1. Đâu là nguyên nhân chủ yếu làm cho ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm phân bố rộng khắp cả nước?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ lớn.
C. Nguồn nguyên liệu phong phú, phân bố rộng.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
2. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Khu vực nông – lâm – ngư nghiệp tăng tỷ trọng.
B. Khu vực công nghiệp – xây dựng giảm tỷ trọng.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng tỷ trọng.
D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
3. Cho biểu đồ về tình hình sản xuất than của Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất?
A. Sản lượng than liên tục tăng trong giai đoạn.
B. Sản lượng than có xu hướng giảm trong giai đoạn.
C. Sản lượng than không ổn định, có nhiều biến động.
D. Sản lượng than duy trì ở mức ổn định.
4. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp cơ khí.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
5. Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng năng lượng của Việt Nam. Nguồn năng lượng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí đốt.
D. Thủy điện.
6. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển ngành công nghiệp ở trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
B. Giải quyết việc làm cho người dân.
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của vùng.
D. Góp phần bảo vệ môi trường.
7. Đâu là đặc điểm của trung tâm công nghiệp?
A. Tập trung một vài xí nghiệp công nghiệp.
B. Có chức năng sản xuất, dịch vụ và nghiên cứu.
C. Phân bố ở vùng sâu, vùng xa.
D. Chỉ có một ngành công nghiệp duy nhất.
8. Cho bảng số liệu về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế năm 2020. Tính tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng.
A. 20%.
B. 25%.
C. 30%.
D. 35%.
9. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản năm 2020 so với năm 2010.
A. 10%.
B. 20%.
C. 30%.
D. 40%.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để hình thành các vùng chuyên canh công nghiệp?
A. Thị trường tiêu thụ ổn định.
B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
C. Nguồn lao động có kỹ năng.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
11. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế – văn hóa giữa các vùng.
B. Tăng cường quốc phòng an ninh.
C. Phân bố lại dân cư và lao động.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
12. Đâu là vùng có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng lớn nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
13. Cho biểu đồ về cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp phân theo thành phần kinh tế. Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Thành phần kinh tế nhà nước luôn chiếm tỷ trọng cao nhất.
B. Thành phần kinh tế ngoài nhà nước có xu hướng tăng.
C. Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tăng nhanh.
D. Có sự chuyển dịch cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp.
14. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn với các đô thị vừa và nhỏ?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
15. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một số nhà máy điện ở Việt Nam năm 2022 (triệu kWh). Tính tỷ lệ sản lượng điện của nhà máy thủy điện Hòa Bình so với tổng sản lượng của các nhà máy trên.
A. 20%.
B. 25%.
C. 30%.
D. 35%.
16. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn nguyên liệu tại chỗ phong phú.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
17. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của ngành công nghiệp nước ta hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Công nghệ lạc hậu.
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
18. Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam qua các năm. Tính tốc độ tăng trưởng GDP năm 2020 so với năm 2015.
A. 10%.
B. 15%.
C. 20%.
D. 25%.
19. Cho biểu đồ về sản lượng điện phân theo loại hình sản xuất. Loại hình sản xuất điện nào có sản lượng lớn nhất?
A. Thủy điện.
B. Nhiệt điện than.
C. Nhiệt điện khí.
D. Năng lượng tái tạo.
20. Trong cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế, khu vực nào có tỷ trọng lớn nhất ở nước ta hiện nay?
A. Nông – lâm – ngư nghiệp.
B. Công nghiệp – xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
21. Đâu không phải là mục tiêu của việc hình thành cơ cấu kinh tế hiện đại ở nước ta?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
22. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
23. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của khu công nghiệp tập trung?
A. Có ranh giới địa lý xác định.
B. Chuyên sản xuất một vài sản phẩm.
C. Tập trung các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ.
D. Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ đồng bộ.
24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân số.
D. Phong tục tập quán.
25. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc ngành công nghiệp trọng điểm ở nước ta?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp nước ta trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
27. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tác động đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.
C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.
D. Nguồn lao động và cơ sở hạ tầng.
28. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta là gì?
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đẩy mạnh xuất khẩu.
C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao trình độ công nghệ.
D. Góp phần vào quá trình đô thị hóa, phát triển nông thôn.
29. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy nhiệt điện?
A. Nguồn lao động.
B. Nguồn nước.
C. Vị trí địa lý.
D. Thị trường tiêu thụ.
30. Vùng nào ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
31. Đặc điểm nào sau đây không phải là của vùng Đông Nam Bộ?
A. Có trữ lượng dầu khí lớn nhất cả nước.
B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
C. Có các trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước.
D. Dân cư tập trung đông đúc.
32. Cho biểu đồ về tình hình sử dụng đất ở Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. Loại đất nào có xu hướng tăng?
A. Đất nông nghiệp.
B. Đất lâm nghiệp.
C. Đất chuyên dùng.
D. Đất ở.
33. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bình Thuận.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
34. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đất phù sa.
B. Đất đỏ bazan.
C. Đất xám.
D. Đất feralit.
35. Cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
36. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường ở Đông Nam Bộ, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Phát triển giao thông công cộng.
B. Quy hoạch đô thị hợp lý.
C. Xây dựng nhiều nhà máy xử lý rác thải.
D. Tăng cường trồng cây xanh.
37. Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu nước vào mùa khô.
B. Đất đai bạc màu.
C. Bão lũ thường xuyên.
D. Sâu bệnh hại cây trồng.
38. Vùng nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất cả nước năm 2023?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
39. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến lương thực thực phẩm.
C. Sản xuất điện.
D. Khai thác than.
40. Cho bảng số liệu: Diện tích và sản lượng lúa của Đông Nam Bộ và cả nước năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Diện tích lúa của Đông Nam Bộ lớn hơn cả nước.
B. Sản lượng lúa của Đông Nam Bộ lớn hơn cả nước.
C. Năng suất lúa của Đông Nam Bộ cao hơn cả nước.
D. Năng suất lúa của Đông Nam Bộ thấp hơn cả nước.
41. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ môi trường biển ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
B. Hạn chế khai thác tài nguyên.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng.
42. Ý nào sau đây không phải là định hướng phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Ưu tiên các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao.
C. Đầu tư chiều sâu, đổi mới trang thiết bị.
D. Gắn với thị trường trong nước và xuất khẩu.
43. So với các vùng khác, Đông Nam Bộ có đặc điểm nổi bật nào về dân cư?
A. Mật độ dân số thấp nhất.
B. Tỉ lệ dân số thành thị cao nhất.
C. Tỉ lệ người dân tộc thiểu số cao nhất.
D. Cơ cấu dân số trẻ nhất.
44. Đâu không phải là vai trò của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đối với cả nước?
A. Đầu tàu kinh tế.
B. Trung tâm công nghiệp lớn nhất.
C. Cung cấp lương thực lớn nhất.
D. Cửa ngõ giao lưu quốc tế.
45. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Đông Nam Bộ?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Cạn kiệt tài nguyên.
C. Thiên tai.
D. Thiếu vốn đầu tư.
46. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành dịch vụ ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm.
B. Tăng cường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao đời sống dân cư, bảo vệ tài nguyên môi trường.
D. Phân bố lại dân cư, giải quyết các vấn đề xã hội.
47. Tuyến đường giao thông quan trọng nào kết nối Đông Nam Bộ với các vùng khác của cả nước?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Quốc lộ 14.
D. Đường sắt Thống Nhất.
48. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng nhanh nhất.
B. Tỉ trọng công nghiệp giảm.
C. Tỉ trọng dịch vụ tăng.
D. Tỉ trọng xây dựng tăng đáng kể.
49. Ngành du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch biển.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử.
D. Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo).
50. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Biên Hòa.
C. Thủ Dầu Một.
D. Vũng Tàu.
51. Đâu là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ chế chính sách đổi mới.
D. Nguồn vốn đầu tư lớn.
52. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững ở Đông Nam Bộ?
A. Khai thác tối đa tài nguyên.
B. Phát triển kinh tế xanh.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
53. Cảng biển nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa của vùng Đông Nam Bộ?
A. Cảng Sài Gòn.
B. Cảng Cát Lái.
C. Cảng Vũng Tàu.
D. Cảng Thị Vải.
54. Tài nguyên khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở thềm lục địa Đông Nam Bộ?
A. Dầu mỏ.
B. Khí đốt.
C. Titan.
D. Bôxit.
55. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
56. Đâu là nguyên nhân chủ yếu khiến Đông Nam Bộ trở thành vùng kinh tế phát triển nhất cả nước?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, tài nguyên phong phú.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư, nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, năng lực quản lý tốt.
D. Lịch sử phát triển lâu đời, truyền thống văn hóa.
57. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây của Đông Nam Bộ có quy mô lớn nhất?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. Vũng Tàu.
D. TP. Hồ Chí Minh.
58. Địa điểm du lịch nổi tiếng nào sau đây nằm ở Đông Nam Bộ?
A. Vịnh Hạ Long.
B. Phố cổ Hội An.
C. Địa đạo Củ Chi.
D. Ruộng bậc thang Mù Cang Chải.
59. Phát triển giao thông vận tải ở Đông Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Phân bố lại dân cư.
C. Thúc đẩy liên kết vùng.
D. Bảo vệ môi trường.
60. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng các hồ chứa nước.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Sử dụng nước tiết kiệm.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
61. Đâu không phải là mục tiêu của chính sách dân số ở nước ta?
A. Nâng cao chất lượng dân số
B. Ổn định quy mô dân số
C. Phân bố lại dân cư hợp lý
D. Tăng nhanh số lượng dân số
62. Vùng nào sau đây ở nước ta có nguy cơ chịu ảnh hưởng lớn nhất của biến đổi khí hậu?
A. Tây Nguyên
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Bắc Trung Bộ
63. Cho biểu đồ về sản lượng thủy sản của nước ta giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sản lượng thủy sản?
A. Sản lượng thủy sản khai thác giảm liên tục
B. Sản lượng thủy sản nuôi trồng tăng nhanh hơn khai thác
C. Sản lượng thủy sản nuôi trồng luôn thấp hơn khai thác
D. Tổng sản lượng thủy sản không thay đổi
64. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động
B. Phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp
D. Hạn chế di cư tự do
65. Ngành giao thông vận tải đường sông có vai trò quan trọng nhất ở vùng nào?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
66. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi nước ta là gì?
A. Khai thác tài nguyên khoáng sản
B. Phát triển du lịch sinh thái
C. Giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân
67. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế
B. Đà Nẵng
C. Quảng Nam
D. Kon Tum
68. Cho bảng số liệu về dân số và sản lượng lương thực của một tỉnh. Để tính bình quân lương thực theo đầu người, ta thực hiện phép tính nào?
A. Cộng dân số và sản lượng lương thực
B. Trừ dân số khỏi sản lượng lương thực
C. Nhân dân số với sản lượng lương thực
D. Chia sản lượng lương thực cho dân số
69. Vùng nào ở nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
70. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ miền
71. Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Để so sánh tốc độ tăng trưởng GDP giữa các năm, ta sử dụng phương pháp nào?
A. Tính số tuyệt đối
B. Tính số tương đối
C. Tính bình quân
D. Tính tỉ lệ
72. Vùng nào ở nước ta có tiềm năng phát triển du lịch biển lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Tây Nguyên
73. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, ngành nào chiếm tỷ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp và xây dựng
C. Dịch vụ
D. Thủy sản
74. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Địa hình đồi núi
B. Khí hậu lạnh giá
C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo
B. Mở rộng thị trường lao động
C. Nâng cao mức lương tối thiểu
D. Cải thiện điều kiện làm việc
76. Đâu là giải pháp quan trọng để bảo vệ chủ quyền biển đảo của nước ta?
A. Phát triển kinh tế biển
B. Tăng cường hợp tác quốc tế
C. Xây dựng lực lượng quốc phòng vững mạnh
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng
77. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi ở nước ta hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Dịch bệnh
C. Nguồn thức ăn không ổn định
D. Thị trường tiêu thụ hạn chế
78. Đâu là biện pháp chủ yếu để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Trồng cây công nghiệp
B. Thâm canh tăng vụ
C. Chống xói mòn và rửa trôi
D. Khai thác khoáng sản hợp lý
79. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác đi đôi với tu bổ và tái tạo
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả
C. Bảo vệ môi trường
D. Khai thác tối đa để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
80. Trong quá trình đô thị hóa ở nước ta, hạn chế lớn nhất hiện nay là gì?
A. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư
C. Dân số đô thị quá ít
D. Chính sách quản lý đô thị chưa hiệu quả
81. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư của nước ta?
A. Dân số phân bố đều giữa các vùng
B. Tỉ lệ dân thành thị cao hơn nông thôn
C. Gia tăng dân số tự nhiên ở mức rất thấp
D. Dân số đông, mật độ dân số cao
82. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Sử dụng công nghệ lạc hậu
B. Chất thải công nghiệp chưa được xử lý
C. Khai thác khoáng sản quá mức
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
83. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác dầu khí
B. Chế biến lương thực, thực phẩm
C. Sản xuất điện
D. Đóng tàu
84. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta là gì?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa
C. Tăng cường quốc phòng an ninh
D. Phân bố lại dân cư và lao động
85. Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của biển Đông đối với khí hậu nước ta?
A. Làm tăng độ ẩm của không khí
B. Điều hòa nhiệt độ
C. Gây mưa lớn
D. Làm giảm tính khắc nghiệt của thời tiết
86. Đâu là nguyên nhân chủ yếu làm cho Đồng bằng sông Hồng trở thành vùng trọng điểm sản xuất lương thực lớn thứ hai cả nước?
A. Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa
B. Nguồn nước dồi dào, lao động có kinh nghiệm
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, chính sách hỗ trợ
D. Truyền thống thâm canh, năng suất cao
87. Khu vực nào sau đây tập trung nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải miền Trung
D. Đồng bằng sông Cửu Long
88. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở nước ta là gì?
A. Bảo vệ môi trường sinh thái
B. Tăng cường quốc phòng an ninh
C. Tạo thêm việc làm và tăng thu nhập
D. Phát triển du lịch sinh thái
89. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm ở nước ta là gì?
A. Giải quyết việc làm cho người lao động
B. Tăng cường xuất khẩu
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên
D. Tạo động lực thúc đẩy các ngành kinh tế khác phát triển
90. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Để thể hiện tốc độ tăng trưởng diện tích và sản lượng lúa, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ miền
91. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để phát triển công nghiệp bền vững ở nước ta?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
C. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
92. Đâu KHÔNG phải là vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế nước ta?
A. Cung cấp sản phẩm tiêu dùng và xuất khẩu.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
C. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho Nhà nước.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
93. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với khu công nghiệp ở nước ta?
A. Có ranh giới địa lý xác định.
B. Chuyên sản xuất hàng xuất khẩu.
C. Tập trung các doanh nghiệp công nghiệp.
D. Được hưởng các ưu đãi về đầu tư.
94. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở vùng núi nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
D. Thị trường tiêu thụ hạn chế.
95. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp ở nước ta hiện nay là gì?
A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp khai thác.
B. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp chế biến.
C. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao.
D. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống.
96. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển các khu chế xuất ở nước ta?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng cường xuất khẩu.
B. Phát triển công nghiệp hỗ trợ.
C. Giải quyết việc làm cho người lao động.
D. Nâng cao trình độ công nghệ trong nước.
97. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển công nghiệp ở nông thôn nước ta là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
B. Nâng cao trình độ công nghệ.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và giải quyết việc làm.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
98. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp dệt may của nước ta hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước khác.
D. Thị trường tiêu thụ ổn định.
99. Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của điểm công nghiệp?
A. Có một vài xí nghiệp.
B. Phân bố gần nguồn nguyên liệu.
C. Có chức năng sản xuất tổng hợp.
D. Quy mô nhỏ.
100. Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp nước ta?
A. Có cơ cấu ngành đa dạng.
B. Phân bố rộng khắp cả nước.
C. Trình độ công nghệ còn hạn chế.
D. Chịu ảnh hưởng lớn của thị trường thế giới.
101. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một số nhà máy điện. Để so sánh sản lượng điện giữa các nhà máy, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột hoặc thanh.
C. Tròn.
D. Miền.
102. Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của nước ta giai đoạn 1990-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột chồng.
C. Tròn.
D. Kết hợp cột và đường.
103. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho các ngành công nghiệp khác?
A. Dệt may.
B. Chế biến thực phẩm.
C. Cơ khí.
D. Da giày.
104. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần nguồn nguyên liệu?
A. Cơ khí chế tạo.
B. Điện tử – tin học.
C. Chế biến nông – lâm – thủy sản.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.
105. Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những tiêu chí để đánh giá hiệu quả của một khu công nghiệp?
A. Số lượng doanh nghiệp hoạt động.
B. Giá trị sản xuất công nghiệp.
C. Số lượng việc làm tạo ra.
D. Số lượng các hoạt động văn hóa, giải trí.
106. Sự khác biệt lớn nhất giữa khu công nghiệp và khu chế xuất là gì?
A. Quy mô sản xuất.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Nguồn vốn đầu tư.
D. Công nghệ sản xuất.
107. Đâu là nguyên nhân chính khiến các khu công nghiệp ở Bắc Trung Bộ phát triển chậm hơn so với các vùng khác?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém và thường xuyên bị thiên tai.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư chưa đủ hấp dẫn.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm còn nhỏ.
108. Cho biểu đồ về tốc độ tăng trưởng công nghiệp của một tỉnh. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
109. Cho hai biểu đồ, một biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp năm 2010 và một biểu đồ cột thể hiện tốc độ tăng trưởng của các ngành công nghiệp năm 2020. Để thể hiện đồng thời hai loại số liệu này, nên sử dụng phương pháp nào?
A. Vẽ hai biểu đồ riêng biệt.
B. Kết hợp biểu đồ tròn và biểu đồ cột trên cùng một hình.
C. Sử dụng biểu đồ kết hợp (ví dụ: cột chồng hoặc đường – cột).
D. Chuyển đổi số liệu thành bảng và không vẽ biểu đồ.
110. Cho biểu đồ về cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp phân theo thành phần kinh tế năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
111. Ngành công nghiệp nào sau đây đòi hỏi trình độ công nghệ cao và vốn đầu tư lớn?
A. Dệt may.
B. Da giày.
C. Điện tử – tin học.
D. Chế biến thực phẩm.
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển công nghiệp ở một địa phương?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách phát triển kinh tế – xã hội.
D. Số lượng dân cư.
113. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
114. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Sản xuất ô tô.
115. Đâu là lợi ích của việc liên kết giữa các khu công nghiệp, khu chế xuất và các trung tâm công nghiệp?
A. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và lao động.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Phân bố lại dân cư và lao động.
116. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Chính sách ưu đãi của Nhà nước.
117. Để phát triển công nghiệp ở các vùng khó khăn, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Đẩy mạnh trồng rừng.
118. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tác động đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
B. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách phát triển của Nhà nước.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
119. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có trình độ chuyên môn hóa cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
120. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở nước ta?
A. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở vùng núi và trung du.
B. Công nghiệp phân bố đồng đều trên cả nước.
C. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và vùng ven biển.
D. Công nghiệp chỉ phát triển ở các khu công nghiệp và khu chế xuất.
121. Đâu là vùng có nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.
122. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Dân cư và lao động.
C. Thị trường và vốn đầu tư.
D. Cơ sở hạ tầng và chính sách phát triển.
123. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam?
A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Ổn định chính trị và pháp luật.
C. Nâng cao thuế nhập khẩu.
D. Hạn chế các hoạt động xúc tiến đầu tư.
124. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
C. Tăng cường cơ giới hóa nông nghiệp.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn.
125. Đâu là vùng có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
126. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành năng lượng ở nước ta?
A. Nguồn cung năng lượng dồi dào.
B. Công nghệ khai thác lạc hậu.
C. Giá năng lượng rẻ.
D. Thiếu vốn đầu tư.
127. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
128. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành thủy sản ở nước ta?
A. Tăng cường khai thác gần bờ.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng thâm canh.
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản.
D. Xây dựng nhiều cảng cá lớn.
129. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả nước?
A. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Vùng kinh tế trọng điểm đồng bằng sông Cửu Long.
130. Ý nào sau đây không phải là mục tiêu của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta?
A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
131. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của nước ta?
A. Tỉ lệ dân số thành thị cao hơn nông thôn.
B. Dân số trẻ và có xu hướng già hóa.
C. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.
D. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất cao.
132. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế năm 2010 và 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng tỉ trọng.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Khu vực dịch vụ có tỉ trọng cao nhất và tăng.
D. Cả ba khu vực đều giảm tỉ trọng.
133. Đâu là loại hình giao thông vận tải có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
134. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển kinh tế ở vùng sâu, vùng xa?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Phát triển các ngành nghề truyền thống.
C. Hạn chế giao lưu kinh tế với bên ngoài.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
135. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp hơn.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Nới lỏng các quy định về xả thải.
136. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế nước ta trong giai đoạn đổi mới?
A. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
B. Mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.
D. Đa dạng hóa các thành phần kinh tế.
137. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
138. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở nước ta?
A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
C. Tập trung ở các thành phố lớn và vùng ven biển.
D. Chỉ tập trung ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.
139. Đâu là ngành dịch vụ có tốc độ phát triển nhanh nhất ở nước ta hiện nay?
A. Du lịch.
B. Tài chính, ngân hàng.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.
140. Đâu là khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất ở nước ta?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Du lịch.
141. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng núi?
A. Thiếu lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng yếu kém.
C. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.
D. Thiếu vốn đầu tư.
142. Đâu là nhân tố chủ yếu tác động đến sự thay đổi cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta?
A. Chính sách của nhà nước.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Vị trí địa lý.
D. Dân số và lao động.
143. Đâu là vùng trồng lúa lớn nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.
144. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải miền Trung.
145. Hệ quả nào sau đây không phải là do quá trình đô thị hóa mang lại?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Suy giảm kinh tế nông thôn.
146. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển giao thông công cộng.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy.
D. Đốt nhiều than hơn để sưởi ấm.
147. Vấn đề việc làm ở nước ta hiện nay chủ yếu là do?
A. Dân số quá ít.
B. Chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu.
C. Kinh tế phát triển quá chậm.
D. Chính sách việc làm chưa hiệu quả.
148. Cho bảng số liệu về sản lượng lương thực của Việt Nam (Đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lương thực năm 2020 so với năm 2010.
A. Tính toán dựa trên số liệu.
B. Tính toán dựa trên số liệu.
C. Tính toán dựa trên số liệu.
D. Tính toán dựa trên số liệu.
149. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Nâng cao mức lương tối thiểu.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.
D. Tăng cường kiểm tra sức khỏe định kỳ.
150. Ý nào sau đây không phải là vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
B. Tạo ra nguồn năng lượng.
C. Cung cấp vốn đầu tư.
D. Là cơ sở để phát triển các ngành kinh tế.