150+ câu hỏi trắc nghiệm hóa 11 chân trời sáng tạo online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm hóa 11 chân trời sáng tạo online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài hiệu quả và tích lũy thêm nhiều kiến thức!
1. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính base của NH3?
2. Công thức hóa học của supephotphat kép là:
3. Công thức hóa học của phân kali clorua là:
4. pH của dung dịch acid mạnh HCl 0.001M là:
5. Cho các dung dịch có cùng nồng độ mol: HCl, CH3COOH, H2SO4. Dung dịch nào dẫn điện tốt nhất?
6. Trong dung dịch NH3, tiểu phân nào sau đây tồn tại với nồng độ lớn nhất?
7. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan Cu(OH)2?
8. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
9. Trong các chất sau, chất nào là chất điện li mạnh?
10. Loại phân bón nào sau đây là phân bón đơn?
11. Để tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp NH3 (N2 + 3H2 ⇌ 2NH3), cần:
12. Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?
13. Cho dãy các chất: NH4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, KCl. Có bao nhiêu chất trong dãy khi tác dụng với dung dịch NaOH đun nóng tạo ra khí?
14. Trong phản ứng: N2 + O2 ⇌ 2NO, ΔH > 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận cần:
15. Phản ứng nào sau đây tạo ra kết tủa?
16. Theo thuyết Bronsted-Lowry, chất nào sau đây là acid?
17. Chất nào sau đây không được sử dụng làm phân bón hóa học?
18. Trong công nghiệp, người ta điều chế HNO3 từ NH3 qua mấy giai đoạn chính?
19. Chất nào sau đây là chất lưỡng tính?
20. Phản ứng nào sau đây chứng minh HNO3 có tính oxi hóa mạnh?
21. Trong các chất sau, chất nào được sử dụng để làm khô khí NH3?
22. Trong các ion sau đây, ion nào có tính acid?
23. Phản ứng nào sau đây chứng minh NH3 có tính khử?
24. Trong các ion sau, ion nào có tính base?
25. Phân biệt muối ammonium và các muối khác bằng cách cho chúng tác dụng với dung dịch kiềm mạnh, đun nóng nhẹ, khi đó sẽ:
26. Phương trình ion rút gọn H+ + OH- → H2O biểu diễn bản chất của phản ứng:
27. Sản phẩm của phản ứng nhiệt phân NH4NO3 là:
28. Trong các phân tử sau, phân tử nào chứa liên kết ion?
29. Trong phản ứng trung hòa, acid và base phản ứng với nhau tạo thành:
30. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế phân lân?
31. Phản ứng thủy phân dẫn xuất halogen trong môi trường kiềm tạo ra sản phẩm gì?
32. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
33. Ứng dụng nào sau đây không phải của dẫn xuất halogen?
34. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
35. Liên kết trong vòng benzen là loại liên kết gì?
36. Acetilen (C2H2) có tên gọi khác là gì?
37. Phenol (C6H5OH) có tính axit mạnh hơn ancol vì lý do gì?
38. Chất nào sau đây có thể làm mất màu dung dịch brom?
39. Anilin (C6H5NH2) có tính chất gì?
40. Công thức chung của anken là gì?
41. Phản ứng oxi hóa ancol bậc một tạo ra sản phẩm gì?
42. Phản ứng nào sau đây dùng để nhận biết axetilen?
43. Liên kết hydrogen ảnh hưởng đến tính chất nào của ancol?
44. Phản ứng đặc trưng của ankin là gì?
45. Chất nào sau đây là đồng đẳng của metan?
46. Stiren (C6H5CH=CH2) có thể tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành?
47. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để điều chế ankan trong công nghiệp?
48. Dãy chất nào sau đây đều là dẫn xuất halogen của hydrocarbon?
49. Phản ứng trùng hợp propen tạo ra sản phẩm gì?
50. Ancol etylic (C2H5OH) có tên gọi khác là gì?
51. Phản ứng nào sau đây dùng để nhận biết phenol?
52. Benzen có công thức phân tử là gì?
53. Nitrobenzen được điều chế bằng phản ứng nào?
54. Phản ứng giữa anilin và axit clohidric (HCl) tạo ra sản phẩm gì?
55. Công thức chung của ankin là gì?
56. Trong phản ứng cộng HX (X là halogen) vào anken bất đối xứng, quy tắc Markovnikov phát biểu rằng nguyên tử H ưu tiên cộng vào carbon nào?
57. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng của benzen?
58. Phản ứng tách nước từ ancol tạo ra sản phẩm gì?
59. Toluen (C6H5CH3) có tên gọi khác là gì?
60. Loại phản ứng đặc trưng của anken là gì?
61. Phân biệt muối amoni và các muối khác, người ta thường dùng:
62. Hợp chất nào sau đây được sử dụng làm phân bón hóa học?
63. Chất nào sau đây là ankan?
64. Ứng dụng nào sau đây không phải của metan?
65. Trong quá trình sản xuất axit nitric, giai đoạn nào là quan trọng nhất để tạo ra NO?
66. Chất nào sau đây là muối axit?
67. Phản ứng nào sau đây chứng minh NH3 có tính khử?
68. Đốt cháy hoàn toàn một hidrocacbon X thu được CO2 và H2O theo tỉ lệ mol 1:1. X có thể là chất nào?
69. Phân đạm nào sau đây có hàm lượng nitơ cao nhất?
70. Phân lân cung cấp cho cây trồng nguyên tố nào?
71. Hợp chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu?
72. Cho sơ đồ phản ứng: P → X → H3PO4. Vậy X là chất nào?
73. Tính chất nào sau đây không phải của photpho?
74. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của axit nitric?
75. Trong các chất sau, chất nào có liên kết ba?
76. Công thức chung của ankin là:
77. Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi các oxit nào?
78. Phản ứng đặc trưng của anken là:
79. Benzen phản ứng với chất nào sau đây (xúc tác Fe) tạo ra clobenzen?
80. Kim loại nào sau đây không tác dụng với dung dịch HNO3 đặc nguội?
81. Cho cân bằng sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
82. Oxit nào sau đây là oxit axit?
83. Trong tự nhiên, nguyên tố nitơ tồn tại ở dạng nào?
84. Hiện tượng nào xảy ra khi sục khí NH3 vào dung dịch AlCl3?
85. Chất nào sau đây làm mất màu dung dịch brom?
86. Trong phản ứng của NH3 với O2 tạo thành NO và H2O, vai trò của NH3 là:
87. Trong công nghiệp, người ta điều chế NH3 bằng phương pháp nào?
88. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
89. Cho các chất sau: CO2, SO2, NO2, P2O5. Chất nào gây ra hiện tượng mưa axit?
90. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan được CaCO3?
91. Trong các chất sau, chất nào là acid Bronsted?
92. Cho cân bằng sau: 2SO2(g) + O2(g) ⇌ 2SO3(g). Khi tăng áp suất, cân bằng chuyển dịch theo chiều nào?
93. Cho 4,48 lít khí CO2 (đktc) hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch chứa NaOH 2M và Ca(OH)2 1M. Khối lượng kết tủa thu được là:
94. Cho dung dịch Ba(OH)2 vào dung dịch nào sau đây sẽ tạo kết tủa?
95. Cho các ion sau: Na+, Mg2+, Al3+, Cl-, SO42-. Ion nào có điện tích lớn nhất?
96. Đâu là công thức cấu tạo Lewis đúng của phân tử N2?
97. Cho phản ứng sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây không làm tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp NH3?
98. Phân tử nào sau đây có liên kết ion?
99. Phát biểu nào sau đây không đúng về cân bằng hóa học?
100. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
101. Trong phản ứng của NH3 với O2 tạo thành NO và H2O, vai trò của NH3 là:
102. Chất nào sau đây được sử dụng làm phân bón hóa học?
103. Cho 10 lít N2 và 10 lít H2 vào bình phản ứng. Sau phản ứng thu được 16 lít hỗn hợp khí (các thể tích khí đo ở cùng điều kiện). Thể tích NH3 tạo thành là:
104. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
105. Cho phản ứng: N2 + O2 ⇌ 2NO. ΔH > 0. Để tăng hiệu suất tạo NO, cần:
106. Phát biểu nào sau đây là đúng về phản ứng thuận nghịch?
107. Cho phản ứng: A + B -> C + D. Biểu thức tốc độ phản ứng nào sau đây là đúng?
108. Dung dịch NH3 có môi trường:
109. Chất nào sau đây là acid yếu?
110. Cho các chất sau: HCl, H2SO4, NaOH, KOH. Số chất điện li mạnh là:
111. Trong công nghiệp, NH3 được điều chế từ:
112. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
113. Dung dịch nào sau đây có khả năng làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?
114. Cho 5,6 lít N2 (đktc) tác dụng với H2 dư, thu được 6,8 gam NH3. Hiệu suất của phản ứng là:
115. Nhận xét nào sau đây đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng?
116. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?
117. Cho các chất sau: CH4, C2H4, C2H2, C6H6. Chất nào có liên kết ba trong phân tử?
118. Chất nào sau đây là oxide acid?
119. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết hydrogen?
120. Công thức nào sau đây biểu diễn hằng số cân bằng Kc cho phản ứng aA + bB ⇌ cC + dD?
121. Chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng giấy và vải?
122. Trong các chất sau, chất nào là acid mạnh nhất?
123. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất phân đạm ure?
124. Phân bón nào sau đây cung cấp đồng thời nitrogen, phosphorus, và potassium cho cây trồng?
125. Cho các chất sau: NH3, CH3NH2, (CH3)2NH, (CH3)3N. Chất nào có tính base mạnh nhất?
126. Đâu là phương pháp để nhận biết ion nitrate (NO3-) trong dung dịch?
127. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của acetic acid (CH3COOH)?
128. Đâu là ứng dụng của ammonia trong công nghiệp?
129. Trong các acid sau, acid nào là mạnh nhất?
130. Trong quá trình sản xuất sulfuric acid (H2SO4), chất xúc tác nào được sử dụng để oxi hóa SO2 thành SO3?
131. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?
132. Trong các phản ứng hóa học, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất ammonia?
133. Đâu là ứng dụng của calcium sulfate (CaSO4)?
134. Cho phản ứng N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây sẽ làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
135. Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế nitric acid (HNO3) trong công nghiệp?
136. Trong các loại phân lân sau, loại nào có hàm lượng P2O5 cao nhất?
137. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của nitric acid (HNO3)?
138. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất của một phản ứng oxi hóa khử?
139. Đâu là vai trò của potassium (K) trong cây trồng?
140. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất phân superphosphate?
141. Chất nào sau đây được sử dụng để trung hòa độ chua của đất?
142. Đâu là công thức hóa học của ure?
143. Chất nào sau đây là một base mạnh?
144. Phản ứng giữa acid và base tạo thành muối và nước được gọi là phản ứng gì?
145. Trong các chất sau, chất nào là một acid yếu?
146. Đâu là nguyên tắc điều chế ammonia trong công nghiệp theo phương pháp Haber-Bosch?
147. Đâu là vai trò của nitrogen trong cây trồng?
148. Trong các loại phân bón sau, loại nào là phân bón đơn?
149. Chất nào sau đây có khả năng làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?
150. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong các hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh?
