1. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
A. Cơ quan công an kiểm tra điện thoại của người bị tình nghi buôn ma túy.
B. Bố mẹ đọc trộm nhật ký của con.
C. Tòa án yêu cầu cung cấp thông tin liên lạc của người liên quan đến vụ án.
D. Nhà nước kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong trường hợp khẩn cấp.
2. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền khiếu nại?
A. Tố cáo hành vi tham nhũng của cán bộ nhà nước.
B. Gửi đơn yêu cầu cơ quan nhà nước giải quyết tranh chấp đất đai.
C. Biểu tình phản đối chính sách của nhà nước.
D. Tự ý chiếm đất của người khác.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tôn giáo khác với mình.
B. Gây khó dễ cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục tập quán của các tôn giáo khác.
D. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
4. Trong trường hợp nào sau đây, công dân không được thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Khi tham gia đóng góp ý kiến xây dựng luật pháp.
B. Khi phát biểu ý kiến tại các cuộc họp của tổ dân phố.
C. Khi sử dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân.
D. Khi viết bài đăng trên báo chí.
5. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các lễ hội tôn giáo.
B. Truyền bá tôn giáo trong nhà trường.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, hoạt động trái pháp luật.
D. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
6. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về thân thể của người khác?
A. Tự ý đánh người khi bị xúc phạm.
B. Bắt cóc người để đòi tiền chuộc.
C. Không được đánh đập, tra tấn, xúc phạm người khác.
D. Giam giữ người trái pháp luật.
7. Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quyền khiếu nại và quyền tố cáo?
A. Cả hai đều là quyền của công dân.
B. Khiếu nại để bảo vệ quyền lợi của bản thân, tố cáo để phát hiện hành vi vi phạm pháp luật.
C. Cả hai đều được thực hiện thông qua đơn gửi đến cơ quan nhà nước.
D. Cả hai đều có thể dẫn đến việc xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
8. Một trong những mục đích của việc nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân là gì?
A. Thống nhất tất cả các tôn giáo thành một tôn giáo duy nhất.
B. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
D. Tạo điều kiện cho các thế lực thù địch lợi dụng tôn giáo để chống phá nhà nước.
9. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận?
A. Tự ý in và phát tán tài liệu chống phá nhà nước.
B. Lợi dụng diễn đàn để tuyên truyền thông tin sai lệch.
C. Phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm về các vấn đề kinh tế, xã hội.
D. Tổ chức biểu tình trái phép gây rối trật tự công cộng.
10. Một trong những nội dung của quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của công dân là gì?
A. Công dân có quyền tự do hành hung người khác.
B. Không ai được xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của người khác.
C. Chỉ có người có chức vụ mới được bảo vệ danh dự và nhân phẩm.
D. Người giàu có quyền thuê người bảo vệ tính mạng và sức khỏe.
11. Quyền nào sau đây thể hiện quyền tự do cơ bản của công dân trong lĩnh vực văn hóa?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do sáng tạo văn học, nghệ thuật.
C. Quyền tự do đi lại.
D. Quyền tự do hội họp.
12. Một trong những nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Phân biệt đối xử với những người không theo tôn giáo.
D. Lăng mạ, xúc phạm các tôn giáo khác.
13. Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm?
A. Lăng mạ, xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
B. Tung tin đồn thất thiệt về người khác.
C. Phê bình hành vi sai trái của người khác một cách khách quan, có căn cứ.
D. Sử dụng hình ảnh của người khác mà không được phép.
14. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí?
A. Nhà báo điều tra và đưa tin về các vụ án tham nhũng.
B. Công dân viết thư góp ý cho đại biểu Quốc hội.
C. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả, sai sự thật.
D. Tổ chức các cuộc hội thảo khoa học để thảo luận về các vấn đề kinh tế.
15. Theo quy định của pháp luật, người bị bắt có quyền gì?
A. Không cần khai báo bất cứ điều gì.
B. Được biết lý do mình bị bắt.
C. Chống lại người thi hành công vụ.
D. Tự ý bỏ trốn khỏi nơi giam giữ.
16. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Tự ý bắt và giam giữ người.
B. Kiểm tra hành chính nơi ở của người khác khi có nghi ngờ.
C. Thực hiện lệnh bắt người phạm tội quả tang.
D. Áp giải người có hành vi gây rối trật tự công cộng về trụ sở công an.
17. Một trong những trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Tạo điều kiện cho các tôn giáo phát triển ngang bằng nhau.
C. Can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo.
D. Xóa bỏ tất cả các tôn giáo.
18. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cơ quan công an khám xét nhà của người phạm tội có lệnh của Viện Kiểm Sát.
B. Tự ý xông vào nhà người khác để đòi nợ.
C. Kiểm tra hành chính nhà nghỉ, khách sạn.
D. Cơ quan chức năng kiểm tra nhà ở của người đang bị cách ly để phòng chống dịch bệnh.
19. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?
A. Quyền được học tập miễn phí.
B. Quyền tham gia xây dựng pháp luật.
C. Quyền giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
D. Quyền kiến nghị với cơ quan nhà nước.
20. Quyền nào sau đây thể hiện quyền tự do cơ bản của công dân trong lĩnh vực kinh tế?
A. Quyền được học tập.
B. Quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật.
C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
D. Quyền được tham gia bầu cử.
21. Nội dung nào sau đây không phải là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Tự do truyền bá tôn giáo trái với thuần phong mỹ tục.
C. Tự do hành lễ, thờ cúng.
D. Tự do học tập giáo lý.
22. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền tố cáo?
A. Gửi đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp dân sự.
B. Báo cho cơ quan công an về hành vi phạm tội của người khác.
C. Khiếu nại về quyết định hành chính sai trái.
D. Tổ chức biểu tình phản đối chính sách của nhà nước.
23. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền vào nhà người khác bất cứ lúc nào.
B. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
C. Chỉ có công an mới có quyền khám xét chỗ ở của người khác.
D. Chỗ ở của công dân chỉ được bảo vệ khi có giấy chứng nhận quyền sở hữu.
24. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây là đúng khi thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo?
A. Khiếu nại, tố cáo vượt cấp để gây áp lực.
B. Lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống, xúc phạm người khác.
C. Khiếu nại, tố cáo đúng sự thật, có căn cứ.
D. Tự ý tổ chức biểu tình khiếu nại đông người.
25. Theo pháp luật, việc bắt người trong trường hợp khẩn cấp được thực hiện khi nào?
A. Khi có người tình nghi phạm tội.
B. Khi có căn cứ cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng.
C. Khi người đó không có mặt ở nơi cư trú.
D. Khi người đó vi phạm luật giao thông.
26. Pháp luật quy định công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội bằng hình thức nào?
A. Tự do biểu tình, gây rối trật tự công cộng.
B. Tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
C. Tự ý sửa đổi, bổ sung luật pháp.
D. Chỉ trích, bôi nhọ lãnh đạo nhà nước.
27. Quyền nào sau đây thuộc quyền tự do cơ bản của công dân trong lĩnh vực chính trị?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
C. Quyền được học tập.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
28. Theo pháp luật, ai có quyền ra lệnh bắt người?
A. Bất kỳ công dân nào.
B. Chỉ có công an xã.
C. Viện kiểm sát và Tòa án.
D. Tổ trưởng dân phố.
29. Theo quy định của pháp luật, việc khám xét chỗ ở của người khác được tiến hành khi nào?
A. Khi có nghi ngờ người đó vi phạm pháp luật.
B. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Khi người đó không có mặt ở nhà.
D. Khi có hàng xóm báo tin.
30. Quyền nào dưới đây không phải là quyền tự do cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do báo chí.
C. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
D. Quyền tự do hội họp.
31. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nền kinh tế thị trường?
A. Sự tồn tại của nhiều chủ thể kinh tế.
B. Cạnh tranh tự do.
C. Giá cả được quyết định bởi nhà nước.
D. Phân bổ nguồn lực thông qua thị trường.
32. Trong nền kinh tế thị trường, giá cả của hàng hóa và dịch vụ được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Quyết định của nhà nước.
B. Sự thỏa thuận giữa người mua và người bán trên thị trường.
C. Chi phí sản xuất.
D. Nhu cầu của người tiêu dùng.
33. Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường trong nền kinh tế thị trường?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
B. Ban hành luật pháp, chính sách và kiểm soát việc thực thi để bảo vệ môi trường.
C. Khuyến khích các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp.
34. Để khắc phục những khuyết tật của kinh tế thị trường, nhà nước cần tập trung vào biện pháp nào?
A. Tăng cường can thiệp hành chính vào hoạt động kinh tế.
B. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
D. Thực hiện chính sách bao cấp tràn lan.
35. Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây được coi là tín hiệu quan trọng để điều chỉnh sản xuất và phân phối hàng hóa?
A. Giá cả.
B. Số lượng lao động.
C. Quy mô vốn đầu tư.
D. Chính sách của nhà nước.
36. Một doanh nghiệp A sản xuất ra sản phẩm mới có tính năng vượt trội so với các sản phẩm hiện có trên thị trường, nhưng lại bán với giá cao hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Doanh nghiệp A sẽ chiếm lĩnh toàn bộ thị trường.
B. Người tiêu dùng sẽ chuyển sang sử dụng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà nước sẽ can thiệp để điều chỉnh giá.
D. Doanh nghiệp A sẽ phá sản.
37. Để hạn chế tình trạng lạm phát trong nền kinh tế thị trường, nhà nước thường sử dụng công cụ nào?
A. Tăng chi tiêu công.
B. Giảm lãi suất ngân hàng.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.
38. Trong nền kinh tế thị trường, người tiêu dùng có vai trò gì?
A. Quyết định giá cả hàng hóa.
B. Định hướng sản xuất thông qua lựa chọn tiêu dùng.
C. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
D. Quản lý hoạt động của doanh nghiệp.
39. Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước cần có chính sách gì để hỗ trợ người nghèo và các đối tượng yếu thế trong xã hội?
A. Thực hiện chính sách bao cấp tràn lan.
B. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội, tạo cơ hội việc làm và hỗ trợ giáo dục.
C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
D. Tăng cường can thiệp hành chính vào hoạt động kinh tế.
40. Chủ thể nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong nền kinh tế thị trường?
A. Các tổ chức xã hội và hiệp hội.
B. Các cơ quan hành chính nhà nước.
C. Các doanh nghiệp nhà nước.
D. Các ngân hàng thương mại.
41. Điều gì sẽ xảy ra nếu cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường bị hạn chế?
A. Giá cả hàng hóa sẽ giảm.
B. Chất lượng hàng hóa sẽ được nâng cao.
C. Sự sáng tạo và đổi mới sẽ bị kìm hãm.
D. Nền kinh tế sẽ phát triển bền vững hơn.
42. Để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào?
A. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
B. Phân phối lại thu nhập cho công bằng hơn.
C. Bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
43. Theo em, câu tục ngữ nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của thị trường trong việc điều tiết sản xuất?
A. Phi thương bất phú.
B. Có cung ắt có cầu.
C. Được mùa thì no, được co thì ấm.
D. Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.
44. Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước có vai trò gì đối với các thành phần kinh tế?
A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất của các thành phần kinh tế.
B. Tạo môi trường pháp lý và điều kiện kinh doanh bình đẳng cho các thành phần kinh tế.
C. Ưu tiên phát triển thành phần kinh tế nhà nước.
D. Quản lý trực tiếp mọi hoạt động kinh tế của các thành phần.
45. Một doanh nghiệp tung tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để làm giảm uy tín của đối thủ. Hành vi này là biểu hiện của điều gì?
A. Cạnh tranh lành mạnh.
B. Cạnh tranh không lành mạnh.
C. Sự sáng tạo trong kinh doanh.
D. Tuân thủ pháp luật.
46. Một doanh nghiệp sản xuất hàng hóa kém chất lượng để giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Hành vi này vi phạm yếu tố nào của nền kinh tế thị trường?
A. Tính cạnh tranh.
B. Tính tự do kinh doanh.
C. Tính công bằng, văn minh.
D. Tính hiệu quả.
47. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?
A. Kinh tế tư nhân.
B. Kinh tế nhà nước.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.
48. Một công ty sản xuất xe máy liên tục cải tiến mẫu mã và chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hành động này thể hiện vai trò nào của cạnh tranh?
A. Độc quyền thị trường.
B. Thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Gây rối loạn thị trường.
D. Tăng giá sản phẩm.
49. Một trong những chức năng quan trọng của thị trường là gì?
A. Ổn định giá cả hàng hóa.
B. Điều tiết, kích thích hoặc hạn chế sản xuất và tiêu dùng.
C. Đảm bảo tất cả mọi người đều có việc làm.
D. Phân phối lại tài sản cho công bằng.
50. Trong nền kinh tế thị trường, quy luật nào điều tiết tỷ lệ hao phí lao động cá biệt phù hợp với hao phí lao động xã hội cần thiết?
A. Quy luật lưu thông tiền tệ.
B. Quy luật giá trị.
C. Quy luật cạnh tranh.
D. Quy luật cung – cầu.
51. Mục tiêu cao nhất của sản xuất hàng hóa trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội.
B. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
D. Ổn định giá cả thị trường.
52. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì đối với sự phát triển của doanh nghiệp?
A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới của doanh nghiệp.
B. Tạo động lực cho doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất.
C. Làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
53. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vận dụng đúng đắn vai trò của cạnh tranh trong sản xuất và lưu thông hàng hóa?
A. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách sử dụng công nghệ mới.
B. Tăng cường quảng cáo sai sự thật để thu hút khách hàng.
C. Bán phá giá để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Sản xuất hàng giả, hàng nhái để kiếm lời.
54. Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước nên thực hiện vai trò quản lý kinh tế bằng phương pháp nào là chủ yếu?
A. Áp đặt các chỉ tiêu kế hoạch cho doanh nghiệp.
B. Sử dụng các công cụ kinh tế vĩ mô như thuế, lãi suất.
C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Kiểm soát chặt chẽ giá cả hàng hóa.
55. Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?
A. Bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ.
C. Hạn chế nhập khẩu.
D. Tăng cường vay vốn nước ngoài.
56. Nhà nước cần làm gì để định hướng hoạt động kinh tế, đảm bảo sự phát triển đúng hướng của nền kinh tế thị trường?
A. Nắm giữ độc quyền mọi ngành kinh tế.
B. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Ban hành hệ thống luật pháp, chính sách kinh tế vĩ mô.
D. Thực hiện cơ chế quản lý kế hoạch hóa tập trung.
57. Quy luật kinh tế nào sau đây chi phối trực tiếp việc phân phối thu nhập trong nền kinh tế thị trường?
A. Quy luật giá trị.
B. Quy luật cung – cầu.
C. Quy luật cạnh tranh.
D. Quy luật phân phối theo lao động và vốn.
58. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh trong kinh tế thị trường?
A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Liên kết để độc quyền, thao túng giá cả.
C. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng.
59. Một doanh nghiệp liên tục đưa ra các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để thu hút khách hàng, nhưng chất lượng sản phẩm không được đảm bảo. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh.
B. Sự sáng tạo trong kinh doanh.
C. Sự vi phạm quyền lợi người tiêu dùng.
D. Sự tuân thủ pháp luật.
60. Trong nền kinh tế thị trường, thất nghiệp được coi là một yếu tố như thế nào?
A. Một điều kiện tất yếu và không thể tránh khỏi.
B. Một dấu hiệu của sự phát triển kinh tế.
C. Một sự lãng phí nguồn lực lao động.
D. Một cơ hội để người lao động nâng cao trình độ.
61. Theo bạn, một xã hội văn minh, tiến bộ cần có những yếu tố nào liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự kỳ thị và phân biệt đối xử với những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác.
C. Sự tôn trọng, bình đẳng và đoàn kết giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau và những người không theo tôn giáo nào.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo.
62. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong xã hội.
B. Làm chậm sự phát triển kinh tế.
C. Thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau, góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
D. Làm suy yếu hệ thống chính trị.
63. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được bảo đảm?
A. Xã hội sẽ trở nên đoàn kết hơn.
B. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Sẽ gây ra mâu thuẫn, xung đột trong xã hội và làm suy yếu sự ổn định, phát triển của đất nước.
D. Các tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
64. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm đến an ninh quốc gia sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Không bị xử lý nếu đó là hoạt động tôn giáo.
B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ bị nhắc nhở, cảnh cáo.
D. Được khuyến khích vì đó là quyền tự do của công dân.
65. Tại sao Nhà nước cần có chính sách đối với các tổ chức tôn giáo?
A. Để can thiệp sâu vào nội bộ của các tôn giáo.
B. Để kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động của tôn giáo.
C. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân và quản lý xã hội.
D. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
66. Trong một khu dân cư, một nhóm người tự ý xây dựng một cơ sở thờ tự trái phép trên đất công. Hành vi này vi phạm quy định nào?
A. Quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quy định về quản lý đất đai và xây dựng.
C. Quy định về bảo vệ môi trường.
D. Quy định về an ninh trật tự.
67. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do ngôn luận?
A. Không có mối quan hệ nào.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm quyền tự do ngôn luận.
C. Cả hai quyền đều là những quyền cơ bản của con người và có thể hỗ trợ, bổ sung cho nhau.
D. Quyền tự do ngôn luận hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
68. Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
B. Lắng nghe những người có tôn giáo khác chia sẻ về niềm tin của họ.
C. Chỉ trích và hạ thấp giá trị của các tôn giáo khác.
D. Tôn trọng các nghi lễ và phong tục của các tôn giáo khác.
69. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Công dân tự do lựa chọn tôn giáo của mình.
C. Phân biệt đối xử với người theo tôn giáo khác.
D. Tổ chức các lễ hội tôn giáo theo quy định của pháp luật.
70. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo theo đúng quy định của pháp luật.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự bằng nguồn vốn đóng góp tự nguyện của người dân.
C. Kêu gọi quyên góp tiền bạc cho mục đích cá nhân dưới danh nghĩa tôn giáo.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
71. Một nhóm người lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền những điều mê tín dị đoan, gây hoang mang trong dư luận. Hành vi này cần được xử lý như thế nào?
A. Không cần xử lý vì đó là quyền tự do của họ.
B. Chỉ cần nhắc nhở, cảnh cáo.
C. Cần được xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
D. Khuyến khích vì đó là hoạt động tôn giáo.
72. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo là gì?
A. Hoạt động thể hiện đức tin, thực hành nghi lễ, thờ cúng của cá nhân, tổ chức đối với một đối tượng được tôn thờ.
B. Hoạt động văn hóa dân gian.
C. Hoạt động kinh doanh, dịch vụ.
D. Hoạt động vui chơi, giải trí.
73. Việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo góp phần vào việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc như thế nào?
A. Gây chia rẽ giữa các tôn giáo.
B. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Tạo sự đồng thuận và gắn bó giữa các thành viên trong xã hội, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Làm giảm vai trò của Nhà nước.
74. Theo Hiến pháp Việt Nam, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, hoặc không tín ngưỡng, tôn giáo, điều này thể hiện nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
C. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
D. Nguyên tắc tự do ngôn luận.
75. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện cho người nghèo không phân biệt tôn giáo.
B. Giao lưu, học hỏi văn hóa giữa các tôn giáo.
C. Từ chối thuê người vì họ theo một tôn giáo nhất định.
D. Xây dựng các cơ sở thờ tự khang trang.
76. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người không theo tôn giáo nào?
A. Cố gắng thuyết phục họ theo một tôn giáo nào đó.
B. Kỳ thị và xa lánh họ.
C. Tôn trọng quan điểm và lựa chọn của họ.
D. Cho rằng họ là người vô đạo đức.
77. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức lễ hội tôn giáo truyền thống.
B. Tham gia các hoạt động từ thiện do các tổ chức tôn giáo tổ chức.
C. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Tuyên truyền giáo lý tôn giáo.
78. Trong một lớp học, bạn A thường xuyên trêu chọc và chế giễu bạn B vì bạn B theo một tôn giáo khác. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự hiểu biết về các tôn giáo khác nhau.
C. Sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự quan tâm đến bạn bè.
79. Mục đích của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Để Nhà nước dễ dàng kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
B. Để các tôn giáo cạnh tranh nhau về số lượng tín đồ.
C. Để tăng nguồn thu ngân sách từ các hoạt động tôn giáo.
D. Để bảo đảm sự bình đẳng, đoàn kết giữa các tôn giáo và giữa người có tín ngưỡng, tôn giáo với người không có tín ngưỡng, tôn giáo.
80. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Bắt ép người khác theo tôn giáo của mình.
C. Kỳ thị những người theo đạo khác.
D. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác về tín ngưỡng, tôn giáo.
81. Một người A bị mất việc làm vì công ty cho rằng người đó theo một tôn giáo không phổ biến. Hành vi của công ty này vi phạm quyền nào của người A?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do đi lại.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền lao động.
D. Quyền tự do ngôn luận.
82. Trong trường hợp nào sau đây, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Khi họ không thích một tôn giáo nào đó.
B. Khi họ cảm thấy tôn giáo của mình không được ưu ái bằng tôn giáo khác.
C. Khi họ bị phân biệt đối xử hoặc bị cản trở thực hiện các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Khi họ muốn thay đổi tôn giáo của mình.
83. Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Khuyến khích tất cả công dân theo một tôn giáo duy nhất.
B. Can thiệp vào các hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
C. Bảo vệ và tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Cấm tất cả các hoạt động tôn giáo.
84. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tuyên truyền các hoạt động mê tín dị đoan.
B. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây rối trật tự công cộng.
D. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
85. Ở Việt Nam, tôn giáo nào sau đây được Nhà nước công nhận và bảo hộ?
A. Chỉ có Phật giáo.
B. Chỉ có Công giáo.
C. Tất cả các tôn giáo hợp pháp đều được công nhận và bảo hộ.
D. Chỉ có các tôn giáo có lịch sử lâu đời.
86. Theo bạn, điều gì quan trọng nhất để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội?
A. Sự can thiệp của Nhà nước vào các hoạt động tôn giáo.
B. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội.
C. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau và những người không theo tôn giáo nào.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo.
87. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người nước ngoài cư trú tại Việt Nam được bảo đảm như thế nào?
A. Không được bảo đảm.
B. Được bảo đảm như công dân Việt Nam.
C. Chỉ được thực hiện các nghi lễ tôn giáo tại nhà riêng.
D. Phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
88. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do truyền bá mê tín dị đoan.
B. Quyền tự do xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Quyền tự do thực hiện các hoạt động trái pháp luật dưới danh nghĩa tôn giáo.
D. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
89. Theo quy định của pháp luật, tổ chức tôn giáo được công nhận phải đáp ứng điều kiện nào?
A. Có số lượng tín đồ lớn nhất trong cả nước.
B. Có lịch sử hoạt động lâu đời nhất.
C. Có tôn chỉ, mục đích hoạt động không trái với pháp luật.
D. Được sự ủng hộ của tất cả các tôn giáo khác.
90. Việc Nhà nước quản lý các hoạt động tôn giáo nhằm mục đích gì?
A. Để hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
B. Để kiểm soát đời sống cá nhân của người dân.
C. Để bảo đảm các hoạt động tôn giáo diễn ra đúng pháp luật, không xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước và xã hội.
D. Để tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với các tôn giáo.
91. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Người dân tự do lựa chọn tôn giáo.
C. Bắt buộc người khác theo tôn giáo của mình.
D. Các tôn giáo được phép hoạt động theo pháp luật.
92. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về thân thể của người khác?
A. Tự ý đánh đập người khác.
B. Bắt giữ người khi không có lệnh của cơ quan có thẩm quyền.
C. Không xâm phạm đến thân thể của người khác.
D. Giam giữ người trái pháp luật.
93. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận và đóng góp vào sự phát triển của xã hội?
A. Lan truyền tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội.
B. Tham gia các cuộc biểu tình trái phép.
C. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách của nhà nước.
D. Xúc phạm danh dự người khác trên báo chí.
94. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về quyền tự do ngôn luận?
A. Quyền tự do ngôn luận là quyền tuyệt đối, không giới hạn.
B. Quyền tự do ngôn luận cho phép công dân nói bất cứ điều gì mình muốn.
C. Quyền tự do ngôn luận phải đi đôi với trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.
D. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho một số người.
95. Hành vi nào sau đây không được xem là thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Truyền bá tôn giáo bằng bạo lực.
D. Tổ chức các lớp học giáo lý.
96. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Ngăn cản người khác phát biểu ý kiến.
B. Chỉ trích gay gắt ý kiến khác với mình.
C. Lắng nghe và tranh luận một cách có văn hóa.
D. Bôi nhọ danh dự của người có ý kiến trái chiều.
97. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh những ngành nghề pháp luật cho phép.
B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
C. Quyền được học tập.
D. Quyền tự do tham gia các hoạt động chính trị.
98. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Khuyên người khác từ bỏ tín ngưỡng của họ.
C. Gây khó dễ cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác về tôn giáo.
99. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
C. Xúc phạm các biểu tượng tôn giáo của người khác.
D. Tôn trọng nơi thờ tự của các tôn giáo khác nhau.
100. Quyền nào sau đây giúp công dân thực hiện quyền làm chủ của mình trong xã hội?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
D. Quyền tự do kinh doanh.
101. Trong các quyền tự do cơ bản của công dân, quyền nào sau đây giúp công dân có thể bày tỏ quan điểm, ý kiến của mình về các vấn đề chính trị, xã hội?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
D. Quyền tự do kinh doanh.
102. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Giúp người dân trở nên mê tín dị đoan hơn.
B. Làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Đáp ứng nhu cầu tinh thần, tạo niềm tin và động lực sống cho người dân.
D. Gây chia rẽ giữa các tôn giáo.
103. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận có vai trò như thế nào?
A. Giúp nhà nước kiểm soát thông tin.
B. Hạn chế sự phát triển của xã hội.
C. Là cơ sở để người dân tham gia quản lý nhà nước, xã hội.
D. Tạo ra sự bất ổn trong xã hội.
104. Theo quy định của pháp luật, khi nào cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép khám xét chỗ ở của công dân?
A. Khi có nghi ngờ công dân đó vi phạm pháp luật.
B. Khi có lệnh của tòa án hoặc viện kiểm sát.
C. Khi cần thu thập chứng cứ cho một vụ án.
D. Khi có yêu cầu của người dân.
105. Pháp luật bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân bằng cách nào?
A. Cho phép công dân nói bất cứ điều gì mình muốn.
B. Khuyến khích công dân chỉ trích chính quyền.
C. Quy định rõ giới hạn của quyền tự do ngôn luận và xử lý các hành vi vi phạm.
D. Cấm công dân phát ngôn về các vấn đề chính trị.
106. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận?
A. Tự ý sửa chữa thông tin trên báo chí.
B. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp của tổ dân phố.
C. Tuyên truyền chống phá nhà nước trên mạng xã hội.
D. In ấn và phát tán tài liệu phản động.
107. Theo pháp luật, quyền tự do ngôn luận của công dân bị giới hạn bởi điều gì?
A. Sở thích cá nhân.
B. Ý muốn của người khác.
C. Quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
D. Phong tục tập quán.
108. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Báo chí đăng tải thông tin về hoạt động của doanh nghiệp.
B. Công dân tham gia đóng góp ý kiến xây dựng chính sách.
C. Cơ quan chức năng kiểm duyệt nội dung phim ảnh.
D. Lan truyền thông tin sai lệch, vu khống người khác trên mạng xã hội.
109. Theo pháp luật, quyền nào sau đây của công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ an ninh quốc gia?
A. Quyền sống.
B. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
C. Quyền tự do đi lại.
D. Quyền học tập.
110. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Cơ quan công an bắt giữ người phạm tội có lệnh của tòa án.
B. Bắt người trong trường hợp khẩn cấp.
C. Tự ý bắt giữ và giam người trái pháp luật.
D. Thực hiện lệnh khám xét nhà ở theo đúng quy định.
111. Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách đúng đắn?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo phù hợp với thuần phong mỹ tục.
B. Tuyên truyền giáo lý một cách hòa bình.
C. Phân biệt đối xử với người không cùng tín ngưỡng.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tự nguyện.
112. Điều nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Nhà nước công nhận và bảo hộ các tôn giáo.
B. Người dân tự do lựa chọn tôn giáo của mình.
C. Cấm truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trái pháp luật.
113. Theo quy định của pháp luật, quyền nào sau đây thuộc quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền được bảo vệ về sức khỏe và tính mạng.
C. Quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền tự do kinh doanh.
114. Trong các quyền tự do cơ bản, quyền nào sau đây bảo đảm cho công dân được tự do lựa chọn nơi ở, đi lại?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do đi lại và cư trú.
D. Quyền tự do kinh doanh.
115. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sai lệch về quyền tự do ngôn luận?
A. Công dân có quyền tự do phát biểu ý kiến về các vấn đề của đất nước.
B. Quyền tự do ngôn luận phải tuân thủ pháp luật.
C. Công dân có quyền phê phán các chủ trương, chính sách sai trái.
D. Quyền tự do ngôn luận cho phép công dân xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
116. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò gì trong việc xây dựng một xã hội văn minh?
A. Gây chia rẽ tôn giáo.
B. Hạn chế sự phát triển của xã hội.
C. Tạo sự đoàn kết, hòa hợp giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
D. Thúc đẩy mê tín dị đoan.
117. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để làm trái pháp luật?
A. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
B. Xây dựng chùa chiền, nhà thờ theo quy định của pháp luật.
C. Lôi kéo người khác vào các hoạt động mê tín dị đoan.
D. Tổ chức các lễ hội tôn giáo truyền thống.
118. Theo quy định của pháp luật, quyền nào sau đây của công dân không bị hạn chế ngay cả trong tình trạng khẩn cấp?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
C. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe.
D. Quyền tự do hội họp.
119. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cơ quan công an khám xét nhà ở của người phạm tội có lệnh của tòa án.
B. Người dân tự ý xông vào nhà người khác để đòi nợ.
C. Chính quyền trưng dụng nhà ở để phục vụ lợi ích công cộng có đền bù.
D. Cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra nhà ở theo quy định của pháp luật.
120. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cơ quan chức năng tiến hành khám xét nhà ở có lệnh của tòa án.
B. Người lạ tự ý đột nhập vào nhà người khác.
C. Chính quyền trưng dụng nhà ở để xây dựng công trình công cộng.
D. Cơ quan công an khám xét nhà ở của tội phạm.
121. Pháp luật bảo vệ quyền tự do thân thể của công dân bằng cách nào?
A. Cho phép công an bắt giữ người tùy tiện.
B. Quy định rõ các trường hợp và thủ tục bắt giữ người.
C. Khuyến khích người dân tự bảo vệ mình.
D. Không can thiệp vào các hoạt động của người dân.
122. Hành vi nào sau đây thể hiện việc lợi dụng quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể?
A. Góp ý kiến xây dựng chính sách của Nhà nước.
B. Phản biện các chủ trương, chính sách của Nhà nước một cách có căn cứ.
C. Tuyên truyền chống phá Nhà nước.
D. Tham gia các hoạt động xã hội có ích.
123. Ý nghĩa của quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở đối với đời sống của công dân là gì?
A. Giúp công dân tự do xây dựng nhà ở mà không cần xin phép.
B. Bảo đảm sự an toàn, riêng tư và tự do của công dân trong cuộc sống.
C. Cho phép công dân sử dụng nhà ở vào mục đích bất hợp pháp.
D. Ngăn cản cơ quan nhà nước thực hiện nhiệm vụ.
124. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp của cơ quan.
B. Viết bài đăng trên mạng xã hội bày tỏ quan điểm cá nhân.
C. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xuyên tạc, vu khống người khác.
D. Tham gia đóng góp ý kiến vào dự thảo luật.
125. Theo pháp luật, hành vi xâm phạm chỗ ở của người khác bị coi là vi phạm quyền nào?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do kinh doanh.
126. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Cấm đoán người khác theo đạo mình không thích.
B. Chế giễu, xúc phạm tín ngưỡng của người khác.
C. Tuyên truyền đạo của mình một cách hòa bình, tôn trọng người khác.
D. Ép buộc người khác phải theo đạo của mình.
127. Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình với Nhà nước?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử, ứng cử.
C. Quyền tự do ngôn luận, báo chí.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
128. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
C. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
129. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Kỳ thị những người theo đạo khác với mình.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục của các tôn giáo khác.
D. Bắt ép người khác phải theo tôn giáo của mình.
130. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do của người khác?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
B. Cấm người khác thể hiện quan điểm khác biệt.
C. Lắng nghe và tôn trọng sự lựa chọn của người khác.
D. Chỉ trích những người có lối sống khác mình.
131. Trong các quyền tự do cơ bản, quyền nào giúp công dân bảo vệ được các quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
132. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Bắt giữ người phạm tội quả tang.
B. Khám xét nhà ở của người bị tình nghi có liên quan đến vụ án khi có lệnh của cơ quan có thẩm quyền.
C. Tự ý bắt và giam giữ người khác.
D. Kiểm tra hành chính đối với người có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
133. Trong một xã hội dân chủ, quyền nào sau đây tạo điều kiện cho công dân tham gia vào việc xây dựng và thực thi pháp luật?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền tự do ngôn luận, báo chí và quyền tham gia quản lý nhà nước, xã hội.
D. Quyền được bảo đảm an sinh xã hội.
134. Quyền nào sau đây của công dân không bị hạn chế trong bất kỳ trường hợp nào?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe.
D. Quyền tự do ngôn luận.
135. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt buộc mọi người phải theo một tôn giáo nhất định.
B. Cấm người dân không được theo bất kỳ tôn giáo nào.
C. Mọi người có quyền theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
D. Chỉ cho phép theo các tôn giáo truyền thống.
136. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo.
B. Tuyên truyền, giảng đạo.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, hoạt động trái pháp luật.
D. Tham gia sinh hoạt tôn giáo.
137. Theo pháp luật, quyền nào sau đây của công dân được bảo đảm thực hiện bằng các biện pháp hành chính và tư pháp?
A. Quyền được học tập.
B. Quyền được vui chơi, giải trí.
C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
D. Quyền được hưởng thụ văn hóa.
138. Ý nghĩa của quyền tự do ngôn luận đối với sự phát triển của xã hội là gì?
A. Gây mất trật tự xã hội.
B. Hạn chế sự sáng tạo của cá nhân.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
D. Tạo điều kiện để công dân tham gia đóng góp ý kiến, xây dựng xã hội.
139. Trong trường hợp nào sau đây, công dân có quyền tố cáo?
A. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, tập thể hoặc cá nhân.
B. Khi không đồng ý với quyết định của cơ quan nhà nước.
C. Khi muốn thay đổi chính sách của Nhà nước.
D. Khi có mâu thuẫn cá nhân với người khác.
140. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo đúng pháp luật?
A. Gửi đơn khiếu nại, tố cáo vượt cấp.
B. Khiếu nại, tố cáo nặc danh.
C. Cung cấp thông tin sai sự thật trong đơn khiếu nại, tố cáo.
D. Khiếu nại, tố cáo đúng sự thật, có bằng chứng rõ ràng.
141. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách tích cực?
A. Kỳ thị những người không theo tôn giáo.
B. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Phản đối tất cả các tôn giáo khác.
142. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
A. Cơ quan công an kiểm tra điện thoại của người bị tình nghi phạm tội theo lệnh của tòa án.
B. Bố mẹ đọc trộm nhật ký của con cái.
C. Nhà nước kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín trong tình trạng khẩn cấp.
D. Cơ quan nhà nước thu thập thông tin cá nhân của công dân để phục vụ công tác quản lý.
143. Theo pháp luật, ai có quyền bắt và giam giữ người?
A. Bất kỳ ai nghi ngờ người khác phạm tội.
B. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo đúng trình tự pháp luật.
C. Người bị hại trong vụ án.
D. Tổ chức xã hội.
144. Quyền nào sau đây giúp công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử và ứng cử.
C. Quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
145. Theo quy định của pháp luật, quyền tự do ngôn luận của công dân có giới hạn không?
A. Không, công dân có quyền tự do ngôn luận tuyệt đối.
B. Có, quyền tự do ngôn luận phải tuân thủ pháp luật và không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Chỉ có những người có chức vụ mới có quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền tự do ngôn luận chỉ áp dụng trong lĩnh vực chính trị.
146. Trong các quyền tự do cơ bản của công dân, quyền nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các quyền khác?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền tự do đi lại.
147. Mục đích chính của việc thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí của công dân là gì?
A. Để công dân tự do phát ngôn mà không cần chịu trách nhiệm.
B. Để bảo vệ bí mật đời tư của cá nhân.
C. Để phát huy tính dân chủ, xây dựng nhà nước pháp quyền vững mạnh.
D. Để gây rối trật tự công cộng.
148. Để thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo một cách hiệu quả, công dân cần phải làm gì?
A. Khiếu nại, tố cáo một cách tùy tiện, không cần bằng chứng.
B. Khiếu nại, tố cáo vượt cấp để gây áp lực.
C. Thu thập đầy đủ bằng chứng, thông tin chính xác và tuân thủ đúng trình tự pháp luật.
D. Khiếu nại, tố cáo nặc danh để tránh bị trả thù.
149. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Ngắt lời người khác khi họ đang phát biểu.
B. Chỉ trích gay gắt những ý kiến khác với mình.
C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng ý.
D. Cấm người khác bày tỏ quan điểm cá nhân.
150. Theo em, việc nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân có ý nghĩa gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Tạo sự đoàn kết, ổn định trong xã hội.
D. Giúp nhà nước kiểm soát người dân dễ dàng hơn.