1. Trong chiến tranh nhân dân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định thắng lợi?
A. Số lượng quân đội tham gia chiến đấu.
B. Trang bị vũ khí hiện đại.
C. Sự ủng hộ của quốc tế.
D. Ý chí quyết tâm chiến đấu của toàn dân.
2. Nội dung nào sau đây không thuộc tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân?
A. Lực lượng thường trực của quân đội và công an.
B. Lực lượng dự bị động viên.
C. Tiềm lực khoa học và công nghệ quân sự.
D. Hệ thống chính trị vững mạnh.
3. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘tự vệ’ của quốc phòng Việt Nam?
A. Chủ động tấn công đối phương khi có cơ hội.
B. Sẵn sàng đáp trả mọi hành động xâm lược.
C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
D. Chạy đua vũ trang với các nước trong khu vực.
4. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, trường hợp nào sau đây được tạm hoãn gọi nhập ngũ?
A. Đang học tập tại các trường đại học, cao đẳng.
B. Có anh, chị hoặc em ruột là hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ.
C. Bị ốm đau, tai nạn hoặc hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn.
D. Tất cả các trường hợp kể trên.
5. Đâu là một trong những biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh về chính trị, tư tưởng?
A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho lực lượng vũ trang.
B. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng và an ninh.
C. Nâng cao nhận thức về quốc phòng và an ninh cho toàn dân.
D. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về quân sự.
6. Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của công dân đối với sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về quốc phòng và an ninh.
B. Tích cực tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
C. Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe.
D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
7. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào quyết định thắng lợi trong chiến tranh?
A. Sức mạnh quân sự.
B. Trình độ khoa học kỹ thuật.
C. Yếu tố chính trị, tinh thần.
D. Sự ủng hộ của quốc tế.
8. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, chiến tranh có bản chất là gì?
A. Một hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi trong xã hội loài người.
B. Một phương tiện để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
C. Một hành động chính trị có tính giai cấp sâu sắc.
D. Một cuộc đấu tranh sinh tồn giữa các dân tộc.
9. Đâu không phải là một trong những nội dung của nền quốc phòng toàn dân?
A. Quốc phòng toàn dân là sức mạnh tổng hợp của đất nước.
B. Quốc phòng toàn dân mang tính chất hòa bình, tự vệ.
C. Quốc phòng toàn dân chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội.
D. Quốc phòng toàn dân đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
10. Đâu là một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân Việt Nam?
A. Số lượng vũ khí, trang bị hiện đại.
B. Tiềm lực kinh tế dồi dào.
C. Sự đoàn kết, thống nhất của toàn dân tộc.
D. Sự ủng hộ của các nước lớn.
11. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Tham gia huấn luyện quân sự.
B. Xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của Nhà nước, tổ chức và công dân trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
C. Xây dựng công trình quốc phòng.
D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
12. Nội dung nào sau đây không phải là trách nhiệm của công dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Tham gia xây dựng lực lượng vũ trang.
B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Bảo vệ bí mật nhà nước.
D. Tự do kinh doanh, làm giàu cho bản thân.
13. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố để thực hiện thành công chiến tranh nhân dân?
A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản.
B. Sức mạnh quân sự vượt trội so với đối phương.
C. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững chắc.
D. Sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
14. Theo Luật Quốc phòng, ai là người chỉ huy cao nhất của quân đội nhân dân?
A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
B. Tổng Tham mưu trưởng.
C. Chủ tịch nước.
D. Thủ tướng Chính phủ.
15. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, mục tiêu của quốc phòng là gì?
A. Để trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
B. Để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Để tham gia vào các liên minh quân sự quốc tế.
D. Để giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
16. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘hòa bình’ của quốc phòng Việt Nam?
A. Chủ trương giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Không tham gia vào các liên minh quân sự.
C. Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại các quốc gia khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
18. Đâu là một trong những nhiệm vụ của lực lượng dân quân tự vệ?
A. Tham gia bảo vệ biên giới quốc gia.
B. Tham gia bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở địa phương.
C. Tham gia huấn luyện quân sự ở nước ngoài.
D. Tham gia các hoạt động kinh tế.
19. Mục đích của việc xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc là gì?
A. Để phô trương sức mạnh quân sự.
B. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Để tạo thế trận phòng thủ vững chắc, bảo vệ địa phương và cả nước.
D. Để phát triển kinh tế – xã hội.
20. Biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân?
A. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
B. Xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh.
C. Tăng cường đầu tư cho giáo dục và đào tạo.
D. Cả ba đáp án trên.
21. Đâu là một trong những phương hướng xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng mạnh?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
B. Nâng cao chất lượng đăng ký, quản lý quân nhân dự bị.
C. Xây dựng nhiều căn cứ quân sự.
D. Tổ chức nhiều cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện?
A. Hiện đại hóa vũ khí và trang bị kỹ thuật.
B. Xây dựng đội ngũ cán bộ, chiến sĩ có bản lĩnh chính trị vững vàng.
C. Tăng cường huấn luyện quân sự.
D. Đảm bảo đời sống vật chất, tinh thần cho bộ đội.
23. Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung xây dựng tiềm lực kinh tế trong quốc phòng?
A. Phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng đáp ứng yêu cầu quốc phòng.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh.
24. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa chiến tranh nhân dân Việt Nam với các cuộc chiến tranh xâm lược?
A. Sử dụng vũ khí hiện đại.
B. Có sự tham gia của quân đội.
C. Mang tính chất chính nghĩa, tự vệ.
D. Gây thiệt hại về người và của.
25. Trong hệ thống phòng thủ quân sự của Việt Nam, khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) có vai trò gì?
A. Là căn cứ hậu phương chiến lược của cả nước.
B. Là tuyến phòng thủ đầu tiên bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Là một bộ phận hợp thành thế trận quốc phòng toàn dân trên địa bàn tỉnh (thành phố).
D. Là nơi tập trung các đơn vị chủ lực của quân đội.
26. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quốc phòng toàn dân bắt nguồn từ đâu?
A. Sức mạnh của quân đội chính quy, tinh nhuệ.
B. Sức mạnh của vũ khí, trang bị hiện đại.
C. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Sức mạnh của tiềm lực kinh tế.
27. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘vì nhân dân, do nhân dân’ của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
A. Tuyệt đối trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sẵn sàng chiến đấu hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
C. Gắn bó mật thiết với nhân dân, giúp đỡ nhân dân trong mọi hoàn cảnh.
D. Chấp hành nghiêm chỉnh kỷ luật quân đội.
28. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, đối tượng nào sau đây bắt buộc phải được giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Học sinh, sinh viên các trường trung học phổ thông, trung cấp chuyên nghiệp, cao đẳng, đại học.
B. Cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị – xã hội.
C. Người lao động trong các doanh nghiệp nhà nước.
D. Tất cả các đối tượng kể trên.
29. Theo Luật Dân quân tự vệ, đối tượng nào sau đây được tham gia lực lượng dân quân tự vệ?
A. Công dân nam từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi.
B. Công dân nữ từ đủ 18 tuổi đến hết 40 tuổi.
C. Công dân Việt Nam có đủ tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật.
D. Tất cả công dân Việt Nam.
30. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘của dân, do dân, vì dân’ của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Được Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, chỉ đạo.
B. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với nhân dân.
C. Được nhân dân nuôi dưỡng, giúp đỡ.
D. Tất cả các đáp án trên.
31. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, ai là người chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện công tác phòng thủ dân sự tại địa phương?
A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp.
B. Chỉ huy trưởng Ban Chỉ huy quân sự cấp tỉnh, huyện.
C. Giám đốc Công an cấp tỉnh, huyện.
D. Người đứng đầu cơ quan, tổ chức.
32. Nội dung nào sau đây không thuộc về các biện pháp phòng thủ chủ động trong phòng thủ dân sự?
A. Xây dựng công trình phòng thủ.
B. Tổ chức lực lượng cứu hộ, cứu nạn.
C. Ngụy trang, nghi binh.
D. Sơ tán nhân dân.
33. Trong phòng thủ dân sự, việc xây dựng lực lượng tại chỗ có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo khả năng ứng phó nhanh chóng, kịp thời khi có tình huống xảy ra.
B. Giảm bớt gánh nặng cho lực lượng vũ trang.
C. Tiết kiệm chi phí cho ngân sách nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
34. Khi tham gia hoạt động cứu hộ, cứu nạn, người dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
B. Ưu tiên cứu người bị thương nặng nhất.
C. Chỉ tham gia khi có đầy đủ trang thiết bị.
D. Tuân thủ sự chỉ đạo của người có kinh nghiệm.
35. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, trách nhiệm của cơ quan báo chí, truyền thông trong phòng thủ dân sự là gì?
A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về phòng thủ dân sự.
B. Đưa tin chính xác, kịp thời về tình hình phòng thủ dân sự.
C. Phản ánh trung thực ý kiến của người dân.
D. Tất cả các đáp án trên.
36. Trong tình huống khẩn cấp do thảm họa gây ra, ai có quyền huy động các nguồn lực để ứng phó?
A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
B. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
C. Thủ tướng Chính phủ.
D. Tổng Tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.
37. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa phòng thủ dân sự và phòng thủ quân sự?
A. Đối tượng bảo vệ.
B. Lực lượng tham gia.
C. Phương tiện sử dụng.
D. Mục tiêu chính.
38. Trong tình huống xảy ra cháy nổ lớn tại khu dân cư, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
A. Sơ tán người dân đến nơi an toàn.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng.
C. Tổ chức chữa cháy tại chỗ.
D. Cả ba đáp án trên.
39. Trong tình huống xảy ra dịch bệnh nguy hiểm, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để ngăn chặn sự lây lan?
A. Cách ly, khoanh vùng dịch.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí.
C. Tiếp tục các hoạt động kinh tế – xã hội bình thường.
D. Hạn chế thông tin về dịch bệnh.
40. Trong phòng thủ dân sự, việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cho người dân về phòng thủ dân sự có vai trò gì?
A. Giúp người dân chủ động phòng tránh, ứng phó với các tình huống nguy hiểm.
B. Tạo sự hoang mang, lo lắng trong dư luận.
C. Làm tăng thêm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
D. Chỉ có vai trò hình thức, không thực tế.
41. Khi tham gia diễn tập phòng thủ dân sự, người dân cần chú ý điều gì?
A. Tuân thủ theo hướng dẫn của người chỉ huy.
B. Tự do thực hiện theo ý mình.
C. Chỉ quan sát, không cần tham gia.
D. Tập trung vào việc quay phim, chụp ảnh.
42. Trong phòng thủ dân sự, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt?
A. Quân đội nhân dân.
B. Công an nhân dân.
C. Dân quân tự vệ.
D. Toàn dân.
43. Biện pháp nào sau đây không thuộc về phòng ngừa rủi ro thiên tai?
A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Di dời dân cư sau khi thiên tai xảy ra.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng.
44. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, đối tượng nào được ưu tiên bảo vệ trong phòng thủ dân sự?
A. Trẻ em, người già, phụ nữ có thai, người khuyết tật.
B. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
C. Người có thu nhập cao.
D. Người có chức vụ, quyền hạn.
45. Khi có thông tin về ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, người dân cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Hạn chế ra ngoài, sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân.
B. Tích cực tham gia các hoạt động phản đối gây ô nhiễm.
C. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng.
D. Cả ba đáp án trên.
46. Khi phát hiện vật thể lạ nghi là bom, mìn, người dân cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
A. Báo ngay cho cơ quan công an hoặc quân sự gần nhất.
B. Tự ý tháo gỡ vật thể.
C. Di chuyển vật thể đến nơi an toàn.
D. Thông báo cho những người xung quanh biết.
47. Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của mỗi công dân trong phòng thủ dân sự?
A. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật về phòng thủ dân sự.
B. Tích cực tham gia các hoạt động phòng thủ dân sự do địa phương tổ chức.
C. Giữ bí mật các thông tin liên quan đến phòng thủ dân sự.
D. Tự ý xây dựng các công trình phòng thủ.
48. Khi có thông báo về nguy cơ xảy ra sóng thần, người dân cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Di chuyển đến vùng đất cao, cách xa bờ biển.
B. Ở nguyên tại chỗ và theo dõi thông tin.
C. Tập trung tại các khu vực đông dân cư.
D. Xuống biển để quan sát.
49. Trong hệ thống phòng thủ dân sự, biện pháp sơ tán được áp dụng khi nào?
A. Khi có nguy cơ xảy ra chiến tranh cục bộ.
B. Khi có lệnh tổng động viên.
C. Khi có nguy cơ trực tiếp đe dọa đến tính mạng và tài sản của nhân dân do thiên tai, địch họa gây ra.
D. Khi tình hình kinh tế – xã hội có biến động lớn.
50. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật về phòng thủ dân sự thì bị xử lý như thế nào?
A. Bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
B. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình.
C. Được miễn trách nhiệm nếu gây hậu quả không nghiêm trọng.
D. Chỉ bị xử phạt hành chính.
51. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, cơ quan nào chịu trách nhiệm chỉ đạo, chỉ huy phòng thủ dân sự trong phạm vi cả nước?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Chính phủ.
C. Bộ Công an.
D. Ban Chỉ đạo phòng thủ dân sự quốc gia.
52. Trong phòng thủ dân sự, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản khi xảy ra chiến tranh?
A. Tăng cường huấn luyện quân sự.
B. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
C. Sơ tán, phân tán dân cư và tài sản.
D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế.
53. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về phòng thủ dân sự?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Chính phủ.
D. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
54. Trong tình huống xảy ra khủng bố, biện pháp nào sau đây giúp người dân tự bảo vệ mình?
A. Giữ bình tĩnh, tìm nơi ẩn nấp an toàn.
B. Chạy trốn khỏi hiện trường bằng mọi giá.
C. Tấn công lại khủng bố.
D. Sử dụng điện thoại để quay phim, chụp ảnh.
55. Mục đích chính của việc xây dựng các công trình phòng thủ dân sự là gì?
A. Bảo vệ cơ sở vật chất kỹ thuật.
B. Bảo vệ tính mạng, tài sản của nhân dân và cơ sở hạ tầng quan trọng.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế.
D. Nâng cao khả năng phòng thủ của lực lượng vũ trang.
56. Khi xảy ra tình huống chiến tranh, biện pháp nào sau đây được ưu tiên thực hiện để bảo vệ trẻ em?
A. Sơ tán đến vùng an toàn.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí.
C. Tiếp tục học tập tại trường học.
D. Tham gia các hoạt động tình nguyện.
57. Trong phòng thủ dân sự, việc bảo đảm thông tin liên lạc thông suốt có vai trò gì?
A. Giúp chỉ huy, điều hành kịp thời, chính xác.
B. Giúp người dân nắm bắt thông tin sai lệch.
C. Tạo sự hoang mang trong dư luận.
D. Không có vai trò quan trọng.
58. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia phòng thủ dân sự.
B. Huy động nguồn lực cho phòng thủ dân sự theo quy định của pháp luật.
C. Lợi dụng phòng thủ dân sự để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
D. Tham gia huấn luyện, diễn tập phòng thủ dân sự.
59. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, nguồn tài chính nào được sử dụng để bảo đảm cho hoạt động phòng thủ dân sự?
A. Ngân sách nhà nước.
B. Đóng góp tự nguyện của tổ chức, cá nhân.
C. Các nguồn tài chính hợp pháp khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
60. Theo Luật Phòng thủ dân sự năm 2023, nguồn lực nào sau đây được ưu tiên sử dụng cho hoạt động phòng thủ dân sự?
A. Ngân sách nhà nước.
B. Nguồn lực tại chỗ.
C. Nguồn lực của các doanh nghiệp.
D. Nguồn lực quốc tế.
61. Tính chất của chiến tranh hiện đại là gì?
A. Chỉ mang tính cục bộ.
B. Chỉ sử dụng vũ khí thông thường.
C. Có tính hủy diệt lớn, phạm vi rộng, sử dụng công nghệ cao.
D. Chỉ diễn ra trên bộ.
62. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, trường hợp nào sau đây được xét miễn gọi nhập ngũ?
A. Con của liệt sĩ, con của thương binh hạng đặc biệt.
B. Người có sức khỏe loại 3.
C. Người có trình độ học vấn cao.
D. Người làm việc trong cơ quan nhà nước.
63. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, công dân được công nhận hoàn thành nghĩa vụ quân sự tại ngũ trong thời bình khi nào?
A. Khi phục vụ đủ 24 tháng tại ngũ.
B. Khi được xuất ngũ trước thời hạn.
C. Khi hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Khi được phong quân hàm sĩ quan.
64. Đâu là một trong những biện pháp xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
B. Nâng cao chất lượng huấn luyện, giáo dục chính trị, tư tưởng.
C. Giảm quân số thường trực.
D. Tập trung phát triển kinh tế.
65. Trong Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân về nghĩa vụ quân sự được quy định như thế nào?
A. Chỉ cơ quan quân sự có trách nhiệm thực hiện.
B. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm tuyên truyền, vận động và tạo điều kiện cho công dân thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Chỉ cá nhân có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ quân sự.
D. Chỉ những người có đủ điều kiện sức khỏe mới có trách nhiệm.
66. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân gây ra chiến tranh?
A. Mâu thuẫn về lợi ích kinh tế.
B. Mâu thuẫn về ý thức hệ.
C. Sự khác biệt về văn hóa.
D. Mong muốn hòa bình, hợp tác.
67. Luật nào quy định về nghĩa vụ và quyền lợi của công dân trong việc tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Luật Quốc phòng.
B. Luật An ninh quốc gia.
C. Luật Nghĩa vụ quân sự.
D. Luật Dân quân tự vệ.
68. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, chiến tranh là hiện tượng gì?
A. Một hiện tượng ngẫu nhiên.
B. Một hiện tượng chính trị – xã hội có tính lịch sử.
C. Một hiện tượng tự nhiên.
D. Một hiện tượng tâm lý.
69. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, thời gian phục vụ tại ngũ trong thời bình của hạ sĩ quan, binh sĩ là bao lâu?
A. 18 tháng.
B. 24 tháng.
C. 36 tháng.
D. Tùy thuộc vào trình độ học vấn.
70. Hình thức đấu tranh nào là quan trọng nhất để bảo vệ Tổ quốc?
A. Đấu tranh quân sự.
B. Đấu tranh ngoại giao.
C. Đấu tranh kinh tế.
D. Đấu tranh toàn diện, kết hợp các hình thức.
71. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, nội dung cơ bản của giáo dục quốc phòng và an ninh bao gồm những gì?
A. Chỉ về lịch sử và truyền thống quân đội.
B. Chỉ về kỹ năng quân sự cơ bản.
C. Về đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng và an ninh; về truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc; về lực lượng vũ trang nhân dân; về kỹ năng quân sự cần thiết.
D. Chỉ về các loại vũ khí hiện đại.
72. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
C. Sự đoàn kết toàn dân và hệ thống chính trị ổn định.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
73. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng như thế nào?
A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
B. Chỉ tập trung ở khu vực biên giới.
C. Rộng khắp trên cả nước, có trọng điểm.
D. Chỉ do quân đội xây dựng.
74. Điều kiện để công dân được đăng ký nghĩa vụ quân sự lần đầu là gì?
A. Đủ 17 tuổi trở lên.
B. Đủ 16 tuổi trở lên.
C. Đủ 18 tuổi trở lên.
D. Có sức khỏe loại 1.
75. Ý nghĩa của việc xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu là gì?
A. Chỉ để tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Chỉ để giảm chi phí cho quân đội thường trực.
C. Tăng cường sức mạnh quốc phòng, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
D. Chỉ để phô trương sức mạnh.
76. Điều kiện để được công nhận là thương binh được quy định như thế nào?
A. Bị thương khi làm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
B. Có tỷ lệ thương tật từ 21% trở lên.
C. Bị thương trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
D. Cả A và B.
77. Nội dung nào sau đây là một trong những trách nhiệm của công dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ cần đóng góp tiền của.
B. Chỉ cần tham gia các hoạt động văn hóa.
C. Tuân thủ pháp luật, thực hiện nghĩa vụ quân sự, tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
D. Chỉ cần học tập tốt.
78. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘vì dân’ của quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
B. Sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.
C. Gắn bó mật thiết với nhân dân, bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
D. Kỷ luật nghiêm minh.
79. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, đối tượng nào bắt buộc phải học môn học giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Học sinh, sinh viên trong các cơ sở giáo dục.
B. Cán bộ, công chức, viên chức.
C. Người lao động trong các doanh nghiệp.
D. Toàn dân.
80. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
B. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
81. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường quốc phòng an ninh trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào hiện đại hóa quân đội.
B. Chỉ tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, giữ vững ổn định chính trị – xã hội, tăng cường tiềm lực quốc phòng.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
82. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015?
A. Tổ chức huấn luyện quân sự cho đối tượng không thuộc lực lượng vũ trang.
B. Trốn tránh, chống đối, cản trở việc thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái quy định về nghĩa vụ quân sự.
D. Cả 3 đáp án trên.
83. Thế nào là xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Là xây dựng sức mạnh quốc phòng toàn diện, rộng khắp của toàn dân, có sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước.
B. Là xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh.
C. Là xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh.
D. Là tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
84. Điều gì tạo nên sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ sức mạnh quân sự.
B. Chỉ sức mạnh kinh tế.
C. Sự kết hợp sức mạnh của toàn dân trên tất cả các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ sức mạnh ngoại giao.
85. Mục tiêu của giáo dục quốc phòng và an ninh là gì?
A. Nâng cao nhận thức về quốc phòng và an ninh, xây dựng lòng yêu nước, ý thức bảo vệ Tổ quốc.
B. Đào tạo lực lượng quân đội dự bị hùng hậu.
C. Tăng cường khả năng tác chiến của quân đội.
D. Phát triển kinh tế – xã hội.
86. Đối tượng nào sau đây được tạm hoãn gọi nhập ngũ theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015?
A. Người đang học tại cơ sở giáo dục phổ thông.
B. Người đang chấp hành hình phạt tù.
C. Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Người có anh, chị hoặc em ruột là hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ.
87. Nội dung nào sau đây không thuộc về xây dựng tiềm lực quốc phòng?
A. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
B. Xây dựng tiềm lực quân sự.
C. Xây dựng tiềm lực văn hóa.
D. Xây dựng tiềm lực đối ngoại.
88. Trong tình hình hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với quốc phòng an ninh của Việt Nam?
A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
B. Các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo, dân chủ, nhân quyền để chống phá.
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Biến đổi khí hậu.
89. Tại sao cần phải kết hợp kinh tế với quốc phòng an ninh?
A. Chỉ để phát triển kinh tế.
B. Chỉ để tăng cường quốc phòng an ninh.
C. Để tạo sức mạnh tổng hợp, bảo vệ vững chắc Tổ quốc, đồng thời thúc đẩy kinh tế phát triển.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
90. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, ai là người chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Chính phủ.
D. Ủy ban nhân dân các cấp.
91. Nội dung nào sau đây không thuộc mục đích của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
C. Bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
D. Phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội theo định hướng tư bản chủ nghĩa.
92. Đâu là một trong những đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ quân sự.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội.
C. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
D. Chỉ phát huy sức mạnh trong thời chiến.
93. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân?
A. Quốc phòng toàn dân chỉ diễn ra trong thời bình.
B. Chiến tranh nhân dân chỉ diễn ra trong thời chiến.
C. Quốc phòng toàn dân là nền tảng, chiến tranh nhân dân là phương thức.
D. Quốc phòng toàn dân chỉ có tính phòng thủ.
94. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘hòa bình’ của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ sử dụng vũ lực để tự vệ.
B. Chủ trương giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.
D. Hạn chế tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
95. Lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an nhân dân.
C. Quân đội nhân dân.
D. Lực lượng dự bị động viên.
96. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quốc phòng nằm ở đâu?
A. Số lượng quân đội.
B. Vũ khí hiện đại.
C. Sức mạnh của toàn dân tộc.
D. Vị trí địa lý.
97. Lực lượng nào đóng vai trò xung kích trong bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội?
A. Quân đội nhân dân.
B. Dân quân tự vệ.
C. Công an nhân dân.
D. Lực lượng dự bị động viên.
98. Đâu là một trong những giải pháp để tăng cường tiềm lực quốc phòng toàn dân?
A. Giảm chi tiêu cho quốc phòng.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Hạn chế phát triển khoa học công nghệ.
D. Thu hẹp quan hệ đối ngoại.
99. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, yếu tố nào quyết định sức mạnh của quân đội?
A. Số lượng quân đội.
B. Vũ khí hiện đại.
C. Chất lượng chính trị, tư tưởng.
D. Địa hình quân sự.
100. Trong tình hình hiện nay, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân?
A. Số lượng quân đội.
B. Vũ khí hiện đại.
C. Chất lượng nguồn nhân lực và trình độ khoa học công nghệ.
D. Vị trí địa lý.
101. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Xây dựng quân đội hiện đại.
B. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
C. Củng cố quốc phòng, an ninh.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
102. Đâu là một trong những tính chất của nền quốc phòng toàn dân Việt Nam?
A. Mang tính chất thuần túy quân sự.
B. Mang tính chất hòa bình, tự vệ.
C. Mang tính chất đối đầu, tấn công.
D. Mang tính chất cục bộ, địa phương.
103. Yếu tố nào sau đây không thuộc tiềm lực khoa học công nghệ của nền quốc phòng?
A. Đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật.
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật cho nghiên cứu khoa học.
C. Trình độ công nghệ sản xuất vũ khí.
D. Số lượng xe tăng, máy bay hiện có.
104. Đâu không phải là một trong những biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
B. Tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh.
C. Đẩy mạnh phát triển kinh tế – xã hội.
D. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng, hạn chế các ngành kinh tế khác.
105. Đâu là một trong những nguyên tắc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Chỉ tập trung vào phòng thủ.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
106. Lực lượng dân quân tự vệ được tổ chức ở đâu?
A. Chỉ ở các thành phố lớn.
B. Chỉ ở các vùng biên giới.
C. Ở các địa phương và cơ sở.
D. Chỉ ở các đơn vị quân đội.
107. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, đối tượng nào có trách nhiệm tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ quân đội và công an.
B. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.
C. Chỉ người có nghĩa vụ quân sự.
D. Mọi công dân Việt Nam.
108. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘chủ động’ của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ đối phó khi có chiến tranh xảy ra.
B. Chỉ phòng thủ trên lãnh thổ của mình.
C. Chủ động phòng ngừa, ngăn chặn các nguy cơ chiến tranh từ sớm, từ xa.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng thường trực.
109. Trong điều kiện hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây góp phần bảo vệ độc lập, chủ quyền?
A. Mở cửa hoàn toàn thị trường.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa.
110. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng tiềm lực quốc phòng toàn dân?
A. Tiềm lực kinh tế.
B. Tiềm lực quân sự.
C. Tiềm lực chính trị tinh thần.
D. Tiềm lực khoa học công nghệ.
111. Đâu là một trong những nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Chỉ tham gia sản xuất kinh tế.
B. Chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại.
C. Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
D. Chỉ làm công tác cứu hộ, cứu nạn.
112. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, yếu tố nào sau đây có vai trò then chốt?
A. Số lượng dân số.
B. Vị trí địa lý.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
113. Tiềm lực quân sự, an ninh bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ lực lượng quân đội thường trực.
B. Chỉ vũ khí, trang bị kỹ thuật.
C. Lực lượng vũ trang, vũ khí, trang bị kỹ thuật, cơ sở vật chất kỹ thuật quân sự và khả năng động viên quốc phòng.
D. Chỉ cơ sở vật chất kỹ thuật quân sự.
114. Biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng tiềm lực kinh tế trong quốc phòng?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí.
B. Phát triển kinh tế gắn với củng cố quốc phòng, an ninh.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Hạn chế đầu tư vào nông nghiệp.
115. Nội dung nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa kinh tế và quốc phòng?
A. Chỉ phát triển kinh tế ở vùng sâu, vùng xa.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Xây dựng các khu kinh tế – quốc phòng.
D. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp.
116. Mục tiêu cao nhất của quốc phòng là gì?
A. Phát triển kinh tế.
B. Mở rộng lãnh thổ.
C. Bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
117. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
D. Từ đủ 20 tuổi đến hết 27 tuổi.
118. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ lực lượng quân đội.
B. Chỉ vũ khí hiện đại.
C. Tiềm lực kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học.
D. Chỉ vị trí địa lý.
119. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘vì dân’ của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ bảo vệ lợi ích của Nhà nước.
B. Chỉ phục vụ cho mục tiêu quân sự.
C. Bảo vệ tính mạng, tài sản và lợi ích chính đáng của nhân dân.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
120. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘tự lực, tự cường’ của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài.
B. Chỉ sử dụng vũ khí nhập khẩu.
C. Phát huy sức mạnh nội lực, tiềm năng của đất nước.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
121. Thời gian phục vụ tại ngũ trong thời bình của hạ sĩ quan, binh sĩ là bao nhiêu tháng?
A. 18 tháng.
B. 24 tháng.
C. 30 tháng.
D. 12 tháng.
122. Đâu là một trong những yếu tố cơ bản để xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?
A. Trang bị vũ khí hiện đại nhất.
B. Xây dựng quân đội có số lượng lớn.
C. Giáo dục chính trị, tư tưởng vững vàng.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
123. Đâu là một trong những biện pháp để phòng ngừa chiến tranh từ sớm, từ xa?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
D. Chạy đua vũ trang.
124. Trường hợp nào sau đây được công nhận là liệt sĩ theo quy định của pháp luật?
A. Hy sinh khi làm nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
B. Bị thương khi tham gia giao thông.
C. Mắc bệnh hiểm nghèo trong thời gian tại ngũ.
D. Tự tử do mâu thuẫn cá nhân.
125. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất ‘vì dân’ của quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
B. Sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.
C. Gắn bó máu thịt với nhân dân.
D. Tất cả các đáp án trên.
126. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh của?
A. Quân đội.
B. Toàn dân tộc.
C. Công an.
D. Lực lượng vũ trang.
127. Trong xây dựng khu vực phòng thủ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Xây dựng công trình quân sự kiên cố.
B. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
C. Trang bị vũ khí hiện đại.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh.
128. Trong công tác tuyển quân, hành vi gian dối để trốn tránh nghĩa vụ quân sự sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Bị buộc thôi học.
D. Bị tước quyền công dân.
129. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, chiến tranh là gì?
A. Một hiện tượng tự nhiên.
B. Một hành động nhân đạo.
C. Một hiện tượng chính trị – xã hội có tính lịch sử.
D. Một biện pháp giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
130. Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
B. Xây dựng tiềm lực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội vững mạnh.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
D. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân vững chắc.
131. Thế nào là bảo vệ Tổ quốc?
A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
B. Xây dựng kinh tế vững mạnh.
C. Phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
132. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng như thế nào?
A. Chỉ tập trung ở khu vực biên giới.
B. Chỉ tập trung ở thành phố lớn.
C. Rộng khắp trên cả nước, có trọng điểm.
D. Chỉ do quân đội xây dựng.
133. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định việc tạm hoãn gọi nhập ngũ và miễn gọi nhập ngũ?
A. Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Bộ Quốc phòng.
134. Trong tình hình hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Thiếu nguồn nhân lực trẻ.
B. Các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo, dân chủ, nhân quyền để chống phá.
C. Kinh tế tăng trưởng chậm.
D. Biến đổi khí hậu.
135. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong Luật Nghĩa vụ quân sự?
A. Tổ chức huấn luyện quân sự cho đối tượng không thuộc lực lượng vũ trang.
B. Thực hiện khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự.
C. Khen thưởng các cá nhân có thành tích trong công tác tuyển quân.
D. Tuyên truyền vận động nhân dân thực hiện nghĩa vụ quân sự.
136. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong xây dựng lực lượng dân quân tự vệ?
A. Xây dựng rộng khắp, số lượng lớn.
B. Xây dựng tinh, gọn, mạnh, chất lượng cao.
C. Trang bị vũ khí hiện đại.
D. Tổ chức huấn luyện thường xuyên.
137. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, quốc phòng được hiểu là gì?
A. Công cuộc giữ nước bằng sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, trong đó sức mạnh quân sự là đặc trưng.
B. Hoạt động đối ngoại của Nhà nước.
C. Xây dựng kinh tế vững mạnh.
D. Hoạt động của lực lượng công an.
138. Đối tượng nào sau đây được tạm hoãn gọi nhập ngũ theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015?
A. Người đang học tại trường trung cấp nghề.
B. Người có anh trai đang phục vụ tại ngũ.
C. Người có hộ khẩu thường trú tại vùng sâu vùng xa.
D. Người đang bị tạm giam.
139. Đâu không phải là một trong những hình thái chiến tranh mà các thế lực thù địch có thể sử dụng để chống phá Việt Nam?
A. Chiến tranh xâm lược trực tiếp.
B. Chiến tranh tâm lý.
C. Chiến tranh kinh tế.
D. Chiến tranh bằng vũ khí hạt nhân.
140. Đâu là một trong những truyền thống vẻ vang của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Bách chiến bách thắng.
B. Trung với Đảng, hiếu với dân.
C. Tự lực tự cường.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. Trong tình hình mới, nhiệm vụ nào được xem là trọng tâm của lực lượng vũ trang?
A. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
B. Tham gia phát triển kinh tế.
C. Xây dựng nông thôn mới.
D. Đấu tranh phòng chống tội phạm.
142. Công dân được gọi nhập ngũ khi có đủ tiêu chuẩn nào?
A. Lý lịch rõ ràng, đủ sức khỏe, trình độ văn hóa tốt.
B. Lý lịch rõ ràng, đủ sức khỏe, phẩm chất đạo đức tốt.
C. Lý lịch rõ ràng, đủ sức khỏe, không tiền án tiền sự.
D. Lý lịch rõ ràng, đủ sức khỏe, trình độ văn hóa phù hợp.
143. Lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an nhân dân.
C. Quân đội nhân dân.
D. Bộ đội biên phòng.
144. Nội dung nào sau đây không phải là quyền của quân nhân tại ngũ?
A. Được nghỉ phép theo chế độ.
B. Được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
C. Được tham gia các hoạt động kinh doanh.
D. Được hưởng các chính sách ưu đãi khi xuất ngũ.
145. Tính chất của chiến tranh hiện đại là gì?
A. Chỉ sử dụng vũ khí thông thường.
B. Có tính hủy diệt lớn, sử dụng công nghệ cao.
C. Chỉ diễn ra trên bộ.
D. Chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.
146. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
B. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
147. Một trong những nội dung cơ bản của chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng là gì?
A. Xây dựng lực lượng tác chiến trên không gian mạng.
B. Phát triển kinh tế số.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về kinh tế.
D. Xây dựng hệ thống phòng thủ dân sự.
148. Ý nghĩa của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự để xâm lược các nước khác.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Giảm chi tiêu cho quốc phòng.
149. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, công dân có nghĩa vụ gì đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự và tham gia các hoạt động quốc phòng, an ninh.
C. Đóng góp tiền của cho quốc phòng.
D. Tất cả công dân đều phải là đảng viên.
150. Đâu là một trong những yếu tố quyết định để giành thắng lợi trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?
A. Có vũ khí hiện đại.
B. Có sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
C. Có quân đội đông đảo.
D. Có nhiều tiền của.