1. Trong quá trình quang hợp, sự phân ly nước (quang phân ly nước) xảy ra ở đâu và tạo ra những sản phẩm gì?
A. Ở chất nền lục lạp, tạo ra CO2 và ATP.
B. Ở màng thylakoid, tạo ra electron, proton (H+) và oxy (O2).
C. Ở stroma của lục lạp, tạo ra glucose và nước.
D. Ở màng ngoài của lục lạp, tạo ra NADPH.
2. Cây bị úng nước lâu ngày thường có biểu hiện héo rũ. Giải thích tại sao?
A. Do thiếu ánh sáng.
B. Do rễ cây bị thiếu oxy để thực hiện hô hấp tế bào, dẫn đến giảm hấp thụ nước và các chất khoáng, gây mất cân bằng nước.
C. Do đất bị nhiễm mặn.
D. Do cây bị nhiễm bệnh nấm.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của pha sáng trong quang hợp?
A. ATP
B. NADPH
C. Oxy (O2)
D. Glucozơ (C6H12O6)
4. Khi cơ thể thực hiện hoạt động thể chất mạnh, nhu cầu oxy tăng cao. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu này?
A. Tăng nhịp tim và nhịp thở, đồng thời tăng lưu lượng máu đến các cơ.
B. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
C. Chuyển sang hô hấp kị khí hoàn toàn.
D. Giảm sự trao đổi khí ở phổi.
5. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, sự phân chia tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Ở tất cả các tế bào của cây.
B. Ở các mô phân sinh (đỉnh sinh trưởng của thân, rễ, mô phân sinh bên).
C. Ở các tế bào đã trưởng thành.
D. Ở lá và hoa.
6. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, phân tử oxy (O2) đóng vai trò gì?
A. Là chất nhận CO2.
B. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron, kết hợp với proton để tạo thành nước.
C. Tham gia vào chu trình Krebs.
D. Là chất cho electron.
7. Quá trình hô hấp kị khí ở thực vật (ví dụ lên men rượu) có ưu điểm gì so với hô hấp hiếu khí trong điều kiện thiếu oxy?
A. Tạo ra nhiều ATP hơn.
B. Không cần oxy và vẫn tạo ra một lượng ATP nhất định, giúp tế bào duy trì hoạt động cơ bản.
C. Sản phẩm cuối cùng là nước.
D. Có hiệu suất năng lượng cao hơn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hormone sinh trưởng thực vật?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Insulin
9. Tại sao nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của sinh vật?
A. Nước chỉ là dung môi cho các phản ứng hóa học.
B. Nước vừa là dung môi, vừa tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học (như thủy phân), và có khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể.
C. Nước là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
D. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
10. Trong hô hấp tế bào, quá trình nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Chu trình axit citric)
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Oxy hóa Pyruvate
11. Trong các cơ chế điều hòa sinh trưởng thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự nảy mầm của hạt và sự ra hoa?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Axit abscisic (ABA)
12. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực diễn ra ở những bào quan nào?
A. Chỉ ở ti thể.
B. Bào tương và ti thể.
C. Nhân và lưới nội chất.
D. Lục lạp và bộ máy Golgi.
13. Trong quá trình quang hợp, vai trò của NADP+ là gì?
A. Là chất nhận proton và electron để trở thành NADPH trong pha sáng.
B. Là chất cho proton và electron để trở thành NADP+.
C. Tham gia trực tiếp vào chu trình Calvin để cố định CO2.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng ATP.
14. Cơ chế điều hòa hoạt động của chu trình Calvin chủ yếu dựa vào yếu tố nào trong điều kiện ánh sáng?
A. Sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển.
B. Sự điều hòa hoạt động của các enzyme chủ chốt trong chu trình bởi các sản phẩm của pha sáng, đặc biệt là ATP và NADPH, được điều khiển bởi cường độ ánh sáng.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Độ ẩm của đất.
15. Tại sao khi trời nóng và khô, cây có thể đóng bớt khí khổng?
A. Để tăng cường quang hợp.
B. Để giảm mất nước do thoát hơi nước, bảo vệ cây khỏi bị héo.
C. Để hấp thụ nhiều CO2 hơn.
D. Để làm mát lá cây.
16. Vai trò của kali (K) đối với thực vật là gì?
A. Là thành phần chính của diệp lục.
B. Tham gia vào quá trình đóng mở khí khổng, hoạt hóa enzyme, cân bằng nước và điện giải.
C. Là thành phần của thành tế bào.
D. Cần thiết cho quá trình cố định nitơ.
17. Đặc điểm nào của nước giúp nó trở thành dung môi hiệu quả cho nhiều chất trong tế bào?
A. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydro.
B. Có khối lượng phân tử nhỏ.
C. Có nhiệt độ sôi cao.
D. Là phân tử không phân cực.
18. Đâu là tác nhân chính gây ra hiện tượng ngủ của hạt?
A. Nhiệt độ cao.
B. Axit abscisic (ABA) ức chế, nồng độ gibberellin thấp, hoặc vỏ hạt không thấm nước/khí.
C. Thiếu oxy.
D. Độ ẩm cao.
19. Cơ chế điều hòa đóng mở khí khổng ở thực vật chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
A. Chỉ chịu ảnh hưởng bởi cường độ ánh sáng.
B. Chịu ảnh hưởng bởi ánh sáng, nồng độ CO2 trong lá, hormone ABA và trạng thái hydrat hóa của tế bào.
C. Chỉ chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
D. Chỉ chịu ảnh hưởng bởi độ ẩm của đất.
20. Hiện tượng hướng động ở thực vật là gì?
A. Sự phản ứng của thực vật với ánh sáng.
B. Sự sinh trưởng định hướng của cơ quan thực vật đối với một tác nhân kích thích từ môi trường.
C. Sự thay đổi hình dạng của lá cây.
D. Sự đóng mở của khí khổng.
21. Khi một cây bị thiếu magiê (Mg), triệu chứng nào thường xuất hiện rõ rệt nhất?
A. Lá cây chuyển màu tím.
B. Lá cây vàng đều, đặc biệt là giữa các gân lá (vàng lá gân xanh) do Mg là thành phần cấu tạo của diệp lục.
C. Cây bị còi cọc, rễ phát triển kém.
D. Thân cây hóa gỗ sớm.
22. Hô hấp sáng là một quá trình không mong muốn trong quang hợp, làm giảm hiệu suất. Nguyên nhân chính dẫn đến hô hấp sáng là gì?
A. Nồng độ CO2 trong lá quá cao.
B. Enzim RuBisCO hoạt động như một oxygenase thay vì carboxylase khi nồng độ O2 cao và CO2 thấp, đặc biệt ở nhiệt độ cao.
C. Thiếu nước trong tế bào.
D. Cường độ ánh sáng yếu.
23. Yếu tố nào là chính quyết định tốc độ thoát hơi nước của lá cây?
A. Độ ẩm của đất.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Sự chênh lệch độ ẩm giữa bề mặt lá và không khí xung quanh, cùng với sự mở của khí khổng.
D. Tốc độ gió.
24. Transpiration (thoát hơi nước) có vai trò quan trọng nào trong đời sống thực vật, bên cạnh việc làm mát lá?
A. Chỉ làm giảm nhiệt độ lá.
B. Tạo ra lực hút giúp vận chuyển nước và các ion khoáng từ rễ lên lá.
C. Giúp cây hấp thụ trực tiếp CO2 từ khí quyển.
D. Thúc đẩy quá trình ra hoa.
25. Hiện tượng sinh trưởng thứ cấp ở thực vật, làm tăng bề dày của thân và rễ, chủ yếu là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?
A. Mô phân sinh đỉnh.
B. Mô phân sinh bên (tức là tầng sinh vỏ và tầng sinh trụ).
C. Mô phân sinh lá.
D. Mô phân sinh lóng.
26. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của các sắc tố phụ như carotenoid là gì?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh và đỏ, sau đó truyền cho diệp lục a.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh lục và phản xạ nó.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở các bước sóng mà diệp lục a và b không hấp thụ hiệu quả, mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng, và truyền năng lượng này cho diệp lục a, đồng thời bảo vệ diệp lục khỏi bị quang oxy hóa.
D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trực tiếp.
27. Nitơ là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Đâu là dạng nitơ mà rễ cây hấp thụ chủ yếu từ đất?
A. Khí nitơ (N2) trong khí quyển.
B. Amoni (NH4+) và nitrat (NO3-).
C. Các hợp chất hữu cơ chứa nitơ đã phân hủy.
D. Nitơ trong các oxit nitơ.
28. Quá trình hấp thụ khoáng ở rễ cây diễn ra theo cơ chế chủ yếu nào?
A. Chỉ khuếch tán từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
B. Chủ yếu là vận chuyển chủ động, đòi hỏi năng lượng (ATP) và các protein chuyên chở trên màng tế bào rễ.
C. Chỉ dựa vào áp suất thẩm thấu.
D. Thẩm thấu ngược chiều gradient nồng độ.
29. Cây sống trong điều kiện đất ngập mặn thường có biểu hiện sinh trưởng kém. Nguyên nhân chủ yếu là do?
A. Đất thiếu dinh dưỡng.
B. Nồng độ muối cao trong đất làm tăng áp suất thẩm thấu, cản trở rễ cây hút nước và có thể gây độc.
C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
D. Nhiệt độ đất quá cao.
30. Đâu là cơ chế chính giúp cây vận chuyển đường glucose từ lá đến các bộ phận khác của cây (như rễ, quả)?
A. Chỉ dựa vào sự khuếch tán.
B. Vận chuyển theo mạch rây (phloem) nhờ áp suất thẩm thấu.
C. Vận chuyển qua mạch gỗ (xylem).
D. Sự bay hơi nước từ bề mặt lá.
31. Tại sao cây cần hấp thụ nitơ dưới dạng ion nitrat (NO3-) và amon (NH4+)?
A. Các dạng này dễ dàng được rễ cây hấp thụ và sử dụng để tổng hợp amino axit và protein
B. Các dạng này tồn tại phổ biến nhất trong đất
C. Chúng là các phân tử nitơ nguyên chất
D. Chúng giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố bên trong ảnh hưởng đến quá trình quang hợp?
A. Tuổi của lá
B. Hàm lượng chlorophyll
C. Cường độ ánh sáng
D. Trạng thái của enzyme
33. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định tốc độ của một phản ứng enzyme trong điều kiện nhất định?
A. Nồng độ cơ chất
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Áp suất khí quyển
34. Sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ ion khoáng trong đất và nồng độ nước trong đất
B. Cường độ ánh sáng
C. Lượng CO2 trong khí quyển
D. Nhiệt độ của lá
35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của enzyme?
A. Nhiệt độ
B. Độ pH
C. Nồng độ oxy
D. Nồng độ cơ chất
36. Quá trình trao đổi khí ở lá cây diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí
B. Lông hút
C. Lỗ mạch
D. Tế bào nhu mô
37. Quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Lông hút
B. Mạch gỗ
C. Tế bào biểu bì
D. Vỏ rễ
38. Quá trình nào sau đây tạo ra sản phẩm trực tiếp là ATP và NADPH, cần thiết cho pha tối của quang hợp?
A. Pha sáng
B. Pha tối
C. Chu trình Krebs
D. Quang phân ly nước
39. Trong quá trình quang hợp, oxy được giải phóng từ đâu?
A. Sự quang phân ly phân tử nước
B. Sự oxy hóa CO2
C. Sự khử NADP+
D. Sự phân hủy glucose
40. Enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa tinh bột?
A. Xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành các phân tử đường nhỏ hơn
B. Xúc tác cho phản ứng tổng hợp tinh bột
C. Xúc tác cho phản ứng oxy hóa đường
D. Xúc tác cho phản ứng phân giải protein
41. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron diễn ra ở đâu?
A. Màng trong của ti thể
B. Chất nền của ti thể
C. Màng ngoài của ti thể
D. Bào tương
42. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sức sống và hoạt động của enzyme?
A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme
B. Nồng độ ATP
C. Nồng độ CO2
D. Ánh sáng
43. Đâu là chức năng chính của bào quan ti thể trong tế bào thực vật?
A. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng
B. Thực hiện quá trình quang hợp
C. Tổng hợp protein
D. Lưu trữ tinh bột
44. Các ion khoáng đi vào trong tế bào lông hút chủ yếu bằng cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu
C. Khuếch tán
D. Lọc
45. Enzyme RuBisCO có vai trò gì trong quang hợp?
A. Xúc tác cho phản ứng cố định CO2 với RuBP
B. Xúc tác cho phản ứng phân ly nước
C. Xúc tác cho phản ứng tổng hợp ATP
D. Xúc tác cho phản ứng khử NADP+
46. Enzyme ATP synthase có vai trò gì trong quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?
A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi nhờ năng lượng từ gradient proton
B. Phân ly nước
C. Cố định CO2
D. Vận chuyển electron
47. Hô hấp sáng là gì và nó xảy ra khi nào?
A. Là một quá trình lãng phí năng lượng, xảy ra khi RuBisCO hoạt động như một carboxylase thay vì oxygenase
B. Là một quá trình có lợi, giúp cây tổng hợp năng lượng
C. Là một giai đoạn của hô hấp tế bào, xảy ra trong ti thể
D. Là quá trình phân ly nước dưới ánh sáng
48. Đâu là đặc điểm chung của quá trình hô hấp tế bào và quá trình quang hợp?
A. Đều là các quá trình trao đổi chất và năng lượng, có sự tham gia của enzyme
B. Đều diễn ra trong ti thể
C. Đều cần ánh sáng
D. Đều giải phóng CO2
49. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí?
A. CO2, H2O và ATP
B. O2, H2O và ATP
C. CO2, H2 và ATP
D. C6H12O6, O2 và CO2
50. Trong chu trình Calvin, CO2 được cố định vào hợp chất nào để bắt đầu quá trình?
A. Riibulozơ-1,5-điphôtphat (RuBP)
B. Axit piruvic
C. Axit axetic
D. Glucôzơ
51. Tại sao thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao so với thực vật C3?
A. Có cơ chế phản ứng tối ưu hóa nồng độ CO2 tại điểm cố định CO2 ban đầu
B. Có hệ enzyme quang hợp hoạt động mạnh hơn
C. Lá có cấu trúc dày hơn và nhiều lục lạp hơn
D. Thoát hơi nước ít hơn
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Oxy
B. Glucose
C. Nước
D. ATP
53. Loại phản ứng sinh hóa nào đóng vai trò chủ đạo trong quá trình hô hấp tế bào để giải phóng năng lượng từ các phân tử hữu cơ?
A. Oxy hóa khử
B. Thủy phân
C. Phosphoryl hóa
D. Đồng hóa
54. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, sản phẩm trực tiếp của pha sáng, được sử dụng trong pha tối để khử CO2 là gì?
A. ATP và NADPH
B. O2 và nước
C. Glucose và oxy
D. CO2 và nước
55. Sự thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với cây?
A. Tạo lực hút nước từ rễ lên lá và làm giảm nhiệt độ bề mặt lá
B. Chỉ làm mất nước và gây hại cho cây
C. Tăng cường hấp thụ CO2 nhưng giảm hấp thụ nước
D. Giúp cây quang hợp nhanh hơn bằng cách tăng nồng độ CO2 bên trong lá
56. Sự vận chuyển đường glucose từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra trong cấu trúc nào?
A. Mạch rây
B. Mạch gỗ
C. Lông hút
D. Tế bào biểu bì
57. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở ngoài ti thể?
A. Đường phân
B. Chuỗi chuyền electron
C. Chu trình Krebs
D. Oxy hóa axit piruvic
58. Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa
B. Đường phân
C. Chu trình Krebs
D. Oxy hóa axit piruvic
59. Đặc điểm nào sau đây là của thực vật CAM?
A. Khí khổng mở vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định thành axit hữu cơ, ban ngày đóng khí khổng để thực hiện chu trình Calvin
B. Có enzyme PEP carboxylase hoạt động mạnh
C. Chỉ có chu trình Calvin
D. Có cấu trúc lá dày và ít tế bào thịt lá
60. Sự vận chuyển các chất khoáng hòa tan trong nước đi từ đất vào mạch gỗ của rễ cây chủ yếu theo con đường nào?
A. Qua thành tế bào và không gian giữa các tế bào (con đường tế bào chất và con đường qua thành tế bào)
B. Chỉ qua màng sinh chất của tế bào lông hút
C. Chỉ qua không gian giữa các tế bào
D. Chỉ qua thành tế bào
61. Trong quá trình quang hợp, vai trò của gradient điện hóa proton (tích lũy proton trong khoang thylakoid) là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho việc chuyển electron trên chuỗi chuyền electron.
B. Làm tăng cường hấp thụ CO2.
C. Cung cấp năng lượng cho tổng hợp ATP.
D. Thúc đẩy quá trình phân ly nước.
62. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua lá cây?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Độ ẩm không khí.
C. Nồng độ CO2 trong khí quyển.
D. Áp suất khí quyển.
63. Vai trò của hormone cytokinin đối với thực vật là gì?
A. Kích thích ra hoa và quả.
B. Thúc đẩy sự phân chia tế bào và chậm quá trình già hóa.
C. Kích thích sinh trưởng của rễ.
D. Ức chế sự phát triển của chồi bên.
64. Sự sống của tế bào được duy trì nhờ quá trình trao đổi chất, bao gồm hai quá trình đồng hóa và dị hóa. Quá trình dị hóa có đặc điểm chính là gì?
A. Tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, thu năng lượng.
B. Phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
C. Cần sử dụng năng lượng ATP để thực hiện.
D. Tăng cường tích lũy các chất dự trữ trong tế bào.
65. Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 lần đầu tiên diễn ra ở đâu?
A. Tế bào bao bó mạch.
B. Tế bào thịt lá.
C. Lông hút của rễ.
D. Mạch gỗ.
66. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật xảy ra khi nào và có vai trò gì?
A. Xảy ra trong điều kiện thiếu ánh sáng, giúp tổng hợp năng lượng.
B. Xảy ra trong điều kiện dư thừa CO2, giúp tăng hiệu quả quang hợp.
C. Xảy ra trong điều kiện thừa O2 và thiếu CO2 (nóng, khô), gây lãng phí sản phẩm quang hợp.
D. Xảy ra trong tối, giúp phân giải tinh bột thành đường.
67. Quá trình hô hấp sáng gây lãng phí sản phẩm quang hợp chủ yếu là do:
A. Phân giải trực tiếp các phân tử đường.
B. Sử dụng O2 và giải phóng CO2 mà không tạo ra ATP.
C. Tách nước và tạo ra gốc tự do.
D. Ức chế hoạt động của enzyme RuBisCO.
68. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của các sắc tố phụ như carotenoid là gì?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh lục và truyền cho diệp lục.
B. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phân hủy bởi cường độ ánh sáng mạnh và oxy.
C. Tham gia trực tiếp vào chu trình Calvin để cố định CO2.
D. Tạo ra ATP và NADPH trong pha sáng.
69. Nguồn cung cấp cacbon cho quá trình quang hợp ở thực vật là gì?
A. Các hợp chất hữu cơ có sẵn trong đất.
B. Khí CO2 trong khí quyển.
C. Các ion cacbonat hòa tan trong nước.
D. Sắc tố quang hợp.
70. Quá trình cố định nitơ phân tử (N2) thành NH3 trong đất chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?
A. Nấm hoại sinh.
B. Vi khuẩn cố định nitơ.
C. Tảo lục.
D. Vi khuẩn quang hợp.
71. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của quá trình quang hợp trong điều kiện ban ngày?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nồng độ oxy trong khí quyển.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Áp suất CO2.
72. Động lực hóa học chính thúc đẩy quá trình hấp thụ khoáng của rễ cây là gì?
A. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa dịch bào rễ và dung dịch đất.
B. Sự chênh lệch điện thế giữa màng sinh chất của tế bào lông hút và dung dịch đất.
C. Sự chênh lệch nồng độ ion khoáng giữa dịch bào rễ và dung dịch đất.
D. Hoạt động bơm chủ động các ion khoáng trên màng tế bào.
73. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng thoát hơi nước qua lá?
A. Sự chênh lệch áp suất hơi nước giữa bên trong lá và không khí.
B. Hoạt động đóng mở của khí khổng.
C. Cấu trúc của lớp cutin trên bề mặt lá.
D. Nồng độ ion kali (K+) trong tế bào khí khổng.
74. Trong quá trình quang hợp, vai trò của chu trình Canvin là gì?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và tách nước.
B. Tổng hợp ATP và NADPH.
C. Cố định CO2 và tổng hợp cacbohidrat.
D. Giải phóng oxy vào khí quyển.
75. Sự sống của tế bào phụ thuộc vào khả năng duy trì cân bằng nội môi. Trong các quá trình trao đổi chất, quá trình đồng hóa có đặc điểm chính là gì?
A. Phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
B. Tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, thu năng lượng.
C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
D. Thải các chất độc hại ra khỏi tế bào.
76. Điều kiện nào sau đây là cần thiết cho quá trình quang hợp diễn ra?
A. Ánh sáng, CO2, nước và enzyme catalaza.
B. Ánh sáng, O2, nước và sắc tố quang hợp.
C. Ánh sáng, CO2, nước và sắc tố quang hợp.
D. Nước, CO2, nhiệt độ và enzyme amilaza.
77. Trong pha sáng của quang hợp, sự chênh lệch proton (H+) giữa khoang thylakoid và chất nền ti thể được sử dụng để làm gì?
A. Tách nước thành proton, electron và oxy.
B. Tổng hợp ATP nhờ hoạt động của enzyme ATP synthase.
C. Khử NADP+ thành NADPH.
D. Kích thích đóng mở khí khổng.
78. Vai trò của hormone ethylene đối với thực vật là gì?
A. Kích thích sự nảy mầm của hạt.
B. Thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá.
C. Kích thích sinh trưởng của thân.
D. Ức chế sự ra hoa.
79. Trong hệ thống mạch của thực vật, vai trò của mạch gỗ (xylem) là gì?
A. Vận chuyển đường saccarozơ từ lá đến các bộ phận khác.
B. Vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
C. Vận chuyển chất hữu cơ được tổng hợp ở lá đến các bộ phận khác.
D. Vận chuyển các hormone thực vật.
80. Yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của enzyme?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ pH của môi trường.
C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
D. Nồng độ cơ chất.
81. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hormone auxin đối với thực vật?
A. Chỉ kích thích sinh trưởng của thân và rễ.
B. Kích thích sinh trưởng của thân, ức chế sinh trưởng của rễ ở nồng độ cao.
C. Kích thích sinh trưởng của rễ, ức chế sinh trưởng của thân.
D. Ức chế sinh trưởng của cả thân và rễ.
82. Sự thay đổi nào sau đây ở lá cây chứng tỏ cây đang bị thiếu nước trầm trọng?
A. Lá xanh đậm hơn do tăng cường tổng hợp diệp lục.
B. Khí khổng đóng lại và lá bắt đầu héo.
C. Tăng cường thoát hơi nước để giải nhiệt.
D. Lá chuyển sang màu vàng do phân giải diệp lục.
83. Quá trình hô hấp tế bào kết thúc ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Chất nền ti thể.
B. Màng sinh chất.
C. Bào tương.
D. Màng trong ti thể.
84. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn đường phân (glycolysis) có sản phẩm cuối cùng là gì?
A. Nước và CO2.
B. ATP và pyruvate.
C. Acetyl-CoA và NADH.
D. FADH2 và O2.
85. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra trong chất nền của ti thể?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Crep.
C. Đường phân.
D. Tổng hợp Acetyl-CoA và chu trình Crep.
86. Nguồn cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ khoáng chủ động của tế bào rễ là gì?
A. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
B. Năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào (ATP).
C. Năng lượng từ quá trình quang hợp.
D. Năng lượng từ phân giải nước.
87. Trong pha sáng của quang hợp, nguồn cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron là gì?
A. CO2.
B. Nước (H2O).
C. ATP.
D. Oxy (O2).
88. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Nồng độ O2 trong lá.
B. Cường độ ánh sáng, độ ẩm không khí và nồng độ CO2.
C. Nồng độ ion NO3- trong đất.
D. Nhiệt độ đất.
89. Quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây có thể diễn ra theo hai con đường chính là qua chất nguyên sinh và qua không gian giữa các tế bào. Con đường nào được xem là chủ yếu trong điều kiện bình thường?
A. Qua không gian giữa các tế bào (con đường tế bào chất).
B. Qua chất nguyên sinh (con đường tế bào).
C. Qua cả hai con đường với tỉ lệ ngang nhau.
D. Chỉ qua không gian giữa các tế bào (con đường thành tế bào).
90. Tác động của hormone auxin lên sự sinh trưởng của thân cây là gì?
A. Ức chế sinh trưởng.
B. Kích thích sinh trưởng kéo dài tế bào.
C. Kích thích phân chia tế bào.
D. Kích thích ra rễ phụ.
91. Quá trình biến đổi nitơ trong đất, từ dạng amon (NH4+) thành nitrat (NO3-) được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn cố định đạm.
B. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
C. Vi khuẩn nitrat hóa.
D. Vi khuẩn phân giải protein.
92. Trong quá trình quang hợp, sắc tố nào có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng mạnh nhất ở vùng ánh sáng đỏ và xanh lam?
A. Carotenoid.
B. Xanthophyl.
C. Diệp lục a.
D. Diệp lục b.
93. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật như thế nào?
A. Nhiệt độ càng cao, hoạt động enzyme càng mạnh.
B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng enzyme.
C. Mỗi enzyme có một khoảng nhiệt độ hoạt động tối ưu, vượt ra ngoài khoảng đó hoạt tính sẽ giảm hoặc mất đi.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme.
94. Cây nào thuộc nhóm thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism)?
A. Lúa nước.
B. Ngô.
C. Xương rồng.
D. Rau muống.
95. Hô hấp sáng xảy ra ở thực vật có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường hiệu quả quang hợp.
B. Gây lãng phí năng lượng và sản phẩm quang hợp.
C. Thúc đẩy quá trình tích lũy tinh bột.
D. Giúp cây chống chịu với điều kiện khô hạn.
96. Sự chuyển động của chất nguyên sinh trong tế bào thực vật được gọi là gì?
A. Vận chuyển thụ động.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Tuần hoàn.
D. Dòng chảy tế bào chất (Cytoplasmic streaming).
97. Hiện tượng cây hút nước và các chất khoáng từ đất là một phần của quá trình:
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Hấp thụ và vận chuyển nước, khoáng.
D. Sinh trưởng.
98. Sự thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với thực vật?
A. Tăng cường hấp thụ CO2.
B. Làm giảm nhiệt độ bề mặt lá và vận chuyển nước, khoáng từ rễ lên lá.
C. Tích lũy năng lượng cho quá trình hô hấp.
D. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào.
99. Đâu là vai trò của kali (K+) đối với thực vật?
A. Thành phần cấu tạo của protein.
B. Kích hoạt enzyme, điều hòa áp suất thẩm thấu và đóng mở khí khổng.
C. Thành phần cấu tạo của axit nucleic.
D. Tham gia vào quá trình cố định CO2.
100. Trong quá trình hấp thụ khoáng ở rễ, cơ chế chủ yếu mà rễ sử dụng để hút các ion khoáng trái với gradient nồng độ là:
A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Đối lưu.
101. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh sẽ ưu tiên thực hiện quá trình nào?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ khoáng.
102. Trong điều kiện ánh sáng yếu, tốc độ quang hợp của thực vật thường bị giới hạn bởi yếu tố nào?
A. Nồng độ CO2.
B. Nhiệt độ.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Nồng độ oxy.
103. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tổng hợp carbohydrate từ CO2 và nước.
B. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Giải phóng năng lượng ATP từ các hợp chất hữu cơ để cung cấp cho hoạt động sống.
D. Hấp thụ CO2 từ khí quyển.
104. Sự phân chia tế bào thực vật, tạo ra các tế bào mới cho sự sinh trưởng, diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Lá và hoa.
B. Mạch gỗ và mạch rây.
C. Các mô phân sinh (meristems).
D. Thành tế bào.
105. Vì sao nước là dung môi quan trọng trong các quá trình sinh hóa của tế bào thực vật?
A. Nước có khả năng phân ly thành ion H+ và OH-.
B. Nước có khả năng liên kết hydro mạnh, giúp hòa tan nhiều chất.
C. Nước có khối lượng phân tử nhỏ.
D. Nước có khả năng bay hơi nhanh.
106. Nitơ là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng vì nó là thành phần cấu tạo của:
A. Lipit và Carbohydrate.
B. Vitamin và Hormone.
C. Protein, Axit nucleic và Hormone.
D. Sắc tố và Enzyme.
107. Sự phát triển của rễ cây theo hướng trọng lực được gọi là:
A. Hướng sáng (Phototropism).
B. Hướng nước (Hydrotropism).
C. Hướng đất (Geotropism/Gravitropism).
D. Hướng tiếp xúc (Thigmotropism).
108. Sự vận chuyển các chất vô cơ (nước và khoáng) từ rễ lên lá diễn ra theo chiều nào?
A. Hai chiều.
B. Từ lá xuống rễ.
C. Từ rễ lên lá.
D. Chỉ diễn ra trong tế bào.
109. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) trong cây diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Mạch gỗ (Xylem).
B. Mạch rây (Phloem).
C. Mô dày.
D. Mô bì.
110. Quá trình phân giải protein thành các axit amin được gọi là:
A. Thủy phân.
B. Oxy hóa.
C. Khử hóa.
D. Đồng hóa.
111. Sự sinh trưởng theo chiều dài của thân và rễ cây diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Phiến lá.
B. Đầu mút của thân và rễ (mô phân sinh đỉnh).
C. Vỏ của thân cây.
D. Lõi của thân cây.
112. Quá trình trao đổi chất và năng lượng giữa cơ thể thực vật và môi trường bao gồm:
A. Chỉ quang hợp.
B. Chỉ hô hấp.
C. Quang hợp, hô hấp và thoát hơi nước.
D. Chỉ hấp thụ khoáng.
113. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của ánh sáng là gì?
A. Kích thích sự hấp thụ nước và khoáng của rễ.
B. Cung cấp năng lượng để biến đổi CO2 và H2O thành glucose.
C. Tạo ra oxy từ quá trình hô hấp.
D. Xúc tác cho quá trình phân giải xenlulozơ.
114. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Độ ẩm không khí, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2.
B. Chỉ có nồng độ oxy.
C. Chỉ có nhiệt độ.
D. Chỉ có áp suất khí quyển.
115. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế tốc độ quang hợp khi các yếu tố khác dư thừa?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Nồng độ nước.
116. Trong pha tối của quang hợp, enzyme Rubisco có vai trò chính là:
A. Phân ly nước.
B. Tổng hợp ATP.
C. Cố định CO2 vào hợp chất hữu cơ.
D. Khử NADP+.
117. Động lực chính cho quá trình vận chuyển nước trong thân cây từ rễ lên lá là gì?
A. Áp suất rễ.
B. Sức trương nước của tế bào.
C. Lực đẩy của quá trình thoát hơi nước ở lá.
D. Sự co bóp của mạch gỗ.
118. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định tốc độ của phản ứng enzyme?
A. Nồng độ nước.
B. Nồng độ chất nền.
C. Nồng độ ion kim loại.
D. Áp suất thẩm thấu.
119. Cơ chế nào giúp thực vật điều hòa lượng nước mất đi qua lá?
A. Thay đổi màu sắc lá.
B. Đóng mở khí khổng.
C. Tăng cường hấp thụ nước.
D. Phát triển rễ sâu hơn.
120. Hô hấp tế bào diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
A. Lục lạp.
B. Không bào.
C. Ti thể.
D. Không bào trung tâm.
121. Vai trò của phô-tôn trong quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.
B. Xúc tác cho enzyme RuBisCO.
C. Kích thích các electron trong diệp lục, cung cấp năng lượng cho pha sáng.
D. Tạo ra gradient proton qua màng.
122. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp kị khí?
A. CO2 và nước.
B. Axit lactic hoặc etanol và CO2.
C. Glucose và oxy.
D. ATP và nhiệt.
123. Đặc điểm nào sau đây giúp lá cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn?
A. Bề mặt lá có nhiều lông che phủ.
B. Diệp lục tập trung chủ yếu ở lớp tế bào biểu bì.
C. Lớp cutin trên bề mặt lá rất dày.
D. Lá có dạng bản dẹt, rộng và mỏng.
124. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 là gì?
A. Thực vật C4 không có chu trình Calvin.
B. Thực vật C3 cố định CO2 lần đầu bằng enzyme PEP carboxylase.
C. Thực vật C4 cố định CO2 lần đầu bằng enzyme RuBisCO và diễn ra trong một loại tế bào.
D. Thực vật C4 có khả năng đồng hóa CO2 hiệu quả hơn trong điều kiện khô hạn và nhiệt độ cao nhờ cơ chế cố định CO2 lần đầu bằng PEP carboxylase.
125. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron diễn ra ở đâu và có vai trò gì chủ yếu?
A. Chất nền của ti thể, phân giải pyruvate.
B. Màng ngoài của ti thể, tổng hợp CO2.
C. Màng trong của ti thể, tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP.
D. Không gian giữa hai màng ti thể, vận chuyển electron.
126. Sự chuyển hóa đường glucose thành axit pyruvic trong quá trình hô hấp tế bào được gọi là gì?
A. Chu trình Krebs.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Đường phân (Glycolysis).
D. Tổng hợp ATP.
127. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định tốc độ của quá trình quang hợp trong điều kiện ánh sáng đã bão hòa?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Lượng nước.
128. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây trồng sẽ có hiện tượng gì?
A. Thân cao, lá xanh đậm, quả chín nhanh.
B. Thân cao, mảnh, lá nhạt màu, sinh trưởng chậm.
C. Thân thấp, lá dày, sinh trưởng mạnh.
D. Rễ phát triển mạnh hơn thân.
129. Vai trò của các sắc tố phụ trong quang hợp là gì?
A. Trực tiếp tổng hợp glucose.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở các bước sóng khác nhau và truyền cho diệp lục a.
C. Đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng.
D. Tạo ra O2 từ nước.
130. Trong quá trình hô hấp sáng, sản phẩm đầu tiên được tạo ra khi enzyme RuBisCO hoạt động theo con đường hô hấp sáng là gì?
A. Đường glucose.
B. Axit pyruvic.
C. Axit phosphoglycolic.
D. Axit lactic.
131. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều phân tử NADH và FADH2 nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men lactic.
132. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình hô hấp tế bào?
A. Diễn ra ở mọi tế bào sống.
B. Chuyển đổi năng lượng hóa học dự trữ trong các hợp chất hữu cơ thành ATP.
C. Sử dụng CO2 và nước để tổng hợp chất hữu cơ.
D. Có thể diễn ra cả khi có oxy và khi không có oxy.
133. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ nước được vận chuyển trong thân cây?
A. Lá cây quang hợp mạnh.
B. Cây ra hoa và kết quả.
C. Cắt cành cây tươi và cắm vào nước, sau một thời gian thấy nhựa chảy ra từ vết cắt.
D. Hạt nảy mầm trong điều kiện ẩm.
134. Đặc điểm nào sau đây giúp rễ cây hấp thụ nước và khoáng hiệu quả hơn?
A. Tế bào rễ có thành dày, ít không bào.
B. Tế bào rễ có thành mỏng, diện tích bề mặt lớn nhờ lông hút.
C. Tế bào rễ có màng sinh chất ít protein vận chuyển.
D. Rễ có cấu trúc mạch gỗ phân nhánh nhiều.
135. Trong quá trình quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) có vai trò gì?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Tổng hợp glucose từ CO2 và năng lượng ATP, NADPH.
C. Phân giải nước và giải phóng oxy.
D. Vận chuyển electron qua màng.
136. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc kéo dài tế bào và kích thích sự phát triển của thân, lá?
A. Axit abscisic.
B. Auxin.
C. Etylen.
D. Gibberellin.
137. Quá trình vận chuyển các chất trong mạch gỗ (xylem) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Sự co cơ của các tế bào ống mạch.
B. Áp suất thẩm thấu và sức hút do thoát hơi nước.
C. Sự co bóp của mạch rây.
D. Hoạt động bơm chủ động của các tế bào mạch gỗ.
138. Sự thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với cây?
A. Chỉ làm mất nước và làm cây héo.
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá, đồng thời làm mát cây.
C. Tăng cường hấp thụ CO2 nhưng cản trở quá trình vận chuyển nước.
D. Là quá trình duy nhất cung cấp năng lượng cho cây.
139. Cây ưa bóng thường có đặc điểm lá như thế nào so với cây ưa sáng cùng loài?
A. Lá mỏng, diện tích nhỏ, tầng cutin dày.
B. Lá dày, diện tích lớn, tầng cutin mỏng.
C. Lá mỏng, diện tích lớn, tầng cutin mỏng.
D. Lá dày, diện tích nhỏ, tầng cutin dày.
140. Quá trình hô hấp hiếu khí khác với hô hấp kị khí ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Hô hấp hiếu khí chỉ diễn ra ở tế bào thực vật.
B. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, tạo ra nhiều ATP hơn.
C. Hô hấp kị khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
D. Hô hấp kị khí không cần enzyme.
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự vận chuyển nước và khoáng qua màng tế bào rễ?
A. Chênh lệch nồng độ các chất.
B. Sự tồn tại của các kênh protein và bơm protein trên màng.
C. Nhu cầu năng lượng của tế bào.
D. Cường độ ánh sáng chiếu vào lá.
142. Ở thực vật, quá trình hô hấp tế bào diễn ra mạnh nhất ở những bộ phận nào?
A. Lá trưởng thành.
B. Mầm non, rễ đang sinh trưởng.
C. Hạt đang ngủ nghỉ.
D. Quả chín.
143. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt?
A. Chỉ có nước.
B. Nước, oxy và nhiệt độ thích hợp.
C. Chỉ có ánh sáng.
D. Chỉ có CO2.
144. Trong điều kiện thiếu nitơ, cây trồng thường biểu hiện triệu chứng gì rõ rệt nhất?
A. Lá có đốm vàng trên gân lá, thân còi cọc.
B. Lá già vàng úa từ mép vào, sinh trưởng chậm.
C. Lá non có đốm đỏ hoặc tím, rụng sớm.
D. Thân hóa gỗ nhanh, lá xanh đậm.
145. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình ra hoa của thực vật?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Florigen (hoặc các yếu tố cảm ứng ra hoa).
146. Trong cơ chế đóng mở khí khổng, khi nồng độ K+ trong tế bào bảo vệ tăng lên, điều gì xảy ra?
A. Khí khổng đóng lại do nước đi ra.
B. Khí khổng mở ra do nước đi vào.
C. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên.
D. Sự quang hợp bị ức chế.
147. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình quang hợp như thế nào?
A. Nhiệt độ càng cao, quang hợp càng nhanh.
B. Nhiệt độ thấp luôn làm tăng tốc độ quang hợp.
C. Mỗi loài cây có nhiệt độ tối ưu cho quang hợp, vượt quá hoặc dưới ngưỡng này sẽ làm giảm tốc độ.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quang hợp.
148. Cây xanh thực hiện quá trình hô hấp liên tục cả ngày và đêm. Điều này cho thấy hô hấp có đặc điểm gì?
A. Phụ thuộc vào ánh sáng.
B. Không phụ thuộc vào ánh sáng.
C. Chỉ diễn ra khi có ánh sáng.
D. Chỉ diễn ra vào ban đêm.
149. Quá trình hô hấp tế bào có thể được tóm tắt bằng phương trình hóa học nào sau đây?
A. 6CO2 + 6H2O (ánh sáng, diệp lục) → C6H12O6 + 6O2
B. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng (ATP)
C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng (ATP)
D. C6H12O6 → 2C3H4O3 + Năng lượng (ATP)
150. Sự giảm tốc độ thoát hơi nước khi cây bị thiếu nước là do cơ chế nào?
A. Cây đóng khí khổng do giảm hàm lượng K+ trong tế bào bảo vệ.
B. Cây đóng khí khổng do tăng hàm lượng ABA, làm giảm K+ trong tế bào bảo vệ.
C. Cây mở khí khổng để hấp thụ nước.
D. Cây tăng cường vận chuyển nước từ rễ lên lá.