1. Đâu là khu vực có hoạt động сейсмический mạnh nhất trên thế giới?
A. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
B. Vùng núi Alps.
C. Vùng đồng bằng Amazon.
D. Vùng Scandinavia.
2. Đâu là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?
A. Ả Rập Xê Út.
B. Venezuela.
C. Iran.
D. Canada.
3. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng опуsa mạc hóa ở khu vực Sahel của Châu Phi?
A. Biến đổi khí hậu và hoạt động chăn thả quá mức.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp du lịch.
C. Khai thác dầu mỏ tràn lan.
D. Trồng rừng trên quy mô lớn.
4. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của Châu Phi?
A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp nhất thế giới.
B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
C. Tuổi thọ trung bình cao so với các châu lục khác.
D. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao, cơ cấu dân số trẻ.
5. Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất ở khu vực Bắc Mỹ?
A. Hoa Kỳ.
B. Canada.
C. Mexico.
D. Cuba.
6. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế khu vực?
A. ASEAN.
B. EU.
C. Liên Hợp Quốc.
D. NAFTA.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Trung Quốc?
A. Nguồn lao động giá rẻ.
B. Chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
C. Nhu cầu lớn từ thị trường trong nước và xuất khẩu.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy giảm liên tục của ngành công nghiệp.
B. Sự phát triển thần kỳ, trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
D. Sự tập trung vào phát triển nông nghiệp.
9. Kênh đào Panama có vai trò quan trọng như thế nào đối với thương mại thế giới?
A. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian đi lại giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
B. Tăng cường sự phụ thuộc của các nước vào khu vực.
C. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Hạn chế sự phát triển của các cảng biển khác.
10. Hệ thống núi trẻ nào sau đây chạy dọc theo bờ biển phía tây của Nam Mỹ?
A. Dãy Himalaya.
B. Dãy Alps.
C. Dãy Andes.
D. Dãy Rocky.
11. Đâu là khu vực tập trung nhiều quốc gia có thu nhập bình quân đầu người thấp nhất thế giới?
A. Châu Âu.
B. Châu Á.
C. Châu Phi.
D. Châu Mỹ.
12. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn của Ấn Độ?
A. Hoạt động nông nghiệp thưa thớt.
B. Giao thông vận tải và hoạt động công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
C. Diện tích rừng lớn giúp hấp thụ khí thải.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo rộng rãi.
13. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của khu vực Đông Nam Á?
A. Khai thác than đá.
B. Du lịch và dịch vụ.
C. Chế tạo máy bay.
D. Sản xuất ô tô.
14. Đâu là con sông dài nhất thế giới?
A. Sông Amazon.
B. Sông Nile.
C. Sông Trường Giang.
D. Sông Mississippi.
15. Khu vực nào ở Liên Bang Nga có mật độ dân số thấp nhất?
A. Vùng đồng bằng Đông Âu.
B. Vùng Siberia.
C. Vùng Kavkaz.
D. Vùng U-ran.
16. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và cần nhanh chóng?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường thủy.
17. Đâu là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất Châu Phi?
A. Nigeria.
B. Ai Cập.
C. Nam Phi.
D. Algeria.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm tự nhiên của khu vực Tây Nam Á?
A. Khí hậu khô hạn.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
C. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên minh Châu Âu (EU)?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự để cạnh tranh với các cường quốc khác.
B. Thúc đẩy hòa bình, an ninh và thịnh vượng kinh tế trong khu vực.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
D. Hạn chế sự di chuyển tự do của người dân giữa các quốc gia thành viên.
20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Sử dụng nước tiết kiệm.
B. Ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu.
C. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
21. Châu lục nào có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Châu Phi.
B. Châu Âu.
C. Châu Á.
D. Châu Nam Mỹ.
22. Đâu là quốc gia có sản lượng lúa gạo lớn nhất thế giới?
A. Ấn Độ.
B. Thái Lan.
C. Việt Nam.
D. Trung Quốc.
23. Đâu là quốc gia có dân số theo đạo Hồi lớn nhất thế giới?
A. Ả Rập Xê Út.
B. Indonesia.
C. Pakistan.
D. Ai Cập.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách của nhà nước.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Tôn giáo và văn hóa.
D. Lịch sử phát triển của khu vực.
25. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ‘xương sống’ của nền kinh tế Đức?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế tạo ô tô và cơ khí.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất đồ chơi.
26. Đâu là quốc gia có diện tích rừng Amazon lớn nhất?
A. Colombia.
B. Peru.
C. Brazil.
D. Venezuela.
27. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
A. Vùng Nội Mông.
B. Vùng đồng bằng Đông Bắc.
C. Vùng duyên hải phía Đông.
D. Vùng Tây Tạng.
28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
B. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội sâu sắc.
C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
D. Hệ thống chính trị ổn định.
29. Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Tiết kiệm năng lượng.
30. Hệ quả nào sau đây không phải là do quá trình đô thị hóa mang lại?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Phân hóa giàu nghèo.
D. Suy giảm dân số nông thôn.
31. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao ở tất cả các quốc gia
B. Dân số phân bố đồng đều trên toàn thế giới
C. Xu hướng già hóa dân số ở nhiều quốc gia
D. Tỷ lệ tử vong cao ở các nước phát triển
32. Đâu là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
33. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các loài động vật hoang dã?
A. Sự gia tăng số lượng động vật hoang dã
B. Mất môi trường sống và săn bắt trái phép
C. Thiếu kinh phí cho bảo tồn
D. Sự thờ ơ của cộng đồng
34. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tối đa tài nguyên
B. Sử dụng tiết kiệm và tái chế tài nguyên
C. Xuất khẩu tài nguyên thô
D. Nhập khẩu tài nguyên từ nước ngoài
35. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng
B. Thay đổi thời tiết cực đoan
C. Sự gia tăng các trận động đất lớn
D. Mất đa dạng sinh học
36. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng mất rừng?
A. Trồng rừng mới
B. Khai thác gỗ bền vững
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sử dụng khác
D. Bảo tồn đa dạng sinh học
37. Đâu là đặc điểm của các nước có nền kinh tế tri thức?
A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Dựa vào sản xuất nông nghiệp
C. Dựa vào công nghệ và tri thức
D. Dựa vào lao động giá rẻ
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng than đá
D. Năng lượng địa nhiệt
39. Đâu là mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
C. Bảo vệ quyền lợi của các tập đoàn đa quốc gia
D. Thống trị thế giới
40. Đâu là đặc điểm của các nước phát triển?
A. Tỷ lệ nghèo đói cao
B. Tuổi thọ trung bình thấp
C. Chỉ số HDI (chỉ số phát triển con người) cao
D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
41. Đâu là vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản
B. Điều hòa khí hậu và bảo vệ đất
C. Phát triển du lịch sinh thái
D. Cung cấp nơi cư trú cho động vật hoang dã
42. Đâu là tác động tiêu cực của đô thị hóa đến khu vực nông thôn?
A. Cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn
B. Tạo ra nhiều việc làm mới ở nông thôn
C. Gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị
D. Tăng thu nhập cho người dân nông thôn
43. Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Gây ra xung đột giữa các quốc gia
B. Thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề chung
C. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia
44. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển về cơ cấu kinh tế?
A. Tỷ trọng ngành dịch vụ cao
B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao
C. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến cao
D. Tỷ trọng ngành công nghệ thông tin cao
45. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở một vùng?
A. Chính sách di cư của nhà nước
B. Mức độ phát triển kinh tế
C. Địa hình và khí hậu
D. Truyền thống văn hóa
46. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống
B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
C. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông
D. Hạn chế hợp tác quốc tế
47. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Giá nông sản quá cao
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất
C. Thiếu lao động nông thôn
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản giảm
48. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí
B. Cải thiện chất lượng nguồn nước
C. Tăng diện tích rừng tự nhiên
D. Gia tăng ô nhiễm và suy thoái tài nguyên
49. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý
C. Hoạt động khai thác khoáng sản
D. Giao thông vận tải đường thủy
50. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy
D. Đốt nhiều than đá hơn để sản xuất điện
51. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các vùng có nguồn nguyên liệu dồi dào?
A. Công nghiệp phần mềm
B. Công nghiệp chế tạo máy bay
C. Công nghiệp khai khoáng
D. Công nghiệp tài chính
52. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
B. Phát triển du lịch sinh thái
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt động vật hoang dã
53. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế thế giới hiện nay?
A. Sự suy giảm vai trò của công nghệ thông tin
B. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi
C. Sự phân biệt giàu nghèo ngày càng giảm
D. Sự suy giảm hợp tác quốc tế
54. Ngành công nghiệp nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố vị trí địa lý?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp chế biến thủy sản
C. Công nghiệp sản xuất phần mềm
D. Công nghiệp sản xuất xi măng
55. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
B. Giảm phát thải khí nhà kính
C. Phá rừng để lấy đất canh tác
D. Không làm gì cả
56. Nhận định nào sau đây đúng về toàn cầu hóa?
A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển
B. Toàn cầu hóa làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
C. Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
D. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến lĩnh vực kinh tế
57. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Dân số già hóa
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
C. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ
D. Nguồn lao động dồi dào
58. Đâu là biểu hiện của quá trình công nghiệp hóa ở một quốc gia?
A. Sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở nông thôn
B. Sự suy giảm sản lượng công nghiệp
C. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp trong GDP
D. Sự giảm sút đầu tư vào cơ sở hạ tầng
59. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia và khu vực trên thế giới?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Giao thông vận tải
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch
B. Cơ sở hạ tầng
C. Chính sách visa
D. Hình dạng của Trái Đất
61. Tại sao việc sử dụng bản đồ và mô hình trong nghiên cứu địa lý lại quan trọng?
A. Chúng giúp đơn giản hóa và trực quan hóa thông tin không gian.
B. Chúng giúp tăng cường khả năng ghi nhớ.
C. Chúng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Chúng giúp tạo ra những bức tranh đẹp.
62. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở thành thị.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập ở thành thị cao hơn.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với người dân nông thôn.
D. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
63. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
D. Hỗ trợ các chế độ độc tài.
64. Tại sao giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế?
A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tạo ra nhiều việc làm.
C. Kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy thương mại.
D. Giúp tăng cường sức khỏe cộng đồng.
65. Tại sao việc hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề môi trường lại quan trọng?
A. Vì các vấn đề môi trường thường mang tính toàn cầu và vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
B. Vì các quốc gia không thể tự giải quyết các vấn đề môi trường.
C. Vì hợp tác quốc tế giúp tiết kiệm chi phí.
D. Vì hợp tác quốc tế giúp tăng cường sức mạnh quân sự.
66. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phát triển kinh tế vùng?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường xuất khẩu.
67. Đâu là giải pháp hiệu quả để quản lý tài nguyên nước bền vững?
A. Sử dụng nước một cách lãng phí.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước và tái sử dụng nước.
D. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
68. Yếu tố nào quan trọng nhất để phát triển du lịch bền vững?
A. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
C. Giảm giá vé tham quan.
D. Tăng cường quảng bá du lịch.
69. Ý nghĩa của việc phát triển các ngành công nghiệp xanh là gì?
A. Để tăng cường sản xuất công nghiệp.
B. Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để tăng cường xuất khẩu.
70. Tại sao việc bảo tồn các di sản văn hóa lại quan trọng?
A. Để thu hút khách du lịch.
B. Để kiếm tiền từ các hoạt động văn hóa.
C. Để duy trì bản sắc văn hóa và lịch sử của một cộng đồng.
D. Để xây dựng các công trình kiến trúc mới.
71. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên và các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
72. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của toàn cầu hóa?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Sự phát triển của thương mại tự do.
C. Sự suy giảm của giao lưu văn hóa.
D. Sự di chuyển dễ dàng của vốn và lao động.
73. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành viễn thông và công nghệ thông tin hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sự cạnh tranh từ các ngành khác.
C. Đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ quyền riêng tư.
D. Sự thiếu hụt lao động.
74. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Tăng cường sự chuyên môn hóa và cá nhân hóa.
C. Giảm sự cạnh tranh quốc tế.
D. Tăng cường sự quản lý của nhà nước.
75. Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp là gì?
A. Năng suất cây trồng tăng lên.
B. Diện tích đất canh tác mở rộng.
C. Gây ra hạn hán, lũ lụt và làm giảm năng suất cây trồng.
D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
76. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Dân số quá đông.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
77. Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn nước?
A. Vì rừng đầu nguồn giúp điều hòa dòng chảy và hạn chế lũ lụt.
B. Vì rừng đầu nguồn cung cấp gỗ cho xây dựng.
C. Vì rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
D. Vì rừng đầu nguồn giúp tăng cường du lịch sinh thái.
78. Hạn chế của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp là gì?
A. Giúp tăng năng suất cây trồng.
B. Cải thiện chất lượng đất.
C. Gây ô nhiễm môi trường và làm suy thoái đất.
D. Giảm chi phí sản xuất.
79. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân và phát triển giao thông công cộng.
C. Tăng giá xăng dầu.
D. Khuyến khích người dân đi bộ.
80. Tại sao việc phát triển năng lượng tái tạo lại được ưu tiên trong bối cảnh hiện nay?
A. Vì năng lượng tái tạo có giá thành rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
B. Vì năng lượng tái tạo giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Vì năng lượng tái tạo dễ dàng khai thác.
D. Vì năng lượng tái tạo giúp tăng cường sức mạnh quân sự.
81. Đâu là vai trò chính của ngành công nghiệp trong nền kinh tế?
A. Cung cấp lương thực và thực phẩm.
B. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Cung cấp dịch vụ tài chính.
82. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự bất bình đẳng kinh tế?
A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
83. Ý nghĩa của việc phân tích mối tương quan giữa các yếu tố địa lý tự nhiên và kinh tế – xã hội là gì?
A. Để hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển của địa lý.
B. Để dự đoán chính xác các thảm họa tự nhiên.
C. Để đưa ra các quyết định phát triển kinh tế – xã hội phù hợp với điều kiện tự nhiên.
D. Để so sánh sự khác biệt giữa các quốc gia.
84. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
85. Hệ quả của việc đô thị hóa quá nhanh và không có quy hoạch là gì?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Gia tăng các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Phát triển kinh tế bền vững.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
86. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sử dụng quá nhiều nước cho nông nghiệp.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác nước ngầm quá mức.
D. Biến đổi khí hậu.
87. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
B. Dựa trên sản xuất công nghiệp nặng.
C. Chú trọng vào việc tạo ra và sử dụng tri thức, thông tin.
D. Phát triển nông nghiệp truyền thống.
88. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng năng lượng hóa thạch là gì?
A. Chi phí khai thác cao.
B. Nguồn cung hạn chế và gây ô nhiễm môi trường.
C. Khó khăn trong vận chuyển.
D. Hiệu suất sử dụng thấp.
89. Tại sao ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng ở nhiều nước đang phát triển?
A. Cung cấp nguồn thu ngoại tệ lớn.
B. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân số.
C. Thúc đẩy phát triển công nghiệp.
D. Bảo vệ môi trường.
90. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp.
91. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tri thức và công nghệ cao.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
92. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng.
C. Dân số già hóa ở nhiều quốc gia.
D. Phân bố đồng đều giữa các châu lục.
93. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây thường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở các nước đang phát triển?
A. Ngân hàng và tài chính.
B. Du lịch.
C. Giáo dục.
D. Y tế.
94. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
95. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tạo việc làm cho người lao động.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng.
C. Vận chuyển hàng hóa và hành khách, kết nối các vùng kinh tế.
D. Góp phần bảo vệ môi trường.
96. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển ngành công nghiệp hiện nay?
A. Tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
97. Đâu là mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
B. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch.
C. Chính sách phát triển du lịch của nhà nước.
D. Tỷ lệ sinh của dân số.
99. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở một quốc gia?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn lao động giá rẻ.
C. Đầu tư vào khoa học công nghệ và giáo dục.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
100. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Đốt rừng làm nương rẫy.
101. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
102. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
B. Chi phí sản xuất thấp hơn so với năng lượng truyền thống.
C. Hiệu suất cao hơn so với năng lượng hạt nhân.
D. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
103. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
104. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm đất?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
B. Xả thải chất thải công nghiệp và sinh hoạt không đúng quy trình.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Trồng rừng và bảo vệ đất.
105. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
C. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
D. Thành lập một chính phủ toàn cầu duy nhất.
106. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Bảo vệ và phát triển rừng.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
107. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Nước biển dâng.
D. Thay đổi trong phân bố các loài sinh vật.
108. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường trồng cây xanh.
B. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân và phát triển giao thông công cộng.
C. Di dời các nhà máy ra khỏi khu vực đô thị.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
109. Đâu là đặc điểm chung của các nước phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp cao.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
C. GDP bình quân đầu người cao.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
110. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Áp dụng công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
D. Phát triển các loại cây trồng truyền thống.
111. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài.
C. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Sự tách biệt giữa các nền kinh tế.
112. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Biến động của quỹ đạo Trái Đất.
113. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các vùng có nguồn khoáng sản phong phú?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp điện tử.
114. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiên tai và dịch bệnh.
B. Chiến tranh và xung đột.
C. Sự hấp dẫn của việc làm và cơ hội kinh tế ở thành thị.
D. Chính sách khuyến khích di cư của chính phủ.
115. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý tài nguyên nước trên thế giới?
A. Sự phân bố không đồng đều của nguồn nước và tình trạng khan hiếm nước ở nhiều khu vực.
B. Thiếu công nghệ khai thác nước hiện đại.
C. Chi phí xây dựng các công trình thủy lợi quá cao.
D. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia trong việc chia sẻ nguồn nước.
116. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách của chính phủ.
B. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
117. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học trên thế giới?
A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng tài nguyên.
B. Thiếu các công viên quốc gia và khu bảo tồn.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Ô nhiễm môi trường.
118. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường diễn ra với tốc độ:
A. Chậm và ổn định.
B. Rất nhanh chóng, khó kiểm soát.
C. Tương đương với các nước phát triển.
D. Có kế hoạch và quy hoạch rõ ràng.
119. Khu vực nào trên thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng опустынивание (sa mạc hóa)?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Châu Á.
D. Châu Mỹ.
120. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc phát triển giao thông vận tải bền vững?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
B. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
C. Phát triển các loại phương tiện giao thông cá nhân.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên để xây dựng hạ tầng giao thông.
121. Đâu là một trong những hậu quả của việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Ổn định khí hậu.
122. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Quy mô dân số và lực lượng lao động.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
C. Diện tích lãnh thổ và tài nguyên thiên nhiên.
D. Số lượng các thành phố lớn và cơ sở hạ tầng hiện đại.
123. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh cao ở các nước phát triển.
B. Tỉ lệ tử vong cao ở các nước đang phát triển.
C. Gia tăng dân số tập trung chủ yếu ở các nước đang phát triển.
D. Dân số thế giới đang giảm dần.
124. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế thị trường?
A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế.
B. Giá cả được quyết định bởi cung và cầu.
C. Không có cạnh tranh.
D. Không có sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân.
125. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?
A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Vị trí địa lý gần các cường quốc.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
126. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của khu vực dịch vụ?
A. Tính vô hình.
B. Tính đồng nhất.
C. Tính không lưu kho được.
D. Tính không tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng.
127. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách dân số.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Tôn giáo.
D. Ngôn ngữ.
128. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nguồn nước.
B. Cải thiện chất lượng đất.
C. Gia tăng lượng chất thải và ô nhiễm.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
129. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Giá nông sản tăng cao.
B. Sự ổn định của thị trường.
C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
D. Nguồn lao động dồi dào.
130. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường đầu tư vào khoa học và công nghệ.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
131. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách dân số?
A. Tăng dân số nhanh chóng.
B. Ổn định quy mô dân số và nâng cao chất lượng dân số.
C. Giảm tuổi thọ trung bình.
D. Phân bố dân cư không hợp lý.
132. Đâu là một trong những biện pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển các công nghệ xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân gần khu dân cư.
133. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
C. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
134. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
B. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
C. Sự ổn định chính trị.
D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
135. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến thị trường lao động?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa người lao động.
B. Tăng cường bảo hộ lao động trong nước.
C. Gia tăng sự cạnh tranh và dịch chuyển lao động quốc tế.
D. Ổn định mức lương và thu nhập của người lao động.
136. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ‘bàn đạp’ cho sự phát triển công nghiệp của các quốc gia đang phát triển?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý hiếm.
B. Công nghiệp chế biến nông sản thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
137. Ngành du lịch có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững thông qua việc nào sau đây?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Gây ô nhiễm môi trường.
C. Bảo tồn văn hóa địa phương và tạo việc làm cho cộng đồng.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
138. Đâu là một trong những thách thức của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
B. Sự gia tăng các dịch vụ công cộng.
C. Tình trạng quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
D. Sự cải thiện chất lượng cuộc sống.
139. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Đầu tư vào giáo dục ở thành thị.
140. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
A. Sự suy giảm kinh tế.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Sự giảm sút năng suất lao động.
D. Sự thu hẹp thị trường tiêu dùng.
141. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước?
A. Tăng cường sử dụng nước lãng phí.
B. Xả thải trực tiếp vào nguồn nước.
C. Sử dụng nước tiết kiệm và xử lý nước thải.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
142. Đâu là đặc điểm của thị trường mới nổi?
A. Thị trường đã phát triển hoàn thiện.
B. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao và rủi ro đầu tư lớn.
C. Mức sống của người dân rất cao.
D. Chính trị ổn định tuyệt đối.
143. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo?
A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế cho người nghèo.
C. Hạn chế phát triển kinh tế.
D. Giảm chi tiêu công.
144. Đâu là vai trò của tổ chức thương mại thế giới (WTO)?
A. Cung cấp viện trợ cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Điều chỉnh chính sách tiền tệ của các quốc gia.
D. Quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên toàn cầu.
145. Đâu là một trong những lợi ích của việc hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Giảm sự cạnh tranh.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
146. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Hoạt động giao thông và công nghiệp.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
D. Trồng nhiều cây xanh.
147. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ‘chảy máu chất xám’ ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách nhập cư nghiêm ngặt của các nước phát triển.
B. Thiếu cơ hội phát triển và môi trường làm việc tốt.
C. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
D. Chi phí sinh hoạt quá cao.
148. Đâu là một trong những biện pháp để phát triển ngành du lịch bền vững?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
B. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch.
C. Bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên.
D. Giảm giá các dịch vụ du lịch.
149. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
B. Vai trò quan trọng của công nghệ và tri thức.
C. Sự ưu tiên phát triển nông nghiệp.
D. Sự tập trung vào sản xuất công nghiệp nặng.
150. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.