1. Trong hệ thần kinh, đơn vị chức năng cơ bản thực hiện chức năng dẫn truyền xung thần kinh là gì?
A. Bào tương
B. Nhân tế bào
C. Nơron (tế bào thần kinh)
D. Synap
2. Đâu là vai trò của hệ điều tiết ở sinh vật?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
B. Đảm bảo sự cân bằng và ổn định các hoạt động sống của cơ thể.
C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí oxi.
D. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
3. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì cấu trúc không gian xoắn kép của phân tử ADN?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hiđro
D. Liên kết kim loại
4. Trong chu trình nitơ, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa là gì?
A. Biến đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac.
B. Biến đổi amoniac thành nitrat.
C. Biến đổi nitrat thành nitơ trong khí quyển.
D. Biến đổi protein thành các hợp chất nitơ đơn giản hơn.
5. Trong quá trình phát triển của sinh vật đơn bào, sự phân chia tế bào là hình thức sinh sản chính. Điều này có ý nghĩa gì đối với quần thể?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao trong quần thể.
B. Giúp quần thể thích nghi nhanh chóng với điều kiện môi trường thay đổi.
C. Tăng nhanh số lượng cá thể, giúp quần thể tồn tại và phát triển.
D. Giảm thiểu nguy cơ đột biến gen xảy ra.
6. Trong các bào quan của tế bào nhân thực, bào quan nào có chức năng thực hiện quá trình hô hấp tế bào, tạo ra ATP cung cấp năng lượng cho tế bào?
A. Lục lạp
B. Nhân tế bào
C. Ti thể
D. Lưới nội chất
7. Quá trình nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và chống chịu được áp suất của nước?
A. Sự thẩm thấu qua màng sinh chất.
B. Áp suất trương nước của không bào.
C. Hoạt động của thành tế bào.
D. Sự vận chuyển tích cực các ion.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của vi khuẩn?
A. Tế bào có cấu tạo đơn giản, chưa có màng nhân.
B. Chủ yếu sinh sản vô tính bằng cách phân đôi.
C. Có thể sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
D. Tất cả các loài đều có roi và lông.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của virus?
A. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
B. Có cấu tạo gồm vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) và vỏ protein.
C. Có khả năng tự sinh sản độc lập ngoài môi trường.
D. Là ký sinh nội bào bắt buộc.
10. Enzim ADN polymerase đóng vai trò gì trong quá trình tái bản ADN?
A. Tháo xoắn hai mạch đơn ADN.
B. Tổng hợp các đoạn mồi ARN.
C. Nối các đoạn okazaki trên mạch chậm.
D. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.
11. Trong quá trình trao đổi chất và năng lượng ở sinh vật, vai trò của enzim là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
D. Cấu tạo nên màng sinh chất.
12. Tại sao máu chảy trong động mạch có xu hướng nhanh và áp lực cao hơn máu chảy trong tĩnh mạch?
A. Động mạch có van tim, còn tĩnh mạch thì không.
B. Động mạch nhận máu trực tiếp từ tim với lực bơm mạnh.
C. Tĩnh mạch có thành mỏng hơn và ít cơ trơn hơn động mạch.
D. Máu trong tĩnh mạch loãng hơn và có nhiều CO2 hơn.
13. Đâu là thành phần chính cấu tạo nên chuỗi pôlinuclêôtit của ADN?
A. Đường ribôzơ, axit photphoric và bazơ nitơ.
B. Đường đêôxiribôzơ, axit photphoric và bazơ nitơ loại A, U, G, X.
C. Đường đêôxiribôzơ, axit photphoric và bazơ nitơ loại A, T, G, X.
D. Đường ribôzơ, axit amin và bazơ nitơ.
14. Vì sao thực vật cần quang hợp?
A. Để hấp thụ nước và khoáng chất từ đất.
B. Để tạo ra năng lượng cung cấp cho mọi hoạt động sống.
C. Để tổng hợp chất hữu cơ (đường) và giải phóng khí oxi.
D. Để trao đổi khí CO2 và hơi nước với môi trường.
15. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN có ý nghĩa gì trong quá trình tái bản ADN?
A. Đảm bảo sự liên tục của chuỗi polinucleotit.
B. Quy định trình tự sắp xếp các nucleotit trên mạch mới được tổng hợp.
C. Xác định chiều của mạch ADN.
D. Liên kết các nucleotit trong cùng một mạch ADN.
16. Một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 24. Nếu một tế bào sinh dưỡng của loài này nguyên phân liên tiếp 3 lần, số nhiễm sắc thể trong các tế bào con sau 3 lần nguyên phân là bao nhiêu?
17. Trong quá trình phân bào giảm phân I, hiện tượng tiếp hợp và bắt cặp của các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau I
B. Kỳ đầu I
C. Kỳ giữa I
D. Kỳ cuối I
18. Đâu là ý nghĩa của quá trình giảm phân đối với sinh sản hữu tính?
A. Tạo ra các tế bào sinh dưỡng.
B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử để duy trì bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài qua các thế hệ.
C. Tăng số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử.
D. Tạo ra các cá thể sinh vật mới hoàn toàn giống nhau.
19. Hiện tượng phản xạ ở động vật có hệ thần kinh dạng lưới diễn ra như thế nào?
A. Xung thần kinh lan truyền theo một chiều qua nơron.
B. Xung thần kinh lan truyền từ mọi phía, tạo nên phản ứng chậm và phân tán.
C. Xung thần kinh được xử lý tại trung ương thần kinh tập trung.
D. Phản xạ diễn ra nhanh, định khu và có sự tham gia của não bộ.
20. Hiện tượng đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi cấu trúc hoặc trình tự sắp xếp các nucleotit trong gen.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong bộ gen.
D. Sự thay đổi về số lượng alen của một gen.
21. Trong quá trình tiêu hóa, enzim amilaza có vai trò gì?
A. Phân giải protein thành các chuỗi polipeptit ngắn.
B. Phân giải tinh bột thành đường mantozơ.
C. Phân giải lipit thành axit béo và glixerol.
D. Phân giải axit nucleic thành các nuclêôtit.
22. Tại sao cây xanh có thể sinh trưởng và phát triển trong điều kiện thiếu ánh sáng mặt trời trực tiếp trong một thời gian ngắn?
A. Nhờ khả năng hấp thụ năng lượng từ đất.
B. Nhờ các chất hữu cơ dự trữ được tổng hợp trước đó.
C. Nhờ khả năng hô hấp mạnh để tạo năng lượng.
D. Nhờ sự trao đổi khí hiệu quả với môi trường xung quanh.
23. Đâu là vai trò chính của ARN thông tin (mARN) trong quá trình tổng hợp protein?
A. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm
B. Chứa mã di truyền mang thông tin mã hóa protein từ ADN
C. Tham gia cấu tạo nên ribôxôm
D. Xúc tác cho phản ứng tạo liên kết peptit
24. Trong chu trình nitơ, quá trình chuyển hóa amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) do nhóm vi khuẩn nào thực hiện?
A. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
B. Vi khuẩn cố định nitơ.
C. Vi khuẩn nitrat hóa.
D. Vi khuẩn phân giải protein.
25. Đâu là chức năng chính của hệ bài tiết ở động vật?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
B. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
C. Hỗ trợ quá trình hô hấp và trao đổi khí.
D. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nội môi.
26. Đâu là chức năng chính của hệ tuần hoàn ở động vật?
A. Hỗ trợ hô hấp và trao đổi khí.
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng, khí O2, hormone và loại bỏ chất thải.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
D. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nước.
27. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở sinh vật là gì?
A. Sinh sản vô tính tạo ra các cá thể mới giống nhau, còn sinh sản hữu tính tạo ra các cá thể đa dạng.
B. Sinh sản vô tính chỉ xảy ra ở động vật, còn sinh sản hữu tính chỉ xảy ra ở thực vật.
C. Sinh sản vô tính cần có sự tham gia của giao tử đực và cái, còn sinh sản hữu tính thì không.
D. Sinh sản vô tính tạo ra nhiều con hơn sinh sản hữu tính.
28. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật hiếu khí chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Nhân tế bào và lưới nội chất.
B. Bào tương và ti thể.
C. Không bào và bộ máy Golgi.
D. Nhân tế bào và không bào.
29. Nếu một đoạn gen có trình tự là 5′-ATGCGTACG-3′, trình tự mạch bổ sung của nó sẽ là gì?
A. 3′-TACGCATGC-5′
B. 5′-TACGCATGC-3′
C. 3′-ATGCGTACG-5′
D. 5′-GCATGCGTA-3′
30. Đâu là đặc điểm của thụ thể cảm giác?
A. Luôn là các tế bào thần kinh biệt hóa.
B. Có khả năng chuyển hóa các dạng năng lượng khác nhau thành tín hiệu thần kinh.
C. Chỉ có ở động vật có hệ thần kinh phát triển.
D. Luôn nằm ở bộ phận tiếp nhận kích thích từ bên trong cơ thể.
31. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
32. Phân tử nào sau đây là đơn phân cấu tạo nên protein?
A. Nucleotide
B. Monosaccharide
C. Axít amin
D. Axit béo
33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính đặc hiệu của enzyme?
A. Nhiệt độ hoạt động.
B. pH của môi trường.
C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
D. Nồng độ cơ chất.
34. Loại virus nào có hệ gene là RNA sợi đơn, có thể trực tiếp làm khuôn để tổng hợp protein?
A. Virus DNA sợi kép
B. Virus RNA sợi kép
C. Virus RNA sợi đơn dương (+) sense
D. Virus RNA sợi đơn âm (-) sense
35. Đâu là đơn vị cơ bản của di truyền, mang thông tin quy định một tính trạng cụ thể?
A. Nhiễm sắc thể
B. Gen
C. ADN
D. Protein
36. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định của các điều kiện bên trong cơ thể sinh vật, bất chấp sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Tiến hóa
B. Thích nghi
C. Cảm ứng
D. Cân bằng nội môi
37. Tế bào nào trong cơ thể con người có chức năng thực bào, tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào bạch cầu (ví dụ: đại thực bào)
D. Tế bào cơ
38. Đâu là chức năng chính của ribosome trong tế bào?
A. Tổng hợp protein (dịch mã).
B. Tích trữ năng lượng.
C. Phân giải các chất độc hại.
D. Vận chuyển các phân tử.
39. Trong chu trình Calvin, sản phẩm đầu tiên được cố định từ CO2 là hợp chất hữu cơ nào?
A. Fructose-1,6-bisphosphate
B. Glucose
C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
D. Phosphoenolpyruvate (PEP)
40. Quá trình hô hấp tế bào nào diễn ra ở tế bào chất và tạo ra 2 phân tử pyruvate từ 1 phân tử glucose?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân (Glycolysis)
D. Quang hợp
41. Sự phân chia tế bào theo hình thức nguyên phân có ý nghĩa gì đối với sinh vật đa bào?
A. Tạo ra các giao tử đơn bội.
B. Tăng trưởng, tái sinh mô và sinh sản vô tính.
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
D. Tăng sự đa dạng di truyền.
42. Mối quan hệ giữa hai loài sinh vật mà cả hai đều có lợi là:
A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Cộng sinh
D. Sinh vật ăn thịt
43. Loại liên kết hóa học nào giữ các nucleotide lại với nhau trong một mạch đơn của DNA?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide
44. Đâu là vai trò của hệ thống nội mạc lưới (endoplasmic reticulum) trong tế bào?
A. Tổng hợp lipid và protein, vận chuyển.
B. Phân giải protein.
C. Lưu trữ carbohydrate.
D. Tổng hợp ATP.
45. Trong hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật tự dưỡng, sản xuất chất hữu cơ từ các chất vô cơ?
A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật sản xuất
D. Động vật ăn thịt
46. Đâu là chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp protein.
B. Hô hấp tế bào và sản xuất ATP.
C. Chứa vật liệu di truyền.
D. Thực bào.
47. Quá trình nào giúp tế bào phân chia vật chất di truyền đồng đều cho hai tế bào con?
A. Sao chép DNA
B. Phiên mã
C. Giảm phân
D. Nguyên phân
48. Đâu là vai trò của enzyme ligase trong công nghệ DNA tái tổ hợp?
A. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
C. Phân giải mRNA.
D. Tổng hợp ADN.
49. Cơ chế điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. Sự hiện diện của các intron và exon.
B. Tế bào nhân thực có nhiều loại protein điều hòa hơn.
C. DNA được đóng gói với protein histone tạo thành cấu trúc phức tạp.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
50. Sự di chuyển của nước qua màng sinh chất từ vùng có nồng độ chất tan cao sang vùng có nồng độ chất tan thấp hơn được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu (Osmosis)
C. Khuếch tán
D. Nhập bào
51. Đâu là chức năng chính của hệ thống nội mạc lưới trơn (smooth endoplasmic reticulum)?
A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid, steroid và giải độc.
C. Phân giải carbohydrate.
D. Tích trữ và giải phóng ion canxi.
52. Khi một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường ưu trương, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?
A. Tế bào trương nước và phình to.
B. Nước di chuyển ra khỏi tế bào, làm tế bào bị co lại (mất nước).
C. Nước di chuyển vào tế bào, làm tế bào trương nước.
D. Không có sự di chuyển nước.
53. Enzyme hạn chế (restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp để làm gì?
A. Gắn các đoạn DNA lại với nhau.
B. Phân lập gene từ tế bào.
C. Cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu.
D. Sao chép DNA.
54. Enzyme là gì và vai trò chủ yếu của chúng trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Chất xúc tác sinh học, tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
B. Nguồn năng lượng chính cho tế bào.
C. Vật liệu xây dựng cấu trúc tế bào.
D. Chất vận chuyển các ion qua màng.
55. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của pha sáng?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. NADPH
D. ATP
56. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đột biến gen?
A. Sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
B. Sự trao đổi chéo không cân bằng.
C. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen.
D. Sự không phân ly của các nhiễm sắc thể kép.
57. Quá trình nào trong sinh giới là nguồn gốc chính của sự đa dạng di truyền ở các loài sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Nhân đôi DNA
D. Dịch mã
58. Trong hệ thống phân loại sinh vật, đơn vị phân loại nào là nhỏ nhất và có thể giao phối để tạo ra con cái có khả năng sinh sản?
A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Họ (Family)
D. Loài (Species)
59. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống là kết quả của quá trình nào?
A. Đột biến gen ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên.
B. Sinh sản hữu tính.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
60. Quá trình hô hấp tế bào nào tạo ra nhiều phân tử ATP nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men lactic
61. Enzim có vai trò quan trọng trong việc xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào, chúng chủ yếu được cấu tạo từ loại đại phân tử nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
62. Loại tế bào nào của thực vật có thành dày, thường chứa lignin, cung cấp độ cứng và hỗ trợ cho cây?
A. Tế bào mô mềm
B. Tế bào mạch rây
C. Tế bào mô phân sinh
D. Tế bào mô cơ hóa (sclerenchyma)
63. Cơ chế nào cho phép tế bào thực vật duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng vững?
A. Vận chuyển chủ động ion ra khỏi tế bào
B. Sự khuếch tán của nước vào trong không bào
C. Sự bay hơi nước qua khí khổng
D. Hoạt động của bơm ion trên màng sinh chất
64. Sự khuếch tán của các phân tử nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ nước cao đến vùng có nồng độ nước thấp được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Xuất bào
C. Thẩm thấu (Osmosis)
D. Nhập bào
65. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh và đỏ?
A. Carotenoid
B. Xanthophyll
C. Chlorophyll
D. Phycobilin
66. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron diễn ra ở đâu và có vai trò gì?
A. Bào tương, tổng hợp ATP từ pyruvate
B. Màng sinh chất, tổng hợp ATP từ glucose
C. Màng trong của ti thể, tổng hợp lượng lớn ATP
D. Chất nền ti thể, phân giải pyruvate
67. Quá trình phân bào diễn ra ở tế bào sinh dưỡng của cơ thể đa bào có mục đích chính là gì?
A. Tạo ra các giao tử
B. Tăng trưởng và tái tạo mô
C. Giảm phân
D. Sinh sản vô tính
68. Quá trình nào giúp tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Hô hấp tế bào
D. Quang hợp
69. Tên gọi của quá trình tế bào sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất đi ngược chiều gradient nồng độ qua màng sinh chất là gì?
A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Vận chuyển chủ động
D. Nhập bào
70. Riboxom có chức năng gì trong tế bào?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Phân giải carbohydrate
D. Chứa vật chất di truyền
71. Cấu trúc nào của tế bào thực vật không có ở tế bào động vật?
A. Màng sinh chất
B. Nhân
C. Thành tế bào và lục lạp
D. Bào tương
72. Trong chu trình Calvin (pha tối của quang hợp), carbon dioxide được cố định vào phân tử hữu cơ nào?
A. Glucose
B. ATP
C. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
D. NADPH
73. Quá trình nào sau đây giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quang hợp?
A. Chu trình Calvin
B. Quá trình oxy hóa pyruvate
C. Chuỗi chuyền electron
D. Pha sáng của quang hợp
74. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất, có chức năng chính là tạo bộ khung và tính thấm chọn lọc?
A. Protein màng
B. Phốt phôlipit
C. Glycoprotein
D. Cholesterol
75. Loại liên kết hóa học nào giữ các đơn phân nucleotide lại với nhau trong một mạch của phân tử DNA?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Liên kết peptide
76. Lysosome là bào quan có chức năng chính là gì trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp protein
B. Chứa enzyme thủy phân để tiêu hóa nội bào
C. Nơi diễn ra hô hấp tế bào
D. Lưu trữ và giải phóng năng lượng
77. Loại liên kết nào giúp duy trì cấu trúc xoắn kép của phân tử DNA bằng cách liên kết hai mạch với nhau?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion
78. Trong tế bào, ti thể được ví như ‘nhà máy năng lượng’ vì chức năng chính của nó là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào
C. Chứa vật liệu di truyền
D. Thực hiện quá trình quang hợp
79. Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose, chức năng chính của thành tế bào là gì?
A. Chỉ để bảo vệ tế bào khỏi tác nhân vật lý
B. Tạo hình dạng nhất định, bảo vệ tế bào và chống mất nước
C. Chỉ để trao đổi chất với môi trường
D. Chứa vật chất di truyền
80. Tế bào nào của thực vật có vai trò chính trong việc hấp thụ nước và khoáng từ đất?
A. Tế bào biểu bì lá
B. Tế bào mạch gỗ
C. Tế bào lông hút của rễ
D. Tế bào khí khổng
81. Nếu một enzim bị biến tính, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính xúc tác của nó?
A. Hoạt tính tăng lên
B. Hoạt tính không thay đổi
C. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn
D. Hoạt tính thay đổi theo hướng không dự đoán được
82. Sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Nhân tế bào
B. Lưới nội chất
C. Màng sinh chất
D. Riboxom
83. Loại vi khuẩn nào có khả năng cố định nitơ từ khí quyển, cung cấp nguồn đạm cho cây trồng?
A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Vi khuẩn E. coli
D. Vi khuẩn gây bệnh
84. Loại năng lượng nào được giải phóng và sử dụng để thực hiện các hoạt động sống của tế bào?
A. Năng lượng ánh sáng
B. Năng lượng hóa học dưới dạng ATP
C. Năng lượng nhiệt
D. Năng lượng cơ học
85. Quá trình phân giải một phân tử glucose thành hai phân tử pyruvate diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Mitochondria
B. Lục lạp
C. Bào tương
D. Lưới nội chất
86. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp protein
B. Vận chuyển các chất
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Biến đổi và đóng gói protein, lipid
87. Nếu một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Nước sẽ đi vào tế bào, làm tế bào trương lên
B. Nước sẽ đi ra khỏi tế bào, làm tế bào bị co nguyên sinh
C. Các chất dinh dưỡng sẽ đi vào tế bào
D. Tế bào sẽ không có sự thay đổi
88. Tế bào nhân thực có đặc điểm nào sau đây mà tế bào nhân sơ không có?
A. Chất tế bào
B. Màng sinh chất
C. Nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc
D. Riboxom
89. Loại tế bào nào sau đây ở thực vật có khả năng phân chia mạnh mẽ, tạo ra các mô mới?
A. Tế bào biểu bì
B. Tế bào mô mềm
C. Tế bào mô phân sinh
D. Tế bào mạch gỗ
90. Vai trò của hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây) ở thực vật là gì?
A. Chỉ vận chuyển nước và khoáng
B. Chỉ vận chuyển chất hữu cơ
C. Vận chuyển nước, khoáng và chất hữu cơ đi khắp cơ thể thực vật
D. Chỉ hỗ trợ cấu trúc cho cây
91. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của lục lạp ở thực vật đã có ảnh hưởng như thế nào đến Trái Đất?
A. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
B. Tạo ra một nguồn năng lượng mới cho các sinh vật dị dưỡng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các dạng sống dựa trên hô hấp kỵ khí.
D. Làm tăng nồng độ carbon dioxide trong khí quyển.
92. Quá trình phân bào nguyên phân có ý nghĩa gì đối với sinh vật đa bào?
A. Tạo ra các giao tử (tinh trùng, trứng).
B. Tăng số lượng tế bào, giúp sinh trưởng và tái tạo mô.
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con.
D. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
93. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào và cần những yếu tố nào?
A. Nhân tế bào; nước và carbon dioxide
B. Lục lạp; ánh sáng, nước và carbon dioxide
C. Ti thể; oxy và đường glucose
D. Không bào; nước và khoáng chất
94. Đâu là chức năng chính của hệ tuần hoàn ở động vật?
A. Hô hấp
B. Bài tiết
C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng, khí oxy, hormone và loại bỏ chất thải.
D. Tiêu hóa thức ăn
95. Trong cấu trúc điển hình của một tế bào nhân thực, bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình hô hấp tế bào, sản xuất ATP chủ yếu?
A. Lưới nội chất
B. Bộ máy Golgi
C. Ti thể
D. Không bào
96. Sự khác biệt cơ bản về hình thái và chức năng giữa tế bào động vật và tế bào thực vật chủ yếu là do đâu?
A. Sự khác biệt về số lượng ti thể.
B. Sự có mặt của thành tế bào, lục lạp và không bào lớn ở tế bào thực vật.
C. Sự khác biệt về kích thước của nhân tế bào.
D. Sự có mặt của lưới nội chất ở tế bào động vật.
97. Tế bào thực vật có những đặc điểm cấu tạo nào mà tế bào động vật không có?
A. Màng sinh chất và nhân tế bào
B. Bào tương và ti thể
C. Thành tế bào, lục lạp và không bào lớn
D. Ribosome và bộ máy Golgi
98. Trong quá trình dịch mã (tổng hợp protein), phân tử nào có vai trò mang các bộ ba mã di truyền từ DNA và được đọc bởi ribosome?
A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. DNA
99. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của quá trình thụ tinh ở thực vật có hoa?
A. Sự chín của quả.
B. Sự nảy mầm của hạt phấn trên đầu nhụy.
C. Sự hình thành của bầu nhụy.
D. Sự rụng của cánh hoa.
100. Một quần thể sinh vật bao gồm các cá thể cùng loài, cùng khu vực địa lý và có khả năng sinh sản với nhau. Đặc điểm nào sau đây là bằng chứng cho thấy các cá thể này thuộc cùng một quần thể?
A. Tất cả các cá thể đều có kiểu hình giống nhau.
B. Các cá thể có chung nguồn thức ăn.
C. Các cá thể có khả năng giao phối và sinh con có khả năng sinh sản.
D. Các cá thể sống gần nhau.
101. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các loại virus?
A. Chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
B. Có cấu tạo tế bào phức tạp với màng sinh chất và bào tương.
C. Có khả năng nhân lên trong tế bào chủ.
D. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
102. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) là gì?
A. Sản xuất ra chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng.
B. Tiêu thụ trực tiếp các sinh vật sản xuất.
C. Phân giải xác chết và chất thải hữu cơ, trả lại khoáng chất cho môi trường.
D. Kiểm soát số lượng quần thể sinh vật tiêu thụ.
103. Phân tử ADN có cấu trúc xoắn kép, trong đó các nucleotit trên hai mạch liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydro
104. Phân tử nào có vai trò mang thông tin di truyền dưới dạng mã hóa trình tự nucleotide và truyền đạt thông tin đó cho quá trình tổng hợp protein?
A. DNA
B. ATP
C. RNA
D. Lipid
105. Sự trao đổi chất và năng lượng giữa hai cá thể cùng loài, trong đó một cá thể có lợi và một cá thể bị hại, được gọi là mối quan hệ gì?
A. Cộng sinh
B. Hợp tác
C. Sinh vật này ăn sinh vật khác
D. Ký sinh
106. Trong cấu trúc của một nhiễm sắc thể điển hình, vùng nào chứa trình tự DNA mã hóa cho một tính trạng cụ thể?
A. Telomere
B. Centromere
C. Gen
D. Chromatid
107. Trong một hệ sinh thái, loài nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn bằng cách tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ?
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
B. Sinh vật phân giải
C. Sinh vật sản xuất (ví dụ: thực vật, tảo)
D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
108. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh trong cơ thể động vật?
A. Hỗ trợ và vận động.
B. Tiêu hóa và hấp thụ.
C. Thu nhận và xử lý thông tin, điều khiển hoạt động của cơ thể.
D. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
109. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ giữa con hổ và con nai là mối quan hệ gì?
A. Cộng sinh
B. Cạnh tranh
C. Sinh vật này ăn sinh vật khác (Quan hệ dinh dưỡng)
D. Hợp tác
110. Trong các cấp độ tổ chức sống, cấp độ nào bao gồm quần thể thuộc nhiều loài khác nhau sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định và có mối quan hệ tương tác với nhau?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Hệ sinh thái
D. Sinh quyển
111. Đâu là chức năng chính của hệ bài tiết ở động vật?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Loại bỏ các chất thải và độc tố ra khỏi cơ thể, duy trì cân bằng nội môi.
D. Hỗ trợ cấu trúc và vận động.
112. Quá trình nào giúp duy trì sự ổn định về số lượng nhiễm sắc thể trong các thế hệ tế bào sinh dưỡng của cơ thể đa bào?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Tái tổ hợp gen
113. Sự trao đổi chất và năng lượng giữa cơ thể và môi trường là đặc trưng cơ bản của sự sống. Quá trình nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự trao đổi chất?
A. Sự sinh trưởng của cây.
B. Sự di chuyển của động vật.
C. Sự tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dinh dưỡng.
D. Sự truyền tín hiệu thần kinh.
114. Đâu là đơn phân cấu tạo nên phân tử protein?
A. Đường đơn (Monosaccharide)
B. Acid béo
C. Nucleotide
D. Acid amin
115. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu của giảm phân I
B. Kỳ giữa của giảm phân I
C. Kỳ sau của giảm phân I
D. Kỳ cuối của giảm phân II
116. Phân tử nào là đơn vị cấu tạo chính của màng sinh chất, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng rào thấm chọn lọc?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Phospholipid
D. Nucleic acid
117. Loại mô nào ở động vật có chức năng co bóp để tạo ra sự vận động?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô thần kinh
D. Mô cơ
118. Sự thay đổi về trình tự nucleotide trong gen có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Luôn luôn không ảnh hưởng đến protein được tổng hợp.
B. Có thể thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
C. Luôn luôn làm tăng khả năng sống sót của sinh vật.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình sao mã, không ảnh hưởng đến dịch mã.
119. Đâu là cơ chế chính giúp các tế bào trong cơ thể đa bào giao tiếp với nhau?
A. Sự lan truyền nhiệt độ.
B. Sự truyền tín hiệu hóa học (hormone, chất dẫn truyền thần kinh).
C. Sự trao đổi trực tiếp các phân tử nước.
D. Sự rung động cơ học.
120. Enzyme là gì và vai trò chủ yếu của chúng trong cơ thể sống?
A. Là các lipid, có vai trò dự trữ năng lượng.
B. Là các protein, có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
C. Là các carbohydrate, có vai trò cấu tạo tế bào.
D. Là các acid nucleic, có vai trò mang thông tin di truyền.
121. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. Sự có mặt của nhiều loại enzim phiên mã.
B. Cấu trúc ADN xoắn kép.
C. Tế bào có nhiều loại gen và sự chuyên hóa của tế bào.
D. Sự phân chia tế bào chậm.
122. Enzim có vai trò quan trọng trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực là gì?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Ligase
D. Helicase
123. Nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp là do:
A. Là dung môi hòa tan CO2.
B. Là nguồn cung cấp electron và proton cho phản ứng sáng.
C. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp.
D. Cung cấp năng lượng cho chu trình Calvin.
124. Cấu trúc nào của tế bào thực vật có vai trò chứa sắc tố, tham gia vào quá trình quang hợp?
A. Không bào
B. Không bào trung tâm
C. Lục lạp
D. Vách tế bào
125. Sự phát triển của vi khuẩn trong điều kiện môi trường thuận lợi, số lượng cá thể tăng theo cấp số nhân, đó là kiểu tăng trưởng theo:
A. Logarit
B. Theo đường cong chữ J (tăng trưởng theo cấp số nhân)
C. Theo đường cong chữ S (tăng trưởng theo giới hạn)
D. Tuyến tính
126. Nhiễm sắc thể giới tính ở người quy định giới tính đực là cặp nào?
127. Bào quan nào ở tế bào nhân thực có hệ thống túi dẹt xếp chồng lên nhau, có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối protein, lipit?
A. Lưới nội chất hạt
B. Lưới nội chất trơn
C. Bộ máy Golgi
D. Không bào
128. Tế bào động vật không có cấu trúc nào sau đây?
A. Nhân
B. Bào tương
C. Lục lạp
D. Không bào
129. Đặc điểm nào sau đây là sai khi nói về cấu trúc của thành tế bào thực vật?
A. Chủ yếu cấu tạo từ xenlulozơ.
B. Có tính thấm chọn lọc.
C. Tạo độ cứng và bảo vệ cho tế bào.
D. Cho phép nước và các chất hòa tan đi qua.
130. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở giai đoạn quang hóa?
A. Nước (H2O)
B. Oxy (O2)
C. NADPH
D. ATP
131. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của màng sinh chất?
A. Là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào.
B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
D. Chứa vật chất di truyền của tế bào.
132. Sự phân chia tế bào chất trong tế bào động vật diễn ra bằng cách nào?
A. Hình thành vách ngăn
B. Thắt màng sinh chất từ ngoài vào trong
C. Hình thành bóng tế bào
D. Sử dụng vi ống để kéo dài
133. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của lysôxôm?
A. Tổng hợp ATP
B. Phân giải các chất thừa, chất độc hại và các bào quan già.
C. Chứa vật chất di truyền
D. Tổng hợp protein
134. Nếu một alen lặn nằm trên nhiễm sắc thể X gây bệnh mù màu, thì ở nam giới, nếu họ mang alen này, họ sẽ biểu hiện bệnh. Tuy nhiên, ở nữ giới, để biểu hiện bệnh thì cần:
A. Chỉ cần mang một alen lặn.
B. Cần mang hai alen lặn (một từ bố và một từ mẹ).
C. Sự đột biến ở gen khác.
D. Yếu tố môi trường tác động.
135. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu giữ hai mạch của phân tử ADN xoắn kép?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hiđro
D. Liên kết kim loại
136. Gen là gì?
A. Một đoạn phân tử ADN không mang thông tin di truyền.
B. Một đoạn phân tử ARN mang thông tin di truyền.
C. Một đoạn phân tử ADN mang thông tin di truyền quy định một tính trạng hoặc một sản phẩm sinh học.
D. Một phức hợp protein và axit nucleic.
137. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein?
A. Lưới nội chất trơn
B. Bộ máy Golgi
C. Ribôxôm
D. Ty thể
138. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật hiếu khí diễn ra theo trình tự chung nào?
A. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi chuyền electron
B. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi chuyền electron
C. Chuỗi chuyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs
D. Đường phân → Chuỗi chuyền electron → Chu trình Krebs
139. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa quá trình giảm phân và nguyên phân?
A. Số lần phân chia tế bào
B. Số lượng NST trong tế bào con
C. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo
D. Tất cả các đáp án trên
140. Trong các loại ARN, loại nào có chức năng mang thông tin di truyền từ ADN ở nhân đến ribôxôm để tổng hợp protein?
A. ARN vận chuyển (tARN)
B. ARN thông tin (mARN)
C. ARN ribôxôm (rARN)
D. ARN nhỏ
141. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt bậc 1
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Nấm và vi khuẩn
142. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của chu trình Krebs trong quá trình hô hấp tế bào?
A. Là nơi tổng hợp phần lớn ATP.
B. Phân giải glucose thành axit piruvic.
C. Tạo ra các phân tử mang năng lượng (NADH, FADH2) và CO2.
D. Nhận electron cuối cùng và tổng hợp nước.
143. Trong chu trình Calvin, sản phẩm đầu tiên được cố định từ CO2 là hợp chất hữu cơ nào?
A. Đường glucose
B. Axit piruvic
C. Hợp chất 3 carbon (PGA – 3-phosphoglycerate)
D. Fructozơ-1,6-điphôtphat
144. Nếu một đột biến gen làm thay đổi một bazơ nitơ trong vùng mã hóa của gen, dẫn đến thay đổi một axit amin trong chuỗi polipeptit, đây là loại đột biến gì?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến thay thế bazơ
D. Đột biến đảo đoạn
145. Sự di chuyển của nước qua màng sinh chất từ vùng có thế nước cao đến vùng có thế nước thấp được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu
C. Xuất bào
D. Nhập bào
146. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN quy định điều gì?
A. Số lượng A bằng số lượng G, số lượng T bằng số lượng C
B. Số lượng A bằng số lượng T, số lượng G bằng số lượng C
C. Số lượng A bằng số lượng C, số lượng T bằng số lượng G
D. Số lượng A bằng số lượng G, số lượng T bằng số lượng A
147. Quá trình đồng hóa nitơ ở thực vật bao gồm hai giai đoạn chính là gì?
A. Tổng hợp axit amin và tổng hợp axit nucleic
B. Khử nitrat và khử nitơ
C. Hô hấp và quang hợp
D. Tích lũy và vận chuyển
148. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
149. Enzim nào có vai trò tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi ADN?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Ligase
D. Helicase
150. Loại virus nào có vật liệu di truyền là ARN và thực hiện quá trình sao mã ngược (reverse transcription) để tổng hợp ADN từ ARN của nó?
A. Virus cúm
B. Virus HIV
C. Virus Herpes
D. Bacteriophage