1. Trong công nghệ in 3D, loại vật liệu nào thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có độ bền cao và chịu nhiệt tốt?
A. Nhựa PLA
B. Nhựa ABS
C. Kim loại
D. Gỗ
2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO)?
A. Lai tạo giống truyền thống
B. Công nghệ sinh học
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Nuôi cấy mô
3. Khi sử dụng phần mềm thiết kế mạch in (PCB), công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mạch hoạt động đúng chức năng?
A. Chọn màu sắc cho mạch
B. Sắp xếp và kết nối các linh kiện điện tử
C. In mạch lên giấy
D. Chọn kích thước mạch
4. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp từ vật liệu nhựa bằng cách nung chảy và ép vào khuôn?
A. Cắt gọt kim loại
B. In 3D
C. Ép phun nhựa
D. Hàn
5. Trong công nghệ điện toán đám mây (cloud computing), mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng cơ sở hạ tầng máy tính ảo (máy chủ, lưu trữ, mạng) để tự quản lý và triển khai ứng dụng?
A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
D. Chức năng như một dịch vụ (FaaS)
6. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống lọc sinh học có vai trò gì?
A. Cung cấp oxy cho tôm cá
B. Loại bỏ chất thải và duy trì chất lượng nước
C. Điều chỉnh độ pH của nước
D. Kiểm soát nhiệt độ nước
7. Trong công nghệ sản xuất vật liệu mới, vật liệu composite được tạo ra bằng cách nào?
A. Nung chảy các kim loại khác nhau
B. Kết hợp hai hay nhiều vật liệu khác nhau
C. Ép các hạt vật liệu lại với nhau
D. Sử dụng tia laser để tạo hình
8. Trong hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. An toàn lao động
B. Bảo vệ môi trường
C. Sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục
D. Giá thành sản phẩm
9. Trong công nghệ mạng, thuật ngữ ‘băng thông’ (bandwidth) dùng để chỉ điều gì?
A. Kích thước của mạng
B. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên mạng
D. Độ bảo mật của mạng
10. Trong hệ thống tự động hóa công nghiệp, PLC (Programmable Logic Controller) có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống
B. Điều khiển và giám sát hoạt động của các thiết bị
C. Thu thập dữ liệu từ cảm biến
D. Hiển thị thông tin cho người vận hành
11. Trong công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), sự khác biệt chính giữa hai công nghệ này là gì?
A. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, trong khi AR thêm thông tin ảo vào thế giới thực
B. VR chỉ sử dụng hình ảnh, trong khi AR sử dụng âm thanh
C. VR chỉ dành cho trò chơi, trong khi AR dành cho công việc
D. VR rẻ hơn AR
12. Trong công nghệ phần mềm, quy trình kiểm thử (testing) có vai trò gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Tìm và sửa lỗi trong phần mềm
C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
D. Triển khai phần mềm
13. Trong công nghệ Internet vạn vật (IoT), các thiết bị kết nối với nhau thông qua giao thức nào?
A. Bluetooth, Wi-Fi, Zigbee và các giao thức mạng khác
B. USB
C. HDMI
D. VGA
14. Trong công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ ‘học máy’ (machine learning) dùng để chỉ điều gì?
A. Khả năng của máy tính tự động viết mã
B. Khả năng của máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng
C. Khả năng của máy tính thực hiện các phép toán phức tạp
D. Khả năng của máy tính giao tiếp với con người
15. Trong công nghệ sản xuất thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài?
A. Sấy khô
B. Ướp muối
C. Đông lạnh
D. Chiếu xạ
16. Trong công nghệ blockchain, mục đích chính của việc sử dụng chuỗi khối là gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Tạo ra một hệ thống lưu trữ dữ liệu an toàn, minh bạch và không thể sửa đổi
C. Giảm chi phí giao dịch
D. Tạo ra tiền điện tử
17. Khi thiết kế một mạch điện tử, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo mạch hoạt động ổn định?
A. Giá thành linh kiện
B. Nguồn điện áp và dòng điện phù hợp
C. Kích thước mạch
D. Màu sắc của bảng mạch
18. Trong trồng trọt công nghệ cao, hệ thống tưới nào giúp tiết kiệm nước tối đa bằng cách cung cấp nước trực tiếp đến gốc cây?
A. Tưới phun mưa
B. Tưới tràn
C. Tưới nhỏ giọt
D. Tưới rãnh
19. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống nhà kính thông minh để theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ?
A. Cảm biến ánh sáng
B. Cảm biến độ ẩm
C. Cảm biến nhiệt độ
D. Cảm biến áp suất
20. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để nhận dạng và phân loại sản phẩm nông nghiệp dựa trên hình ảnh?
A. Công nghệ blockchain
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và thị giác máy tính
C. Internet vạn vật (IoT)
D. Điện toán đám mây
21. Trong công nghệ bảo mật thông tin, phương pháp mã hóa (encryption) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ngăn chặn virus
C. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã
D. Sao lưu dữ liệu
22. Trong thiết kế hệ thống điện mặt trời, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến lượng điện năng tạo ra?
A. Màu sắc của tấm pin
B. Hướng và góc nghiêng của tấm pin
C. Kích thước của tấm pin
D. Thương hiệu của tấm pin
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm?
A. Giá thành vật liệu
B. Tính thẩm mỹ của vật liệu
C. Độ bền và tính năng phù hợp với mục đích sử dụng
D. Màu sắc của vật liệu
24. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí thức ăn
B. Tăng sản lượng trứng
C. Theo dõi sức khỏe vật nuôi và quản lý trang trại hiệu quả hơn
D. Cải thiện chất lượng thịt
25. Trong sản xuất cơ khí, quy trình nào sau đây sử dụng máy tính để điều khiển các công cụ cắt gọt, tạo ra sản phẩm với độ chính xác cao?
A. Gia công nguội
B. Gia công áp lực
C. Gia công CNC
D. Đúc
26. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, hoạt động nào sau đây giúp xác định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án?
A. Phát triển giải pháp
B. Xây dựng mô hình
C. Xác định vấn đề
D. Thử nghiệm và đánh giá
27. Đâu là một ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý nông nghiệp?
A. Theo dõi giá cả thị trường nông sản
B. Phân tích và đánh giá đất đai để lựa chọn cây trồng phù hợp
C. Quản lý kho bãi nông sản
D. Dự báo thời tiết
28. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D ảo của sản phẩm trước khi sản xuất thực tế?
A. Thiết kế đồ họa
B. Thiết kế kỹ thuật với sự hỗ trợ của máy tính (CAD)
C. In 3D
D. Mô phỏng thực tế ảo
29. Trong công nghệ chế tạo robot, loại cảm biến nào thường được sử dụng để giúp robot nhận biết và tránh chướng ngại vật?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến ánh sáng
C. Cảm biến siêu âm
D. Cảm biến áp suất
30. Trong công nghệ năng lượng mặt trời, loại tế bào quang điện nào có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao nhất hiện nay?
A. Tế bào silic tinh thể
B. Tế bào màng mỏng
C. Tế bào perovskite
D. Tế bào hữu cơ
31. Trong ngành công nghiệp ô tô, robot được sử dụng chủ yếu cho công đoạn nào?
A. Thiết kế kiểu dáng xe.
B. Lắp ráp và hàn các bộ phận.
C. Kiểm tra động cơ.
D. Bán hàng và tiếp thị.
32. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm cơ khí?
A. Màu sắc của vật liệu.
B. Giá thành của vật liệu.
C. Độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu.
D. Nguồn gốc xuất xứ của vật liệu.
33. Trong trồng trọt công nghệ cao, hệ thống tưới nhỏ giọt mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thiểu tối đa lượng nước sử dụng.
B. Tăng năng suất cây trồng do cung cấp nước liên tục.
C. Hạn chế sự phát triển của cỏ dại.
D. Tất cả các đáp án trên.
34. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp đảm bảo an toàn khi làm việc với điện?
A. Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị trước khi sử dụng.
C. Làm việc khi không có người giám sát để tập trung.
D. Ngắt nguồn điện trước khi sửa chữa.
35. Tại sao việc sử dụng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật lại quan trọng trong sản xuất công nghiệp?
A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm.
B. Để đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng tương thích của sản phẩm.
C. Để giảm chi phí quảng cáo sản phẩm.
D. Để tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
36. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới toàn cầu kết nối các trang web.
B. Hệ thống các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
C. Các ứng dụng phần mềm được sử dụng trên Internet.
D. Các giao thức truyền thông được sử dụng trên Internet.
37. Trong hệ thống điện mặt trời, bộ phận nào có chức năng biến đổi điện một chiều (DC) thành điện xoay chiều (AC)?
A. Tấm pin mặt trời.
B. Bộ điều khiển sạc.
C. Ắc quy.
D. Bộ инвертор (Inverter).
38. Đâu là một ứng dụng của công nghệ thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực giáo dục?
A. Tạo ra các trò chơi điện tử.
B. Cho phép học sinh tương tác với các mô hình 3D ảo của các đối tượng học tập.
C. Tạo ra các bộ phim hoạt hình.
D. Thay thế sách giáo khoa truyền thống.
39. Đâu là một ứng dụng của công nghệ in 3D trong lĩnh vực y tế?
A. In sách giáo khoa y khoa.
B. Tạo ra các mô hình giải phẫu để hỗ trợ phẫu thuật.
C. Chữa bệnh ung thư.
D. Thay thế bác sĩ phẫu thuật.
40. Trong sản xuất, công nghệ CNC (Computer Numerical Control) được sử dụng để làm gì?
A. Để điều khiển máy móc tự động dựa trên chương trình số.
B. Để thiết kế sản phẩm bằng phần mềm.
C. Để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Để đóng gói sản phẩm.
41. Tại sao việc sử dụng mã QR trở nên phổ biến trong các hoạt động thương mại và quảng cáo?
A. Vì chúng có thể chứa nhiều thông tin hơn mã vạch truyền thống và dễ dàng quét bằng điện thoại thông minh.
B. Vì chúng có màu sắc bắt mắt hơn.
C. Vì chúng rẻ hơn để in.
D. Vì chúng có thể tự động cập nhật thông tin.
42. Trong công nghệ sản xuất, ‘Lean Manufacturing’ tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Giảm chi phí đầu tư vào máy móc.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
43. Công nghệ nào sau đây giúp tạo ra các mô hình 3D từ dữ liệu ảnh hoặc quét vật thể thực tế?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ quét 3D.
C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
44. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp?
A. Công nghệ CNC.
B. Công nghệ in 3D.
C. Công nghệ hàn.
D. Công nghệ đúc.
45. Trong công nghệ sản xuất, thuật ngữ ‘Kaizen’ đề cập đến điều gì?
A. Một loại vật liệu mới.
B. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Một triết lý cải tiến liên tục trong sản xuất.
D. Một loại robot công nghiệp.
46. Tại sao việc kiểm tra và bảo trì định kỳ các thiết bị công nghệ lại quan trọng?
A. Để tăng giá trị bán lại của thiết bị.
B. Để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ.
C. Để giảm chi phí mua thiết bị mới.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp.
47. Đâu là một ứng dụng của công nghệ blockchain ngoài lĩnh vực tài chính?
A. Quản lý chuỗi cung ứng và theo dõi nguồn gốc sản phẩm.
B. Tạo ra các trò chơi điện tử.
C. Chỉnh sửa ảnh.
D. Dự báo thời tiết.
48. Tại sao việc sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững?
A. Vì chúng rẻ hơn vật liệu mới.
B. Vì chúng có chất lượng tốt hơn vật liệu mới.
C. Vì chúng giúp giảm thiểu khai thác tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
D. Vì chúng dễ dàng sản xuất hơn.
49. Robot công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
B. Tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện điều kiện làm việc.
C. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô.
50. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tiết kiệm chi phí nhiên liệu dài hạn.
C. Nguồn cung cấp năng lượng ổn định và liên tục, không phụ thuộc vào thời tiết.
D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
51. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong các thiết bị điện tử?
A. Công nghệ Bluetooth.
B. Công nghệ LED.
C. Công nghệ Wi-Fi.
D. Công nghệ NFC.
52. Đâu là lợi ích của việc sử dụng công nghệ GIS (Geographic Information System) trong quản lý tài nguyên đất?
A. Giúp tạo ra các bản đồ đẹp mắt hơn.
B. Giúp phân tích, quản lý và quy hoạch sử dụng đất hiệu quả hơn.
C. Giúp tăng giá trị bất động sản.
D. Giúp giảm chi phí thuê nhân công.
53. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong dây chuyền sản xuất là gì?
A. Giảm thiểu sự can thiệp của con người, tăng tính ổn định và hiệu quả.
B. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.
C. Giảm chi phí bảo trì máy móc.
D. Làm cho sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.
54. Trong công nghệ chế tạo, phương pháp gia công nào sử dụng chùm tia laser để cắt vật liệu?
A. Gia công tiện.
B. Gia công phay.
C. Gia công bằng tia laser.
D. Gia công bào.
55. Trong thiết kế mạch điện tử, phần mềm mô phỏng có vai trò gì?
A. Giúp kiểm tra và sửa lỗi thiết kế trước khi sản xuất.
B. Tự động tạo ra mạch điện hoàn chỉnh.
C. Thay thế hoàn toàn các linh kiện điện tử thực tế.
D. Chỉ dùng để vẽ sơ đồ mạch điện.
56. Trong nông nghiệp chính xác, cảm biến được sử dụng để làm gì?
A. Để điều khiển máy kéo tự động.
B. Để thu thập dữ liệu về điều kiện môi trường, đất đai và cây trồng.
C. Để phun thuốc trừ sâu tự động.
D. Để thu hoạch nông sản tự động.
57. Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi của các giải pháp thiết kế?
A. Xác định vấn đề và đặt mục tiêu thiết kế.
B. Nghiên cứu và hình thành ý tưởng.
C. Lựa chọn giải pháp thiết kế.
D. Phân tích và đánh giá các giải pháp.
58. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh trong một tòa nhà?
A. Giúp giảm chi phí năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
B. Giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên.
C. Giúp tăng cường khả năng chống cháy.
D. Giúp tăng diện tích sử dụng của tòa nhà.
59. Công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi để theo dõi sức khỏe và năng suất vật nuôi?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
B. Cảm biến sinh học và hệ thống giám sát từ xa.
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ thực tế ảo (VR).
60. Tại sao việc sử dụng phần mềm CAD/CAM lại quan trọng trong thiết kế và sản xuất hiện đại?
A. Giúp tăng cường khả năng sáng tạo của nhà thiết kế.
B. Tăng độ chính xác, giảm thời gian và chi phí sản xuất.
C. Tạo ra các sản phẩm có mẫu mã đẹp hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
61. Đâu là ứng dụng của công nghệ tự động hóa trong giao thông vận tải?
A. Xe tự lái.
B. Hệ thống điều khiển tàu bay tự động.
C. Hệ thống quản lý đội tàu.
D. Tất cả các đáp án trên.
62. Trong công nghệ giao thông vận tải, hệ thống nào giúp điều khiển và quản lý giao thông một cách thông minh?
A. Hệ thống đèn tín hiệu giao thông.
B. Hệ thống thu phí tự động.
C. Hệ thống giao thông thông minh (ITS).
D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
63. Công nghệ nào sau đây giúp tạo ra các mô hình 3D từ dữ liệu số?
A. CAD (Computer-Aided Design).
B. CAM (Computer-Aided Manufacturing).
C. CNC (Computer Numerical Control).
D. In 3D.
64. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để khai thác năng lượng từ lòng đất?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng thủy điện.
65. Đâu là lợi ích của việc sử dụng robot trong sản xuất?
A. Giảm chi phí đầu tư.
B. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
C. Giảm thiểu tai nạn lao động.
D. Tất cả các đáp án trên, trừ đáp án ‘Giảm chi phí đầu tư’.
66. Đâu là ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống?
A. Xe tự lái.
B. Trợ lý ảo.
C. Hệ thống gợi ý sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.
67. Đâu là mục tiêu của việc tự động hóa trong sản xuất?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm số lượng sản phẩm.
C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
68. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ nước?
A. Làm lạnh.
B. Sấy khô.
C. Đóng hộp.
D. Ướp muối.
69. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi của một dự án công nghệ dựa trên các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và xã hội?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích chi phí – lợi ích.
D. Phân tích rủi ro.
70. Đâu là lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.
71. Trong công nghệ chế biến thực phẩm, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản?
A. Sấy khô.
B. Ướp muối.
C. Thanh trùng.
D. Làm lạnh.
72. Trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm, phương pháp nào sử dụng hình ảnh để phát hiện các lỗi trên bề mặt?
A. Kiểm tra bằng mắt thường.
B. Kiểm tra bằng siêu âm.
C. Kiểm tra bằng tia X.
D. Kiểm tra bằng hệ thống thị giác máy.
73. Đâu là lợi ích của việc sử dụng công nghệ BIM (Building Information Modeling) trong thiết kế và xây dựng?
A. Giảm thiểu sai sót trong thiết kế.
B. Tăng cường khả năng phối hợp giữa các bên liên quan.
C. Quản lý dự án hiệu quả hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
74. Trong công nghệ thông tin, giao thức nào được sử dụng để truyền dữ liệu trên Internet?
A. HTTP.
B. FTP.
C. TCP/IP.
D. SMTP.
75. Đâu là vai trò chính của bản vẽ kỹ thuật trong quá trình sản xuất?
A. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm cho quá trình chế tạo.
C. Xác định giá thành sản phẩm.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
76. Trong công nghệ trồng trọt, phương pháp nào giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng bằng cách cung cấp trực tiếp cho rễ cây?
A. Trồng theo luống.
B. Tưới phun mưa.
C. Tưới nhỏ giọt.
D. Trồng thủy canh.
77. Trong công nghệ cơ khí, phương pháp nào được sử dụng để kết nối hai chi tiết kim loại bằng cách nung chảy kim loại?
A. Hàn.
B. Bắt vít.
C. Ép.
D. Dán.
78. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để xây dựng các công trình trên biển?
A. Công nghệ đóng cọc.
B. Công nghệ xây dựng đê chắn sóng.
C. Công nghệ xây dựng đảo nhân tạo.
D. Tất cả các đáp án trên.
79. Hệ thống canh tác nào kết hợp trồng trọt và chăn nuôi trên cùng một diện tích đất?
A. Canh tác độc canh.
B. Canh tác luân canh.
C. Canh tác hữu cơ.
D. Canh tác VAC (Vườn-Ao-Chuồng).
80. Trong công nghệ năng lượng, loại pin nào sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra điện?
A. Pin nhiên liệu.
B. Pin mặt trời.
C. Pin lithium-ion.
D. Pin chì-axit.
81. Đâu là ưu điểm của năng lượng gió so với các nguồn năng lượng khác?
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
C. Hiệu suất chuyển đổi cao.
D. Dễ dàng lưu trữ.
82. Công nghệ nào sau đây cho phép lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa và truy cập qua Internet?
A. Điện toán đám mây.
B. Mạng cục bộ (LAN).
C. Mạng diện rộng (WAN).
D. Bộ nhớ USB.
83. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm công nghệ?
A. Giá thành vật liệu.
B. Độ bền và tính chất cơ học của vật liệu.
C. Màu sắc và tính thẩm mỹ của vật liệu.
D. Nguồn gốc xuất xứ của vật liệu.
84. Trong công nghệ xây dựng, vật liệu nào sau đây có khả năng chịu lực cao và độ bền tốt?
A. Gỗ.
B. Bê tông cốt thép.
C. Gạch.
D. Nhựa.
85. Đâu là ứng dụng của công nghệ cảm biến trong nông nghiệp?
A. Dự báo thời tiết.
B. Kiểm tra chất lượng đất và nước.
C. Điều khiển máy móc nông nghiệp từ xa.
D. Tất cả các đáp án trên.
86. Đâu là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chế biến thực phẩm?
A. Sản xuất enzyme để cải thiện chất lượng thực phẩm.
B. Sử dụng vi sinh vật để lên men thực phẩm.
C. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
87. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây giúp xác định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án?
A. Phát triển ý tưởng.
B. Xây dựng mô hình thử nghiệm.
C. Nghiên cứu và xác định vấn đề.
D. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
88. Loại năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng hóa thạch.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng than đá.
89. Trong chăn nuôi, công nghệ nào giúp theo dõi sức khỏe và hành vi của vật nuôi một cách tự động?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Ứng dụng IoT (Internet of Things).
C. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
D. Áp dụng phương pháp chăn nuôi truyền thống.
90. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp từ vật liệu polymer?
A. Gia công cắt gọt.
B. Ép phun.
C. Hàn.
D. Đúc.
91. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm có kích thước siêu nhỏ, thường được sử dụng trong y học và điện tử?
A. Công nghệ nano.
B. Công nghệ laser.
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ CNC.
92. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo trong công nghệ?
A. Giá thành rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn tài nguyên.
C. Dễ dàng khai thác hơn năng lượng hóa thạch.
D. Không cần bảo trì.
93. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm điện tử?
A. Giá thành rẻ.
B. Khả năng dẫn điện hoặc cách điện, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
C. Màu sắc đẹp.
D. Dễ dàng gia công.
94. Trong thiết kế kỹ thuật, điều gì thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận của một sản phẩm?
A. Bản vẽ phác thảo.
B. Bản vẽ lắp ráp.
C. Bản vẽ chi tiết.
D. Bản vẽ 3D.
95. Đâu là một phương pháp để giảm thiểu lãng phí trong sản xuất?
A. Sản xuất hàng loạt không kiểm soát.
B. Áp dụng quy trình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
C. Tăng số lượng nguyên vật liệu dự trữ.
D. Không quan tâm đến bảo trì máy móc.
96. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN) không dây?
A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. GPS.
D. Hồng ngoại.
97. Đâu là một biện pháp để đảm bảo an toàn lao động trong xưởng cơ khí?
A. Không cần đeo kính bảo hộ khi gia công.
B. Sử dụng quần áo bảo hộ, kính bảo hộ và tuân thủ quy trình an toàn.
C. Ăn uống tại nơi làm việc.
D. Không cần kiểm tra máy móc trước khi sử dụng.
98. Đâu là nguyên tắc cơ bản của thiết kế bền vững trong công nghệ?
A. Sử dụng vật liệu đắt tiền để tăng độ bền.
B. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Tạo ra sản phẩm có tuổi thọ ngắn để kích thích tiêu dùng.
D. Sử dụng năng lượng hóa thạch.
99. Trong quá trình thiết kế, việc tạo mẫu thử (prototype) có ý nghĩa gì?
A. Giảm chi phí thiết kế.
B. Kiểm tra tính khả thi của thiết kế và phát hiện lỗi trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
D. Thay thế bản vẽ kỹ thuật.
100. Đâu là mục tiêu chính của việc tự động hóa trong sản xuất?
A. Tăng số lượng công nhân.
B. Giảm chi phí, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
C. Làm cho sản phẩm phức tạp hơn.
D. Giảm sự sáng tạo trong thiết kế.
101. Đâu là một biện pháp để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong công nghệ?
A. Sao chép sản phẩm của người khác.
B. Đăng ký bản quyền, bằng sáng chế và bảo mật thông tin.
C. Sử dụng phần mềm không bản quyền.
D. Không công bố thông tin về sản phẩm.
102. Đâu là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp gia công sản phẩm?
A. Màu sắc của vật liệu.
B. Độ phức tạp của hình dạng, vật liệu và số lượng sản phẩm.
C. Giá của máy móc gia công.
D. Sở thích của người thiết kế.
103. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mạch điện tử trên bề mặt của vật liệu cách điện?
A. Hàn.
B. In mạch điện tử (PCB Fabrication).
C. Đúc.
D. Phay CNC.
104. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây giúp xác định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án?
A. Phát triển giải pháp.
B. Xác định vấn đề và hình thành ý tưởng.
C. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
D. Xây dựng mô hình và thử nghiệm.
105. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một sản phẩm công nghệ thân thiện với môi trường?
A. Sử dụng vật liệu đắt tiền.
B. Giảm thiểu sử dụng năng lượng, sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế để dễ dàng tái chế.
C. Tạo ra sản phẩm có tuổi thọ ngắn.
D. Tăng kích thước sản phẩm.
106. Trong quá trình thiết kế, bản vẽ kỹ thuật có vai trò gì?
A. Trang trí cho sản phẩm.
B. Thể hiện đầy đủ thông tin về hình dạng, kích thước và vật liệu của sản phẩm.
C. Quảng bá sản phẩm.
D. Tính toán giá thành sản phẩm.
107. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ điều khiển (controller) có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
B. Thu thập dữ liệu từ cảm biến.
C. Xử lý tín hiệu và đưa ra lệnh điều khiển đến các cơ cấu chấp hành.
D. Hiển thị thông tin.
108. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong thiết kế kỹ thuật?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng tốc độ thiết kế, độ chính xác và khả năng mô phỏng sản phẩm.
C. Cải thiện quan hệ với khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
109. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một sản phẩm công nghệ?
A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ.
B. Tính thẩm mỹ cao.
C. Tính dễ sử dụng, trực quan và phù hợp với người dùng.
D. Có nhiều hiệu ứng động.
110. Trong quy trình sản xuất, công đoạn nào sau đây có vai trò kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường?
A. Thiết kế sản phẩm.
B. Gia công sản phẩm.
C. Kiểm tra và đánh giá chất lượng.
D. Đóng gói sản phẩm.
111. Trong hệ thống sản xuất tự động, cảm biến được sử dụng để làm gì?
A. Điều khiển máy móc.
B. Phát hiện và đo lường các thông số vật lý, hóa học.
C. Truyền dữ liệu đến trung tâm điều khiển.
D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
112. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp từ vật liệu nhựa hoặc kim loại bằng cách đắp từng lớp vật liệu?
A. Gia công CNC.
B. In 3D (Additive Manufacturing).
C. Đúc áp lực.
D. Hàn.
113. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của robot trong sản xuất?
A. Pha chế đồ uống.
B. Lắp ráp linh kiện điện tử, hàn và sơn sản phẩm.
C. Dọn dẹp nhà cửa.
D. Trồng cây.
114. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để truyền tải điện năng không dây?
A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. Sạc cảm ứng (Inductive Charging).
D. Hồng ngoại.
115. Điều gì là quan trọng nhất khi bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghệ?
A. Sử dụng dụng cụ đắt tiền.
B. Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo an toàn.
C. Thực hiện nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ sửa chữa khi thiết bị hỏng hoàn toàn.
116. Công nghệ nào sau đây cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua Internet?
A. Bluetooth.
B. Internet of Things (IoT).
C. GPS.
D. Wi-Fi Direct.
117. Trong quy trình thiết kế, bước nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của dự án?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phân tích chi phí – lợi ích.
C. Thiết kế sản phẩm.
D. Thử nghiệm sản phẩm.
118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm công nghệ?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Màu sắc bắt mắt.
C. Độ bền, tính năng phù hợp với mục đích sử dụng và tính an toàn.
D. Xu hướng thị trường hiện tại.
119. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để điều khiển máy móc và thiết bị tự động thông qua chương trình?
A. Hệ thống thủy lực.
B. Hệ thống khí nén.
C. PLC (Programmable Logic Controller).
D. Rơ le.
120. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá và cải tiến sản phẩm công nghệ dựa trên phản hồi từ người dùng?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
121. Công nghệ nào sau đây có thể giúp người nông dân dự đoán sản lượng thu hoạch trước khi mùa vụ kết thúc?
A. Sử dụng máy gặt đập liên hợp
B. Sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu và mô hình hóa
C. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động
D. Sử dụng phân bón lá
122. Công nghệ nào sau đây giúp người nông dân tiếp cận thông tin thị trường và dự báo giá cả nông sản một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Sử dụng radio
B. Sử dụng internet và các ứng dụng di động
C. Sử dụng báo giấy
D. Sử dụng truyền hình
123. Trong canh tác trên đất dốc, biện pháp công nghệ nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất hiệu quả nhất?
A. Cày xới đất thường xuyên
B. Trồng cây theo đường đồng mức và xây dựng bậc thang
C. Sử dụng phân bón hóa học
D. Phát quang toàn bộ растительность
124. Công nghệ nào sau đây giúp phân loại và đánh giá chất lượng nông sản sau thu hoạch một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Sử dụng lao động thủ công
B. Sử dụng hệ thống thị giác máy tính (computer vision)
C. Sử dụng phương pháp hóa học
D. Sử dụng phương pháp sinh học
125. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để phân tích thành phần dinh dưỡng của đất một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Phương pháp hóa học truyền thống
B. Sử dụng cảm biến quang phổ (Spectroscopy)
C. Quan sát bằng mắt thường
D. Sử dụng máy đo pH
126. Ứng dụng của IoT (Internet of Things) trong nông nghiệp tập trung vào điều gì?
A. Tự động hóa các quy trình sản xuất và thu thập dữ liệu từ xa
B. Giảm chi phí nhân công
C. Tăng năng suất cây trồng
D. Cải thiện chất lượng nông sản
127. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong nông nghiệp?
A. Giảm ô nhiễm tiếng ồn
B. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng
C. Khảo sát đồng ruộng, phun thuốc trừ sâu và giám sát cây trồng từ trên cao
D. Cải tạo đất
128. Trong sản xuất rau an toàn, công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học và tuân thủ thời gian cách ly
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
C. Không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
D. Sử dụng phân bón lá
129. Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, công nghệ nào sau đây được sử dụng để kiểm soát cỏ dại mà không sử dụng hóa chất?
A. Sử dụng máy phun thuốc trừ cỏ
B. Sử dụng màng phủ nông nghiệp sinh học
C. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học
D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ
130. Đâu là ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng công nghệ GIS (Geographic Information System) trong quản lý đất trồng?
A. Tăng năng suất cây trồng
B. Giảm chi phí phân bón
C. Cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm đất đai và quản lý hiệu quả
D. Dự báo thời tiết chính xác
131. Trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước tưới tối đa?
A. Tưới phun mưa
B. Tưới ngập
C. Tưới nhỏ giọt
D. Tưới rãnh
132. Trong chăn nuôi, công nghệ nào sau đây giúp theo dõi sức khỏe và hành vi của vật nuôi một cách tự động?
A. Hệ thống định vị GPS
B. Hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh
C. Hệ thống tưới nước tự động
D. Hệ thống thông gió
133. Trong các hệ thống nhà kính hiện đại, yếu tố nào sau đây được điều khiển tự động để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng?
A. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và nồng độ CO2
B. Số lượng công nhân
C. Giá bán sản phẩm
D. Loại đất trồng
134. Ứng dụng của công nghệ nano trong nông nghiệp tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển các loại phân bón và thuốc trừ sâu thông minh
B. Tăng năng suất cây trồng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cải thiện chất lượng đất
135. Trong nuôi trồng thủy sản, hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System) có ưu điểm gì?
A. Tiết kiệm diện tích và kiểm soát tốt chất lượng nước
B. Giảm chi phí thức ăn
C. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi
D. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn
136. Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), công nghệ nào sau đây giúp xác định chính xác loại sâu bệnh gây hại để có biện pháp phòng trừ phù hợp?
A. Sử dụng bẫy đèn
B. Sử dụng kính hiển vi và các công cụ phân tích sinh học
C. Sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng
D. Sử dụng thiên địch
137. Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch bằng cách theo dõi và điều chỉnh điều kiện bảo quản nông sản?
A. Hệ thống quản lý kho thông minh (Smart Warehouse Management System)
B. Sử dụng xe tải lạnh
C. Sử dụng phương pháp phơi khô
D. Sử dụng hóa chất bảo quản
138. Đâu là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu kiến thức về công nghệ
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu cơ sở hạ tầng
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ
D. Sự phản đối từ người tiêu dùng
139. Đâu là ứng dụng của công nghệ in 3D trong nông nghiệp?
A. In các bộ phận máy móc nông nghiệp và thiết bị hỗ trợ
B. Tạo ra các loại phân bón mới
C. Sản xuất giống cây trồng
D. In thức ăn cho gia súc
140. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc trong nông nghiệp?
A. Tăng giá thành sản phẩm
B. Nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và đảm bảo an toàn thực phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng năng suất cây trồng
141. Hệ thống cảm biến trong nông nghiệp thông minh thường được sử dụng để đo yếu tố nào sau đây?
A. Độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng
B. Số lượng côn trùng gây hại
C. Tốc độ tăng trưởng của cây
D. Mức độ ô nhiễm không khí
142. Trong công nghệ bảo quản nông sản, phương pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm chậm quá trình hô hấp của sản phẩm?
A. Sử dụng nhiệt độ cao
B. Sử dụng hóa chất bảo quản
C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (Controlled Atmosphere – CA)
D. Phơi khô
143. Trong nuôi tôm công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống biofloc có lợi ích gì?
A. Giảm thiểu sử dụng kháng sinh và cải thiện chất lượng nước
B. Tăng tốc độ sinh trưởng của tôm
C. Giảm chi phí thức ăn
D. Tất cả các đáp án trên
144. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng nông sản?
A. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng
B. Theo dõi nguồn gốc, hành trình và chất lượng sản phẩm một cách minh bạch
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tự động hóa quá trình thu hoạch
145. Đâu là vai trò của công nghệ cảm biến trong việc quản lý chất lượng sữa?
A. Đo lường nhiệt độ bảo quản sữa
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm bệnh của bò sữa
C. Phân tích thành phần dinh dưỡng và phát hiện chất cấm trong sữa
D. Tất cả các đáp án trên
146. Trong nuôi cá lồng bè trên biển, công nghệ nào sau đây giúp bảo vệ lồng bè khỏi sóng to, gió lớn?
A. Sử dụng lồng bè làm bằng vật liệu chịu lực cao và hệ thống neo đậu hiện đại
B. Sử dụng thức ăn công nghiệp
C. Sử dụng hệ thống sục khí
D. Sử dụng thuốc kháng sinh
147. Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong trồng trọt?
A. Tạo giống cây trồng biến đổi gen
B. Sử dụng phân bón hóa học
C. Sản xuất chế phẩm sinh học trừ sâu bệnh
D. Nhân giống vô tính cây trồng
148. Công nghệ nào sau đây có thể giúp tự động hóa quá trình vắt sữa bò?
A. Sử dụng hệ thống vắt sữa tự động (Automatic Milking System – AMS)
B. Sử dụng máy cày
C. Sử dụng hệ thống tưới nước tự động
D. Sử dụng máy gặt
149. Công nghệ GIS (Geographic Information System) được sử dụng để làm gì trong lâm nghiệp?
A. Quản lý và theo dõi diện tích rừng, phân bố cây trồng, và tình trạng cháy rừng
B. Khai thác gỗ
C. Trồng cây gây rừng
D. Chế biến gỗ
150. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất bằng cách sử dụng vi sinh vật?
A. Sử dụng phân bón hóa học
B. Sử dụng thuốc trừ sâu
C. Sử dụng phân hữu cơ vi sinh
D. Sử dụng thuốc diệt cỏ