1. Nếu một đoạn mạch khuôn ADN có trình tự là 3′-TAC-CGA-TTA-5′, thì trình tự mARN tương ứng được phiên mã sẽ là:
A. 5′-AUG-GCU-AAU-3′.
B. 5′-UAC-CGU-UUA-3′.
C. 3′-AUG-GCU-AAU-5′.
D. 5′-TAC-CGA-TTA-3′.
2. Nếu một đột biến gen làm thay đổi bộ ba mã hóa cho alanin (Ala) thành bộ ba mã hóa cho valin (Val), đây là dạng đột biến nào?
A. Đột biến dịch khung (frameshift mutation).
B. Đột biến thay thế (substitution mutation).
C. Đột biến đảo đoạn (inversion).
D. Đột biến thêm đoạn (insertion).
3. Nếu một chuỗi ADN khuôn có trình tự 3′-ATG-CCC-GTA-5′, thì trình tự mARN sẽ là:
A. 5′-TAC-GGG-CAT-3′.
B. 5′-UAC-GGG-CAU-3′.
C. 5′-AUG-CCC-GUA-3′.
D. 5′-UGC-CCC-GUA-3′.
4. Yếu tố nào đóng vai trò trung gian vận chuyển axit amin đến ribosome trong quá trình dịch mã?
A. ADN.
B. mARN.
C. rARN.
D. tARN.
5. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tế bào chất.
B. Lysosome.
C. Nhân tế bào.
D. Bộ máy Golgi.
6. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây là đúng?
A. Mỗi bộ ba mã di truyền chỉ mã hóa cho một loại axit amin duy nhất.
B. Mã di truyền có tính phổ biến, chỉ trừ một vài ngoại lệ ở một số sinh vật.
C. Mã di truyền có tính đặc hiệu, nghĩa là một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba.
D. Mã di truyền không bao giờ chồng chéo lên nhau.
7. Đâu không phải là vai trò của mARN trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosome.
B. Cung cấp khuôn mẫu cho việc lắp ráp axit amin.
C. Vận chuyển các axit amin tương ứng đến ribosome.
D. Chứa các bộ ba mã di truyền quy định trình tự axit amin.
8. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình dịch mã?
A. Gắn tARN mang axit amin mở đầu vào bộ ba AUG.
B. Hình thành liên kết peptide đầu tiên.
C. Sự giải phóng chuỗi polypeptide khi ribosome gặp bộ ba kết thúc.
D. Ribosome gắn vào vùng promoter của mARN.
9. Bộ ba mã hóa cho axit amin methionine, đồng thời cũng là bộ ba mở đầu cho quá trình dịch mã ở hầu hết các sinh vật là:
A. UAA.
B. UAG.
C. AUG.
D. UGA.
10. Cấu trúc không gian ba chiều của protein được hình thành bởi sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide dựa trên thông tin nào?
A. Trình tự các nucleotit trên mARN.
B. Trình tự các axit amin trong chuỗi polypeptide.
C. Cấu trúc của ribosome.
D. Các yếu tố môi trường xung quanh.
11. Đâu là vai trò của các yếu tố kết thúc (release factors) trong quá trình dịch mã?
A. Thúc đẩy sự gắn kết của tARN vào ribosome.
B. Nhận diện bộ ba kết thúc trên mARN và gây ra sự giải phóng chuỗi polypeptide.
C. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
D. Tạo ra các biến đổi sau dịch mã cho protein.
12. Nếu một đoạn mARN bị thiếu một nucleotit ở vị trí thứ 10, điều này có khả năng gây ra hậu quả gì cho chuỗi polypeptide?
A. Chỉ axit amin thứ 10 bị thay đổi.
B. Toàn bộ chuỗi polypeptide từ axit amin thứ 10 trở đi có thể bị thay đổi hoặc mã hóa sai.
C. Không có ảnh hưởng vì bộ ba mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại ngay lập tức.
13. Bộ ba nào sau đây là bộ ba kết thúc (stop codon) trong mã di truyền?
A. AUG.
B. GUA.
C. CCU.
D. UAG.
14. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit ở giữa gen, hệ quả có thể xảy ra là gì?
A. Chỉ axit amin tương ứng với bộ ba bị đột biến bị thay đổi.
B. Toàn bộ trình tự axit amin của chuỗi polypeptide sau đột biến có thể bị thay đổi.
C. Không ảnh hưởng đến trình tự axit amin vì mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại ngay lập tức.
15. Sự khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Ở nhân thực, phiên mã xảy ra đồng thời với dịch mã.
B. Ở nhân sơ, ARN polymerase cần các yếu tố khởi đầu phức tạp hơn.
C. Ở nhân thực, mARN sau phiên mã cần trải qua quá trình chế biến (cắt intron, nối exon).
D. Ở nhân sơ, phiên mã chỉ diễn ra ở nhân.
16. Nếu một mARN có trình tự 5′-AUG-GCC-UUC-AAA-UAG-3′, thì chuỗi polypeptide tương ứng được tổng hợp sẽ có trình tự các axit amin là:
A. Met-Ala-Phe-Lys.
B. Met-Ala-Phe-Lys-Stop.
C. Ala-Phe-Lys.
D. Met-GCC-UUC-AAA.
17. Sự kiện nào mô tả chính xác nhất quá trình kéo dài chuỗi polypeptide (elongation) trong dịch mã?
A. Ribosome gắn vào bộ ba mở đầu AUG.
B. tARN mang axit amin tiếp theo vào vị trí A, hình thành liên kết peptide, và ribosome dịch chuyển.
C. Yếu tố kết thúc nhận diện bộ ba kết thúc.
D. mARN được tổng hợp từ khuôn ADN.
18. Trong quá trình dịch mã, ribosome có 3 vị trí chính: A, P, và E. Vị trí nào là nơi tARN mang axit amin mới đến?
A. Vị trí P (Peptidyl site).
B. Vị trí E (Exit site).
C. Vị trí A (Aminoacyl site).
D. Cả ba vị trí.
19. Quá trình nào liên quan đến việc chỉnh sửa các đoạn ARN sơ khai (pre-mRNA) thành mARN trưởng thành ở sinh vật nhân thực?
A. Sao mã (transcription).
B. Dịch mã (translation).
C. Cắt nối (splicing).
D. Gấp cuộn protein (protein folding).
20. Trong một operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi có mặt lactose, điều gì xảy ra?
A. Protein ức chế (repressor) gắn vào vùng vận hành (operator), ngăn cản phiên mã.
B. Lactose gắn vào protein ức chế, làm protein ức chế tách khỏi vùng vận hành, cho phép phiên mã.
C. Enzyme β-galactosidase được tổng hợp liên tục với số lượng lớn.
D. Chỉ gen cấu trúc z (mã hóa β-galactosidase) mới được phiên mã.
21. Trong quá trình dịch mã, sự hình thành liên kết peptide giữa các axit amin diễn ra tại đâu?
A. Tại vị trí A của ribosome.
B. Tại vị trí P của ribosome.
C. Tại vị trí E của ribosome.
D. Giữa ribosome và mARN.
22. Vai trò của các yếu tố khởi đầu (initiation factors) trong quá trình dịch mã là gì?
A. Tháo xoắn phân tử mARN.
B. Gắn axit amin vào tARN.
C. Giúp ribosome gắn vào mARN và tARN mang axit amin mở đầu gắn vào bộ ba mở đầu.
D. Tạo liên kết peptide giữa các axit amin.
23. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có chức năng chính là gì?
A. Tổng hợp chuỗi polypeptide từ khuôn mARN.
B. Tháo xoắn phân tử ADN để lộ ra mạch mã gốc.
C. Tổng hợp phân tử ARN dựa trên mạch khuôn ADN.
D. Gắn các axit amin lại với nhau theo trình tự trên mARN.
24. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ ‘operon’ thường được sử dụng để mô tả:
A. Một chuỗi các gen mã hóa cho các protein khác nhau trong một con đường trao đổi chất.
B. Một vùng ADN gồm một hoặc nhiều gen cấu trúc được điều hòa phiên mã chung dưới sự kiểm soát của một promoter và một vùng vận hành (operator).
C. Một loại enzyme xúc tác cho quá trình phiên mã.
D. Một phân tử ARN có chức năng điều hòa biểu hiện gen.
25. Trong một hệ thống biểu hiện gen, protein ức chế (repressor protein) thường có chức năng:
A. Kích hoạt phiên mã bằng cách gắn vào promoter.
B. Ngăn chặn phiên mã bằng cách gắn vào vùng vận hành (operator).
C. Mang thông tin di truyền đến ribosome.
D. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptide.
26. Đâu là vai trò của các yếu tố điều hòa (regulatory elements) trong biểu hiện gen?
A. Mã hóa trực tiếp cho protein chức năng.
B. Cung cấp khuôn mẫu cho quá trình phiên mã.
C. Tăng cường hoặc ức chế mức độ phiên mã của gen.
D. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
27. Nếu một alen A quy định tính trạng trội, alen a quy định tính trạng lặn, và một cá thể có kiểu gen Aa, thì kiểu gen này được gọi là:
A. Đồng hợp tử trội.
B. Đồng hợp tử lặn.
C. Dị hợp tử.
D. Vô hiệu hóa.
28. Đâu là một ví dụ về sự điều hòa biểu hiện gen sau dịch mã?
A. Sự gắn của yếu tố phiên mã vào promoter.
B. Sự cắt nối các intron khỏi pre-mRNA.
C. Sự gắn nhóm phosphate vào một protein đã được tổng hợp.
D. Sự tương tác của protein ức chế với vùng vận hành.
29. Sự khác biệt giữa gen cấu trúc và gen điều hòa là gì?
A. Gen cấu trúc mã hóa protein, gen điều hòa mã hóa ARN.
B. Gen cấu trúc mã hóa protein hoặc ARN có chức năng, gen điều hòa mã hóa các sản phẩm protein (ví dụ: yếu tố phiên mã) hoặc ARN có chức năng điều hòa biểu hiện gen khác.
C. Gen cấu trúc chỉ có ở sinh vật nhân thực, gen điều hòa chỉ có ở sinh vật nhân sơ.
D. Gen cấu trúc luôn phiên mã, gen điều hòa không bao giờ phiên mã.
30. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên phân tử mARN theo chiều nào?
A. Từ 3′ đến 5′.
B. Từ 5′ đến 3′.
C. Ngẫu nhiên.
D. Theo chiều ngược lại với chiều tổng hợp mARN.
31. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp phân tử RNA bằng cách sử dụng sợi DNA làm khuôn mẫu?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. Ligase
32. Nếu một chuỗi mRNA có trình tự 5′-AUG-CCU-GUA-AGG-UAA-3′, thì chuỗi polypeptide được tổng hợp sẽ có trình tự axit amin tương ứng là gì?
A. Met-Pro-Val-Arg-STOP
B. Met-Pro-Val-Arg
C. Met-Pro-Val-Arg-Ter
D. Thr-Gly-His-Ser-Leu
33. Yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò gì trong quá trình phiên mã?
A. Thúc đẩy sự hình thành liên kết peptide giữa các axit amin.
B. Xúc tác quá trình tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
C. Liên kết với DNA tại các vùng điều hòa để điều chỉnh tốc độ phiên mã.
D. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
34. Trong quá trình dịch mã, phân tử tRNA đóng vai trò gì?
A. Vận chuyển thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
B. Tổng hợp chuỗi polypeptide theo trình tự các codon trên mRNA.
C. Mang axit amin tương ứng với codon trên mRNA đến ribosome.
D. Cấu tạo nên đơn vị cấu trúc của ribosome.
35. Tại sao mRNA của sinh vật nhân thực cần có mũ 5′ (5′ cap)?
A. Để tăng cường hoạt tính xúc tác của ribosome.
B. Để tăng cường tính ổn định của mRNA và giúp ribosome nhận diện để bắt đầu dịch mã.
C. Để loại bỏ các đoạn intron khỏi mRNA.
D. Để tạo ra đuôi poly-A giúp vận chuyển mRNA.
36. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây liên quan đến tính phổ biến của nó ở hầu hết các sinh vật sống?
A. Tính đặc hiệu cao, mỗi codon chỉ mã hóa cho một axit amin duy nhất.
B. Tính thoái hóa, một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
C. Tính phổ biến, mã di truyền gần như giống nhau ở mọi loài sinh vật.
D. Tính liên tục, các codon đọc nối tiếp nhau không có ‘dấu chấm câu’ giữa chúng.
37. Yếu tố nào quy định tính đặc hiệu của axit amin được gắn vào tRNA?
A. Bộ ba anticodon trên tRNA.
B. Trình tự codon trên mRNA.
C. Enzyme aminoacyl-tRNA synthetase.
D. Cấu trúc không gian ba chiều của ribosome.
38. Nếu một phân tử mRNA có trình tự 5′-…-GGC-CUA-AGU-…-3′, axit amin nào sẽ được gắn vào chuỗi polypeptide tương ứng với codon GGC?
A. Alanine
B. Leucine
C. Glycine
D. Serine
39. Trong quá trình dịch mã, sự di chuyển của ribosome dọc theo mRNA được gọi là gì?
A. Phiên mã ngược (reverse transcription)
B. Tái tổ hợp (recombination)
C. Trượt (translocation)
D. Xử lý RNA (RNA processing)
40. Trong quá trình phiên mã, khi enzyme RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch DNA, nó tạo ra một phân tử RNA mới theo chiều nào?
A. Từ đầu 3′ đến đầu 5′ của mạch DNA khuôn.
B. Từ đầu 5′ đến đầu 3′ của mạch DNA khuôn.
C. Theo chiều từ N-cuối đến C-cuối của chuỗi polypeptide dự kiến.
D. Ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào chiều của mạch DNA.
41. Đặc điểm ‘tính thoái hóa’ của mã di truyền có ý nghĩa gì đối với tế bào?
A. Tăng khả năng xảy ra đột biến gen.
B. Giúp giảm thiểu tác động của các đột biến thay thế điểm lên chuỗi polypeptide.
C. Chỉ cho phép một axit amin được mã hóa bởi một codon duy nhất.
D. Tạo ra sự đa dạng protein lớn hơn.
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã trên ribosome?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. DNA
43. Tại sao quá trình phiên mã cần được điều hòa chặt chẽ?
A. Để đảm bảo tế bào chỉ tổng hợp một loại protein duy nhất.
B. Để đáp ứng với các tín hiệu môi trường và nhu cầu phát triển của tế bào, tránh lãng phí năng lượng.
C. Để tăng tốc độ tổng hợp tất cả các loại RNA trong tế bào.
D. Để đảm bảo DNA luôn ở trạng thái xoắn kép.
44. Thành phần nào của ribosome chịu trách nhiệm chính cho hoạt động xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các axit amin?
A. Các protein ribosome.
B. Phân tử rRNA.
C. Phân tử mRNA.
D. Các yếu tố khởi đầu dịch mã.
45. Nếu một đoạn DNA khuôn có trình tự 3′-TTA-CGG-ATC-5′, thì trình tự mRNA tương ứng sẽ là gì?
A. 5′-AAU-GCC-UAG-3′
B. 3′-AAU-GCC-UAG-5′
C. 5′-TTA-CGG-ATC-3′
D. 5′-AAU-GCC-TAG-3′
46. Trong quá trình dịch mã, yếu tố giải phóng (release factor) có chức năng gì?
A. Xúc tác hình thành liên kết peptide.
B. Nhận diện codon khởi đầu.
C. Gắn vào codon kết thúc trên mRNA và gây ra sự giải phóng chuỗi polypeptide.
D. Mang axit amin đến ribosome.
47. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương (cytoplasm)
B. Nhân tế bào (nucleus)
C. Lưới nội chất (endoplasmic reticulum)
D. Bộ máy Golgi (Golgi apparatus)
48. Một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 3′-TAC-GGA-CAT-5′. Trình tự mRNA được tạo ra từ mạch khuôn này sẽ có chiều và trình tự là gì?
A. 5′-ATG-CCT-GTA-3′
B. 3′-TAC-GGA-CAT-5′
C. 5′-UAC-GGA-CAU-3′
D. 5′-AUG-CCU-GUA-3′
49. Một đột biến gen làm thay đổi một bazơ trong vùng mã hóa của một gen, nhưng do tính thoái hóa của mã di truyền, codon mới vẫn mã hóa cho cùng một axit amin ban đầu. Đây là loại đột biến gì?
A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
C. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation).
50. Nếu một đột biến gen làm thay đổi một bazơ nitơ trong một codon, dẫn đến việc codon đó mã hóa cho một axit amin khác, thì đây là loại đột biến nào?
A. Đột biến thêm (insertion)
B. Đột biến mất (deletion)
C. Đột biến thay thế điểm (substitution)
D. Đột biến đảo đoạn (inversion)
51. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường đóng vai trò là codon khởi đầu cho việc tổng hợp chuỗi polypeptide?
52. Khi một codon trên mRNA bị đột biến từ UCA thành UAA, hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại sớm.
B. Một axit amin khác sẽ được đưa vào chuỗi polypeptide.
C. Quá trình phiên mã sẽ bị gián đoạn.
D. Ribosome sẽ đọc ngược lại trình tự mRNA.
53. Đặc điểm ‘tính đặc hiệu’ của mã di truyền có nghĩa là gì?
A. Mỗi codon có thể mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
C. Mỗi codon chỉ mã hóa cho một axit amin duy nhất hoặc là tín hiệu kết thúc.
D. Mã di truyền thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào.
54. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên phân tử mRNA theo chiều nào?
A. Từ đầu 3′ đến đầu 5′
B. Từ đầu 5′ đến đầu 3′
C. Ngẫu nhiên theo chiều nào cũng được.
D. Theo chiều từ đầu N đến đầu C của chuỗi polypeptide.
55. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực?
A. Sinh vật nhân thực có sự tham gia của nhiều loại RNA polymerase hơn.
B. Ở sinh vật nhân thực, mRNA trải qua quá trình cắt nối (splicing) để loại bỏ intron.
C. Ở sinh vật nhân sơ, phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
56. Trong các loại RNA tham gia vào quá trình biểu hiện gen, loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA để làm khuôn cho tổng hợp protein?
A. tRNA (transfer RNA)
B. rRNA (ribosomal RNA)
C. mRNA (messenger RNA)
D. snRNA (small nuclear RNA)
57. Trong tế bào nhân thực, sau khi phiên mã hoàn tất, phân tử tiền mRNA (pre-mRNA) thường trải qua những quá trình biến đổi nào trước khi trở thành mRNA trưởng thành?
A. Cắt nối (splicing) loại bỏ intron, gắn mũ 5′ (5′ capping) và đuôi poly-A (polyadenylation).
B. Chỉ gắn đuôi poly-A.
C. Chỉ cắt nối loại bỏ intron.
D. Chỉ gắn mũ 5′.
58. Sự sai khác giữa phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực về mặt xử lý mRNA cho thấy điều gì về sự tiến hóa của bộ máy di truyền?
A. Sinh vật nhân thực có bộ máy di truyền đơn giản hơn.
B. Sự phức tạp trong xử lý mRNA ở nhân thực phản ánh sự cần thiết của việc điều hòa biểu hiện gen chặt chẽ hơn.
C. Cả hai nhóm sinh vật đều có quy trình xử lý mRNA tương tự nhau.
D. Phiên mã ở nhân sơ hiệu quả hơn do không cần xử lý mRNA.
59. Một đoạn DNA có trình tự là 5′-ATG-CCG-TAA-3′. Trình tự mRNA tương ứng được phiên mã từ đoạn DNA này là gì (giả sử DNA này là mạch mã hóa)?
A. 5′-AUG-CCG-UAA-3′
B. 3′-TAC-GGC-ATT-5′
C. 5′-ATG-CCG-TAA-3′
D. 3′-AUG-CCG-UAA-5′
60. Nếu một gen bị đột biến làm mất đi một cặp bazơ, điều này có thể gây ra hiệu ứng gì nghiêm trọng nhất cho sản phẩm protein?
A. Chỉ thay đổi một axit amin duy nhất tại vị trí đột biến.
B. Thay đổi tất cả các axit amin từ vị trí đột biến trở về sau.
C. Không ảnh hưởng đến sản phẩm protein cuối cùng.
D. Làm cho protein trở nên ổn định hơn.
61. Trong quá trình phiên mã, tín hiệu kết thúc phiên mã thường được nhận biết bởi yếu tố nào?
A. Trình tự promoter.
B. Trình tự TATA box.
C. Trình tự tín hiệu kết thúc phiên mã (termination signal).
D. Các yếu tố phiên mã chung.
62. Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình phiên mã là gì?
A. Xúc tác cho việc tổng hợp liên kết peptide.
B. Giúp ARN polymerase nhận biết và liên kết với promoter, điều hòa tốc độ phiên mã.
C. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
D. Gỡ xoắn phân tử DNA.
63. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là gì?
A. Mỗi codon chỉ mã hóa cho một loại axit amin.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
C. Mã di truyền chỉ sử dụng 4 loại bazơ nitơ.
D. Mã di truyền không thay đổi giữa các loài sinh vật.
64. Trong quá trình phiên mã, phân tử nào đóng vai trò là khuôn để tổng hợp nên phân tử mRNA?
A. Mạch mã gốc (sense strand) của DNA.
B. Mạch đối mã (antisense strand) của DNA.
C. Cả hai mạch của DNA.
D. Phân tử tRNA.
65. Quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Bào tương.
B. Nhân tế bào.
C. Lưới nội chất.
D. Bộ máy Golgi.
66. Trong quá trình dịch mã, ribosome đọc mã di truyền trên phân tử mRNA theo chiều nào?
A. Theo chiều 3′ → 5′ của mRNA.
B. Theo chiều 5′ → 3′ của mRNA.
C. Theo chiều nào cũng được, miễn là có sự liên kết với tRNA.
D. Theo chiều 5′ → 3′ hoặc 3′ → 5′ tùy thuộc vào loại sinh vật.
67. Trong quá trình dịch mã, vị trí nào trên ribosome được gọi là ‘exit site’ (vị trí thoát) và có chức năng gì?
A. Vị trí A, nơi tRNA mang axit amin mới gắn vào.
B. Vị trí P, nơi tRNA mang chuỗi polypeptide gắn vào.
C. Vị trí E, nơi tRNA sau khi giải phóng axit amin rời khỏi ribosome.
D. Vùng gắn mRNA, nơi ribosome bắt đầu đọc mã.
68. Đoạn promoter (vùng điều hòa) trên gen có vai trò gì trong quá trình phiên mã?
A. Mã hóa cho protein điều hòa.
B. Là nơi ARN polymerase bắt đầu liên kết và khởi động phiên mã.
C. Xác định điểm kết thúc phiên mã.
D. Quyết định loại axit amin nào sẽ được thêm vào chuỗi polypeptide.
69. Enzim nào có vai trò đóng vai trò là ‘xương sống’ của ribosome và có hoạt tính xúc tác cho việc hình thành liên kết peptide?
A. ARN polymerase
B. ARN vận chuyển (tRNA)
C. ARN ribosome (rRNA)
D. ADN ligase
70. Trong bộ ba kết thúc (stop codon) trên mRNA, bộ ba nào sau đây KHÔNG mã hóa cho bất kỳ axit amin nào?
A. UAA
B. UAG
C. UGA
D. Tất cả các bộ ba trên đều không mã hóa axit amin.
71. Trình tự nào sau đây trên mRNA được gọi là ‘Shine-Dalgarno sequence’ và có vai trò gì ở sinh vật nhân sơ?
A. Một trình tự khởi đầu phiên mã, giúp ARN polymerase bám vào.
B. Một trình tự nhận biết bởi tiểu đơn vị ribosome nhỏ, giúp định vị codon khởi đầu AUG.
C. Một trình tự kết thúc phiên mã.
D. Một trình tự mã hóa cho protein khởi động dịch mã.
72. Trong quá trình dịch mã, sự hình thành liên kết peptide giữa các axit amin diễn ra ở đâu?
A. Trong nhân tế bào.
B. Tại vùng A (aminoacyl site) của ribosome.
C. Tại vùng P (peptidyl site) của ribosome.
D. Tại vùng E (exit site) của ribosome.
73. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên ribosome?
A. ARN ribosome (rRNA)
B. Protein ribosome
C. ARN thông tin (mRNA)
D. Các tiểu đơn vị ribosome (lớn và nhỏ)
74. Một người có một đột biến gen làm cho protein của họ không thể thực hiện chức năng bình thường. Nếu đột biến này là một đột biến thay thế nucleotit nhưng mã hóa cho cùng một axit amin ban đầu, thì đột biến này được gọi là gì?
A. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
C. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
75. Đột biến dịch khung (frameshift mutation) thường gây hậu quả nghiêm trọng hơn đột biến thay thế nucleotit vì sao?
A. Vì đột biến dịch khung làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin phía sau điểm đột biến.
B. Vì đột biến dịch khung chỉ ảnh hưởng đến một axit amin duy nhất.
C. Vì đột biến dịch khung làm thay đổi cấu trúc không gian của protein.
D. Vì đột biến dịch khung làm tăng khả năng gây ung thư.
76. Enzim nào chịu trách nhiệm chính cho việc nối các đoạn okazaki trên mạch chậm trong quá trình sao chép DNA, nhưng cũng có vai trò trong việc sửa chữa DNA?
A. DNA polymerase I
B. DNA polymerase III
C. Ligase
D. Primase
77. Quá trình xử lý mRNA ở sinh vật nhân thực bao gồm các bước nào sau đây?
A. Cắt intron và nối exon, thêm ‘mũ’ 5′ và đuôi poly-A.
B. Thêm ‘mũ’ 5′ và đuôi poly-A, loại bỏ các đoạn lặp lại.
C. Chỉ thêm ‘mũ’ 5′ và đuôi poly-A.
D. Chỉ cắt intron và nối exon.
78. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết và gắn kết axit amin tương ứng với codon trên mRNA trong quá trình dịch mã?
A. Enzim ARN polymerase
B. Phân tử tRNA
C. Phân tử rRNA
D. Các yếu tố phiên mã
79. Nếu một đột biến làm thay đổi trình tự 5′-ATG-3′ thành 5′-AGG-3′ trên mạch khuôn DNA, điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến quá trình phiên mã và dịch mã?
A. Phiên mã sẽ tạo ra mRNA có codon 5′-UAC-3′, dẫn đến axit amin tyrosine thay vì methionine.
B. Phiên mã sẽ tạo ra mRNA có codon 5′-UCC-3′, dẫn đến axit amin serine thay vì methionine.
C. Phiên mã sẽ tạo ra mRNA có codon 5′-AGG-3′, dẫn đến axit amin arginine thay vì methionine.
D. Đột biến này sẽ làm dừng hoàn toàn quá trình phiên mã và dịch mã.
80. Loại ARN nào đóng vai trò chính trong việc giải mã trình tự trên mRNA thành chuỗi polypeptide?
A. ARN thông tin (mRNA)
B. ARN vận chuyển (tRNA)
C. ARN ribosome (rRNA)
D. ARN nhắc lại (snRNA)
81. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polymerase di chuyển trên mạch khuôn DNA theo chiều nào và tổng hợp ARN theo chiều nào?
A. Di chuyển theo chiều 3′ → 5′ trên mạch khuôn và tổng hợp ARN theo chiều 5′ → 3′.
B. Di chuyển theo chiều 5′ → 3′ trên mạch khuôn và tổng hợp ARN theo chiều 3′ → 5′.
C. Di chuyển theo chiều 3′ → 5′ trên mạch khuôn và tổng hợp ARN theo chiều 5′ → 3′, nhưng có thể đảo ngược tùy điều kiện.
D. Di chuyển theo chiều 5′ → 3′ trên mạch khuôn và tổng hợp ARN theo chiều 5′ → 3′.
82. Trong quá trình dịch mã, khi ribosome di chuyển từ codon này sang codon tiếp theo trên mRNA, điều gì xảy ra với tRNA?
A. tRNA mang axit amin mới luôn gắn vào vị trí P.
B. tRNA đã giải phóng axit amin di chuyển từ vị trí P sang vị trí A.
C. tRNA đã giải phóng axit amin di chuyển từ vị trí P sang vị trí E rồi rời khỏi ribosome.
D. tRNA mới luôn bắt đầu tại vị trí E.
83. Trong một thí nghiệm về dịch mã, người ta quan sát thấy một đoạn mRNA có trình tự 5′-AUG CCU GAG UAA-3′. Chuỗi polypeptide tương ứng được tổng hợp sẽ có trình tự là gì?
A. Met-Pro-Glu-Stop
B. Met-Pro-Glu
C. Pro-Glu-Stop
D. AUG-CCU-GAG
84. Một đoạn DNA có trình tự 5′-TAC GAT CGA-3′. Nếu đoạn này bị đột biến mất một bazơ Guanine (G) ở vị trí thứ 4, thì trình tự mRNA sau phiên mã sẽ có sự thay đổi như thế nào so với ban đầu (giả sử đột biến xảy ra trên mạch khuôn)?
A. Trình tự mRNA sẽ thay đổi từ codon thứ hai trở đi, có thể dẫn đến sai nghĩa hoặc vô nghĩa.
B. Trình tự mRNA chỉ thay đổi duy nhất một codon.
C. Trình tự mRNA không thay đổi vì đột biến mất bazơ là không đáng kể.
D. Trình tự mRNA sẽ bị đảo ngược.
85. Đặc điểm nào của mã di truyền giúp ngăn ngừa tác động của phần lớn các đột biến điểm?
A. Tính phổ biến.
B. Tính đặc hiệu.
C. Tính thoái hóa.
D. Tính liên tục.
86. Trong quá trình dịch mã, sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của quá trình?
A. Khi ribosome gặp codon khởi đầu AUG.
B. Khi tRNA mang axit amin cuối cùng gắn vào.
C. Khi ribosome gặp một trong ba codon kết thúc (UAA, UAG, UGA).
D. Khi phân tử mRNA bị phân giải.
87. Sự kiện nào xảy ra đầu tiên trong quá trình khởi đầu dịch mã ở sinh vật nhân thực?
A. Tiểu đơn vị ribosome nhỏ gắn vào mRNA và di chuyển đến codon khởi đầu AUG.
B. Phân tử tRNA mang methionine (fMet ở sinh vật nhân sơ) gắn vào tiểu đơn vị ribosome lớn.
C. Ribosome hoàn chỉnh hình thành và bắt đầu tổng hợp chuỗi polypeptide.
D. Phân tử mRNA bị cắt và xử lý để sẵn sàng cho dịch mã.
88. Tác động của một đột biến làm thay đổi một codon mã hóa cho axit amin thành một codon kết thúc sớm được gọi là gì?
A. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
C. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
89. Một đoạn gen có trình tự mạch mã gốc là 5′-ATG GCT TGA-3′. Khi phiên mã, trình tự mRNA tương ứng sẽ là gì?
A. 5′-ATG GCT TGA-3′
B. 3′-TAC CGA ACT-5′
C. 5′-AUG GCU UGA-3′
D. 3′-AUG GCT TGA-5′
90. Một đột biến thay thế một cặp nucleotit trên gen dẫn đến thay đổi một codon mã hóa axit amin này thành codon mã hóa axit amin khác. Loại đột biến này được gọi là gì?
A. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation)
B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
91. Vai trò của enzyme RNA polymerase trong phiên mã là gì?
A. Tháo xoắn phân tử DNA và tổng hợp chuỗi mRNA.
B. Nối các đoạn okazaki trên mạch lagging.
C. Xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các axit amin.
D. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
92. Tại sao mã di truyền lại được gọi là ‘thoái hóa’?
A. Vì một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
B. Vì tất cả các codon đều mã hóa cho axit amin.
C. Vì mã di truyền có thể thay đổi trong quá trình tiến hóa.
D. Vì một codon chỉ mã hóa cho một axit amin duy nhất.
93. Quá trình phiên mã diễn ra trong bào quan nào ở tế bào nhân thực?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Ribosome
D. Nhân tế bào
94. Quá trình nào sau đây làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Tổng hợp rRNA
95. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc giải mã trình tự codon trên mRNA thành trình tự axit amin?
A. Enzyme RNA polymerase.
B. Phân tử tRNA mang axit amin tương ứng.
C. Tiểu đơn vị lớn của ribosome.
D. Yếu tố phiên mã.
96. Nếu một đột biến thay thế một cặp bazơ làm thay đổi một codon thành một codon khác nhưng vẫn mã hóa cho cùng một axit amin, thì đó là loại đột biến nào?
A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
C. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation).
97. Các codon nào sau đây được gọi là codon kết thúc dịch mã?
A. AUG, UAG, UGA
B. UAA, UAG, UGA
C. AUG, UAA, UAG
D. UGA, UAA, AUG
98. Trong quá trình dịch mã, vai trò chính của mRNA là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome và là khuôn để tổng hợp protein.
B. Vận chuyển axit amin tới ribosome theo trình tự mã hóa trên tRNA.
C. Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide giữa các axit amin.
D. Điều hòa hoạt động của gen bằng cách liên kết với các protein điều hòa.
99. Sự biến đổi nào sau đây của mRNA xảy ra ở sinh vật nhân thực trước khi ra khỏi nhân?
A. Gắn các protein khởi đầu dịch mã.
B. Nối các đoạn exon lại với nhau và cắt bỏ các đoạn intron.
C. Liên kết với các ribosome để bắt đầu tổng hợp protein.
D. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
100. Chức năng chính của tRNA là gì trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền để làm khuôn tổng hợp protein.
B. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribosome và đối mã với codon trên mRNA.
C. Xúc tác cho phản ứng tạo liên kết peptide.
D. Tổng hợp các phân tử rRNA.
101. Sự kiện nào sau đây xảy ra cuối cùng trong quá trình dịch mã?
A. Ribosome bắt đầu di chuyển dọc theo mRNA.
B. tRNA mang axit amin đầu tiên gắn vào codon khởi đầu.
C. Sự giải phóng chuỗi polypeptide hoàn chỉnh khỏi ribosome.
D. Hình thành liên kết peptide giữa axit amin thứ nhất và thứ hai.
102. Tại sao một số đột biến thay thế bazơ lại không làm thay đổi axit amin được mã hóa?
A. Do tính đặc hiệu của mã di truyền.
B. Do tính thoái hóa của mã di truyền.
C. Do sự hiện diện của codon kết thúc.
D. Do cơ chế sửa sai của DNA polymerase.
103. Mỗi phân tử tRNA có ít nhất hai vùng chức năng quan trọng, đó là:
A. Vùng mã hóa và vùng điều hòa.
B. Vùng khởi đầu phiên mã và vùng kết thúc phiên mã.
C. Đối mã và vùng nhận axit amin.
D. Vùng intron và vùng exon.
104. Nếu một phân tử mRNA có trình tự là 5′-AUGCCUGUA-3′, thì chuỗi polypeptide được tổng hợp từ đó sẽ có trình tự các axit amin tương ứng là:
A. Methionine-Proline-Cysteine
B. Methionine-Proline-Valine
C. Leucine-Proline-Valine
D. Methionine-Glycine-Valine
105. Trong phiên mã, mạch DNA nào đóng vai trò là khuôn mẫu?
A. Chỉ có mạch mã hóa (coding strand).
B. Chỉ có mạch mã gốc (template strand).
C. Cả hai mạch mã hóa và mã gốc.
D. Mạch mã hóa và mạch mã gốc thay phiên nhau.
106. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tRNA có vai trò gì?
A. Liên kết với axit amin.
B. Xác định axit amin nào sẽ được thêm vào chuỗi polypeptide.
C. Xúc tác hình thành liên kết peptide.
D. Đảm bảo sự di chuyển của ribosome trên mRNA.
107. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để quá trình dịch mã có thể diễn ra?
A. Enzyme DNA ligase.
B. Sự có mặt của ribosome, mRNA, tRNA và các axit amin.
C. Enzyme topoisomerase.
D. Các yếu tố phiên mã.
108. Trong quá trình dịch mã, riboxom di chuyển trên mRNA theo chiều nào?
A. Từ 3′ đến 5′
B. Từ 5′ đến 3′
C. Ngược chiều kim đồng hồ.
D. Theo chiều từ đầu C đến đầu N của chuỗi polypeptide.
109. Trong cấu trúc của ribosome, chức năng chính của tiểu đơn vị lớn là gì?
A. Liên kết với mRNA để xác định vị trí bắt đầu dịch mã.
B. Tạo thành vùng nhận diện và liên kết với các axit amin.
C. Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide giữa các axit amin.
D. Đảm bảo sự di chuyển của tRNA trong quá trình dịch mã.
110. Quá trình nào sau đây tạo ra các phân tử mRNA, tRNA và rRNA?
A. Dịch mã
B. Nhân đôi DNA
C. Phiên mã
D. Hoạt hóa axit amin
111. Tín hiệu bắt đầu dịch mã trên mRNA thường là codon nào?
112. Yếu tố nào sau đây không tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã?
A. Ribosome
B. mRNA
C. tRNA
D. DNA polymerase
113. Một codon trên mRNA là 5′-GGC-3′. Anticodon trên tRNA tương ứng sẽ có trình tự là:
A. 3′-CCG-5′
B. 3′-GGC-5′
C. 5′-CCG-3′
D. 5′-GGC-3′
114. Nếu một đột biến làm xuất hiện thêm một codon kết thúc sớm trên mRNA, hậu quả có thể là gì?
A. Chuỗi polypeptide sẽ dài hơn bình thường.
B. Chuỗi polypeptide sẽ bị rút ngắn.
C. Trình tự axit amin sẽ không thay đổi.
D. Quá trình dịch mã sẽ không xảy ra.
115. Trong sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã và dịch mã có mối quan hệ với nhau như thế nào?
A. Diễn ra đồng thời trong cùng một bào quan.
B. Phiên mã tạo ra mRNA, sau đó mRNA được dịch mã để tổng hợp protein.
C. Dịch mã diễn ra trước, sau đó mới phiên mã.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai quá trình.
116. Nếu một đột biến thay thế một bazơ nitơ trong một codon, dẫn đến việc mã hóa một axit amin khác, thì đó là loại đột biến nào?
A. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
D. Đột biến thêm cặp bazơ (insertion mutation).
117. Đặc điểm nào sau đây không đúng với mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính đặc hiệu cao.
B. Mã di truyền có tính phổ biến.
C. Mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Mã di truyền được đọc theo chiều từ 3′ đến 5′.
118. Sự khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Chỉ có nhân thực mới sử dụng enzyme RNA polymerase.
B. Ở nhân thực, mRNA trải qua quá trình chế biến (cắt intron, nối exon) sau phiên mã.
C. Ở nhân sơ, phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.
D. Cả hai câu B và C đều đúng.
119. Một đoạn gen có trình tự mã hóa là 3′-TAC-5′. Khi phiên mã, đoạn mRNA tương ứng sẽ có trình tự là gì?
A. 5′-AUG-3′
B. 5′-CAU-3′
C. 3′-AUG-5′
D. 3′-CAU-5′
120. Quá trình phiên mã tổng hợp RNA dựa trên khuôn mẫu nào?
A. Phân tử tRNA
B. Phân tử rRNA
C. Phân tử DNA
D. Phân tử protein
121. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tRNA là gì?
A. Vận chuyển axit amin tự do đến ribosome và ghép đôi với codon trên mRNA.
B. Tổng hợp các chuỗi polypeptide mới dựa trên trình tự mã hóa của mRNA.
C. Mang thông tin di truyền từ DNA sang ribosome để tổng hợp protein.
D. Điều hòa hoạt động của gen bằng cách gắn vào vùng điều hòa của DNA.
122. Trình tự 5′-GCA-3′ trên mRNA sẽ được anticodon nào trên tRNA nhận biết?
A. 3′-CGU-5′
B. 5′-CGU-3′
C. 3′-GCA-5′
D. 5′-GCA-3′
123. Tại sao quá trình dịch mã cần có sự tham gia của các yếu tố giải phóng (release factors)?
A. Để nhận diện codon kết thúc và chấm dứt quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide.
B. Để vận chuyển axit amin đến ribosome.
C. Để xúc tác sự hình thành liên kết peptide.
D. Để sửa chữa các lỗi sai trong quá trình phiên mã.
124. Trong quá trình dịch mã, ribosome có hai vị trí gắn tRNA chính. Vị trí nào là nơi tRNA mang axit amin đến và gắn vào?
A. Vị trí A (aminoacyl site).
B. Vị trí P (peptidyl site).
C. Vị trí E (exit site).
D. Vị trí liên kết với mRNA.
125. Nếu một đoạn DNA có trình tự mã hóa là 5′-ATG-CTA-GAG-TGA-3′, thì chuỗi polypeptide được tổng hợp sẽ có trình tự axit amin là:
A. Met-Leu-Glu
B. Met-Leu-Glu-Stop
C. Met-Val-Ser
D. Met-Val-Ser-Stop
126. Trong quá trình dịch mã, sự di chuyển của ribosome dọc theo phân tử mRNA được gọi là gì?
A. Chuyển vị (Translocation)
B. Phiên mã (Transcription)
C. Sao chép (Replication)
D. Đột biến (Mutation)
127. Trong các loại RNA tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã, loại nào có chức năng vận chuyển axit amin?
A. tRNA
B. mRNA
C. rRNA
D. snRNA
128. Nếu một gen có vùng mã hóa gồm 300 nucleotide, thì chuỗi polypeptide được tổng hợp từ gen này có thể chứa tối đa bao nhiêu axit amin?
A. 100 axit amin.
B. 99 axit amin.
C. 300 axit amin.
D. 101 axit amin.
129. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã?
A. Ribosome
B. Enzyme aminoacyl-tRNA synthetase
C. RNA polymerase
D. tRNA
130. Một nhà khoa học quan sát thấy một loại virus có khả năng tổng hợp RNA từ khuôn RNA của chính nó. Loại enzyme nào có khả năng thực hiện chức năng này?
A. RNA-dependent RNA polymerase
B. DNA-dependent RNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. DNA ligase
131. Nếu một đột biến điểm làm thay đổi một codon thành một codon khác nhưng vẫn mã hóa cho cùng một axit amin, đó là loại đột biến nào?
A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation).
C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation).
D. Đột biến thêm hoặc mất cặp nucleotide (Insertion/Deletion mutation).
132. Một đoạn mạch mã gốc của DNA có trình tự là 3′-TAC-CGA-ATG-5′. Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn DNA này sẽ là gì?
A. 5′-AUG-GCU-UAC-3′
B. 5′-UAC-CGU-UAG-3′
C. 3′-AUG-GCU-UAC-5′
D. 3′-UAC-CGU-UAG-5′
133. Trình tự ‘enhancer’ trên DNA có vai trò gì trong biểu hiện gen?
A. Tăng cường hoặc điều hòa tốc độ phiên mã của gen.
B. Là tín hiệu để bắt đầu quá trình phiên mã.
C. Mã hóa cho protein.
D. Chấm dứt quá trình phiên mã.
134. Phân tử nào đóng vai trò là vật trung gian truyền thông tin di truyền từ DNA đến nơi tổng hợp protein?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. DNA
135. Trong quá trình phiên mã, sau khi RNA polymerase đã di chuyển qua một đoạn DNA, mạch mRNA được tổng hợp sẽ có chiều hướng nào?
A. 5′ đến 3′
B. 3′ đến 5′
C. Cả hai chiều 5′ đến 3′ và 3′ đến 5′.
D. Chiều tùy thuộc vào loại RNA được tổng hợp.
136. Enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp mRNA từ khuôn DNA trong quá trình phiên mã?
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Helicase
137. Yếu tố nào sau đây không phải là một loại RNA tham gia vào quá trình dịch mã?
A. siRNA
B. mRNA
C. tRNA
D. rRNA
138. Sequencing (xác định trình tự) một đoạn DNA cho thấy trình tự là 5′-ATG-GCC-TAG-3′. Nếu đoạn này là mạch mã gốc, thì trình tự mRNA tương ứng là gì?
A. 3′-UAC-CGG-AUC-5′
B. 5′-TAC-GCC-TAG-3′
C. 5′-AUG-GCC-UAG-3′
D. 3′-AUG-GCC-TAG-5′
139. Một nhà khoa học phát hiện một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme aminoacyl-tRNA synthetase. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với tế bào?
A. tRNA sẽ không gắn được axit amin tương ứng, làm gián đoạn quá trình dịch mã.
B. Ribosome sẽ không thể liên kết với mRNA.
C. Quá trình phiên mã sẽ bị ngừng lại.
D. DNA sẽ không thể sao chép.
140. Trong các codon sau đây, codon nào là codon kết thúc (stop codon) trong mã di truyền tiêu chuẩn?
141. Trong mã di truyền, tính thoái hóa nghĩa là gì?
A. Một codon mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
C. Tất cả các codon đều mã hóa cho các axit amin.
D. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
142. Đột biến làm thay đổi toàn bộ trình tự các codon phía sau điểm đột biến được gọi là gì?
A. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation).
B. Đột biến điểm (Point mutation).
C. Đột biến đảo đoạn (Inversion).
D. Đột biến chuyển đoạn (Translocation).
143. Đột biến gen thay thế một cặp G-X thành A-T trong vùng mã hóa của một gen có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Thay đổi trình tự axit amin tại vị trí đột biến nếu codon mới mã hóa axit amin khác.
B. Luôn luôn dẫn đến codon kết thúc sớm, làm protein bị ngắn lại.
C. Không làm thay đổi trình tự axit amin vì A-T cũng bắt cặp bổ sung với G-X.
D. Làm thay đổi cấu trúc không gian của mRNA nhưng không ảnh hưởng đến protein.
144. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tRNA có vai trò gì?
A. Ghép đôi bổ sung với codon trên mRNA.
B. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribosome.
C. Xác định vị trí bắt đầu của quá trình dịch mã.
D. Tạo liên kết peptide giữa các axit amin.
145. Sự khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Ở nhân thực, phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời, còn ở nhân sơ thì không.
B. Ở nhân sơ, phiên mã diễn ra trong nhân, còn ở nhân thực thì diễn ra trong tế bào chất.
C. Ở nhân thực, mRNA trải qua quá trình chế biến (splicing, capping, polyadenylation) trước khi dịch mã, còn ở nhân sơ thì không.
D. Cả ba ý trên đều sai.
146. Yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm tách hai mạch DNA trong quá trình phiên mã?
A. Không có yếu tố riêng biệt, RNA polymerase tự tách.
B. Helicase
C. Topoisomerase
D. Ligase
147. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trong tế bào chất.
C. Trên các ribosome.
D. Trong ty thể.
148. Đột biến gen làm thay đổi một codon thành codon kết thúc sớm được gọi là gì?
A. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation).
C. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation).
D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation).
149. Một đoạn DNA khuôn có trình tự 3′-TTA-GCT-AGC-5′. Trình tự mRNA được tạo ra từ đoạn này sẽ là:
A. 5′-AAU-CGA-UCG-3′
B. 3′-AAU-CGA-UCG-5′
C. 5′-TTG-GCT-AGC-3′
D. 3′-TTA-GCT-AGC-5′
150. Nếu một đoạn mRNA có trình tự 5′-AUG-GGC-UCA-UAA-3′, thì chuỗi polypeptide được tổng hợp từ mRNA này sẽ có trình tự axit amin là:
A. Met-Gly-Ser
B. Met-Gly-Ser-Stop
C. Gly-Ser-Met
D. Met-Gly-Stop