1. Trong quá trình quang hợp, vai trò của diệp lục là gì?
A. Xúc tác cho phản ứng phân giải nước.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền cho các phản ứng hóa học.
C. Vận chuyển CO2 vào lục lạp.
D. Tổng hợp ATP.
2. Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết cho quá trình hô hấp kị khí (lên men)?
A. Đường glucose.
B. Enzyme.
C. Oxy.
D. Tế bào chất.
3. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hô hấp tế bào như thế nào khi vượt quá giới hạn tối ưu?
A. Tốc độ hô hấp tăng lên.
B. Tốc độ hô hấp giảm dần do enzyme bị biến tính.
C. Tốc độ hô hấp không thay đổi.
D. Quá trình hô hấp dừng lại hoàn toàn.
4. Sự thoát hơi nước ở lá cây có vai trò gì quan trọng đối với thực vật?
A. Giúp cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
B. Tạo ra lực hút nước từ rễ lên lá, giúp vận chuyển nước và khoáng.
C. Làm giảm nhiệt độ bề mặt lá, ngăn ngừa cháy lá.
D. Tất cả các vai trò trên.
5. Yếu tố nào sau đây là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình quang hợp?
A. Oxy và nước.
B. Nước và cacbonic.
C. Oxy và cacbonic.
D. Nước và năng lượng ánh sáng.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của quá trình quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Độ ẩm không khí.
D. Áp suất khí quyển.
7. Nhóm sinh vật nào thực hiện hô hấp kị khí (lên men rượu) để tạo ra năng lượng?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Tế bào cơ ở người khi thiếu oxy.
C. Nấm men.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra trong chất nền của ti thể?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Crep.
C. Đường phân.
D. Tổng hợp ATP.
9. Sự vận chuyển nước và khoáng hòa tan từ rễ lên lá diễn ra chủ yếu qua loại mô nào?
A. Mô mạch rây.
B. Mô mạch gỗ.
C. Mô thịt lá.
D. Mô phân sinh.
10. Sự trao đổi khí (nhận O2, thải CO2) ở lá cây diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí.
B. Mạch gỗ.
C. Tế bào biểu bì.
D. Mạch rây.
11. Trong quá trình hô hấp, quá trình nào chiếm phần lớn sản lượng ATP được tạo ra?
A. Đường phân.
B. Chu trình Crep.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Phân giải pyruvate.
12. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và tạo ra sản phẩm gì chủ yếu?
A. Chất nền của lục lạp, tạo ra ATP và NADPH.
B. Màng tilacôit, tạo ra ATP và NADPH.
C. Chất nền của lục lạp, tạo ra glucose.
D. Màng tilacôit, tạo ra glucose.
13. Cây hô hấp với cường độ cao hơn trong điều kiện nào?
A. Nhiệt độ thấp, nhiều oxy.
B. Nhiệt độ cao, ít oxy.
C. Nhiệt độ tối ưu, nhiều oxy.
D. Nhiệt độ thấp, ít oxy.
14. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh thực hiện quá trình nào là chủ yếu?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Thoái hóa.
D. Tổng hợp.
15. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí?
A. ATP và axit lactic.
B. CO2, nước và năng lượng (ATP).
C. Rượu etylic và CO2.
D. ATP và pyruvate.
16. Loại sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp ở thực vật?
A. Carôtenôit.
B. Diệp lục.
C. Anthoxianin.
D. Xantôphyl.
17. Loại hô hấp nào có thể diễn ra cả trong điều kiện có oxy và không có oxy?
A. Hô hấp hiếu khí.
B. Hô hấp kị khí (lên men).
C. Cả hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí.
D. Quang hợp.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Glucose.
B. Oxy.
C. Nước.
D. ATP.
19. Sản phẩm của pha tối quang hợp (chu trình Canvin) được sử dụng để làm gì trong cây?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào.
B. Được chuyển hóa thành tinh bột để dự trữ hoặc sử dụng cho các quá trình sinh tổng hợp khác.
C. Tham gia trực tiếp vào quá trình hấp thụ nước và khoáng.
D. Được thải ra môi trường dưới dạng khí oxy.
20. Sự giảm nồng độ CO2 trong khí quyển sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quang hợp của thực vật?
A. Tốc độ quang hợp tăng lên do cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
B. Tốc độ quang hợp giảm xuống do CO2 là nguyên liệu giới hạn.
C. Tốc độ quang hợp không thay đổi vì có các nguồn cacbon khác.
D. Quá trình quang hợp dừng lại hoàn toàn.
21. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, cây có thể bị ‘cháy lá’ nếu không đủ nước. Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến quá trình nào?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Thoát hơi nước và quang hợp.
D. Hấp thụ khoáng.
22. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra chủ yếu qua loại mô nào?
A. Mô mạch gỗ.
B. Mô mạch rây.
C. Mô che chở.
D. Mô nâng đỡ.
23. Vai trò của hô hấp tế bào đối với đời sống của sinh vật là gì?
A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản.
B. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Giải phóng năng lượng hóa học dự trữ trong các hợp chất hữu cơ để cung cấp cho mọi hoạt động sống.
D. Thải các chất độc hại ra khỏi tế bào.
24. Tại sao hoạt động hô hấp của hạt nảy mầm lại tăng mạnh?
A. Hạt cần năng lượng để tổng hợp chất hữu cơ.
B. Hạt cần năng lượng để phá vỡ vỏ và phát triển chồi.
C. Hạt cần oxy để quang hợp.
D. Hạt cần CO2 để hô hấp.
25. Nhóm sinh vật nào có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp?
A. Nấm và vi khuẩn.
B. Thực vật và tảo.
C. Động vật nguyên sinh và nấm men.
D. Virut và động vật.
26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa quang hợp và hô hấp tế bào?
A. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp giải phóng oxy.
B. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
C. Quang hợp cần nhiệt độ cao, hô hấp cần nhiệt độ thấp.
D. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp xảy ra ở mọi sinh vật.
27. Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào để sử dụng trong pha tối?
A. Năng lượng nhiệt.
B. Năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH.
C. Năng lượng cơ học.
D. Năng lượng điện.
28. Tại sao cây xanh cần hô hấp ngay cả khi có đủ ánh sáng để quang hợp?
A. Để thải CO2 ra ngoài.
B. Để tổng hợp glucose.
C. Để cung cấp năng lượng (ATP) cho các hoạt động sống khác của tế bào.
D. Để hấp thụ nước.
29. Hiện tượng cây xanh nhả khí oxy xảy ra chủ yếu trong quá trình nào?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ khoáng.
30. Sự khác biệt về số lượng và hoạt động của ti thể giữa các loại tế bào khác nhau trong cơ thể đa bào phản ánh điều gì?
A. Mức độ quang hợp của tế bào.
B. Nhu cầu năng lượng của tế bào.
C. Khả năng tổng hợp protein của tế bào.
D. Khả năng hấp thụ nước của tế bào.
31. Sự quang phân ly nước trong pha sáng quang hợp tạo ra những sản phẩm gì?
A. Oxy, electron và proton.
B. CO2, electron và proton.
C. ATP, electron và proton.
D. NADPH, electron và proton.
32. Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của cây xanh?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
33. Một trong những chức năng quan trọng của các sắc tố phụ như carôtenôit trong quang hợp là gì?
A. Chuyển hóa trực tiếp CO2 thành đường.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở bước sóng mà diệp lục không hấp thụ và truyền năng lượng đó cho diệp lục.
C. Giải phóng oxy từ nước.
D. Tổng hợp ATP.
34. Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?
A. Do lá phản xạ mạnh ánh sáng xanh.
B. Do lá hấp thụ mạnh ánh sáng xanh.
C. Do lá hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh lam, phản xạ ánh sáng xanh lục.
D. Do lá có chứa sắc tố màu trắng.
35. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm phụ của pha sáng quang hợp và được thải ra môi trường?
A. ATP.
B. NADPH.
C. Oxy (O2).
D. Glucose.
36. Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng nhiệt.
B. Năng lượng cơ học.
C. Năng lượng hóa học dự trữ trong các liên kết của phân tử hữu cơ.
D. Năng lượng điện.
37. Quang hợp là quá trình sinh hóa phức tạp, trong đó yếu tố nào đóng vai trò là nguồn năng lượng chính để cung cấp cho phản ứng?
A. Nhiệt năng từ môi trường.
B. Năng lượng hóa học từ ATP.
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Năng lượng từ các phân tử hữu cơ.
38. Trong điều kiện nào, cường độ quang hợp thường đạt mức cao nhất?
A. Ánh sáng yếu, nhiệt độ thấp, nồng độ CO2 cao.
B. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ tối ưu, nồng độ CO2 thích hợp.
C. Ánh sáng yếu, nhiệt độ cao, nồng độ CO2 thấp.
D. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ thấp, nồng độ CO2 thấp.
39. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm tạo ra là gì?
A. Lá, sản phẩm là CO2 và nước.
B. Bào chất tế bào, sản phẩm là ATP và NADPH.
C. Màng tilacôit trong lục lạp, sản phẩm là ATP và NADPH.
D. Chất nền lục lạp, sản phẩm là glucose.
40. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa các sắc tố quang hợp và là nơi diễn ra pha sáng?
A. Chất nền (stroma).
B. Màng ngoài của lục lạp.
C. Màng tilacôit.
D. Không bào.
41. Quá trình quang hợp có ý nghĩa sinh thái vô cùng quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất vì nó:
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho thực vật.
B. Sản xuất ra oxy và chất hữu cơ.
C. Phân hủy chất hữu cơ.
D. Tạo ra khí nhà kính.
42. Vai trò của ATP và NADPH trong pha tối quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng và electron cho phản ứng khử CO2.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
C. Phân ly nước và giải phóng oxy.
D. Tổng hợp trực tiếp glucose.
43. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cường độ quang hợp, nhưng nếu vượt quá mức tối ưu có thể gây ức chế quá trình này?
A. Nồng độ CO2.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nhiệt độ.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, hiện tượng nào có thể xảy ra với cây xanh?
A. Cường độ quang hợp tăng lên.
B. Quá trình quang hợp dừng lại, cây bắt đầu sử dụng chất dự trữ.
C. Cây giải phóng nhiều oxy hơn.
D. Cây hấp thụ nhiều CO2 hơn.
45. Sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carôtenôit.
B. Diệp lục.
C. Xantôphyl.
D. Anthoxyanin.
46. Chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp là gì?
A. Oxy (O2).
B. Nước (H2O).
C. NADP+.
D. ATP.
47. Tại sao nói quang hợp là quá trình đồng hóa CO2?
A. Vì quang hợp tạo ra CO2.
B. Vì quang hợp sử dụng CO2 để tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.
C. Vì quang hợp giải phóng CO2.
D. Vì quang hợp chỉ sử dụng nước.
48. Hô hấp tế bào và quang hợp có mối quan hệ như thế nào?
A. Quang hợp tạo ra sản phẩm cho hô hấp, hô hấp tạo ra sản phẩm cho quang hợp.
B. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
C. Hô hấp diễn ra trước, quang hợp diễn ra sau.
D. Quang hợp chỉ diễn ra ở thực vật, hô hấp diễn ra ở mọi sinh vật.
49. Nếu một cây xanh được đặt trong môi trường không có CO2, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?
A. Quá trình quang hợp vẫn diễn ra bình thường.
B. Quá trình quang hợp sẽ dừng lại.
C. Quá trình quang hợp sẽ chậm lại.
D. Chỉ pha sáng diễn ra, pha tối dừng lại.
50. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của quá trình quang hợp?
A. Tăng cường độ ánh sáng.
B. Tăng nồng độ CO2.
C. Thiếu nước.
D. Nhiệt độ tối ưu.
51. Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
A. Pha sáng sử dụng CO2, pha tối sử dụng nước.
B. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng trực tiếp.
C. Pha sáng tạo ra glucose, pha tối tạo ra ATP và NADPH.
D. Pha sáng diễn ra ở chất nền, pha tối diễn ra ở màng tilacôit.
52. Trong pha tối của quang hợp, phân tử nào được sử dụng để ‘tổng hợp’ đường glucose?
A. Oxy (O2).
B. Nước (H2O).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. ATP và NADPH.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết cho quá trình quang hợp?
A. Nước.
B. Carbon dioxide.
C. Oxy.
D. Ánh sáng.
54. Trong các sắc tố quang hợp, loại nào có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh lam và đỏ?
A. Carôtenôit.
B. Diệp lục a và b.
C. Xantôphyl.
D. Anthoxyanin.
55. Vòng Calvin, diễn ra trong pha tối, có chức năng chính là gì?
A. Tổng hợp ATP từ năng lượng ánh sáng.
B. Giải phóng oxy từ nước.
C. Cố định CO2 và khử CO2 thành đường.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
56. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng tự dưỡng bằng quang hợp?
A. Nấm và vi khuẩn.
B. Động vật nguyên sinh và nấm.
C. Thực vật và một số vi khuẩn.
D. Tất cả các loại vi khuẩn.
57. Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến quang hợp chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Làm tăng lượng nước trong đất.
B. Làm tăng nhiệt độ môi trường.
C. Ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng để điều chỉnh trao đổi khí.
D. Tăng cường độ hấp thụ ánh sáng.
58. Nhiệt độ ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Nhiệt độ càng cao, quang hợp càng mạnh.
B. Nhiệt độ càng thấp, quang hợp càng mạnh.
C. Nhiệt độ có một khoảng tối ưu để quang hợp diễn ra hiệu quả nhất.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quang hợp.
59. Vai trò của nitơ đối với thực vật trong quá trình quang hợp là gì?
A. Nitơ là thành phần của CO2.
B. Nitơ là thành phần cấu tạo nên diệp lục và các enzyme quang hợp.
C. Nitơ cung cấp năng lượng cho pha sáng.
D. Nitơ không liên quan đến quang hợp.
60. Lục lạp được xem là ‘nhà máy’ sản xuất năng lượng cho tế bào thực vật nhờ khả năng nào?
A. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
B. Tổng hợp protein.
C. Thực hiện quang hợp để chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
D. Phân giải tế bào.
61. Cơ chế nào giúp lá cây hấp thụ được nhiều ánh sáng nhất?
A. Cấu trúc tế bào hình khối vuông.
B. Diện tích bề mặt lá lớn và mặt lá thường xanh.
C. Lớp cutin dày trên bề mặt lá.
D. Sự hiện diện của nhiều mạch gỗ.
62. Nước tham gia vào quang hợp với vai trò:
A. Là chất cho electron và proton trong pha sáng.
B. Là nguồn cung cấp cacbon cho hợp chất hữu cơ.
C. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho chu trình Calvin.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bên trong ảnh hưởng đến quang hợp?
A. Số lượng lục lạp.
B. Cấu trúc của phiến lá.
C. Nồng độ CO2 trong không khí.
D. Số lượng và trạng thái của enzyme RuBisCO.
64. Nếu một cây xanh bị thiếu magie (Mg), điều gì có thể xảy ra với khả năng quang hợp của nó?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2.
B. Giảm khả năng tổng hợp ATP.
C. Giảm khả năng hấp thụ ánh sáng do thiếu diệp lục.
D. Tăng cường sản xuất oxy.
65. Pha tối của quang hợp sử dụng các sản phẩm nào từ pha sáng để tổng hợp carbohydrate?
A. Năng lượng ánh sáng và nước
B. ATP và NADPH
C. Oxy và nước
D. CO2 và oxy
66. Vai trò của chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp là gì?
A. Nước (H2O)
B. Oxy (O2)
C. NADPH
D. ATP
67. Sắc tố carotenoid (caroten) có vai trò gì trong quang hợp ngoài vai trò phụ trợ hấp thụ ánh sáng?
A. Tạo ra ATP.
B. Bảo vệ hệ sắc tố khỏi bị tổn thương bởi cường độ ánh sáng quá cao.
C. Cố định CO2.
D. Phân ly phân tử nước.
68. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu suất quang hợp nếu nồng độ quá cao hoặc quá thấp?
A. Nước
B. Carbon dioxide
C. Nhiệt độ
D. Diệp lục
69. Nếu một cây xanh bị úng nước kéo dài, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?
A. Tăng cường quang hợp do có đủ nước.
B. Giảm quang hợp do rễ cây bị thiếu oxy để hô hấp.
C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
D. Tăng cường giải phóng CO2.
70. Nguyên liệu nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình quang hợp?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Nước (H2O)
C. Oxygen (O2)
D. Ánh sáng mặt trời
71. Trong điều kiện thiếu nước, hiện tượng nào thường xảy ra ở lá cây làm ảnh hưởng đến quang hợp?
A. Khí khổng đóng lại.
B. Lá cây chuyển sang màu đỏ.
C. Tăng cường hấp thụ CO2.
D. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
72. Lục lạp là bào quan thực hiện chức năng quang hợp. Cấu trúc nào bên trong lục lạp chứa hệ sắc tố hấp thụ ánh sáng?
A. Màng trong
B. Chất nền (stroma)
C. Màng ngoài
D. Tilacôit
73. Cường độ ánh sáng là một yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp. Khi cường độ ánh sáng tăng dần từ 0, hiệu suất quang hợp sẽ:
A. Giảm dần.
B. Tăng dần đến một điểm bão hòa rồi giảm.
C. Tăng dần liên tục.
D. Không thay đổi.
74. Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của cây?
75. Tại sao thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?
A. Thực vật C4 có hệ thống khí khổng phức tạp hơn.
B. Thực vật C4 có enzyme RuBisCO hoạt động hiệu quả hơn ở nhiệt độ cao.
C. Thực vật C4 có con đường cố định CO2 ban đầu giúp tập trung CO2 quanh RuBisCO, giảm quang hô hấp.
D. Thực vật C4 sử dụng một loại diệp lục khác có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
76. Quang hợp không chỉ tạo ra chất hữu cơ mà còn giải phóng khí nào vào khí quyển?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Nitrogen (N2)
C. Oxygen (O2)
D. Hydrogen (H2)
77. Quá trình quang hợp cung cấp năng lượng cho cây xanh hoạt động và phát triển. Nguồn năng lượng này ban đầu đến từ đâu?
A. Năng lượng hóa học trong nước.
B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Năng lượng từ quá trình hô hấp.
78. Enzyme RuBisCO đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của quang hợp?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
B. Phân ly nước.
C. Cố định CO2 vào chu trình Calvin.
D. Tổng hợp ATP.
79. Trong chu trình Calvin, phân tử RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate) có vai trò gì?
A. Là sản phẩm cuối cùng của chu trình.
B. Là chất cho electron trong pha sáng.
C. Là chất nhận CO2 để bắt đầu chu trình.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng ATP.
80. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh sẽ:
A. Tăng cường quang hợp.
B. Ngừng quang hợp và hô hấp.
C. Ngừng quang hợp nhưng vẫn hô hấp.
D. Tăng cường hô hấp.
81. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của các sắc tố hấp thụ ánh sáng là gì?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Tạo ra các sản phẩm cuối cùng của quang hợp như glucose.
C. Vận chuyển các nguyên liệu từ đất lên lá.
D. Điều hòa hoạt động đóng mở của khí khổng.
82. Vai trò của NADPH trong quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng dưới dạng ATP.
B. Cung cấp electron và proton (H+) cho phản ứng khử CO2.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
D. Phân ly phân tử nước.
83. Yếu tố nào sau đây là giới hạn đối với hiệu suất quang hợp khi các yếu tố khác dư thừa?
A. CO2
B. Nước
C. Ánh sáng
D. Nhiệt độ
84. Sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ trong quá trình quang hợp?
A. Carotenoid
B. Xanthophyll
C. Diệp lục a
D. Diệp lục b
85. Quang hô hấp là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất quang hợp?
A. Là quá trình đồng hóa CO2, làm tăng hiệu suất quang hợp.
B. Là quá trình tiêu thụ O2 và giải phóng CO2, làm giảm hiệu suất quang hợp.
C. Là quá trình tổng hợp glucose, không ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp.
D. Là quá trình phân ly nước, cung cấp O2 cho quang hợp.
86. Sự chuyển đổi năng lượng trong quá trình quang hợp diễn ra theo trình tự nào?
A. Năng lượng hóa học → Năng lượng ánh sáng → Năng lượng nhiệt.
B. Năng lượng ánh sáng → Năng lượng hóa học (ATP, NADPH) → Năng lượng hóa học (glucozơ).
C. Năng lượng nhiệt → Năng lượng ánh sáng → Năng lượng cơ học.
D. Năng lượng hóa học (ATP) → Năng lượng ánh sáng → Năng lượng hóa học (glucozơ).
87. Sự khác biệt chính giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
A. Pha sáng sử dụng CO2, pha tối sử dụng nước.
B. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng.
C. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH, pha tối sử dụng ATP và NADPH để tổng hợp glucose.
D. Pha sáng diễn ra ở chất nền, pha tối diễn ra ở màng tilacôit.
88. Thực vật CAM có đặc điểm gì giúp chúng thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Hô hấp mạnh vào ban ngày.
B. Đóng khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và mở vào ban ngày.
C. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày.
D. Quang hợp hoàn toàn trong bóng tối.
89. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp, yếu tố nào có thể trở thành giới hạn khi các yếu tố khác đều thuận lợi?
A. Ánh sáng
B. Nước
C. Nhiệt độ
D. Nồng độ CO2
90. Sản phẩm nào sau đây là kết quả trực tiếp của pha sáng trong quang hợp?
A. Glucose
B. ATP và NADPH
C. Carbon dioxide
D. Nước
91. Trong các loại phân tử cấu tạo nên màng sinh chất, loại nào đóng vai trò là ‘khung sườn’ chính?
A. Protein.
B. Carbohydrate.
C. Phospholipid.
D. Cholesterol.
92. Bộ máy Golgi có vai trò gì trong quá trình hoàn thiện và vận chuyển protein, lipid?
A. Tổng hợp ATP.
B. Sửa đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid vào các túi.
C. Phân giải các chất hữu cơ.
D. Tạo ra các bào quan mới.
93. Theo lý thuyết tế bào, chức năng chính của màng sinh chất là gì?
A. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
B. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào.
C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào.
94. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò là ‘bộ máy phân tử’ thực hiện chức năng vận động của tế bào?
A. Ribôxôm.
B. Lưới nội chất.
C. Bộ máy Golgi.
D. Khung xương tế bào.
95. Protein có chức năng đa dạng trong tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (enzyme).
B. Vận chuyển các chất qua màng.
C. Lưu trữ năng lượng lâu dài.
D. Cấu trúc (ví dụ: cytoskeleton).
96. Khi một tế bào thực vật được đặt vào môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao hơn bên trong tế bào), điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?
A. Nước đi vào tế bào làm tế bào trương lên.
B. Nước đi ra khỏi tế bào làm tế bào bị mất nước và co lại (trương lực giảm).
C. Không có sự trao đổi nước xảy ra.
D. Thành tế bào bị phá vỡ.
97. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, đây là hai cấu trúc không có ở tế bào động vật. Điều này phản ánh sự khác biệt về chức năng chính giữa hai loại tế bào này như thế nào?
A. Tế bào thực vật có khả năng di chuyển, tế bào động vật thì không.
B. Tế bào thực vật tự dưỡng (quang hợp), tế bào động vật dị dưỡng (tiêu hóa thức ăn).
C. Tế bào thực vật không có nhân, tế bào động vật có nhân.
D. Tế bào thực vật có ribôxôm, tế bào động vật không có.
98. Tế bào cần thực hiện quá trình trao đổi chất để duy trì sự sống. Quá trình này bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tổng hợp các chất hữu cơ.
B. Chỉ phân giải các chất hữu cơ.
C. Thu nhận năng lượng và vật chất, biến đổi chúng, thải chất bã.
D. Chỉ thực hiện quá trình phân chia.
99. Chất nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên vật chất di truyền (ADN) của tế bào?
A. Lipid.
B. Carbohydrate.
C. Nucleotit.
D. Protein.
100. Lưới nội chất hạt (ER hạt) có đặc điểm cấu tạo nào giúp nó thực hiện chức năng tổng hợp protein tiết ra ngoài?
A. Bề mặt trơn nhẵn, không có hạt.
B. Bề mặt có đính các hạt ribôxôm.
C. Chứa nhiều ti thể.
D. Có hệ thống túi dẹt xếp chồng lên nhau.
101. Quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu trong lục lạp của tế bào thực vật?
A. Phân giải protein.
B. Tổng hợp lipid.
C. Hô hấp tế bào.
D. Quang hợp.
102. Tế bào thực vật có thành tế bào làm bằng cellulose, trong khi tế bào động vật thì không có. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?
A. Thực hiện quang hợp.
B. Kiểm soát sự ra vào của chất.
C. Tạo độ cứng, hình dạng và bảo vệ tế bào.
D. Tổng hợp năng lượng.
103. Lipid có vai trò gì quan trọng trong cấu trúc tế bào?
A. Tham gia vào quá trình tổng hợp ATP.
B. Cấu tạo nên lớp kép phospholipid của màng sinh chất.
C. Mang thông tin di truyền.
D. Tạo khung xương nâng đỡ tế bào.
104. Trong các bào quan, bào quan nào có hệ thống túi dẹt xếp chồng lên nhau và tham gia vào quá trình chế biến, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm của tế bào?
A. Lưới nội chất.
B. Ti thể.
C. Bộ máy Golgi.
D. Ribôxôm.
105. Chức năng của màng sinh chất là gì đối với hoạt động trao đổi chất của tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất, duy trì cân bằng nội môi.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
106. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ thức ăn thành ATP?
A. Lục lạp.
B. Ti thể.
C. Không bào.
D. Lysôxôm.
107. Bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp protein của tế bào?
A. Ti thể.
B. Lục lạp.
C. Ribôxôm.
D. Bộ máy Golgi.
108. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có thể diễn ra theo hai hình thức chính là vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai hình thức này là gì?
A. Vận chuyển thụ động không cần protein màng, vận chuyển chủ động thì cần.
B. Vận chuyển thụ động luôn diễn ra theo chiều gradient nồng độ, vận chuyển chủ động thì không.
C. Vận chuyển thụ động không tốn năng lượng, vận chuyển chủ động thì tốn năng lượng.
D. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển các phân tử lớn, vận chuyển chủ động chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ.
109. Vai trò của nhân tế bào trong hoạt động sống của tế bào là gì?
A. Chuyển hóa năng lượng.
B. Lưu trữ nước và các chất.
C. Điều khiển mọi hoạt động sống và di truyền.
D. Tổng hợp protein.
110. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở điểm nào?
A. Tế bào nhân sơ có màng sinh chất, tế bào nhân thực thì không.
B. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ thì không.
C. Tế bào nhân sơ có lục lạp, tế bào nhân thực thì không.
D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ thì không.
111. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ không có ở tế bào nhân thực?
A. Màng sinh chất.
B. Tế bào chất.
C. Nhân.
D. Vùng nhân (Nucleoid).
112. Nucleic acid (axit nucleic) như ADN và ARN có vai trò gì trong tế bào?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Chứa và truyền thông tin di truyền.
C. Tạo nên bộ khung cấu trúc của màng.
D. Xúc tác phản ứng hóa học.
113. Tế bào có thể nhận các hạt hoặc các phân tử lớn từ môi trường ngoài vào bên trong bằng hình thức nào?
A. Khuếch tán.
B. Thẩm thấu.
C. Xuất bào.
D. Nhập bào.
114. Tế bào nhân sơ, ví dụ vi khuẩn, có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng vẫn thực hiện được các chức năng sống cơ bản. Điều này là nhờ vào?
A. Sự hiện diện của nhân hoàn chỉnh.
B. Sự có mặt của các bào quan có màng bao bọc.
C. Màng sinh chất, tế bào chất và ribôxôm.
D. Sự phân chia tế bào phức tạp.
115. Tế bào thực vật có một không bào trung tâm lớn, có chức năng chủ yếu là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Chứa enzyme thủy phân.
C. Duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất.
D. Thực hiện quá trình hô hấp.
116. Tế bào động vật có các trung thể (centrioles) tham gia vào quá trình nào?
A. Tổng hợp protein.
B. Quang hợp.
C. Hô hấp tế bào.
D. Phân chia tế bào (hình thành thoi phân bào).
117. Lysôxôm có chức năng chính là gì trong tế bào động vật?
A. Tổng hợp carbohydrate.
B. Phân giải các tế bào già, các bào quan hỏng và các chất độc hại.
C. Vận chuyển protein.
D. Tham gia vào quá trình sinh tổng hợp lipid.
118. Khi quan sát dưới kính hiển vi, làm thế nào để phân biệt một tế bào thực vật và một tế bào động vật?
A. Quan sát sự hiện diện của ti thể.
B. Quan sát sự hiện diện của ribôxôm.
C. Quan sát sự hiện diện của thành tế bào và lục lạp (nếu có).
D. Quan sát sự hiện diện của nhân.
119. Trong tế bào, vai trò của carbohydrate là gì?
A. Chủ yếu cấu tạo nên màng sinh chất.
B. Dự trữ năng lượng và là thành phần cấu trúc.
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
D. Vận chuyển thông tin di truyền.
120. Trong một tế bào động vật, bào quan nào có khả năng tự nhân đôi và chứa DNA riêng?
A. Nhân.
B. Ti thể.
C. Lysôxôm.
D. Ribôxôm.
121. Trong quá trình tạo giao tử ở người, tế bào nào có khả năng thực hiện giảm phân?
A. Tế bào biểu bì da
B. Tế bào gan
C. Tế bào mầm sinh dục
D. Tế bào cơ
122. Sự phân li đồng đều của các nhiễm sắc thể kép về hai cực của tế bào trong giảm phân I đảm bảo điều gì?
A. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội
B. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội
C. Tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi
D. Tế bào con có sự trao đổi chéo
123. Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi, nếu thấy các nhiễm sắc thể kép xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo, thì đó có thể là giai đoạn nào?
A. Kì sau của nguyên phân
B. Kì giữa của giảm phân I
C. Kì giữa của giảm phân II
D. Cả B và C
124. Nếu một tế bào sinh tinh trải qua giảm phân, nó sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?
A. 1 tế bào con
B. 2 tế bào con
C. 3 tế bào con
D. 4 tế bào con
125. Sự phân li độc lập của các cặp NST tương đồng trong giảm phân I dẫn đến hiện tượng gì?
A. Tạo ra các giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền về tổ hợp gen
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con
D. Xảy ra trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng
126. Trong kì sau của giảm phân II, hiện tượng gì xảy ra?
A. Các nhiễm sắc thể kép xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng phân li về hai cực
C. Các cromatit tách nhau thành nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực
D. Tâm động của các nhiễm sắc thể kép không tách ra
127. Trong quá trình giảm phân, tâm động của nhiễm sắc thể kép sẽ tách ra ở giai đoạn nào?
A. Kì trước I
B. Kì giữa I
C. Kì sau II
D. Kì cuối II
128. Nếu một sinh vật có 2n = 20, thì số lượng nhiễm sắc thể trong một tế bào sinh dưỡng sau khi trải qua nguyên phân là bao nhiêu?
129. Trong quá trình giảm phân, nếu xảy ra đột biến mất một đoạn nhiễm sắc thể, thì đó là dạng đột biến nào?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (lệch bội)
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (đa bội)
130. Tế bào nào sau đây không trải qua quá trình giảm phân?
A. Tế bào sinh tinh
B. Tế bào sinh trứng
C. Tế bào soma (tế bào sinh dưỡng)
D. Tế bào mầm của nhị hoa
131. Trong trường hợp đột biến chuyển đoạn, một đoạn của nhiễm sắc thể này có thể gắn vào nhiễm sắc thể khác. Đây là dạng đột biến nào?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến gen
132. Sự bất thường trong quá trình giảm phân, chẳng hạn như không phân li của một cặp NST tương đồng ở giảm phân I, sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Tất cả các giao tử đều bình thường
B. Một nửa số giao tử có bộ NST lệch bội (n+1 hoặc n-1), nửa còn lại bình thường
C. Tất cả các giao tử đều lệch bội
D. Tế bào mẹ chết ngay lập tức
133. Sự khác biệt giữa giảm phân I và giảm phân II chủ yếu nằm ở đâu?
A. Giảm phân I làm giảm số lượng nhiễm sắc thể, giảm phân II thì không
B. Giảm phân I có tiếp hợp và trao đổi chéo, giảm phân II thì không
C. Giảm phân I phân li NST tương đồng, giảm phân II phân li cromatit
D. Cả B và C
134. Quá trình giảm phân diễn ra ở những tế bào nào trong cơ thể sinh vật?
A. Tất cả các tế bào
B. Chỉ tế bào sinh dưỡng
C. Tế bào sinh dục chín
D. Tế bào mô phân sinh
135. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về di truyền giữa các giao tử được tạo ra từ cùng một cá thể?
A. Sự nhân đôi ADN
B. Sự đóng xoắn nhiễm sắc thể
C. Sự trao đổi chéo và phân li độc lập của các cặp NST
D. Sự hình thành màng nhân
136. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con sau khi kết thúc giảm phân II là bao nhiêu so với tế bào mẹ ban đầu?
A. Bằng một nửa
B. Bằng nhau
C. Gấp đôi
D. Bằng một phần tư
137. Mục đích chính của quá trình giảm phân là gì?
A. Tăng số lượng tế bào
B. Tạo ra các giao tử đơn bội
C. Sao chép vật chất di truyền
D. Duy trì bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội
138. Điểm khác biệt cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Số lần phân chia tế bào
B. Số lượng tế bào con tạo ra
C. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con
D. Cả A, B và C
139. Trong giảm phân II, hiện tượng gì xảy ra với các nhiễm sắc thể kép?
A. Tiếp hợp và trao đổi chéo
B. Phân li về hai cực của tế bào dưới dạng nhiễm sắc thể đơn
C. Xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo
D. Không thay đổi cấu trúc
140. Trong giảm phân, các NST kép bắt đầu co xoắn và màng nhân bắt đầu tiêu biến ở giai đoạn nào?
A. Kì đầu I
B. Kì giữa I
C. Kì sau I
D. Kì cuối I
141. Khi quan sát tế bào đang giảm phân, nếu thấy các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại và xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo, thì đó là giai đoạn nào?
A. Kì trước I
B. Kì giữa I
C. Kì sau I
D. Kì cuối I
142. Trong giảm phân, hiện tượng các nhiễm sắc thể kép xếp thành 2 hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân I?
A. Kì trước I (Prophase I)
B. Kì giữa I (Metaphase I)
C. Kì sau I (Anaphase I)
D. Kì cuối I (Telophase I)
143. Sự khác biệt về số lượng và chất lượng nhiễm sắc thể giữa tế bào mẹ và tế bào con sau giảm phân là gì?
A. Số lượng NST giảm đi một nửa, chất lượng NST có thể thay đổi do trao đổi chéo
B. Số lượng NST giữ nguyên, chất lượng NST thay đổi
C. Số lượng NST tăng gấp đôi, chất lượng NST không đổi
D. Số lượng và chất lượng NST đều không đổi
144. Hiện tượng các nhiễm sắc thể đơn di chuyển về hai cực của tế bào trong giảm phân I là gì?
A. Sự phân li của các nhiễm sắc thể kép
B. Sự phân li của các nhiễm sắc thể đơn
C. Sự phân li của các nhiễm sắc thể tương đồng
D. Sự phân chia của tâm động
145. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân I?
A. Kì trước I (Prophase I)
B. Kì giữa I (Metaphase I)
C. Kì sau I (Anaphase I)
D. Kì cuối I (Telophase I)
146. Hiện tượng nào sau đây chỉ xảy ra ở giảm phân mà không xảy ra ở nguyên phân?
A. Sự đóng xoắn của nhiễm sắc thể
B. Sự hình thành thoi phân bào
C. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng
D. Sự co ngắn của nhiễm sắc thể
147. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng nào giúp tăng cường sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Sự co ngắn của nhiễm sắc thể
B. Sự hình thành thoi phân bào
C. Sự trao đổi chéo và phân li độc lập của các cặp NST
D. Sự phân chia của tế bào chất
148. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân (trao đổi chéo và phân li độc lập)
C. Sự phát triển phôi
D. Quá trình tiêu hóa thức ăn
149. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 8, sau giảm phân sẽ tạo ra các tế bào con có số nhiễm sắc thể là bao nhiêu?
A. 2 tế bào, mỗi tế bào có 8 nhiễm sắc thể
B. 4 tế bào, mỗi tế bào có 8 nhiễm sắc thể
C. 2 tế bào, mỗi tế bào có 4 nhiễm sắc thể
D. 4 tế bào, mỗi tế bào có 4 nhiễm sắc thể
150. Nếu một loài sinh vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 12, thì số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi giao tử được tạo ra từ quá trình giảm phân là bao nhiêu?