1. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển du lịch biển đảo ở nước ta là gì?
A. Khai thác tài nguyên, bảo vệ chủ quyền biển đảo.
B. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
C. Phân bố lại dân cư, giải quyết việc làm.
D. Thúc đẩy kinh tế, nâng cao đời sống dân cư.
2. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển thủy điện ở miền Trung là gì?
A. Cung cấp năng lượng, thúc đẩy công nghiệp hóa.
B. Phát triển du lịch, bảo vệ môi trường.
C. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
D. Phân bố lại dân cư, giải quyết việc làm.
3. Tỉnh nào sau đây không giáp biển?
A. Quảng Ninh.
B. Hải Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Khánh Hòa.
4. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Tây Nguyên.
5. Cho bảng số liệu về dân số và GDP của một vùng kinh tế, để so sánh GDP bình quân đầu người giữa các năm, cần sử dụng phương pháp nào?
A. Tính số tuyệt đối.
B. Tính số tương đối.
C. Vẽ biểu đồ cột.
D. Vẽ biểu đồ đường.
6. Cho biểu đồ về sản lượng than, dầu thô, điện của nước ta, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện?
A. Đường.
B. Cột.
C. Miền.
D. Tròn.
7. Địa điểm du lịch nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Phong Nha – Kẻ Bàng.
B. Cố đô Huế.
C. Sầm Sơn.
D. Hạ Long.
8. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây làm cho Đồng bằng sông Cửu Long trở thành vùng trọng điểm lương thực số một của cả nước?
A. Đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi, nguồn nước dồi dào.
B. Dân cư đông đúc, lao động dồi dào, có kinh nghiệm sản xuất.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, giao thông thuận tiện, thị trường lớn.
D. Chính sách ưu đãi của Nhà nước, đầu tư nước ngoài tăng.
9. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sản lượng giữa hai loại?
A. Đường.
B. Cột chồng.
C. Tròn.
D. Miền.
10. Tỉnh nào sau đây có đường biên giới chung với cả Lào và Campuchia?
A. Điện Biên.
B. Kon Tum.
C. Gia Lai.
D. Đắk Lắk.
11. Tỉnh nào sau đây có diện tích nuôi trồng thủy sản lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cà Mau.
B. An Giang.
C. Kiên Giang.
D. Đồng Tháp.
12. Ý nghĩa lớn nhất của việc xây dựng các nhà máy thủy điện ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Cung cấp điện cho các khu công nghiệp và đô thị.
B. Phát triển du lịch sinh thái và bảo vệ môi trường.
C. Giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
D. Khai thác tiềm năng thủy điện và phục vụ tưới tiêu.
13. Vùng nào sau đây ở nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành đánh bắt thủy sản?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
14. Phát triển cây công nghiệp lâu năm ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa chủ yếu nào sau đây?
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập, bảo vệ môi trường.
B. Tạo nguồn hàng xuất khẩu, phân hóa sản xuất nông nghiệp.
C. Hình thành vùng chuyên canh, thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Khai thác thế mạnh, thay đổi cơ cấu kinh tế nông thôn.
15. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội.
B. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
C. Khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường.
D. Phân bố lại dân cư, giải quyết việc làm.
16. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển ở nước ta?
A. Thời tiết diễn biến thất thường.
B. Cơ sở vật chất còn hạn chế.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng.
17. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, giải quyết việc làm.
B. Tăng cường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Phân bố lại dân cư, khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Bảo vệ môi trường, phát triển du lịch sinh thái.
18. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
19. Cho bảng số liệu về diện tích gieo trồng và năng suất lúa, để tính sản lượng lúa, cần thực hiện phép tính nào?
A. Cộng diện tích và năng suất.
B. Trừ diện tích cho năng suất.
C. Nhân diện tích với năng suất.
D. Chia diện tích cho năng suất.
20. Cho bảng số liệu về sản lượng điện phân theo nguồn, để thể hiện tỉ lệ của từng nguồn điện, biểu đồ nào thích hợp?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
21. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Nâng cao đời sống dân cư, thay đổi cơ cấu kinh tế.
B. Bảo vệ chủ quyền biển đảo, tăng nguồn thu ngân sách.
C. Hạn chế thiên tai, giải quyết việc làm.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư.
22. Cho bảng số liệu về sản lượng lương thực và dân số, để tính bình quân lương thực đầu người, cần làm gì?
A. Cộng sản lượng và dân số.
B. Trừ sản lượng cho dân số.
C. Nhân sản lượng với dân số.
D. Chia sản lượng cho dân số.
23. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thanh Hóa.
B. Huế.
C. Đà Nẵng.
D. Quảng Nam.
24. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển cây công nghiệp ở Tây Nguyên là gì?
A. Tăng nguồn hàng xuất khẩu, nâng cao thu nhập.
B. Bảo vệ môi trường, phát triển du lịch sinh thái.
C. Phân bố lại dân cư, giải quyết việc làm.
D. Khai thác tài nguyên, tăng cường quốc phòng.
25. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của nước ta, dạng biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
26. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của nước ta, để thể hiện tốc độ tăng trưởng diện tích và sản lượng lúa, biểu đồ nào thích hợp?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
27. Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu kinh tế, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
28. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư, giải quyết việc làm, tăng trưởng kinh tế.
B. Nâng cao trình độ công nghệ, hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu, tăng thu ngoại tệ, cải thiện đời sống.
D. Phân bố lại dân cư, khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường.
29. Ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm phân bố rộng khắp cả nước, nguyên nhân chủ yếu nào sau đây quyết định?
A. Nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
B. Cơ sở vật chất kĩ thuật và lao động dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư và hội nhập quốc tế.
D. Giao thông vận tải phát triển và năng lượng đảm bảo.
30. Cho bảng số liệu về GDP và dân số, để so sánh quy mô GDP giữa các quốc gia, cần dùng tiêu chí nào?
A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. GDP bình quân đầu người.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.
31. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Mở rộng diện tích đất trồng trọt.
B. Đẩy mạnh cơ giới hóa và ứng dụng công nghệ sinh học.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp.
D. Phát triển trang trại chăn nuôi.
32. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời)?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Bắc.
33. Cho biết tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Dương.
B. Hưng Yên.
C. Quảng Ninh.
D. Bắc Giang.
34. Cho biết loại đất nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Tây Nguyên?
A. Đất phù sa.
B. Đất đỏ bazan.
C. Đất xám.
D. Đất feralit.
35. Giải pháp nào sau đây giúp giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
D. Di dời dân cư ra thành thị.
36. Ngành công nghiệp nào sau đây phát triển mạnh ở vùng Đông Nam Bộ nhờ nguồn dầu khí?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Hóa chất và phân bón.
D. Cơ khí.
37. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Các khu công nghiệp tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển mạnh ở vùng biển.
C. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung ở Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng.
D. Vùng Tây Nguyên có cơ cấu công nghiệp đa dạng nhất.
38. Cho biết tỉnh nào sau đây có khu kinh tế cửa khẩu?
A. Lạng Sơn.
B. Bắc Giang.
C. Hải Dương.
D. Hưng Yên.
39. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp.
40. Cho biết tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Long An.
B. Kiên Giang.
C. Đồng Tháp.
D. An Giang.
41. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác nước ngầm quá mức.
B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông.
D. Mất rừng ngập mặn.
42. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ‘bàn đạp’ cho sự phát triển công nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Du lịch sinh thái.
C. Trồng cây công nghiệp.
D. Thủy điện.
43. Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu?
A. Đông Nam Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
44. Cho biết loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh nhất ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch biển.
D. Du lịch mạo hiểm.
45. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Xây dựng đê điều.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
D. Di dời dân cư đến vùng an toàn.
46. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu dân cư nông thôn?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức.
B. Xả thải trực tiếp chất thải sinh hoạt và sản xuất.
C. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
47. Cho biết tỉnh nào sau đây không giáp biển?
A. Quảng Ngãi.
B. Bình Định.
C. Gia Lai.
D. Khánh Hòa.
48. Ngành nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác và chế biến thủy sản.
B. Du lịch biển.
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
D. Công nghiệp lọc dầu.
49. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành thủy điện?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Hồng.
50. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Bắc là gì?
A. Thúc đẩy du lịch và giao lưu văn hóa.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
C. Phát triển kinh tế, xã hội và tăng cường quốc phòng.
D. Khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường.
51. Vùng nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
52. Cho biết loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Bôxit.
D. Sắt.
53. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu đồng cỏ.
B. Dịch bệnh và thời tiết khắc nghiệt.
C. Thị trường tiêu thụ hạn chế.
D. Thiếu vốn đầu tư.
54. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
55. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Tăng cường trồng cây xanh.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.
56. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
D. Giải quyết việc làm cho người lao động.
57. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội ở vùng Tây Nguyên?
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chế biến nông sản.
C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
D. Khai thác khoáng sản bôxit.
58. Cho biết khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Vân Phong.
D. Nghi Sơn.
59. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường?
A. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
B. Phát triển giao thông công cộng.
C. Quy hoạch đô thị hợp lý và xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
D. Chuyển đổi các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.
60. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Hồng.
61. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để phát triển công nghiệp bền vững ở nước ta?
A. Đầu tư vào công nghệ sạch.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên.
C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Phát triển công nghiệp hỗ trợ.
62. Cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Hà Nội.
C. Việt Trì.
D. Nam Định.
63. Cho biết khu kinh tế ven biển nào sau đây nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đông Nam.
B. Nhơn Hội.
C. Định An.
D. Vân Đồn.
64. Nhân tố nào sau đây không phải là chủ trương của Đảng và Nhà nước nhằm đẩy mạnh phát triển công nghiệp ở nước ta?
A. Đầu tư chiều sâu, đổi mới trang thiết bị và công nghệ.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
D. Xây dựng cơ cấu ngành công nghiệp hợp lý.
65. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm ở nông thôn?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp cơ khí.
66. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ‘bàn đạp’ để nước ta thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
C. Công nghiệp điện lực.
D. Công nghiệp dệt may.
67. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển công nghiệp ở trung du và miền núi Bắc Bộ là
A. Khai thác tài nguyên.
B. Phân bố lại dân cư.
C. Giải quyết việc làm.
D. Thúc đẩy kinh tế – xã hội.
68. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
C. Công nghiệp điện lực.
D. Công nghiệp cơ khí.
69. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm ở nước ta là
A. Tăng cường quốc phòng.
B. Đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa.
C. Giải quyết việc làm.
D. Phân bố lại dân cư.
70. Cho biết tỉnh nào sau đây có nhiều khu công nghiệp nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Bình Dương.
C. Đồng Nai.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
71. Tỉnh nào sau đây có giá trị sản xuất công nghiệp lớn nhất ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đà Nẵng.
B. Quảng Nam.
C. Khánh Hòa.
D. Bình Định.
72. Cho biết khu kinh tế ven biển nào sau đây nằm ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Vân Phong.
D. Nghi Sơn.
73. Cho biết vùng nào ở nước ta tập trung nhiều khu công nghiệp nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
74. Cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có cơ cấu ngành đa dạng nhất ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đà Nẵng.
B. Quy Nhơn.
C. Nha Trang.
D. Phan Thiết.
75. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Công nghệ sản xuất hiện đại.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Nguồn vốn đầu tư lớn.
76. Khu công nghiệp tập trung và khu chế xuất có điểm khác nhau cơ bản về
A. Quy mô sản xuất.
B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
C. Công nghệ sản xuất.
D. Nguồn vốn đầu tư.
77. Nhân tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên phong phú.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
78. Ngành công nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên phát triển ở vùng núi?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp hóa chất.
79. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu công nghiệp tập trung ở nước ta?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Chính sách của Nhà nước.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
80. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu của nước ta?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp dệt may.
81. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của nước ta?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp hóa chất.
82. Vùng nào sau đây có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
83. Cho biết vùng nào ở nước ta có giá trị sản xuất công nghiệp lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
84. Đặc điểm nào sau đây không đúng với cơ cấu ngành công nghiệp của nước ta hiện nay?
A. Đa dạng về chủng loại.
B. Tỷ trọng công nghiệp chế biến cao nhất.
C. Phân bố đồng đều giữa các vùng.
D. Chuyển dịch theo hướng hiện đại.
85. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp cơ khí.
D. Công nghiệp chế biến.
86. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Ngãi.
D. Khánh Hòa.
87. Ngành công nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố thị trường?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp cơ khí.
88. Cho biết khu công nghiệp nào sau đây nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sài Đồng.
B. Điềm Thụy.
C. Trà Nóc.
D. Đình Trám.
89. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp nước ta hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
C. Năng lực cạnh tranh yếu.
D. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
90. Cho biết tỉnh nào sau đây có sản lượng điện lớn nhất cả nước?
A. Quảng Ninh.
B. Sơn La.
C. Điện Biên.
D. Lào Cai.
91. Giải pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng nguồn lao động cho vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Hạn chế nhập khẩu lao động từ các vùng khác.
92. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải
B. Khu kinh tế Nghi Sơn
C. Khu kinh tế Dung Quất
D. Khu kinh tế Vũng Áng
93. Cảng biển nào sau đây là quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Cảng Quy Nhơn
B. Cảng Đà Nẵng
C. Cảng Dung Quất
D. Cảng Chân Mây
94. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế
B. Đà Nẵng
C. Quảng Nam
D. Quảng Bình
95. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có điều kiện thuận lợi nào sau đây để phát triển ngành thủy sản?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Nằm gần các thị trường tiêu thụ lớn.
C. Có nhiều sông lớn.
D. Bờ biển dài, có nhiều đầm phá, bãi triều.
96. Nhận định nào sau đây đúng về vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác.
B. Đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của cả nước.
C. Là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế của cả nước, có vai trò quan trọng trong hội nhập quốc tế.
D. Tập trung chủ yếu vào phát triển nông nghiệp.
97. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến vùng kinh tế trọng điểm miền Trung chịu nhiều ảnh hưởng của thiên tai?
A. Địa hình thấp, bằng phẳng.
B. Nằm trên đường đi của nhiều cơn bão và áp thấp nhiệt đới.
C. Có nhiều núi cao.
D. Ít sông ngòi.
98. Đâu là mục tiêu chính của việc hình thành và phát triển vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tăng cường quốc phòng và an ninh.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững, nâng cao đời sống người dân.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
99. Để phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Phát triển du lịch biển.
C. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
100. Hành lang kinh tế Đông – Tây đi qua vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có ý nghĩa gì?
A. Phát triển du lịch biển.
B. Tăng cường giao lưu kinh tế, văn hóa với các nước trong khu vực.
C. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu.
101. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đối với vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Đầu tư vào hệ thống cảnh báo sớm và xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản.
102. Cho bảng số liệu về GDP của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung so với cả nước (Giả sử bảng số liệu cho thấy tỷ lệ đóng góp GDP của vùng tăng dần qua các năm). Điều này thể hiện điều gì?
A. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung đang suy giảm vai trò kinh tế.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn so với cả nước.
C. Cơ cấu kinh tế của vùng không có sự thay đổi.
D. Nguồn lao động của vùng đang giảm sút.
103. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh về phát triển năng lượng gió trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế
B. Đà Nẵng
C. Quảng Ngãi
D. Bình Định
104. Dựa vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, cho biết khu kinh tế ven biển nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Dung Quất
B. Chu Lai
C. Nhơn Hội
D. Đông Nam Nghệ An
105. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Cơ khí chế tạo và hóa chất.
D. Chế biến lương thực, thực phẩm.
106. Dựa vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có quy mô lớn nhất?
A. Huế
B. Đà Nẵng
C. Quy Nhơn
D. Chu Lai
107. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn lực để phát triển vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Nguồn nhân lực.
108. Đâu là giải pháp quan trọng để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
B. Phát triển du lịch biển.
C. Tăng cường quản lý chất thải, xử lý nước thải và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng.
D. Khai thác thêm nhiều tài nguyên biển.
109. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có vai trò chủ yếu nào đối với khu vực và cả nước?
A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực miền Trung và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các tỉnh phía Nam.
110. Để thu hút nguồn lao động chất lượng cao đến vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần có chính sách nào?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động thủ công.
C. Cải thiện điều kiện sống, làm việc và có chính sách đãi ngộ hấp dẫn.
D. Hạn chế nhập cư từ các vùng khác.
111. Dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối vùng kinh tế trọng điểm miền Trung với các vùng khác trong cả nước và quốc tế?
A. Du lịch
B. Vận tải biển
C. Giáo dục
D. Y tế
112. Trong quá trình phát triển, vùng kinh tế trọng điểm miền Trung cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ tài nguyên và môi trường.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển du lịch.
113. Để tăng cường tính liên kết giữa các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần chú trọng phát triển loại hình giao thông nào?
A. Đường sắt
B. Đường bộ cao tốc
C. Đường sông
D. Đường hàng không
114. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có thể phát huy lợi thế nào sau đây để thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Giá đất rẻ.
B. Chính trị ổn định.
C. Vị trí địa lý chiến lược, nguồn lao động có kỹ năng và các chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
115. Để giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu, vùng kinh tế trọng điểm miền Trung cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào trong nông nghiệp?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn.
116. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung năm 2010 và 2020. (Giả sử biểu đồ cho thấy tỉ trọng nông nghiệp giảm, công nghiệp tăng, dịch vụ tăng). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất?
A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
B. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế diễn ra theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Dịch vụ ít được chú trọng phát triển.
D. Công nghiệp có xu hướng giảm.
117. Vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Phát triển công nghiệp ở mỗi địa phương.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông và giải quyết các vấn đề môi trường.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
118. Ngành du lịch của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung được hưởng lợi nhiều nhất từ yếu tố tự nhiên nào?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn.
C. Bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp và di sản văn hóa.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
119. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém và biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp.
C. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư chưa đủ hấp dẫn.
120. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Sản xuất điện
B. Lọc hóa dầu
C. Cơ khí chế tạo
D. Khai thác than
121. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cây cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
122. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Đông Nam Bộ?
A. Nông nghiệp
B. Du lịch
C. Công nghiệp chế biến
D. Khai thác khoáng sản
123. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, trung tâm công nghiệp nào sau đây có ngành chế biến lương thực thực phẩm lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Thủ Dầu Một
B. Biên Hòa
C. Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
124. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thiếu lao động có trình độ cao
B. Ô nhiễm môi trường
C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
D. Giá cả hàng hóa biến động
125. Cho biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng GDP của Đông Nam Bộ giai đoạn 2010-2020. (Giả sử biểu đồ cho thấy tốc độ tăng trưởng có xu hướng chậm lại). Xu hướng này phản ánh điều gì?
A. Nền kinh tế đang suy thoái
B. Đông Nam Bộ không còn là động lực tăng trưởng của cả nước
C. Cần có sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng
D. Nguồn lao động đang giảm sút
126. Vùng nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Tây Nguyên
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Hồng
127. Tác động lớn nhất của việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Đông Nam Bộ đến kinh tế – xã hội là gì?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và giải quyết việc làm
C. Tăng cường khai thác tài nguyên
D. Phân hóa giàu nghèo
128. Tuyến đường biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa từ Đông Nam Bộ đến các tỉnh miền Trung?
A. Hải Phòng – TP. Hồ Chí Minh
B. TP. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng
C. Vũng Tàu – Cần Thơ
D. Quy Nhơn – TP. Hồ Chí Minh
129. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. (Giả sử số liệu cho thấy sản lượng điện tăng mạnh). Điều này chứng tỏ điều gì?
A. Nguồn năng lượng tái tạo phát triển mạnh
B. Nhu cầu tiêu thụ điện của vùng tăng cao
C. Giá điện giảm mạnh
D. Công nghệ sản xuất điện hiện đại
130. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với kinh tế cả nước?
A. Là vùng có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm nhất
B. Đóng góp lớn nhất vào GDP cả nước
C. Có cơ cấu kinh tế thuần nông
D. Ít chịu ảnh hưởng của kinh tế thế giới
131. Loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cà phê
B. Cao su
C. Điều
D. Hồ tiêu
132. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của vùng Đông Nam Bộ trong việc thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Nguồn lao động giá rẻ
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
C. Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển
D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn
133. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ năm 2020. (Giả sử số liệu cho thấy diện tích và sản lượng lúa của ĐNB đều nhỏ hơn nhiều so với ĐBSCL). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. ĐBSCL có năng suất lúa thấp hơn ĐNB
B. ĐNB có diện tích trồng lúa lớn hơn ĐBSCL
C. ĐBSCL là vựa lúa lớn nhất cả nước
D. ĐNB tập trung chủ yếu vào trồng lúa
134. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động công nghiệp ở Đông Nam Bộ, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hạn chế phát triển công nghiệp
B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và xử lý chất thải
D. Tăng cường trồng cây xanh
135. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư ở Đông Nam Bộ?
A. Dân cư phân bố đều khắp vùng
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các đô thị lớn
D. Dân cư thưa thớt ở các khu công nghiệp
136. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào sau đây kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh Tây Nguyên?
A. Quốc lộ 1A
B. Quốc lộ 14
C. Quốc lộ 20
D. Quốc lộ 22
137. Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp của Đông Nam Bộ. (Giả sử biểu đồ cho thấy ngành công nghiệp chế biến chiếm tỷ trọng lớn nhất). Điều này cho thấy điều gì?
A. Đông Nam Bộ có nền công nghiệp hiện đại
B. Đông Nam Bộ tập trung vào khai thác tài nguyên
C. Đông Nam Bộ có nguồn lao động dồi dào
D. Đông Nam Bộ có lợi thế về vị trí địa lý
138. Một trong những khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ hiện nay là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cạnh tranh từ các vùng kinh tế khác
C. Cơ sở hạ tầng xuống cấp
D. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu
139. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Đông Nam Bộ trở thành vùng kinh tế phát triển năng động nhất cả nước?
A. Vị trí địa lí thuận lợi
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
C. Nguồn lao động dồi dào
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
140. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. (Giả sử biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng của khu vực dịch vụ). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Tỉ trọng khu vực nông nghiệp tăng nhanh
B. Tỉ trọng khu vực công nghiệp giảm
C. Tỉ trọng khu vực dịch vụ tăng
D. Tỉ trọng khu vực xây dựng giảm
141. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí
B. Điện tử
C. Hóa chất
D. Đóng tàu
142. Để nâng cao sức cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp ở Đông Nam Bộ, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm
C. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu
143. Định hướng nào sau đây không phù hợp với việc phát triển bền vững ngành du lịch ở Đông Nam Bộ?
A. Đa dạng hóa các loại hình du lịch
B. Tăng cường quảng bá du lịch
C. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch
D. Bảo vệ môi trường du lịch
144. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, ngành dịch vụ có vai trò như thế nào?
A. Đóng góp nhỏ nhất vào GDP
B. Phát triển chậm nhất
C. Chiếm tỷ trọng lớn nhất và có tốc độ tăng trưởng nhanh
D. Chỉ tập trung ở khu vực nông thôn
145. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết vấn đề việc làm ở Đông Nam Bộ?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động
C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động
D. Hạn chế nhập cư từ các vùng khác
146. Trong quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Bộ, vấn đề nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Xây dựng nhiều khu đô thị mới
B. Mở rộng các tuyến đường giao thông
C. Cung cấp đủ nước sạch và xử lý nước thải
D. Thu hút dân cư từ các vùng khác
147. Cho biểu đồ về tình hình sử dụng đất của Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. (Giả sử biểu đồ cho thấy diện tích đất nông nghiệp giảm, đất phi nông nghiệp tăng). Nguyên nhân chủ yếu của sự thay đổi này là gì?
A. Biến đổi khí hậu
B. Phát triển công nghiệp và đô thị hóa
C. Khai thác tài nguyên quá mức
D. Chính sách đất đai thay đổi
148. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Đình Vũ – Cát Hải
B. Nghi Sơn
C. Chu Lai
D. Bà Rịa – Vũng Tàu
149. Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Đông Nam Bộ so với cả nước (Giả sử biểu đồ cho thấy GDP của ĐNB luôn chiếm tỷ trọng cao trong GDP cả nước). Ý nghĩa lớn nhất của biểu đồ này là gì?
A. Đông Nam Bộ có dân số đông nhất cả nước
B. Đông Nam Bộ là vùng kinh tế trọng điểm, đóng vai trò đầu tàu
C. Đông Nam Bộ có nhiều tài nguyên thiên nhiên
D. Đông Nam Bộ có trình độ dân trí cao nhất cả nước
150. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Bình Thuận