1. Tại sao tiếng súng, tiếng pháo nổ trong tâm trí Tràng lại gợi lên hình ảnh và âm thanh của ngày chiến thắng Cách mạng tháng Tám?
A. Tiếng súng, tiếng pháo là biểu tượng của sự giải phóng, chiến thắng, mang lại niềm tin vào tương lai tươi sáng.
B. Tràng nhầm lẫn tiếng súng với tiếng pháo hoa trong một lễ hội.
C. Tác giả muốn miêu tả Tràng đang nghe thấy tiếng súng thật ngoài đời.
D. Tiếng động này gợi cho Tràng nhớ về quá khứ chiến tranh.
2. Trong bối cảnh nạn đói năm 1945, hành động của bà cụ Tứ khi chuẩn bị bữa ăn cho người ở rể có ý nghĩa gì về mặt tinh thần đối với Tràng và Nhàn?
A. Thể hiện sự quan tâm, mong muốn gắn kết gia đình, mang đến niềm vui và hy vọng cho con dâu mới.
B. Là hành động miễn cưỡng vì Tràng đã đưa tiền công cho bà.
C. Cho thấy bà cụ Tứ không còn sức lực để làm việc khác.
D. Phản ánh sự nghèo đói cùng cực, bữa ăn chỉ có cháo.
3. Hành động Tràng ‘vui vẻ lạ thường’ khi nhìn thấy Nhàn trở về nhà có thể được hiểu là gì?
A. Là niềm vui của người đàn ông có được người phụ nữ chia sẻ gánh nặng cuộc đời, tìm thấy ý nghĩa gia đình.
B. Tràng chỉ vui vì có người làm việc nhà cho mình.
C. Tràng cảm thấy bối rối và không biết phải làm gì.
D. Tràng đang giả vờ vui vẻ.
4. Tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa khía cạnh nào của con người Việt Nam trong nạn đói?
A. Sức sống mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc và tình yêu thương con người ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
B. Sự tàn bạo, vô nhân đạo và chỉ nghĩ đến bản thân.
C. Sự cam chịu tuyệt đối và phó mặc cho số phận.
D. Sự ích kỷ và chỉ biết lợi dụng người khác.
5. Tại sao cái đói trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ lại được gọi là ‘cái đói bạo liệt’?
A. Nhấn mạnh tính chất tàn khốc, sức mạnh hủy diệt ghê gớm và sự lan rộng của nạn đói.
B. Để miêu tả sự đói khát thông thường.
C. Thể hiện sự tức giận của nhân vật Tràng.
D. Cái đói này chỉ ảnh hưởng đến một số ít người.
6. Hành động Tràng ‘cầm lấy bát cháo’, ‘chúc Tết’ bà cụ Tứ và Nhàn thể hiện sự thay đổi gì ở anh?
A. Sự trưởng thành, ý thức về trách nhiệm gia đình và mong muốn gắn kết.
B. Tràng chỉ đang làm theo lời bà cụ Tứ.
C. Tràng vẫn còn vô tâm và không thực sự quan tâm.
D. Tràng đang cố gắng làm cho mọi thứ trở nên bình thường giả tạo.
7. Theo quan điểm phân tích phổ biến, chi tiết ‘nhà khoán’ trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ gợi lên điều gì về cuộc sống trước cách mạng?
A. Gợi lên bức tranh cuộc sống nghèo khổ, bế tắc, bị bóc lột của người nông dân.
B. Cho thấy sự giàu có và sung túc của nông thôn Việt Nam.
C. Là một phương thức sản xuất hiệu quả trong thời kỳ đó.
D. Biểu tượng của sự tự do và độc lập.
8. Tại sao chi tiết ‘bữa cơm ngày đói’ lại được miêu tả là ‘thở phào nhẹ nhõm’ và ‘hơi cháo đã bay lên, sặc sặc’?
A. Diễn tả sự thay đổi tâm trạng của Tràng và Nhàn từ lo lắng sang nhẹ nhõm, và hình ảnh món cháo quen thuộc, ấm áp.
B. Miêu tả sự khó tiêu của món cháo.
C. Cho thấy bữa cơm rất khó nuốt và không ngon.
D. Tràng và Nhàn đang bị bệnh.
9. Vai trò của bà cụ Tứ trong việc xây dựng và giữ gìn hạnh phúc gia đình Tràng được thể hiện rõ nét nhất qua hành động nào?
A. Bà chủ động khuyên Tràng và Nhàn nên sinh con, tạo dựng tương lai.
B. Bà chỉ ngồi yên và chờ đợi mọi thứ diễn ra.
C. Bà thường xuyên trách mắng và gây khó dễ cho Nhàn.
D. Bà chỉ quan tâm đến việc ăn uống của gia đình.
10. Cách miêu tả ‘cái không khí bao trùm lấy họ’ sau khi Tràng và Nhàn trở về nhà với bà cụ Tứ có ý nghĩa gì trong việc khắc họa sự thay đổi trong gia đình họ?
A. Gợi tả một bầu không khí ấm áp, gắn kết, khác hẳn với sự cô đơn, lạnh lẽo trước đó.
B. Cho thấy sự ngượng ngùng, e dè của những người xa lạ mới gặp nhau.
C. Phản ánh sự mệt mỏi, kiệt quệ của cả gia đình sau một ngày dài.
D. Tạo ra không khí căng thẳng, báo hiệu những khó khăn sắp tới.
11. Theo tác phẩm ‘Vợ nhặt’, hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới trong những tưởng tượng cuối truyện tượng trưng cho điều gì?
A. Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước và con người Việt Nam, sự hồi sinh của dân tộc.
B. Sự tự hào của Tràng về việc đã lấy được vợ.
C. Biểu tượng của chiến tranh và bạo lực.
D. Sự giàu có và thịnh vượng sắp đến.
12. Tại sao Tràng lại có suy nghĩ ‘sắp có người làm rồi’ khi nhìn Nhàn?
A. Tràng nhìn thấy ở Nhàn khả năng làm việc nhà, gánh vác cùng mình.
B. Tràng nghĩ Nhàn sẽ sinh con đẻ cái ngay lập tức.
C. Tràng cho rằng Nhàn sẽ đi xin ăn giúp mình.
D. Tràng chỉ đơn giản là đang tưởng tượng viển vông.
13. Tại sao Tràng lại ‘cười nhăn nhó’ khi nghĩ đến cảnh mình có vợ và đứa con?
A. Sự ngạc nhiên, xen lẫn chút hoang mang và niềm vui bất ngờ trước một viễn cảnh mới mẻ.
B. Tràng cảm thấy mệt mỏi vì phải gánh vác thêm trách nhiệm.
C. Tràng đang cố gắng chọc cười người khác.
D. Tràng không tin rằng mình có thể có vợ và con.
14. Hành động Tràng ‘cứ nhìn đăm đăm người đàn bà’, ‘cười nhăn nhó’ khi gặp Nhàn lần đầu tiên cho thấy điều gì về tâm trạng của anh?
A. Sự ngạc nhiên, xen lẫn chút khoái trá và ý thức về một cơ hội mới.
B. Tràng đang coi thường và chế giễu người phụ nữ.
C. Tràng cảm thấy sợ hãi và muốn tránh xa cô ấy.
D. Tràng đang bị bệnh nên có biểu hiện lạ.
15. Hành động Tràng chia sẻ với Nhàn hai bát cháo lúc đầu có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ và khởi đầu cho mối quan hệ giữa hai người.
B. Tràng muốn Nhàn ăn nhiều để có sức làm việc.
C. Tràng đang cố gắng gây ấn tượng với Nhàn.
D. Tràng không còn bát nào khác để ăn.
16. Phân tích sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của Tràng khi từ một người sống vô tâm, vô nghĩa trở thành người có ý thức về gia đình.
A. Tràng có ý thức về trách nhiệm, tình thương và tương lai của gia đình mình.
B. Tràng vẫn giữ nguyên lối sống cũ, chỉ là có thêm người phụ nữ trong nhà.
C. Tràng chỉ thay đổi vì sợ bị mọi người xung quanh chê cười.
D. Sự thay đổi là do Nhàn ép buộc Tràng phải có trách nhiệm.
17. Tại sao Tràng lại có suy nghĩ về ‘những người xa lạ, mặt mày đen sạm, đi lại ổ ạt’ khi nhìn ra con đường?
A. Tràng nhìn thấy hình ảnh những người dân di tản, đói khát, tạo nên bức tranh bi thương của nạn đói.
B. Tràng đang tưởng tượng về một cuộc chiến tranh sắp xảy ra.
C. Tràng thấy những người này làm mình bị phân tâm.
D. Tràng đang nhớ lại những người quen cũ.
18. Tại sao nhân vật Nhàn lại được miêu tả là ‘cúi đầu’ và ‘lầm lũi đi theo’ Tràng về nhà?
A. Thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhịn và thái độ e dè, giữ gìn phẩm giá trước hoàn cảnh.
B. Nhàn là người nhút nhát, không dám nói chuyện với ai.
C. Nhàn bị Tràng ép buộc nên không dám ngẩng mặt lên.
D. Nhàn đang tìm cách trốn thoát khỏi Tràng.
19. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’, hành động bà cụ Tứ chuẩn bị ‘cháo hoa’ cho Nhàn mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Là biểu tượng của sự khởi đầu mới, của hy vọng và niềm tin vào tương lai.
B. Chỉ là một món ăn đơn giản, không có ý nghĩa đặc biệt.
C. Thể hiện sự phân biệt đối xử giữa con dâu mới và con trai.
D. Cho thấy bà cụ Tứ chỉ còn cháo trắng để nấu.
20. Theo phân tích của các nhà phê bình, chi tiết ‘chiếc lưỡi cày’ trên khuôn mặt của người dân trong nạn đói gợi lên hình ảnh gì?
A. Gợi lên sự khắc khổ, nhọc nhằn, in hằn dấu vết của lao động và sự thiếu thốn.
B. Cho thấy họ là những người nông dân chăm chỉ.
C. Miêu tả sự xấu xí và không có gì đặc biệt.
D. Thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.
21. Tại sao bà cụ Tứ lại nói với Nhàn rằng ‘chúng nó cũng là con người, ai lại đi đùa với con người như thế’?
A. Bà muốn khuyên Nhàn không nên có những suy nghĩ tiêu cực, bi quan về cuộc sống.
B. Bà đang trách móc Tràng vì đã làm Nhàn buồn.
C. Bà muốn Nhàn hiểu rằng Tràng là người xấu.
D. Bà đang nói về những người ăn xin ngoài đường.
22. Việc Tràng quyết định đưa Nhàn về nhà được xem là một hành động mang tính chất gì trong bối cảnh nạn đói?
A. Một hành động liều lĩnh, đầy nhân văn, thể hiện khát vọng sống và hạnh phúc.
B. Một quyết định hoàn toàn dựa trên lý trí và tính toán.
C. Chỉ là một hành động bộc phát nhất thời, không có ý nghĩa sâu xa.
D. Một cách để Tràng trốn tránh trách nhiệm với gia đình.
23. Việc Tràng đưa ra quyết định lấy Nhàn trong hoàn cảnh nạn đói năm 1945 thể hiện điều gì về bản chất của con người?
A. Ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng nhất, con người vẫn khao khát tình yêu, hạnh phúc và sự gắn kết.
B. Con người chỉ biết nghĩ cho bản thân trong mọi hoàn cảnh.
C. Tình yêu và hạnh phúc là điều không thể có được trong nạn đói.
D. Con người chỉ quan tâm đến việc sinh tồn.
24. Tại sao tác giả lại chọn miêu tả nạn đói qua những chi tiết cụ thể như ‘những khuôn mặt lưỡi cày’, ‘cái đói mồn mồn’, ‘cái đói rào rạt’?
A. Nhằm khắc họa chân thực, sinh động và ám ảnh nạn đói khủng khiếp, sự cùng quẫn của con người.
B. Để làm cho câu chuyện trở nên bi thương hơn một cách không cần thiết.
C. Tác giả thiếu vốn từ để miêu tả nạn đói.
D. Đây là những từ ngữ phổ biến nhất được sử dụng để nói về nạn đói.
25. Việc bà cụ Tứ xăm xăm đi dọn dẹp, thu dọn cái lều trống cho hai con có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự chu đáo, mong muốn tạo không gian sống mới cho các con, vun đắp cho hạnh phúc gia đình.
B. Bà cụ Tứ muốn nhanh chóng quên đi quá khứ.
C. Bà chỉ đang làm theo thói quen cũ.
D. Bà muốn chứng tỏ mình vẫn còn sức khỏe.
26. Hành động bà cụ Tứ ‘chân nam đá chân chiêu’ khi chuẩn bị bữa ăn có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả sự vội vã, tất bật và mong muốn làm cho con dâu mới cảm thấy được quan tâm, chào đón.
B. Bà cụ Tứ đang bị bệnh nên đi lại khó khăn.
C. Bà đang cố tình làm chậm lại để Tràng và Nhàn chờ đợi.
D. Bà không quen làm việc nhà.
27. Sự xuất hiện của Nhàn trong cuộc đời Tràng đã thay đổi nhận thức của anh về điều gì?
A. Nhận thức về giá trị của gia đình, tình yêu thương và ý nghĩa của cuộc sống.
B. Nhận thức rằng cuộc sống chỉ là sự tồn tại đơn thuần.
C. Nhận thức rằng mọi thứ đều vô nghĩa và không đáng quan tâm.
D. Nhận thức về sự nguy hiểm của việc kết hôn.
28. Tại sao không khí trong cái lều của Tràng lại được miêu tả là ‘thậm nề’ và ‘chỉ có hai người ngồi với nhau’ trước khi Nhàn đến?
A. Phản ánh sự cô đơn, trống vắng, thiếu thốn tình cảm và niềm vui trong cuộc sống của Tràng.
B. Cho thấy Tràng là người hướng nội và không thích giao tiếp.
C. Tràng đang chờ đợi một người bạn đến chơi.
D. Cái lều quá chật chội, không có chỗ cho người khác.
29. Việc bà cụ Tứ nhìn Nhàn với ‘đôi mắt dường như không còn là của một người già’ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự mừng vui, hy vọng và mong muốn Nhàn sẽ mang lại sức sống mới cho gia đình.
B. Bà cụ Tứ đang nhìn Nhàn với ánh mắt nghi ngờ.
C. Bà cụ Tứ đang mệt mỏi và nhìn mọi thứ mờ nhạt.
D. Bà cụ Tứ không nhận ra Nhàn.
30. Tại sao Kim Lân lại đặt tên tác phẩm là ‘Vợ nhặt’?
A. Nhấn mạnh hiện thực éo le, nghiệt ngã của việc con người dễ dàng có được ‘vợ’ trong nạn đói, nhưng đó lại là sự ‘nhặt’ đầy tủi nhục và bế tắc.
B. Cho thấy việc kết hôn thời đó rất dễ dàng và không có ý nghĩa gì.
C. Tên gọi này chỉ là một cách gọi thông thường, không có ẩn ý.
D. Kim Lân muốn nói đến việc Tràng ‘nhặt’ được vợ như nhặt một món đồ.
31. Khi Tràng quyết định lấy vợ, điều gì đã xảy ra với tâm trạng và suy nghĩ của anh ta?
A. Anh ta cảm thấy tuyệt vọng và mất hết hy vọng vào cuộc sống.
B. Anh ta cảm thấy có một sự thay đổi lớn trong tâm trạng, từ ngơ ngác, tủi hổ sang sự vui vẻ, phấn chấn, và có những suy nghĩ tích cực về tương lai.
C. Anh ta cảm thấy bối rối nhưng không có sự thay đổi rõ rệt nào.
D. Anh ta cảm thấy sợ hãi và hối hận vì quyết định của mình.
32. Đoạn trích ‘Vợ nhặt’ sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để khắc họa không khí ngột ngạt, bi thảm của nạn đói?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Tương phản và liệt kê.
D. Nói quá và hoán dụ.
33. Trong ‘Vợ nhặt’, thái độ của Tràng đối với người vợ nhặt thay đổi như thế nào sau khi họ về đến nhà?
A. Tràng vẫn đối xử với cô ta một cách thờ ơ, lạnh nhạt.
B. Tràng trở nên chủ động, quan tâm hơn, thể hiện sự gắn bó và có ý thức về trách nhiệm với người vợ mới.
C. Tràng cảm thấy hối hận và muốn đuổi cô ta đi.
D. Tràng coi cô ta như người giúp việc.
34. Tại sao người vợ nhặt lại có ý nghĩ ‘chỉ cần có người này về là chỉ có người ăn thôi’?
A. Vì cô ấy không muốn làm việc gì cả.
B. Vì cô ấy đang ảo tưởng về một cuộc sống sung sướng.
C. Vì cô ấy đang tuyệt vọng và nghĩ rằng chỉ cần có ai đó là có thể sống sót, không còn nghĩ đến việc mình phải làm gì.
D. Vì cô ấy rất tham lam.
35. Trong ‘Vợ nhặt’, hình ảnh ‘bữa cơm ngày đói’ được miêu tả như thế nào để làm nổi bật sự khác biệt với những bữa ăn trước đó?
A. Bữa cơm vẫn đạm bạc như mọi ngày, chỉ có cháo loãng.
B. Bữa cơm có ba món: cháo loãng, một mẩu con con, và một mẩu thịt, thể hiện sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của Tràng.
C. Bữa cơm vẫn thiếu thốn, không có gì đặc biệt.
D. Bữa cơm có nhiều thức ăn ngon nhưng Tràng và vợ không ăn vì sợ bị người khác để ý.
36. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân, chi tiết cái đói được miêu tả ám ảnh và bao trùm không gian như thế nào?
A. Cái đói chỉ thể hiện qua hình ảnh nhân vật chính, không ảnh hưởng đến cảnh vật xung quanh.
B. Cái đói hiện hữu qua màu sắc xám xịt, không khí ảm đạm, và sự im lặng đáng sợ của cảnh vật.
C. Cái đói chỉ là một yếu tố phụ, không đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng không khí tác phẩm.
D. Cái đói được khắc họa bằng những bữa ăn thịnh soạn, trái ngược với hoàn cảnh khắc nghiệt.
37. Ý nghĩa của việc bà cụ Tứ xem cái nhà của Tràng là ‘cái tổ ấm’ như thế nào?
A. Nó cho thấy bà chỉ xem ngôi nhà này là tạm bợ, không có giá trị.
B. Nó thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai và khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc dù cho hoàn cảnh hiện tại còn nhiều khó khăn.
C. Nó chỉ đơn thuần là cách nói của người già.
D. Nó nhấn mạnh sự nghèo nàn, túng quẫn của gia đình Tràng.
38. Hành động ‘cười’ của Tràng khi nhìn thấy cảnh xóm ngụ cư có gì khác biệt so với những lần cười trước đó?
A. Tràng cười vì anh ta đang chế giễu người khác.
B. Trước đây, Tràng cười nhếch mép, cười cười nói nói, còn lần này, nụ cười của anh ta mang ý nghĩa của sự vui vẻ, hạnh phúc, niềm tin vào tương lai.
C. Tràng không cười mà chỉ im lặng.
D. Tràng cười vì anh ta cảm thấy mệt mỏi.
39. Nhân vật bà cụ Tứ trong ‘Vợ nhặt’ có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
A. Bà là nhân vật phản diện, luôn gây khó dễ cho Tràng và người vợ nhặt.
B. Bà là hiện thân của người mẹ, người bà giàu lòng yêu thương, luôn lo lắng, vun vén cho gia đình và mang đến niềm tin vào tương lai.
C. Bà chỉ là một nhân vật phụ, không có ảnh hưởng lớn đến nội dung câu chuyện.
D. Bà là người duy nhất không bị ảnh hưởng bởi nạn đói.
40. Ý nghĩa của việc Tràng ban đầu chỉ cho người vợ nhặt ‘hai bát cháo’ và sau đó lại ‘hai mẩu bánh’? (Phân tích sự thay đổi)
A. Tràng ban đầu keo kiệt, sau đó mới hào phóng hơn.
B. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển biến trong tâm lý của Tràng, từ sự dè dặt, thăm dò sang sự quyết đoán, gắn bó và mong muốn mang lại điều tốt đẹp hơn cho người vợ.
C. Cả hai đều là thức ăn không đủ no.
D. Tràng chỉ đang cố gắng gây ấn tượng với người vợ.
41. Chi tiết bà cụ Tứ chia cho Tràng và người vợ nhặt ‘cái bát con’ để múc cháo nói lên điều gì về tình cảm gia đình?
A. Nó thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các thành viên trong gia đình.
B. Nó cho thấy sự sẻ chia, yêu thương và mong muốn mọi thành viên trong gia đình đều được hưởng thụ, dù là những thứ nhỏ bé nhất.
C. Nó chỉ đơn thuần là thiếu bát đũa.
D. Nó nhấn mạnh sự nghèo nàn của gia đình.
42. Khi Tràng nhìn lá cờ đỏ bay phấp phới trong tưởng tượng, điều đó nói lên điều gì về tương lai mà anh ta hướng tới?
A. Anh ta chỉ đơn giản là nhìn thấy một lá cờ.
B. Nó biểu tượng cho tương lai tươi sáng, cách mạng thắng lợi và cuộc sống ấm no, hạnh phúc mà Tràng khao khát.
C. Nó chỉ là một ảo ảnh do đói kém gây ra.
D. Nó thể hiện sự tham gia của Tràng vào các hoạt động chính trị.
43. Chi tiết ‘hai người ăn chung một cái bát’ trong ‘Vợ nhặt’ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Thể hiện sự giàu có và dư dả của gia đình Tràng.
B. Biểu tượng cho sự gắn bó, sẻ chia và tình nghĩa vợ chồng mới nhen nhóm, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
C. Chỉ đơn thuần là một hành động thiếu văn hóa do đói kém.
D. Minh chứng cho việc Tràng và người vợ nhặt không có đủ bát đĩa để dùng.
44. Định nghĩa nào sau đây phù hợp nhất với khái niệm ‘ngụ cư’ trong bối cảnh tác phẩm ‘Vợ nhặt’?
A. Người sống ở các khu đô thị lớn, giàu có.
B. Người sống tạm bợ, không có nơi ở ổn định, thường ở những khu vực nghèo đói, lụp xụp.
C. Người có địa vị xã hội cao và sở hữu nhiều tài sản.
D. Người làm nghề buôn bán, kinh doanh.
45. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết cái đói làm cho Tràng ‘thấy thèm ăn cháo’ khác với những lần trước như thế nào?
A. Anh ta thèm ăn cháo vì anh ta đang bị bệnh.
B. Trước đây, Tràng chỉ ăn cho qua đói, còn lần này, sự thèm ăn cháo mang ý nghĩa của sự gắn kết, sẻ chia và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
C. Anh ta thèm ăn cháo vì không còn thức ăn nào khác.
D. Anh ta thèm ăn cháo vì đó là món ăn duy nhất anh ta có thể nấu.
46. Lời nói ‘Con về với mẹ’ của bà cụ Tứ với người vợ nhặt có ý nghĩa gì trong việc gắn kết gia đình?
A. Nó thể hiện sự ép buộc, buộc người vợ nhặt phải ở lại.
B. Nó thể hiện sự chấp nhận, yêu thương và chào đón người vợ mới vào gia đình, mong muốn gắn kết tình thân.
C. Nó chỉ là một lời nói xã giao thông thường.
D. Nó cho thấy bà không tin tưởng vào người vợ nhặt.
47. Điều gì ở người vợ nhặt khiến Tràng cảm thấy có sự khác biệt so với những người phụ nữ khác mà anh ta từng gặp?
A. Cô ấy rất xinh đẹp và ăn nói khéo léo.
B. Cô ấy có vẻ ngoài tiều tụy, rách rưới nhưng lại có nét gì đó hiền lành, cam chịu và có ý thức về bổn phận người vợ.
C. Cô ấy có nhiều tiền và tài sản quý giá.
D. Cô ấy rất mạnh mẽ và quyết đoán, khác hẳn với những người phụ nữ yếu đuối.
48. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’, thái độ của người dân xóm ngụ cư đối với Tràng và người vợ nhặt thay đổi như thế nào khi họ nhìn thấy Tràng có ‘vợ’?
A. Họ tỏ ra khinh miệt và xa lánh Tràng hơn trước.
B. Họ hoàn toàn không để ý đến sự thay đổi này.
C. Họ ban đầu có thái độ nghi ngờ, dò xét, nhưng sau đó lại có cái nhìn cảm thông, chia sẻ và dự báo về tương lai tươi sáng hơn cho gia đình Tràng.
D. Họ ghen tị và tìm cách cản trở hạnh phúc của Tràng.
49. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘cái ân tình’ mà người vợ nhặt cảm nhận từ Tràng được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Việc Tràng cho cô ta ăn một bữa cơm.
B. Việc Tràng gọi cô ta là ‘vợ’ và đưa về nhà, dù chỉ là do sự thúc đẩy của hoàn cảnh.
C. Việc Tràng cho cô ta một chỗ trú mưa.
D. Việc Tràng nói chuyện với cô ta một cách thân mật.
50. Vì sao Kim Lân lại chọn bối cảnh xóm ngụ cư để đặt nền móng cho câu chuyện ‘Vợ nhặt’?
A. Để thể hiện sự giàu có và sung túc của người dân nơi đây.
B. Để khắc họa rõ nét nhất sự cùng quẫn, bế tắc của con người trước nạn đói, đồng thời làm nổi bật sức sống mãnh liệt của họ.
C. Vì bối cảnh này dễ dàng miêu tả các nhân vật ăn mặc đẹp đẽ.
D. Để câu chuyện trở nên hài hước và giải trí.
51. Trong đoạn kết của ‘Vợ nhặt’, khi Tràng nhìn ra xóm ngụ cư, anh ta thấy hình ảnh gì và liên tưởng đến điều gì?
A. Anh ta thấy cảnh xóm ngụ cư vẫn nghèo đói, và liên tưởng đến việc mình sẽ tiếp tục đói khổ.
B. Anh ta thấy cảnh xóm ngụ cư vẫn nghèo đói, nhưng trong lòng lại có ý nghĩ về tương lai tươi sáng, về việc sẽ cùng vợ sinh con đẻ cái.
C. Anh ta thấy cảnh xóm ngụ cư đã giàu có và liên tưởng đến việc mình sẽ làm giàu.
D. Anh ta thấy cảnh xóm ngụ cư đã sạch sẽ và văn minh, liên tưởng đến việc mình sẽ thay đổi cuộc sống.
52. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết bà cụ Tứ nhìn Tràng và người vợ nhặt ‘mỉm cười, nhặt nhạnh những thứ lặt vặt để chuẩn bị cho bữa ăn’ nói lên điều gì?
A. Nó cho thấy bà ấy không quan tâm đến con trai mình.
B. Nó thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc và khát vọng xây dựng một gia đình ấm cúng, hạnh phúc dù trong hoàn cảnh khó khăn.
C. Nó chỉ là một hành động vô thức của người già.
D. Nó nhấn mạnh sự nghèo đói của gia đình.
53. Tại sao nhân vật Tràng lại quyết định đưa người phụ nữ về nhà làm vợ trong hoàn cảnh đói kém và túng quẫn?
A. Vì Tràng muốn có người giúp việc nhà và chăm sóc bản thân.
B. Vì Tràng bị người phụ nữ ép buộc và không còn cách nào khác.
C. Vì Tràng khao khát có một gia đình, một mái ấm, dù là trong hoàn cảnh bi đát nhất, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt.
D. Vì người phụ nữ có tài sản hoặc địa vị xã hội cao hơn Tràng.
54. Tại sao chi tiết ‘cái thúng như cái rổ’ của người vợ nhặt lại gây ấn tượng mạnh với người đọc?
A. Vì nó cho thấy cô ấy rất giàu có và có nhiều tài sản.
B. Vì nó làm nổi bật sự nghèo nàn, túng quẫn của cô, nhưng đồng thời cũng gợi lên sự cam chịu, hiền lành và khát vọng được chăm sóc.
C. Vì nó là một vật dụng hiếm có trong thời kỳ đó.
D. Vì nó cho thấy cô ấy rất khéo léo trong việc làm đồ thủ công.
55. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘ngôi nhà xiêu vẹo, tối om’ nói lên điều gì về cuộc sống của Tràng trước khi có vợ?
A. Nó cho thấy Tràng là người giàu có và có nhiều tài sản.
B. Nó phản ánh sự cô đơn, nghèo khó, bế tắc và thiếu vắng hơi ấm gia đình của Tràng.
C. Nó chỉ đơn thuần là một ngôi nhà cũ kỹ.
D. Nó cho thấy Tràng là người sống ngăn nắp và sạch sẽ.
56. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘cái đói tràn đến làm cho người ta hóa đá’ gợi lên điều gì về sức tàn phá của nạn đói?
A. Nó chỉ gợi lên sự buồn bã thoáng qua.
B. Nó thể hiện sự tàn phá ghê gớm, biến con người thành những sinh vật vô hồn, mất hết nhân tính, chỉ còn bản năng sinh tồn.
C. Nó chỉ đơn thuần là một cách nói quá của tác giả.
D. Nó cho thấy con người có khả năng chống chọi lại nạn đói một cách dễ dàng.
57. Tại sao Kim Lân lại đặt tên truyện là ‘Vợ nhặt’ thay vì một tên gọi khác thể hiện rõ hơn về nạn đói?
A. Để câu chuyện trở nên bí ẩn và thu hút độc giả hơn.
B. Tên gọi ‘Vợ nhặt’ tập trung vào hành động mang tính cá nhân và thể hiện rõ nét khát vọng về hạnh phúc, về sự sống của con người trong hoàn cảnh nghiệt ngã, đồng thời gợi mở về giá trị nhân đạo.
C. Tên gọi này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa đặc biệt.
D. Để tránh đề cập trực tiếp đến nạn đói.
58. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘mặt người đàn bà cứ sưng lên’ khi Tràng nói chuyện ám chỉ điều gì?
A. Cô ấy đang bị bệnh.
B. Cô ấy đang cảm thấy tủi thân, xấu hổ và có chút gì đó cảm động.
C. Cô ấy đang giận dữ Tràng.
D. Cô ấy đang mệt mỏi vì đói.
59. Trong ‘Vợ nhặt’, hành động Tràng ‘cầm cái thúng’ đi cùng người vợ nhặt vào nhà có ý nghĩa gì?
A. Nó chỉ đơn thuần là Tràng giúp vợ mang đồ đạc.
B. Nó thể hiện sự chấp nhận, gánh vác trách nhiệm và sự gắn kết của Tràng với người vợ mới, cùng nhau bước vào một cuộc sống mới.
C. Nó cho thấy Tràng không tin tưởng vào khả năng của vợ.
D. Nó nhằm mục đích khoe khoang với hàng xóm.
60. Hành động ‘nhặt’ vợ của Tràng có thể được hiểu là gì về mặt ẩn dụ trong hoàn cảnh lịch sử năm 1945?
A. Thể hiện sự coi thường phụ nữ và xem họ như món đồ vật.
B. Ẩn dụ cho sự bơ vơ, mất phương hướng và sự tùy tiện trong việc tìm kiếm sự sống sót của con người trong nạn đói.
C. Thể hiện sự may mắn bất ngờ và sự giàu có đột ngột của Tràng.
D. Chỉ đơn thuần là một hành động mang tính cá nhân của Tràng.
61. Khi Tràng nhìn quanh căn nhà trống trải của mình, cảm giác của anh ta là gì?
A. Hạnh phúc và đủ đầy.
B. Trống trải, đơn điệu và buồn tẻ.
C. Tự hào về thành quả lao động.
D. Lo lắng về tương lai.
62. Chi tiết căn bếp của Tràng ‘chỉ có vài que củi khô, vài ba hòn tro tổ’ gợi lên điều gì về cảnh sống của gia đình Tràng?
A. Cuộc sống ấm no, đủ đầy.
B. Sự nghèo khó, thiếu thốn, không có cả những thứ thiết yếu nhất cho sinh hoạt.
C. Tràng là người rất gọn gàng, ngăn nắp.
D. Tràng có thói quen sống tối giản.
63. Khi Tràng ăn hai bát cháo cám, anh ta đã có suy nghĩ gì về tương lai của mình và người vợ nhặt?
A. Anh ta chỉ nghĩ đến việc ăn cho no.
B. Anh ta mơ về một cuộc sống sung túc, đủ đầy.
C. Anh ta bắt đầu hình dung về một tương lai có gia đình, có con cái, có cuộc sống tốt đẹp hơn.
D. Anh ta nhận ra rằng mình không thể có tương lai.
64. Theo lời bà cụ Tứ, ‘người ta có gặp nạn thì người ta mới gặp nhau’, câu nói này thể hiện quan niệm sống như thế nào về tình người trong hoàn cảnh hoạn nạn?
A. Tình người chỉ tồn tại khi có lợi ích cá nhân.
B. Hoạn nạn là dịp để con người nhận ra và gắn bó với nhau hơn.
C. Sự gặp gỡ trong hoạn nạn là điều không may mắn.
D. Tình người là thứ không cần thiết trong cuộc sống.
65. Câu nói ‘thóc đâu mà ăn’ của bà cụ Tứ khi Tràng mang vợ về thể hiện điều gì về suy nghĩ ban đầu của bà?
A. Bà cụ Tứ rất vui mừng và ủng hộ.
B. Bà cụ Tứ lo lắng về gánh nặng cơm áo gạo tiền cho gia đình.
C. Bà cụ Tứ không tin Tràng đã có vợ.
D. Bà cụ Tứ đang trách mắng Tràng vì sự đột ngột.
66. Khi Tràng nhặt được vợ, chi tiết cái ăn có ý nghĩa như thế nào đối với sự thay đổi tâm trạng và hành động của anh?
A. Chỉ đơn thuần là nhu cầu sinh lý cơ bản, không ảnh hưởng tâm lý.
B. Là động lực để Tràng từ bỏ mọi suy nghĩ tiêu cực và hướng về tương lai.
C. Làm Tràng cảm thấy mặc cảm, xấu hổ về hoàn cảnh của mình.
D. Khẳng định sự giàu có, đủ đầy của Tràng trước đây.
67. Tại sao Tràng lại hỏi người đàn bà ‘không có người nhà hay sao?’ khi gặp cô ta lần đầu?
A. Anh ta muốn biết cô ta có gia đình hay không.
B. Anh ta cảm thấy cô đơn và muốn tìm người nói chuyện.
C. Anh ta muốn trêu chọc cô ta.
D. Anh ta muốn xem cô ta có khả năng làm việc hay không.
68. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân, chi tiết chiếc xe cút kít đã cũ kỹ, xiêu vẹo lăn bánh ra đường gợi lên hình ảnh gì của nhân vật Tràng và cảnh sống của làng trong nạn đói năm 1945?
A. Sự lạc quan, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
B. Nỗi bi quan, tuyệt vọng về tương lai mờ mịt.
C. Sự giàu có, sung túc của người dân trong làng.
D. Sự hiện đại, tiện nghi của cuộc sống nông thôn.
69. Việc Tràng mua cho người vợ nhặt hai con cám và một đĩa rau sung chát thể hiện điều gì về cách Tràng đối đãi với người vợ mới?
A. Sự coi thường và thiếu tôn trọng.
B. Sự chân thành, dù còn nghèo khó nhưng muốn thể hiện tình cảm và sự quan tâm.
C. Sự bất ngờ và không biết làm gì khác.
D. Sự tính toán và không muốn lãng phí.
70. Trong buổi sáng Tràng đưa vợ về, chi tiết ‘chất đống rơm khô quanh cái mảnh sân’ có ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
B. Biểu tượng cho sự chuẩn bị cho một cuộc sống mới, dù còn khó khăn, nhưng có ý thức vun đắp và xây dựng.
C. Thể hiện sự bừa bộn và thiếu ngăn nắp của Tràng.
D. Thể hiện sự lãng phí tài nguyên nông nghiệp.
71. Khi Tràng đưa vợ về nhà, thái độ của bà cụ Tứ đối với người con dâu mới được miêu tả là gì?
A. Ngạc nhiên, khó chịu và dò xét.
B. Vui mừng, ân cần và đầy tình thương.
C. Thờ ơ, lạnh nhạt và không quan tâm.
D. Tức giận và trách mắng Tràng.
72. Tại sao Tràng lại có suy nghĩ ‘thà rằng hắn chết còn hơn’ trước khi gặp người đàn bà nhặt được?
A. Anh ta cảm thấy mình quá giàu có và không có gì để lo.
B. Anh ta cảm thấy cuộc sống quá bế tắc, khổ cực, không lối thoát, chỉ còn nghĩ đến cái chết.
C. Anh ta bị bệnh nặng và không thể tiếp tục sống.
D. Anh ta muốn tự tử để trốn tránh trách nhiệm.
73. Trong truyện ‘Vợ nhặt’, chi tiết lá cờ đỏ bay phấp phới trên nóc phủ toàn quyền tỉnh được Tràng nhìn thấy vào buổi sáng hôm sau có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự thống trị của quân Pháp.
B. Biểu tượng cho sự chiến thắng của cách mạng, báo hiệu một tương lai tươi sáng.
C. Biểu tượng cho sự chia cắt giữa các vùng miền.
D. Biểu tượng cho sự suy tàn của chính quyền cũ.
74. Chi tiết ‘hai người đi song song, không ai nói với ai một lời’ khi Tràng đưa vợ về nhà phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa họ lúc này?
A. Họ là cặp đôi hoàn hảo, thấu hiểu nhau.
B. Mối quan hệ còn xa lạ, ngượng ngùng và chưa có sự gắn kết tình cảm sâu sắc.
C. Họ đang giận nhau và không muốn nói chuyện.
D. Họ đang lên kế hoạch cho tương lai.
75. Bà cụ Tứ dặn Tràng và người vợ mới ‘có ăn miếng cháo lỏng rồi thì phải giữ lấy cái lời nói, giữ lấy cái ý thức về những ngày đói khổ’, ý nghĩa của lời dặn này là gì?
A. Khuyên họ hãy quên đi quá khứ đau khổ.
B. Nhắc nhở họ không được quên đi những ngày tháng gian khó đã qua, để trân trọng cuộc sống hiện tại và không tái phạm sai lầm.
C. Khuyến khích họ tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng.
D. Yêu cầu họ phải báo cáo mọi hoạt động cho bà.
76. Chi tiết ‘cái đói, cái đói rách, cái đói khổ’ được nhắc đến trong truyện ‘Vợ nhặt’ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Chỉ đơn thuần là miêu tả nạn đói vật chất.
B. Biểu tượng cho sự cùng quẫn, bế tắc của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt, cả về vật chất lẫn tinh thần.
C. Thể hiện sự giàu có của một số ít người.
D. Minh họa cho sự thất bại của chính quyền.
77. Ý nghĩa của việc Tràng đã ‘trang bị’ cho người vợ nhặt cái yếm của bà lão Binh Tư là gì?
A. Thể hiện sự giàu có của Tràng.
B. Thể hiện sự chu đáo, quan tâm đến người vợ mới, dù đó là vật dụng tạm bợ.
C. Thể hiện sự khinh thường người vợ.
D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
78. Hành động Tràng vơ lấy cái thúng và cái chõng tre của người đàn bà là biểu hiện cho điều gì?
A. Sự keo kiệt, bủn xỉn của Tràng.
B. Sự khát khao, mong muốn có một gia đình dù chỉ là cái vỏ bên ngoài.
C. Sự khinh bỉ và coi thường người đàn bà.
D. Sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
79. Trong không khí ngột ngạt của nạn đói, chi tiết ‘tiếng quạ kêu’ và ‘mùi khô mục của xác người’ có tác dụng gì trong việc khắc họa không khí truyện?
A. Tạo sự tươi vui, nhộn nhịp.
B. Góp phần tô đậm bầu không khí tang thương, ngột ngạt, bi thảm của nạn đói.
C. Thể hiện sự giàu có của làng quê.
D. Minh họa cho sự phát triển của nông nghiệp.
80. Vì sao Tràng lại quyết định đưa người đàn bà nhặt được về làm vợ, dù đó chỉ là một cuộc hôn nhân không tình yêu và đầy rủi ro?
A. Vì Tràng là người ham muốn chiếm hữu và không quan tâm đến người khác.
B. Vì Tràng muốn có người chia sẻ gánh nặng cuộc sống và nuôi dưỡng hy vọng về một gia đình.
C. Vì Tràng bị người đàn bà đó ép buộc và đe dọa.
D. Vì Tràng cho rằng đó là cách duy nhất để thoát khỏi cảnh nghèo đói.
81. Hành động ‘chất chடுவத củi khô vào trong cái thúng’ của Tràng khi đưa vợ về nhà thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí tài nguyên.
B. Sự chuẩn bị cho một cuộc sống mới, dù còn khó khăn nhưng có kế hoạch.
C. Sự bừa bộn và thiếu ngăn nắp.
D. Sự thiếu quan tâm đến người vợ.
82. Trong buổi sáng Tràng đưa vợ về, chi tiết ‘người đàn bà đi bên cạnh anh ta, cái đầu không dám ngẩng lên’ nói lên điều gì về tâm trạng của người vợ nhặt?
A. Cô ấy rất tự tin và hạnh phúc.
B. Cô ấy cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng và có phần lo sợ.
C. Cô ấy đang suy nghĩ về cách bỏ trốn.
D. Cô ấy đang tận hưởng cuộc sống mới.
83. Chi tiết ‘cái nhìn của bà cụ Tứ đối với cô con dâu mới hiện lên rõ nét một niềm hy vọng’ thể hiện điều gì về tâm trạng của bà?
A. Bà cụ Tứ đang rất tuyệt vọng.
B. Bà cụ Tứ mong muốn có một gia đình hạnh phúc và ấm êm.
C. Bà cụ Tứ đang trách mắng người con dâu.
D. Bà cụ Tứ chỉ quan tâm đến tài sản.
84. Tại sao Kim Lân lại chọn bối cảnh nạn đói năm 1945 để viết ‘Vợ nhặt’?
A. Để phản ánh sự giàu có của nông thôn Việt Nam.
B. Để khắc họa chân thực sự khốc liệt của nạn đói và tinh thần lạc quan, khát vọng sống mãnh liệt của con người Việt Nam.
C. Để làm nổi bật tài năng văn chương của tác giả.
D. Để phê phán chính quyền cũ.
85. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’, chi tiết Tràng ăn cháo cám trong im lặng và suy tư, sau đó nhìn ra ngoài cửa sổ, thể hiện sự chuyển biến tâm lý gì của nhân vật?
A. Anh ta hoàn toàn hài lòng với cuộc sống hiện tại.
B. Anh ta đang suy nghĩ về tương lai, về một cuộc sống mới, tốt đẹp hơn.
C. Anh ta cảm thấy hối hận vì đã lấy vợ.
D. Anh ta đang nhớ về quá khứ huy hoàng.
86. Trong truyện ‘Vợ nhặt’, khi Tràng lấy cho người đàn bà hai bát cháo cám, chi tiết này thể hiện rõ nét phẩm chất nào của Tràng?
A. Sự keo kiệt, bủn xỉn.
B. Sự hiếu khách và hào phóng bất ngờ.
C. Sự trân trọng, quan tâm và mong muốn chia sẻ với người khác.
D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
87. Trong truyện ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘những người đi trên đường nhìn anh ta với con mắt khác’ khi Tràng đưa vợ về nhà nói lên điều gì?
A. Mọi người đều ngưỡng mộ Tràng.
B. Mọi người ngạc nhiên, tò mò và có phần xét nét về sự xuất hiện của người vợ mới.
C. Mọi người đang ghen tị với Tràng.
D. Mọi người không quan tâm đến Tràng.
88. Chi tiết ‘căn dậu của Tràng chỉ có cái chõng tre, vài cái bát mẻ, vài cái đũa mèn’ nói lên điều gì về cuộc sống của Tràng trước khi gặp vợ?
A. Cuộc sống của Tràng rất tiện nghi và đầy đủ.
B. Tràng là người có gu thẩm mỹ tinh tế trong trang trí nhà cửa.
C. Cuộc sống của Tràng vô cùng nghèo khó, thiếu thốn mọi bề.
D. Tràng là người rất ngăn nắp và có tổ chức.
89. Bà cụ Tứ nói với Tràng: ‘Chúng mình cũng là người có vợ có chồng’ sau khi Tràng đưa vợ về, ý nghĩa sâu xa của lời nói này là gì?
A. Khẳng định địa vị xã hội của Tràng đã tăng lên.
B. Mang ý nghĩa động viên, khích lệ Tràng và người vợ mới, giúp họ có thêm niềm tin vào cuộc sống và gia đình.
C. Bà cụ Tứ đang so sánh Tràng với những người khác.
D. Bà cụ Tứ đang than vãn về hoàn cảnh của mình.
90. Khi Tràng nhìn lá cờ đỏ bay trên nóc phủ toàn quyền, suy nghĩ của anh về ‘cái đói’ và ‘cái đói khác’ có ý nghĩa gì?
A. Anh chỉ quan tâm đến cái đói vật chất của bản thân.
B. Anh nhận ra rằng ngoài cái đói vật chất còn có những cái đói khác quan trọng hơn, như cái đói tự do, cái đói hạnh phúc.
C. Anh cho rằng cái đói chính trị quan trọng hơn cái đói vật chất.
D. Anh không hiểu gì về ý nghĩa của lá cờ và các loại đói.
91. Chi tiết ‘những người đi đường nhìn Tràng và người đàn bà, người ta nhìn trân trân, rồi người ta lại nói gì với nhau, rồi người ta lại nhìn, nhìn rồi người ta lại đi’ thể hiện điều gì?
A. Sự ngưỡng mộ của mọi người đối với Tràng.
B. Sự tò mò, ngạc nhiên và có thể cả sự thương hại của những người xung quanh.
C. Tràng và người vợ nhặt đang làm một việc gì đó bất thường.
D. Người ta đang bàn tán về tình hình chiến sự.
92. Yếu tố nào là quan trọng nhất giúp Tràng vượt qua bi quan và có suy nghĩ về tương lai?
A. Sự động viên của bà cụ Tứ.
B. Niềm tin vào sự giúp đỡ của cách mạng.
C. Sự xuất hiện và tình cảm của người vợ nhặt.
D. Khát vọng làm giàu để thoát nghèo.
93. Tại sao bà cụ Tứ lại nói ‘Tràng ạ, con không chê vơi mẹ, con có cái con có cái mà mẹ thì mẹ không có cái gì cả’?
A. Bà cụ đang trách móc Tràng vì đã lấy vợ mà không hỏi ý kiến mình.
B. Bà cụ thể hiện sự tự ti và lo lắng về gánh nặng cho gia đình mới.
C. Bà cụ muốn Tràng hiểu rằng bà sẽ là gánh nặng cho gia đình.
D. Bà cụ đang khen ngợi Tràng là người hiếu thảo.
94. Chi tiết ‘cái đói, cái rét’ trong ‘Vợ nhặt’ được miêu tả với sắc thái nào?
A. Nhẹ nhàng, không đáng kể.
B. Khốc liệt, bao trùm và đe dọa sự sống.
C. Mang tính biểu tượng cho sự nghèo khó chung.
D. Không được Kim Lân chú trọng miêu tả.
95. Tại sao Kim Lân lại đặt câu chuyện ‘Vợ nhặt’ trong bối cảnh nạn đói năm 1945?
A. Để miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh.
B. Để khắc họa sâu sắc hoàn cảnh bi đát, khốn cùng của người nông dân.
C. Để thể hiện sự tuyệt vọng của con người.
D. Để ca ngợi sự đấu tranh của nhân dân.
96. Đoạn văn ‘Trong cái cảnh tối sầm, mọi vật như cũng nín thở, chờ đợi một điều gì sẽ tới… Cái không khí mờ mịt đó làm Tràng thấy như mình sắp trở thành người thiên cổ’ miêu tả điều gì?
A. Nỗi sợ hãi tột độ của Tràng trước cái đói và cái chết.
B. Sự ám ảnh của chiến tranh và không khí tang tóc bao trùm.
C. Tâm trạng bế tắc, tuyệt vọng của Tràng khi đối mặt với hoàn cảnh khắc nghiệt.
D. Cảm giác hồi hộp, mong chờ một sự thay đổi tích cực.
97. Sự xuất hiện của ‘những con quạ’ trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ có vai trò gì?
A. Biểu tượng của sự sống và hy vọng.
B. Tô đậm không khí chết chóc, tang thương, dự báo điều chẳng lành.
C. Gợi tả cảnh vật thiên nhiên hoang vắng.
D. Là yếu tố gây cười cho câu chuyện.
98. Yếu tố nào trong ‘Vợ nhặt’ thể hiện rõ nhất sự đối mặt với cái chết và sự sống?
A. Cảnh Tràng đi nhặt vợ.
B. Bữa cơm ngày đói với ba bát cháo.
C. Sự xuất hiện của những con quạ và không khí ngột ngạt.
D. Những lời dặn dò của bà cụ Tứ.
99. Chi tiết ‘người đàn bà có cái vẻ gì cũng nhũn nhặn, lại ăn nói cũng nhẹ nhàng, có vẻ gì ăn nhập với cái cảnh ngụ cư của anh ta’ nói lên điều gì về người vợ nhặt?
A. Cô là người phụ nữ xinh đẹp và có địa vị.
B. Cô có tính cách cam chịu, nhún nhường và phù hợp với hoàn cảnh nghèo khó.
C. Cô là người phụ nữ độc lập và mạnh mẽ.
D. Cô là người phụ nữ lanh lợi và tháo vát.
100. Tại sao bà cụ Tứ lại mong muốn con trai mình ‘sắm một cái đinh, một cái sạp… để làm cái nghề này, buôn bán gì đó’?
A. Bà cụ muốn Tràng trở nên giàu có.
B. Bà cụ muốn Tràng có một công việc ổn định để thoát khỏi cảnh bần hàn.
C. Bà cụ muốn Tràng kế nghiệp cha ông.
D. Bà cụ muốn Tràng làm việc ở thành phố.
101. Chi tiết ‘bữa cơm đầu tiên về nhà có cả cà và cháo’, ‘hai người ăn xong rồi ngồi xuống đất, nhìn ngơ ngác như không phải là mình’ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự sung túc và đầy đủ của bữa ăn.
B. Cho thấy sự bối rối, ngỡ ngàng và niềm hạnh phúc mới chớm nở của hai vợ chồng.
C. Phản ánh sự xa lạ giữa hai người.
D. Miêu tả sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
102. Tại sao Tràng lại ‘cảm thấy cái đói, cái rét, cái khổ ám ảnh nó cũng đỡ đi nhiều’ khi có người vợ nhặt?
A. Vì Tràng nghĩ đến việc có người chia sẻ gánh nặng.
B. Vì Tràng có người để yêu thương và chăm sóc, tạo động lực sống.
C. Vì Tràng tin rằng có vợ sẽ giúp anh làm ăn phát đạt hơn.
D. Vì Tràng cảm thấy bớt cô đơn và có hy vọng vào tương lai.
103. Chi tiết ‘hơi cháo hành bay ra, có mùi thơm’, ‘thơm ran lên’ có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả sự phong phú của bữa ăn.
B. Gợi tả sự ấm áp, tình thương và hy vọng lan tỏa trong gia đình.
C. Phản ánh sự thay đổi trong cách chế biến món ăn.
D. Là chi tiết thừa thãi, không có ý nghĩa.
104. Chi tiết ‘căn lều của Tràng’ ban đầu được miêu tả như thế nào?
A. Rộng rãi, khang trang và đầy đủ tiện nghi.
B. Ẩm thấp, dột nát, tối tăm và bừa bộn.
C. Sạch sẽ, gọn gàng và ấm cúng.
D. Tráng lệ và nguy nga như một tòa lâu đài.
105. Chi tiết ‘những nhà squatters’ (những người ở nhờ, tạm bợ) trong ‘Vợ nhặt’ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có của người dân.
B. Phản ánh cuộc sống cơ cực, thiếu thốn nơi cư trú của người dân nghèo trong nạn đói.
C. Cho thấy sự đoàn kết của những người cùng cảnh ngộ.
D. Là bối cảnh để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
106. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và tâm lý của Tràng khi có người vợ nhặt?
A. Tràng trước đây chỉ nghĩ đến cái ăn, nay lại quan tâm đến việc dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ.
B. Tràng cảm thấy xấu hổ với bà cụ Tứ về quá khứ của mình.
C. Tràng có suy nghĩ về việc xây dựng một gia đình hạnh phúc.
D. Tràng trở nên ít nói và trầm tư hơn trước.
107. Phân tích ý nghĩa của câu nói ‘Chúng con đã về với cách mạng, con đã về với Đảng’ trong ‘Vợ nhặt’ (dù là lời nói của nhân vật phụ).
A. Khẳng định sự giác ngộ chính trị của nhân vật.
B. Thể hiện tinh thần yêu nước và mong muốn đóng góp cho đất nước.
C. Cho thấy sự ảnh hưởng của hoàn cảnh lịch sử đến tư tưởng của người dân.
D. Ý nghĩa này không rõ ràng và chỉ là lời nói vu vơ.
108. Chi tiết ‘hai người đàn bà gầy gò, nom như những bộ xương khô’ xuất hiện ở đâu trong tác phẩm?
A. Khi Tràng đi nhặt vợ.
B. Khi Tràng và người vợ nhặt trên đường về nhà.
C. Khi Tràng và người vợ nhặt nhìn ra ngoài cửa sổ.
D. Khi bà cụ Tứ đang nhìn hai con.
109. Yếu tố nào trong ‘Vợ nhặt’ thể hiện rõ nhất quan niệm về hạnh phúc của con người thời bấy giờ?
A. Sự giàu sang, sung túc về vật chất.
B. Có một gia đình nhỏ, ấm áp và có tương lai.
C. Được sống trong hòa bình và an ninh.
D. Được tham gia vào các hoạt động chính trị.
110. Tại sao Kim Lân lại sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’?
A. Để làm cho ngôn ngữ trở nên hoa mỹ và cầu kỳ.
B. Để thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
C. Để tăng tính trang trọng và biểu đạt sâu sắc hơn các khái niệm về hoàn cảnh, tâm trạng.
D. Do tác giả không quen sử dụng tiếng Việt.
111. Tại sao Kim Lân lại chọn nhan đề ‘Vợ nhặt’ mà không phải là ‘Bà cụ Tứ’ hay ‘Tràng’?
A. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của người phụ nữ trong gia đình.
B. Tập trung vào hành động ‘nhặt’ đầy bất ngờ và ý nghĩa.
C. Phản ánh sự thay đổi từ một hoàn cảnh cô độc sang có gia đình.
D. Nhan đề ‘Vợ nhặt’ mang tính chất gây tò mò và gợi mở.
112. Vai trò của người vợ nhặt trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ được thể hiện như thế nào qua hành động và suy nghĩ của cô?
A. Cô hoàn toàn thụ động và không có ý chí.
B. Cô là người chủ động tạo ra sự thay đổi và mang lại hy vọng.
C. Cô chỉ quan tâm đến việc kiếm ăn.
D. Cô là người phụ nữ ích kỷ và chỉ biết nghĩ cho bản thân.
113. Tại sao bà cụ Tứ lại hỏi Tràng về người vợ nhặt một cách dò hỏi, thăm dò thay vì chất vấn gay gắt?
A. Bà cụ sợ Tràng sẽ bỏ đi nếu bà quá khắt khe.
B. Bà cụ hiểu hoàn cảnh của con trai và muốn tạo không khí ấm áp, chấp nhận.
C. Bà cụ muốn người vợ nhặt tự giác khai báo lai lịch.
D. Bà cụ không quan tâm nhiều đến quá khứ của người vợ nhặt.
114. Tại sao bà cụ Tứ lại nói ‘chỉ còn có một cái này là của mình’ khi nhìn đứa cháu nội?
A. Bà cụ đang nói về món tài sản duy nhất còn sót lại.
B. Bà cụ thể hiện niềm vui, sự hy vọng và tình yêu thương với thế hệ tương lai.
C. Bà cụ đang trách móc con dâu.
D. Bà cụ đang lo lắng về gánh nặng nuôi cháu.
115. Sự đối lập giữa hình ảnh ‘người về từ cõi chết’ và sự xuất hiện của người vợ nhặt trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’ có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự kỳ diệu của tình yêu trong hoàn cảnh bi đát.
B. Thể hiện sự hồi sinh, khả năng vượt lên hoàn cảnh của con người ngay cả trong tuyệt vọng.
C. Phản ánh sự ảnh hưởng nặng nề của chiến tranh lên đời sống con người.
D. Chứng minh rằng tình thương có thể thay đổi hoàn toàn số phận.
116. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘bữa cơm ngày đói’ có sự hiện diện của ‘ba bát cháo hành’ gợi lên điều gì?
A. Sự sung túc và đủ đầy của bữa ăn.
B. Nỗi ám ảnh về nạn đói vẫn còn rất nặng nề.
C. Tấm lòng nhân hậu, sự sẻ chia và niềm hy vọng mong manh.
D. Sự thay đổi trong cách nấu nướng của bà cụ Tứ.
117. Chi tiết ‘hai bà lão xóm dưới lên hỏi thăm’ có vai trò gì trong việc khắc họa đời sống cộng đồng?
A. Minh chứng cho sự giàu có của xóm làng.
B. Phản ánh sự quan tâm, đùm bọc lẫn nhau trong cộng đồng.
C. Cho thấy sự hiếu kỳ và thói tọc mạch của người dân.
D. Góp phần làm câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
118. Tại sao bà cụ Tứ lại nói ‘chỉ mong cho nó làm ăn, rồi có cơ nghiệp gì với con với cái’?
A. Bà cụ muốn Tràng trở thành người giàu có nhất làng.
B. Bà cụ mong muốn một tương lai ổn định, vững chắc cho gia đình con trai.
C. Bà cụ muốn Tràng có nhiều con cái.
D. Bà cụ muốn Tràng làm việc thiện.
119. Chi tiết ‘Tràng có ý nghĩ sẽ cùng vợ sinh con đẻ cái, rồi cùng nhau làm ăn, rồi nên cửa nên nhà’ thể hiện điều gì?
A. Ước mơ về một gia đình hạnh phúc và sự phát triển.
B. Mong muốn có nhiều con để làm giàu.
C. Sự phụ thuộc vào người vợ nhặt.
D. Nỗi sợ hãi về tương lai.
120. Chi tiết ‘nắng 36 độ’ trong ‘Vợ nhặt’ có vai trò gì trong việc khắc họa bối cảnh tác phẩm?
A. Miêu tả thời tiết nóng bức, khó chịu của mùa hè.
B. Nhấn mạnh sự ngột ngạt, tù túng của không gian sống.
C. Gợi tả không khí oi ả, ngột ngạt, làm tăng thêm sự ngột ngạt, bức bối của hoàn cảnh nạn đói.
D. Thể hiện sự tương phản với không khí mát mẻ, trong lành.
121. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tình cảnh bi đát và sự tuyệt vọng của con người Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời đặt ra câu hỏi về giá trị đạo đức trong hoàn cảnh cùng cực?
A. Anh cu tràng nhặt được vợ một cách dễ dàng và xem đó là một sự may mắn.
B. Nhân vật Tràng chấp nhận lấy một người phụ nữ nhặt ngoài đường về làm vợ với thái độ thản nhiên.
C. Việc Tràng nhặt được vợ từ một người đàn bà lẳng lơ, góa bụa đã cho thấy sự buông xuôi, mất hết ý chí sống.
D. Hành động Tràng dẫn người đàn bà lạ về nhà trong không khí vắng vẻ, đìu hiu, ám chỉ sự buông thả, vô cảm trước hoàn cảnh.
122. Theo phân tích, chi tiết ‘những kiếp người sống dở chết dở’ trong ‘Vợ nhặt’ dùng để ám chỉ điều gì?
A. Những người giàu có và sung túc.
B. Những người đã chết hoàn toàn.
C. Những con người bị cái đói hành hạ, sống lay lắt, mất hết nhân hình, nhân dạng, không còn là chính mình.
D. Những người đang đi du lịch.
123. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘nhà Tràng chỉ có một cái am lá cơi dột nát’, ‘ba gian vẹo sườn sườn như sắp sập’ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có và sung túc của Tràng.
B. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của Tràng với quê hương.
C. Khắc họa rõ nét tình cảnh nghèo đói, bần cùng, đơn độc của Tràng, làm nổi bật thêm sự bi đát của hoàn cảnh sống.
D. Chứng minh Tràng là người có ý chí vươn lên.
124. Theo phân tích, hình ảnh ‘cái đét’ của bà cụ Tứ khi nhìn thấy con dâu mới có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc.
B. Biểu thị sự tức giận và phản đối.
C. Là biểu hiện của sự ngạc nhiên, xót xa và thương con, thương cháu trong hoàn cảnh đói kém, đồng thời cho thấy tình mẫu tử thiêng liêng.
D. Chứng tỏ bà cụ Tứ không hài lòng với người vợ nhặt.
125. Theo cách diễn giải phổ biến, thái độ của những người trong xóm ngụ cư khi Tràng dẫn vợ về có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự khinh miệt và chế giễu.
B. Cho thấy sự ủng hộ và đồng tình.
C. Phản ánh thái độ ban đầu là ngạc nhiên, tò mò, nhưng sau đó là sự cảm thông, chia sẻ, và mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho những người cùng khổ.
D. Biểu thị sự xa lánh và cô lập.
126. Trong ‘Vợ nhặt’, khi Tràng nhìn ra ngoài, anh ta thấy ‘những bóng người lêu nghêu đi lại trên những con đường cong queo, dưới những mái nhà rách nát’, điều này gợi lên cảm giác gì?
A. Sự vui tươi và nhộn nhịp.
B. Sự giàu có và sung túc.
C. Cảm giác ghê rợn, ám ảnh về sự chết chóc, về một khung cảnh hoang tàn, tiêu điều, con người mất hết sức sống.
D. Sự hứng khởi và tràn đầy năng lượng.
127. Phân tích giá trị nhân đạo trong ‘Vợ nhặt’, điều gì nổi bật nhất?
A. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
B. Ca ngợi tinh thần đấu tranh cách mạng.
C. Đề cao vẻ đẹp của tình người, sức sống mãnh liệt, và niềm tin vào tương lai, ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất.
D. Phê phán sự vô cảm của con người.
128. Phân tích hành động ‘nhặt’ của Tràng trong việc có vợ, nó có ý nghĩa gì sâu xa hơn là chỉ đơn thuần là ‘lấy vợ’?
A. Thể hiện sự tự tin của Tràng.
B. Cho thấy Tràng là người có tình yêu mãnh liệt.
C. Nó là hành động của một con người trong hoàn cảnh cùng cực, tuyệt vọng, tìm kiếm một điểm tựa, một sự cứu rỗi, thậm chí là một sự tồn tại mong manh giữa cái chết.
D. Chứng minh Tràng là người may mắn.
129. Phân tích chi tiết ‘cái đầu Tràng nặng trĩu’ khi anh ta nghĩ về tương lai. Điều này nói lên điều gì về tâm trạng của anh ta?
A. Anh ta cảm thấy rất nhẹ nhàng và vui vẻ.
B. Anh ta đang suy nghĩ về chuyện vui.
C. Nó thể hiện gánh nặng của những lo toan, muộn phiền về tương lai mờ mịt, về trách nhiệm mới với gia đình.
D. Anh ta đang cảm thấy rất mệt mỏi về thể xác.
130. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘những người xung quanh nhìn Tràng với con mắt khác’ có ý nghĩa gì?
A. Họ ghen tị với sự giàu có của Tràng.
B. Họ ngưỡng mộ Tràng vì sự dũng cảm.
C. Nó cho thấy sự thay đổi trong cách nhìn của mọi người đối với Tràng, từ sự thương hại, khinh thường sang sự tò mò, ngạc nhiên, và có thể là cả sự đồng cảm.
D. Họ coi thường Tràng vì lấy vợ không môn đăng hộ đối.
131. Theo phân tích của các nhà phê bình, nhân vật bà cụ Tứ trong ‘Vợ nhặt’ đại diện cho điều gì?
A. Sự tàn nhẫn và vô tâm.
B. Sự ích kỷ và chỉ biết nghĩ cho bản thân.
C. Đại diện cho những người mẹ, người bà Việt Nam giàu lòng nhân ái, đức hy sinh, luôn nghĩ cho con cháu dù trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.
D. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại cái đói.
132. Phân tích sự tương phản giữa tâm trạng của Tràng trước và sau khi có vợ. Yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sự đối lập này?
A. Sự giàu có của gia đình.
B. Sự yêu thương của người vợ.
C. Sự xuất hiện của người vợ đã mang đến cho Tràng cảm giác về một gia đình, một mái ấm, từ đó nhen nhóm lên niềm tin và ý thức về sự sống.
D. Sự thay đổi về vật chất.
133. Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật Tràng từ khi gặp người đàn bà nhặt được đến lúc đưa về nhà, điều gì là quan trọng nhất để hiểu về sự thay đổi của anh ta?
A. Sự vui mừng khôn xiết khi có được người vợ.
B. Niềm tin vào tương lai tươi sáng nhờ có gia đình.
C. Sự chuyển biến từ cảm giác chán chường, tuyệt vọng sang một trạng thái tỉnh táo, có ý thức về trách nhiệm.
D. Sự xấu hổ, mặc cảm về hoàn cảnh của mình.
134. Theo phân tích phổ biến, hình ảnh ‘người về xuôi’ trong ‘Vợ nhặt’ có ý nghĩa gì đối với nhân vật Tràng và những người cùng cảnh ngộ?
A. Biểu tượng cho sự giàu sang, sung túc mà Tràng và mọi người ao ước.
B. Là minh chứng cho sự thay đổi của cuộc sống, Tràng nhìn thấy viễn cảnh tươi sáng hơn.
C. Gợi lên sự ám ảnh về cái chết, sự lụi tàn của quê hương, xóm làng.
D. Là lời cảnh báo về sự nguy hiểm của việc rời bỏ quê hương đi tìm cuộc sống mới.
135. Tác giả Kim Lân đã rất thành công trong việc khắc họa sự chuyển biến tâm lý của Tràng. Đâu là yếu tố then chốt dẫn đến sự thay đổi đó?
A. Sự cô đơn và tuyệt vọng.
B. Nỗi sợ hãi cái chết.
C. Sự xuất hiện của người vợ nhặt và những thay đổi trong cách nhìn, suy nghĩ, hành động của anh ta.
D. Sự khinh miệt của những người xung quanh.
136. Tác giả Kim Lân đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa khung cảnh xóm ngụ cư và không khí tang thương trong nạn đói năm 1945 ở ‘Vợ nhặt’?
A. Liệt kê và miêu tả chi tiết.
B. So sánh và ẩn dụ.
C. Tương phản và đối lập.
D. Ngôn ngữ gợi tả, giàu hình ảnh, tập trung khắc họa những chi tiết mang tính biểu tượng cao về cái đói và sự sống.
137. Theo quan điểm phân tích phổ biến, tại sao nhân vật người vợ nhặt lại im lặng và cam chịu trong phần lớn tác phẩm ‘Vợ nhặt’?
A. Cô ấy không có khả năng giao tiếp.
B. Cô ấy sợ hãi Tràng và gia đình anh.
C. Sự im lặng và cam chịu của cô ấy là biểu hiện của sự nhẫn nhịn, hy sinh, và cũng là một cách để tồn tại trong hoàn cảnh khắc nghiệt, đồng thời cho thấy nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
D. Cô ấy không quan tâm đến cuộc sống của mình.
138. Theo cách hiểu phổ biến, chi tiết ‘căn buồng tối om, chỉ có một cái giường con con, một cái phản và vài thứ lặt vặt’ trong ‘Vợ nhặt’ nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự giàu có của Tràng.
B. Cho thấy Tràng là người ngăn nắp.
C. Khắc họa sự nghèo khó, đơn sơ, thiếu thốn về vật chất, làm nổi bật thêm hoàn cảnh sống túng quẫn của Tràng.
D. Chứng minh Tràng không có nhu cầu về tiện nghi.
139. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘hai người nhặt lá rơi đầy đường’ có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Sự lãng mạn trong tình yêu của Tràng.
B. Sự giàu có và sung túc của vùng đất.
C. Cái đói, cái chết đang bao trùm, sự tàn lụi của thiên nhiên và con người trong hoàn cảnh nạn đói.
D. Sự kết thúc của một mùa màng bội thu.
140. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘những khuôn mặt hốc hác, xanh xao’ của những người dân trong xóm ngụ cư phản ánh điều gì?
A. Sự khỏe mạnh và sung sức của họ.
B. Sự giận dữ và căm phẫn.
C. Biểu tượng cho sức tàn phá khủng khiếp của nạn đói, thể hiện tình trạng suy kiệt, mất sức sống của con người.
D. Sự sung sướng và hạnh phúc.
141. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ‘cái đói’ trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’. Nó không chỉ là cái đói về vật chất mà còn là gì?
A. Chỉ là cái đói thể xác.
B. Là sự giàu có về tinh thần.
C. Còn là cái đói về tinh thần, sự cô đơn, tuyệt vọng, mất mát niềm tin vào cuộc sống.
D. Là sự sung túc về tình cảm.
142. Tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của Kim Lân đã thành công trong việc tái hiện bức tranh xã hội Việt Nam thời kỳ nào?
A. Thời kỳ Pháp thuộc.
B. Thời kỳ hậu chiến tranh.
C. Nạn đói năm 1945, một thời kỳ đen tối và bi thảm của lịch sử dân tộc.
D. Thời kỳ cải cách ruộng đất.
143. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết bà cụ Tứ nhặt được những con mọn cho Tràng ăn có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có của gia đình.
B. Cho thấy bà cụ Tứ là người keo kiệt.
C. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự chắt chiu, dành dụm của người mẹ, người bà trong hoàn cảnh khó khăn, mong muốn con cháu được ăn no.
D. Chứng tỏ bà cụ Tứ không quan tâm đến Tràng.
144. Phân tích sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của Tràng sau khi có vợ, điều gì là minh chứng rõ ràng nhất cho sự hồi sinh của ý thức sống và trách nhiệm?
A. Anh ta bắt đầu nói nhiều hơn với vợ.
B. Anh ta vui vẻ khi có người chia sẻ gánh nặng.
C. Anh ta có ý thức sửa sang lại nhà cửa, chuẩn bị cho tương lai và nghĩ đến những người xung quanh.
D. Anh ta không còn cảm thấy cô đơn nữa.
145. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘những con quạ kêu léo nhéo trên mây’ có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Báo hiệu mùa xuân sắp đến.
B. Biểu tượng cho sự sung túc và no đủ.
C. Là điềm báo cho cái chết, sự chết chóc, sự tàn lụi đang bao trùm không gian.
D. Chứng tỏ thiên nhiên đang rất tươi đẹp.
146. Trong tác phẩm ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘bữa cháo loãng và mấy con cám rang’ được miêu tả nhằm mục đích gì?
A. Để thể hiện sự giàu có của gia đình Tràng.
B. Để cho thấy sự chăm sóc chu đáo của người vợ.
C. Khắc họa sự nghèo đói, thiếu thốn đến cùng cực, ngay cả bữa ăn đầu tiên của hai vợ chồng cũng chỉ là cháo loãng và cám rang.
D. Chứng minh Tràng là người biết tiết kiệm.
147. Trong ‘Vợ nhặt’, chi tiết ‘bữa cơm ngày đói’ có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?
A. Thể hiện sự giàu có của gia đình Tràng.
B. Là minh chứng cho tình yêu nảy nở giữa Tràng và người vợ.
C. Nó là biểu tượng cho niềm hy vọng mong manh, sự ấm áp tình người và sức sống mãnh liệt nảy nở ngay trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.
D. Cho thấy sự phản kháng của con người trước nạn đói.
148. Tác giả Kim Lân đã sử dụng từ ngữ ‘nhặt’ trong nhan đề ‘Vợ nhặt’ với dụng ý nghệ thuật gì?
A. Nhấn mạnh sự giàu có của Tràng.
B. Thể hiện sự tùy tiện trong hôn nhân.
C. Gợi lên hoàn cảnh cùng quẫn, tuyệt vọng của con người trong nạn đói, khi cái ăn, cái mặc còn không đủ, nói gì đến chuyện hôn nhân đàng hoàng.
D. Chứng tỏ Tràng là người may mắn.
149. Trong ‘Vợ nhặt’, hành động Tràng dọn dẹp nhà cửa, quét tước, rồi nhặt những thứ bỏ đi để chuẩn bị đón vợ mới có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có và khả năng chi tiêu.
B. Cho thấy Tràng là người sạch sẽ.
C. Đó là biểu hiện của ý thức hướng về tương lai, sự chuẩn bị cho một cuộc sống mới, một gia đình mới, dù còn nhiều khó khăn.
D. Chứng minh Tràng không muốn sống trong cảnh bừa bộn.
150. Tại sao có thể nói rằng Tràng nhặt được ‘vợ’ nhưng thực chất lại nhặt được ‘sự sống’ và ‘niềm tin’?
A. Vì người vợ mang lại cho Tràng nhiều tiền bạc.
B. Vì người vợ xinh đẹp và quyến rũ.
C. Vì sự xuất hiện của người vợ đã đánh thức trong Tràng ý thức về sự sống, về tương lai, về trách nhiệm, giúp anh ta vượt qua trạng thái tuyệt vọng và hướng về phía trước.
D. Vì người vợ giúp Tràng thoát khỏi cảnh nghèo đói.