1. Trong chuỗi thức ăn, bậc dinh dưỡng nào có vai trò sản xuất ra sinh khối từ năng lượng ánh sáng?
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
C. Sinh vật phân giải.
D. Sinh vật sản xuất.
2. Hiện tượng thủy triều đỏ, do sự phát triển quá mức của một số loài tảo biển gây ra, có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong nước và gây chết cá hàng loạt. Đây là một ví dụ điển hình của loại ô nhiễm nào?
A. Ô nhiễm không khí.
B. Ô nhiễm đất.
C. Ô nhiễm nguồn nước (hiện tượng phú dưỡng).
D. Ô nhiễm tiếng ồn.
3. Trong một thí nghiệm về vận chuyển các chất qua màng sinh chất, người ta nhận thấy một số phân tử nhỏ được vận chuyển từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, đòi hỏi năng lượng ATP. Cơ chế vận chuyển này được gọi là gì?
A. Khuếch tán.
B. Thẩm thấu.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Nhập bào.
4. Phân tử ADN có cấu trúc xoắn kép, được cấu tạo từ các đơn phân là nucleotide. Mỗi nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Đâu là ba thành phần đó?
A. Đường glucose, axit amin và nhóm phosphate.
B. Đường deoxyribose, nhóm phosphate và một trong bốn loại bazơ nitơ (A, T, G, C).
C. Đường ribose, axit nucleic và nhóm carboxyl.
D. Bazơ uracil, đường deoxyribose và nhóm lipid.
5. Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì chúng có những đặc điểm nào sau đây?
A. Có khả năng sinh sản độc lập và trao đổi chất.
B. Là tế bào nhân sơ, có khả năng sinh trưởng.
C. Không có cấu tạo tế bào, chỉ có vật chất di truyền và protein bao bọc, sống ký sinh nội bào bắt buộc.
D. Có khả năng tự tổng hợp năng lượng và protein.
6. Chức năng chính của thành phần nào trong tế bào thực vật là tạo nên bộ khung xương của tế bào, giúp tế bào giữ được hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học?
A. Màng sinh chất.
B. Lục lạp.
C. Thành tế bào.
D. Trung thể.
7. Tế bào thực vật non thường có nhiều không bào nhỏ. Khi tế bào trưởng thành, các không bào này có xu hướng hợp lại thành một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành là gì?
A. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
C. Chứa dịch tế bào, duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất.
D. Phân giải các chất thải và bào quan già.
8. Các enzim tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào, phân giải các đại phân tử hữu cơ và các bào quan già, được gọi là gì và có nguồn gốc từ bào quan nào?
A. Ribosome, có nguồn gốc từ lưới nội chất trơn.
B. Lysosome, có nguồn gốc từ bộ máy Golgi.
C. Peroxisome, có nguồn gốc từ lưới nội chất hạt.
D. Vacuole, có nguồn gốc từ màng sinh chất.
9. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học trên toàn cầu. Một trong những tác động chính là sự thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa, dẫn đến sự di chuyển hoặc suy giảm của các loài. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của đa dạng sinh học?
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng hệ sinh thái.
D. Đa dạng sinh học phân tử.
10. Quá trình phiên mã là gì và diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp protein từ khuôn ARN, diễn ra ở tế bào chất.
B. Tổng hợp ARN thông tin (mARN) từ mạch khuôn ADN, diễn ra trong nhân.
C. Nhân đôi phân tử ADN, diễn ra ở tế bào chất.
D. Tổng hợp protein từ khuôn ADN, diễn ra ở nhân.
11. Khi một tế bào thực vật bị đặt vào một dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào đó?
A. Nước đi vào tế bào, làm tế bào trương lên.
B. Nước đi ra khỏi tế bào, làm tế bào bị co nguyên sinh.
C. Chất tan đi vào tế bào, làm tế bào trương lên.
D. Không có sự trao đổi nước xảy ra.
12. Mối quan hệ giữa hai loài sinh vật, trong đó một loài được lợi và loài kia bị hại, được gọi là gì?
A. Cộng sinh (Mutualism).
B. Hợp tác (Cooperation).
C. Cạnh tranh (Competition).
D. Sinh vật ký sinh (Parasitism).
13. Mối quan hệ giữa gen và protein là gì? Gen quy định cấu trúc của loại protein nào?
A. Gen quy định cấu trúc của ARN.
B. Gen quy định cấu trúc của enzyme.
C. Gen quy định cấu trúc của phân tử mARN.
D. Gen quy định cấu trúc của một loại protein cụ thể.
14. Tế bào động vật có những đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với tế bào thực vật khi quan sát dưới kính hiển vi quang học thông thường?
A. Có thành tế bào bằng cellulose và lục lạp.
B. Không có thành tế bào, không có lục lạp và thường có trung thể.
C. Có không bào trung tâm lớn và thành tế bào bằng chitin.
D. Chỉ có nhân và tế bào chất, không có các bào quan có màng bao bọc.
15. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào cho thấy một bào quan có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các ‘mào’. Bào quan này đóng vai trò trung tâm trong quá trình sinh năng lượng của tế bào thông qua hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì?
A. Lưới nội chất hạt.
B. Bộ máy Golgi.
C. Ty thể.
D. Lysosome.
16. Trong một quần xã sinh vật, các loài sinh vật có mối quan hệ ăn thịt – con mồi có ảnh hưởng như thế nào đến số lượng cá thể của quần thể?
A. Số lượng con mồi tăng lên khi số lượng kẻ săn mồi tăng.
B. Số lượng kẻ săn mồi tăng lên khi số lượng con mồi giảm.
C. Số lượng kẻ săn mồi và con mồi thường dao động qua lại một cách tương đối cân bằng.
D. Số lượng con mồi không bị ảnh hưởng bởi kẻ săn mồi.
17. Sự trao đổi nước giữa tế bào và môi trường ngoài thông qua màng sinh chất chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào, dựa trên sự chênh lệch nồng độ nước hay nồng độ chất tan?
A. Vận chuyển chủ động, dựa trên nồng độ chất tan.
B. Thẩm thấu, dựa trên sự chênh lệch nồng độ nước.
C. Khuếch tán, dựa trên nồng độ chất tan.
D. Nhập bào, vận chuyển theo cơ chế túi.
18. Sự phát triển của công nghệ sinh học đã mang lại nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, ví dụ như tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn. Công nghệ này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Lai hữu tính truyền thống.
B. Chọn giống dựa trên kiểu hình.
C. Kỹ thuật di truyền, thao tác trực tiếp trên vật chất di truyền (ADN).
D. Nuôi cấy mô thực vật.
19. Trong quá trình dịch mã, các bộ ba trên mARN được gọi là gì và chúng quy định trình tự của các đơn phân nào?
A. Anticodon, quy định trình tự nucleotide trên ADN.
B. Codon, quy định trình tự axit amin trong chuỗi polypeptide.
C. Gene, quy định trình tự nucleotide trên tARN.
D. Regulon, quy định trình tự bazơ trên ARN.
20. Cơ chế chính để thực vật hấp thụ nước và khoáng từ đất là gì?
A. Chỉ có vận chuyển chủ động.
B. Chỉ có thẩm thấu.
C. Kết hợp giữa thẩm thấu (nước) và vận chuyển chủ động (khoáng).
D. Khuếch tán qua cutin.
21. Enzyme là gì và có vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?
A. Là các carbohydrate tham gia vào cấu trúc tế bào.
B. Là các lipid tham gia vào quá trình dự trữ năng lượng.
C. Là các protein có khả năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa, làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
D. Là các axit nucleic mang thông tin di truyền.
22. Một học sinh quan sát tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi và nhận thấy cấu trúc tế bào đơn giản, không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc. Loại tế bào này thuộc nhóm sinh vật nào?
A. Tế bào nhân thực (Eukaryotic cell).
B. Tế bào nhân sơ (Prokaryotic cell).
C. Tế bào nấm.
D. Tế bào động vật.
23. Trong quá trình quang hợp, sản phẩm chính của pha sáng là gì và chúng được sử dụng cho mục đích gì trong pha tối?
A. Oxy và glucose, dùng để xây dựng cấu trúc tế bào.
B. ATP và NADPH, dùng để khử CO2 thành C6H12O6.
C. Nước và năng lượng ánh sáng, dùng để tổng hợp mARN.
D. CO2 và năng lượng nhiệt, dùng để phân giải protein.
24. Một loại virus có vật chất di truyền là ARN. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, virus này sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp ADN từ ARN của nó. Enzyme này có vai trò quan trọng trong chu trình sống của loại virus nào?
A. Virus cúm.
B. Virus HIV.
C. Virus Corona.
D. Virus đậu mùa.
25. Trong quá trình quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, một học sinh phát hiện một cấu trúc có màng bao bọc, chứa các hạt diệp lục và có khả năng tự nhân đôi. Cấu trúc này có chức năng chính là gì?
A. Tổng hợp protein cho tế bào.
B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
C. Quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
D. Lưu trữ vật chất di truyền chính của tế bào.
26. Chu trình cacbon trong sinh quyển đóng vai trò gì?
A. Chỉ liên quan đến sự trao đổi nước.
B. Đảm bảo sự tuần hoàn của nguyên tố cacbon giữa môi trường và sinh vật.
C. Chỉ tập trung vào quá trình hô hấp của động vật.
D. Loại bỏ khí oxy khỏi khí quyển.
27. Trong một hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải (như vi khuẩn, nấm) là gì?
A. Sản xuất sinh khối từ năng lượng ánh sáng.
B. Tiêu thụ sinh vật sản xuất trực tiếp.
C. Biến đổi chất hữu cơ chết thành chất vô cơ cho sinh vật sản xuất sử dụng.
D. Giảm số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao.
28. Trong quá trình phân bào nguyên phân, các nhiễm sắc thể nhân đôi và sau đó xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào. Giai đoạn này được gọi là gì?
A. Kỳ đầu.
B. Kỳ giữa.
C. Kỳ sau.
D. Kỳ cuối.
29. Sự phân chia tế bào chất (cytokinesis) ở tế bào động vật diễn ra khác với tế bào thực vật. Tế bào động vật phân chia tế bào chất bằng cách nào?
A. Hình thành vách ngăn tế bào từ trung tâm ra ngoài.
B. Hình thành eo thắt từ ngoại vi vào trung tâm.
C. Sử dụng không bào để chia đôi tế bào.
D. Phân chia trực tiếp nhân và tế bào chất.
30. Quá trình phân giải một phân tử glucose thành hai phân tử pyruvate, giải phóng một lượng nhỏ ATP và NADH, diễn ra ở tế bào chất của cả tế bào hiếu khí và kỵ khí, được gọi là gì?
A. Chu trình Krebs.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Đường phân (Glycolysis).
D. Lên men.
31. Enzim nào có vai trò tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình tự sao?
A. ADN ligaza
B. ADN pôlimeraza
C. ARN pôlimeraza
D. Enzim helicaza
32. Lưới nội chất có chức năng gì trong tế bào?
A. Tổng hợp ATP.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng.
C. Tổng hợp protein và lipit, vận chuyển chúng.
D. Phân giải tế bào.
33. Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về cấu trúc của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực?
A. Nhiễm sắc thể được cấu tạo từ ADN và protein histon.
B. ADN quấn quanh các khối protein histon tạo thành các nucleoxom.
C. Cấu trúc nhiễm sắc thể luôn duy trì ở trạng thái co xoắn cực đại.
D. Nhiễm sắc thể là vật chất di truyền mang gen.
34. Enzim RuBisCO có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Sao chép ADN.
D. Phiên mã ARN.
35. Trong quá trình tự sao chép ADN, enzim ADN pôlimeraza có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
C. Tổng hợp các đoạn mồi (primer) cho quá trình sao chép.
D. Tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn.
36. Quá trình giảm phân tạo ra các tế bào con có đặc điểm gì?
A. Số lượng nhiễm sắc thể giữ nguyên như tế bào mẹ.
B. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ.
C. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi so với tế bào mẹ.
D. Số lượng nhiễm sắc thể thay đổi ngẫu nhiên.
37. Đặc điểm nào sau đây không phải là chức năng của màng sinh chất?
A. Trao đổi chất với môi trường.
B. Nhận biết tín hiệu từ môi trường.
C. Tổng hợp protein.
D. Vận chuyển các chất qua màng.
38. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả quá trình nguyên phân và giảm phân?
A. Số lần phân chia nhân và tế bào là 2.
B. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại và xếp trên mặt phẳng xích đạo.
C. Có sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Kết quả tạo ra các tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
39. Lysôxôm có chức năng chính là gì trong tế bào động vật?
A. Tổng hợp protein.
B. Thực bào, tiêu hóa nội bào.
C. Chuyển hóa năng lượng.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
40. Chu kỳ tế bào bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Kỳ trung gian và giảm phân.
B. Nguyên phân và kỳ trung gian.
C. Kỳ trung gian và phân bào.
D. Giảm phân I và giảm phân II.
41. Nguyên liệu chính cho quá trình quang hợp là gì?
A. Oxy và nước.
B. Carbon dioxide và oxy.
C. Carbon dioxide và nước.
D. Nước và oxy.
42. Sự kiện nào xảy ra trong kỳ đầu của giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc thể kép xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo.
B. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại.
C. Các nhiễm sắc thể kép tách nhau và di chuyển về hai cực của tế bào.
D. Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp với nhau và có thể trao đổi chéo.
43. Enzim nào có vai trò tổng hợp ATP trong quá trình quang hợp?
A. ADN pôlimeraza
B. ATP syntetaza
C. RuBisCO
D. ADN ligaza
44. Năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào được sử dụng để tổng hợp hợp chất nào?
A. ADP
B. NADP+
C. ATP
D. Glucose
45. Ribôxôm có chức năng gì?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng.
B. Lưu trữ thông tin di truyền.
C. Tổng hợp protein.
D. Vận chuyển chất.
46. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn nào là giai đoạn sinh trưởng và chuẩn bị cho phân chia?
A. Kỳ giữa.
B. Kỳ cuối.
C. Kỳ trung gian.
D. Kỳ sau.
47. Loại liên kết nào liên kết các axit amin với nhau để tạo thành chuỗi pôlipeptit?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết peptit
48. Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Rễ cây.
B. Thân cây.
C. Lá cây.
D. Hoa cây.
49. Sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?
A. Glucose và oxy.
B. ATP, carbon dioxide và nước.
C. Nước và năng lượng.
D. Carbon dioxide và oxy.
50. Tế bào thực vật có thành xenlulozơ, chức năng chính của thành tế bào là gì?
A. Chứa vật chất di truyền.
B. Thực hiện quá trình hô hấp.
C. Tạo sự vững chắc, bảo vệ tế bào và quy định hình dạng.
D. Tổng hợp năng lượng.
51. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Trong tế bào chất.
B. Trong nhân tế bào.
C. Tại lưới nội chất.
D. Ở bộ máy Golgi.
52. Mối quan hệ giữa gen và protein là gì?
A. Mỗi gen mã hóa cho một loại protein duy nhất.
B. Protein là khuôn để tổng hợp gen.
C. Gen quy định cấu trúc của protein.
D. Protein trực tiếp quy định tính trạng.
53. Trong các loại ARN, loại nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?
A. ARN vận chuyển (tARN)
B. ARN thông tin (mARN)
C. ARN ribôxôm (rARN)
D. Cả ba loại ARN trên.
54. Một đoạn ADN có trình tự như sau: 5′-A T G X G A T X T G A-3′. Khi đoạn ADN này tự sao, trình tự nuclêôtit trên mạch mới được tổng hợp sẽ là:
A. 5′-T A X G X T A X G A T-3′
B. 3′-T A X G X T A X G A T-5′
C. 5′-A T G X G A T X T G A-3′
D. 3′-A T G X G A T X T G A-5′
55. Loại liên kết nào giữ hai mạch polinucleotit của phân tử ADN với nhau?
A. Liên kết peptit
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydro
56. Quá trình trao đổi chất ở tế bào là gì?
A. Quá trình tế bào hấp thụ năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
B. Quá trình tế bào nhận các chất từ môi trường, chuyển hóa chúng và thải các chất dư thừa ra ngoài.
C. Quá trình tế bào phân chia để tạo ra các tế bào mới.
D. Quá trình tế bào tổng hợp protein từ ARN thông tin.
57. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. ADN của sinh vật nhân thực không có vùng điều hòa.
B. Gen của sinh vật nhân thực không được tổ chức thành operon.
C. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ tổ chức ADN và sự phân chia thành nhiều giai đoạn phát triển.
D. Ribôxôm của sinh vật nhân thực có cấu trúc đơn giản hơn.
58. Trong quá trình dịch mã, sự thay đổi trong trình tự nuclêôtit của mARN có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Cấu trúc protein không thay đổi.
B. Trình tự axit amin trong protein có thể thay đổi.
C. Số lượng protein được tổng hợp tăng lên.
D. Quá trình dịch mã dừng lại.
59. Hô hấp tế bào là gì?
A. Quá trình tổng hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng ánh sáng.
B. Quá trình phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng cung cấp cho hoạt động sống.
C. Quá trình hấp thụ nước và khoáng từ môi trường.
D. Quá trình trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.
60. Tế bào nhân thực phân chia bằng hình thức nguyên phân. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với sinh vật đa bào?
A. Tạo ra các giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
C. Đảm bảo sự sinh trưởng, tái sinh các mô và cơ quan.
D. Giảm số lượng nhiễm sắc thể để duy trì loài.
61. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào thường làm thay đổi hàm lượng ADN trong tế bào?
A. Mất đoạn và Đảo đoạn.
B. Chuyển đoạn và Đảo đoạn.
C. Mất đoạn và Lặp đoạn.
D. Đảo đoạn và Chuyển đoạn trên một NST.
62. Một gen có chiều dài 510 nm. Gen này có bao nhiêu nucleotit?
A. 1500 nucleotit.
B. 3000 nucleotit.
C. 150 nucleotit.
D. 300 nucleotit.
63. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự biến đổi vật chất di truyền?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Nhân đôi ADN.
D. Vận chuyển qua màng.
64. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về cấu trúc của ADN?
A. Hai mạch polinucleotit song song, ngược chiều nhau và xoắn kép.
B. Hai mạch polinucleotit song song, cùng chiều nhau và xoắn đơn.
C. Hai mạch polinucleotit song song, ngược chiều nhau và xoắn đơn.
D. Hai mạch polinucleotit song song, cùng chiều nhau và xoắn kép.
65. Tính đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính chủ yếu được tạo ra nhờ những cơ chế nào?
A. Đột biến gen và di nhập gen.
B. Giảm phân (tạo giao tử) và thụ tinh.
C. Nguyên phân và đột biến NST.
D. Biến dị xác định và biến dị không xác định.
66. Một quần thể có tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Nếu quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hacđi-Vanhbec, thì tần số kiểu gen aa sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16.
B. 0.24.
C. 0.36.
D. 0.48.
67. Sự phát tán của thực vật hạt kín nhờ vào yếu tố nào sau đây?
A. Sự thụ phấn nhờ gió.
B. Sự phát triển của hoa.
C. Sự hình thành quả và hạt.
D. Sự sinh sản sinh dưỡng.
68. Đặc điểm nào sau đây là của ARN, không có ở ADN?
A. Cấu tạo gồm các đơn phân nucleotide.
B. Chứa đường ribôzơ.
C. Chứa bazơ nitơ loại Timin.
D. Chứa bazơ nitơ loại Guanin.
69. Hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở kì nào của giảm phân?
A. Kì đầu I.
B. Kì giữa I.
C. Kì sau I.
D. Kì cuối I.
70. Nếu một đoạn ADN có trình tự là 5′-ATGCGTTA-3′, thì trình tự của mạch bổ sung tương ứng sẽ là:
A. 3′-TACGCAAT-5′.
B. 3′-ATGCGTTA-5′.
C. 5′-TACGCAAT-3′.
D. 5′-GCATGCCT-3′.
71. Nếu một gen có chiều dài 4080 Å, thì gen đó có bao nhiêu chu kì xoắn?
A. 40 chu kì.
B. 41 chu kì.
C. 42 chu kì.
D. 43 chu kì.
72. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số thực vật hạt kín?
A. Có hoa và quả.
B. Có hệ mạch dẫn phát triển.
C. Sinh sản bằng bào tử.
D. Có hạt nằm trong quả.
73. Đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi trình tự của một vài nucleotit trong gen.
B. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi về kiểu hình của sinh vật.
D. Sự thay đổi về tần số alen trong quần thể.
74. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống tế bào mẹ, còn giảm phân tạo ra bốn tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
B. Nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, còn giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
C. Nguyên phân có hai lần phân bào, còn giảm phân chỉ có một lần phân bào.
D. Nguyên phân làm tăng số lượng nhiễm sắc thể, còn giảm phân làm giảm số lượng nhiễm sắc thể.
75. Cây có hoa là gì?
A. Nhóm thực vật có rễ, thân, lá thật sự, sinh sản bằng hạt.
B. Nhóm thực vật có hoa, quả và hạt nằm trong quả.
C. Nhóm thực vật sinh sản bằng bào tử.
D. Nhóm thực vật có mạch dẫn nhưng không có hoa.
76. Vai trò chính của ti thể trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Quang hợp.
C. Hô hấp tế bào, tạo ATP.
D. Chứa vật chất di truyền.
77. Trong chu kì tế bào, giai đoạn nào diễn ra sự nhân đôi ADN?
A. Giai đoạn G1.
B. Giai đoạn S.
C. Giai đoạn G2.
D. Giai đoạn M (phân bào).
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?
A. Tia cực tím (UV).
B. Nhiệt độ cao.
C. Các hóa chất 5-bromouracil.
D. Sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
79. Quần thể sinh vật được coi là đơn vị tiến hóa cơ sở vì:
A. Quần thể là tập hợp các cá thể cùng loài, sống trong một không gian nhất định và có khả năng sinh sản tạo ra thế hệ sau.
B. Quần thể là nơi diễn ra quá trình đột biến và tái tổ hợp.
C. Quần thể là nơi duy trì sự ổn định về vốn gen.
D. Quần thể là đơn vị sinh sản và tiến hóa.
80. Hiện tượng thể dị bội (thể đa nhiễm) là gì?
A. Sự thay đổi về cấu trúc của một nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong bộ lưỡng bội, nhưng không phải bội số của n.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể theo bội số của n (ví dụ: 3n, 4n).
D. Sự thay đổi về trình tự nucleotit trong gen.
81. Trong các loại ARN, loại nào có chức năng vận chuyển axit amin đến ribôxôm để tổng hợp protein?
A. ARN thông tin (mARN).
B. ARN vận chuyển (tARN).
C. ARN cấu trúc (rARN).
D. Cả ba loại ARN đều có chức năng này.
82. Bào quan nào sau đây không có màng bao bọc?
A. Lưới nội chất.
B. Lysôxôm.
C. Ribôxôm.
D. Bộ máy Golgi.
83. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ của loài?
A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Thụ tinh.
D. Cả giảm phân và nguyên phân.
84. Nội dung chính của học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là gì?
A. Sự phát triển của sinh vật là do các biến dị di truyền và chọn lọc tự nhiên.
B. Sinh vật tiến hóa theo con đường định sẵn từ trước.
C. Sự tiến hóa là do sự thay đổi của môi trường.
D. Sự tiến hóa diễn ra theo hướng ngày càng hoàn thiện và phức tạp.
85. Nếu một đoạn ADN có 20% A, thì tỉ lệ G trong đoạn ADN đó là bao nhiêu?
A. 20%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 80%.
86. Tế bào nhân thực có đặc điểm cấu tạo nào sau đây mà tế bào nhân sơ không có?
A. Chỉ có ribôxôm và vùng nhân.
B. Không có màng sinh chất và tế bào chất.
C. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền và các bào quan có màng.
D. Chỉ có chất tế bào và vùng nhân.
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố gây ra sự biến đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
88. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc trình tự sắp xếp của một đoạn ADN.
C. Sự thay đổi cấu trúc hoặc số lượng của một gen.
D. Sự thay đổi về kiểu gen của một cá thể.
89. Quá trình tổng hợp protein ở tế bào diễn ra ở đâu?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trong lưới nội chất.
C. Trên ribôxôm.
D. Trong bộ máy Golgi.
90. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Tần số alen.
D. Vốn gen.
91. Chuỗi thức ăn là gì?
A. Tập hợp các loài sinh vật có quan hệ dinh dưỡng trong một hệ sinh thái
B. Mối quan hệ dinh dưỡng một chiều giữa các loài sinh vật
C. Mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp và đa dạng giữa các loài
D. Sự trao đổi vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái
92. Trong các loại virus, loại virus nào có vật chất di truyền là ARN?
A. Virus cúm
B. Bacteriophage
C. Virus đậu mùa
D. Virus herpes
93. Đặc điểm nào sau đây là của sinh vật nhân sơ?
A. Có nhiều bào quan có màng bao bọc
B. Vật chất di truyền dạng thẳng, nằm trong nhân
C. Chưa có hệ thống nội màng, không có nhân hoàn chỉnh
D. Kích thước lớn, phức tạp về cấu trúc
94. Một quần thể sinh vật được định nghĩa là gì?
A. Tập hợp các cá thể thuộc nhiều loài sống trong một khu vực
B. Tập hợp các cá thể cùng loài, cùng khu vực địa lý, sinh sản tạo thành
C. Các sinh vật và môi trường sống của chúng
D. Tập hợp các quần xã sinh vật
95. Sự gia tăng kích thước của quần thể theo cấp số nhân trong điều kiện nguồn lợi dồi dào, không bị giới hạn bởi các yếu tố môi trường, được gọi là:
A. Tăng trưởng thực
B. Tăng trưởng theo đường cong chữ J
C. Tăng trưởng theo đường cong chữ S
D. Tăng trưởng ổn định
96. Các bằng chứng hóa thạch cho thấy sự sống trên Trái Đất đã bắt đầu từ khi nào?
A. Khoảng 3,5 tỷ năm trước
B. Khoảng 1 tỷ năm trước
C. Khoảng 500 triệu năm trước
D. Khoảng 10.000 năm trước
97. Tác nhân gây bệnh có cấu tạo đơn giản, chưa có cấu tạo tế bào, chỉ bao gồm vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) được bao bọc bởi vỏ protein được gọi là gì?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Động vật nguyên sinh
98. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng của tế bào được gọi là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu
C. Vận chuyển thụ động
D. Nhập bào
99. Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực dựa trên tiêu chí nào là cơ bản nhất?
A. Sự có mặt của màng sinh chất
B. Sự có mặt của vật chất di truyền
C. Sự có mặt hay không có màng bao bọc nhân
D. Kích thước lớn hay nhỏ của tế bào
100. Trong các cấp độ tổ chức sống, cấp độ nào bao gồm các quần thể thuộc nhiều loài khác nhau sinh sống trong một môi trường xác định và có quan hệ sinh thái với nhau?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Quần xã sinh vật
D. Hệ sinh thái
101. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng ADN là vật chất di truyền thông qua những thí nghiệm nào là chủ yếu?
A. Thí nghiệm của Mendel về quy luật di truyền
B. Thí nghiệm của Avery, MacLeod và McCarty chứng minh ADN là vật chất di truyền
C. Thí nghiệm của Pasteur về sự phát sinh sự sống
D. Thí nghiệm của Watson và Crick về cấu trúc ADN
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các tế bào sống?
A. Màng sinh chất
B. Chất tế bào
C. Vật chất di truyền (ADN)
D. Nhân hoàn chỉnh với màng bao bọc
103. Trong một lưới thức ăn, sinh vật ăn sinh vật sản xuất được gọi là gì?
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 3
D. Sinh vật phân giải
104. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh được gọi là gì?
A. Sự đột biến gen
B. Sự chọn lọc tự nhiên
C. Sự phát sinh ổ sinh vật
D. Sự hóa học vô cơ
105. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng ổn định của tế bào thực vật và bảo vệ tế bào khỏi các tác động cơ học?
A. Màng sinh chất
B. Thành tế bào
C. Không bào
D. Chất tế bào
106. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có vai trò tạo nên sự đa dạng sinh học và khả năng thích nghi với môi trường?
A. Thành tế bào
B. Vùng nhân
C. Chất tế bào
D. Lông hoặc roi
107. Một loài sinh vật sống trong một khu vực và chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất thì loài đó đang thể hiện mối quan hệ gì với nguồn thức ăn đó?
A. Quan hệ cạnh tranh
B. Quan hệ hợp tác
C. Quan hệ kí sinh
D. Quan hệ chuyên hóa
108. Quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ có thể gây ra hậu quả gì cho tế bào?
A. Tăng cường chức năng tổng hợp protein của tế bào
B. Thúc đẩy sự phân chia tế bào
C. Phá hủy tế bào chủ
D. Cải thiện cấu trúc màng sinh chất
109. Sự thay đổi về tần số alen trong quần thể qua các thế hệ, không do đột biến, di nhập gen hoặc chọn lọc tự nhiên, mà chỉ do yếu tố ngẫu nhiên, được gọi là:
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Dòng gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Đột biến gen
110. Nếu một quần thể có số lượng cá thể cái nhiều hơn cá thể đực, thì tỷ lệ giới tính của quần thể đó được gọi là gì?
A. Tỷ lệ giới tính đực
B. Tỷ lệ giới tính cái
C. Tỷ lệ giới tính không thuận lợi
D. Tỷ lệ giới tính thuận lợi
111. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Thực vật
C. Nấm hoại sinh
D. Động vật ăn cỏ
112. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Ti thể
B. Lưới nội chất
C. Lục lạp
D. Không bào
113. Đơn vị cơ bản của sự sống, có khả năng tự sinh sản và thực hiện các chức năng trao đổi chất, là gì?
A. Phân tử
B. Nguyên tử
C. Tế bào
D. Mô
114. Trong các cấp độ tổ chức sống, cấp độ nào nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Quần xã
D. Hệ sinh thái
115. Yếu tố nào sau đây là nhân tố sinh thái vô sinh quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật?
A. Sự cạnh tranh
B. Sự ký sinh
C. Nhiệt độ
D. Dịch bệnh
116. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào có chức năng chính là sản xuất năng lượng dưới dạng ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?
A. Lục lạp
B. Ti thể
C. Bộ máy Golgi
D. Lưới nội chất
117. Hành vi nào của sinh vật thể hiện sự học hỏi thông qua việc lặp đi lặp lại một hành động và nhận được kết quả tương ứng (thưởng hoặc phạt)?
A. Tập tính kiếm ăn
B. Tập tính sinh sản
C. Tập tính thứ sinh (học được)
D. Tập tính thứ sinh (học được) – Thử và sai
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cấu trúc của quần thể?
A. Tỷ lệ giới tính
B. Cấu trúc tuổi
C. Mật độ cá thể
D. Sự cạnh tranh giữa các loài
119. Hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?
A. Tăng cường khả năng thích nghi của các loài
B. Mở rộng phạm vi phân bố của nhiều loài
C. Gây tuyệt chủng nhiều loài và làm suy giảm đa dạng sinh học
D. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái mới
120. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các đặc điểm thích nghi giúp sinh vật tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường sống được gọi là:
A. Sự tiến hóa hội tụ
B. Sự chọn lọc tự nhiên
C. Sự tiến hóa phân ly
D. Sự đột biến gen
121. Cấu trúc nào của operon Lac ở vi khuẩn E.coli quy định trình tự các axit amin trong phân tử protein ức chế?
A. Gen điều hòa (gen R)
B. Vùng vận hành (O)
C. Gen cấu trúc (Z, Y, A)
D. Vùng khởi động (P)
122. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển chủ yếu dẫn đến hiện tượng nào?
A. Giảm hiệu ứng nhà kính
B. Tăng cường sự phát triển của thực vật
C. Hiệu ứng nhà kính tăng
D. Giảm nhiệt độ Trái Đất
123. Loại hoocmôn nào của động vật có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết bằng cách làm tăng đường huyết?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenalin
D. Testosteron
124. Phản xạ không điều kiện (bẩm sinh) có đặc điểm nào?
A. Được hình thành trong đời sống, có tính cá thể
B. Không cần trung ương thần kinh xử lý
C. Là phản ứng phức tạp, có thể thay đổi
D. Được di truyền từ bố mẹ, có tính phổ biến
125. Trong chu trình nitơ, quá trình biến đổi NH4+ thành NO2- rồi thành NO3- được gọi là gì?
A. Quá trình phân giải
B. Quá trình nitrat hóa
C. Quá trình cố định nitơ
D. Quá trình phản nitrat hóa
126. Mô sinh trưởng sơ cấp ở thực vật có chức năng gì?
A. Tăng chiều rộng của thân, cành
B. Tăng chiều dài của rễ, thân
C. Dự trữ chất dinh dưỡng
D. Vận chuyển nước và muối khoáng
127. Loại tế bào nào trong máu có chức năng vận chuyển khí O2 từ phổi đến các mô và CO2 từ mô về phổi?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Huyết tương
D. Hồng cầu
128. Đặc điểm nào KHÔNG ĐÚNG với virus?
A. Có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh
B. Chỉ nhân lên trong tế bào sống của vật chủ
C. Có thể gây bệnh cho sinh vật
D. Chứa vật chất di truyền là ADN hoặc ARN
129. Trong hệ tuần hoàn của người, van tim nào nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái?
A. Van ba lá
B. Van hai lá (van Mitral)
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi
130. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi một cặp nuclêôtit trên gen?
A. Đột biến đảo đoạn
B. Đột biến mất đoạn
C. Đột biến thêm cặp nuclêôtit
D. Đột biến hoán vị đoạn
131. Tế bào thực vật có đặc điểm nào KHÁC BIỆT so với tế bào động vật?
A. Có màng sinh chất
B. Có ti thể
C. Có lục lạp
D. Có nhân và các bào quan có màng bao bọc
132. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Chất nền của ti thể
B. Màng trong của ti thể
C. Bào tương của tế bào
D. Không bào
133. Chức năng chính của chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào là gì?
A. Tổng hợp CO2
B. Tổng hợp Glucôzơ
C. Giải phóng năng lượng dưới dạng ATP
D. Phân giải Axit piruvic
134. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình của quan hệ cộng sinh?
A. Chim sáo đậu trên lưng trâu để bắt ve
B. Giun sán sống trong ruột động vật
C. Nấm và địa y
D. Cây nắp ấm bắt côn trùng
135. Enzim nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp chuỗi pôli nuclêôtit mới trong quá trình tái bản ADN?
A. ARN pôlimeraza
B. ADN ligaza
C. ADN pôlimeraza
D. Helicaza
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Cộng đồng sinh vật
D. Các yếu tố vô sinh
137. Trong quá trình tiêu hóa, enzim nào có vai trò phân giải protein thành các chuỗi pôlipeptit ngắn hơn?
A. Amilaza
B. Lipaza
C. Pepsin
D. Nucleaza
138. Trong chu trình Calvin ở thực vật, sản phẩm đầu tiên được cố định từ CO2 là hợp chất hữu cơ nào?
A. Đường Fructozơ
B. Đường Glucôzơ
C. Axit piruvic
D. Axit 3-photphoglixeric (PGA)
139. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ
B. Hấp thụ CO2 và giải phóng O2
C. Diễn ra trong ti thể
D. Tạo ra ATP và NADPH
140. Quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây chủ yếu diễn ra nhờ cơ chế nào?
A. Chỉ có cơ chế chủ động
B. Chỉ có cơ chế thụ động
C. Kết hợp cả cơ chế chủ động và thụ động
D. Thẩm thấu ngược
141. Trong quá trình phiên mã, loại enzim nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mARN dựa trên mạch khuôn ADN?
A. ADN ligaza
B. ADN pôlimeraza
C. ARN pôlimeraza
D. ADN helicaza
142. Chuỗi thức ăn phản ánh điều gì trong hệ sinh thái?
A. Sự cạnh tranh giữa các loài
B. Sự di chuyển của năng lượng và vật chất
C. Sự biến đổi khí hậu
D. Sự phát tán của các loài
143. Cơ chế chủ yếu giúp cơ thể chống lại vi sinh vật gây bệnh là gì?
A. Hệ tuần hoàn
B. Hệ hô hấp
C. Hệ miễn dịch
D. Hệ tiêu hóa
144. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn cỏ
B. Nấm
C. Vi khuẩn hiếu khí
D. Thực vật
145. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của auxin trong sinh trưởng thực vật?
A. Chỉ kích thích sự dãn dài của tế bào
B. Chỉ kích thích sự phân chia tế bào
C. Kích thích sự dãn dài của tế bào ở mức độ nhất định, nhưng có thể ức chế ở nồng độ cao
D. Chỉ ức chế sự dãn dài của tế bào
146. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Tế bào biểu bì
B. Nơron (tế bào thần kinh)
C. Tế bào cơ
D. Bạch cầu
147. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực chứa vật chất di truyền (ADN) và điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?
A. Bào tương
B. Lưới nội chất
C. Nhân
D. Bộ máy Golgi
148. Sự vận chuyển các chất trong mạch gỗ của thực vật diễn ra theo chiều nào?
A. Từ lá xuống rễ
B. Từ rễ lên lá
C. Từ thân lên lá
D. Từ rễ lên hoa
149. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra chủ yếu ở kỳ nào của giảm phân I?
A. Kỳ sau của giảm phân I
B. Kỳ đầu của giảm phân I
C. Kỳ giữa của giảm phân II
D. Kỳ cuối của giảm phân II
150. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa sự đóng mở của khí khổng?
A. Nồng độ CO2 trong không khí
B. Ánh sáng mặt trời
C. Sự thay đổi hàm lượng nước trong tế bào bảo vệ
D. Tất cả các yếu tố trên