1. Tại sao cường độ quang hợp thường tăng khi tăng cường độ ánh sáng đến một mức độ nhất định rồi giảm xuống?
A. Do enzyme RuBisCO bị bất hoạt hoàn toàn.
B. Do các sắc tố quang hợp bị phân hủy.
C. Do các enzyme quang hợp đạt đến tốc độ tối đa và các yếu tố khác trở thành giới hạn.
D. Do lượng CO2 trong lá cạn kiệt hoàn toàn.
2. Trong quá trình quang hợp, khí oxy (O2) được giải phóng ra môi trường chủ yếu từ đâu?
A. Từ sự phân giải CO2
B. Từ quá trình hô hấp tế bào
C. Từ quang phân ly nước
D. Từ quá trình tổng hợp ATP
3. Trong điều kiện thiếu CO2 trầm trọng, quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Cường độ quang hợp tăng lên do có nhiều oxy hơn.
B. Cường độ quang hợp giảm mạnh do thiếu nguyên liệu cho chu trình Calvin.
C. Chỉ pha sáng bị ảnh hưởng.
D. Cường độ quang hợp không thay đổi.
4. Sản phẩm chính cuối cùng của chu trình Calvin, là tiền chất để tổng hợp glucose và các loại đường khác, là gì?
A. ATP
B. NADPH
C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
D. Oxy (O2)
5. Nếu một cây xanh được đặt trong môi trường hoàn toàn tối và được cung cấp đủ nước, CO2 và nhiệt độ thích hợp, quá trình nào sau đây sẽ diễn ra?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Quang phân ly nước
D. Tổng hợp tinh bột
6. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ quang hợp trong điều kiện ánh sáng và nồng độ CO2 không phải là yếu tố giới hạn?
A. Nồng độ Oxy (O2)
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm không khí
D. Áp suất khí quyển
7. Sắc tố chlorophyll chủ yếu hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng nào?
A. Chủ yếu màu xanh lá cây
B. Chủ yếu màu xanh lam và màu đỏ
C. Chủ yếu màu vàng và màu cam
D. Tất cả các bước sóng ánh sáng
8. Thực vật CAM thực hiện quá trình quang hợp theo cơ chế nào để thích nghi với môi trường sa mạc khô cằn?
A. Chỉ mở khí khổng vào ban ngày để lấy CO2
B. Cố định CO2 ban đầu bằng RuBisCO
C. Mở khí khổng vào ban đêm để lấy CO2 và tích trữ dưới dạng axit hữu cơ
D. Chỉ sử dụng năng lượng từ hô hấp
9. Sự khác biệt giữa lục lạp và ty thể trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào thực vật là gì?
A. Lục lạp thực hiện hô hấp, ty thể thực hiện quang hợp.
B. Lục lạp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ, ty thể sử dụng năng lượng hóa học từ chất hữu cơ để tạo ATP.
C. Lục lạp chỉ có ở tế bào động vật, ty thể chỉ có ở tế bào thực vật.
D. Lục lạp tạo ra CO2 và nước, ty thể tạo ra glucose và O2.
10. Thực vật C4 có đặc điểm gì nổi bật giúp chúng thích nghi tốt hơn với điều kiện nóng, khô và cường độ ánh sáng cao so với thực vật C3?
A. Chỉ thực hiện pha sáng
B. Cố định CO2 hai lần và có enzyme PEP carboxylase
C. Mở khí khổng vào ban đêm
D. Không có lục lạp
11. Vai trò của carotenoid trong quang hợp là gì?
A. Là nguồn cung cấp năng lượng chính
B. Hấp thụ ánh sáng xanh lá cây và truyền năng lượng cho chlorophyll
C. Là chất nhận electron cuối cùng
D. Xúc tác quá trình cố định CO2
12. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật C3, C4 và CAM liên quan đến cơ chế nào?
A. Cơ chế hấp thụ nước
B. Cơ chế cố định CO2 ban đầu và chu trình Calvin
C. Cơ chế hô hấp tế bào
D. Cơ chế hấp thụ khoáng
13. Trong điều kiện thiếu nước nghiêm trọng, thực vật thường có xu hướng làm gì để bảo vệ quá trình quang hợp?
A. Mở to khí khổng để lấy nhiều CO2 hơn
B. Tăng cường tốc độ quang phân ly nước
C. Đóng bớt khí khổng để giảm thoát hơi nước
D. Tăng cường sản xuất glucose
14. Vai trò của việc tái tạo chất nhận CO2 (RuBP) trong chu trình Calvin là gì?
A. Để cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Để tạo ra sản phẩm cuối cùng là glucose
C. Để chu trình có thể tiếp tục nhận CO2 mới
D. Để giải phóng oxy vào khí quyển
15. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình quang hợp sẽ bị ngừng lại ở giai đoạn nào?
A. Chỉ pha tối
B. Chỉ pha sáng
C. Cả pha sáng và pha tối
D. Không giai đoạn nào bị ảnh hưởng
16. Vai trò chính của enzyme RuBisCO trong chu trình Calvin là gì?
A. Xúc tác quá trình quang phân ly nước
B. Xúc tác quá trình tổng hợp ATP
C. Xúc tác quá trình cố định CO2
D. Xúc tác quá trình khử PGA thành G3P
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của pha sáng quang hợp?
A. ATP
B. NADPH
C. Oxy (O2)
D. Glucose
18. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho phản ứng sáng, giúp kích thích các electron di chuyển trong chuỗi truyền electron?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Nước (H2O)
C. Ánh sáng mặt trời
D. Oxy (O2)
19. Sự khác biệt giữa pha sáng và pha tối của quang hợp về nơi diễn ra là gì?
A. Pha sáng diễn ra ở chất nền lục lạp, pha tối diễn ra ở màng thylakoid.
B. Pha sáng diễn ra ở màng thylakoid, pha tối diễn ra ở chất nền lục lạp.
C. Cả hai pha đều diễn ra ở màng thylakoid.
D. Cả hai pha đều diễn ra ở chất nền lục lạp.
20. Vì sao thực vật thường có màu xanh lá cây?
A. Do sắc tố carotenoid hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lá.
B. Do chlorophyll phản xạ mạnh ánh sáng xanh lá cây.
C. Do lá cây chứa nhiều nước.
D. Do cấu trúc tế bào lá phân tán ánh sáng.
21. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng quang hợp, được sử dụng làm nguồn năng lượng và chất khử cho pha tối là gì?
A. Glucose và Oxy
B. ATP và NADPH
C. Carbon dioxide và Nước
D. ADN và ARN
22. Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), phân tử CO2 được cố định vào chất hữu cơ nào đầu tiên?
A. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
B. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
C. Phosphoglycerate (PGA)
D. Glucose
23. Sự chuyển giao năng lượng từ ánh sáng sang các phân tử chlorophyll trong quá trình quang hợp được gọi là gì?
A. Oxy hóa
B. Khử
C. Hấp thụ năng lượng
D. Phân ly nước
24. Yếu tố nào sau đây là cần thiết cho cả hai pha sáng và pha tối của quang hợp?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Enzyme
25. Trong điều kiện cường độ ánh sáng cao, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp, yếu tố nào có khả năng giới hạn mạnh nhất tốc độ quang hợp của cây lúa (thực vật C3)?
A. Nước (H2O)
B. Oxy (O2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Ánh sáng
26. Sự khác biệt chính giữa thực vật C3 và C4 nằm ở enzyme nào thực hiện chức năng cố định CO2 ban đầu?
A. RuBisCO ở cả hai loại
B. PEP carboxylase ở C3 và RuBisCO ở C4
C. RuBisCO ở C3 và PEP carboxylase ở C4
D. ATP synthase ở cả hai loại
27. Sự phân chia nước (H2O) trong pha sáng của quang hợp, tạo ra electron, proton (H+) và khí oxy (O2), được gọi là gì?
A. Chu trình Calvin
B. Quang phân ly nước
C. Chuỗi chuyền electron
D. Tổng hợp ATP
28. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất cho electron trong quá trình quang phân ly nước?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. ATP
29. Tại sao việc điều chỉnh nhiệt độ môi trường rất quan trọng đối với hiệu quả quang hợp?
A. Vì nhiệt độ cao làm tan băng trên lá.
B. Vì nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme xúc tác quá trình quang hợp.
C. Vì nhiệt độ cao giúp tăng cường sự hấp thụ CO2.
D. Vì nhiệt độ cao làm tăng tốc độ thoát hơi nước một cách không kiểm soát.
30. Sự trao đổi khí (lấy CO2 và thải O2) trong quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào của lá cây?
A. Lỗ bì (cuticle)
B. Lông hút (root hairs)
C. Khí khổng (stomata)
D. Mạch gỗ (xylem)
31. Quá trình tế bào vận chuyển các chất từ bên trong ra bên ngoài bằng cách tạo ra các túi màng, sau đó túi này hợp nhất với màng sinh chất và giải phóng nội dung ra ngoài được gọi là gì?
A. Nhập bào.
B. Thẩm thấu.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Xuất bào.
32. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi và chứa DNA riêng biệt, được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh trong tế bào nhân thực cổ đại?
A. Nhân tế bào.
B. Lục lạp và Ty thể.
C. Bộ máy Golgi.
D. Lưới nội chất.
33. Tại sao tế bào nhân sơ không có các bào quan có màng bao bọc như nhân, lục lạp, ty thể?
A. Chúng có cấu trúc quá đơn giản.
B. Nguyên liệu để tạo màng bào quan khan hiếm.
C. Do quá trình tiến hóa, các bào quan này chưa hình thành.
D. Vật chất di truyền nằm tự do trong tế bào chất.
34. Trong tế bào thực vật, bào quan nào có vai trò chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu, dự trữ nước, ion và các chất dinh dưỡng, đồng thời giúp tế bào giữ được hình dạng?
A. Không bào.
B. Lục lạp.
C. Vách tế bào.
D. Màng sinh chất.
35. Tế bào nhân thực nào thường có kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn so với tế bào nhân thực?
A. Tế bào nấm men.
B. Tế bào động vật.
C. Tế bào thực vật.
D. Tế bào nấm sợi.
36. Thành phần nào của tế bào thực vật, nằm ngoài màng sinh chất, có vai trò cung cấp sự hỗ trợ cơ học, bảo vệ tế bào và ngăn ngừa sự vỡ tế bào do áp suất thẩm thấu quá cao?
A. Màng sinh chất.
B. Vách tế bào.
C. Không bào.
D. Bào tương.
37. Sự di chuyển của các chất qua màng sinh chất ngược chiều gradient nồng độ, đòi hỏi năng lượng từ ATP, được gọi là gì?
A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Nhập bào.
38. Bào quan nào trong tế bào nhân thực có vai trò chính trong việc tạo ra năng lượng dưới dạng ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?
A. Lysôxôm.
B. Lưới nội chất hạt.
C. Ty thể.
D. Trung thể.
39. Quá trình tổng hợp ATP trong tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Nhân tế bào và Ribôxôm.
B. Ty thể và Lục lạp.
C. Bộ máy Golgi và Lysôxôm.
D. Lưới nội chất.
40. Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương sẽ có hiện tượng gì xảy ra với tế bào?
A. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
B. Tế bào sẽ trương lên cho đến khi vách tế bào căng.
C. Tế bào sẽ vỡ ra.
D. Hình dạng tế bào không thay đổi.
41. Đặc điểm nào sau đây không phải là của tế bào nhân sơ?
A. Có Ribôxôm.
B. Có màng sinh chất.
C. Có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng.
D. Có DNA dạng vòng.
42. Trong cấu trúc màng sinh chất, thành phần nào đóng vai trò là kênh vận chuyển các chất có kích thước lớn hoặc các ion qua màng một cách chọn lọc?
A. Lớp kép phospholipid.
B. Các protein màng.
C. Các phân tử cholesterol.
D. Các carbohydrate trên bề mặt.
43. Sự khuếch tán của các chất tan qua màng sinh chất từ vùng có nồng độ chất tan cao đến vùng có nồng độ chất tan thấp được gọi là gì?
A. Thẩm thấu.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Khuếch tán.
D. Nhập bào.
44. Yếu tố nào quyết định tính bán thấm của màng sinh chất?
A. Chỉ các phân tử protein.
B. Chỉ lớp kép phospholipid.
C. Sự kết hợp của lớp kép phospholipid và các protein màng.
D. Các phân tử cholesterol.
45. Sự di chuyển của các phân tử nước qua màng sinh chất từ vùng có nồng độ nước cao đến vùng có nồng độ nước thấp được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Xuất bào.
D. Nhập bào.
46. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?
A. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật thì không.
B. Tế bào thực vật có vách tế bào và lục lạp, tế bào động vật thì không.
C. Tế bào thực vật có ty thể, tế bào động vật thì không.
D. Tế bào thực vật có màng sinh chất, tế bào động vật thì không.
47. Trong phân loại tế bào, đơn vị chức năng cơ bản nhất của sự sống là gì?
A. Phân tử.
B. Nguyên tử.
C. Tế bào.
D. Mô.
48. Bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất thải, độc hại và các bào quan già cỗi trong tế bào, nhờ chứa các enzyme thủy phân?
A. Ribôxôm.
B. Lysôxôm.
C. Trung thể.
D. Perôxixôm.
49. Khi một tế bào được đặt vào một dung dịch mà nồng độ các chất hòa tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào, nước sẽ di chuyển như thế nào?
A. Nước di chuyển vào trong tế bào.
B. Nước di chuyển ra ngoài tế bào.
C. Không có sự di chuyển nước.
D. Nước di chuyển vào và ra với tốc độ bằng nhau.
50. Quá trình tế bào hấp thụ các hạt lớn hoặc các phân tử từ môi trường ngoài bằng cách tạo ra các túi màng từ màng sinh chất được gọi là gì?
A. Vận chuyển thụ động.
B. Xuất bào.
C. Nhập bào.
D. Thẩm thấu.
51. Lưới nội chất không hạt có vai trò chính trong quá trình nào của tế bào?
A. Tổng hợp protein.
B. Tổng hợp lipid, khử độc.
C. Sắp xếp và đóng gói protein.
D. Phân giải carbohydrate.
52. Trong tế bào thực vật, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất độc hại, trung hòa các gốc tự do và chuyển hóa các axit béo thành carbohydrate?
A. Lysôxôm.
B. Perôxixôm.
C. Ribôxôm.
D. Không bào.
53. Trong trường hợp nào, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật?
A. Khi tế bào thực vật đặt trong môi trường nhược trương.
B. Khi tế bào thực vật đặt trong môi trường đẳng trương.
C. Khi tế bào thực vật đặt trong môi trường ưu trương.
D. Khi tế bào thực vật được tưới đủ nước.
54. Tế bào động vật khi đặt trong môi trường ưu trương sẽ có hiện tượng gì xảy ra với hình dạng của tế bào?
A. Tế bào sẽ trương lên.
B. Tế bào sẽ co lại.
C. Tế bào sẽ vỡ ra.
D. Hình dạng tế bào không thay đổi.
55. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động sống của tế bào thông qua việc chứa đựng vật chất di truyền?
A. Lưới nội chất.
B. Bộ máy Golgi.
C. Nhân tế bào.
D. Ti thể.
56. Trong các bào quan của tế bào thực vật, bào quan nào có chức năng chính là quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?
A. Không bào.
B. Lục lạp.
C. Không bào.
D. Không bào.
57. Thành phần nào của tế bào thực vật, nằm ngoài màng sinh chất, chủ yếu được cấu tạo từ cellulose và cung cấp độ cứng cáp cho tế bào?
A. Màng sinh chất.
B. Vách tế bào.
C. Bào tương.
D. Không bào.
58. Bào quan nào có vai trò trong việc sửa chữa và tái tạo màng tế bào, tổng hợp steroid và khử độc cho tế bào?
A. Lưới nội chất hạt.
B. Lưới nội chất không hạt.
C. Bộ máy Golgi.
D. Lysôxôm.
59. Bộ máy Golgi có chức năng chính là gì trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp lipid.
B. Tổng hợp protein.
C. Biến đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid để vận chuyển.
D. Phân giải các chất độc hại.
60. Thành phần nào của tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp protein bằng cách đọc mã từ các phân tử mRNA?
A. Bộ máy Golgi.
B. Lưới nội chất.
C. Ribôxôm.
D. Ty thể.
61. Hiện tượng “ra hoa trái vụ” ở một số cây trồng có thể được kích thích bằng cách nào?
A. Tăng cường tưới nước.
B. Thay đổi quang chu kỳ (chiếu sáng hoặc che tối) hoặc xử lý bằng hoocmôn thực vật.
C. Bón nhiều phân đạm.
D. Tăng cường bón phân kali.
62. Tại sao cây không thể sinh trưởng và phát triển bình thường nếu thiếu hụt nguyên tố magie (Mg)?
A. Magie là thành phần cấu tạo nên axit nucleic, quan trọng cho sự tổng hợp protein.
B. Magie cần thiết cho quá trình quang hợp vì nó là thành phần trung tâm của phân tử diệp lục.
C. Magie giúp vận chuyển đường trong cây từ lá xuống rễ.
D. Magie là yếu tố kích thích sự ra hoa và đậu quả.
63. Hoocmôn xitokinin có vai trò chính trong việc kích thích quá trình nào ở thực vật?
A. Kéo dài tế bào thân.
B. Ra hoa và hình thành quả.
C. Phân chia tế bào và phát triển chồi bên.
D. Ngăn cản quá trình rụng lá.
64. Hiện tượng “lạ” xảy ra khi cây cà chua được trồng trong môi trường có nồng độ muối cao, đó là cây vẫn sống được nhưng quả có vị mặn hơn. Điều này cho thấy cây đã thực hiện cơ chế nào?
A. Cây đã chuyển hóa muối thành đường.
B. Cây đã tích lũy muối trong các bộ phận của quả.
C. Cây đã bài tiết toàn bộ muối ra ngoài.
D. Cây đã ngừng hấp thụ nước.
65. Hiện tượng “vàng lá” ở cây trồng có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt hoặc mất cân bằng của những nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây?
A. Chỉ thiếu Đạm (N).
B. Chỉ thiếu Phốt pho (P).
C. Đạm (N), Sắt (Fe), Magie (Mg), Mangan (Mn).
D. Chỉ thiếu Kali (K).
66. Tại sao các loại rau ăn lá như rau cải thường được thu hoạch khi còn non để có vị ngon và hàm lượng dinh dưỡng cao?
A. Lá non chứa nhiều nước và ít chất xơ hơn lá già.
B. Lá non có hàm lượng đường cao hơn lá già.
C. Lá non có hàm lượng vitamin và khoáng chất cao hơn, đồng thời có cấu trúc tế bào mềm mại hơn.
D. Lá non có khả năng quang hợp mạnh hơn lá già.
67. Tại sao các loại cây ưa bóng thường có lá mỏng và màu xanh đậm hơn so với cây ưa sáng mạnh?
A. Lá mỏng giúp tăng diện tích hấp thụ ánh sáng, màu xanh đậm do chứa nhiều chất diệp lục hơn để thu nhận ánh sáng yếu hiệu quả.
B. Lá dày để giữ nước tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Màu xanh đậm là do cây thiếu nước và chất dinh dưỡng.
D. Lá mỏng giúp thoát hơi nước nhanh hơn, giúp cây mát hơn.
68. Hiện tượng “rụng quả non” ở một số cây ăn quả có thể do nguyên nhân nào sau đây?
A. Cây thiếu nước trầm trọng.
B. Cây thiếu hụt auxin và gibberellin, hoặc thừa axit abscisic.
C. Cây có quá nhiều quả, không đủ dinh dưỡng để nuôi tất cả.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là nguyên nhân.
69. Hiện tượng cây mọc vống lên, thân dài, mảnh, lá nhỏ và nhợt nhạt trong điều kiện ánh sáng yếu được gọi là gì và nguyên nhân chủ yếu là gì?
A. Hiện tượng ứng động sinh trưởng, do ánh sáng tác động không đồng đều.
B. Hiện tượng ngủ của hạt, do nhiệt độ thấp.
C. Hiện tượng sinh trưởng không cân đối, do thiếu ánh sáng để quang hợp hiệu quả, cây ưu tiên sinh trưởng thân để tìm ánh sáng.
D. Hiện tượng rụng lá hàng loạt, do thiếu nước.
70. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của gibberellin trong sinh trưởng thực vật?
A. Gibberellin chủ yếu ức chế sự nảy mầm của hạt.
B. Gibberellin kích thích sự kéo dài của thân, thúc đẩy nảy mầm và ra hoa.
C. Gibberellin làm chậm quá trình già hóa của lá và quả.
D. Gibberellin chỉ tác động đến sự phát triển của rễ.
71. Trong giai đoạn nảy mầm của hạt, nguồn năng lượng dự trữ chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động trao đổi chất và sinh trưởng ban đầu là gì?
A. Tinh bột và protein dự trữ trong nội nhũ hoặc lá mầm.
B. Nước hấp thụ từ môi trường đất.
C. Oxy hít vào từ không khí.
D. Ánh sáng mặt trời chiếu vào hạt.
72. Tại sao việc bổ sung kali (K) lại quan trọng đối với khả năng chống chịu của cây đối với hạn hán và sâu bệnh?
A. Kali giúp tăng cường quang hợp.
B. Kali giúp điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng, làm giảm thoát hơi nước, và tăng cường tổng hợp các chất kháng bệnh.
C. Kali là thành phần của protein.
D. Kali giúp vận chuyển đường từ lá đến quả.
73. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của hoocmôn auxin trong sinh trưởng thực vật?
A. Auxin chỉ kích thích sự kéo dài của tế bào thân, không ảnh hưởng đến rễ.
B. Nồng độ auxin cao luôn kích thích mạnh mẽ sự sinh trưởng của cả thân và rễ.
C. Auxin kích thích sự kéo dài của tế bào thân và rễ, nhưng ở nồng độ quá cao có thể ức chế sinh trưởng của rễ.
D. Auxin chủ yếu tham gia vào quá trình ra hoa và hình thành quả.
74. Tại sao lá cây có biểu hiện héo vào những ngày nắng nóng gay gắt mặc dù đất vẫn đủ ẩm?
A. Do cây không hấp thụ đủ CO2.
B. Do tốc độ thoát hơi nước qua lá nhanh hơn tốc độ hấp thụ nước của rễ.
C. Do nhiệt độ cao làm hỏng cấu trúc tế bào lá.
D. Do thiếu hụt các chất khoáng.
75. Yếu tố nào sau đây quyết định đến sự ra hoa của cây, đặc biệt là sự chuyển pha từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?
A. Nồng độ auxin cao trong mô phân sinh đỉnh.
B. Sự cân bằng giữa hoocmôn auxin và gibberellin.
C. Sự thay đổi quang chu kỳ (độ dài ngày và đêm) và nhiệt độ, cùng với các hoocmôn thực vật như florigen.
D. Nồng độ nước và khoáng chất trong đất.
76. Tại sao việc cung cấp đủ phốt pho (P) lại quan trọng cho sự ra hoa và đậu quả của cây?
A. Phốt pho giúp cây hấp thụ nhiều ánh sáng hơn.
B. Phốt pho là thành phần của ATP, phân tử năng lượng chính của tế bào, cần thiết cho quá trình trao đổi chất và tổng hợp các hợp chất liên quan đến sinh sản.
C. Phốt pho giúp cây vận chuyển đường từ lá đến quả.
D. Phốt pho giúp cây chống chịu sâu bệnh.
77. Quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật có hoa chịu ảnh hưởng bởi những nhân tố bên trong nào?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, nước, CO2.
B. Nước, khoáng chất, oxy, nhiệt độ.
C. Hoocmôn thực vật (auxin, gibberellin, cytokinin, axitabxixic, etilen).
D. Độ ẩm không khí, ánh sáng, nước, chất khoáng.
78. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước của lá cây?
A. Độ ẩm của đất.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nhiệt độ không khí và độ ẩm không khí.
D. Nồng độ CO2 trong không khí.
79. Tại sao việc tỉa cành vô hiệu trên cây ăn quả lại cần thiết để tăng năng suất?
A. Tỉa cành giúp cây tập trung dinh dưỡng cho các cành mang quả, loại bỏ các cành không có khả năng cho quả.
B. Tỉa cành làm tăng diện tích lá, giúp cây quang hợp mạnh hơn.
C. Tỉa cành kích thích cây ra hoa nhiều hơn.
D. Tỉa cành giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
80. Tại sao một số loại cây có thể phát triển tốt trong điều kiện đất nhiễm mặn?
A. Chúng có khả năng chuyển hóa muối thành chất dinh dưỡng.
B. Chúng có cơ chế điều chỉnh áp suất thẩm thấu để lấy nước hoặc bài tiết bớt muối dư thừa.
C. Chúng không cần nước để sinh trưởng.
D. Chúng có khả năng quang hợp tốt hơn trong môi trường mặn.
81. Hiện tượng quả cà chua chín chuyển từ màu xanh sang đỏ là do sự biến đổi nào bên trong tế bào quả?
A. Sự phân giải sắc tố diệp lục và tích lũy sắc tố carotenoid (như lycopene).
B. Sự tăng cường tổng hợp tinh bột và giảm lượng đường.
C. Sự phá vỡ thành tế bào và tích lũy nước.
D. Sự tăng nồng độ axit abscisic.
82. Tại sao quá trình quang hợp ở thực vật thường diễn ra mạnh mẽ hơn vào buổi sáng so với buổi chiều trong một ngày nắng?
A. Buổi sáng có nồng độ CO2 cao hơn.
B. Buổi sáng có nhiệt độ thấp hơn và độ ẩm không khí cao hơn, thuận lợi cho khí khổng mở.
C. Buổi sáng cây mới hấp thụ đủ nước từ đất.
D. Buổi sáng có cường độ ánh sáng yếu hơn.
83. Một học sinh quan sát một cây con đang phát triển trong điều kiện ánh sáng yếu và thiếu nước. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với cây con đó?
A. Cây phát triển mạnh mẽ do ít bị mất nước qua thoát hơi.
B. Lá cây có màu xanh đậm hơn do tập trung sản xuất chất diệp lục.
C. Cây sinh trưởng chậm, lá vàng úa và có thể héo rũ.
D. Rễ cây phát triển mạnh để tìm kiếm nước và dinh dưỡng.
84. Hiện tượng rụng lá vào mùa thu ở các cây rụng lá là một ví dụ về sự điều hòa sinh trưởng và phát triển dưới tác động của yếu tố nào?
A. Tăng cường quang hợp.
B. Giảm cường độ ánh sáng và nhiệt độ môi trường, hoocmôn axit abscisic.
C. Tăng cường hấp thụ nước từ đất.
D. Tích lũy nhiều chất dinh dưỡng.
85. Hiện tượng cây sinh trưởng kéo dài, thân cao bất thường, lá nhỏ và nhợt nhạt, dễ bị đổ gãy là biểu hiện của thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng nào?
A. Phốt pho (P)
B. Kali (K)
C. Đạm (N)
D. Lưu huỳnh (S)
86. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, cây có hoa cần những yếu tố nào từ môi trường để thực hiện quá trình quang hợp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của cây?
A. Nước và khoáng chất từ đất, ánh sáng mặt trời và CO2 từ không khí, cung cấp năng lượng.
B. Chất hữu cơ từ đất, oxy từ không khí, và nhiệt độ thích hợp, cung cấp năng lượng.
C. Nước và khoáng chất, oxy từ không khí, và nhiệt độ thích hợp, cung cấp năng lượng.
D. CO2 từ không khí, ánh sáng mặt trời, và nước từ đất, cung cấp năng lượng.
87. Hiện tượng cây có hiện tượng “lão hóa” (già đi) là một quá trình tự nhiên, trong đó hoocmôn nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy quá trình này?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Xitokinin
D. Axit abscisic (ABA) và Etilen
88. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, hoocmôn nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự nảy mầm của hạt và sự phát triển của chồi?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Axit abscisic (ABA)
D. Etilen
89. Tại sao việc bón phân đạm (N) quá nhiều cho cây lại có thể gây ra hiện tượng “tốt lá, sâu bệnh”?
A. Đạm làm cây ra hoa sớm và nhiều, tiêu hao dinh dưỡng.
B. Đạm làm tăng cường quá trình quang hợp, sản sinh ra quá nhiều đường.
C. Đạm thúc đẩy sinh trưởng thân lá mạnh mẽ, làm thành tế bào mỏng hơn, cây dễ bị sâu bệnh tấn công và kém chịu hạn.
D. Đạm làm cây hấp thụ nhiều nước, gây úng rễ.
90. Tại sao việc sử dụng phân bón lá có thể giúp cây phục hồi nhanh chóng sau khi bị ngập úng?
A. Phân bón lá cung cấp oxy trực tiếp cho rễ.
B. Phân bón lá cung cấp dinh dưỡng trực tiếp qua lá, giúp cây duy trì hoạt động sống khi rễ bị tổn thương.
C. Phân bón lá giúp làm khô đất nhanh hơn.
D. Phân bón lá có tác dụng diệt khuẩn gây hại rễ.
91. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, có hai loại sinh trưởng chính là sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp. Sinh trưởng sơ cấp chủ yếu liên quan đến sự phát triển theo chiều nào của cây?
A. Sự dày lên của thân và rễ.
B. Sự dài ra của thân và rễ.
C. Sự hình thành các mạch dẫn.
D. Sự phát triển của lá.
92. Hô hấp tế bào ở thực vật là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng cho hoạt động nào của cây?
A. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.
B. Để tổng hợp các chất hữu cơ mới và cho các hoạt động sống.
C. Chỉ để vận chuyển nước.
D. Để thụ phấn.
93. Sự phát triển của thực vật là một quá trình có quy luật. Trong quá trình này, sự phân hóa tế bào đóng vai trò gì?
A. Chỉ làm tăng kích thước của cây.
B. Tạo ra các loại tế bào và mô chuyên hóa khác nhau.
C. Ngăn cản sự sinh trưởng của cây.
D. Chỉ diễn ra ở giai đoạn nảy mầm.
94. Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ là quá trình làm cho thân và rễ cây dày lên. Cơ chế chính dẫn đến sự dày lên này là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?
A. Mô phân sinh đỉnh.
B. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần).
C. Mô phân sinh lá.
D. Mô phân sinh lóng.
95. Quang hợp là quá trình thiết yếu cho sự sống của thực vật. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?
A. Độ ẩm không khí.
B. Ánh sáng, CO2 và nhiệt độ.
C. Áp suất khí quyển.
D. Độ pH của đất.
96. Sự sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nội tại nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình này?
A. Chỉ có ánh sáng và nhiệt độ.
B. Các hormone thực vật (như auxin, gibberellin, cytokinin).
C. Chỉ có nước và khoáng chất.
D. Sự hấp thụ CO2 và O2.
97. Nhu cầu về nước của thực vật thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng và điều kiện môi trường. Giai đoạn nào của cây thường có nhu cầu nước cao nhất?
A. Giai đoạn ngủ đông.
B. Giai đoạn nảy mầm.
C. Giai đoạn sinh trưởng mạnh và ra hoa.
D. Giai đoạn hạt khô.
98. Trong quá trình thụ tinh ở thực vật có hoa, sau khi hạt phấn nảy mầm trên đầu nhụy, một ống phấn sẽ mọc dài xuống bầu nhụy. Vai trò chính của ống phấn là gì?
A. Hấp thụ nước và dinh dưỡng cho hạt phấn.
B. Vận chuyển tinh tử (giao tử đực) đến noãn.
C. Tạo ra enzyme để tiêu hóa đầu nhụy.
D. Bảo vệ hạt phấn khỏi tác động của môi trường.
99. Gibberellin là một nhóm hormone thực vật có nhiều vai trò. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của gibberellin?
A. Kích thích nảy mầm của hạt.
B. Kích thích sự sinh trưởng chiều dài của thân.
C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
D. Thúc đẩy sự phân chia và lớn lên của tế bào.
100. Sự phát triển của thực vật có hoa chịu sự điều hòa phức tạp bởi cả yếu tố nội tại và ngoại cảnh. Khi một cây bị thiếu ánh sáng trong thời gian dài, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Cây sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Cây có thể bị còi cọc, thân vống cao, lá nhạt màu.
C. Cây sẽ ra hoa sớm.
D. Cây sẽ phát triển bộ rễ khỏe mạnh hơn.
101. Sự phát triển của thực vật có hoa là một chu kỳ sống phức tạp. Khi nói về sự thay đổi thế hệ, giai đoạn nào của chu kỳ sống được gọi là thế hệ giao tử?
A. Cây con mọc lên từ hạt.
B. Cây trưởng thành ra hoa, kết quả.
C. Giao tử đực và giao tử cái (trong hạt phấn và noãn).
D. Hạt giống.
102. Hiện tượng ra hoa ở thực vật là một quá trình phức tạp, liên quan đến sự thay đổi về hình thái và chức năng của cây. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa thời điểm ra hoa?
A. Độ ẩm không khí.
B. Ánh sáng và nhiệt độ.
C. Áp suất khí quyển.
D. Lượng CO2 trong khí quyển.
103. Quá trình nảy mầm của hạt là sự phát triển của phôi thành cây con. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là cần thiết cho quá trình nảy mầm của hầu hết các loại hạt?
A. Ánh sáng mạnh.
B. Nhiệt độ thích hợp, độ ẩm và oxy.
C. Độ ẩm cao và CO2 dồi dào.
D. Nhiệt độ thấp và ánh sáng yếu.
104. Sự phát triển của thực vật có hoa được điều hòa bởi một hệ thống phức tạp. Yếu tố ngoại cảnh nào có thể gây ra hiện tượng ngủ của hạt?
A. Nhiệt độ quá cao.
B. Thiếu oxy.
C. Nước dồi dào.
D. Hạt bị bao bọc bởi lớp vỏ dày không thấm nước hoặc thiếu oxy.
105. Trong chu kỳ sống của thực vật có hoa, thế hệ thể bào tử (lưỡng bội – 2n) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Sản sinh ra giao tử đực và giao tử cái.
B. Thực hiện quá trình quang hợp và sinh trưởng.
C. Tạo ra các hạt phấn và noãn thông qua giảm phân.
D. Thụ tinh và hình thành hạt.
106. Sự thụ phấn là bước đầu tiên dẫn đến thụ tinh. Hiện tượng thụ phấn chéo có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền của quần thể thực vật?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Tăng cường sự đồng nhất về mặt di truyền.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
D. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
107. Quá trình hình thành hạt phấn và noãn trong hoa đực và hoa cái tương ứng được gọi chung là gì?
A. Quá trình thụ tinh.
B. Quá trình phát triển hoa.
C. Quá trình giảm phân hình thành giao tử.
D. Quá trình thụ phấn.
108. Thụ tinh kép là một đặc điểm nổi bật của thực vật có hoa. Hiện tượng này bao gồm hai quá trình thụ tinh diễn ra đồng thời. Quá trình thụ tinh kép có kết quả gì?
A. Một tinh tử thụ tinh với noãn, tinh tử còn lại tiêu biến.
B. Một tinh tử thụ tinh với noãn, tinh tử còn lại thụ tinh với tế bào cực tạo nội nhũ.
C. Hai tinh tử thụ tinh với noãn.
D. Một tinh tử thụ tinh với tế bào cực, tinh tử còn lại tiêu biến.
109. Acidabscisic (ABA) là một hormone thực vật có vai trò quan trọng trong các điều kiện khắc nghiệt. Vai trò nổi bật nhất của ABA là gì?
A. Kích thích nảy mầm.
B. Kích thích sinh trưởng thân.
C. Gây trạng thái ngủ của hạt và làm đóng khí khổng.
D. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
110. Cây ưa ngày dài là những cây chỉ ra hoa khi thời gian chiếu sáng trong ngày dài hơn một ngưỡng nhất định. Ngược lại, cây ưa ngày ngắn ra hoa khi thời gian chiếu sáng ngắn hơn một ngưỡng nhất định. Vậy, cây ngày trung tính là gì?
A. Cây ra hoa quanh năm không phụ thuộc vào độ dài ngày.
B. Cây ra hoa khi có độ dài ngày cố định, không thay đổi.
C. Cây ra hoa khi nhiệt độ đạt mức tối ưu.
D. Cây ra hoa khi độ dài ngày vượt quá một ngưỡng nhất định.
111. Hormon thực vật nào được biết đến với vai trò chính trong việc kích thích sự ra hoa, đặc biệt là ở các cây nhạy cảm với độ dài ngày?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Florigen (hoặc các yếu tố hoa).
D. Cytokinin.
112. Ethylene là một hormone khí có vai trò đặc biệt trong giai đoạn cuối của sự phát triển thực vật. Vai trò quan trọng nhất của ethylene là gì?
A. Thúc đẩy sự ra hoa.
B. Thúc đẩy sự già hóa, rụng lá và chín quả.
C. Kích thích sự kéo dài của tế bào.
D. Kích thích sự phát triển của rễ.
113. Hạt được hình thành từ noãn sau thụ tinh. Thành phần chính của hạt gồm có gì?
A. Vỏ hạt và nội nhũ.
B. Phôi và vỏ hạt.
C. Phôi, nội nhũ và vỏ hạt.
D. Chỉ có phôi.
114. Auxin là hormone thực vật đầu tiên được phát hiện và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình. Đâu là một chức năng nổi bật của auxin trong sinh trưởng thực vật?
A. Ức chế sinh trưởng của thân.
B. Thúc đẩy sự kéo dài của tế bào.
C. Thúc đẩy sự rụng lá.
D. Ức chế sự phát triển của rễ.
115. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật cần hấp thụ các chất khoáng từ môi trường. Yếu tố dinh dưỡng nào là thành phần cấu tạo chính của các acid nucleic và protein?
A. Kali (K).
B. Phốt pho (P).
C. Nitơ (N).
D. Magie (Mg).
116. Phát triển không thể tách rời khỏi sinh trưởng. Trong quá trình sinh trưởng, sự phân chia tế bào và sự kéo dài tế bào là hai quá trình cơ bản. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy sự kéo dài tế bào?
A. Gibberellin và Cytokinin.
B. Chỉ có Gibberellin.
C. Chỉ có Auxin.
D. Auxin và Gibberellin.
117. Cytokinin là một nhóm hormone thực vật có tác dụng chính là kích thích sự phân chia tế bào. Ngoài ra, cytokinin còn có vai trò gì quan trọng khác trong sự phát triển của thực vật?
A. Ức chế sinh trưởng của chồi bên.
B. Thúc đẩy sự già hóa của lá.
C. Kích thích sự phát triển của chồi bên và ngăn chặn sự già hóa của lá.
D. Thúc đẩy sự ra hoa.
118. Trong quá trình sinh trưởng, cây có hoa sẽ trải qua những giai đoạn phát triển nào từ khi nảy mầm đến khi ra hoa, kết quả?
A. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, giai đoạn sinh trưởng sinh sản.
B. Giai đoạn nảy mầm, giai đoạn phát triển lá, giai đoạn ra hoa.
C. Giai đoạn nảy mầm, giai đoạn sinh trưởng, giai đoạn ra hoa.
D. Giai đoạn nảy mầm, giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, giai đoạn sinh trưởng sinh sản.
119. Sự phát triển của thực vật không chỉ là sự tăng lên về kích thước mà còn bao gồm sự biến đổi về hình thái và chức năng. Hiện tượng biến thái ở thực vật là gì?
A. Sự tăng trưởng chiều dài của thân.
B. Sự hình thành các bộ phận chuyên hóa từ một cấu trúc ban đầu.
C. Sự thay đổi màu sắc lá theo mùa.
D. Sự hình thành rễ cọc.
120. Sau khi thụ tinh, bầu nhụy sẽ phát triển thành quả, còn noãn sẽ phát triển thành hạt. Quá trình này diễn ra như thế nào?
A. Bầu nhụy teo đi, noãn phát triển thành hạt.
B. Bầu nhụy dày lên và biến đổi thành vỏ quả, noãn biến đổi thành hạt.
C. Noãn tiêu biến, bầu nhụy phát triển thành hạt.
D. Bầu nhụy và noãn cùng tiêu biến.
121. Hiện tượng thể đa bội là gì?
A. Sự thay đổi số lượng một hoặc vài chiếc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi về cấu trúc của nhiễm sắc thể.
C. Sự tăng lên theo bội số của bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
D. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
122. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một cặp nucleotit này bằng một cặp nucleotit khác?
A. Mất một hoặc nhiều cặp nucleotit.
B. Thêm một hoặc nhiều cặp nucleotit.
C. Thay thế một cặp nucleotit bằng một cặp nucleotit khác.
D. Đảo đoạn hoặc chuyển đoạn các cặp nucleotit.
123. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi vĩnh viễn trong vật chất di truyền của tế bào.
D. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
124. Mỗi phân tử tARN chỉ có thể vận chuyển một loại axit amin đặc trưng, điều này thể hiện tính chất gì của mã di truyền?
A. Tính đặc hiệu.
B. Tính phổ biến.
C. Tính thoái hóa.
D. Tính liên tục.
125. Loại ARN nào có chức năng vận chuyển axit amin đến riboxom để tổng hợp protein?
A. ARN thông tin (mARN)
B. ARN vận chuyển (tARN)
C. ARN riboxom (rARN)
D. Cả ba loại ARN trên
126. Quá trình dịch mã, hay tổng hợp protein, diễn ra ở bào quan nào của tế bào?
A. Nhân tế bào
B. Ti thể
C. Riboxom
D. Lysoxom
127. Hiện tượng thể dị bội là gì?
A. Sự thay đổi số lượng bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) của một loài.
B. Sự thay đổi về cấu trúc của nhiễm sắc thể.
C. Sự tăng lên theo bội số của bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
D. Sự mất đi hoặc thêm vào một hoặc vài chiếc nhiễm sắc thể trong cặp tương đồng.
128. Enzim nào có nhiệm vụ tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Topoisomerase
129. Nhiễm sắc thể giới tính X và Y ở người có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Cả hai nhiễm sắc thể đều chứa tất cả các gen quy định giới tính.
B. Nhiễm sắc thể Y ngắn hơn và chứa ít gen hơn nhiễm sắc thể X.
C. Nhiễm sắc thể X chỉ chứa gen quy định giới tính nữ.
D. Cả hai nhiễm sắc thể đều có kích thước và hình dạng giống nhau.
130. Enzim nào đóng vai trò chính trong việc nối các đoạn okazaki lại với nhau trên mạch chậm trong quá trình nhân đôi ADN?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
131. Tại sao đột biến gen có thể gây hại cho sinh vật?
A. Vì đột biến gen luôn làm thay đổi chức năng của protein.
B. Vì đột biến gen có thể làm thay đổi cấu trúc, chức năng của protein, dẫn đến rối loạn sinh lý.
C. Vì đột biến gen làm tăng số lượng gen trong tế bào.
D. Vì đột biến gen chỉ xảy ra ở các gen không quan trọng.
132. Nhân tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình dịch mã?
A. mARN
B. tARN
C. Riboxom
D. ADN
133. Trong các dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, dạng nào làm tăng hoặc giảm độ dài của nhiễm sắc thể?
A. Đảo đoạn và Lặp đoạn.
B. Chuyển đoạn và Mất đoạn.
C. Mất đoạn và Lặp đoạn.
D. Đảo đoạn và Chuyển đoạn.
134. Trong quá trình nhân đôi ADN, nếu mạch khuôn có đoạn 3′-GXA-5′, thì đoạn mARN tương ứng được tổng hợp sẽ có trình tự là:
A. 5′-XGU-3′
B. 5′-GXA-3′
C. 3′-XGU-5′
D. 5′-XGT-3′
135. Đột biến nhiễm sắc thể là sự thay đổi về:
A. Chỉ cấu trúc của ADN.
B. Chỉ số lượng của ADN.
C. Cấu trúc hoặc số lượng của nhiễm sắc thể.
D. Chỉ số lượng axit amin trong protein.
136. Vai trò của ADN trong quá trình di truyền là gì?
A. Là vật liệu cấu tạo nên tế bào.
B. Là nơi tổng hợp protein.
C. Mang thông tin di truyền quy định các tính trạng của sinh vật.
D. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
137. Trong quá trình phiên mã, trình tự nào trên gen sẽ được sử dụng làm khuôn để tổng hợp mARN?
A. Chỉ mạch mã gốc.
B. Chỉ mạch mã khuôn.
C. Cả hai mạch mã gốc và mã khuôn.
D. Một đoạn của mạch mã gốc và một đoạn của mạch mã khuôn.
138. Gen trội là gen mà:
A. Chỉ biểu hiện khi ở trạng thái đồng hợp tử.
B. Chỉ biểu hiện khi có mặt trong kiểu gen.
C. Biểu hiện trội hơn gen lặn khi ở trạng thái dị hợp tử.
D. Luôn được truyền từ bố sang con.
139. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, vai trò của gen điều hòa (R) là gì?
A. Mã hóa cho protein ức chế.
B. Mã hóa cho enzim ARN polymerase.
C. Quyết định trình tự axit amin của protein cấu trúc.
D. Tạo liên kết giữa các axit amin.
140. Đột biến chuyển đoạn có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm giảm số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
B. Làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
C. Làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen, có thể gây mất cân bằng gen.
D. Làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
141. Theo nguyên tắc bổ sung, nếu một đoạn mạch ADN có trình tự là 5′-ATGCGT-3′, thì trình tự bổ sung của nó ở mạch đối diện sẽ là:
A. 3′-TACGCA-5′
B. 5′-TACGCA-3′
C. 3′-ATGCGT-5′
D. 5′-GCATGC-3′
142. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể?
A. Sự tăng giảm số lượng gen trên một nhiễm sắc thể.
B. Sự lặp lại của một đoạn nhiễm sắc thể.
C. Sự đảo ngược vị trí của một đoạn trên nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi vị trí của một đoạn nhiễm sắc thể từ nhóm này sang nhóm khác.
143. Bệnh Đao ở người là một ví dụ của loại đột biến nào?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (thể dị bội).
D. Đột biến đa bội.
144. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tế bào chất
B. Riboxom
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
145. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là gì?
A. Một bộ ba mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau.
B. Một axit amin được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
C. Mã di truyền không bao giờ thay đổi.
D. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
146. Hiện tượng di truyền liên kết với giới tính xảy ra khi:
A. Gen quy định tính trạng nằm trên nhiễm sắc thể thường.
B. Gen quy định tính trạng nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.
C. Gen quy định tính trạng nằm trong tế bào chất.
D. Gen quy định tính trạng chỉ có ở một giới.
147. Trong quy luật phân li độc lập của Menđen, nếu hai cặp gen quy định hai tính trạng nằm trên hai cặp nhiễm sắc thể khác nhau, thì kết quả của phép lai giữa hai cơ thể dị hợp tử về cả hai cặp gen (AaBb x AaBb) sẽ cho tỉ lệ kiểu hình là:
A. 9:3:3:1
B. 3:1
C. 1:2:1
D. 1:1:1:1
148. Trong quá trình nhân đôi ADN, nucleotit loại A trong mạch khuôn sẽ bắt cặp với loại nucleotit nào trong mạch mới được tổng hợp?
A. A (Adenin)
B. G (Guanin)
C. T (Timin)
D. X (Xitozin)
149. Theo mô hình Opêron Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường không có lactôzơ, trạng thái hoạt động của opêron là gì?
A. Luôn bật, tổng hợp protein.
B. Luôn tắt, không tổng hợp protein.
C. Bật khi có mặt lactôzơ.
D. Tắt khi có mặt lactôzơ.
150. Biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu nhờ các cơ chế nào của quá trình sinh sản hữu tính?
A. Giảm phân và thụ tinh.
B. Nguyên phân và thụ tinh.
C. Giảm phân và hợp tử.
D. Nguyên phân và hợp tử.