1. Cây trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng có thể gặp phải hiện tượng “vống”, thân dài, lá vàng nhạt. Hiện tượng này là biểu hiện của điều gì?
A. Quá trình hô hấp mạnh mẽ.
B. Sự tích lũy quá nhiều đường.
C. Sự thiếu hụt năng lượng cho quang hợp và phát triển.
D. Tăng cường hấp thụ CO2.
2. Quá trình quang hợp sử dụng CO2 làm nguyên liệu. Nguồn gốc chủ yếu của CO2 cung cấp cho lá cây là từ đâu trong điều kiện bình thường?
A. Hô hấp của các tế bào rễ cây.
B. Quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất.
C. Hô hấp của các tế bào trong lá cây.
D. Sự thoát hơi nước từ khí khổng.
3. Trong điều kiện thiếu CO2, cường độ quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng lên do cơ chế bù trừ.
B. Không thay đổi.
C. Giảm xuống do thiếu nguyên liệu cố định.
D. Chuyển sang pha sáng.
4. Loại sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng xanh lá cây và phản xạ phần lớn ánh sáng này, khiến lá cây có màu xanh?
A. Carotenoid
B. Diệp lục b
C. Diệp lục a
D. Anthocyanin
5. Trong pha sáng của quang hợp, nguồn cung cấp electron ban đầu cho chuỗi chuyền electron là gì?
A. Nước (H2O)
B. Oxy (O2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. ATP
6. Enzyme RuBisCO có vai trò quan trọng trong bước đầu tiên của pha tối quang hợp. Chức năng chính của enzyme này là gì?
A. Phân ly nước
B. Tổng hợp ATP
C. Cố định CO2 vào RiDP
D. Khử CO2
7. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng, được sử dụng trong pha tối để tổng hợp cacbohidrat là gì?
A. Oxy (O2) và nước (H2O)
B. ATP và NADPH
C. Glucose và Fructose
D. CO2 và nước
8. Tại sao cây xanh cần hấp thụ ánh sáng?
A. Để thực hiện quá trình hô hấp.
B. Để tổng hợp chất hữu cơ và năng lượng.
C. Để thoát hơi nước.
D. Để hấp thụ CO2.
9. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp, yếu tố nào được xem là “yếu tố giới hạn” khi nó có nồng độ thấp nhất so với nhu cầu của cây?
A. Nhiệt độ
B. Cường độ ánh sáng
C. Nồng độ CO2
D. Tất cả các yếu tố trên
10. Sắc tố carotenoid có vai trò gì trong quá trình quang hợp, bên cạnh việc tham gia hấp thụ ánh sáng?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng trực tiếp thành ATP.
B. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phân hủy bởi ánh sáng mạnh.
C. Cố định CO2 vào chu trình Calvin.
D. Tạo ra oxy.
11. Khi nhiệt độ tăng vượt quá giới hạn tối ưu cho quang hợp, điều gì thường xảy ra với hoạt động của enzyme RuBisCO?
A. Hoạt tính tăng lên mạnh mẽ.
B. Hoạt tính giảm và có thể bị biến tính.
C. Hoạt tính không thay đổi.
D. Chuyển sang xúc tác phản ứng khác.
12. Tại sao có hiện tượng “hao hụt quang hợp” vào ban ngày ở thực vật?
A. Do quá trình hô hấp diễn ra mạnh hơn quang hợp.
B. Do enzyme RuBisCO chỉ hoạt động vào ban đêm.
C. Do ánh sáng mặt trời quá yếu.
D. Do nước bị bay hơi nhanh chóng.
13. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cường độ quang hợp, làm giảm hiệu quả của quá trình này khi nồng độ quá cao?
A. Ánh sáng có cường độ phù hợp
B. Nồng độ CO2 tăng nhẹ
C. Nồng độ oxy tăng cao
D. Nhiệt độ tối ưu
14. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu (vàng, cam, đỏ) chủ yếu là do sự phân hủy của loại sắc tố nào?
A. Diệp lục
B. Carotenoid
C. Anthocyanin
D. Xanthophyll
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Oxy
B. Glucose
C. Carbon dioxide
D. ATP
16. Tại sao các thực vật sống ở vùng sa mạc thường có lá tiêu giảm hoặc biến thành gai?
A. Để tăng diện tích hấp thụ ánh sáng.
B. Để giảm thiểu mất nước qua thoát hơi nước.
C. Để tăng cường trao đổi khí.
D. Để hấp thụ nhiều CO2 hơn.
17. Nước đóng vai trò thiết yếu trong quang hợp không chỉ là nguyên liệu mà còn là gì?
A. Chất cho điện tử
B. Chất nhận điện tử cuối cùng
C. Chất tạo động lực cho chuỗi chuyền electron
D. Chất xúc tác cho enzyme RuBisCO
18. Cây nào sau đây điển hình cho cơ chế quang hợp CAM?
A. Lúa
B. Ngô
C. Dứa (Thơm)
D. Rau muống
19. Quang hợp ở thực vật có vai trò gì đối với sinh quyển?
A. Tăng nồng độ CO2
B. Giảm lượng oxy
C. Cung cấp năng lượng và vật chất hữu cơ
D. Tăng cường quá trình phân hủy
20. Quá trình quang hợp có thể được mô tả ngắn gọn là:
A. Chuyển hóa năng lượng hóa học thành năng lượng ánh sáng.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Chuyển hóa năng lượng cơ học thành năng lượng hóa học.
D. Chuyển hóa năng lượng nhiệt thành năng lượng ánh sáng.
21. Cây trồng trên đất thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là Magie (Mg) và Nitơ (N), thường có biểu hiện vàng lá. Điều này liên quan đến chức năng của Mg và N trong quá trình quang hợp như thế nào?
A. Mg là thành phần của ATP, N cần cho hô hấp.
B. Mg là thành phần của diệp lục, N cần cho tổng hợp protein enzyme.
C. Mg cần cho vận chuyển nước, N cần cho thoát hơi nước.
D. Mg cần cho hấp thụ ánh sáng, N cần cho phân ly nước.
22. Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học dự trữ trong các hợp chất nào?
A. Glucose và tinh bột
B. ATP và NADPH
C. Oxy và nước
D. CO2 và nước
23. Trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng, vai trò của các chất nhận điện tử trung gian (như NADP+) là gì?
A. Tạo ra ATP từ ADP.
B. Nhận electron và proton để tạo thành NADPH.
C. Phân ly nước thành O2, electron và proton.
D. Thúc đẩy sự di chuyển của electron.
24. Ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism), quá trình cố định CO2 lần thứ nhất thường diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?
A. Ban ngày, khi khí khổng mở.
B. Ban đêm, khi khí khổng mở.
C. Hoàng hôn.
D. Bình minh.
25. Theo phân tích phổ biến về quá trình quang hợp ở thực vật, sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh tím và đỏ?
A. Carotenoid
B. Xanthophyll
C. Diệp lục a
D. Diệp lục b
26. Phân tử nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của chu trình Calvin (pha tối) trước khi được chuyển hóa thành các dạng cacbohidrat khác?
A. Glucose
B. Fructose-6-phosphate
C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
D. Sucrose
27. Sự thoát hơi nước qua khí khổng có tác động gì đến quá trình quang hợp?
A. Làm tăng nồng độ CO2 trong lá.
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
C. Làm giảm quá trình hấp thụ ánh sáng.
D. Tăng cường sản xuất oxy.
28. Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Màng thylakoid
B. Không gian giữa hai màng
C. Chất nền (stroma)
D. Không bào
29. Trong chu trình C4, quá trình cố định CO2 lần thứ hai diễn ra ở đâu?
A. Tế bào mô giậu.
B. Tế bào bao bó mạch.
C. Chất nền (stroma) của lục lạp.
D. Màng thylakoid.
30. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, nhiều loại thực vật có thể xảy ra hiện tượng “quang ức chế”. Hiện tượng này biểu hiện chủ yếu là gì?
A. Tăng cường tổng hợp ATP và NADPH.
B. Giảm hiệu quả hấp thụ ánh sáng và làm hỏng bộ máy quang hợp.
C. Tăng tốc độ cố định CO2.
D. Tăng cường phân ly nước.
31. Quang hợp ở thực vật CAM chủ yếu diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?
A. Ban đêm (lấy CO2) và ban ngày (tổng hợp đường)
B. Chỉ ban đêm
C. Chỉ ban ngày
D. Sáng sớm và chiều muộn
32. Hô hấp sáng không xảy ra ở thực vật CAM vì:
A. CO2 được cố định chủ yếu vào ban đêm, tránh sự cạnh tranh của O2 với Rubisco
B. Thực vật CAM không có enzyme Rubisco
C. Thực vật CAM chỉ có lục lạp ở tế bào bao bó mạch
D. Thực vật CAM không có chu trình Calvin
33. Thực vật CAM có thể tồn tại được trong điều kiện khô hạn nhờ cơ chế nào?
A. Đóng khí khổng vào ban ngày, mở vào ban đêm để giảm thoát hơi nước
B. Mở khí khổng vào ban ngày để tăng cường trao đổi khí
C. Sử dụng nước dự trữ trong lá
D. Có bộ rễ ăn sâu xuống đất
34. Trong hô hấp sáng, glyoxylate được chuyển hóa thành gì ở peroxisom trước khi vận chuyển đến tế bào chất?
A. Glycin
B. Serin
C. Axit oxalic
D. Axit pyruvic
35. Trong quá trình quang hợp, O2 được giải phóng ra môi trường từ đâu?
A. Sự phân ly nước trong pha sáng
B. Sự khử CO2 trong pha tối
C. Sự oxy hóa glucose
D. Sự phân hủy ATP
36. Trong chu trình Calvin, enzyme Rubisco có chức năng gì?
A. Xúc tác cho phản ứng cố định CO2 vào RiDP
B. Xúc tác cho phản ứng khử APG
C. Xúc tác cho phản ứng tái tạo RiDP
D. Xúc tác cho phản ứng quang phân ly nước
37. Sản phẩm cuối cùng của pha tối quang hợp (chu trình Calvin) là gì?
A. Glucose
B. Fructose-6-phosphate
C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
D. Axit pyruvic
38. Enzyme RuBP carboxylase/oxygenase (Rubisco) có hai hoạt tính. Hoạt tính carboxylase liên quan đến quá trình nào?
A. Cố định CO2 vào RiDP để tạo APG
B. Cố định O2 vào RiDP để tạo APG và acid glycolic
C. Tái tạo RiDP từ G3P
D. Khử APG thành G3P
39. Hô hấp sáng là quá trình tiêu tốn năng lượng và giải phóng CO2. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu ở loại thực vật nào?
A. Thực vật C3
B. Thực vật C4
C. Thực vật CAM
D. Tất cả các loại thực vật
40. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 nằm ở đâu?
A. Chỉ thực vật C4 có chu trình Calvin
B. Thực vật C3 cố định CO2 hai lần, thực vật C4 cố định một lần
C. Thực vật C4 có giai đoạn cố định CO2 ban đầu trước chu trình Calvin
D. Thực vật C3 sử dụng nước hiệu quả hơn thực vật C4
41. Sự khác biệt về cấu trúc lục lạp giữa tế bào nhu mô và tế bào bao bó mạch ở thực vật C4 là gì?
A. Lục lạp tế bào bao bó mạch chứa grana, lục lạp tế bào nhu mô không có grana
B. Lục lạp tế bào nhu mô chứa grana, lục lạp tế bào bao bó mạch không có grana
C. Cả hai loại lục lạp đều không có grana
D. Cả hai loại lục lạp đều có grana phát triển như nhau
42. ATP được tổng hợp trong pha sáng quang hợp nhờ cơ chế nào?
A. Hóa tổng hợp
B. Quang hóa
C. Tổng hợp hóa thẩm thấu
D. Tổng hợp quang hóa
43. Quang hợp ở thực vật CAM có đặc điểm nổi bật nào để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Khí khổng mở vào ban đêm để lấy CO2
B. Khí khổng mở vào ban ngày để lấy CO2
C. Cố định CO2 hai lần trong một ngày
D. Sử dụng PEP carboxylase thay cho Rubisco
44. Trong quá trình hô hấp sáng ở thực vật C3, chất nào sau đây được tạo ra ở lục lạp và vận chuyển sang peroxisom để tiếp tục chuyển hóa?
A. Glycolat
B. Malat
C. Axit axetic
D. Axit pyruvic
45. Thực vật C4 có hiệu quả sử dụng nước cao hơn thực vật C3 chủ yếu là do:
A. Khí khổng mở ít hơn và đóng chặt hơn
B. Quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả hơn
C. Nồng độ CO2 cao hơn trong tế bào
D. Sử dụng ít nước hơn cho quá trình oxy hóa quang hợp
46. Cấu trúc giải phẫu đặc trưng của lá thực vật C4, nơi diễn ra chu trình Calvin, là gì?
A. Tế bào nhu mô
B. Tế bào biểu bì
C. Tế bào bao bó mạch
D. Tế bào thịt lá
47. Sự khác biệt về vai trò của hai loại lục lạp ở thực vật C4 (nhu mô và bao bó mạch) thể hiện ở điểm nào?
A. Lục lạp nhu mô thực hiện pha sáng, lục lạp bao bó mạch thực hiện chu trình Calvin
B. Lục lạp nhu mô thực hiện chu trình Calvin, lục lạp bao bó mạch thực hiện pha sáng
C. Cả hai loại lục lạp đều thực hiện cả hai pha
D. Lục lạp nhu mô chỉ thực hiện cố định CO2 ban đầu, lục lạp bao bó mạch thực hiện chu trình Calvin
48. Trong pha sáng của quang hợp, phản ứng quang hóa của nước xảy ra ở đâu và tạo ra sản phẩm gì?
A. Stroma của lục lạp, tạo ra O2, electron và proton
B. Màng thylakoid, tạo ra O2, electron và proton
C. Không gian gian màng, tạo ra O2, electron và proton
D. Chất nền lục lạp, tạo ra O2, electron và proton
49. Trong chu trình Calvin, năng lượng từ ATP và khả năng khử từ NADPH được sử dụng để thực hiện quá trình nào?
A. Cố định CO2
B. Quang phân ly nước
C. Khử APG thành G3P
D. Tái tạo RiDP
50. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp?
A. Nồng độ K+
B. Ánh sáng
C. CO2
D. Nhiệt độ
51. Yếu tố nào sau đây là giới hạn đối với cường độ quang hợp khi nồng độ CO2 và cường độ ánh sáng đã ở mức cao?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ O2
C. Độ ẩm
D. Sự tích lũy sản phẩm
52. Vai trò chính của quá trình photophosphoryl hóa vòng trong quang hợp là gì?
A. Tạo ra ATP và NADPH
B. Tạo ra ATP nhưng không tạo NADPH
C. Tạo ra NADPH nhưng không tạo ATP
D. Tạo ra glucose
53. Tại sao cây C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn cây C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Do PEP carboxylase có ái lực với CO2 cao hơn Rubisco và không bị ức chế bởi O2
B. Do thực vật C4 không trải qua hô hấp sáng
C. Do thực vật C4 có cấu trúc lá tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng
D. Do thực vật C4 có khả năng sử dụng nước hiệu quả hơn
54. Trong quá trình hô hấp sáng, phân tử nào sau đây bị oxy hóa ở peroxisom, tạo ra H2O2?
A. Glycolat
B. Glycin
C. Serin
D. Axit oxaloacetic
55. Tổ hợp các sản phẩm được tạo ra trong pha sáng quang hợp, sẵn sàng cung cấp cho pha tối là:
A. ATP và O2
B. NADPH và CO2
C. ATP và NADPH
D. Glucose và O2
56. Quang hợp là quá trình
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng
B. Phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng
C. Tổng hợp chất vô cơ từ chất hữu cơ
D. Phân giải chất vô cơ để tích lũy năng lượng
57. Trong quá trình quang hợp, vai trò của NADP+ là gì?
A. Chất nhận electron và proton trong pha sáng để tạo NADPH
B. Chất cho electron và proton trong pha sáng
C. Chất nhận CO2 trong pha tối
D. Chất cho CO2 trong pha tối
58. Sự chuyển hóa oxaloacetate thành malat hoặc aspartat ở thực vật C4 diễn ra ở đâu?
A. Tế bào chất của tế bào lá nhu mô
B. Lục lạp của tế bào lá nhu mô
C. Tế bào chất của tế bào bao bó mạch
D. Lục lạp của tế bào bao bó mạch
59. Khi cường độ ánh sáng tăng đến một mức nhất định, cường độ quang hợp có thể ngừng tăng và đạt đến điểm bão hòa ánh sáng. Nguyên nhân là do:
A. Nồng độ CO2 trở thành yếu tố giới hạn
B. Nhiệt độ trở thành yếu tố giới hạn
C. Số lượng enzyme tham gia phản ứng bị giới hạn
D. Sự tích lũy sản phẩm quang hợp
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?
A. Nồng độ CO2
B. Cường độ ánh sáng
C. Nồng độ O2
D. Độ ẩm không khí
61. Trong chu trình Calvin, phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 ban đầu?
A. Axit 3-phosphoglyceric
B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
D. Axit malic
62. Sắc tố quang hợp nào có khả năng hấp thụ mạnh ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ?
A. Caroten
B. Xanthophyl
C. Diệp lục a
D. Diệp lục b
63. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG có ở pha sáng của quang hợp?
A. Sự quang phân ly nước.
B. Sự tổng hợp ATP và NADPH.
C. Sự cố định CO2.
D. Sự hấp thụ năng lượng ánh sáng.
64. Trong quá trình quang hợp, sự hình thành APG (axit 3-phosphoglyceric) từ Ri-bụ-lô-zơ-1,5-phốt phát và CO2 là phản ứng:
A. Oxy hóa
B. Khử
C. Cố định
D. Phân ly
65. Quang hợp CAM (Crassulacean Acid Metabolism) là một con đường quang hợp thích nghi với môi trường:
A. Giàu CO2 và ẩm ướt.
B. Thiếu ánh sáng và nhiều nước.
C. Khô hạn và có nhiệt độ cao ban ngày.
D. Nhiều dinh dưỡng và ánh sáng.
66. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến quang hợp?
A. Số lượng lục lạp.
B. Nồng độ CO2.
C. Số lượng và hoạt tính của enzim quang hợp.
D. Cấu trúc của lá.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa năng lượng trong pha sáng?
A. Diệp lục
B. ATP
C. CO2
D. NADPH
68. Quá trình hô hấp sáng xảy ra ở thực vật có đặc điểm nào?
A. Sử dụng O2 và giải phóng CO2, không tạo ATP.
B. Sử dụng CO2 và giải phóng O2, tạo ATP.
C. Sử dụng O2 và CO2, không tạo năng lượng.
D. Sử dụng nước và giải phóng năng lượng.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của pha sáng quang hợp, nhưng lại cần thiết cho pha tối?
A. ATP và NADPH
B. Oxy (O2)
C. Nước (H2O)
D. Electron
70. Khi tăng nồng độ CO2 trong môi trường, tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào (nếu các yếu tố khác không đổi và trong giới hạn tối ưu)?
A. Giảm do ức chế ngược.
B. Tăng cho đến khi đạt điểm bão hòa CO2.
C. Không thay đổi.
D. Giảm do cạnh tranh với O2.
71. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nhóm chức năng nào của phân tử diệp lục chịu trách nhiệm hấp thụ năng lượng ánh sáng?
A. Nhóm vinyl (-CH=CH2)
B. Nhóm metyl (-CH3)
C. Vòng porphyrin
D. Nhóm etyl (-CH2-CH3)
72. Trong pha sáng, sự chênh lệch gradient proton (H+) qua màng thylakoid được sử dụng để:
A. Khử NADP+ thành NADPH.
B. Tổng hợp ATP thông qua ATP synthase.
C. Phân ly nước.
D. Kích thích diệp lục hấp thụ ánh sáng.
73. Vai trò của các sắc tố phụ (như carotenoid) trong quang hợp là gì?
A. Trực tiếp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền cho diệp lục a.
C. Cố định CO2 trong pha tối.
D. Phân ly nước và giải phóng oxy.
74. Trong quang hợp thực vật CAM, sự tách biệt về thời gian giữa việc lấy CO2 và chu trình Calvin là đặc điểm thích nghi nhằm:
A. Tối ưu hóa việc sử dụng ATP.
B. Giảm thiểu sự thoát hơi nước.
C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
D. Tăng hiệu quả sử dụng CO2.
75. Nhu cầu về nước của thực vật trong quá trình quang hợp chủ yếu liên quan đến:
A. Là dung môi cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
B. Cung cấp hydro cho quá trình khử NADP+.
C. Làm nguyên liệu trực tiếp cho việc tổng hợp glucose.
D. Tham gia vào cấu trúc của lục lạp.
76. Quang hợp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của thực vật?
77. Trong điều kiện thiếu CO2, hiện tượng nào có thể xảy ra với quá trình quang hợp?
A. Tốc độ quang hợp tăng lên do giảm sự ức chế ngược.
B. Pha sáng bị ức chế do thiếu chất nhận CO2.
C. Pha tối bị ức chế do thiếu CO2, dẫn đến tích lũy chất nhận CO2 ban đầu (RuBP).
D. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên.
78. Sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng và là trung tâm phản ứng của hệ quang hóa II (PSII)?
A. Diệp lục b
B. Carotenoid
C. Diệp lục a (P680)
D. Xanthophyl
79. Sự thay đổi nào sau đây trong môi trường sẽ làm tăng tốc độ quang hợp (trong giới hạn tối ưu)?
A. Giảm nồng độ CO2.
B. Tăng cường độ ánh sáng.
C. Giảm nhiệt độ.
D. Tăng nồng độ O2.
80. Quang hợp C4 khác với quang hợp C3 ở điểm nào cơ bản nhất về mặt hóa học?
A. Sử dụng chu trình Calvin để cố định CO2 lần đầu.
B. Sản phẩm cố định CO2 đầu tiên là axit hữu cơ 4 cacbon.
C. Không cần ánh sáng để diễn ra.
D. Chỉ diễn ra ở tế bào thịt lá.
81. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, thực vật C4 có ưu thế hơn thực vật C3 là do:
A. Có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện thiếu nước.
B. Có cơ chế tập trung CO2 vào RuBisCO, giảm hô hấp sáng.
C. Sử dụng chu trình CAM để giảm mất nước.
D. Có hệ thống dẫn nước tốt hơn.
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của chu trình Calvin?
A. Glucôzơ
B. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
C. ATP
D. RuBP
83. Trong pha sáng của quang hợp, nguồn cung cấp electron ban đầu cho chuỗi chuyền electron là gì?
A. ATP
B. NADPH
C. Nước (H2O)
D. Oxy (O2)
84. Loại sắc tố quang hợp nào có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng xanh lá cây và phản xạ ánh sáng xanh lá cây?
A. Carotenoid
B. Diệp lục a
C. Diệp lục b
D. Phycobilin
85. Quang hợp ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí quyển Trái Đất bằng cách nào?
A. Giảm nồng độ CO2 và tăng nồng độ O2
B. Tăng nồng độ CO2 và giảm nồng độ O2
C. Tăng nồng độ N2 và giảm nồng độ O2
D. Giảm nồng độ N2 và tăng nồng độ CO2
86. Cơ chế chính giúp thực vật CAM thích nghi với điều kiện khan hiếm nước là:
A. Mở khí khổng vào ban ngày để lấy CO2.
B. Cố định CO2 thành axit hữu cơ và dự trữ vào ban đêm.
C. Sử dụng ánh sáng cường độ thấp.
D. Tăng cường hô hấp sáng.
87. Sự khác biệt về vị trí diễn ra các phản ứng trong quang hợp giữa thực vật C3 và C4 là gì?
A. Thực vật C3: pha sáng ở tế bào bao bó mạch, pha tối ở tế bào thịt lá; Thực vật C4: cả hai pha đều ở tế bào thịt lá.
B. Thực vật C3: cả hai pha đều ở tế bào thịt lá; Thực vật C4: pha sáng ở tế bào thịt lá, pha tối ở tế bào bao bó mạch.
C. Thực vật C3: pha sáng ở lục lạp, pha tối ở tế bào chất; Thực vật C4: pha sáng ở tế bào thịt lá, pha tối ở lục lạp bó mạch.
D. Thực vật C3: pha sáng ở tế bào thịt lá, pha tối ở lục lạp bó mạch; Thực vật C4: cả hai pha đều ở tế bào bao bó mạch.
88. Trong quá trình quang hợp, sự giải phóng O2 là kết quả của:
A. Quá trình khử CO2.
B. Chuỗi chuyền electron trong pha sáng.
C. Quang phân ly nước.
D. Tổng hợp ATP.
89. Sản phẩm trực tiếp của pha tối quang hợp (chu trình Calvin) là hợp chất hữu cơ nào?
A. Glucozơ (C6H12O6)
B. Axit piruvic (C3H4O3)
C. Axetyl-CoA
D. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
90. Enzim Rubisco có vai trò gì trong quá trình quang hợp?
A. Xúc tác phản ứng quang phân ly nước.
B. Xúc tác phản ứng cố định CO2 với RuBP.
C. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
D. Khử NADP+ thành NADPH.
91. Yếu tố nào sau đây có thể gây ức chế quang hợp khi nồng độ quá cao?
A. CO2
B. Ánh sáng
C. O2
D. Nước
92. Tại sao ở thực vật, lá non thường có màu xanh nhạt hơn lá già?
A. Lá non có ít lục lạp và nồng độ diệp lục thấp hơn.
B. Lá non có nhiều sắc tố carotenoid hơn.
C. Lá non đang trong giai đoạn phát triển, chưa hoàn thiện chức năng quang hợp.
D. Cả A và C.
93. Sự khác biệt trong quá trình quang hợp giữa thực vật C4 và thực vật CAM nằm ở điểm nào?
A. Thực vật C4 thực hiện cố định CO2 hai lần ở các loại tế bào khác nhau, còn thực vật CAM cố định CO2 hai lần trong cùng loại tế bào nhưng vào thời điểm khác nhau.
B. Thực vật C4 không có chu trình Canvin, thực vật CAM có chu trình Canvin.
C. Thực vật C4 chỉ có pha sáng, thực vật CAM chỉ có pha tối.
D. Thực vật C4 không có hô hấp sáng, thực vật CAM có hô hấp sáng.
94. Yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp cacbon cho quá trình tổng hợp glucid trong quang hợp?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Oxy (O2)
C. Nước (H2O)
D. Nitơ (N2)
95. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến cường độ quang hợp chủ yếu do sự thay đổi nồng độ CO2 trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tối ưu?
A. Nồng độ CO2
B. Cường độ ánh sáng
C. Nhiệt độ
D. Độ ẩm
96. Sự phân ly nước trong pha sáng (quang phân ly nước) có ý nghĩa gì đối với quá trình quang hợp?
A. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2.
B. Tổng hợp ATP và NADPH trực tiếp.
C. Cố định CO2 vào hợp chất hữu cơ.
D. Kích thích các enzyme trong chu trình Canvin.
97. Sắc tố nào sau đây có vai trò phụ trợ, mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carotenoid
B. Diệp lục a
C. Diệp lục b
D. Cả A và B
98. Sự quang phân ly nước (photolysis) cung cấp nguyên liệu gì cho quá trình tái tạo RuBP trong chu trình Canvin?
A. Electron và proton (H+)
B. Oxy (O2)
C. ATP
D. CO2
99. Loại sắc tố nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng xanh tím và đỏ, đóng vai trò chính trong quang hợp ở thực vật bậc cao?
A. Diệp lục a
B. Carotenoid
C. Xanthophyll
D. Diệp lục b
100. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm của quá trình đồng hóa nitrat ở thực vật, cần thiết cho việc tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ khác?
A. Axit amin
B. CO2
C. Nước
D. Glucose
101. Sự thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với quá trình quang hợp?
A. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá, đồng thời làm mát lá.
B. Cung cấp CO2 trực tiếp cho quá trình quang hợp.
C. Tổng hợp ATP và NADPH.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng.
102. Quá trình cố định CO2 và tổng hợp cacbohidrat trong pha tối của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Chất nền (stroma)
B. Màng thylakoid
C. Không gian giữa hai màng
D. Không bào
103. Trong pha tối của quang hợp, quá trình cố định CO2 diễn ra ở đâu và sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?
A. Chất nền (stroma) của lục lạp, sử dụng ATP và NADPH.
B. Màng thylakoid, sử dụng năng lượng ánh sáng.
C. Không gian giữa hai màng lục lạp, sử dụng CO2.
D. Chất nền (stroma) của lục lạp, sử dụng O2.
104. Nhiệt độ ảnh hưởng đến quang hợp chủ yếu là do tác động lên hoạt động của:
A. Các enzyme xúc tác cho các phản ứng quang hợp.
B. Diệp lục và các sắc tố khác.
C. Màng thylakoid và chất nền lục lạp.
D. Sự hấp thụ nước và khoáng.
105. Hô hấp sáng là một quá trình sinh hóa xảy ra ở thực vật bậc cao, có đặc điểm gì?
A. Tiêu thụ O2, giải phóng CO2 và làm giảm hiệu quả quang hợp.
B. Tổng hợp ATP và NADPH, tăng hiệu quả quang hợp.
C. Cố định CO2 vào hợp chất hữu cơ.
D. Chỉ xảy ra ở thực vật C4.
106. Vai trò của NADPH trong pha tối của quang hợp là gì?
A. Cung cấp nguyên liệu khử để tổng hợp glucid.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho chu trình Canvin.
C. Giải phóng electron cho chuỗi chuyền electron.
D. Tạo ra O2 từ nước.
107. Trong điều kiện ánh sáng yếu, yếu tố nào có khả năng trở thành yếu tố giới hạn quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ
D. Oxy
108. Trong chu trình Canvin, hợp chất nhận CO2 đầu tiên và có vai trò quan trọng là:
A. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
B. Phosphoglyceraldehyde (G3P)
C. Oxaloacetate
D. Malate
109. Vai trò của ATP trong pha tối của quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng hóa học cho các phản ứng khử CO2 và tái tạo RuBP.
B. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
C. Giải phóng O2 từ nước.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
110. Nếu một cây bị thiếu magiê (Mg), bộ phận nào của lá có khả năng biểu hiện triệu chứng vàng rõ rệt nhất do ảnh hưởng đến quang hợp?
A. Gân lá
B. Cuống lá
C. Toàn bộ lá
D. Mép lá
111. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ đóng mở của khí khổng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng, nồng độ CO2, hormone ABA.
B. Chỉ có độ ẩm đất.
C. Chỉ có nhiệt độ.
D. Chỉ có gió.
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của pha sáng trong quá trình quang hợp?
A. Oxy (O2)
B. ATP
C. NADPH
D. Đường glucose (C6H12O6)
113. Trong điều kiện thiếu nước, thực vật thường làm gì để giảm thiểu sự mất nước qua lá?
A. Đóng khí khổng.
B. Mở khí khổng.
C. Tăng cường quá trình thoát hơi nước.
D. Tăng diện tích lá.
114. Quang hợp ở thực vật C4 có ưu điểm gì so với thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?
A. Cố định CO2 hiệu quả hơn, giảm thiểu sự thoát hơi nước.
B. Sử dụng ít năng lượng ánh sáng hơn.
C. Không cần nước để thực hiện quang hợp.
D. Tốc độ thoát hơi nước cao hơn.
115. Sự thay đổi cường độ ánh sáng có ảnh hưởng như thế nào đến cường độ quang hợp trong khoảng từ thấp đến tối ưu?
A. Tăng dần lên
B. Giảm dần xuống
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm đột ngột
116. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, giai đoạn nào diễn ra ở màng thylakoid của lục lạp và có vai trò chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?
A. Pha sáng
B. Pha tối
C. Chu trình Canvin
D. Quá trình phân giải nước
117. Sắc tố chlorophyll (diệp lục) có vai trò chính là gì trong quá trình quang hợp?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để kích thích electron.
B. Tham gia vào chu trình Canvin để cố định CO2.
C. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
D. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
118. Quang hợp ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm thích nghi với môi trường khô hạn là gì?
A. Khí khổng đóng vào ban ngày, mở vào ban đêm để nhận CO2 và cố định thành axit hữu cơ.
B. Khí khổng mở vào ban ngày để nhận CO2 và thực hiện quang hợp.
C. Quang hợp diễn ra mạnh mẽ nhất ở nhiệt độ cao.
D. Chỉ sử dụng ánh sáng yếu để quang hợp.
119. Sự đóng mở của khí khổng chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây, giúp điều hòa trao đổi khí và thoát hơi nước?
A. Cường độ ánh sáng, nồng độ CO2, hormone thực vật.
B. Chỉ chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.
C. Chỉ chịu ảnh hưởng của độ ẩm đất.
D. Chỉ chịu ảnh hưởng của gió.
120. Sự khác biệt cơ bản trong con đường cố định CO2 giữa thực vật C3 và C4 là gì?
A. Thực vật C3 cố định CO2 trực tiếp vào chu trình Canvin, thực vật C4 cố định CO2 qua hợp chất trung gian trước khi vào chu trình Canvin.
B. Thực vật C3 cố định CO2 ở tế bào bao bó mạch, thực vật C4 cố định CO2 ở tế bào mô giậu.
C. Thực vật C3 chỉ quang hợp ban ngày, thực vật C4 quang hợp cả ngày và đêm.
D. Thực vật C3 không có hô hấp sáng, thực vật C4 có hô hấp sáng.
121. Trong quá trình hấp thụ khoáng, tế bào lông hút đã thực hiện biện pháp nào để chống lại sự mất nước khi dung dịch đất có nồng độ cao?
A. Giảm hoạt tính của các bơm ion trên màng sinh chất.
B. Tăng cường tích lũy các chất tan trong không bào.
C. Giảm cường độ hô hấp để tiết kiệm năng lượng.
D. Giảm số lượng kênh protein trên màng sinh chất.
122. Sự vận chuyển nước và khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ bị cản trở bởi yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ nước trong đất cao hơn trong tế bào lông hút.
B. Nồng độ các ion khoáng trong đất thấp hơn trong tế bào lông hút.
C. Nồng độ các ion khoáng trong đất cao hơn trong tế bào lông hút.
D. Tế bào lông hút có hoạt tính hô hấp cao.
123. Nếu một thực vật thủy sinh bị thiếu hụt oxy trong môi trường nước, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hấp thụ khoáng của nó?
A. Quá trình hấp thụ khoáng sẽ diễn ra mạnh hơn.
B. Quá trình hấp thụ khoáng sẽ giảm hoặc ngừng lại.
C. Chỉ quá trình hấp thụ thụ động bị ảnh hưởng.
D. Quá trình hấp thụ khoáng không bị ảnh hưởng.
124. Nguyên tố Sắt (Fe) có vai trò chủ yếu là gì trong hoạt động sống của thực vật?
A. Thành phần chính của diệp lục.
B. Chất vận chuyển electron trong chuỗi hô hấp và quang hợp.
C. Kích thích sự ra hoa.
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp hormone.
125. Nguyên tố Bo (B) có vai trò quan trọng đối với thực vật trong việc:
A. Cấu tạo nên diệp lục.
B. Tham gia vào quá trình vận chuyển đường.
C. Kích thích sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào.
D. Giúp cây chống chịu stress môi trường.
126. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ ion khoáng qua màng sinh chất của tế bào lông hút?
A. Nồng độ ion khoáng trong đất.
B. Nồng độ oxy trong đất.
C. Nồng độ CO2 trong đất.
D. Cường độ ánh sáng chiếu vào lá.
127. Sự thoát hơi nước qua lá có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng cường hấp thụ CO2 cho quang hợp.
B. Tạo động lực cho dòng nước đi từ rễ lên lá.
C. Giảm nhiệt độ bề mặt lá.
D. Tất cả các vai trò trên.
128. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Tăng độ ẩm không khí.
B. Giảm tốc độ gió.
C. Tăng nhiệt độ môi trường.
D. Giảm nồng độ CO2 trong lá.
129. Quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ CO2 trong khí quyển cao hơn.
B. Nồng độ oxy trong đất cao hơn.
C. Nồng độ các ion khoáng hòa tan trong dung dịch đất thấp hơn.
D. Nồng độ các ion khoáng hòa tan trong dung dịch đất cao hơn.
130. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Độ ẩm không khí.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Tốc độ gió.
131. Sự vận chuyển các ion khoáng hòa tan trong mạch gỗ của thực vật được xem là một quá trình:
A. Chủ động, cần năng lượng ATP.
B. Thụ động, theo chiều gradient nồng độ.
C. Thụ động, dựa vào lực đẩy của rễ.
D. Chủ động, có chọn lọc.
132. Tại sao nồng độ ion khoáng trong dung dịch đất thường thấp hơn trong dịch bào của tế bào lông hút?
A. Do thực vật hấp thụ khoáng theo phương thức khuếch tán thụ động.
B. Do thực vật chủ động bơm ion khoáng vào tế bào.
C. Do nước trong đất làm loãng nồng độ khoáng.
D. Do hoạt động của vi sinh vật đất phân giải chất hữu cơ.
133. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển sự đóng mở của khí khổng?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Sự thay đổi nồng độ K+ trong tế bào hạt đậu.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Tốc độ gió.
134. Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu nitơ (N) thường có biểu hiện lá vàng úa và sinh trưởng chậm?
A. Nitơ không cần thiết cho sự phát triển của cây.
B. Nitơ là thành phần của protein và axit nucleic, cần cho sự tổng hợp tế bào mới.
C. Nitơ chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
D. Nitơ làm giảm khả năng hấp thụ nước.
135. Sự thiếu hụt nguyên tố Magie (Mg) ở thực vật biểu hiện chủ yếu qua triệu chứng nào?
A. Rễ cây kém phát triển, lá vàng úa.
B. Lá non vàng, sinh trưởng chậm.
C. Lá già vàng giữa gân lá, chỉ gân lá còn xanh.
D. Thân cây yếu, dễ bị đổ gãy.
136. Quá trình vận chuyển nước từ tế bào lông hút vào mạch gỗ của rễ chủ yếu diễn ra qua các con đường nào?
A. Chỉ qua con đường tế bào chất.
B. Chỉ qua con đường gian bào.
C. Qua cả con đường tế bào chất và con đường gian bào.
D. Chỉ qua các không bào của tế bào.
137. Yếu tố nào sau đây **không** phải là chức năng của các nguyên tố vi lượng đối với thực vật?
A. Tham gia cấu tạo các enzyme.
B. Hoạt hóa enzyme.
C. Tham gia vào quá trình quang hợp và hô hấp.
D. Là thành phần chính của các axit nucleic và protein.
138. Vai trò chính của các ion khoáng đa lượng đối với thực vật là gì?
A. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp và hô hấp.
B. Cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ phức tạp và tham gia vào các quá trình trao đổi chất.
C. Chỉ đóng vai trò chất xúc tác trong các phản ứng sinh hóa.
D. Giúp duy trì cân bằng nước trong tế bào thực vật.
139. Sự thoát hơi nước qua cutin được gọi là gì và có vai trò như thế nào so với thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Thoát hơi nước qua cutin, chiếm tỉ lệ lớn hơn.
B. Thoát hơi nước qua cutin, chiếm tỉ lệ nhỏ hơn.
C. Thoát hơi nước qua cutin, có vai trò điều hòa khí khổng.
D. Thoát hơi nước qua cutin, có vai trò hấp thụ khoáng.
140. Cơ chế nào giúp thực vật vận chuyển các chất khoáng từ mạch gỗ lên các bộ phận khác của cây?
A. Chỉ dựa vào lực đẩy của rễ.
B. Chủ yếu dựa vào lực hút do thoát hơi nước ở lá.
C. Sự chuyển động của chất nguyên sinh.
D. Sự khuếch tán thụ động qua các tế bào.
141. Khi cây bị thiếu nước, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra với khí khổng?
A. Khí khổng mở to hơn để tăng cường hấp thụ nước.
B. Khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước.
C. Hoạt động đóng mở khí khổng không bị ảnh hưởng.
D. Khí khổng chỉ đóng một phần.
142. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất về sự vận chuyển khoáng chủ động ở rễ cây?
A. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ từ đất vào tế bào lông hút.
B. Không tiêu tốn năng lượng của tế bào.
C. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ từ tế bào lông hút ra đất.
D. Tiêu tốn năng lượng ATP và có thể diễn ra ngược chiều gradient nồng độ.
143. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm khả năng hấp thụ nước của rễ cây khi nồng độ chất tan trong đất không thay đổi?
A. Tăng nhiệt độ môi trường.
B. Tăng cường hoạt động của bơm ion trên màng tế bào lông hút.
C. Giảm nồng độ oxy trong đất.
D. Tăng cường hô hấp ở tế bào rễ.
144. Nếu một cây thiếu Photpho (P), biểu hiện nào sau đây là điển hình nhất?
A. Lá non vàng úa, sinh trưởng chậm.
B. Thân cây yếu, dễ bị đổ.
C. Rễ cây phát triển kém, lá có màu xanh đậm hoặc tím.
D. Mép lá bị khô và quăn lại.
145. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2 trong không khí.
C. Nồng độ ion kali (K+) trong tế bào hạt đậu.
D. Độ ẩm của đất.
146. Sự vận chuyển nước từ mạch gỗ vào các tế bào thực vật khác có thể diễn ra theo chiều gradient nồng độ nước, điều này được gọi là:
A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Đối lưu.
D. Khuếch tán.
147. Đặc điểm nào sau đây của tế bào lông hút giúp nó thực hiện tốt chức năng hấp thụ nước và khoáng?
A. Vách tế bào dày và có nhiều không bào.
B. Màng sinh chất có nhiều kênh protein vận chuyển khoáng.
C. Tế bào có hình dạng khối vuông và chứa ít chất hữu cơ.
D. Có khả năng phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.
148. Cơ chế làm giảm nhiệt độ bề mặt lá thông qua thoát hơi nước được gọi là gì?
A. Thẩm thấu.
B. Ngưng tụ.
C. Bay hơi.
D. Đối lưu.
149. Yếu tố nào sau đây **không** phải là vai trò của nước đối với thực vật?
A. Là dung môi hòa tan các chất cần thiết cho hoạt động sống.
B. Tham gia vào các phản ứng thủy phân trong tế bào.
C. Tạo áp suất trương nước giúp duy trì hình dạng của tế bào.
D. Là nguồn cung cấp trực tiếp nguyên tố cacbon cho quang hợp.
150. Nếu một cây bị thiếu hụt nghiêm trọng nguyên tố Kali (K), biểu hiện rõ nhất sẽ là:
A. Lá có đốm màu nâu, mép lá bị khô và quăn lại.
B. Lá non bị vàng, sinh trưởng chậm.
C. Rễ cây kém phát triển, thân cây yếu.
D. Lá già có hiện tượng vàng giữa gân lá.