1. Vì sao các khu công nghiệp ở nước ta thường được ưu tiên xây dựng ở các tỉnh ven biển?
A. Để thu hút khách du lịch.
B. Để tận dụng nguồn tài nguyên khoáng sản.
C. Để dễ dàng xuất nhập khẩu hàng hóa và tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
2. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp cơ khí, điện tử.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp các khu công nghiệp thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư.
C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
D. Cơ sở hạ tầng đồng bộ, hiện đại.
4. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 22, trung tâm công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm lớn nhất ở Bắc Trung Bộ là:
A. Thanh Hóa.
B. Vinh.
C. Huế.
D. Đồng Hới.
5. Trong cơ cấu ngành công nghiệp, nhóm ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất hiện nay?
A. Công nghiệp khai thác.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước.
D. Công nghiệp chế tạo.
6. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
7. Cho bảng số liệu (giả định) về giá trị sản xuất công nghiệp của một số tỉnh. Dạng biểu đồ nào sau đây thể hiện quy mô giá trị sản xuất công nghiệp của từng tỉnh?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
8. Đâu không phải là vai trò của ngành công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Tạo ra của cải vật chất.
B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Nâng cao năng suất lao động.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp nước ta trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Công nghệ lạc hậu và sức cạnh tranh yếu.
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
10. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một số tỉnh (giả định). Dạng biểu đồ nào thích hợp để so sánh sản lượng điện giữa các tỉnh?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ miền.
D. Biểu đồ kết hợp.
11. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, trung tâm công nghiệp Việt Trì thuộc tỉnh nào?
A. Vĩnh Phúc.
B. Phú Thọ.
C. Hòa Bình.
D. Tuyên Quang.
12. Điểm công nghiệp có đặc điểm gì?
A. Có quy mô lớn, nhiều ngành.
B. Có quy mô vừa, một vài ngành.
C. Có quy mô nhỏ, một vài xí nghiệp.
D. Có quy mô rất lớn, chuyên môn hóa cao.
13. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ‘bà đỡ’ cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp hóa chất.
14. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngành công nghiệp của nước ta hiện nay?
A. Tỉ trọng công nghiệp khai thác ngày càng tăng.
B. Tỉ trọng công nghiệp chế biến ngày càng giảm.
C. Tỉ trọng công nghiệp chế biến có xu hướng tăng.
D. Cơ cấu ngành công nghiệp ít thay đổi.
15. Sự khác biệt lớn nhất giữa khu chế xuất và khu công nghiệp là gì?
A. Quy mô diện tích.
B. Mục tiêu sản xuất chủ yếu hướng vào xuất khẩu.
C. Loại hình sản phẩm.
D. Nguồn vốn đầu tư.
16. Vùng nào sau đây ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
17. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân bố các nhà máy điện?
A. Dân cư.
B. Nguồn nhiên liệu hoặc nguồn nước.
C. Giao thông.
D. Thị trường.
18. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có trình độ chuyên môn hóa cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
19. Ngành công nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố thị trường?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất điện.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp luyện kim.
20. Đâu là hạn chế lớn nhất của các khu công nghiệp ở nước ta hiện nay?
A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
C. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
D. Ô nhiễm môi trường.
21. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 21, trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Long Xuyên.
C. Mỹ Tho.
D. Cà Mau.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển công nghiệp?
A. Dân cư và lao động.
B. Thị trường.
C. Chính sách phát triển.
D. Địa hình.
23. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta?
A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi và trung du.
B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
C. Tập trung ở khu vực đồng bằng và ven biển.
D. Chỉ tập trung ở các thành phố trực thuộc trung ương.
24. Ý nào sau đây không đúng về điểm công nghiệp?
A. Có quy mô nhỏ.
B. Phân bố rải rác.
C. Có chức năng sản xuất đa dạng.
D. Thường gắn với một vài xí nghiệp.
25. Khu công nghiệp tập trung thường được xây dựng ở đâu?
A. Khu vực trung tâm thành phố.
B. Vùng sâu, vùng xa.
C. Ven các đô thị lớn, nơi có giao thông thuận lợi.
D. Khu vực biên giới.
26. Cho biểu đồ (giả định) về sự thay đổi cơ cấu GDP của một quốc gia. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng, công nghiệp và dịch vụ giảm.
B. Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng, nông nghiệp giảm.
C. Tỉ trọng cả ba khu vực đều tăng.
D. Tỉ trọng cả ba khu vực đều giảm.
27. Cho biết vùng nào sau đây có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
28. Cho biểu đồ (giả định) về tỉ lệ lao động trong các ngành kinh tế của một vùng. Dạng biểu đồ nào thích hợp để thể hiện sự thay đổi tỉ lệ này qua các năm?
A. Biểu đồ cột chồng.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
29. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
30. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Dân cư và lao động.
C. Thị trường và chính sách.
D. Cơ sở hạ tầng.
31. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, thân thiện với môi trường
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
32. Cho bảng số liệu về GDP của Đông Nam Bộ và cả nước (giả định). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?
A. GDP của Đông Nam Bộ luôn thấp hơn GDP của cả nước
B. GDP của Đông Nam Bộ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của cả nước
C. GDP của Đông Nam Bộ tăng chậm hơn GDP của cả nước
D. GDP của Đông Nam Bộ không ảnh hưởng đến GDP của cả nước
33. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bình Thuận
D. Bà Rịa – Vũng Tàu
34. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Bộ?
A. Khai thác khoáng sản
B. Chế biến lương thực, thực phẩm
C. Sản xuất điện
D. Cơ khí, điện tử
35. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020 (giả định). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỷ trọng ngành nông – lâm – ngư nghiệp tăng
B. Tỷ trọng ngành công nghiệp – xây dựng giảm
C. Tỷ trọng ngành dịch vụ tăng
D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi
36. Dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh ở TP. Hồ Chí Minh do vai trò là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước?
A. Du lịch sinh thái
B. Vận tải đường sông
C. Tài chính – ngân hàng
D. Khai thác khoáng sản
37. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững ở Đông Nam Bộ?
A. Phát triển kinh tế xanh, ít phát thải
B. Tăng cường hợp tác quốc tế
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo
38. Đâu là đặc điểm nổi bật của thị trường lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, chất lượng cao
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao
C. Thiếu lao động có kỹ năng
D. Lao động chủ yếu làm trong ngành nông nghiệp
39. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
C. Hạn chế nhập cư
D. Tăng độ tuổi nghỉ hưu
40. Sự hình thành vùng chuyên canh cây công nghiệp ở Đông Nam Bộ chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Đất đai
D. Thị trường
41. Khu vực nào sau đây ở Đông Nam Bộ có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái?
A. Các khu công nghiệp
B. Các đô thị lớn
C. Các khu rừng ngập mặn
D. Các vùng trồng cao su
42. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh để phát triển ngành du lịch ở Đông Nam Bộ?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú
B. Cơ sở hạ tầng phát triển
C. Nguồn lao động dồi dào
D. Địa hình đồi núi hiểm trở
43. Vùng nào sau đây không có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Tây Nguyên
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Hồng
44. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh Tây Nguyên?
A. Quốc lộ 1A
B. Quốc lộ 20
C. Quốc lộ 14
D. Đường Hồ Chí Minh
45. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Đông Nam Bộ đối với cả nước?
A. Là vùng kinh tế phát triển chậm nhất
B. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách nhà nước
C. Có dân số ít nhất cả nước
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp
46. Trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ, ngành dịch vụ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tỷ trọng thấp nhất so với các ngành khác
B. Đóng góp lớn nhất vào GDP của vùng
C. Phát triển chậm hơn so với công nghiệp
D. Chỉ tập trung ở khu vực nông thôn
47. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất giúp Đông Nam Bộ trở thành vùng sản xuất cây công nghiệp lớn?
A. Địa hình bằng phẳng
B. Khí hậu cận xích đạo
C. Đất badan và đất xám
D. Sông ngòi dày đặc
48. Đâu không phải là một trong những định hướng phát triển công nghiệp của Đông Nam Bộ?
A. Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng khoa học – công nghệ cao
B. Ưu tiên phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm
49. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển giao thông vận tải ở Đông Nam Bộ?
A. Địa hình đồi núi
B. Thiếu vốn đầu tư
C. Mạng lưới giao thông chưa đồng bộ
D. Biến đổi khí hậu
50. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong phát triển vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đến năm 2030?
A. Trở thành trung tâm kinh tế, tài chính, khoa học công nghệ hàng đầu của cả nước
B. Tăng cường khai thác dầu khí
C. Mở rộng diện tích trồng cao su
D. Phát triển du lịch biển
51. Để bảo vệ môi trường biển ở Đông Nam Bộ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Xây dựng thêm nhiều khu du lịch ven biển
B. Phát triển mạnh công nghiệp lọc hóa dầu
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thải từ các khu công nghiệp và đô thị
D. Tăng cường khai thác tài nguyên biển
52. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có sản lượng dầu thô khai thác lớn nhất?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
53. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cạnh tranh từ các nước khác
C. Địa hình không thuận lợi
D. Nguồn lao động chất lượng thấp
54. Ngành nào sau đây ít chịu tác động nhất của biến đổi khí hậu ở Đông Nam Bộ?
A. Nông nghiệp
B. Du lịch
C. Công nghiệp
D. Nuôi trồng thủy sản
55. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên
B. Chính sách phát triển kinh tế đồng đều giữa các địa phương
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội không đồng đều
D. Địa hình đa dạng
56. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho việc sử dụng tài nguyên nước ở Đông Nam Bộ?
A. Lũ lụt thường xuyên
B. Hạn hán kéo dài
C. Ô nhiễm nguồn nước
D. Xâm nhập mặn
57. Để giảm thiểu tình trạng nhập siêu ở Đông Nam Bộ, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng cao
B. Hạn chế nhập khẩu nguyên liệu
C. Phát triển du lịch
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
58. Cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cà phê
B. Cao su
C. Hồ tiêu
D. Điều
59. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Đông Nam Bộ?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường sông
D. Đường biển
60. Khu công nghiệp tập trung đầu tiên của Việt Nam được thành lập ở tỉnh nào thuộc Đông Nam Bộ?
A. TP. Hồ Chí Minh
B. Bình Dương
C. Đồng Nai
D. Bà Rịa – Vũng Tàu
61. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về mật độ dân số giữa đồng bằng và miền núi ở Việt Nam?
A. Chính sách phân bố dân cư của nhà nước.
B. Điều kiện tự nhiên và khả năng phát triển kinh tế.
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
D. Trình độ văn hóa của người dân.
62. Hậu quả nào sau đây không phải là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở Việt Nam?
A. Áp lực lên tài nguyên và môi trường.
B. Tỉ lệ thất nghiệp gia tăng.
C. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
D. Khó khăn trong việc đảm bảo an sinh xã hội.
63. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn nước ta?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp.
B. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
C. Tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp.
D. Chính sách hạn chế phát triển kinh tế nông thôn.
64. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân bố dân cư không đều ở Việt Nam?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
C. Chính sách phát triển kinh tế – xã hội.
D. Trình độ học vấn của người dân.
65. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn của Việt Nam?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Hạn chế phương tiện cá nhân.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
D. Mở rộng lòng đường.
66. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp của Việt Nam?
A. Sự phát triển chậm của ngành công nghiệp.
B. Hệ thống xử lý chất thải chưa được đầu tư đúng mức.
C. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho việc xử lý chất thải.
D. Chính sách bảo vệ môi trường chưa được quan tâm.
67. Vùng nào ở nước ta có tỉ lệ dân số thành thị thấp nhất?
A. Đông Nam Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
68. Tình trạng ‘già hóa dân số’ ở Việt Nam hiện nay có xu hướng gia tăng do yếu tố nào?
A. Tỉ lệ sinh tăng cao và tuổi thọ trung bình giảm.
B. Tỉ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tỉ lệ tử vong giảm và di cư quốc tế tăng.
D. Tỉ lệ nhập cư tăng và chất lượng cuộc sống giảm.
69. Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
70. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?
A. Tình trạng thiếu việc làm và thu nhập thấp.
B. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội phát triển.
C. Tỉ lệ dân số thành thị cao.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều.
71. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở nước ta?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
B. Sự thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.
C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội phát triển chậm.
D. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
72. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Chính sách dân số của nhà nước.
C. Đặc điểm địa hình và khí hậu.
D. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
73. Đô thị hóa ở nước ta hiện nay diễn ra chủ yếu do tác động của yếu tố nào?
A. Chính sách khuyến khích di cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ ở các thành phố.
C. Quá trình hội nhập quốc tế diễn ra chậm chạp.
D. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
74. Vùng nào ở nước ta tập trung nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất nhất?
A. Tây Nguyên.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đông Nam Bộ.
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Môi trường chính trị ổn định và chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.
76. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu gây ra tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam?
A. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp ở thành thị.
C. Sự chênh lệch về mức sống giữa nông thôn và thành thị.
D. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở thành thị.
77. Đâu là đặc điểm chung của dân cư và lao động ở Việt Nam?
A. Phân bố đồng đều giữa các vùng.
B. Chất lượng lao động cao.
C. Tỉ lệ dân số thành thị cao.
D. Nguồn lao động dồi dào.
78. Giải pháp nào sau đây không phải là giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam?
A. Đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và dạy nghề.
C. Mở rộng hình thức đào tạo từ xa.
D. Hạn chế xuất khẩu lao động có tay nghề cao.
79. Phát biểu nào sau đây đúng về xu hướng thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi ở Việt Nam?
A. Tỉ lệ người dưới độ tuổi lao động tăng, tỉ lệ người trong độ tuổi lao động giảm.
B. Tỉ lệ người trên độ tuổi lao động tăng, tỉ lệ người trong độ tuổi lao động giảm.
C. Tỉ lệ người trong độ tuổi lao động tăng, tỉ lệ người dưới và trên độ tuổi lao động giảm.
D. Tỉ lệ người trong độ tuổi lao động giảm, tỉ lệ người dưới và trên độ tuổi lao động tăng.
80. Phát biểu nào sau đây đúng về cơ cấu dân số theo giới tính ở Việt Nam?
A. Tỉ lệ nam giới cao hơn tỉ lệ nữ giới.
B. Tỉ lệ nữ giới cao hơn tỉ lệ nam giới.
C. Tỉ lệ nam giới và nữ giới tương đương nhau.
D. Tỉ lệ nam giới cao hơn ở khu vực thành thị và thấp hơn ở khu vực nông thôn.
81. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở Việt Nam?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
C. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tràn lan.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước của người dân.
82. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm, tỉ lệ dân thành thị thấp.
B. Đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, tự phát.
C. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa.
D. Phân bố đô thị đồng đều giữa các vùng.
83. Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của đô thị hóa đến kinh tế – xã hội ở Việt Nam?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới.
D. Làm giảm sự phân hóa giàu nghèo.
84. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm của nguồn lao động nước ta?
A. Chất lượng lao động cao, đáp ứng tốt yêu cầu của nền kinh tế.
B. Lực lượng lao động dồi dào, nhưng tỉ lệ lao động qua đào tạo còn thấp.
C. Nguồn lao động khan hiếm, đặc biệt là lao động có tay nghề cao.
D. Phân bố lao động đồng đều giữa các vùng kinh tế.
85. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng hiệu quả nguồn lao động ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỉ lệ lao động qua đào tạo còn thấp.
B. Tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn.
C. Sự phân bố lao động không đồng đều.
D. Mức lương của người lao động còn thấp.
86. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
C. Tăng cường xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
D. Mở rộng diện tích cây xanh.
87. Vùng nào ở nước ta có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đông Nam Bộ.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
88. Vùng nào ở nước ta có trình độ đô thị hóa cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
89. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta hiện nay?
A. Hạn chế xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
D. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài.
90. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng di cư tự do ở Việt Nam?
A. Hạn chế đăng ký hộ khẩu ở các thành phố lớn.
B. Phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn.
C. Tăng cường kiểm soát di cư.
D. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài.
91. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém.
C. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
92. Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam qua các năm, nếu GDP tăng liên tục thì điều này cho thấy điều gì?
A. Nền kinh tế Việt Nam đang suy thoái.
B. Nền kinh tế Việt Nam đang tăng trưởng.
C. Cán cân thương mại của Việt Nam đang thâm hụt.
D. Đời sống của người dân Việt Nam đang giảm sút.
93. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020, nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Khu vực nông, lâm, thủy sản tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Khu vực dịch vụ luôn chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng.
D. Khu vực nông, lâm, thủy sản chiếm tỉ trọng cao nhất và có xu hướng tăng.
94. Đâu không phải là một trong những vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam?
A. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm Đông Nam Bộ.
D. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long.
95. Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
96. Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
97. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước (Đơn vị: nghìn tấn), nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long luôn thấp hơn cả nước.
B. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long chiếm tỉ lệ ngày càng giảm so với cả nước.
C. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long chiếm tỉ lệ ngày càng tăng so với cả nước.
D. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long luôn ổn định.
98. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Sử dụng năng lượng hóa thạch.
C. Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng tiết kiệm năng lượng.
D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp.
99. Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của một tỉnh, nếu tỉ lệ đất nông nghiệp giảm và tỉ lệ đất phi nông nghiệp tăng thì điều này cho thấy điều gì?
A. Nền kinh tế của tỉnh đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
C. Đất đai đang bị thoái hóa.
D. Dân số của tỉnh đang giảm.
100. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm.
B. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông.
C. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng.
D. Tất cả các đáp án trên.
101. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách dân số ở nước ta?
A. Tăng nhanh dân số.
B. Ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số.
C. Phân bố lại dân cư.
D. Giảm tuổi thọ trung bình.
102. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng công nghệ lạc hậu, xử lý chất thải chưa hiệu quả.
B. Quy hoạch khu công nghiệp không hợp lý.
C. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế.
D. Chính sách quản lý môi trường chưa chặt chẽ.
103. Cho biểu đồ về tỉ lệ dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam, nếu tỉ lệ dân số thành thị tăng nhanh thì điều này cho thấy điều gì?
A. Quá trình đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
B. Nông nghiệp đang phát triển.
C. Dân số của Việt Nam đang giảm.
D. Kinh tế nông thôn đang ổn định.
104. Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Việt Nam so với các nước trong khu vực (Đơn vị: USD), ý nghĩa quan trọng nhất của việc so sánh này là gì?
A. Xác định vị thế kinh tế của Việt Nam trong khu vực.
B. Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của Việt Nam.
C. So sánh mức sống của người dân Việt Nam với các nước khác.
D. Xác định trình độ phát triển khoa học công nghệ của Việt Nam.
105. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Dân cư phân bố đồng đều trên cả nước.
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi và trung du.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng và ven biển.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng sâu vùng xa.
106. Cho bảng số liệu về số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (Đơn vị: nghìn lượt người), ý nghĩa của việc phân tích bảng số liệu này là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành du lịch.
B. Xác định tiềm năng phát triển công nghiệp.
C. So sánh mức sống của người dân với các nước khác.
D. Xác định trình độ phát triển khoa học công nghệ.
107. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp ở nước ta?
A. Thiếu lao động.
B. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
C. Thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
108. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
D. Di dân từ nông thôn ra thành thị.
109. Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
110. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp điện lực.
111. Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
112. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ở nước ta?
A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả, xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây cần ít nước.
113. Cho biểu đồ về dân số và sản lượng lương thực của một vùng, nếu đường biểu diễn dân số tăng nhanh hơn đường biểu diễn sản lượng lương thực thì điều này cho thấy điều gì?
A. An ninh lương thực được đảm bảo.
B. Năng suất lao động nông nghiệp tăng cao.
C. Sản lượng lương thực đáp ứng đủ nhu cầu của dân số.
D. Có nguy cơ thiếu lương thực.
114. Cho biểu đồ về tình hình xuất nhập khẩu của Việt Nam, nếu đường biểu diễn xuất khẩu nằm trên đường biểu diễn nhập khẩu thì điều này cho thấy điều gì?
A. Việt Nam đang nhập siêu.
B. Việt Nam đang xuất siêu.
C. Cán cân thương mại cân bằng.
D. Việt Nam đang bị thâm hụt ngân sách.
115. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, giải quyết việc làm, tăng nhanh GDP.
B. Tăng cường quốc phòng, tạo nguồn hàng xuất khẩu, hiện đại hóa nông nghiệp.
C. Phân bố lại dân cư, tạo việc làm tại chỗ, bảo vệ tài nguyên.
D. Nâng cao trình độ dân trí, tăng thu ngân sách, bảo vệ môi trường.
116. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển du lịch biển ở nước ta là gì?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
B. Phát triển kinh tế, tạo việc làm, nâng cao đời sống người dân.
C. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
117. Đâu là một trong những vai trò quan trọng của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
B. Tăng cường khả năng quốc phòng.
C. Góp phần vào việc phân công lao động theo lãnh thổ, tạo sự liên kết kinh tế.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
118. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
119. Vùng nào ở Việt Nam có trữ lượng dầu khí lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Thềm lục địa phía Nam.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
120. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của một tỉnh (Đơn vị: tấn), nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng thủy sản khai thác luôn cao hơn sản lượng thủy sản nuôi trồng.
B. Sản lượng thủy sản nuôi trồng luôn cao hơn sản lượng thủy sản khai thác.
C. Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng có xu hướng tăng đều.
D. Sản lượng thủy sản nuôi trồng có xu hướng tăng nhanh hơn sản lượng thủy sản khai thác.
121. Để phát triển bền vững ngành thủy sản, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường khai thác ven bờ.
B. Phát triển nuôi trồng tự phát.
C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
D. Xây dựng nhiều cảng cá.
122. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở Duyên hải miền Trung là gì?
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
B. Giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
D. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
123. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế ở Đông Nam Bộ?
A. Nông nghiệp trồng cây công nghiệp lâu năm.
B. Khai thác và chế biến dầu khí.
C. Du lịch sinh thái biển.
D. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
124. Đâu là mục tiêu chính của việc đẩy mạnh phát triển kinh tế biển ở nước ta?
A. Bảo vệ chủ quyền biển đảo.
B. Khai thác hiệu quả tiềm năng biển.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
125. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu dân cư?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
B. Khai thác nước ngầm.
C. Sử dụng phân bón hóa học.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
126. Vấn đề việc làm ở nước ta hiện nay mang tính cấp bách, chủ yếu là do
A. Chất lượng lao động thấp.
B. Cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch.
C. Dân số tăng nhanh.
D. Thiếu vốn đầu tư.
127. Để giảm thiểu tình trạng ngập úng ở các đô thị lớn, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?
A. Xây dựng hệ thống thoát nước.
B. San lấp ao hồ.
C. Chặt cây xanh.
D. Mở rộng đường giao thông.
128. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các tỉnh trong vùng.
B. Tăng cường khả năng phòng thủ an ninh quốc phòng.
C. Khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của vùng.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
129. Vùng kinh tế nào sau đây của nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển ngành thủy điện?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Tây Nguyên.
D. Đông Nam Bộ.
130. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước.
D. Vị trí địa lý thuận lợi, gần các trung tâm kinh tế lớn.
131. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Bắc Trung Bộ, ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào điều kiện tự nhiên đặc biệt?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Du lịch biển đảo.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Trồng rừng và chế biến lâm sản.
132. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta hiện nay?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Mở rộng diện tích trồng trọt.
133. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Mở rộng thị trường lao động.
C. Đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo.
D. Giảm độ tuổi lao động.
134. Vùng nào sau đây của nước ta có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
135. Cho biểu đồ về tình hình sử dụng đất ở Việt Nam (giả định biểu đồ đã cho). Loại đất nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?
A. Đất nông nghiệp.
B. Đất lâm nghiệp.
C. Đất ở.
D. Đất chưa sử dụng.
136. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng hồ chứa nước.
B. Trồng cây công nghiệp.
C. Áp dụng biện pháp canh tác hợp lý.
D. Khai thác khoáng sản.
137. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (giả định biểu đồ đã cho). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP của Việt Nam trong giai đoạn này?
A. Tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng, khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
B. Tỷ trọng khu vực dịch vụ giảm, khu vực công nghiệp, xây dựng tăng.
C. Tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp giảm, khu vực dịch vụ tăng.
D. Tỷ trọng khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ đều giảm.
138. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
139. Cho biểu đồ về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (giả định biểu đồ đã cho). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu lao động của Việt Nam trong giai đoạn này?
A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ giảm.
D. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp giảm.
140. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Phát triển giao thông công cộng.
C. Hạn chế xây dựng nhà cao tầng.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên.
141. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định bảng số liệu đã cho). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi sản lượng lúa của Việt Nam trong giai đoạn này?
A. Sản lượng lúa giảm liên tục.
B. Sản lượng lúa tăng liên tục.
C. Sản lượng lúa không ổn định, có xu hướng tăng.
D. Sản lượng lúa không đổi.
142. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị ở nước ta?
A. Thiên tai, dịch bệnh.
B. Chiến tranh, xung đột.
C. Kinh tế nông thôn chậm phát triển.
D. Chính sách di dân của nhà nước.
143. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch của nước ta hiện nay?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
B. Nguồn nhân lực du lịch còn thiếu chuyên nghiệp.
C. Tính mùa vụ của hoạt động du lịch.
D. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên du lịch.
144. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn lao động.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Chính sách phát triển kinh tế.
145. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Du lịch.
C. Nông nghiệp.
D. Thủy sản.
146. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế ở nước ta hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc
A. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ.
D. Giảm tỷ trọng của ngành xây dựng.
147. Vùng nào sau đây của nước ta có mật độ dân số cao nhất?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
148. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý chất thải không đúng quy trình.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.
D. Quy hoạch khu công nghiệp hợp lý.
149. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của các vùng kinh tế (giả định bảng số liệu đã cho). Vùng nào có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
150. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.