếu một cá thể có kiểu gen AaBb giảm phân tạo ra các loại giao tử với tỉ lệ khác với tỉ lệ 1:1:1:1, nguyên nhân có thể là do:
A. Gen A và gen B liên kết hoàn toàn
B. Gen A và gen B phân li độc lập
C. Gen A và gen B tương tác bổ sung
D. Gen A và gen B có hiện tượng hoán vị gen
100. Việc chuyển gen từ sinh vật này sang sinh vật khác có thể dẫn đến những thay đổi về đặc tính sinh hóa hoặc sinh lý của sinh vật nhận, đây là ứng dụng của:
A. Công nghệ tế bào
B. Công nghệ gen
C. Công nghệ vi sinh
D. Kỹ thuật di truyền
101. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể đơn của một cặp NST tương đồng?
A. Đột biến đa bội
B. Đột biến lệch bội
C. Đột biến cấu trúc
D. Đột biến gen
102. Đột biến thể tam nhiễm (2n+1) ở người gây ra hội chứng Đao là một ví dụ về loại đột biến nào?
A. Đột biến đa bội
B. Đột biến lệch bội
C. Đột biến chuyển đoạn
D. Đột biến mất đoạn
103. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, hiện tượng nào sau đây làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên một nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi vật chất di truyền?
A. Mất đoạn
B. Chuyển đoạn
C. Đảo đoạn
D. Lặp đoạn
104. Nếu một đoạn DNA mang gen A bị mất đi, đây là dạng đột biến nào?
A. Đột biến đảo đoạn
B. Đột biến chuyển đoạn
C. Đột biến mất đoạn
D. Đột biến lặp đoạn
105. Hiện tượng đột biến gen có thể được phát hiện thông qua:
A. Sự thay đổi hình thái và cấu trúc của nhiễm sắc thể
B. Sự thay đổi kiểu hình của sinh vật
C. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
D. Sự thay đổi trình tự các gen trên NST
106. Cơ sở khoa học của công nghệ tế bào là gì?
A. Tính toàn năng của tế bào
B. Sự khác biệt giữa các loại tế bào
C. Sự phân chia của tế bào
D. Sự chuyên hóa của tế bào
107. Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ các chất dinh dưỡng khoáng
B. Chỉ hormone thực vật
C. Chất dinh dưỡng khoáng, vitamin, hormone thực vật và đường
D. Chỉ đường và nước
108. Hiện tượng chuyển một đoạn nhiễm sắc thể từ nhiễm sắc thể này sang nhiễm sắc thể khác không tương đồng được gọi là:
A. Đảo đoạn
B. Mất đoạn
C. Lặp đoạn
D. Chuyển đoạn
109. Theo học thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ban đầu cho quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
110. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tần số đột biến, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số đột biến gen một cách trực tiếp?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Các tác nhân gây đột biến (vật lý, hóa học, sinh học)
D. Di nhập gen
111. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội qua các thế hệ của loài sinh sản hữu tính?
A. Giảm phân tạo giao tử
B. Nguyên phân
C. Hợp tử
D. Giao phối
112. Yếu tố nào sau đây không được xem là tác nhân gây đột biến?
A. Tia cực tím
B. Nhiệt độ cao
C. Dung dịch nước cất
D. Virus gây bệnh
113. Trong kỹ thuật chuyển gen, người ta thường sử dụng enzyme nào để cắt phân tử DNA ở những vị trí đặc hiệu?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Restriction endonuclease (Enzyme cắt giới hạn)
D. DNA ligase
114. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các cá thể sinh vật biến đổi gen với số lượng lớn và đồng nhất về mặt di truyền?
A. Lai hữu tính
B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
C. Giao phối
D. Chọn lọc giống
115. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Tăng khả năng sinh sản hữu tính và tạo hạt
B. Giảm sức sống, khó giảm phân, thường bất thụ
C. Tăng kích thước tế bào và bộ nhiễm sắc thể
D. Tăng khả năng chống chịu với môi trường
116. Hiện tượng nào sau đây trong giảm phân góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền ở các loài sinh sản hữu tính?
A. Chỉ có sự trao đổi chéo
B. Chỉ có sự phân li độc lập
C. Cả sự trao đổi chéo và sự phân li độc lập
D. Sự co ngắn của nhiễm sắc thể
117. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
118. Trong giảm phân, nếu một cặp nhiễm sắc thể tương đồng không phân li ở giảm phân I, điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì trong các giao tử được tạo ra?
A. Tất cả các giao tử đều bình thường
B. Một nửa số giao tử có n+1 NST, một nửa có n-1 NST
C. Một nửa số giao tử có 2n NST, một nửa không có NST
D. Hai giao tử có n+1 NST, hai giao tử có n-1 NST
119. Biến đổi gen ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất kháng sinh và vaccine
B. Tăng cường năng suất cây trồng
C. Cải thiện sức khỏe con người
D. Nghiên cứu cấu trúc DNA
120. Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các dòng cây trồng đồng nhất về mặt di truyền từ một phần nhỏ của cây mẹ?
A. Giao phối chọn lọc
B. Nuôi cấy mô
C. Đột biến nhân tạo
D. Lai xa
121. Tác động của chọn lọc tự nhiên lên quần thể sinh vật có thể dẫn đến những kết quả nào?
A. Luôn làm tăng tần số của mọi alen.
B. Luôn làm giảm sự đa dạng di truyền.
C. Thúc đẩy sự thích nghi và hình thành loài mới.
D. Chỉ làm thay đổi tần số kiểu gen chứ không làm thay đổi tần số alen.
122. Trong một operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen điều hòa (i) quy định tổng hợp protein ức chế. Khi không có lactozơ, protein ức chế liên kết với vùng nào của operon?
A. Vùng mã hóa (Z, Y, A).
B. Vùng khởi động (P).
C. Vùng vận hành (O).
D. Vùng promoter của gen điều hòa.
123. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào?
A. Tần số alen.
B. Tần số kiểu gen.
C. Kiểu gen.
D. Kiểu hình.
124. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, động lực chủ yếu của sự tiến hóa là gì?
A. Sự đột biến gen.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
125. Đột biến gen là những biến đổi trong cấu trúc của phân tử ADN. Đột biến gen có thể gây ra những hậu quả gì?
A. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
B. Thay đổi cấu trúc siêu hiển vi của nhiễm sắc thể.
C. Thay đổi trình tự nucleotit trong gen, dẫn đến thay đổi protein.
D. Thay đổi hình thái của nhiễm sắc thể.
126. Quá trình nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải biến dị.
D. Di nhập gen.
127. Ở sinh vật nhân thực, quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân.
B. Trong ti thể.
C. Trên lưới có mạng lưới nội chất hoặc trong tế bào chất.
D. Trong bộ máy Golgi.
128. Trong cơ chế phiên mã, enzim ARN polimerase có chức năng gì?
A. Tổng hợp mạch polinucleotit mới từ các nucleotit tự do.
B. Vận chuyển axit amin tới ribôxôm.
C. Tháo xoắn phân tử ADN và tổng hợp mạch ARN mới.
D. Giải mã trình tự mã di truyền trên mARN.
129. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimerase có vai trò gì là chủ yếu?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
C. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.
D. Bẻ gãy các liên kết hydro giữa hai mạch đơn.
130. Hiện tượng nào sau đây cho thấy sự phát triển của công nghệ sinh học trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm?
A. Sử dụng tủ lạnh để bảo quản.
B. Ướp muối các loại thịt.
C. Sử dụng các chủng vi khuẩn lactic để lên men sữa tạo sữa chua.
D. Phơi khô các loại rau củ.
131. Một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 24. Một thể đột biến của loài này có 25 nhiễm sắc thể. Thể đột biến này thuộc dạng nào?
A. Đột biến lệch bội thể một.
B. Đột biến đa bội thể ba.
C. Đột biến lệch bội thể ba.
D. Đột biến đa bội thể bốn.
132. Đặc điểm nào sau đây là sai khi nói về mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính phổ biến.
B. Mã di truyền có tính thoái hóa.
C. Mã di truyền được đọc liên tục theo từng bộ ba nucleotit.
D. Mã di truyền chỉ được mã hóa cho các axit amin.
133. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng phôi sinh học dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu.
B. Sự giống nhau trong quá trình phát triển phôi.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Trình tự axit amin trong protein.
134. Sự khác biệt cơ bản giữa ARN thông tin (mARN) và ARN vận chuyển (tARN) là gì?
A. mARN có cấu trúc mạch đơn, tARN có cấu trúc mạch kép.
B. mARN mang thông tin di truyền, tARN mang axit amin.
C. mARN có chức năng điều hòa gen, tARN có chức năng xúc tác.
D. mARN chỉ có ở sinh vật nhân thực, tARN có ở mọi sinh vật.
135. Đặc điểm nào sau đây là sai khi nói về ADN?
A. Là vật chất di truyền ở hầu hết các loài sinh vật.
B. Cấu trúc mạch kép, xoắn đều.
C. Thành phần cấu tạo gồm đường Ribozơ, nhóm photphat và bazơ nitơ.
D. Nguyên tắc bổ sung quy định trình tự sắp xếp các nucleotit.
136. Cơ sở tế bào học của quy luật phân li là gì?
A. Sự tự nhân đôi của ADN.
B. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Sự phân li đồng đều của các nhiễm sắc thể kép trong giảm phân.
D. Sự tổ hợp tự do của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
137. Trong một quần thể, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
138. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
139. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?
A. Bổ sung và gián đoạn.
B. Bán bảo tồn và khu vực.
C. Bổ sung và bán bảo tồn.
D. Liên tục và bán bảo tồn.
140. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, giai đoạn nào là quan trọng để tạo ra các cá thể con giống nhau về mặt di truyền?
A. Thu hoạch phôi.
B. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
C. Cấy truyền phôi vào cơ thể nhận.
D. Kích thích trứng rụng.
141. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối I.
142. Yếu tố nào sau đây không phải là đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Tăng gấp đôi bộ nhiễm sắc thể.
143. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Cây sinh trưởng mạnh, quả to, hạt nhiều.
B. Cây có khả năng chống chịu tốt hơn.
C. Cây khó giảm phân tạo hạt phấn, quả thường không hạt hoặc hạt lép.
D. Tăng khả năng sinh sản hữu tính.
144. Trong kỹ thuật tạo giống bằng phương pháp gây đột biến nhân tạo, tác nhân đột biến nào thường được sử dụng để xử lý hạt giống?
A. Tia tử ngoại.
B. Colchixin.
C. Tia Rơn-ghen.
D. Nước cất.
145. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực là một bước ngoặt quan trọng. Cơ chế nào được cho là đã góp phần tạo nên tế bào nhân thực?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Thuyết nội cộng sinh.
D. Di nhập gen.
146. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây đột biến gen?
A. Tác nhân vật lý (tia tử ngoại).
B. Tác nhân hóa học (chất 5-bromouracil).
C. Sự sai sót trong quá trình nhân đôi ADN.
D. Sự phân ly không đồng đều của nhiễm sắc thể trong giảm phân.
147. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh dơi có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
B. Cánh bướm và cánh chim đều có chức năng bay và có cấu tạo tương tự.
C. Chi trước của người và tay cá voi có cấu tạo xương tương tự nhưng chức năng khác nhau.
D. Lá cây xương rồng biến thành gai để thích nghi với môi trường khô hạn.
148. Trong kỹ thuật di truyền, enzim cắt giới hạn (restrictaza) có vai trò gì?
A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
B. Tháo xoắn phân tử ADN.
C. Cắt phân tử ADN tại các vị trí đặc hiệu.
D. Tổng hợp mạch ARN mới.
149. Một đoạn gen có trình tự như sau: 5′-…ATG GXT TGA TXX…-3′. Xác định trình tự mARN được phiên mã từ đoạn gen này.
A. 3′-UAC XGA XAG XAA…-5′
B. 5′-UAC XGA XAG XAA…-3′
C. 3′-AUG GXT TGA TXX…-5′
D. 5′-AUG GXT TGA TXX…-3′
150. Trong kỹ thuật chuyển gen, bước nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra ADN tái tổ hợp?
A. Tách chiết ADN của tế bào cho.
B. Nuôi cấy mô tế bào.
C. Sử dụng enzim cắt và nối để tạo ADN tái tổ hợp.
D. Biến đổi hệ gen của sinh vật.