1. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ tài nguyên quá mức.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế.
D. Sự gia tăng ý thức bảo vệ môi trường.
2. Đâu là một trong những giải pháp để phát triển giao thông vận tải bền vững?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và năng lượng sạch.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên để xây dựng đường.
3. Đâu là một trong những yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng?
A. Chính sách kinh tế.
B. Trình độ khoa học kỹ thuật.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Khí hậu và đất đai.
4. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
C. Lối sống hiện đại.
D. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
5. Đâu là vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất.
C. Kết nối sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy kinh tế phát triển.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
6. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Xây dựng các khu bảo tồn và vườn quốc gia.
D. Phát triển công nghiệp hóa nhanh chóng.
7. Đâu là một trong những biện pháp để sử dụng hợp lý tài nguyên đất?
A. Khai thác tối đa tài nguyên đất.
B. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
C. Bón phân hữu cơ và áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác.
8. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Sự ổn định chính trị và an ninh.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Sự suy giảm kinh tế.
D. Sự thiếu hụt lao động.
9. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng di cư tự do?
A. Chính sách khuyến khích nhập cư của các quốc gia.
B. Sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
C. Thiên tai, xung đột và đói nghèo.
D. Sự cải thiện điều kiện sống ở nông thôn.
10. Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội và lịch sử.
C. Sự phát triển của ngành du lịch.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
11. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
12. Đâu là một trong những vai trò của biển và đại dương đối với con người?
A. Cung cấp tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
B. Gây ra biến đổi khí hậu.
C. Làm suy giảm đa dạng sinh học.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
13. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa số lượng lớn.
14. Đâu là hệ quả của việc Trái Đất có dạng hình cầu?
A. Gió mùa hoạt động mạnh hơn.
B. Khí hậu phân hóa đa dạng theo vĩ độ.
C. Động đất xảy ra thường xuyên hơn.
D. Sóng thần có biên độ lớn hơn.
15. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành nông nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Áp dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa.
C. Sản xuất quy mô nhỏ lẻ.
D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
16. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Giá thành sản xuất rẻ.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
D. Tạo ra nhiều chất thải nguy hại.
17. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng tiết kiệm năng lượng.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
18. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành công nghiệp?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Nguồn lao động và thị trường.
D. Thủy văn.
19. Đâu là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?
A. Sự gia tăng dân số ở khu vực nông thôn.
B. Sự thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.
C. Sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở đô thị.
D. Sự giảm số lượng các ngành nghề dịch vụ.
20. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao ở các nước phát triển.
B. Tỷ lệ tử vong cao ở các nước đang phát triển.
C. Gia tăng dân số chậm.
D. Dân số già hóa ở nhiều quốc gia.
21. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
22. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự hình thành các liên minh quân sự.
D. Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế.
24. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Phát triển các khu công nghiệp xanh.
C. Hoạt động giao thông và công nghiệp.
D. Trồng nhiều cây xanh.
25. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu rủi ro thiên tai?
A. Xây dựng nhà ở kiên cố và hệ thống cảnh báo sớm.
B. Phá rừng để lấy đất xây dựng.
C. Xây dựng các công trình không đảm bảo chất lượng.
D. Không tuân thủ các quy định về phòng chống thiên tai.
26. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình công nghiệp hóa?
A. Sự suy giảm ô nhiễm môi trường.
B. Sự gia tăng chất lượng cuộc sống.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và xã hội.
D. Sự giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.
27. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ tài nguyên rừng?
A. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.
B. Khai thác gỗ quá mức.
C. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng phòng hộ.
D. Phá rừng để lấy đất canh tác.
28. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở Việt Nam?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Bôxit.
D. Sắt.
29. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
D. Tình trạng đói nghèo và bất bình đẳng.
30. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính?
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
D. Biến động của dòng hải lưu.
31. Ngành nào sau đây thường được coi là ‘bàn đạp’ cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Du lịch.
32. Điều gì xảy ra khi một quốc gia tập trung quá nhiều vào một ngành kinh tế duy nhất?
A. Kinh tế phát triển bền vững.
B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế.
C. Dễ bị tổn thương khi ngành đó gặp khó khăn.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
33. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên đất hiệu quả nhất?
A. Khai thác tối đa tiềm năng sử dụng đất.
B. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng lớn.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý, chống xói mòn.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
34. Đâu là xu hướng thay đổi dân số trên thế giới hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh tăng nhanh ở các nước phát triển.
B. Dân số thế giới giảm dần.
C. Tỉ lệ tử giảm, tuổi thọ trung bình tăng.
D. Dân số trẻ hóa nhanh chóng.
35. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
D. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
36. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của ngành du lịch quốc tế.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của các tổ chức phi chính phủ.
C. Sự gia tăng mạnh mẽ của đầu tư nước ngoài.
D. Sự phổ biến của văn hóa phương Tây trên toàn thế giới.
37. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng núi?
A. Chất lượng giáo dục.
B. Khí hậu và địa hình.
C. Chính sách việc làm.
D. Hệ thống y tế.
38. Điều gì xảy ra khi một quốc gia tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
B. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Mất quyền tự chủ trong chính sách kinh tế.
39. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về mật độ dân số giữa các vùng?
A. Chính sách dân số của nhà nước.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Trình độ phát triển khoa học – kỹ thuật.
D. Tác động của thiên tai.
40. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra ở các nước có cơ cấu dân số già?
A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Chi phí phúc lợi xã hội giảm.
41. Quá trình nào sau đây không thuộc chu trình nước trên Trái Đất?
A. Bốc hơi.
B. Ngưng tụ.
C. Thẩm thấu.
D. Quang hợp.
42. Đâu là vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất.
C. Đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
43. Đâu là đặc điểm của đô thị hóa tự phát?
A. Diễn ra theo quy hoạch và có sự quản lý của nhà nước.
B. Tốc độ đô thị hóa chậm và ổn định.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
D. Phát triển nhanh chóng, thiếu quy hoạch, gây nhiều vấn đề xã hội.
44. Đâu là một trong những giải pháp để sử dụng bền vững tài nguyên nước?
A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
B. Sử dụng nước lãng phí.
C. Tăng cường tái chế và xử lý nước thải.
D. Chuyển nước từ vùng thừa sang vùng thiếu mà không có quy hoạch.
45. Đâu là đặc điểm của ngành nông nghiệp thâm canh?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Đầu tư ít vào kỹ thuật và công nghệ.
C. Năng suất cây trồng và vật nuôi thấp.
D. Sử dụng nhiều kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
46. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản.
47. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
48. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực có nguồn khoáng sản?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác và luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
49. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bản đồ trong học tập và nghiên cứu địa lý?
A. Chỉ cung cấp thông tin về vị trí địa lý.
B. Giúp hình dung và phân tích các hiện tượng địa lý một cách trực quan.
C. Thay thế hoàn toàn cho các phương pháp nghiên cứu khác.
D. Chỉ sử dụng được trong lĩnh vực quân sự.
50. Đâu là vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng.
C. Chỉ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
D. Hạn chế sự phát triển của du lịch.
51. Đâu là tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nguồn nước.
B. Cải thiện chất lượng đất.
C. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
D. Gia tăng lượng chất thải và ô nhiễm.
52. Đâu không phải là một trong các vai trò của biển và đại dương?
A. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản vô tận.
C. Là tuyến đường giao thông quan trọng.
D. Cung cấp nguồn thực phẩm và năng lượng.
53. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác triệt để tài nguyên sinh vật.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
54. Điều gì xảy ra khi một quốc gia tăng cường bảo hộ thương mại?
A. Hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
C. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước khác.
55. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Số lượng dân số.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
C. Diện tích lãnh thổ.
D. Số lượng tài nguyên thiên nhiên.
56. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Địa hình.
B. Thổ nhưỡng.
C. Nguồn nước.
D. Khí hậu.
57. Trong các loại hình giao thông vận tải, loại hình nào có chi phí vận chuyển thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa với khoảng cách lớn?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường thủy.
58. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của thị trường?
A. Giá cả được hình thành thông qua sự thỏa thuận giữa người mua và người bán.
B. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
C. Sự tồn tại của người mua và người bán.
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ được trao đổi.
59. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sản xuất dựa trên lao động thủ công.
C. Sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại và tri thức.
D. Sản xuất dựa trên vốn đầu tư lớn.
60. Đâu là yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Vị trí địa lý.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Mức sống và thu nhập của người dân.
D. Khí hậu.
61. Vùng nào sau đây thường có mật độ dân số cao nhất?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng sa mạc.
C. Vùng đồng bằng ven biển.
D. Vùng cực.
62. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
C. Sự phát thải khí nhà kính từ các hoạt động của con người.
D. Sự suy giảm tầng ozone.
63. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác và luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
64. Ngành công nghiệp nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố thị trường?
A. Công nghiệp quốc phòng.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp điện lực.
65. Loại hình nông nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiều máy móc và công nghệ hiện đại?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Nông nghiệp hữu cơ.
C. Nông nghiệp thâm canh.
D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
66. Đâu là một trong những vai trò của du lịch đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ.
B. Gây ô nhiễm môi trường.
C. Làm suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
D. Gia tăng tệ nạn xã hội.
67. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Khai thác tài nguyên rừng không kiểm soát.
D. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
68. Đâu là một trong những thách thức của quá trình toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia.
C. Cơ hội tiếp thu công nghệ mới.
D. Sự tăng cường hợp tác quốc tế.
69. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao ở tất cả các quốc gia.
B. Dân số tập trung chủ yếu ở các vùng nông thôn.
C. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
D. Tuổi thọ trung bình giảm ở hầu hết các quốc gia.
70. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xử lý nước thải đúng quy trình.
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt trực tiếp vào nguồn nước.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn.
71. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường tái chế chất thải.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
72. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhập khẩu.
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
C. Giảm chi phí sản xuất điện.
D. Gây ra biến đổi khí hậu.
73. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của thị trường?
A. Là nơi diễn ra hoạt động mua bán.
B. Giá cả được hình thành do sự thỏa thuận giữa người mua và người bán.
C. Chịu sự chi phối hoàn toàn của nhà nước.
D. Thông tin được cung cấp đầy đủ và kịp thời.
74. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang trên toàn thế giới.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài.
C. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Sự cô lập về kinh tế giữa các quốc gia.
75. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường tái chế và sử dụng lại vật liệu.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Khai thác tài nguyên với tốc độ vượt quá khả năng phục hồi.
D. Áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường.
76. Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa tự phát?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
77. Theo Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào sau đây không thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
C. Phát triển vũ khí hạt nhân.
D. Bảo vệ môi trường.
78. Theo quan điểm của Malthus, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự kìm hãm tăng trưởng dân số?
A. Sự phát triển của y học.
B. Chiến tranh và dịch bệnh.
C. Sự gia tăng sản lượng lương thực.
D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
79. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
C. Phát triển công nghiệp khai thác than.
D. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
80. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Tình trạng già hóa dân số.
B. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ.
81. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
82. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao?
A. Dân số trẻ tăng nhanh.
B. Lực lượng lao động dồi dào.
C. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội tăng.
D. Tài nguyên thiên nhiên được khai thác hiệu quả hơn.
83. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự ưu tiên cho sản xuất công nghiệp nặng.
C. Vai trò quan trọng của thông tin và tri thức.
D. Sự hạn chế trong ứng dụng công nghệ.
84. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tạo ra việc làm cho người lao động.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa giữa các vùng.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Cung cấp dịch vụ du lịch cho khách du lịch.
85. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách dân số của nhà nước.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Sở thích cá nhân của người dân.
D. Tôn giáo và tín ngưỡng.
86. Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở một quốc gia?
A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
B. Sự ổn định chính trị và xã hội.
C. Sự hạn chế về công nghệ.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực.
87. Đâu là một trong những vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế – xã hội?
A. Thực hiện các dự án phát triển cộng đồng.
B. Kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp.
C. Thay thế vai trò của chính phủ.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh.
88. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia và khu vực trên thế giới?
A. Dịch vụ y tế.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ tài chính – ngân hàng.
D. Dịch vụ du lịch.
89. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
90. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
91. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành du lịch?
A. Sản phẩm có tính vô hình và không thể lưu trữ.
B. Sản phẩm có tính hữu hình và có thể lưu trữ.
C. Sản phẩm chỉ dành cho người giàu.
D. Sản phẩm không chịu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa.
92. Tại sao các nước đang phát triển thường tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản?
A. Do có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ.
B. Do chính sách bảo hộ của các nước phát triển.
C. Do thiếu vốn đầu tư vào công nghiệp chế biến.
D. Do trình độ khoa học – công nghệ còn hạn chế.
93. Đâu là một trong những hạn chế của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
94. Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây thể hiện trình độ phát triển cao nhất của lực lượng sản xuất?
A. Sản xuất thủ công.
B. Sản xuất nhỏ.
C. Sản xuất đại công nghiệp.
D. Sản xuất hộ gia đình.
95. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp không đúng quy trình.
C. Xây dựng các công trình thủy lợi.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn.
96. Đâu là vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Cung cấp nguồn năng lượng.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng.
C. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
97. Đâu là một trong những biểu hiện của quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
C. Sự suy giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Sự phân biệt đối xử về văn hóa.
98. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Mức độ đô thị hóa.
99. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sản xuất dựa trên lao động thủ công.
C. Sản xuất dựa trên tri thức và công nghệ cao.
D. Sản xuất dựa trên vốn đầu tư lớn.
100. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa tự phát?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và ô nhiễm môi trường.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
101. Đâu là xu hướng của quá trình công nghiệp hóa hiện nay?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa.
D. Phân bố công nghiệp tập trung ở các khu vực đô thị.
102. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển ngành giao thông vận tải đường biển?
A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh.
B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
C. Nằm gần các tuyến đường hàng hải quốc tế.
D. Nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn.
103. Đâu là vai trò của ngành công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế?
A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
B. Tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
C. Cung cấp dịch vụ vận tải.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
104. Tại sao ngành dịch vụ lại phát triển mạnh ở các đô thị lớn?
A. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Do tập trung nhiều dân cư và các hoạt động kinh tế.
C. Do chính sách ưu đãi của nhà nước.
D. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
105. Đâu là đặc điểm của các nước phát triển?
A. Tỉ lệ lao động trong nông nghiệp cao.
B. GDP bình quân đầu người thấp.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Xuất khẩu chủ yếu là nông sản và khoáng sản.
106. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp?
A. Khí hậu.
B. Đất đai.
C. Nguồn nước.
D. Thị trường tiêu thụ.
107. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự phát triển của khoa học – công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế ngày càng tăng.
D. Sự phân bố dân cư hợp lý.
108. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao, kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
B. Mật độ dân số thấp, kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Mật độ dân số trung bình, kinh tế chủ yếu là thương mại.
D. Mật độ dân số cao, kinh tế chủ yếu là xây dựng.
109. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
110. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ hiện nay?
A. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ truyền thống.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin.
C. Phát triển các ngành dịch vụ công cộng.
D. Tập trung vào các ngành dịch vụ du lịch.
111. Tại sao cần phải phát triển giao thông vận tải bền vững?
A. Để tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Để giảm thiểu tai nạn giao thông và ô nhiễm môi trường.
C. Để tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Để giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
112. Trong quá trình đô thị hóa, vấn đề nào sau đây thường gây khó khăn cho việc quản lý đô thị?
A. Dân số tăng nhanh, vượt quá khả năng đáp ứng của cơ sở hạ tầng.
B. Diện tích đất đai được mở rộng.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Tạo ra nhiều việc làm mới.
113. Đâu không phải là vai trò của dân số đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Cung cấp nguồn lao động.
B. Tạo ra thị trường tiêu thụ.
C. Góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa.
D. Quyết định sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
114. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Trình độ phát triển khoa học – công nghệ.
D. Quy mô dân số.
115. Nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng dân số cơ học ở các thành phố lớn là gì?
A. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
B. Di cư từ nông thôn và các vùng khác đến.
C. Chính sách khuyến khích sinh con của nhà nước.
D. Điều kiện sống tốt hơn ở thành phố.
116. Nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị trên thế giới?
A. Sự phát triển của nông nghiệp.
B. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.
C. Chính sách khuyến khích di dân của nhà nước.
D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
117. Biện pháp nào sau đây không nhằm mục đích giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
118. Tại sao cần phải bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Để khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
C. Để phát triển công nghiệp.
D. Để tăng cường đô thị hóa.
119. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
120. Khu vực nào sau đây thường tập trung nhiều ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động?
A. Khu vực có nguồn tài nguyên phong phú.
B. Khu vực có trình độ khoa học – công nghệ cao.
C. Khu vực có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
D. Khu vực có cơ sở hạ tầng hiện đại.
121. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
122. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị?
A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp ở nông thôn.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
C. Điều kiện sống tốt hơn ở nông thôn.
D. Chính sách khuyến khích người dân ở lại nông thôn.
123. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất của yếu tố tài nguyên?
A. Công nghiệp chế tạo máy.
B. Công nghiệp điện tử – tin học.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
124. Đâu là một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
C. Sự suy giảm của dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Sự phân biệt đối xử trong thương mại.
125. Đâu là thách thức lớn đối với các quốc gia có dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ và gánh nặng chi phí an sinh xã hội.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
C. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Xung đột sắc tộc.
126. Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN)?
A. Thúc đẩy xung đột quân sự giữa các quốc gia.
B. Giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình, an ninh thế giới.
C. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia.
D. Hạn chế sự phát triển của các nước đang phát triển.
127. Đâu là vai trò của việc sử dụng bản đồ trong học tập và nghiên cứu địa lý?
A. Cung cấp thông tin về vị trí địa lý, phân bố các đối tượng địa lý và mối quan hệ giữa chúng.
B. Thay thế cho việc quan sát thực tế.
C. Giúp học sinh học thuộc lòng các địa danh.
D. Hạn chế khả năng tư duy không gian.
128. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
B. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
D. Ưu tiên lợi ích của các nước phát triển.
129. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
C. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử thấp.
D. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử cao.
130. Đâu là một trong những xu hướng toàn cầu hóa hiện nay?
A. Sự gia tăng bảo hộ thương mại.
B. Sự phân chia thị trường lao động.
C. Sự phát triển của thương mại điện tử.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
131. Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sự thay đổi cơ cấu GDP giữa hai năm này?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ miền.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ cột ghép.
132. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Sản xuất nông nghiệp theo hướng экстенсивный.
B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
C. Ứng dụng công nghệ cao và sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
133. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các đô thị hiện nay?
A. Tình trạng thiếu lao động có trình độ cao.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
C. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đô thị khác.
134. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động giao thông vận tải.
B. Hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch ở vùng nông thôn.
D. Xây dựng các công trình.
135. Điều kiện tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất cây trồng?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Sông ngòi.
D. Đất đai.
136. Đâu là hệ quả của việc khai thác khoáng sản bừa bãi?
A. Cải thiện chất lượng môi trường.
B. Gia tăng trữ lượng khoáng sản.
C. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
137. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp là gì?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản trái phép.
D. Sự cố tràn dầu từ các phương tiện vận tải.
138. Ý nghĩa chủ yếu của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta là gì?
A. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn.
139. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách nhập cư của các quốc gia.
B. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
C. Địa hình, khí hậu, nguồn nước.
D. Mức độ đô thị hóa.
140. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một tỉnh (đơn vị: tấn). Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự tăng trưởng sản lượng lúa qua các năm?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
141. Trong quá trình đô thị hóa, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và nhà ở xã hội.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Mở rộng các khu công nghiệp.
142. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp.
D. Mở rộng diện tích đất đô thị.
143. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu hợp lý.
B. Chống xói mòn, опустынивание đất.
C. Tăng cường khai thác khoáng sản.
D. Luân canh cây trồng.
144. Đâu là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
C. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường và các vấn đề xã hội.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
145. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải rắn?
A. Đốt chất thải không qua xử lý.
B. Chôn lấp chất thải trực tiếp xuống đất.
C. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
D. Xả thải trực tiếp ra sông, hồ.
146. Đâu là vai trò quan trọng của ngành dịch vụ trong nền kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất.
C. Đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
147. Cho hai biểu đồ: một biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành kinh tế của một vùng và một biểu đồ cột thể hiện tốc độ tăng trưởng của các ngành. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện GDP của vùng đó?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ miền.
C. Kết hợp biểu đồ cột và đường.
D. Biểu đồ cột chồng.
148. Đâu là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
D. Nguồn lao động dồi dào.
149. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ dân số đô thị cao.
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.
D. Chỉ số HDI (chỉ số phát triển con người) rất cao.
150. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của thiên tai?
A. Xây dựng nhà ở kiên cố và hệ thống cảnh báo sớm.
B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Xây dựng các công trình thủy điện lớn.
D. Khai thác khoáng sản ven biển.