1. Hiện tượng quang hô hấp xảy ra khi nào và có vai trò gì?
A. Xảy ra khi nồng độ CO2 cao, có vai trò cung cấp năng lượng.
B. Xảy ra khi nồng độ O2 cao hơn CO2 và nhiệt độ cao, làm giảm hiệu quả quang hợp.
C. Xảy ra khi thiếu ánh sáng, giúp cây sử dụng năng lượng dự trữ.
D. Xảy ra khi cây bị úng nước, giúp thải bớt O2.
2. Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thực hiện quá trình cố định CO2 vào ban đêm để làm gì?
A. Tăng hiệu quả sử dụng nước bằng cách đóng khí khổng vào ban ngày.
B. Tích lũy năng lượng ánh sáng để sử dụng vào ban ngày.
C. Giảm thiểu quá trình quang hô hấp dưới điều kiện nhiệt độ cao.
D. Tổng hợp trực tiếp các chất hữu cơ từ CO2 và nước.
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng bằng cách thay đổi sức căng bề mặt của nước trong thành tế bào:
A. Nồng độ CO2.
B. Độ ẩm không khí.
C. Nhiệt độ.
D. Tốc độ gió.
4. Trong điều kiện thiếu nước nghiêm trọng, hành động nào của thực vật giúp hạn chế tổn thất nước?
A. Tăng cường sự hấp thụ nước qua rễ.
B. Đóng khí khổng.
C. Giảm tốc độ thoát hơi nước qua lá.
D. Tăng cường quang hợp để tạo ra nhiều chất hữu cơ hơn.
5. Trong quá trình quang hợp, vai trò của diệp lục là gì?
A. Cố định CO2 và tổng hợp cacbohidrat.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
C. Phân li nước và giải phóng O2.
D. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
6. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Crep (Chu trình axit citric).
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp.
D. Quá trình chuyển hóa axit piruvic thành acetyl-CoA.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trung gian của chu trình Crep?
A. Axit citric.
B. FADH2.
C. CO2.
D. ATP.
8. Hô hấp sáng ở thực vật có thể được xem là một quá trình lãng phí năng lượng vì:
A. Nó tiêu tốn ATP và NADPH mà không tạo ra sản phẩm hữu cơ.
B. Nó giải phóng CO2 và nước, làm giảm hiệu quả tổng hợp chất hữu cơ.
C. Nó sử dụng O2 và giải phóng ATP.
D. Nó chuyển hóa axit glyoxylic thành glycin, một chất không cần thiết.
9. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật C3 và C4 nằm ở đâu?
A. Thực vật C4 có hai giai đoạn cố định CO2, còn C3 chỉ có một.
B. Thực vật C4 sử dụng PEP carboxylase thay vì Rubisco ở giai đoạn cố định CO2 đầu tiên.
C. Thực vật C4 có khả năng sử dụng O2 hiệu quả hơn trong quá trình quang hợp.
D. Thực vật C4 chỉ thực hiện quang hợp vào ban ngày, còn C3 có thể thực hiện cả ngày và đêm.
10. Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng khi nói về mối liên hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật?
A. Sản phẩm của quang hợp (glucozơ) là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình hô hấp.
B. Quang hợp và hô hấp chỉ diễn ra ở những cơ quan khác nhau của cây.
C. Năng lượng giải phóng từ hô hấp được sử dụng cho mọi hoạt động sống của cây.
D. Quang hợp sử dụng CO2 và nước, giải phóng O2, còn hô hấp sử dụng O2 và chất hữu cơ, giải phóng CO2 và nước.
11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp tế bào ở thực vật bằng cách thay đổi tính thấm của màng sinh chất?
A. Nồng độ O2.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Cường độ ánh sáng.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ hô hấp tế bào ở thực vật?
A. Giảm nồng độ O2.
B. Tăng nhiệt độ (trong giới hạn tối ưu).
C. Giảm độ ẩm.
D. Tăng nồng độ CO2.
13. Thực vật C4 có cấu tạo lá đặc biệt như thế nào để hỗ trợ quá trình quang hợp hiệu quả hơn?
A. Có các tế bào chuyên hóa thành hai loại: tế bào thịt lá và tế bào bó mạch, với các enzyme quang hợp được phân bố khác nhau.
B. Tất cả các tế bào lá đều có khả năng thực hiện cả hai giai đoạn của quang hợp.
C. Khí khổng tập trung chủ yếu ở mặt dưới của lá.
D. Lá có lớp cutin dày để giảm thoát hơi nước tối đa.
14. Quá trình hô hấp kỵ khí (lên men lactic) ở một số thực vật có thể xảy ra trong điều kiện:
A. Thừa O2 và nhiệt độ thấp.
B. Thiếu O2 và nhiệt độ cao.
C. Thừa O2 và nhiệt độ cao.
D. Thiếu O2 và nhiệt độ thấp.
15. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình quang hợp ở thực vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tốc độ pha sáng tăng nhanh do thiếu sản phẩm.
B. Tốc độ pha tối giảm do thiếu ATP và NADPH.
C. Lượng CO2 hấp thụ tăng lên do khí khổng mở rộng.
D. Sản phẩm cuối cùng của quang hợp là axit piruvic thay vì glucozơ.
16. Đâu là sản phẩm chính của quá trình đường phân (glycolysis)?
A. Acetyl-CoA.
B. Axit piruvic.
C. NADH.
D. ATP.
17. Tại sao nước là một yếu tố quan trọng cho quá trình quang hợp?
A. Nước là nguồn cung cấp CO2 cho cây.
B. Nước là chất cho electron và proton để khử NADP+ thành NADPH.
C. Nước giúp giữ cho tế bào thực vật luôn trương nước.
D. Nước tham gia trực tiếp vào phản ứng khử CO2 trong chu trình Calvin.
18. Tại sao thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Thực vật C4 có enzyme PEP carboxylase có ái lực cao với CO2, giúp cố định CO2 hiệu quả ngay cả khi nồng độ thấp.
B. Thực vật C4 có chu trình Calvin diễn ra ở tế bào bó mạch, nơi nồng độ CO2 cao hơn.
C. Thực vật C4 có enzyme Rubisco hoạt động mạnh hơn ở nhiệt độ cao.
D. Thực vật C4 có khả năng chống chịu tốt hơn với hiện tượng quang hô hấp.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa đóng mở khí khổng ở thực vật?
A. Nồng độ ion K+ trong tế bào bảo vệ.
B. Ánh sáng.
C. Nồng độ CO2 trong lá.
D. Độ ẩm không khí.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự giảm hiệu quả quang hợp trong điều kiện nhiệt độ quá cao (> 40°C)?
A. Sự tăng cường hoạt động của enzyme Rubisco.
B. Sự tăng tốc độ thoát hơi nước dẫn đến mất nước.
C. Sự biến tính của protein tham gia vào chu trình Calvin.
D. Sự giảm khả năng hấp thụ CO2 do khí khổng đóng lại.
21. Tại sao thực vật có thể sống được trong điều kiện thiếu O2 (ví dụ: ngập úng)?
A. Thực vật có thể thực hiện quang hợp kỵ khí.
B. Thực vật có thể chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí.
C. Thực vật có thể dự trữ đủ O2 trong các mô.
D. Thực vật có thể hấp thụ O2 hòa tan trong nước hiệu quả hơn.
22. Đâu là enzyme chủ chốt trong quá trình cố định CO2 ở thực vật C3?
A. PEP carboxylase.
B. Rubisco (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. ATP synthase.
D. NADPH dehydrogenase.
23. Quá trình hô hấp ở thực vật có vai trò gì đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây?
A. Cung cấp năng lượng ATP và các chất trung gian hóa học cho quá trình tổng hợp các chất hữu cơ.
B. Thải ra CO2 và nước, giúp làm giảm áp suất thẩm thấu trong tế bào.
C. Hấp thụ O2 và chất hữu cơ, tích lũy năng lượng dưới dạng nhiệt.
D. Tổng hợp trực tiếp các axit amin và vitamin cần thiết cho cây.
24. Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, vai trò của oxy là gì?
A. Là chất cho electron ban đầu.
B. Là chất nhận electron cuối cùng.
C. Xúc tác cho phản ứng oxi hóa axit piruvic.
D. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp ATP.
25. Trong quá trình hô hấp sáng ở thực vật, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa axit glyoxylic thành glyerin?
A. Tế bào nhu mô lá.
B. Tế bào mạch gỗ.
C. Tế bào nội bì.
D. Tế bào vách ngăn.
26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của pha sáng trong quang hợp?
A. Diễn ra trên màng tilacoid của lục lạp.
B. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP và NADPH.
C. Cố định CO2 và tổng hợp cacbohidrat.
D. Giải phóng O2 từ quá trình phân li nước.
27. Đâu là vai trò của ATP trong quá trình quang hợp?
A. Cung cấp năng lượng cho pha sáng.
B. Là chất nhận electron cuối cùng.
C. Cung cấp năng lượng cho pha tối.
D. Phân li nước.
28. Trong điều kiện ánh sáng yếu, thực vật thường có xu hướng phát triển vống lên (kéo dài thân, lá nhạt màu) để làm gì?
A. Tăng cường hấp thụ CO2.
B. Tăng diện tích tiếp xúc với ánh sáng.
C. Giảm thiểu sự thoát hơi nước.
D. Tăng tốc độ hô hấp.
29. Quá trình quang hợp có ý nghĩa sinh thái như thế nào đối với sinh quyển?
A. Giúp phân hủy chất hữu cơ và tái tạo khoáng chất.
B. Tích lũy năng lượng dưới dạng hóa năng và tạo ra khí O2.
C. Giảm lượng CO2 trong khí quyển và tăng cường hiệu ứng nhà kính.
D. Cung cấp nguồn nước cho cây thông qua quá trình thoát hơi nước.
30. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của chuỗi chuyền electron hô hấp?
A. Nồng độ O2.
B. Gradient proton qua màng ti thể.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Tốc độ cung cấp NADH và FADH2.
31. Trong quá trình tiêu hóa, vai trò của mật là gì?
A. Xúc tác phân giải protein thành axit amin.
B. Nhũ tương hóa chất béo, tạo điều kiện cho enzyme lipase hoạt động.
C. Xúc tác phân giải tinh bột thành đường maltose.
D. Trung hòa axit từ dạ dày.
32. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật nhai lại, vai trò chủ yếu của vi sinh vật cộng sinh trong dạ cỏ là gì?
A. Phân giải xenlulozơ thành các axit béo dễ hấp thụ.
B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
C. Phân giải tinh bột thành đường đơn.
D. Hấp thụ nước và khoáng chất.
33. Vai trò của enzyme RuBisCO trong quá trình quang hợp là gì?
A. Xúc tác phản ứng oxi hóa nước, giải phóng electron.
B. Xúc tác phản ứng cố định CO2 vào RiDP trong chu trình Canvin.
C. Xúc tác phản ứng tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
D. Xúc tác phản ứng phân giải glucose, tạo ra pyruvate.
34. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự vận chuyển nước và khoáng trong mạch gỗ theo hướng đi lên?
A. Áp suất thẩm thấu trong rễ.
B. Lực đẩy của rễ.
C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
D. Hoạt động của mạch rây.
35. Động vật đơn bào như amip thực hiện trao đổi khí với môi trường bằng hình thức nào?
A. Qua hệ thống ống khí.
B. Qua bề mặt cơ thể.
C. Qua mang.
D. Qua phổi.
36. Sự khác biệt cơ bản trong trao đổi khí giữa động vật trên cạn và dưới nước là gì?
A. Động vật trên cạn dùng phổi, động vật dưới nước dùng mang.
B. Nồng độ O2 trong không khí cao hơn trong nước.
C. Động vật trên cạn mất nước nhiều hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
37. Quá trình hấp thụ nước và khoáng hòa tan ở rễ cây chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Lông hút.
B. Vỏ rễ.
C. Trụ giữa.
D. Mạch gỗ.
38. Cơ chế điều hòa huyết áp của động vật có xương sống chủ yếu dựa vào sự phối hợp của các hệ cơ quan nào?
A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
D. Hệ cơ và hệ xương.
39. Thực vật C4 có ưu thế gì so với thực vật C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Khí khổng đóng nhiều hơn.
B. Enzyme RuBisCO hoạt động hiệu quả hơn.
C. Hô hấp sáng diễn ra mạnh hơn.
D. Hiệu quả quang hợp cao hơn do có PEP carboxylase và chu trình C4.
40. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín là gì?
A. Hệ tuần hoàn kín có tim lớn hơn.
B. Hệ tuần hoàn hở có máu chảy trong mạch, hệ tuần hoàn kín máu chảy trong khoang cơ thể.
C. Hệ tuần hoàn kín có máu chảy hoàn toàn trong mạch, hệ tuần hoàn hở máu chảy trong khoang cơ thể.
D. Hệ tuần hoàn hở có hiệu quả vận chuyển cao hơn.
41. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cường độ quang hợp theo hướng có lợi nhất khi nồng độ CO2 và cường độ ánh sáng không phải là yếu tố hạn chế?
A. Nhiệt độ.
B. Hàm lượng nước trong lá.
C. Nồng độ O2.
D. Tất cả các đáp án trên.
42. Cấu trúc nào trong hệ tuần hoàn của động vật có vú có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp lực máu?
A. Tĩnh mạch.
B. Động mạch.
C. Mao mạch.
D. Bốn ngăn tim.
43. Động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn đơn?
A. Giun đất.
B. Cá.
C. Ếch.
D. Thỏ.
44. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật C3 diễn ra khi nào và có tác động gì?
A. Diễn ra vào ban đêm, giúp tích lũy năng lượng.
B. Diễn ra khi ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao, làm giảm hiệu quả quang hợp do tiêu tốn ATP và NADPH.
C. Diễn ra khi thiếu CO2, giúp tổng hợp glucid.
D. Diễn ra ở thực vật C4, giúp cố định CO2 hiệu quả hơn.
45. Trong chu trình C4, CO2 được cố định lần đầu tiên bởi enzyme nào và ở đâu?
A. RuBisCO, trong tế bào bó mạch.
B. PEP carboxylase, trong tế bào nhu mô.
C. ATP synthase, trong lục lạp.
D. RuBisCO, trong tế bào nhu mô.
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình quang hợp?
A. Ánh sáng.
B. Carbon dioxide.
C. Oxy.
D. Nước.
47. Cơ quan hô hấp của côn trùng là gì?
A. Mang.
B. Phổi.
C. Hệ thống ống khí.
D. Bề mặt cơ thể.
48. Cơ chế nào giúp thực vật vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá?
A. Chỉ dựa vào lực đẩy của rễ.
B. Chủ yếu dựa vào lực hút do thoát hơi nước ở lá.
C. Dựa vào sự co bóp của mạch gỗ.
D. Dựa vào hoạt động của các tế bào biểu bì.
49. Quá trình trao đổi khí ở mang cá diễn ra theo cơ chế nào?
A. Thụ động theo gradient nồng độ O2 và CO2.
B. Chủ động nhờ bơm ion.
C. Nhờ sự co bóp của tim.
D. Nhờ hoạt động của hệ thần kinh.
50. Động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kín, tim 4 ngăn và máu không pha trộn?
A. Cá.
B. Ếch.
C. Chim và thú.
D. Bò sát.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật?
A. Nitơ (N).
B. Phốt pho (P).
C. Oxy (O).
D. Kali (K).
52. Vai trò của nước đối với thực vật là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan các chất.
B. Là nguyên liệu cho quá trình quang hợp và tham gia vào các phản ứng thủy phân.
C. Chỉ có vai trò duy trì độ turgor cho tế bào.
D. Chỉ giúp vận chuyển chất khoáng.
53. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) trong mạch rây của thực vật được gọi là gì?
A. Dòng mạch gỗ.
B. Dòng mạch rây.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ khoáng.
54. Động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kép, tim 3 ngăn và có sự pha trộn máu ở tâm thất?
A. Cá.
B. Lưỡng cư.
C. Bò sát (trừ cá sấu).
D. Chim.
55. Chức năng chính của hệ thần kinh đối với hoạt động tiêu hóa là gì?
A. Phân giải thức ăn thành các chất đơn giản.
B. Điều hòa hoạt động của các cơ quan tiêu hóa.
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Bài tiết chất thải.
56. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Cường độ ánh sáng yếu.
B. Độ ẩm không khí cao.
C. Nồng độ CO2 trong lá thấp.
D. Nhiệt độ không khí thấp.
57. Động vật nào sau đây có hệ tiêu hóa dạng túi?
A. Giun đất.
B. Sán lá gan.
C. Tôm.
D. Cá chép.
58. Cơ chế nào giúp chim có thể hô hấp hiệu quả ngay cả khi hoạt động mạnh?
A. Hệ thống túi khí đơn giản.
B. Hệ thống túi khí phức tạp, tạo dòng khí một chiều qua phổi.
C. Phổi có cấu tạo phế nang lớn.
D. Khả năng dự trữ nhiều oxy trong máu.
59. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu thế của thực vật CAM so với thực vật C3 trong điều kiện môi trường khô hạn?
A. Khả năng đóng khí khổng vào ban ngày để hạn chế thoát hơi nước.
B. Cố định CO2 thành axit hữu cơ vào ban đêm.
C. Sử dụng chu trình Canvin quang hợp vào ban ngày.
D. Quang hợp mạnh mẽ ngay cả khi nồng độ CO2 trong lá rất thấp.
60. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình hô hấp ở động vật?
A. Luôn cần oxy.
B. Tạo ra năng lượng ATP.
C. Giải phóng CO2.
D. Luôn xảy ra trong ti thể.
61. Trong điều kiện thiếu CO2, hoạt động của enzyme RuBisCO trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng cường hoạt động do nồng độ chất nền tăng
B. Giảm hoạt động do thiếu chất nền quan trọng
C. Không bị ảnh hưởng vì enzyme chỉ cần ánh sáng
D. Chuyển sang hoạt động oxy hóa thay vì cacboxyl hóa
62. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ quang hợp khi các yếu tố khác không phải là giới hạn?
A. Nồng độ oxy hòa tan
B. Nồng độ nitơ trong đất
C. Cường độ ánh sáng
D. Độ ẩm của không khí
63. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều phân tử ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men lactic
64. Khi thực vật bị úng nước, hoạt động hô hấp của rễ có thể bị ảnh hưởng do?
A. Thiếu CO2 trong đất
B. Thiếu oxy trong đất
C. Nhiệt độ đất tăng cao
D. Quá nhiều ánh sáng chiếu vào rễ
65. Vai trò của chu trình Krebs trong quá trình hô hấp tế bào là gì?
A. Tổng hợp pyruvate từ glucose
B. Tổng hợp ATP và NADH từ acetyl-CoA
C. Phân giải pyruvate thành CO2 và nước
D. Tổng hợp protein từ axit amin
66. Quá trình quang phân ly nước (photolysis of water) xảy ra ở đâu trong lục lạp và có vai trò gì?
A. Ở màng ngoài lục lạp, cung cấp CO2
B. Ở chất nền lục lạp, tạo ra ATP
C. Ở màng thylakoid, cung cấp electron, proton và giải phóng O2
D. Ở không gian giữa hai màng lục lạp, tổng hợp glucose
67. Sự khác biệt cơ bản giữa thực vật C3 và C4 trong quá trình cố định CO2 ban đầu là gì?
A. Thực vật C3 cố định CO2 vào oxaloaxetat, thực vật C4 cố định vào PEP.
B. Thực vật C3 cố định CO2 vào PEP, thực vật C4 cố định vào oxaloaxetat.
C. Thực vật C3 cố định CO2 vào PGA, thực vật C4 cố định vào PEP.
D. Thực vật C3 cố định CO2 vào Axetyl-CoA, thực vật C4 cố định vào PGA.
68. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron hô hấp hiếu khí là gì?
A. NAD+
B. FAD
C. Oxy (O2)
D. Nước (H2O)
69. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình đường phân (glycolysis)?
A. Diễn ra trong chất nền ti thể và tạo ra CO2.
B. Sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
C. Phân giải một phân tử glucose thành hai phân tử pyruvate, tạo ra một ít ATP và NADH.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
70. Nhóm sắc tố nào sau đây có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền năng lượng đó cho diệp lục a trong quá trình quang hợp?
A. Diệp lục a
B. Caroten
C. Carotenoid và diệp lục b
D. Xantophin
71. Trong quá trình lên men rượu etylic, sản phẩm trung gian nào được tạo ra từ pyruvate trước khi thành etanol?
A. Axit lactic
B. Axetyl-CoA
C. Acetaldehyde
D. Oxaloaxetat
72. Trong pha tối của quang hợp, chu trình Calvin diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Trong màng thylakoid
B. Trong không gian gian màng của lục lạp
C. Trong chất nền (stroma) của lục lạp
D. Trên mặt ngoài của lục lạp
73. Quang hợp ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm nổi bật nào để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Khí khổng mở vào ban ngày để hấp thụ CO2
B. Cố định CO2 vào ban đêm và lưu trữ dưới dạng axit hữu cơ
C. Sử dụng nước hiệu quả bằng cách giảm thoát hơi nước tối đa
D. Quang hợp chỉ diễn ra ở rễ cây
74. Đâu là sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào ở thực vật, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?
A. CO2
B. H2O
C. ATP
D. Glucose
75. Khi cường độ ánh sáng tăng cao vượt ngưỡng tối ưu, hiệu suất quang hợp có thể giảm xuống. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
A. Thiếu CO2
B. Nhiệt độ quá cao gây bất hoạt enzyme
C. Diệp lục bị phân hủy (quang oxy hóa)
D. Lượng nước trong lá giảm đột ngột
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ hô hấp tế bào?
A. Nồng độ oxy
B. Nhiệt độ
C. Cường độ ánh sáng
D. Nồng độ CO2
77. Đặc điểm cấu tạo nào của lá giúp tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng cho quang hợp?
A. Lớp cutin dày và nhiều lông che phủ
B. Bề mặt lá rộng, phẳng và thường mọc so le
C. Gân lá song song và dày đặc
D. Lỗ khí tập trung chủ yếu ở mặt trên của lá
78. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, sản phẩm trực tiếp của pha sáng được sử dụng để khử CO2 ở pha tối là gì?
A. ATP và O2
B. NADPH và ATP
C. O2 và H2O
D. CO2 và H2O
79. Sắc tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ ánh sáng xanh tím và đỏ trong quang hợp?
A. Caroten
B. Xantophin
C. Diệp lục b
D. Diệp lục a
80. Sự khác biệt giữa hô hấp tế bào và quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật là gì?
A. Hô hấp tế bào diễn ra bên trong tế bào, tiêu hóa diễn ra bên ngoài tế bào hoặc trong ống tiêu hóa.
B. Hô hấp tế bào phân giải các đại phân tử thành các đơn phân nhỏ hơn.
C. Hô hấp tế bào chủ yếu tạo ra CO2 và H2O.
D. Tiêu hóa chỉ có ở động vật, hô hấp tế bào có ở cả thực vật và động vật.
81. Trong điều kiện thiếu nước, hiện tượng đóng khí khổng ở lá sẽ dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với quang hợp?
A. Tăng cường hấp thụ CO2
B. Giảm cường độ quang hợp do thiếu CO2
C. Tăng cường thoát hơi nước
D. Tăng sản xuất ATP ở pha sáng
82. Ánh sáng mặt trời được coi là nguồn năng lượng cho quang hợp. Yếu tố nào của ánh sáng có vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?
A. Cường độ ánh sáng
B. Bước sóng ánh sáng
C. Thời gian chiếu sáng
D. Hướng chiếu sáng
83. Quá trình hô hấp tế bào giúp giải phóng năng lượng từ đâu?
A. Từ ánh sáng mặt trời
B. Từ các phân tử hữu cơ (như glucose)
C. Từ nước
D. Từ CO2
84. Enzyme PEP carboxylase có vai trò quan trọng trong con đường quang hợp của nhóm thực vật nào?
A. Thực vật C3
B. Thực vật C4
C. Thực vật CAM
D. Cả thực vật C3, C4 và CAM
85. Yếu tố nào sau đây không phải là sản phẩm của pha sáng và không trực tiếp tham gia vào chu trình Calvin?
A. ATP
B. NADPH
C. Oxy (O2)
D. Electron (e-)
86. Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí (lên men) là gì?
A. Hô hấp hiếu khí cần oxy, hô hấp kỵ khí không cần oxy.
B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kỵ khí.
C. Sản phẩm cuối cùng của hô hấp hiếu khí là CO2 và H2O, sản phẩm của hô hấp kỵ khí là axit lactic hoặc etanol.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
87. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, hiện tượng “quang hô hấp” (photorespiration) có thể xảy ra. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình này?
A. ATP synthase
B. RuBisCO
C. Amilaza
D. Lipaza
88. Trong trường hợp thiếu oxy, tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí nào để tạo ra năng lượng?
A. Lên men lactic
B. Lên men rượu etylic
C. Quang hợp
D. Chu trình CAM
89. Nhóm thực vật nào sau đây có con đường cố định CO2 khác biệt so với thực vật C3 và C4, thường gặp ở các loài sống trong điều kiện ngập mặn hoặc sa mạc?
A. Thực vật C3
B. Thực vật C4
C. Thực vật CAM
D. Thực vật thủy sinh
90. Sự chuyển hóa năng lượng trong quang hợp diễn ra như thế nào?
A. Năng lượng hóa học -> Năng lượng ánh sáng -> Năng lượng cơ năng
B. Năng lượng ánh sáng -> Năng lượng hóa học (ATP, NADPH) -> Năng lượng hóa học (glucozơ)
C. Năng lượng nhiệt -> Năng lượng ánh sáng -> Năng lượng điện
D. Năng lượng cơ năng -> Năng lượng hóa học -> Năng lượng ánh sáng
91. Tại sao thực vật C3 thường quang hợp kém hiệu quả hơn thực vật C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?
A. Do enzyme RuBisCO của thực vật C3 có hoạt tính carboxyl hóa thấp và hoạt tính oxygen hóa cao ở nhiệt độ cao.
B. Do thực vật C3 không có enzyme PEP carboxylase.
C. Do thực vật C3 đóng khí khổng vào ban ngày.
D. Do thực vật C3 sử dụng CO2 ít hiệu quả hơn.
92. Quang hợp ở thực vật có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất?
A. Hấp thụ CO2, làm giảm hiệu ứng nhà kính.
B. Giải phóng O2, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
C. Tạo ra hơi nước làm tăng nhiệt độ.
D. Phân hủy khí metan.
93. Sự khác biệt về điểm bù CO2 giữa thực vật C3 và C4 có ý nghĩa gì đối với khả năng quang hợp của chúng trong các điều kiện môi trường khác nhau?
A. Thực vật C4 có điểm bù CO2 thấp hơn, cho phép quang hợp hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp.
B. Thực vật C3 có điểm bù CO2 thấp hơn, cho phép quang hợp hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp.
C. Điểm bù CO2 không ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp.
D. Thực vật C3 có điểm bù CO2 cao hơn, quang hợp tốt hơn trong điều kiện khô hạn.
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến quang hợp?
A. Số lượng và trạng thái của lục lạp.
B. Số lượng và trạng thái của khí khổng.
C. Nồng độ CO2.
D. Tuổi của lá.
95. Hiện tượng quang hợp có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển Trái Đất?
A. Tạo ra khí oxi và nguồn năng lượng cho hầu hết sinh vật.
B. Tạo ra nước và hấp thụ CO2.
C. Gây ra hiệu ứng nhà kính.
D. Phân hủy các chất hữu cơ.
96. Quang năng được chuyển hóa thành hóa năng trong quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn oxi hóa nước.
B. Giai đoạn khử CO2.
C. Giai đoạn ánh sáng.
D. Giai đoạn tối.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của pha sáng quang hợp?
A. ATP.
B. NADPH.
C. Oxi.
D. Glucose.
98. Đâu là vai trò của electron trong quá trình quang hợp?
A. Tham gia vận chuyển năng lượng từ pha sáng sang pha tối.
B. Là thành phần cấu tạo nên phân tử nước.
C. Là nguồn năng lượng chính để tổng hợp CO2.
D. Cung cấp oxi cho quá trình hô hấp.
99. Tại sao lá cây có màu xanh lục?
A. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lục và phản xạ ánh sáng đỏ, tím.
B. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ, tím và phản xạ ánh sáng xanh lục.
C. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng vàng cam và phản xạ ánh sáng xanh lục.
D. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lục và phản xạ ánh sáng vàng cam.
100. Trong thực vật CAM, axit malic được tổng hợp vào ban đêm và tích lũy trong không bào. Ban ngày, axit malic sẽ được phân giải thành gì?
A. CO2 và pyruvate.
B. O2 và glucose.
C. ATP và NADPH.
D. PEP và RuBP.
101. Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 lần thứ hai diễn ra ở đâu và bởi enzyme nào?
A. Tế bào bó mạch, bởi RuBisCO.
B. Tế bào trung mô, bởi PEP carboxylase.
C. Tế bào bó mạch, bởi PEP carboxylase.
D. Tế bào trung mô, bởi RuBisCO.
102. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chủ yếu của các sắc tố phụ như carotenoid là gì?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh và truyền cho diệp lục.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng đỏ và truyền cho diệp lục.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh lục và truyền cho diệp lục.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng vàng và truyền cho diệp lục.
103. Sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Khi tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp tăng lên đến một giới hạn nhất định.
B. Khi tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp luôn giảm.
C. Nồng độ CO2 không ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp.
D. Khi giảm nồng độ CO2, tốc độ quang hợp tăng.
104. Tại sao thực vật có thể tổng hợp được axit amin từ sản phẩm quang hợp?
A. Sản phẩm quang hợp (glucose) kết hợp với nitơ từ đất để tạo thành axit amin.
B. Sản phẩm quang hợp trực tiếp chuyển hóa thành axit amin mà không cần thêm yếu tố nào.
C. Quang hợp tạo ra nitơ trực tiếp.
D. Axit amin là sản phẩm chính của pha sáng.
105. Sắc tố nào có khả năng hấp thụ mạnh ánh sáng ở vùng bước sóng 430-470 nm và 640-670 nm?
A. Diệp lục a.
B. Diệp lục b.
C. Caroten.
D. Xanthophyl.
106. Enzyme PEP carboxylase có vai trò gì trong thực vật C4?
A. Cố định CO2 với PEP ở tế bào trung mô.
B. Cố định CO2 với RuBP ở tế bào bó mạch.
C. Giải phóng CO2 từ malate ở tế bào trung mô.
D. Tổng hợp glucose từ CO2.
107. Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong pha sáng của quang hợp?
A. Sự hấp thụ năng lượng ánh sáng bởi các sắc tố.
B. Sự phân li nước, giải phóng O2.
C. Sự tổng hợp ATP và NADPH.
D. Sự khử CO2 thành C6H12O6.
108. Sắc tố nào có vai trò chính trong việc truyền năng lượng ánh sáng từ các sắc tố phụ đến trung tâm phản ứng?
A. Diệp lục a.
B. Diệp lục b.
C. Carotenoid.
D. Xanthophyl.
109. Vai trò của nước trong quá trình quang hợp là gì?
A. Là nguồn cung cấp electron và proton, đồng thời là chất cho oxi.
B. Là nguồn cung cấp cacbon cho việc tổng hợp glucose.
C. Là nguồn cung cấp năng lượng ánh sáng.
D. Là chất xúc tác cho các phản ứng trong chu trình Calvin.
110. Đâu là điểm khác biệt về vị trí diễn ra chu trình Calvin giữa thực vật C3 và thực vật C4?
A. Thực vật C3 thực hiện ở tế bào trung mô, thực vật C4 ở tế bào bó mạch.
B. Thực vật C3 thực hiện ở tế bào bó mạch, thực vật C4 ở tế bào trung mô.
C. Cả hai đều thực hiện ở tế bào trung mô.
D. Cả hai đều thực hiện ở tế bào bó mạch.
111. Trong điều kiện cường độ ánh sáng cao, thực vật C4 có xu hướng quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 là do?
A. Thực vật C4 có enzyme PEP carboxylase có ái lực cao với CO2.
B. Thực vật C4 không có enzyme RuBisCO.
C. Thực vật C3 có điểm bù CO2 thấp hơn.
D. Thực vật C4 bị bất hoạt enzyme RuBisCO ở cường độ ánh sáng cao.
112. Vì sao thực vật CAM có khả năng thích nghi tốt với môi trường sa mạc khô hạn?
A. Chúng đóng khí khổng vào ban ngày để giảm mất nước và mở vào ban đêm để cố định CO2.
B. Chúng mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 và đóng vào ban đêm để giảm mất nước.
C. Chúng chỉ quang hợp vào ban đêm.
D. Chúng có lá dày và phủ lớp sáp dày để giữ nước.
113. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ quang hợp ở thực vật C3 nếu nồng độ của nó tăng lên?
A. Nồng độ O2.
B. Nhiệt độ.
C. Nồng độ CO2.
D. Cường độ ánh sáng quá cao.
114. Quá trình cố định CO2 lần đầu ở thực vật C3 diễn ra ở đâu?
A. Tế bào bó mạch.
B. Tế bào khí khổng.
C. Tế bào trung mô.
D. Tế bào biểu bì.
115. Ánh sáng mặt trời có cường độ cao có thể gây bất hoạt enzyme RuBisCO ở thực vật C3. Cơ chế nào giúp thực vật C4 khắc phục hạn chế này?
A. Tập trung CO2 vào tế bào bó mạch, tạo nồng độ CO2 cao hơn quanh RuBisCO.
B. Sử dụng enzyme PEP carboxylase thay thế RuBisCO hoàn toàn.
C. Mở khí khổng vào ban đêm để giảm tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
D. Chỉ sử dụng bước sóng ánh sáng xanh lục.
116. Sự khác biệt giữa thực vật C3, C4 và CAM chủ yếu nằm ở cách chúng xử lý yếu tố nào?
A. CO2.
B. Oxi.
C. Nước.
D. Ánh sáng.
117. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 nằm ở điểm nào?
A. Thực vật C4 có quá trình cố định CO2 lần thứ hai ở tế bào bó mạch.
B. Thực vật C3 cố định CO2 trực tiếp tại chu trình Calvin ở tế bào bó mạch.
C. Thực vật C4 chỉ diễn ra giai đoạn tối, còn thực vật C3 diễn ra cả hai giai đoạn.
D. Thực vật C3 cố định CO2 ban đầu tại tế bào trung mô, còn thực vật C4 ở tế bào bó mạch.
118. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên ở thực vật CAM?
A. Axit pyruvic.
B. Phosphoenolpyruvate (PEP).
C. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
D. Oxyacetic acid.
119. Trong phương trình tổng quát của quang hợp, kí hiệu ‘C6H12O6’ đại diện cho sản phẩm chính nào?
A. Tinh bột.
B. Axit amin.
C. Glucose.
D. Lipit.
120. Enzyme nào đóng vai trò trung tâm trong việc cố định CO2 ở cả thực vật C3 và C4?
A. PEP carboxylase.
B. RuBisCO.
C. ATP synthase.
D. Carboxydismutase.
121. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ty thể?
A. Chu trình Krebs và oxy hóa pyruvate.
B. Đường phân.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Tổng hợp ATP.
122. Quá trình lên men lactic xảy ra ở đâu trong cơ thể người khi thiếu oxy?
A. Cơ bắp khi hoạt động gắng sức.
B. Gan khi hoạt động bình thường.
C. Não bộ khi đủ oxy.
D. Tế bào hồng cầu.
123. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của chuỗi chuyền electron?
A. Chuyển năng lượng từ các phân tử NADH và FADH2 sang gradient proton.
B. Tổng hợp trực tiếp ATP từ glucose.
C. Phân giải nước thành hydro và oxy.
D. Xúc tác cho phản ứng kết hợp CO2.
124. Sự khác biệt chính giữa quá trình hô hấp ở thực vật và động vật là:
A. Thực vật có thể thực hiện quang hợp, còn động vật thì không.
B. Thực vật sử dụng CO2 trong hô hấp, động vật thải CO2.
C. Nơi diễn ra hô hấp ở thực vật là lá, ở động vật là phổi.
D. Thực vật chỉ hô hấp kị khí, động vật hô hấp hiếu khí.
125. Trong quá trình hô hấp tế bào, quá trình nào được coi là bước chuyển tiếp quan trọng giữa đường phân và chu trình Krebs?
A. Oxy hóa pyruvate.
B. Đường phân.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Phosphoryl hóa oxy hóa.
126. Trong điều kiện kị khí, tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình nào để tạo năng lượng?
A. Lên men lactic hoặc lên men ethanol.
B. Chỉ lên men lactic.
C. Chỉ lên men ethanol.
D. Hô hấp hiếu khí.
127. Trong chu trình Krebs, mỗi vòng quay sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử ATP (hoặc GTP tương đương)?
128. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều phân tử NADH và FADH2 nhất?
A. Chu trình Krebs.
B. Đường phân.
C. Oxy hóa pyruvate.
D. Tổng hợp ATP.
129. Đâu là yếu tố cần thiết cho quá trình phosphoryl hóa oxy hóa diễn ra?
A. Oxy và gradient proton.
B. Chỉ gradient proton.
C. Chỉ oxy.
D. Chỉ ATP synthase.
130. Đâu là sản phẩm của quá trình lên men rượu?
A. Ethanol và CO2.
B. Lactic acid.
C. Axetic acid.
D. CO2 và nước.
131. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, ngoại trừ CO2 và nước?
A. ATP.
B. Pyruvate.
C. Acetyl-CoA.
D. Lactic acid.
132. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò chính là gì?
A. Tổng hợp ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
B. Phân giải các phân tử pyruvate thành acetyl-CoA.
C. Tái tạo NAD+ và FAD từ NADH và FADH2.
D. Giải phóng CO2 từ các phân tử hữu cơ.
133. Enzyme nào có vai trò xúc tác cho phản ứng cuối cùng của quá trình lên men lactic, chuyển pyruvate thành lactic acid?
A. Lactate dehydrogenase.
B. Pyruvate kinase.
C. Alcohol dehydrogenase.
D. Citrate synthase.
134. Quá trình lên men lactic và lên men rượu đều có chung đặc điểm nào?
A. Tái tạo NAD+ từ NADH để tiếp tục đường phân.
B. Tạo ra ATP trực tiếp từ quá trình oxy hóa.
C. Sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
D. Chuyển hóa pyruvate thành CO2.
135. Quá trình nào sau đây không trực tiếp tạo ra ATP trong hô hấp tế bào?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Đường phân.
C. Chu trình Krebs.
D. Oxy hóa pyruvate.
136. Khi nồng độ oxy giảm xuống mức thấp, quá trình nào sẽ được ưu tiên ở tế bào nấm men?
A. Lên men rượu.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Oxy hóa pyruvate.
137. Gradient proton được thiết lập như thế nào trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?
A. Các phức hệ protein trên màng trong ty thể bơm proton từ chất nền ra không gian giữa hai màng.
B. Các phân tử NADH và FADH2 giải phóng proton vào chất nền ty thể.
C. Oxy nhận electron và proton tạo thành nước trong chất nền ty thể.
D. ATP synthase bơm proton từ không gian giữa hai màng vào chất nền.
138. Phân tử nào là chất nhận electron ban đầu trong chuỗi chuyền electron?
A. NADH và FADH2.
B. Oxy.
C. ATP.
D. Glucose.
139. Hiệu quả năng lượng của hô hấp kị khí (lên men) so với hô hấp hiếu khí là:
A. Thấp hơn nhiều.
B. Cao hơn nhiều.
C. Tương đương.
D. Phụ thuộc vào loại tế bào.
140. Trong quá trình oxy hóa pyruvate, yếu tố nào được giải phóng?
A. CO2.
B. Oxy.
C. Nước.
D. ATP.
141. Phân tử nào là chất ban đầu để đi vào chu trình Krebs sau khi đã được chuyển hóa từ pyruvate?
A. Acetyl-CoA.
B. Pyruvate.
C. Glucose.
D. Oxaloacetate.
142. Phát biểu nào sau đây là sai về quá trình phosphoryl hóa mức cơ chất?
A. Xảy ra trong quá trình đường phân và chu trình Krebs.
B. Trực tiếp chuyển nhóm phosphate từ một phân tử hữu cơ sang ADP.
C. Tạo ra một lượng lớn ATP so với phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Không cần sự tham gia của chuỗi chuyền electron.
143. Hệ số hô hấp (RQ) được định nghĩa là tỷ lệ giữa:
A. Thể tích CO2 thải ra và thể tích O2 hấp thụ.
B. Thể tích O2 hấp thụ và thể tích CO2 thải ra.
C. Lượng ATP tạo ra và lượng glucose tiêu thụ.
D. Lượng nước tạo ra và lượng CO2 thải ra.
144. Enzyme ATP synthase có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?
A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi nhờ sự chênh lệch gradient proton.
B. Phân giải glucose thành pyruvate.
C. Chuyển electron trên chuỗi chuyền electron.
D. Tách CO2 ra khỏi phân tử hữu cơ.
145. Vai trò của oxy trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là gì?
A. Chất nhận electron cuối cùng trên chuỗi chuyền electron.
B. Chất cho electron đầu tiên trên chuỗi chuyền electron.
C. Xúc tác cho quá trình đường phân.
D. Phân giải glucose.
146. Đường phân (glycolysis) là quá trình chuyển hóa glucose diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Bào tương.
B. Chất nền ty thể.
C. Màng trong ty thể.
D. Không gian giữa hai màng ty thể.
147. Tại sao cơ thể người không thể duy trì hoạt động cường độ cao trong thời gian dài bằng lên men lactic?
A. Lượng ATP tạo ra rất ít và tích lũy lactic acid gây mỏi cơ.
B. Quá trình này tiêu thụ quá nhiều oxy.
C. Sản phẩm phụ là CO2 gây độc cho tế bào.
D. Không có enzyme cần thiết cho quá trình này.
148. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí nằm ở:
A. Sự có mặt hay vắng mặt của oxy.
B. Nơi diễn ra quá trình chuyển hóa.
C. Số lượng ATP được tạo ra.
D. Sản phẩm cuối cùng của quá trình.
149. Phát biểu nào đúng về vai trò của NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào?
A. Chúng mang các electron năng lượng cao đến chuỗi chuyền electron.
B. Chúng là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp.
C. Chúng tham gia trực tiếp vào việc tổng hợp CO2.
D. Chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào dưới dạng ATP.
150. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra trong bào quan nào của tế bào nhân thực?
A. Ty thể.
B. Lục lạp.
C. Nhân tế bào.
D. Lysosome.