1. Trong bảo quản lương thực, thực phẩm, phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian sử dụng?
A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
B. Sử dụng chất bảo quản tự nhiên hoặc công nghệ chiếu xạ.
C. Để thực phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
D. Bảo quản trong môi trường ẩm ướt.
2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để cải thiện giống vật nuôi thông qua việc lựa chọn và phối giống các cá thể có đặc tính tốt?
A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ sinh học (kỹ thuật di truyền, thụ tinh nhân tạo).
C. Công nghệ nano.
D. Công nghệ vũ trụ.
3. Đâu là biện pháp quan trọng để phòng ngừa dịch bệnh cho đàn vật nuôi?
A. Không tiêm phòng vaccine cho vật nuôi.
B. Vệ sinh chuồng trại định kỳ, tiêm phòng đầy đủ và kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc vật nuôi.
C. Để vật nuôi tự do tiếp xúc với các loài động vật hoang dã.
D. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm để cung cấp cho vật nuôi.
4. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp trong tương lai?
A. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn, không quan tâm đến chất lượng và môi trường.
B. Ứng dụng công nghệ cao, sản xuất theo hướng hữu cơ, bền vững và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
C. Sản xuất theo phương pháp truyền thống, không thay đổi.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
5. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển nông nghiệp hữu cơ?
A. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
B. Sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Bảo vệ môi trường, sức khỏe con người và phát triển bền vững.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản nông sản sau thu hoạch một cách hiệu quả và kéo dài thời gian sử dụng?
A. Phơi trực tiếp dưới ánh nắng gắt.
B. Bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao.
C. Sử dụng các chất bảo quản sinh học hoặc công nghệ bảo quản lạnh.
D. Để nông sản tiếp xúc trực tiếp với đất.
7. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá?
A. Màu sắc của ao nuôi.
B. Chất lượng nước, nhiệt độ, độ pH và oxy hòa tan.
C. Tiếng ồn xung quanh khu vực nuôi.
D. Số lượng người tham gia quản lý ao.
8. Đâu là lợi ích của việc phát triển các sản phẩm nông nghiệp có chỉ dẫn địa lý?
A. Giảm giá trị sản phẩm.
B. Tăng cường uy tín, chất lượng sản phẩm, bảo vệ quyền lợi của nhà sản xuất và người tiêu dùng.
C. Gây khó khăn cho việc xuất khẩu.
D. Không cần thiết trong thị trường cạnh tranh.
9. Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và có nguồn gốc từ chất thải hữu cơ?
A. Phân NPK.
B. Phân urê.
C. Phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, phân compost).
D. Phân lân superphosphate.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương?
A. Giá thành của giống cây.
B. Nguồn gốc xuất xứ của giống cây.
C. Khả năng thích nghi của giống cây với điều kiện khí hậu, đất đai và sâu bệnh hại tại địa phương.
D. Màu sắc và hình dáng của quả hoặc hoa.
11. Trong trồng trọt, biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất hiệu quả nhất?
A. Cày xới đất thường xuyên.
B. Trồng độc canh một loại cây trên diện rộng.
C. Trồng cây theo đường đồng mức và áp dụng kỹ thuật làm đất tối thiểu.
D. Phát quang toàn bộ thảm thực vật tự nhiên.
12. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để giám sát và quản lý rừng một cách hiệu quả, ngăn chặn tình trạng khai thác gỗ trái phép?
A. Công nghệ nano.
B. Công nghệ viễn thám (GIS, GPS) và hệ thống thông tin địa lý.
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ blockchain.
13. Đâu là vai trò của việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý trang trại chăn nuôi?
A. Tăng chi phí quản lý và giảm năng suất.
B. Theo dõi sức khỏe vật nuôi, quản lý thức ăn, kiểm soát dịch bệnh và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận thị trường.
D. Không cần thiết trong chăn nuôi hiện đại.
14. Trong chăn nuôi, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Màu sắc của chuồng trại.
B. Chế độ dinh dưỡng, chăm sóc và quản lý đàn vật nuôi.
C. Âm thanh trong khu vực chăn nuôi.
D. Số lượng công nhân làm việc trong trang trại.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng máy móc và tự động hóa trong nông nghiệp?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng năng suất và hiệu quả công việc.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết.
D. Tăng số lượng việc làm thủ công trong nông nghiệp.
16. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện năng suất và chất lượng thịt của gia súc?
A. Cho gia súc ăn thức ăn ôi thiu.
B. Sử dụng hormone tăng trưởng và chất kích thích một cách hợp lý theo quy định.
C. Bỏ đói gia súc để giảm chi phí thức ăn.
D. Nhốt gia súc trong không gian chật hẹp.
17. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp?
A. Giảm thiểu lượng nước sử dụng và cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây.
B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
C. Yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp.
D. Không phù hợp với mọi loại cây trồng.
18. Trong chế biến thực phẩm, phương pháp nào sau đây giúp bảo toàn giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm?
A. Sử dụng nhiệt độ cao trong thời gian dài.
B. Sử dụng nhiều chất phụ gia và hương liệu tổng hợp.
C. Áp dụng công nghệ chế biến tối thiểu (ví dụ: sấy lạnh, ép lạnh).
D. Sử dụng chất bảo quản hóa học với liều lượng cao.
19. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?
A. Công nghệ biến đổi gen.
B. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào.
C. Công nghệ tưới nước tự động.
D. Công nghệ bảo quản lạnh.
20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả cho thủy sản nuôi?
A. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm để nuôi.
B. Thả nuôi mật độ quá dày.
C. Kiểm soát chất lượng nước, sử dụng thức ăn đảm bảo và tiêm phòng vaccine (nếu có).
D. Không thay nước trong ao nuôi.
21. Công nghệ nào sau đây giúp người nông dân tiếp cận thông tin thị trường, kỹ thuật canh tác và dự báo thời tiết một cách dễ dàng?
A. Công nghệ vũ trụ.
B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
C. Công nghệ nano.
D. Công nghệ in 3D.
22. Biện pháp nào sau đây giúp phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM) hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng một cách thường xuyên.
B. Luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh và áp dụng biện pháp sinh học.
C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
D. Phun thuốc trừ sâu khi phát hiện một vài con sâu hoặc bệnh.
23. Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (ví dụ: luân canh, xen canh, sử dụng phân hữu cơ).
D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
24. Đâu là lợi ích của việc áp dụng quy trình nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?
A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
C. Không cần quan tâm đến thị trường tiêu thụ.
D. Tăng nguy cơ dịch bệnh trong ao nuôi.
25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để kiểm tra chất lượng và an toàn thực phẩm một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Công nghệ chế biến thực phẩm.
B. Công nghệ cảm biến sinh học và kỹ thuật phân tích nhanh.
C. Công nghệ đóng gói thực phẩm.
D. Công nghệ vận chuyển thực phẩm.
26. Hệ thống chuồng trại nào sau đây giúp kiểm soát tốt điều kiện môi trường và giảm thiểu ô nhiễm trong chăn nuôi?
A. Chuồng trại hở, không có hệ thống xử lý chất thải.
B. Chuồng trại kín, có hệ thống thông gió, điều hòa nhiệt độ và xử lý chất thải.
C. Chuồng trại tạm bợ, làm từ vật liệu rẻ tiền.
D. Chuồng trại xây dựng gần khu dân cư.
27. Trong sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường?
A. Màu sắc bao bì sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý, mẫu mã hấp dẫn và hệ thống phân phối hiệu quả.
C. Số lượng quảng cáo trên truyền hình.
D. Mối quan hệ cá nhân với người tiêu dùng.
28. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi cung ứng thực phẩm?
A. Tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
B. Nâng cao tính minh bạch, truy tìm nhanh chóng sản phẩm không an toàn và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.
C. Gây khó khăn cho việc quản lý sản phẩm.
D. Không cần thiết trong sản xuất thực phẩm hiện đại.
29. Đâu là vai trò của nhà nước trong việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao?
A. Trực tiếp sản xuất nông nghiệp.
B. Hỗ trợ nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, xây dựng cơ sở hạ tầng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi.
C. Kiểm soát giá cả nông sản.
D. Hạn chế đầu tư vào nông nghiệp.
30. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường trong ao nuôi thủy sản một cách tự động?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ cảm biến và hệ thống điều khiển tự động.
C. Công nghệ blockchain.
D. Công nghệ thực tế ảo.
31. Trong chăn nuôi công nghệ cao, hệ thống nào giúp kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để tối ưu hóa sự phát triển của vật nuôi?
A. Hệ thống quản lý chất thải.
B. Hệ thống thông gió.
C. Hệ thống chuồng trại kín.
D. Hệ thống cho ăn tự động.
32. Trong công nghệ xây dựng, phương pháp nào giúp giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách sử dụng các vật liệu tái chế và giảm thiểu chất thải?
A. Xây dựng truyền thống.
B. Xây dựng xanh.
C. Xây dựng công nghiệp.
D. Xây dựng dân dụng.
33. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D từ dữ liệu thực tế, phục vụ cho việc thiết kế và xây dựng?
A. In 3D.
B. Thiết kế đồ họa.
C. Quét 3D.
D. Mô phỏng.
34. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp bằng cách đắp từng lớp vật liệu lên nhau?
A. Gia công CNC.
B. Đúc.
C. In 3D.
D. Rèn.
35. Đâu là một thách thức lớn đối với việc phát triển và ứng dụng năng lượng gió?
A. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp.
B. Nguồn cung cấp gió ổn định và liên tục.
C. Tác động đến môi trường và cảnh quan.
D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao.
36. Trong sản xuất nông nghiệp, công nghệ nào sau đây sử dụng cảm biến và phần mềm để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố như độ ẩm đất, nhiệt độ và dinh dưỡng để tối ưu hóa năng suất cây trồng?
A. Công nghệ biến đổi gen.
B. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
C. Thủy canh.
D. Nhà kính.
37. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm từ nhựa bằng cách ép nhựa nóng chảy vào khuôn?
A. Ép đùn.
B. Thổi khuôn.
C. Ép phun.
D. Đúc quay.
38. Trong lĩnh vực tự động hóa, hệ thống điều khiển nào sử dụng các cảm biến và bộ điều khiển để duy trì một biến số (ví dụ: nhiệt độ, áp suất) ở một giá trị mong muốn?
A. Hệ thống điều khiển vòng hở.
B. Hệ thống điều khiển vòng kín.
C. Hệ thống điều khiển tuần tự.
D. Hệ thống điều khiển số.
39. Loại năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ).
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng địa nhiệt.
40. Trong lĩnh vực cơ khí, phương pháp gia công nào sử dụng tia laser để cắt vật liệu?
A. Tiện.
B. Phay.
C. Cắt laser.
D. Bào.
41. Trong công nghệ môi trường, phương pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm trong đất và nước?
A. Lọc.
B. Hấp phụ.
C. Xử lý sinh học (bioremediation).
D. Oxy hóa.
42. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giao diện tương tác giữa người và máy tính bằng cách sử dụng cử chỉ và chuyển động của cơ thể?
A. Thực tế ảo (VR).
B. Thực tế tăng cường (AR).
C. Nhận dạng cử chỉ (Gesture Recognition).
D. Trí tuệ nhân tạo (AI).
43. Đâu là một ứng dụng của công nghệ blockchain ngoài lĩnh vực tài chính?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Phát triển trò chơi điện tử.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Dự báo thời tiết.
44. Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào sau đây sử dụng nhiệt từ lòng đất để tạo ra điện?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng thủy điện.
45. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng hydro làm nhiên liệu?
A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.
C. Không tạo ra khí thải gây ô nhiễm môi trường.
D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao.
46. Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ GIS (Geographic Information System – Hệ thống thông tin địa lý)?
A. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.
B. Dự báo thời tiết.
C. Lập bản đồ và quy hoạch đô thị.
D. Phân tích dịch tễ học.
47. Trong công nghệ thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài?
A. Sấy khô.
B. Ướp muối.
C. Đông lạnh.
D. Hun khói.
48. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng robot trong sản xuất công nghiệp?
A. Tăng năng suất và giảm chi phí lao động.
B. Cải thiện độ chính xác và chất lượng sản phẩm.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho công nhân.
D. Thực hiện các công việc nguy hiểm và lặp đi lặp lại.
49. Trong trồng trọt công nghệ cao, hệ thống tưới nào giúp tiết kiệm nước tối đa bằng cách cung cấp nước trực tiếp đến gốc cây?
A. Tưới phun mưa.
B. Tưới tràn.
C. Tưới nhỏ giọt.
D. Tưới ngập.
50. Công nghệ nào cho phép hiển thị hình ảnh 3D lên trên bề mặt vật thể thực tế?
A. Công nghệ голограмма (hologram).
B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
C. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
D. Công nghệ 3D thông thường.
51. Trong công nghệ vật liệu xây dựng, loại xi măng nào có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường biển?
A. Xi măng poóc lăng.
B. Xi măng alumin.
C. Xi măng bền sulfat.
D. Xi măng trắng.
52. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong thiết kế kỹ thuật?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
C. Cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quá trình thiết kế.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng.
53. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính lượng tử.
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng thông qua Internet.
C. Việc phát triển phần mềm trên máy tính cá nhân.
D. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet.
54. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng bằng cách mã hóa thông tin?
A. Tường lửa (firewall).
B. Mạng riêng ảo (VPN).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS).
55. Đâu là một ứng dụng quan trọng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong lĩnh vực y tế?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất thuốc.
B. Theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa.
C. Phát triển các loại thuốc mới.
D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
56. Trong công nghệ sản xuất, phương pháp nào sau đây sử dụng máy tính để điều khiển các máy công cụ và robot để tạo ra các sản phẩm chính xác và tự động?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất thủ công.
C. Sản xuất tích hợp máy tính (CIM).
D. Sản xuất tinh gọn.
57. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm công nghệ?
A. Màu sắc và kiểu dáng của vật liệu.
B. Giá thành của vật liệu so với ngân sách dự án.
C. Độ bền, tính năng và khả năng tái chế của vật liệu.
D. Xu hướng thị trường và sở thích cá nhân.
58. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web hoặc ứng dụng di động để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
C. Đảm bảo tính dễ sử dụng và khả năng truy cập.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.
59. Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, vật liệu nào sau đây có độ bền cao, nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và ô tô?
A. Thép.
B. Nhôm.
C. Vật liệu composite.
D. Gỗ.
60. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây giúp xác định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án?
A. Phát triển ý tưởng và tạo bản phác thảo.
B. Nghiên cứu và phân tích thị trường.
C. Xác định vấn đề và thu thập thông tin.
D. Xây dựng mô hình và thử nghiệm.
61. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp cải tạo đất?
A. Bón phân hữu cơ.
B. Cày sâu, bừa kỹ.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu.
D. Luân canh cây trồng.
62. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đa dạng sinh học trong sản xuất nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ.
B. Trồng độc canh một loại cây.
C. Trồng xen canh và luân canh.
D. Phá rừng làm nương rẫy.
63. Trong hệ thống trồng trọt trên giá thể (Thủy canh, khí canh), dinh dưỡng cho cây trồng được cung cấp bằng cách nào?
A. Bón trực tiếp vào đất.
B. Phun qua lá.
C. Hòa tan trong nước và cung cấp trực tiếp cho rễ.
D. Trộn vào giá thể.
64. Trong chăn nuôi, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Màu sắc của chuồng trại.
B. Kích thước của máng ăn.
C. Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc.
D. Số lượng bóng đèn chiếu sáng.
65. Phương pháp nào sau đây giúp cải tạo đất mặn?
A. Bón phân đạm.
B. Bón vôi và rửa mặn.
C. Trồng cây chịu hạn.
D. Cày sâu, bừa kỹ.
66. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong nông nghiệp?
A. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
C. Giám sát đồng ruộng và phun thuốc trừ sâu chính xác.
D. Tăng giá bán nông sản.
67. Đâu là ứng dụng của công nghệ blockchain trong nông nghiệp?
A. Tăng năng suất cây trồng.
B. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm và đảm bảo tính minh bạch.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Dự báo thời tiết.
68. Trong công nghệ bảo quản nông sản, phương pháp nào làm giảm hoạt động của enzyme và vi sinh vật bằng cách loại bỏ nước?
A. Chiếu xạ.
B. Sấy khô.
C. Ướp muối.
D. Đông lạnh.
69. Trong công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật?
A. Sấy khô.
B. Ướp muối.
C. Thanh trùng.
D. Đông lạnh.
70. Đâu là biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Sử dụng thiên địch.
C. Đốt đồng.
D. Nhổ cỏ bằng tay.
71. Quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng tối đa phân bón hóa học.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
D. Tăng năng suất bằng mọi giá.
72. Đâu là vai trò của việc luân canh cây trồng?
A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh.
C. Giảm năng suất cây trồng.
D. Tăng chi phí sản xuất.
73. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng?
A. Bón phân hóa học.
B. Bón vôi.
C. Bón phân hữu cơ.
D. Cày xới đất thường xuyên.
74. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng một cách tự nhiên?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học định kỳ.
B. Trồng xen canh các loại cây khác nhau.
C. Bón phân đạm với liều lượng cao.
D. Phun thuốc kích thích sinh trưởng.
75. Đâu là biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM) trong nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
B. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ khác nhau.
C. Chỉ sử dụng biện pháp sinh học.
D. Chỉ sử dụng biện pháp canh tác.
76. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường.
C. Giảm năng suất cây trồng.
D. Hạn chế sử dụng phân bón.
77. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản nông sản sau thu hoạch tốt nhất, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian sử dụng?
A. Phơi khô dưới ánh nắng trực tiếp.
B. Sử dụng chất bảo quản hóa học.
C. Bảo quản trong môi trường lạnh, kiểm soát độ ẩm.
D. Ngâm trong nước muối.
78. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp?
A. Tăng lượng nước sử dụng.
B. Giảm chi phí nhân công.
C. Cung cấp nước đều đặn và tiết kiệm.
D. Gây ngập úng cho cây trồng.
79. Trong chăn nuôi, việc tiêm phòng vaccine cho vật nuôi có tác dụng gì?
A. Tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa dịch bệnh.
B. Tăng năng suất.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí thức ăn.
80. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để nhân giống cây trồng với số lượng lớn trong thời gian ngắn?
A. Ghép cành.
B. Chiết cành.
C. Nuôi cấy mô tế bào.
D. Giâm cành.
81. Công nghệ cảm biến (sensor) được ứng dụng trong nông nghiệp để làm gì?
A. Điều khiển máy móc tự động.
B. Thu thập dữ liệu về môi trường và cây trồng.
C. Phân tích chất lượng đất.
D. Dự báo thời tiết.
82. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để lựa chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương?
A. Giá thành của giống cây.
B. Khả năng chống chịu sâu bệnh của giống cây.
C. Năng suất tiềm năng của giống cây.
D. Sự thích nghi của giống cây với điều kiện khí hậu và đất đai.
83. Ưu điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
84. Trong trồng trọt, biện pháp nào giúp hạn chế xói mòn đất hiệu quả nhất trên vùng đồi núi?
A. Trồng cây theo đường đồng mức.
B. Bón phân hóa học.
C. Phun thuốc trừ cỏ.
D. Cày xới đất thường xuyên.
85. Trong công nghệ chế biến sữa, phương pháp UHT (Ultra-High Temperature) có ưu điểm gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Kéo dài thời gian bảo quản mà không cần chất bảo quản.
C. Tăng hàm lượng vitamin trong sữa.
D. Thay đổi hương vị của sữa.
86. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá?
A. Màu sắc của ao nuôi.
B. Độ pH và hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Số lượng cây thủy sinh trong ao.
D. Kích thước của lưới chắn.
87. Hệ thống tưới nào thích hợp nhất cho vùng đất dốc, giúp hạn chế xói mòn và tiết kiệm nước?
A. Tưới tràn.
B. Tưới phun mưa.
C. Tưới nhỏ giọt.
D. Tưới rãnh.
88. Khi thiết kế chuồng trại chăn nuôi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi?
A. Màu sắc của mái chuồng.
B. Hệ thống thông gió và thoát nước tốt.
C. Kích thước của cửa sổ.
D. Vật liệu xây dựng chuồng trại.
89. Trong chăn nuôi, việc sử dụng thức ăn ủ chua có tác dụng gì?
A. Tăng giá thành thức ăn.
B. Bảo quản thức ăn lâu hơn và tăng giá trị dinh dưỡng.
C. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
90. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong nông nghiệp?
A. Dự báo thời tiết hàng ngày.
B. Quản lý và theo dõi dịch bệnh trên người.
C. Phân tích và đánh giá đất đai, lập bản đồ nông nghiệp.
D. Điều khiển máy móc trong công nghiệp.
91. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong thiết kế kỹ thuật?
A. Giảm chi phí vật liệu
B. Tăng tốc độ và độ chính xác của quá trình thiết kế
C. Cải thiện khả năng giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm
D. Tất cả các đáp án trên
92. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây giúp xác định các yêu cầu và mục tiêu của dự án?
A. Phân tích và đánh giá
B. Xác định vấn đề và nhu cầu
C. Phát triển giải pháp
D. Thử nghiệm và điều chỉnh
93. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng robot trong sản xuất?
A. Giảm chi phí đầu tư
B. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
C. Tạo ra nhiều việc làm hơn
D. Tất cả các đáp án trên
94. Hệ thống tưới nhỏ giọt có ưu điểm gì so với các phương pháp tưới truyền thống?
A. Chi phí đầu tư thấp hơn
B. Tiết kiệm nước và phân bón
C. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
D. Tất cả các đáp án trên
95. Trong công nghệ xây dựng, vật liệu nào sau đây có khả năng cách nhiệt tốt?
A. Kính
B. Kim loại
C. Bê tông
D. Xốp EPS
96. Trong công nghệ in 3D, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng?
A. Gỗ
B. Kim loại
C. Nhựa
D. Tất cả các đáp án trên
97. Trong công nghệ vật liệu, vật liệu composite là gì?
A. Vật liệu chỉ có một thành phần
B. Vật liệu được tạo ra từ hai hay nhiều thành phần khác nhau
C. Vật liệu tự nhiên
D. Vật liệu tái chế
98. Đâu là một ưu điểm của vật liệu composite so với vật liệu truyền thống?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Độ bền cao và trọng lượng nhẹ
C. Dễ dàng tái chế
D. Tất cả các đáp án trên
99. Trong công nghệ robot, robot công nghiệp thường được sử dụng để làm gì?
A. Phục vụ trong nhà hàng
B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm
C. Chăm sóc người già và trẻ em
D. Tất cả các đáp án trên
100. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Cải thiện khả năng kiểm soát và theo dõi quá trình sản xuất
C. Tăng chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
101. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy?
A. Giá thành vật liệu
B. Độ cứng của vật liệu
C. Độ bền và khả năng chịu tải của vật liệu
D. Màu sắc của vật liệu
102. Trong công nghệ chế biến thực phẩm, quá trình thanh trùng nhằm mục đích gì?
A. Tăng hương vị cho sản phẩm
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản
C. Cải thiện màu sắc của sản phẩm
D. Giảm giá thành sản phẩm
103. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao?
A. Tiện
B. Phay
C. Khoan
D. Cắt dây CNC
104. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi bảo dưỡng ô tô?
A. Thay dầu nhớt định kỳ
B. Rửa xe hàng ngày
C. Sơn lại xe mỗi năm
D. Độ lại xe
105. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để làm chậm quá trình hư hỏng?
A. Sấy khô
B. Ướp muối
C. Đông lạnh
D. Ngâm đường
106. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường?
A. Giảm chi phí xây dựng
B. Giảm tác động tiêu cực đến môi trường
C. Tăng độ bền của công trình
D. Tất cả các đáp án trên
107. Đâu là một biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi hiệu quả?
A. Cho vật nuôi ăn thức ăn thừa
B. Nuôi nhốt vật nuôi trong môi trường ô nhiễm
C. Tiêm phòng vaccine định kỳ
D. Hạn chế vệ sinh chuồng trại
108. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến có vai trò gì?
A. Thực hiện các lệnh điều khiển
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống
C. Thu thập thông tin về trạng thái của hệ thống
D. Hiển thị thông tin cho người dùng
109. Trong chăn nuôi, việc sử dụng thức ăn ủ chua có lợi ích gì?
A. Tăng chi phí thức ăn
B. Giảm chất lượng dinh dưỡng của thức ăn
C. Bảo quản thức ăn lâu dài và cải thiện tiêu hóa cho vật nuôi
D. Gây ô nhiễm môi trường
110. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp và kết nối với mọi người
B. Giảm thiểu nguy cơ bị tấn công mạng
C. Cải thiện sức khỏe thể chất
D. Tất cả các đáp án trên
111. Trong công nghệ may mặc, loại vải nào thường được sử dụng để may quần áo thể thao vì khả năng thấm hút mồ hôi tốt?
A. Cotton
B. Polyester
C. Nylon
D. Spandex
112. Đâu là một ứng dụng của công nghệ in 3D?
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau
B. Tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu
C. Giảm ô nhiễm môi trường
D. Tất cả các đáp án trên
113. Trong công nghệ trồng trọt, phương pháp thủy canh là gì?
A. Trồng cây trong đất tự nhiên
B. Trồng cây trong môi trường nước giàu dinh dưỡng
C. Trồng cây trên giá thể hữu cơ
D. Trồng cây trong nhà kính
114. Trong lĩnh vực năng lượng, nguồn năng lượng tái tạo là gì?
A. Nguồn năng lượng từ than đá
B. Nguồn năng lượng từ dầu mỏ
C. Nguồn năng lượng từ gió, mặt trời, nước
D. Nguồn năng lượng từ hạt nhân
115. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính lượng tử
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng qua Internet
C. Việc phát triển phần mềm trên máy tính cá nhân
D. Việc sử dụng mạng không dây
116. Khi thiết kế một mạch điện, điện trở có vai trò gì?
A. Cung cấp điện áp cho mạch
B. Điều chỉnh dòng điện trong mạch
C. Lưu trữ năng lượng điện
D. Khuếch đại tín hiệu điện
117. Đâu là một biện pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong gia đình?
A. Sử dụng các thiết bị điện cũ và tiêu thụ nhiều điện
B. Bật đèn cả ngày lẫn đêm
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
D. Để điều hòa ở nhiệt độ thấp nhất
118. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kiểu dáng trang phục?
A. Màu sắc của trang phục
B. Chất liệu vải
C. Hình dáng cơ thể
D. Giá thành trang phục
119. Trong công nghệ ô tô, hệ thống phanh ABS có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ của xe
B. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp
C. Tiết kiệm nhiên liệu
D. Điều khiển xe tự động
120. Trong công nghệ sản xuất, tự động hóa có nghĩa là gì?
A. Sử dụng lao động thủ công
B. Sử dụng máy móc và robot để thực hiện các công việc
C. Sản xuất số lượng ít sản phẩm
D. Tăng chi phí sản xuất
121. Trong chăn nuôi, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Màu sắc của chuồng trại.
B. Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc.
C. Âm thanh trong chuồng trại.
D. Vị trí địa lý của trang trại.
122. Trong thiết kế đồ họa, phần mềm nào thường được sử dụng để chỉnh sửa ảnh bitmap?
A. Adobe Illustrator.
B. CorelDRAW.
C. Adobe Photoshop.
D. AutoCAD.
123. Đâu là một ứng dụng của công nghệ robot trong ngành y tế?
A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc khám bệnh.
B. Hỗ trợ phẫu thuật chính xác và phục hồi chức năng cho bệnh nhân.
C. Tự động sản xuất thuốc.
D. Quản lý bệnh viện thay cho con người.
124. Trong công nghệ thực phẩm, bao bì MAP (Modified Atmosphere Packaging) có tác dụng gì?
A. Làm tăng hương vị của thực phẩm.
B. Thay đổi thành phần khí trong bao bì để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
C. Làm cho thực phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
D. Giảm giá thành của sản phẩm.
125. Trong công nghệ sản xuất, phương pháp JIT (Just-in-Time) nhằm mục đích gì?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết để giảm tồn kho.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
126. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định yêu cầu của khách hàng?
A. Phát triển các giải pháp thiết kế.
B. Nghiên cứu thị trường và khảo sát người dùng.
C. Xây dựng mô hình 3D của sản phẩm.
D. Thử nghiệm sản phẩm mẫu.
127. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến có vai trò gì?
A. Thực hiện các lệnh điều khiển.
B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
C. Đo lường và phản hồi thông tin về trạng thái của hệ thống.
D. Xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định điều khiển.
128. Trong công nghệ vũ trụ, vệ tinh nhân tạo được sử dụng để làm gì?
A. Du lịch vũ trụ.
B. Truyền thông, quan sát Trái Đất, và nghiên cứu khoa học.
C. Khai thác khoáng sản trên các hành tinh khác.
D. Phòng thủ quân sự.
129. Đâu là một ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý đô thị?
A. Thiết kế logo cho thành phố.
B. Quản lý hệ thống giao thông và quy hoạch đô thị.
C. Soạn nhạc cho các sự kiện của thành phố.
D. Tổ chức các cuộc thi thể thao.
130. Trong công nghệ in ấn, công nghệ in 3D khác biệt so với in truyền thống như thế nào?
A. In 3D chỉ in được trên giấy.
B. In 3D tạo ra vật thể ba chiều bằng cách đắp lớp vật liệu, trong khi in truyền thống tạo ra hình ảnh hai chiều trên bề mặt.
C. In 3D có tốc độ in nhanh hơn.
D. In 3D không cần sử dụng mực.
131. Công nghệ nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp từ vật liệu polymer?
A. Hàn.
B. Đúc.
C. In 3D.
D. Gia công CNC.
132. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ?
A. Công nghệ hàn.
B. Công nghệ nano.
C. Công nghệ đúc.
D. Công nghệ in offset.
133. Khi thiết kế một mạch điện, điện trở có tác dụng gì?
A. Tăng điện áp trong mạch.
B. Giảm dòng điện trong mạch.
C. Tăng công suất tiêu thụ của mạch.
D. Ổn định tần số của mạch.
134. Trong công nghệ năng lượng mặt trời, pin mặt trời có chức năng gì?
A. Lưu trữ năng lượng mặt trời.
B. Chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
C. Tăng cường độ sáng của ánh sáng mặt trời.
D. Làm sạch bề mặt của tấm pin mặt trời.
135. Trong công nghệ vật liệu, composite là gì?
A. Một loại kim loại nguyên chất.
B. Vật liệu được tạo thành từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra tính chất mới ưu việt hơn.
C. Một loại polymer tự nhiên.
D. Một loại gốm sứ cao cấp.
136. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm cơ khí?
A. Giá thành vật liệu.
B. Tính thẩm mỹ của vật liệu.
C. Độ bền và tính chất cơ học của vật liệu.
D. Màu sắc của vật liệu.
137. Trong công nghệ sinh học, CRISPR-Cas9 là gì?
A. Một loại vắc-xin.
B. Một công nghệ chỉnh sửa gen cho phép thay đổi DNA một cách chính xác.
C. Một loại phân bón.
D. Một loại thuốc kháng sinh.
138. Trong trồng trọt, phương pháp tưới nhỏ giọt có ưu điểm gì so với tưới phun mưa?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Tiết kiệm nước và giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.
C. Phù hợp với mọi loại cây trồng.
D. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
139. Trong công nghệ chế biến thực phẩm, phương pháp thanh trùng (pasteurization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng hương vị cho sản phẩm.
B. Tiêu diệt hoặc làm giảm số lượng vi sinh vật gây hại trong thực phẩm.
C. Làm thay đổi màu sắc của sản phẩm.
D. Tăng độ ngọt cho sản phẩm.
140. Trong công nghệ dệt may, sợi tổng hợp có ưu điểm gì so với sợi tự nhiên?
A. Thấm hút mồ hôi tốt hơn.
B. Độ bền cao hơn và ít bị co rút, nhăn nhàu.
C. Thân thiện với môi trường hơn.
D. Mềm mại và thoáng mát hơn.
141. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?
A. Sử dụng nhiệt độ cao.
B. Sơn phủ bề mặt.
C. Tăng độ ẩm.
D. Sử dụng axit mạnh.
142. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet.
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu, ứng dụng thông qua internet thay vì trên máy tính cá nhân.
C. Việc sử dụng các phần mềm mã nguồn mở.
D. Việc xây dựng các mạng máy tính cục bộ.
143. Trong công nghệ nông nghiệp chính xác (precision agriculture), cảm biến được sử dụng để làm gì?
A. Điều khiển máy cày tự động.
B. Theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, và các yếu tố môi trường khác để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân.
C. Xua đuổi chim và sâu bệnh.
D. Dự báo thời tiết.
144. Trong công nghệ sản xuất, khái niệm ‘lean manufacturing’ tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Sử dụng các vật liệu đắt tiền để tăng chất lượng sản phẩm.
145. Trong công nghệ phần mềm, Agile là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình.
B. Một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào sự hợp tác và phản hồi liên tục.
C. Một loại cơ sở dữ liệu.
D. Một hệ điều hành.
146. Trong công nghệ môi trường, bioremediation là gì?
A. Việc sử dụng các biện pháp vật lý để làm sạch môi trường.
B. Việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường.
C. Việc sử dụng hóa chất để xử lý chất thải.
D. Việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
147. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Nguồn cung cấp dồi dào hơn.
C. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
148. Trong công nghệ xây dựng, BIM (Building Information Modeling) là gì?
A. Một loại vật liệu xây dựng mới.
B. Một quy trình tạo và quản lý thông tin về công trình xây dựng trong suốt vòng đời của nó.
C. Một loại máy móc xây dựng hiện đại.
D. Một phương pháp trang trí nội thất.
149. Trong công nghệ mạng, VPN (Virtual Private Network) có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo ra một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Tự động sao lưu dữ liệu.
150. Trong công nghệ ô tô, hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ của xe.
B. Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp xe duy trì khả năng lái.
C. Giảm tiêu thụ nhiên liệu.
D. Tự động đỗ xe.