1. Sự vận chuyển các phân tử lớn hoặc các hạt qua màng sinh chất bằng cách hình thành túi màng được gọi là gì?
A. Khuếch tán xuôi.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Nhập bào và xuất bào.
D. Thẩm thấu.
2. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở đâu?
A. Tế bào nhân sơ có màng sinh chất, tế bào nhân thực không có.
B. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc, tế bào nhân sơ thì không.
C. Tế bào nhân sơ có bộ máy Golgi, tế bào nhân thực không có.
D. Tế bào nhân sơ có lục lạp, tế bào nhân thực không có.
3. Chức năng chính của ribôxôm trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp lipid.
B. Tổng hợp carbohydrate.
C. Tổng hợp protein.
D. Phân giải các chất thải.
4. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
A. Có nhân màng bao bọc.
B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
C. Có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.
D. Có lục lạp.
5. Chất nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất?
A. Phospholipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic (DNA, RNA)
6. Khi một tế bào thực vật được đặt vào một dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào?
A. Tế bào sẽ trương lên do nước đi vào.
B. Tế bào sẽ bị co nguyên sinh do nước đi ra.
C. Tế bào không thay đổi kích thước.
D. Màng sinh chất sẽ bị phá vỡ.
7. Trong quá trình trao đổi chất, quá trình đồng hóa (đồng hóa) có đặc điểm là:
A. Phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
B. Tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, thu nhận năng lượng.
C. Chỉ diễn ra ở tế bào động vật.
D. Không cần enzyme xúc tác.
8. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên vật chất di truyền (DNA) của mọi sinh vật là gì?
A. Polysaccharide.
B. Polypeptide.
C. Polynucleotide.
D. Phospholipid.
9. Enzyme là gì và vai trò chủ yếu của chúng trong các quá trình sinh học là gì?
A. Là các hydrocarbon, có vai trò dự trữ năng lượng.
B. Là các protein hoặc RNA, có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học.
C. Là các lipid, có vai trò cấu tạo màng tế bào.
D. Là các carbohydrate, có vai trò cấu trúc và cung cấp năng lượng.
10. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của lysôxôm?
A. Tiêu hóa nội bào các đại phân tử.
B. Phân giải các bào quan già hoặc bị hỏng.
C. Tổng hợp protein.
D. Thoái hóa các chất độc hại.
11. Phân tử nào đóng vai trò là ‘nguyên liệu’ chính cho quá trình tổng hợp protein?
A. Glucose.
B. Axit amin.
C. Nucleotide.
D. Axit béo.
12. Tại sao sinh vật đơn bào như vi khuẩn lại có khả năng trao đổi chất trực tiếp với môi trường?
A. Vì chúng có hệ tuần hoàn phát triển.
B. Vì diện tích bề mặt cơ thể lớn so với thể tích, cho phép trao đổi chất hiệu quả.
C. Vì chúng có các bào quan chuyên hóa cao.
D. Vì chúng có khả năng tự tổng hợp mọi chất cần thiết.
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của màng sinh chất trong tế bào?
A. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
B. Bảo vệ và duy trì hình dạng của tế bào.
C. Điều khiển sự ra vào của các chất.
D. Nhận biết và tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
14. Tế bào động vật KHÔNG có cấu trúc nào sau đây?
A. Màng sinh chất
B. Tế bào chất
C. Thành tế bào
D. Nhân
15. Trong tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình quang hợp?
A. Ti thể.
B. Không bào.
C. Lục lạp.
D. Ribôxôm.
16. Vai trò của thành tế bào ở thực vật là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Tạo hình dạng cố định, bảo vệ và chống mất nước.
C. Chứa vật chất di truyền.
D. Tổng hợp ATP.
17. Cấu trúc nào của tế bào thực vật có vai trò chính trong việc tạo áp suất trương nước, giúp tế bào giữ được hình dạng và độ cứng?
A. Lục lạp
B. Không bào
C. Thành tế bào
D. Ribôxôm
18. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự vận chuyển một phân tử nước đi qua màng sinh chất?
A. Vận chuyển chủ động qua kênh protein.
B. Khuếch tán xuôi theo gradien nồng độ qua kênh aquaporin.
C. Vận chuyển ngược chiều gradien nồng độ.
D. Thẩm thấu qua lớp lipid kép.
19. Trong một phản ứng enzyme, chất ban đầu mà enzyme tác động lên được gọi là gì?
A. Sản phẩm.
B. Chất xúc tác.
C. Cơ chất.
D. Coenzyme.
20. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào?
A. Lục lạp
B. Nhân con
C. Ti thể
D. Bộ máy Golgi
21. Khi nói về sự vận chuyển qua màng sinh chất, ‘khuếch tán’ có đặc điểm là:
A. Cần năng lượng ATP.
B. Diễn ra ngược chiều gradien nồng độ.
C. Không cần năng lượng, diễn ra theo chiều gradien nồng độ.
D. Luôn cần protein kênh.
22. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, cần sử dụng năng lượng?
A. Khuếch tán.
B. Thẩm thấu.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Lọc.
23. Bào quan nào sau đây có chức năng lưu trữ và làm thay đổi cấu trúc protein, sau đó đóng gói chúng vào các túi vận chuyển?
A. Lưới nội chất.
B. Bộ máy Golgi.
C. Ti thể.
D. Lysôxôm.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, dẫn đến mất hoạt tính?
A. Tăng nồng độ cơ chất.
B. Tăng nhiệt độ vượt ngưỡng tối ưu.
C. Tăng pH đến mức tối ưu.
D. Tăng nồng độ enzyme.
25. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng chức năng của lưới nội chất trơn?
A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid, khử độc và chuyển hóa carbohydrate.
C. Vận chuyển protein.
D. Sản xuất ATP.
26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?
A. Có cấu tạo dạng sợi.
B. Có khả năng tự nhân lên.
C. Có thể gây bệnh.
D. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
27. Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào?
A. Tế bào biểu bì lá cây.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào bạch cầu (hồng cầu).
D. Tế bào cơ.
28. Phân tử ATP được xem là gì trong tế bào?
A. Chất dự trữ năng lượng lâu dài.
B. Đơn vị cấu tạo nên màng tế bào.
C. Đơn vị vận chuyển năng lượng chính.
D. Chất xúc tác cho mọi phản ứng.
29. Tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?
A. Tế bào vi khuẩn.
B. Tế bào nấm.
C. Tế bào động vật.
D. Tế bào thực vật.
30. Quá trình trao đổi chất ở tế bào bao gồm hai mặt đối lập là gì?
A. Tổng hợp và phân giải.
B. Hô hấp và quang hợp.
C. Vận chuyển thụ động và chủ động.
D. Nhận biết và phản ứng.
31. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?
A. Tế bào nhân thực có màng sinh chất, tế bào nhân sơ không có.
B. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ không có nhân mà chỉ có vùng nhân.
C. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ không có.
D. Tế bào nhân thực có riboxom, tế bào nhân sơ không có.
32. Phân tử nào là thành phần chính cấu tạo nên vật chất di truyền của sinh vật?
A. ARN.
B. Protein.
C. Lipid.
D. ADN.
33. Tế bào nào trong cơ thể thực vật thực hiện chức năng vận chuyển nước và ion khoáng đi lên?
A. Mạch rây.
B. Mạch gỗ.
C. Mô biểu bì.
D. Mô mềm.
34. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật đa bào chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Giữa các tế bào với nhau.
B. Giữa tế bào và môi trường trong.
C. Giữa môi trường ngoài và môi trường trong.
D. Giữa các bào quan trong tế bào.
35. Loại liên kết hóa học nào giữ các bazơ nitơ trên hai mạch của phân tử ADN?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Liên kết kim loại.
36. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật, enzim đóng vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Xúc tác cho phản ứng thủy phân các đại phân tử hữu cơ thành các phân tử nhỏ hơn.
C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
D. Tạo ra các phân tử năng lượng dự trữ.
37. Tại sao sự đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của hệ sinh thái?
A. Giúp hệ sinh thái dễ bị tổn thương hơn trước các thay đổi.
B. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái.
C. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài.
D. Chỉ quan trọng đối với các hệ sinh thái nhân tạo.
38. Vai trò chính của riboxom trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp lipid.
B. Tổng hợp protein.
C. Phân giải carbohydrate.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
39. Sự khác biệt về chức năng giữa màng sinh chất và màng nhân là gì?
A. Màng sinh chất điều hòa vận chuyển chất ra vào tế bào, màng nhân bảo vệ nhân.
B. Màng sinh chất tham gia vào quá trình tổng hợp protein, màng nhân tổng hợp lipid.
C. Màng sinh chất chứa lục lạp, màng nhân chứa ti thể.
D. Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, màng nhân không có.
40. Nếu một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Tế bào sẽ trương nước.
B. Nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào, làm tế bào bị co lại.
C. Tế bào sẽ vỡ ra.
D. Không có sự di chuyển nước.
41. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ti thể?
A. Chu trình Krebs.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Đường phân.
D. Oxy hóa pyruvic.
42. Phân tử nào đóng vai trò chính trong việc truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?
A. ARN thông tin (mARN).
B. ADN.
C. Protein.
D. Lipid.
43. Tổ chức sống nào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng?
A. Sinh vật hóa dưỡng.
B. Sinh vật quang hợp.
C. Sinh vật dị dưỡng.
D. Sinh vật hoại sinh.
44. Quá trình hấp thụ nước và ion khoáng ở rễ cây chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Lông hút.
B. Vỏ rễ.
C. Trụ giữa.
D. Mạch gỗ.
45. Tế bào thực vật có đặc điểm nào mà tế bào động vật không có?
A. Màng sinh chất.
B. Bào tương.
C. Thành tế bào bằng cellulose và lục lạp.
D. Nhân.
46. Sự khác biệt giữa ARN và ADN nằm ở điểm nào sau đây?
A. ARN có cấu trúc mạch kép, ADN có cấu trúc mạch đơn.
B. ARN chứa bazơ timin (T), ADN chứa bazơ uracil (U).
C. ARN có đường ribozơ, ADN có đường deoxyribozơ.
D. ARN có nhiều loại, ADN chỉ có một loại.
47. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, oxi được tạo ra từ đâu?
A. Sự phân li nước trong pha sáng.
B. Sự khử CO2 trong pha tối.
C. Sự phân giải glucose.
D. Sự oxy hóa các phân tử chlorophyll.
48. Trong một chu kỳ tế bào, giai đoạn nào mà tế bào thực hiện chức năng sinh lý bình thường và chuẩn bị cho sự phân chia?
A. Pha G1.
B. Pha S.
C. Pha G2.
D. Pha M (Nguyên phân).
49. Khi một sinh vật đơn bào thực hiện quá trình sinh sản vô tính bằng cách phân đôi, điều gì xảy ra với vật chất di truyền của nó?
A. Vật chất di truyền bị giảm đi một nửa.
B. Vật chất di truyền được nhân đôi và phân chia đồng đều cho hai tế bào con.
C. Vật chất di truyền chỉ được truyền cho một trong hai tế bào con.
D. Vật chất di truyền bị biến đổi hoàn toàn.
50. Enzim có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
C. Xúc tác cho các phản ứng tổng hợp polymer.
D. Vận chuyển các chất qua màng.
51. Đâu là chức năng chính của bộ máy Golgi?
A. Tổng hợp protein.
B. Sản xuất năng lượng.
C. Hoàn thiện, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm của tế bào.
D. Phân giải các chất thải.
52. Loại phân tử nào có vai trò chính trong việc cấu tạo nên màng sinh chất?
A. Carbohydrate.
B. Lipid (chủ yếu là phospholipid).
C. Protein.
D. Acid nucleic.
53. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối I.
54. Đâu là đơn phân cấu tạo nên phân tử protein?
A. Đường đơn.
B. Axit béo.
C. Axit amin.
D. Nucleotit.
55. Đặc điểm nào sau đây là chung cho tất cả các loại tế bào?
A. Có màng sinh chất bao bọc.
B. Có nhân hoàn chỉnh với màng nhân.
C. Có lục lạp để thực hiện quang hợp.
D. Có thành tế bào cứng chắc.
56. Đâu là bào quan có chức năng chính là trung tâm năng lượng của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?
A. Lưới nội chất.
B. Riboxom.
C. Ti thể.
D. Không bào.
57. Tại sao các sinh vật sống cần trao đổi chất và năng lượng với môi trường?
A. Để loại bỏ chất thải độc hại.
B. Để duy trì các hoạt động sống và sinh trưởng.
C. Để thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
D. Để sinh sản.
58. Quá trình nào giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quang hợp?
A. Pha tối.
B. Pha sáng.
C. Chu trình Calvin.
D. Quang phosphoryl hóa vòng.
59. Yếu tố nào là cần thiết cho cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?
A. Ánh sáng.
B. Oxy.
C. Nước.
D. Enzim.
60. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường trong cơ thể sinh vật khi có sự thay đổi từ môi trường ngoài?
A. Trao đổi chất.
B. Sinh trưởng.
C. Cảm ứng.
D. Cân bằng nội môi.
61. Trong chu trình nitơ, quá trình nào biến đổi amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) rồi thành nitrat (NO3-)?
A. Quá trình cố định nitơ
B. Quá trình nitrat hóa
C. Quá trình phản nitrat hóa
D. Quá trình amon hóa
62. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm xử lý và đóng gói protein, lipid để vận chuyển đi nơi khác?
A. Ti thể
B. Lysôxôm
C. Bộ máy Golgi
D. Trung thể
63. Khi một loài sinh vật có số lượng cá thể tăng lên nhanh chóng và vượt quá khả năng chịu tải của môi trường, hiện tượng nào có thể xảy ra?
A. Sự phát triển bền vững
B. Sự suy giảm hoặc sụp đổ quần thể
C. Tăng cường đa dạng sinh học
D. Cạnh tranh giảm
64. Hiện tượng nào xảy ra khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào)?
A. Tế bào trương lên và vỡ
B. Tế bào co lại
C. Không có sự thay đổi về kích thước tế bào
D. Tế bào hấp thụ nước
65. Đâu là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP trong pha sáng của quang hợp?
A. CO2 và nước
B. Ánh sáng và nước
C. Oxy và CO2
D. Nước và oxy
66. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ti thể và tạo ra một lượng nhỏ ATP, NADH và FADH2?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân
D. Oxy hóa pyruvat
67. Trong hệ miễn dịch không đặc hiệu, cấu trúc nào của tế bào thực vật có vai trò như một hàng rào vật lý đầu tiên chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh?
A. Màng sinh chất
B. Bào tương
C. Thành tế bào
D. Không bào trung tâm
68. Phân tử nào đóng vai trò chính trong việc mang thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?
A. Protein
B. Lipit
C. Carbohyđrat
D. DNA
69. Tế bào thực vật có thành tế bào, điều này mang lại lợi ích gì so với tế bào động vật?
A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
B. Tạo độ cứng và bảo vệ tế bào
C. Tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Cho phép tế bào trao đổi chất trực tiếp với môi trường
70. Nhà khoa học nào được công nhận là người đặt nền móng cho thuyết tế bào, khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào?
A. Robert Hooke
B. Charles Darwin
C. Matthias Schleiden và Theodor Schwann
D. Louis Pasteur
71. Tế bào nào trong cơ thể con người có khả năng thực bào (nuốt và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh)?
A. Tế bào thần kinh
B. Hồng cầu
C. Bạch cầu (ví dụ: đại thực bào)
D. Tế bào cơ
72. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt bậc cao
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Nấm và vi khuẩn
73. Enzyme là gì và chức năng chính của chúng trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Là các phân tử cacbohyđrat, dự trữ năng lượng
B. Là các protein hoặc RNA, xúc tác cho các phản ứng sinh hóa
C. Là các axit nucleic, mang thông tin di truyền
D. Là các lipit, cấu tạo màng tế bào
74. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của hệ sinh thái khi có những biến động nhỏ?
A. Sự suy thoái
B. Sự phân hủy
C. Sự cân bằng sinh học
D. Sự xâm nhiễm
75. Loại liên kết nào giữ các axit amin với nhau trong một chuỗi pôlipeptit?
A. Liên kết hiđro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết peptit
D. Liên kết ion
76. Sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường xung quanh được thực hiện chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Nhân tế bào
B. Màng sinh chất
C. Bào tương
D. Thành tế bào (nếu có)
77. Virus được coi là dạng sống ở ranh giới giữa sự sống và không sống vì chúng cần gì để sinh sản?
A. Chỉ cần môi trường dinh dưỡng
B. Tế bào chủ sống
C. Các bào quan tự tổng hợp
D. Năng lượng mặt trời
78. Đâu là yếu tố môi trường vô sinh quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của sinh vật trên Trái Đất?
A. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài
B. Ánh sáng mặt trời
C. Hoạt động của con người
D. Sự có mặt của kẻ thù tự nhiên
79. Trong hệ tuần hoàn, máu có vai trò chính là gì?
A. Chỉ vận chuyển oxy
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải
C. Chỉ loại bỏ chất thải
D. Chỉ tham gia vào quá trình miễn dịch
80. Quá trình phân bào nguyên phân tạo ra bao nhiêu tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?
A. Một tế bào con
B. Hai tế bào con
C. Ba tế bào con
D. Bốn tế bào con
81. Đâu là chức năng chính của màng sinh chất đối với tế bào?
A. Tổng hợp ATP
B. Lưu trữ thông tin di truyền
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất
D. Phân giải các chất thải
82. Quá trình nào là cần thiết để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quang hợp?
A. Pha tối (chu trình Calvin)
B. Pha sáng
C. Hô hấp tế bào
D. Quá trình phân giải
83. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của tế bào?
A. Nhân tế bào
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Không bào trung tâm
84. Đâu là chức năng chính của hệ thống nội mạc (endothelium) lót bên trong mạch máu?
A. Sản xuất hormone
B. Co bóp để bơm máu
C. Điều hòa trương lực mạch máu và ngăn ngừa đông máu
D. Tiêu hóa thức ăn
85. Sự thay đổi trình tự DNA trong một gen có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Không có ảnh hưởng gì đến sinh vật
B. Luôn dẫn đến đột biến có lợi
C. Có thể làm thay đổi cấu trúc protein được tổng hợp
D. Tăng cường khả năng sinh sản của sinh vật
86. Trong cấu trúc của tế bào nhân thực, bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp protein dựa trên khuôn mẫu mRNA?
A. Lưới nội chất hạt
B. Ribôxôm
C. Bộ máy Golgi
D. Ti thể
87. Phân tử nào là đơn vị cấu tạo nên các chuỗi pôlinuclêôtit như DNA và RNA?
A. Axit amin
B. Nucleotit
C. Glucôzơ
D. Axit béo
88. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua?
A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Nấm mốc
D. Vi khuẩn lam
89. Một chuỗi pôlipeptit hoàn chỉnh được cấu tạo từ bao nhiêu axit amin khác nhau, theo mã di truyền tiêu chuẩn?
90. Nhà khoa học nào đã phát hiện ra cấu trúc xoắn kép của phân tử DNA?
A. Gregor Mendel
B. James Watson và Francis Crick
C. Rosalind Franklin
D. Louis Pasteur
91. Trong quá trình phiên mã, trình tự nào của DNA được sử dụng làm khuôn để tổng hợp mRNA?
A. Cả hai mạch DNA
B. Chỉ mạch mã hóa
C. Chỉ mạch khuôn
D. Không có mạch nào của DNA
92. Cơ chế vận chuyển chủ động qua màng sinh chất khác với cơ chế khuếch tán ở điểm nào?
A. Vận chuyển theo chiều gradient nồng độ
B. Không cần tiêu tốn năng lượng ATP
C. Cần sự tham gia của protein màng và tiêu tốn năng lượng
D. Chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ
93. Đâu là đặc điểm của quá trình vận chuyển thụ động?
A. Cần năng lượng ATP
B. Diễn ra ngược chiều gradient nồng độ
C. Không cần protein màng
D. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ
94. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn nào diễn ra sự tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào và sự nhân đôi DNA?
A. Kỳ phân chia (M)
B. Kỳ trung gian (Interphase)
C. Kỳ nghỉ (G0)
D. Kỳ cuối (Telophase)
95. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra chủ yếu ở kỳ nào của giảm phân I?
A. Kỳ sau của giảm phân I
B. Kỳ đầu của giảm phân I
C. Kỳ giữa của giảm phân II
D. Kỳ cuối của giảm phân I
96. Phân tử nào có vai trò vận chuyển các axit amin đến riboxom để tổng hợp protein?
A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. DNA
97. Phân tử ATP được coi là ‘đồng tiền năng lượng’ của tế bào vì nó:
A. Là thành phần cấu tạo nên ADN
B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào
C. Là chất mang thông tin di truyền
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein
98. Tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình quang hợp là nhờ bào quan nào?
A. Ti thể
B. Lạp thể (diệp lục thể)
C. Không bào
D. Bộ máy Golgi
99. Đâu là vai trò của riboxom trong tế bào?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Phân giải carbohydrate
D. Lưu trữ thông tin di truyền
100. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật xảy ra khi nào và ở bào quan nào?
A. Xảy ra ở lục lạp khi nồng độ CO2 thấp và O2 cao
B. Xảy ra ở ti thể khi nồng độ CO2 cao và O2 thấp
C. Xảy ra ở không bào khi có ánh sáng yếu
D. Xảy ra ở nhân khi có nhiệt độ cao
101. Đâu là đặc điểm chung của tất cả các loại virus?
A. Cấu tạo từ tế bào nhân thực
B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập
C. Ký sinh bắt buộc trong tế bào sống
D. Chứa cả DNA và RNA
102. Yếu tố nào dưới đây là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất?
A. Lipid và Protein
B. Carbohydrate và Axit nucleic
C. Protein và Axit nucleic
D. Lipid và Carbohydrate
103. Sự thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein do tác động của các yếu tố vật lý hoặc hóa học được gọi là gì?
A. Biến tính
B. Denaturation
C. Chuyển hóa
D. Biến đổi gen
104. Trong quá trình trao đổi chất ở thực vật, khí CO2 đi vào lá chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí (stomata)
B. Lông hút
C. Mạch gỗ
D. Lớp cutin
105. Loại liên kết hóa học nào giữ các đơn phân axit amin với nhau trong một chuỗi polypeptide?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị (liên kết peptide)
C. Liên kết ion
D. Liên kết disulfide
106. Phân tử nào đóng vai trò là vật liệu di truyền chính ở hầu hết các sinh vật?
A. Protein
B. RNA
C. DNA
D. Lipid
107. Enzyme có khả năng xúc tác cho phản ứng thủy phân liên kết peptide được gọi là gì?
A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Nuclease
108. Hiện tượng nào xảy ra khi một tế bào thực vật đặt trong dung dịch nhược trương?
A. Tế bào bị mất nước và co lại
B. Nước đi vào tế bào làm tế bào trương lên
C. Nước đi ra khỏi tế bào
D. Tế bào không có sự thay đổi
109. Quá trình nào giúp tế bào giảm phân tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Hô hấp tế bào
D. Tổng hợp protein
110. Tế bào nào trong cơ thể động vật có khả năng phân chia theo hình thức nguyên phân để sinh trưởng và tái tạo mô?
A. Tế bào trứng và tinh trùng
B. Tế bào gan và tế bào da
C. Tế bào hồng cầu trưởng thành
D. Tế bào thần kinh trưởng thành
111. Trong quang hợp, nguồn cung cấp electron và proton cho phản ứng sáng là gì?
A. CO2
B. O2
C. Nước (H2O)
D. ATP
112. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?
A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ không có
B. Tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc vật liệu di truyền, tế bào nhân sơ không có
C. Tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể, tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể
D. Tế bào nhân thực không có riboxom, tế bào nhân sơ có riboxom
113. Đâu là vai trò chính của hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp protein
B. Chuyển hóa năng lượng
C. Sản xuất và vận chuyển các chất
D. Phân giải các đại phân tử
114. Đâu là chức năng chủ yếu của thành tế bào ở thực vật?
A. Điều hòa sự vận chuyển các chất
B. Tạo hình dạng ổn định và bảo vệ tế bào
C. Chứa vật liệu di truyền
D. Thực hiện quá trình tổng hợp protein
115. Virus được cấu tạo từ hai thành phần chính là gì?
A. Vỏ protein và Tế bào chất
B. Vỏ Capsid và Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
C. Màng sinh chất và Riboxom
D. Thành tế bào và Nhân
116. Tế bào nào trong cơ thể người có khả năng thực bào?
A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào cơ
C. Bạch cầu (tế bào miễn dịch)
D. Tế bào hồng cầu
117. Tế bào nào trong hệ tuần hoàn có chức năng vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào nội mô mạch máu
118. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?
A. Riboxom
B. Ti thể
C. Lysoxom
D. Lạp thể
119. Trong quá trình tổng hợp protein, bộ ba trên mRNA được gọi là gì?
A. Anticodon
B. Codon
C. Gen
D. Allele
120. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?
A. Có tính đặc hiệu cao
B. Là protein hoặc RNA
C. Bị biến tính bởi nhiệt độ cao
D. Tham gia vào phản ứng hóa học mà không bị thay đổi sau phản ứng
121. Lysôxôm có chức năng chính là gì trong tế bào động vật?
A. Tổng hợp ATP
B. Phân giải các tế bào già, bào quan hỏng và các đại phân tử
C. Lưu trữ nước và các chất
D. Tạo ra năng lượng từ ánh sáng
122. Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi và chứa DNA riêng, được cho là có nguồn gốc nội cộng sinh?
A. Lysôxôm
B. Lưới nội chất
C. Ty thể và lục lạp
D. Trung thể
123. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào
B. Không bào
C. Lục lạp
D. Không bào trung tâm
124. Sự trao đổi chéo nhiễm sắc thể (crossing over) xảy ra trong quá trình giảm phân có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt nhau.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau.
C. Đảm bảo sự phân li đồng đều của nhiễm sắc thể.
D. Giúp tế bào nhân đôi vật chất di truyền.
125. Sự khác biệt về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?
A. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
B. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và giải độc.
C. Cả hai đều có chức năng tổng hợp protein.
D. Lưới nội chất hạt tham gia vào quá trình vận chuyển, lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình phân giải.
126. Sự lan truyền tín hiệu thần kinh dọc theo sợi trục của neuron được thực hiện thông qua cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động các ion qua màng.
B. Sự lan truyền của điện thế hoạt động.
C. Khuếch tán các chất dẫn truyền thần kinh.
D. Vận chuyển thụ động các ion.
127. Khi nói về cấu trúc của Axit nucleic, loại liên kết hóa học nào nối các đơn phân nucleotide lại với nhau để tạo thành mạch polynucleotide?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Liên kết disulfide
128. Trong quá trình tiêu hóa nội bào, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc phân giải các phân tử phức tạp thành các chất đơn giản hơn?
A. Ribôxôm
B. Lưới nội chất trơn
C. Lysôxôm
D. Không bào
129. Loại enzim nào có vai trò phân giải carbohydrate trong quá trình tiêu hóa?
A. Lipaza
B. Proteaza
C. Amilaza
D. Nuclease
130. Vai trò của thành phần lipid trong màng sinh chất là gì?
A. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
B. Cấu trúc chính tạo nên tính lỏng và tính bán thấm của màng.
C. Vận chuyển các chất qua màng.
D. Nhận biết tín hiệu từ môi trường ngoài.
131. Enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA là:
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Helicase
D. Ligase
132. Sự thay đổi nồng độ pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzim như thế nào?
A. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzim.
B. Mọi thay đổi pH đều làm tăng hoạt tính của enzim.
C. Mỗi enzim có một khoảng pH tối ưu cho hoạt tính, sự sai lệch khỏi khoảng này sẽ làm giảm hoặc mất hoạt tính.
D. Chỉ có pH quá cao mới làm giảm hoạt tính của enzim.
133. Cấu trúc nào của tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của tế bào và ngăn ngừa tế bào bị vỡ khi trương nước?
A. Màng sinh chất
B. Thành tế bào
C. Chất tế bào
D. Lục lạp
134. Sự trao đổi chất và năng lượng giữa tế bào với môi trường xung quanh được thực hiện thông qua những quá trình nào là chủ yếu?
A. Tổng hợp và phân giải
B. Hô hấp tế bào và quang hợp
C. Vận chuyển qua màng và chuyển hóa vật chất
D. Tổng hợp và hô hấp tế bào
135. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là ‘nguyên liệu’ chính cho quá trình hô hấp tế bào để giải phóng năng lượng?
A. Oxy
B. Nước
C. Glucose
D. Carbon dioxide
136. Phân tử ATP được coi là ‘đồng tiền năng lượng’ của tế bào vì:
A. Nó có cấu trúc đơn giản, dễ dàng tổng hợp.
B. Nó là nguồn năng lượng duy nhất cung cấp cho mọi hoạt động của tế bào.
C. Năng lượng được giải phóng khi phân giải ATP có thể sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống.
D. Nó được tạo ra chủ yếu trong quá trình quang hợp.
137. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tất cả các loại virus?
A. Có cấu tạo gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ capsôme.
B. Có khả năng sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ.
C. Kí sinh bắt buộc trong tế bào sống của sinh vật khác.
D. Kích thước hiển vi, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi điện tử.
138. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?
A. Diễn ra ở tế bào chất và ty thể.
B. Sử dụng oxy làm chất nhận điện tử cuối cùng.
C. Giải phóng một lượng lớn năng lượng ATP.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
139. Đặc điểm nào của phân tử nước góp phần quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể sinh vật?
A. Khả năng ion hóa
B. Tính phân cực
C. Khả năng tạo liên kết hydro và nhiệt dung riêng cao
D. Khả năng hòa tan nhiều chất
140. Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử tRNA có vai trò gì?
A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribôxôm.
B. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptide.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribôxôm để tổng hợp chuỗi polypeptide.
D. Cấu tạo nên ribôxôm.
141. Trong chu trình tế bào, giai đoạn nào mà tế bào thực hiện quá trình sinh trưởng và tổng hợp các bào quan, protein cần thiết cho sự sống và phân chia?
A. Pha G1
B. Pha S
C. Pha G2
D. Pha M
142. Ở thực vật, quá trình sinh trưởng và phát triển của cây phụ thuộc vào loại hormone nào sau đây?
A. Insulin
B. Testosterone
C. Auxin và Gibberellin
D. Thyroxine
143. Trong cấu trúc tế bào nhân thực, bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp protein cho tế bào?
A. Lưới nội chất hạt
B. Ribôxôm
C. Bộ máy Golgi
D. Ty thể
144. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và bắt cặp nhiễm sắc thể xảy ra ở kì nào?
A. Kì đầu I
B. Kì sau I
C. Kì giữa II
D. Kì cuối II
145. Cơ chế vận chuyển các chất qua màng sinh chất, không tiêu tốn năng lượng ATP và cần sự khuếch tán theo gradient nồng độ được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Vận chuyển thụ động
C. Nhập bào
D. Xuất bào
146. Trong các cấp độ tổ chức sống, cấp độ nào bao gồm tập hợp các quần thể thuộc các loài khác nhau cùng sinh sống trong một khu vực và có quan hệ sinh thái với nhau?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Hệ sinh thái
D. Quần xã
147. Sự vận chuyển các phân tử lớn hoặc các hạt không thể đi qua kênh protein bằng cách hình thành túi màng được gọi là gì?
A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Nhập bào và xuất bào
D. Lọc
148. Sự sai khác cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Tế bào nhân sơ có màng sinh chất, tế bào nhân thực thì không.
B. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ thì không.
C. Tế bào nhân sơ có ribôxôm, tế bào nhân thực thì không.
D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ thì không.
149. Đâu là chức năng quan trọng nhất của protein trên màng sinh chất?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua màng và truyền tín hiệu.
C. Tổng hợp lipid cho màng.
D. Chỉ đóng vai trò cấu trúc.
150. Khi một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường ưu trương, hiện tượng nào sẽ xảy ra?
A. Tế bào sẽ trương nước và vỡ ra.
B. Nước sẽ di chuyển từ trong tế bào ra môi trường ngoài, làm tế bào co nguyên sinh.
C. Không có sự di chuyển của nước qua màng tế bào.
D. Nước sẽ di chuyển từ môi trường ngoài vào trong tế bào, làm tế bào trương lên.