1. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mĩ.
B. Buộc Mĩ phải xuống thang chiến tranh.
C. Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mĩ.
D. Đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của Mĩ.
2. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã buộc Mĩ phải tuyên bố ‘Mĩ hóa’ trở lại chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Chiến thắng Vạn Tường.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Đồng Xoài.
D. Chiến thắng Bình Giã.
3. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ ở Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Mĩ là lực lượng chủ yếu.
C. Sử dụng quân đội các nước đồng minh của Mĩ.
D. Sử dụng lực lượng cố vấn Mĩ.
4. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã mở đầu thời kì sụp đổ của chế độ Ngô Đình Diệm?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Bình Giã.
C. Chiến thắng Đồng Xoài.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
5. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mĩ vào chiến tranh.
C. Xây dựng chính quyền Sài Gòn mạnh.
D. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
6. Điểm tương đồng giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mĩ ở Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Mĩ làm lực lượng nòng cốt.
B. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
C. Nhằm chống lại lực lượng cách mạng miền Nam.
D. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng nòng cốt.
7. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam?
A. Quân đội Mĩ đóng vai trò quyết định.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Chỉ sử dụng vũ khí hiện đại.
8. Sự kiện nào sau đây không thuộc giai đoạn Mĩ thực hiện chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ ở miền Nam Việt Nam?
A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Vạn Tường.
D. Hiệp định Paris.
9. Hiệp định Paris về Việt Nam được kí kết vào thời gian nào?
A. 27/01/1973.
B. 30/04/1975.
C. 07/05/1954.
D. 20/07/1954.
10. Thắng lợi nào có tính chất quyết định, tạo cơ sở hoàn thành giải phóng miền Nam?
A. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long.
B. Chiến dịch Tây Nguyên.
C. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
11. Chiến thắng nào của quân dân ta đã buộc Mĩ phải tuyên bố ngừng hẳn các hoạt động chống phá miền Bắc?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
C. Chiến thắng Ấp Bắc.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
12. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ?
A. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Paris được kí kết.
13. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với cách mạng miền Nam?
A. Trực tiếp tham gia chiến đấu.
B. Hậu phương lớn, cung cấp sức người, sức của.
C. Là tiền tuyến của cuộc chiến.
D. Hoàn toàn độc lập với cách mạng miền Nam.
14. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
C. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Buộc Mĩ phải rút quân về nước.
15. Chiến dịch nào sau đây không nằm trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975?
A. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
B. Chiến dịch Tây Nguyên.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
16. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ cơ bản của cách mạng miền Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Kháng chiến chống Pháp.
D. Thực hiện công nghiệp hóa.
17. Mục tiêu lớn nhất của ta trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước là gì?
A. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Đánh bại hoàn toàn quân xâm lược Mĩ.
C. Bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa trên cả nước.
18. Điểm khác biệt giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Mục tiêu chiến tranh.
B. Lực lượng tham chiến chính.
C. Địa điểm chiến tranh.
D. Thời gian chiến tranh.
19. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự kiện Mĩ kí Hiệp định Paris năm 1973 là gì?
A. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp.
B. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ.
C. Sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
D. Sự phản đối của dư luận thế giới.
20. Đâu không phải là âm mưu của Mĩ khi thực hiện chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ ở miền Nam Việt Nam?
A. Nhanh chóng đánh bại quân giải phóng.
B. Tìm kiếm một giải pháp chính trị cho Việt Nam.
C. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Biến miền Nam thành căn cứ quân sự.
21. Đường lối kháng chiến chống Mĩ cứu nước của Đảng ta là gì?
A. Tiến hành đồng thời cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
B. Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
C. Tiến hành đồng thời cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Bắc và cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Nam.
D. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa trên cả nước.
22. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam?
A. Quân đội Sài Gòn.
B. Quân đội Mĩ.
C. Quân đội các nước đồng minh của Mĩ.
D. Lực lượng cảnh sát.
23. Hậu phương lớn của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước là?
A. Miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Miền Nam.
D. Thế giới.
24. Sự kiện nào có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Hiệp định Paris năm 1973.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự kiện chấm dứt hoàn toàn cuộc chiến tranh xâm lược của Mĩ ở Việt Nam?
A. Hiệp định Paris được kí kết.
B. Quân Mĩ rút khỏi Việt Nam.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
D. Hội nghị Giơnevơ về Việt Nam.
26. Trong giai đoạn 1969-1972, Mĩ thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục đích gì?
A. Giành thắng lợi quyết định để kết thúc chiến tranh.
B. Rút dần quân Mĩ về nước.
C. Tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
27. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 có tác động như thế nào đến cục diện chiến tranh ở Việt Nam?
A. Làm thay đổi cục diện chiến tranh, có lợi cho cách mạng.
B. Giúp Mĩ giành thắng lợi quyết định.
C. Làm cho chiến tranh trở nên ác liệt hơn.
D. Không có tác động đáng kể.
28. Nội dung nào không nằm trong Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam?
A. Hoa Kì cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Hoa Kì rút hết quân đội và cố vấn quân sự về nước.
C. Miền Nam Việt Nam được quyền tự quyết về tương lai chính trị.
D. Hoa Kì cam kết viện trợ kinh tế và kĩ thuật cho Việt Nam.
29. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại ‘Chiến tranh đặc biệt’?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Chiến thắng Đồng Xoài.
30. Đâu là đặc điểm nổi bật của tình hình Việt Nam sau Hiệp định Giơnevơ 1954?
A. Việt Nam hoàn toàn độc lập và thống nhất.
B. Việt Nam bị chia cắt thành hai miền.
C. Chế độ phong kiến được khôi phục.
D. Cả nước tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
31. Điểm chung trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) của Việt Nam là gì?
A. Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện.
B. Chủ trương hòa hoãn, nhân nhượng để giữ gìn hòa bình.
C. Dựa vào sức mạnh của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tập trung lực lượng tiêu diệt quân chủ lực địch.
32. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa ‘Chiến tranh lạnh’ và các cuộc chiến tranh thế giới đã qua?
A. Diễn ra trên quy mô toàn cầu.
B. Sử dụng vũ khí hiện đại.
C. Không có xung đột quân sự trực tiếp giữa các cường quốc.
D. Gây ra những thiệt hại to lớn về người và của.
33. Trong giai đoạn 1969-1972, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Từng bước rút quân Mỹ khỏi miền Nam Việt Nam.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt lực lượng chủ lực của quân giải phóng.
34. Trong thời kỳ 1954-1975, miền Bắc Việt Nam có vai trò gì đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Quyết định mọi đường lối và chủ trương của cách mạng miền Nam.
B. Trực tiếp chiến đấu chống lại quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho miền Nam.
D. Vừa là hậu phương, vừa là tiền tuyến của cách mạng cả nước.
35. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào dân chủ 1936-1939 so với phong trào cách mạng 1930-1931 là gì?
A. Sử dụng hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp.
B. Đề cao nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
C. Do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
D. Diễn ra trên quy mô cả nước.
36. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất dân chủ của cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Đánh đổ chế độ phong kiến.
B. Xây dựng chính quyền của dân, do dân và vì dân.
C. Giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
D. Thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
37. Trong chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975, trận đánh nào có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi cuối cùng?
A. Trận đánh ở Huế – Đà Nẵng.
B. Trận đánh ở Xuân Lộc.
C. Trận đánh ở Sài Gòn.
D. Trận đánh ở Phan Rang.
38. Đâu không phải là một trong những nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc?
A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền tự quyết của các dân tộc.
B. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ nước nào.
D. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
39. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít.
B. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa.
C. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
D. Sự thất bại của Hội Quốc联盟.
40. Trong giai đoạn 1939-1945, nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ phong kiến, giành ruộng đất cho dân cày.
B. Đánh đổ đế quốc, giải phóng dân tộc.
C. Xây dựng chính quyền cách mạng.
D. Phát triển kinh tế, văn hóa.
41. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ phong trào công nhân Việt Nam đã chuyển từ tự phát sang tự giác?
A. Cuộc bãi công của công nhân Ba Son (1925).
B. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Phong trào đấu tranh của công nhân khu công nghiệp Vinh – Bến Thủy (1929-1930).
D. Cuộc đấu tranh của công nhân nhà máy diêm ở Bến Thủy (1930).
42. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1961-1965 chứng tỏ khả năng đánh bại ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ?
A. Ấp Bắc.
B. Bình Giã.
C. Đồng Xoài.
D. Vạn Tường.
43. Điểm giống nhau cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) là gì?
A. Xác định đúng đắn lực lượng cách mạng.
B. Đánh giá đúng vai trò của giai cấp công nhân.
C. Xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng.
D. Đề cao vấn đề dân tộc lên trên vấn đề giai cấp.
44. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu trong ‘Chiến tranh đặc biệt’, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng quân đội Mỹ là chủ yếu.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ tiến hành ở nông thôn, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ tiến hành cả ở nông thôn và thành thị.
C. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng vũ khí hiện đại, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng vũ khí thông thường.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ do cố vấn Mỹ chỉ huy, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ do tướng lĩnh Sài Gòn chỉ huy.
45. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất dân tộc của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Nhận được sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Nhằm mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Chịu sự chi phối của cục diện hai cực, hai phe.
D. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
46. Đâu không phải là mục tiêu của tổ chức ASEAN?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của các nước thành viên.
B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
C. Tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
D. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các thế lực bên ngoài.
47. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Mặt trận Việt Minh trong Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
B. Xây dựng căn cứ địa cách mạng vững chắc.
C. Tổ chức và lãnh đạo nhân dân giành chính quyền.
D. Đề ra đường lối chính trị đúng đắn.
48. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ ta đã thực hiện biện pháp nào để giải quyết nạn đói?
A. Kêu gọi sự viện trợ của quốc tế.
B. Phát động phong trào ‘Tuần lễ vàng’.
C. Thực hiện chính sách ‘Nhường cơm sẻ áo’.
D. Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày.
49. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa lịch sử của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
C. Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
D. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
50. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kiện Việt Nam hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
A. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 thắng lợi.
C. Hội nghị Hiệp thương chính trị thống nhất đất nước (1975).
D. Kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI (1976).
51. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của dân tộc ta, từ đấu tranh giữ gìn lực lượng sang thế tiến công?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Đại hội đại biểu lần thứ II của Đảng (1951).
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
52. Trong thời kỳ đổi mới (từ năm 1986), Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại nào sau đây?
A. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đóng cửa, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
D. Chỉ quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
53. Nội dung nào sau đây là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Do các thế lực đế quốc cấu kết với nhau đàn áp.
B. Do giai cấp tư sản Việt Nam còn non yếu về kinh tế và chính trị.
C. Do không tập hợp được lực lượng đông đảo quần chúng nhân dân.
D. Do thiếu một đường lối chính trị đúng đắn, phù hợp với thực tiễn.
54. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933 đến Việt Nam?
A. Kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ.
B. Đời sống của người dân được cải thiện rõ rệt.
C. Phong trào cách mạng Việt Nam bùng nổ mạnh mẽ.
D. Kinh tế Việt Nam bị suy thoái nghiêm trọng.
55. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Nguyễn Ái Quốc đối với sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Trực tiếp lãnh đạo các cuộc đấu tranh của công nhân.
B. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
C. Thống nhất các tổ chức cộng sản thành một đảng duy nhất.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang cho Đảng.
56. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Xu thế hòa hoãn, hợp tác giữa các nước.
B. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.
C. Thế giới phân cực thành hai phe đối lập.
D. Sự trỗi dậy của các nước xã hội chủ nghĩa.
57. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định làm thay đổi cục diện chiến tranh giữa ta và Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Chiến dịch Hòa Bình năm 1951-1952.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
58. Sự kiện nào sau đây đã chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp ở Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Hiệp định Genève (1954).
C. Hiệp định Paris (1973).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
59. Nội dung nào sau đây không phải là nhiệm vụ của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?
A. Xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Bước đầu công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa.
C. Hoàn thành cải cách ruộng đất.
D. Cải thiện đời sống vật chất và văn hóa của nhân dân.
60. Trong giai đoạn 1954-1975, chiến thắng nào của quân và dân miền Nam Việt Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa’ trở lại chiến tranh xâm lược?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
D. Chiến thắng Bình Giã (1964).
61. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân dân Việt Nam có ý nghĩa quyết định đến việc kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Chiến dịch Hòa Bình năm 1951-1952.
62. Một trong những điểm khác biệt giữa phong trào Cần vương (cuối thế kỉ XIX) với các cuộc khởi nghĩa nông dân trước đó là gì?
A. Có sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
B. Nổ ra trên quy mô lớn, kéo dài nhiều năm.
C. Có mục tiêu đánh đổ chế độ phong kiến.
D. Do văn thân, sĩ phu yêu nước lãnh đạo.
63. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 là gì?
A. Mở ra một giai đoạn mới cho cách mạng Việt Nam.
B. Chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành.
C. Chấm dứt thời kì khủng hoảng về đường lối của cách mạng Việt Nam.
D. Đánh dấu sự thắng lợi của khuynh hướng vô sản trong phong trào yêu nước.
64. Nội dung nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỉ XX?
A. Giai cấp tư sản còn non yếu về kinh tế và chính trị.
B. Chưa tập hợp được đông đảo quần chúng nhân dân tham gia.
C. Đường lối đấu tranh không phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
D. Thực dân Pháp đàn áp dã man các phong trào yêu nước.
65. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã buộc Mĩ phải thừa nhận sự thất bại của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’?
A. Chiến thắng Bình Giã.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Đồng Xoài.
D. Chiến thắng Ba Gia.
66. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Liên Xô là nước đầu tiên trên thế giới thực hiện thành công chinh phục vũ trụ?
A. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik.
B. Đưa người đầu tiên bay vào vũ trụ (Yuri Gagarin).
C. Phóng tàu vũ trụ lên Mặt Trăng.
D. Xây dựng trạm vũ trụ quốc tế (ISS).
67. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển ‘thần kì’ của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Áp dụng các thành tựu khoa học – kĩ thuật vào sản xuất.
B. Hệ thống quản lí hiệu quả của nhà nước.
C. Chi phí cho quốc phòng thấp.
D. Nhật Bản giàu tài nguyên thiên nhiên.
68. Trong giai đoạn 1969-1972, sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong quan hệ đối ngoại giữa Mĩ và Trung Quốc?
A. Việc Mĩ rút quân khỏi Việt Nam.
B. Chuyến thăm Trung Quốc của Tổng thống Nixon.
C. Việc Trung Quốc gia nhập Liên hợp quốc.
D. Việc Mĩ và Trung Quốc kí hiệp định thương mại.
69. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN?
A. Gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO.
B. Kí hiệp ước Bali.
C. Trở thành thành viên chính thức của ASEAN.
D. Tham gia diễn đàn hợp tác Á-Âu ASEM.
70. Nội dung nào sau đây không phải là nhiệm vụ của kế hoạch 5 năm (1986-1990) ở Việt Nam?
A. Ổn định tình hình kinh tế – xã hội.
B. Xây dựng cơ sở vật chất – kĩ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
C. Đưa đất nước ra khỏi tình trạng khủng hoảng.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
71. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với cách mạng miền Nam?
A. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi của cách mạng miền Nam.
B. Giữ vai trò hậu phương lớn, chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến.
C. Là nơi tập kết và huấn luyện lực lượng vũ trang.
D. Xây dựng cơ sở vật chất kĩ thuật cho cách mạng miền Nam.
72. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ so với ‘Chiến tranh đặc biệt’ mà Mĩ thực hiện ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Quy mô và tính chất chiến tranh.
B. Lực lượng quân đội tham chiến.
C. Địa bàn chiến lược.
D. Vai trò của cố vấn Mĩ.
73. Trong giai đoạn 1945-1973, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp các nước Tây Âu khôi phục và phát triển kinh tế?
A. Viện trợ từ kế hoạch Marshall của Mĩ.
B. Sự hợp tác có hiệu quả trong khuôn khổ Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC).
C. Sự điều tiết của nhà nước.
D. Nguồn nhân lực có trình độ cao.
74. Sự kiện nào đánh dấu sự kiện chấm dứt hoàn toàn cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1954-1975)?
A. Hiệp định Paris được kí kết.
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
C. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ 1972.
75. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Nguyễn Ái Quốc đối với sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Đề xuất chủ trương thành lập Đảng Cộng sản.
B. Trực tiếp lãnh đạo quá trình thành lập Đảng Cộng sản.
C. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản.
D. Thống nhất các tổ chức cộng sản để thành lập Đảng Cộng sản.
76. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân diễn ra mạnh mẽ và rộng khắp.
B. Các nước châu Phi lần lượt giành độc lập bằng phương pháp hòa bình.
C. Chủ yếu đấu tranh chống lại ách thống trị của chủ nghĩa thực dân mới.
D. Đều nhận được sự giúp đỡ to lớn của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
77. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam và Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mĩ?
A. Khẳng định quyền tự do, bình đẳng của con người.
B. Tuyên bố về việc thành lập một quốc gia độc lập.
C. Đề cao quyền dân tộc tự quyết.
D. Nêu cao nguyên tắc về chủ quyền quốc gia.
78. Tổ chức nào được xem là tiền thân của Liên minh châu Âu (EU)?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hội đồng châu Âu.
C. Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC).
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
79. Trong thời kì Chiến tranh lạnh, sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh điểm của sự đối đầu giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô?
A. Sự kiện Vịnh Con Lợn.
B. Khủng hoảng tên lửa Cuba.
C. Chiến tranh Triều Tiên.
D. Chiến tranh Việt Nam.
80. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa của phong trào ‘Đồng Khởi’ (1959-1960)?
A. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
B. Thể hiện rõ vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.
C. Đánh dấu bước phát triển của cách mạng miền Nam từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
D. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh đơn phương’ của Mĩ.
81. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân đội Việt Nam đã làm thay đổi cục diện chiến tranh Đông Dương?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Chiến dịch Hòa Bình năm 1951-1952.
82. Hội nghị nào đã chính thức thông qua nghị quyết về đường lối đổi mới đất nước ở Việt Nam?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng.
B. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng.
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng.
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng.
83. Nội dung nào sau đây thể hiện tính đúng đắn của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Xác định đúng đắn giai cấp lãnh đạo và lực lượng tham gia cách mạng.
B. Giải quyết đúng đắn vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp.
C. Đánh giá đúng khả năng thắng lợi của cách mạng.
D. Kết hợp đúng đắn các hình thức đấu tranh.
84. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò quyết định của bạo lực cách mạng trong cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Quần chúng nhân dân nổi dậy giành chính quyền ở các thành phố, thị xã.
B. Các đội vũ trang cách mạng tiến công vào các vị trí then chốt của địch.
C. Chính quyền cách mạng được thành lập ở các địa phương.
D. Vua Bảo Đại tuyên bố thoái vị.
85. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tan rã trật tự hai cực Ianta?
A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
B. Chiến tranh lạnh chấm dứt.
C. Nước Đức thống nhất.
D. Liên Xô và Mĩ kí hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược.
86. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam và phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
B. Có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.
C. Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
D. Hướng tới mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
87. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ mà Mĩ thực hiện ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Đều là loại hình chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới.
B. Đều dựa vào viện trợ kinh tế và quân sự của Mĩ.
C. Đều sử dụng quân đội Mĩ làm lực lượng chủ yếu.
D. Đều nhằm mục tiêu đánh bại hoàn toàn quân giải phóng.
88. Trong giai đoạn 1954-1975, chiến thắng nào của quân dân Việt Nam đã làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ?
A. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long.
B. Chiến thắng Đồng Xoài.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Chiến thắng Ấp Bắc.
89. Mục tiêu chủ yếu của ‘Chiến lược toàn cầu’ mà Mĩ đề ra sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Ngăn chặn và đẩy lùi chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới.
B. Thiết lập trật tự thế giới một cực do Mĩ đứng đầu.
C. Phát triển kinh tế để cạnh tranh với các nước khác.
D. Giúp đỡ các nước đồng minh khôi phục kinh tế.
90. Trong thời kì đổi mới (từ năm 1986), Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại nào?
A. Đóng cửa, không giao lưu với các nước.
B. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
91. Tại sao nói cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Vì ta đã làm chủ hoàn toàn chiến trường miền Nam.
B. Vì Mỹ buộc phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán.
C. Vì ta đã tiêu diệt được phần lớn lực lượng quân Mỹ và quân đội Sài Gòn.
D. Vì ta đã giải phóng được nhiều vùng rộng lớn ở miền Nam.
92. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?
A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
C. Cuộc gặp gỡ giữa Busơ (cha) và Goocbachốp (1989).
D. Sự tan rã của Liên Xô.
93. Điểm giống nhau cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) là gì?
A. Xác định đúng đắn nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng.
B. Đánh giá đúng khả năng cách mạng của các giai cấp.
C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Xác định lực lượng cách mạng là công nhân, nông dân và tiểu tư sản.
94. Mục tiêu nào là quan trọng nhất trong đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế.
C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
D. Giữ vững ổn định chính trị.
95. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược nào ở Việt Nam?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Việt Nam hóa chiến tranh.
D. Chiến tranh phá hoại miền Bắc.
96. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên thành hai tổ chức cộng sản năm 1929?
A. Do sự can thiệp của các thế lực đế quốc.
B. Do mâu thuẫn về quyền lợi giữa các thành viên.
C. Do ảnh hưởng của Quốc tế Cộng sản.
D. Do sự khác biệt về đường lối cách mạng.
97. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều ra sức phát triển kinh tế độc lập.
B. Đều liên minh chặt chẽ với Mỹ.
C. Đều ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
D. Đều tích cực phản đối chiến tranh xâm lược.
98. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của Việt Nam trong quá trình đổi mới đất nước?
A. Trở thành một nước công nghiệp phát triển.
B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Giải quyết triệt để vấn đề tham nhũng.
99. Trong chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975, chiến dịch nào có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi cuối cùng?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Sài Gòn.
D. Chiến dịch Đường 14 – Phước Long.
100. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhật Bản đã tận dụng tốt các cơ hội từ bên ngoài.
B. Nhật Bản duy trì chi phí quốc phòng thấp.
C. Nhật Bản có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp cải cách kinh tế – xã hội.
101. Tổ chức nào được xem là biểu tượng của sự liên kết kinh tế khu vực ở châu Âu?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
102. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Quyết định trực tiếp mọi thắng lợi quân sự ở miền Nam.
B. Là hậu phương lớn, chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
C. Chỉ giữ vai trò hỗ trợ về mặt tinh thần.
D. Đàm phán với Mỹ để giải phóng miền Nam.
103. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) là gì?
A. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối của cách mạng Việt Nam.
B. Mở ra con đường giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản.
C. Chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành.
D. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của khuynh hướng vô sản ở Việt Nam.
104. Nội dung nào sau đây không phải là chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1939-1945?
A. Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất.
B. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Chống chiến tranh đế quốc.
D. Đấu tranh nghị trường để giành dân chủ.
105. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
C. Đại thắng mùa Xuân năm 1975.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
106. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam (1954-1975) kết thúc thắng lợi đã để lại bài học kinh nghiệm nào?
A. Phải luôn giữ vững đường lối hòa bình, hữu nghị.
B. Không được mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của dân tộc kết hợp với sức mạnh của thời đại.
D. Chỉ nên dựa vào sức mình là chính.
107. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác.
C. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
D. Sự phản đối của các thế lực thù địch.
108. Nội dung nào phản ánh đúng về bước phát triển mới của phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1928-1929?
A. Phong trào diễn ra hoàn toàn tự phát.
B. Phong trào bắt đầu có sự liên kết với phong trào nông dân.
C. Phong trào chuyển từ đấu tranh tự phát sang đấu tranh tự giác.
D. Phong trào chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
109. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay là?
A. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
C. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
D. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
110. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã làm phá sản kế hoạch Nava của thực dân Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Cuộc tiến công chiến lược đông xuân 1953-1954.
111. Mục tiêu chính của Pháp khi thực hiện kế hoạch Rơve (1949) ở Đông Dương là gì?
A. Xoa dịu mâu thuẫn giữa Pháp và Mỹ.
B. Cô lập cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam.
C. Giành thắng lợi quân sự quyết định để kết thúc chiến tranh.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước Đông Dương.
112. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân đội Việt Nam đã làm thay đổi cục diện chiến tranh Đông Dương?
A. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Hòa Bình (1951-1952).
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
113. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ phong trào công nhân Việt Nam đã hoàn toàn trở thành một phong trào tự giác?
A. Cuộc bãi công của công nhân Ba Son (1925).
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Phong trào đấu tranh của công nhân khu công nghiệp Vinh – Bến Thủy (1929).
D. Các cuộc bãi công của công nhân diễn ra vào năm 1928.
114. Trong giai đoạn 1961-1965, đế quốc Mỹ thực hiện chiến lược chiến tranh nào ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Việt Nam hóa chiến tranh.
D. Đông Dương hóa chiến tranh.
115. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời hoạt động của Nguyễn Ái Quốc, từ một người yêu nước trở thành một chiến sĩ cộng sản?
A. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles (1919).
B. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (1920).
C. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về các vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin (1920).
D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
116. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Năm 1995.
B. Năm 2000.
C. Năm 2007.
D. Năm 2010.
117. Nội dung nào không phải là ý nghĩa lịch sử của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Mở ra kỷ nguyên mới của dân tộc Việt Nam: kỷ nguyên độc lập, tự do và đi lên chủ nghĩa xã hội.
B. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa trên thế giới đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc.
C. Lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập chế độ cộng hòa dân chủ nhân dân.
D. Đánh dấu Việt Nam hoàn toàn thoát khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp.
118. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào dân chủ 1936-1939 so với phong trào cách mạng 1930-1931 là gì?
A. Về hình thức đấu tranh.
B. Về lực lượng tham gia.
C. Về mục tiêu đấu tranh.
D. Về quy mô phong trào.
119. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Hội nghị Hiệp thương chính trị thống nhất đất nước (1955) với Hội nghị Giơnevơ (1954) về Việt Nam là gì?
A. Về thành phần tham gia.
B. Về mục tiêu.
C. Về kết quả đạt được.
D. Về thời gian tổ chức.
120. Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình kinh tế Việt Nam sau Hiệp định Giơnevơ 1954?
A. Miền Bắc tiến hành cải cách ruộng đất.
B. Miền Nam phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa.
C. Cả nước tập trung khôi phục kinh tế.
D. Miền Bắc xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.
121. Yếu tố nào sau đây quyết định sự thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam?
A. Sự đoàn kết chiến đấu của ba nước Đông Dương.
B. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng.
122. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tình hình Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Đất nước hoàn toàn thống nhất.
B. Miền Bắc hoàn thành cuộc cách mạng dân chủ nhân dân.
C. Miền Nam hoàn thành cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
D. Đất nước tạm thời bị chia cắt thành hai miền.
123. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam?
A. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 thắng lợi.
D. Hội nghị Hiệp thương thống nhất đất nước năm 1976.
124. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930?
A. Chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành.
B. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối và giai cấp lãnh đạo của cách mạng Việt Nam.
C. Mở ra kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam.
D. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của khuynh hướng vô sản ở Việt Nam.
125. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
C. Sự bất ổn về chính trị.
D. Sự thiếu kinh nghiệm trong quản lý kinh tế.
126. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933?
A. Sự mất cân đối giữa sản xuất và tiêu thụ.
B. Sự đầu cơ quá mức trên thị trường chứng khoán.
C. Sự suy giảm của sản xuất nông nghiệp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước tư bản.
127. Điểm giống nhau cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) là gì?
A. Xác định đúng đắn lực lượng của cách mạng.
B. Xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng là đánh đổ phong kiến.
C. Đều mang tính chất cách mạng triệt để.
D. Đều xác định công nhân, nông dân là lực lượng nòng cốt.
128. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của dân tộc Việt Nam, chuyển từ thế phòng ngự sang thế tiến công?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới thu đông năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
129. Sự kiện nào sau đây được xem là khởi đầu của cuộc Chiến tranh Lạnh?
A. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Thông điệp của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ năm 1947.
C. Sự thành lập hai nhà nước ở Đức năm 1949.
D. Cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô.
130. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Mặt trận Việt Minh trong Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Xây dựng chính quyền cách mạng.
B. Lãnh đạo nhân dân khởi nghĩa giành chính quyền.
C. Đấu tranh chống thực dân Pháp.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất.
131. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân đội ta đã làm phá sản kế hoạch ‘đánh nhanh thắng nhanh’ của thực dân Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới thu đông năm 1950.
C. Chiến dịch Hòa Bình năm 1951-1952.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
132. Hội nghị nào đã quyết định thành lập tổ chức ASEAN?
A. Hội nghị Băng Cốc (Thái Lan) năm 1967.
B. Hội nghị Gia- các-ta (In-đô-nê-xi-a) năm 1976.
C. Hội nghị Viên Chăn (Lào) năm 1997.
D. Hội nghị Hà Nội (Việt Nam) năm 2010.
133. Chính sách kinh tế mới (NEP) được thực hiện ở nước Nga Xô viết năm 1921 có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Nền kinh tế hoàn toàn do nhà nước quản lý.
B. Nền kinh tế phát triển nhanh chóng, vượt qua các nước tư bản.
C. Nền kinh tế có sự phục hồi và phát triển, tạo điều kiện xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Nền kinh tế rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng.
134. Điểm khác biệt căn bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ mà Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Về quy mô và lực lượng tham chiến.
B. Về mục tiêu chiến lược.
C. Về phương thức tiến hành chiến tranh.
D. Về phạm vi địa bàn chiến tranh.
135. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương và phong trào nông dân Yên Thế là gì?
A. Về mục tiêu đấu tranh.
B. Về hình thức đấu tranh.
C. Về lực lượng tham gia.
D. Về khuynh hướng chính trị.
136. Đâu không phải là một trong những tác động tích cực của toàn cầu hóa?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Làm gia tăng nguy cơ xung đột sắc tộc, tôn giáo.
D. Góp phần phổ biến các giá trị văn hóa.
137. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về bước phát triển mới của phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1928-1929?
A. Phong trào mang tính tự giác và có tổ chức.
B. Phong trào diễn ra chủ yếu ở các thành phố lớn.
C. Phong trào có sự liên kết với phong trào nông dân.
D. Phong trào bắt đầu có sự phân hóa về tư tưởng.
138. Trong giai đoạn 1969-1972, Nixon thực hiện sách lược ‘dùng lá bài Trung Quốc’ để làm gì?
A. Cô lập Liên Xô.
B. Giải quyết vấn đề Việt Nam.
C. Kiềm chế sự phát triển của Nhật Bản.
D. Cải thiện quan hệ với các nước Đông Nam Á.
139. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, chiến thắng nào của quân và dân ta ở miền Nam được ví như ‘Điện Biên Phủ trên không’?
A. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
B. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng trong trận ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
140. Cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật lần hai diễn ra vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX.
B. Những năm 40 của thế kỷ XX đến nay.
C. Những năm 70 của thế kỷ XX đến nay.
D. Đầu thế kỷ XXI.
141. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1969-1973) thực chất là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu để chống lại cách mạng.
C. Rút dần quân Mỹ về nước.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
142. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm gì nổi bật?
A. Liên minh chặt chẽ với Mỹ.
B. Phát triển quan hệ với tất cả các nước trên thế giới.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại.
D. Trở thành cường quốc quân sự.
143. Thắng lợi nào của quân và dân ta ở miền Nam trong giai đoạn 1961-1965 đã buộc Mỹ phải chuyển sang chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Phong trào ‘Đồng khởi’ năm 1960.
B. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
C. Chiến thắng Bình Giã năm 1964.
D. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
144. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khủng hoảng của trật tự hai cực Ianta?
A. Sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực.
B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh phát triển mạnh mẽ.
C. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
D. Cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của đế quốc Mỹ.
145. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với cách mạng miền Nam?
A. Quyết định mọi đường lối và chủ trương của cách mạng miền Nam.
B. Chi viện nhân lực và vật lực cho cách mạng miền Nam.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho miền Nam.
D. Trực tiếp lãnh đạo các lực lượng vũ trang ở miền Nam.
146. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Phải kiên định con đường xã hội chủ nghĩa.
B. Phải xây dựng nền kinh tế thị trường.
C. Phải cải cách và đổi mới để phù hợp với tình hình thực tế.
D. Phải tăng cường hợp tác quốc tế.
147. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của tổ chức Liên hợp quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Phát triển các mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội và nhân đạo.
D. Thiết lập trật tự thế giới đơn cực.
148. Đâu là mục tiêu chủ yếu của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?
A. Xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật ban đầu của chủ nghĩa xã hội.
B. Hoàn thành công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa.
C. Đánh bại chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ.
D. Thống nhất đất nước.
149. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Chưa xây dựng được một lực lượng xã hội đủ mạnh.
B. Chưa có đường lối đấu tranh rõ ràng và phù hợp.
C. Thực dân Pháp còn mạnh, đủ sức đàn áp phong trào.
D. Giai cấp công nhân Việt Nam chưa đủ trưởng thành để lãnh đạo cách mạng.
150. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Về hình thức đấu tranh.
B. Về mục tiêu đấu tranh.
C. Về vai trò lãnh đạo.
D. Về mức độ thành công.