1. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành công nghiệp?
A. Nguồn lao động.
B. Nguồn nguyên liệu.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Đâu là biện pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
B. Hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân.
C. Di dời các nhà máy ra khỏi khu vực đô thị.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Đâu không phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?
A. Phát triển giao thông công cộng.
B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
C. Quy hoạch đô thị hợp lý.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
4. Đâu là một trong những thách thức đối với việc phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên.
D. Giảm chi phí sản xuất.
6. Đâu là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Diễn ra chậm và có quy hoạch.
B. Diễn ra nhanh chóng và tự phát.
C. Dân số đô thị giảm do di cư ngược về nông thôn.
D. Chất lượng cuộc sống ở đô thị cao hơn nhiều so với nông thôn.
7. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
C. Mật độ dân số.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
8. Xu hướng già hóa dân số diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Phi.
B. Châu Á.
C. Châu Âu.
D. Châu Mỹ Latinh.
9. Đâu là một trong những thách thức đối với việc phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Nguồn nhân lực chất lượng thấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Đâu là một trong những hậu quả của tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
B. Sự gia tăng năng suất cây trồng.
C. Sự cải thiện chất lượng không khí.
D. Sự gia tăng lượng mưa.
11. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?
A. Trình độ học vấn của phụ nữ.
B. Tình hình kinh tế của đất nước.
C. Chính sách dân số của nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
A. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
C. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số trẻ?
A. Gánh nặng chi phí chăm sóc sức khỏe cho người già.
B. Tình trạng thiếu hụt lao động.
C. Áp lực tạo việc làm và đảm bảo giáo dục cho lực lượng lao động trẻ.
D. Sự suy giảm lực lượng quân đội.
14. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn?
A. Phát triển kinh tế – xã hội.
B. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân?
A. Thu nhập bình quân đầu người.
B. Chất lượng giáo dục và y tế.
C. Môi trường sống.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố đồng đều trên toàn thế giới.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
C. Phân bố không đồng đều, tập trung ở những vùng có điều kiện sống thuận lợi.
D. Giảm nhanh chóng do tỷ lệ sinh thấp.
17. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Hạn chế sinh con.
C. Thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
D. Cấm phá thai.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn nước).
B. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
D. Chính sách dân số của các quốc gia.
19. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường trồng rừng.
C. Tiết kiệm năng lượng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
B. Tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử bằng nhau.
D. Di cư thuần dương.
22. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Hạn chế nhập khẩu ô tô.
D. Tăng giá xăng dầu.
23. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Khí thải từ các phương tiện giao thông.
B. Khí thải từ các nhà máy và khu công nghiệp.
C. Hoạt động xây dựng.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Đâu là một trong những hậu quả của tình trạng già hóa dân số?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
C. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Đâu là một trong những lợi ích của quá trình đô thị hóa?
A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
D. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
26. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Thiên tai, dịch bệnh.
B. Chiến tranh, xung đột.
C. Sự hấp dẫn của việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
27. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng nhiều nhà máy sản xuất.
28. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Ngăn chặn phá rừng và săn bắt động vật hoang dã.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Đâu là hệ quả của việc thiếu hụt lao động ở các quốc gia phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Giảm năng suất lao động.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm chi phí phúc lợi xã hội.
30. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số đô thị?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.
B. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Sự suy giảm kinh tế ở khu vực đô thị.
D. Sự gia tăng tỷ lệ tử ở khu vực đô thị.
31. Đâu không phải là nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam?
A. Sự chênh lệch về mức sống giữa nông thôn và thành thị
B. Thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn
C. Chính sách khuyến khích người dân di cư
D. Cơ hội học tập và làm việc tốt hơn ở thành thị
32. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về dân số thế giới hiện nay?
A. Dân số thế giới đang tăng nhanh
B. Dân số thế giới phân bố không đều
C. Dân số thế giới đang già hóa
D. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở vùng núi cao
33. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở các nước đang phát triển, với quy mô nhỏ và chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp?
A. Trang trại
B. Hợp tác xã
C. Kinh tế hộ gia đình
D. Nông trường quốc doanh
34. Hình thức quần cư đô thị thường tập trung vào các hoạt động kinh tế nào?
A. Nông nghiệp và lâm nghiệp
B. Công nghiệp, dịch vụ và thương mại
C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
D. Khai thác khoáng sản
35. Đâu không phải là vai trò của đô thị đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học
B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa
C. Cung cấp thị trường tiêu thụ lớn
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống
36. Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị trên thế giới?
A. Chính sách hạn chế phát triển kinh tế
B. Sự phát triển của nông nghiệp
C. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ
D. Sự phân bố dân cư đồng đều
37. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ thường dẫn đến hệ quả nào sau đây về mặt xã hội?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
B. Tăng cường cơ sở hạ tầng nông thôn
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và thất nghiệp
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế ở nông thôn
38. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao, kinh tế chủ yếu là công nghiệp
B. Mật độ dân số thấp, kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
C. Mật độ dân số trung bình, kinh tế chủ yếu là dịch vụ
D. Mật độ dân số cao, kinh tế chủ yếu là thương mại
39. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng đồng bằng?
A. Khí hậu khắc nghiệt
B. Địa hình hiểm trở
C. Nguồn nước dồi dào
D. Khoáng sản phong phú
40. Ảnh hưởng lớn nhất của di cư đến cơ cấu dân số của một địa phương là gì?
A. Thay đổi về trình độ học vấn
B. Thay đổi về độ tuổi và giới tính
C. Thay đổi về dân tộc
D. Thay đổi về tôn giáo
41. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia?
A. Số lượng đô thị
B. Tỉ lệ dân số sống ở đô thị
C. Diện tích đô thị
D. Số lượng nhà cao tầng
42. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong nội đô
B. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân
C. Khuyến khích xây dựng nhà ở cao tầng
D. Mở rộng các khu công nghiệp ở ngoại thành
43. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm
B. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa
C. Tỉ lệ dân số đô thị thấp
D. Đô thị hóa diễn ra tự phát và nhanh chóng
44. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các đô thị ở Việt Nam hiện nay?
A. Dân số quá ít
B. Thiếu nguồn lao động
C. Quá tải về cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường
D. Tỉ lệ thất nghiệp thấp
45. Mục đích chính của việc xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất là gì?
A. Phân bố lại dân cư
B. Phát triển kinh tế và thu hút đầu tư
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống
D. Phát triển du lịch sinh thái
46. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do quá trình đô thị hóa gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Ùn tắc giao thông
C. Suy giảm đa dạng sinh học
D. Phát triển nông nghiệp bền vững
47. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng di cư tự do và phát triển bền vững ở nông thôn?
A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo việc làm ở nông thôn
B. Hạn chế việc xây dựng các khu công nghiệp ở thành thị
C. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài
D. Giảm chi phí sinh hoạt ở thành thị
48. Đâu là một trong những yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Nguồn nước
D. Trình độ phát triển kinh tế
49. Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào sau đây thường bị suy giảm ở khu vực nông thôn?
A. Dân số
B. Diện tích đất canh tác
C. Nguồn lao động
D. Cả 3 đáp án trên
50. Loại hình quần cư nào phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam?
A. Đô thị
B. Làng xã
C. Thị trấn
D. Khu công nghiệp
51. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến cơ cấu dân số theo giới tính?
A. Tỉ lệ sinh
B. Tỉ lệ tử
C. Di cư
D. Tuổi thọ trung bình
52. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng nước tiết kiệm
B. Xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn
C. Xả thải trực tiếp ra môi trường
D. Tái sử dụng nước thải
53. Hình thức di cư nào sau đây thường mang tính chất tự nguyện và tìm kiếm cơ hội tốt hơn?
A. Di cư cưỡng bức
B. Di cư tị nạn
C. Di cư tự do
D. Di cư do thiên tai
54. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của di cư đến kinh tế – xã hội ở nơi đi?
A. Làm tăng nguồn lao động có trình độ cao
B. Góp phần giảm sức ép về việc làm
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương
D. Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường
55. Điều gì thường xảy ra với mật độ dân số ở các vùng núi cao và vùng sâu vùng xa?
A. Mật độ dân số rất cao
B. Mật độ dân số trung bình
C. Mật độ dân số thấp
D. Mật độ dân số tương đương với đồng bằng
56. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để quản lý đô thị hóa hiệu quả?
A. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng
B. Quy hoạch đô thị hợp lý và đồng bộ
C. Khuyến khích xây dựng nhà ở tự phát
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
57. Trong các loại hình đô thị, loại hình nào thường gắn liền với các hoạt động khai thác tài nguyên?
A. Đô thị công nghiệp
B. Đô thị du lịch
C. Đô thị cảng
D. Đô thị khai khoáng
58. Đâu là xu hướng biến động dân số phổ biến ở các nước phát triển?
A. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử thấp
B. Tỉ lệ sinh thấp và tỉ lệ tử cao
C. Tỉ lệ sinh thấp và tỉ lệ tử thấp
D. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử cao
59. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
C. Mở rộng các khu công nghiệp
D. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng
60. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển đô thị bền vững?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Phát triển giao thông công cộng
C. Xây dựng các khu dân cư sinh thái
D. Mở rộng diện tích đất dành cho nhà ở cao cấp
61. Đâu là một trong những hậu quả của việc di cư tự do từ nông thôn ra thành thị?
A. Giảm áp lực về việc làm ở thành thị.
B. Tăng cường cơ sở hạ tầng ở nông thôn.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội ở thành thị.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
62. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị?
A. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
C. Hạn chế đầu tư vào khu vực nông thôn.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp tạo thêm việc làm mới.
63. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao, kiến trúc nhà cửa hiện đại.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
C. Mật độ dân số thấp, gắn liền với sản xuất nông nghiệp.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển, giao thông thuận tiện.
64. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ở vùng nông thôn?
A. Phát triển hệ thống giao thông hiện đại.
B. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
C. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí.
D. Cung cấp điện và nước sạch miễn phí.
65. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của một quốc gia?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
66. Đâu là biểu hiện của quá trình đô thị hóa tự phát?
A. Quy hoạch đô thị bài bản, cơ sở hạ tầng đồng bộ.
B. Xây dựng nhà ở trái phép, thiếu quy hoạch.
C. Dân cư đô thị tăng nhanh do chính sách khuyến khích.
D. Phát triển các ngành công nghiệp hiện đại.
67. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
68. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Giao thông công cộng phát triển.
C. Hoạt động giao thông và công nghiệp.
D. Trồng nhiều cây xanh.
69. Đâu là xu hướng thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi phổ biến ở các nước phát triển?
A. Tăng tỉ lệ người trẻ, giảm tỉ lệ người già.
B. Tăng tỉ lệ người già, giảm tỉ lệ người trẻ.
C. Tỉ lệ người trẻ và người già không thay đổi.
D. Tỉ lệ người trong độ tuổi lao động giảm.
70. Nhận xét nào sau đây đúng về tỉ lệ dân thành thị trên thế giới?
A. Tỉ lệ dân thành thị đang giảm dần.
B. Tỉ lệ dân thành thị đang tăng lên.
C. Tỉ lệ dân thành thị không thay đổi.
D. Tỉ lệ dân thành thị chỉ tăng ở các nước phát triển.
71. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Dân số quá đông.
D. Trình độ khoa học kỹ thuật thấp.
72. Quá trình nào sau đây không phải là một yếu tố của sự phát triển đô thị?
A. Tăng trưởng dân số tự nhiên.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Mở rộng diện tích đô thị.
D. Sản xuất nông nghiệp tăng trưởng.
73. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Mật độ dân số.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
C. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Cơ cấu tuổi của dân số.
74. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các quốc gia có tỉ lệ sinh thấp?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Hạn chế số lượng con trong mỗi gia đình.
C. Tăng cường giáo dục giới tính.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản miễn phí.
75. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh cao ở các nước phát triển.
B. Tốc độ tăng dân số chậm lại nhưng quy mô dân số vẫn lớn.
C. Tỉ lệ tử vong tăng cao do dịch bệnh.
D. Dân số trẻ hóa nhanh chóng.
76. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng núi?
A. Độ phì nhiêu của đất.
B. Lượng mưa trung bình năm.
C. Độ cao địa hình.
D. Mật độ sông ngòi.
77. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp mới.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
78. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quy mô dân số của một quốc gia?
A. Tỉ lệ sinh.
B. Tỉ lệ tử.
C. Di cư.
D. Diện tích lãnh thổ.
79. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng hoang mạc và bán hoang mạc.
B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở khu vực đồng bằng, ven biển và đô thị.
D. Dân cư thưa thớt ở khu vực có khí hậu ôn hòa.
80. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Xả thải công nghiệp trực tiếp ra sông ngòi.
B. Sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Chất thải sinh hoạt từ các đô thị lớn.
81. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở nhiều quốc gia?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở nông thôn.
B. Nhu cầu lao động nông nghiệp giảm.
C. Cơ hội việc làm và thu nhập ở thành thị cao hơn.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với dân cư đô thị.
82. Dân số thế giới hiện nay khoảng bao nhiêu?
A. 5 tỉ người.
B. 6 tỉ người.
C. 7 tỉ người.
D. 8 tỉ người.
83. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
C. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
D. Cơ sở hạ tầng được đầu tư đồng bộ.
84. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với các quốc gia có dân số già?
A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
B. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
C. Áp lực về tài nguyên thiên nhiên.
D. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
85. Đâu là khu vực có mật độ dân số cao nhất trên thế giới?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á.
D. Châu Phi.
86. Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến sự gia tăng dân số cơ học ở một địa phương?
A. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
B. Số người nhập cư đến nhiều hơn số người di cư đi.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
D. Chính sách dân số hiệu quả.
87. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện than.
88. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở nông thôn?
A. Khuyến khích người dân di cư ra thành thị.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
C. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng máy móc trong nông nghiệp.
89. Tác động nào sau đây của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường là tiêu cực nhất?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới.
B. Nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Gây ô nhiễm không khí và nguồn nước.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
90. Đâu là một trong những lợi ích của việc phân bố dân cư hợp lý?
A. Gây khó khăn cho việc quản lý kinh tế – xã hội.
B. Tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Khai thác hiệu quả tiềm năng của các vùng.
D. Làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo.
91. Hình thức quần cư nào thường gắn liền với hoạt động khai thác khoáng sản?
A. Quần cư nông thôn
B. Quần cư đô thị
C. Quần cư ven biển
D. Quần cư thưa thớt
92. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành các siêu đô thị?
A. Chính sách dân số
B. Vị trí địa lý
C. Quá trình công nghiệp hóa và toàn cầu hóa
D. Tài nguyên thiên nhiên
93. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư đến khu vực nông thôn?
A. Hạn chế đầu tư vào khu vực nông thôn
B. Tăng cường quản lý dân số ở khu vực đô thị
C. Phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn
D. Khuyến khích di cư tự do
94. Di cư có thể mang lại lợi ích nào cho khu vực tiếp nhận dân cư?
A. Giảm áp lực về cơ sở hạ tầng
B. Bổ sung nguồn lao động trẻ và năng động
C. Giảm sự cạnh tranh việc làm
D. Giảm chi phí phúc lợi xã hội
95. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Tôn giáo
D. Nguồn nước
96. Điều gì xảy ra khi một quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa cao?
A. Sản lượng nông nghiệp tăng mạnh
B. Nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng tăng cao
C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm
D. Ô nhiễm môi trường giảm
97. Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng đồng bằng châu thổ sông?
A. Quần cư phân tán
B. Quần cư ven biển
C. Quần cư tập trung
D. Quần cư trên núi cao
98. Hậu quả nào sau đây không phải do đô thị hóa quá nhanh gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Ùn tắc giao thông
C. Thiếu nhà ở
D. Gia tăng dân số nông thôn
99. Đâu không phải là biện pháp để cải thiện chất lượng cuộc sống ở đô thị?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp
C. Tăng cường cây xanh và không gian mở
D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng
100. Tình trạng ‘chảy máu chất xám’ là hệ quả của hình thức di cư nào?
A. Di cư từ nông thôn ra thành thị
B. Di cư quốc tế của lao động có trình độ cao
C. Di cư do thiên tai
D. Di cư tự do
101. Đâu là một biện pháp để kiểm soát di cư tự do?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy ở thành phố
B. Phát triển kinh tế nông thôn
C. Cấm người dân di chuyển
D. Tăng cường xây dựng nhà ở xã hội ở thành phố
102. Hình thức tổ chức không gian sống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân hóa giàu nghèo trong đô thị?
A. Khu dân cư tập trung
B. Khu nhà ở xã hội
C. Khu biệt thự cao cấp và khu nhà ổ chuột
D. Khu chung cư
103. Đâu không phải là đặc điểm của các siêu đô thị?
A. Dân số trên 10 triệu người
B. Trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại
D. Ô nhiễm môi trường thấp
104. Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, thiếu nhà ở
D. Nâng cao trình độ dân trí
105. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở nhiều đô thị lớn trên thế giới là gì?
A. Hoạt động nông nghiệp
B. Hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải
C. Hoạt động du lịch
D. Hoạt động khai thác khoáng sản
106. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước)
B. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ
D. Chính sách dân số của các quốc gia
107. Đô thị hóa có thể tác động tích cực đến khu vực nông thôn như thế nào?
A. Làm giảm tình trạng ô nhiễm môi trường
B. Tạo ra thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp
C. Giảm tình trạng di cư tự do
D. Tăng cường bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống
108. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới hiện nay?
A. Bắc Mỹ
B. Châu Âu
C. Châu Phi và Châu Á
D. Úc
109. Loại hình di cư nào có xu hướng gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Di cư từ thành thị về nông thôn
B. Di cư quốc tế
C. Di cư tự do
D. Di cư có tổ chức
110. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của di cư đến kinh tế – xã hội ở khu vực đô thị?
A. Làm giảm áp lực về việc làm và nhà ở
B. Góp phần bổ sung nguồn lao động, tăng tính đa dạng văn hóa
C. Gây ra tình trạng thiếu lao động có tay nghề
D. Giảm sức ép lên hệ thống y tế và giáo dục
111. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của đô thị?
A. Trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị
B. Trung tâm công nghiệp và dịch vụ
C. Trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn
D. Đầu mối giao thông quan trọng
112. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số thấp
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, hiện đại
D. Lối sống cộng đồng, gắn bó
113. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở đô thị?
A. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ
B. Tăng cường đào tạo nghề và giới thiệu việc làm
C. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị
D. Khuyến khích người dân trở về nông thôn sản xuất nông nghiệp
114. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm ùn tắc giao thông ở đô thị?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
B. Mở rộng đường sá
C. Hạn chế phương tiện cá nhân
D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe
115. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến mật độ dân số ở một vùng?
A. Tài nguyên du lịch
B. Khí hậu và nguồn nước
C. Vị trí địa lý
D. Loại đất
116. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở quần cư đô thị?
A. Mật độ dân số thấp
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, hiện đại
D. Lối sống cộng đồng, gắn bó
117. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với các đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Tình trạng già hóa dân số
B. Thiếu hụt lao động có tay nghề
C. Ô nhiễm môi trường và thiếu nhà ở
D. Tỷ lệ sinh thấp
118. Đâu là giải pháp quan trọng để phát triển đô thị bền vững?
A. Tập trung phát triển các khu công nghiệp
B. Quy hoạch đô thị hợp lý và bảo vệ môi trường
C. Tăng cường xây dựng nhà ở cao tầng
D. Hạn chế di cư đến đô thị
119. Hình thức di cư nào sau đây được xem là di cư tự do?
A. Di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm
B. Di cư theo chương trình xuất khẩu lao động của nhà nước
C. Di cư do chiến tranh hoặc thiên tai
D. Di cư theo chính sách điều động của cơ quan nhà nước
120. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Sự phát triển đồng đều của kinh tế toàn cầu
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội
C. Chính sách dân số thống nhất trên toàn thế giới
D. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên đồng đều
121. Đâu là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Diễn ra chậm và có quy hoạch.
B. Diễn ra nhanh chóng và tự phát.
C. Chỉ tập trung ở khu vực ven biển.
D. Không gây ra vấn đề môi trường.
122. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động nông nghiệp.
B. Hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Hoạt động du lịch.
123. Điều gì xảy ra khi một quốc gia có cơ cấu dân số vàng?
A. Tỷ lệ người già cao hơn người trẻ.
B. Số lượng người trong độ tuổi lao động lớn hơn số lượng người phụ thuộc.
C. Kinh tế suy thoái.
D. Tài nguyên cạn kiệt.
124. Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia. Nếu biểu đồ có dạng hình tháp với đáy rộng và đỉnh hẹp, điều này cho thấy điều gì?
A. Dân số già hóa.
B. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh và tử cao.
C. Dân số ổn định.
D. Tỷ lệ nhập cư cao.
125. Đâu không phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường?
A. Phát triển giao thông công cộng.
B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung xa khu dân cư.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp vào khu vực đô thị.
D. Tăng cường xử lý chất thải và nước thải.
126. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách dân số ở các nước đang phát triển?
A. Tăng tỷ lệ sinh.
B. Giảm tỷ lệ tử.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Phân bố lại dân cư.
127. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Điều kiện y tế.
C. Trình độ phát triển kinh tế.
D. Mật độ dân số.
128. Đâu là đặc điểm của dân số đô thị so với dân số nông thôn?
A. Tỷ lệ biết chữ thấp hơn.
B. Tuổi thọ trung bình thấp hơn.
C. Mật độ dân số cao hơn.
D. Tỷ lệ việc làm trong nông nghiệp cao hơn.
129. Hậu quả nào sau đây không phải là hệ quả của đô thị hóa tự phát?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Ùn tắc giao thông.
C. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ.
D. Thiếu nhà ở.
130. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao vị thế của phụ nữ?
A. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con.
B. Chính sách kiểm soát sinh sản.
C. Chính sách đầu tư vào giáo dục và y tế cho phụ nữ.
D. Chính sách hạn chế phụ nữ tham gia lực lượng lao động.
131. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Mật độ dân số.
B. Tỷ lệ sinh thô.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ tử vong trẻ em.
132. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số quá đông?
A. Thiếu lao động.
B. Thừa tài nguyên.
C. Áp lực lên tài nguyên và môi trường.
D. Dân số trẻ hóa.
133. Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu dân số theo giới?
A. Luôn có sự cân bằng tuyệt đối giữa số lượng nam và nữ.
B. Tỷ lệ giới tính luôn ổn định ở tất cả các quốc gia.
C. Phản ánh sự khác biệt về số lượng nam và nữ trong dân số.
D. Không có ảnh hưởng đến các vấn đề kinh tế – xã hội.
134. Tại sao đô thị hóa lại thu hút người dân từ nông thôn?
A. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
B. Do cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Do chi phí sinh hoạt thấp hơn.
D. Do ít ô nhiễm hơn.
135. Đâu là một giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư tự do?
A. Hạn chế hoàn toàn di cư.
B. Tạo thêm việc làm ở khu vực nông thôn.
C. Xây thêm nhiều nhà ở giá rẻ ở thành thị.
D. Tăng cường kiểm soát dân số ở thành thị.
136. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao so với khả năng đáp ứng của nền kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
B. Thất nghiệp gia tăng.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
137. Tại sao việc bảo vệ môi trường đô thị lại quan trọng?
A. Vì đô thị không có ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Vì đô thị là nơi tập trung dân cư và hoạt động kinh tế.
C. Vì môi trường đô thị tự phục hồi được.
D. Vì bảo vệ môi trường đô thị là trách nhiệm của chính phủ.
138. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia không có chính sách dân số phù hợp?
A. Kinh tế phát triển bền vững.
B. Tài nguyên được sử dụng hiệu quả.
C. Gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội.
D. Môi trường được bảo vệ tốt hơn.
139. Hình thức di cư nào sau đây thường mang tính chất tự nguyện và vì mục đích kinh tế?
A. Di cư do chiến tranh.
B. Di cư do thiên tai.
C. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Di cư do xung đột sắc tộc.
140. Đâu là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Khí hậu và nguồn nước.
C. Địa hình và đất đai.
D. Thảm thực vật tự nhiên.
141. Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về tôn giáo.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
142. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn lao động?
A. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
B. Tăng cường đào tạo nghề.
C. Hạn chế nhập khẩu lao động có kỹ năng.
D. Giảm tuổi nghỉ hưu.
143. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Đông Âu.
B. Đông Á và Nam Á.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Phi.
144. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ sinh giảm mạnh trong khi tuổi thọ trung bình tăng lên?
A. Dân số trẻ hóa.
B. Dân số tăng nhanh.
C. Dân số già hóa.
D. Cơ cấu dân số không thay đổi.
145. Đâu là hệ quả của việc thiếu hụt lao động trẻ ở các nước phát triển?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí phúc lợi xã hội.
C. Gây khó khăn cho việc duy trì hệ thống an sinh xã hội.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
146. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng dân số già hóa?
A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
C. Khuyến khích sinh đẻ.
D. Hạn chế nhập cư.
147. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới hiện nay?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi và châu Á.
D. Châu Đại Dương.
148. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy.
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và sản xuất.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
149. Nhận xét nào sau đây đúng về ảnh hưởng của dân số đến tài nguyên và môi trường?
A. Dân số tăng luôn dẫn đến suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
B. Dân số giảm luôn cải thiện chất lượng tài nguyên và môi trường.
C. Áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế và công nghệ.
D. Dân số không có ảnh hưởng đến tài nguyên và môi trường.
150. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững ở các đô thị?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Xây dựng nhiều khu chung cư cao tầng.