1. Nếu một đoạn ADN có tỉ lệ A=T=30%, thì tỉ lệ G và C trong đoạn ADN đó là:
A. G=C=20%.
B. G=C=30%.
C. G=C=40%.
D. G=C=50%.
2. Điều nào sau đây là điểm khác biệt giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?
A. Cả hai đều sử dụng ADN polymerase để tổng hợp mạch mới.
B. Sinh vật nhân sơ có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn sinh vật nhân thực.
C. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn sinh vật nhân sơ.
D. Cả hai đều cần mồi ARN để bắt đầu quá trình.
3. Trong hệ phiên mã operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng là gì?
A. Glucose.
B. Lactose.
C. Repressor.
D. ARN polymerase.
4. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme primase có vai trò gì?
A. Nối các đoạn Okazaki.
B. Tháo xoắn ADN.
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
D. Kéo dài mạch ADN.
5. Điều nào sau đây là đúng về codon?
A. Codon là một bộ ba nucleotide trên ADN.
B. Codon là một bộ ba nucleotide trên tARN.
C. Codon là một bộ ba nucleotide trên mARN.
D. Codon là một bộ ba nucleotide trên rARN.
6. Hậu quả của đột biến gen phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vào loại đột biến.
B. Chỉ vào vị trí đột biến.
C. Chỉ vào môi trường sống.
D. Vào loại đột biến, vị trí đột biến và môi trường sống.
7. Enzyme nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình phiên mã?
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ARN polymerase
D. Restrictase
8. Một phân tử protein hoàn chỉnh có trình tự axit amin được quy định bởi trình tự nào?
A. Trình tự các nucleotide trên tARN.
B. Trình tự các nucleotide trên rARN.
C. Trình tự các nucleotide trên ADN.
D. Trình tự các nucleotide trên mARN.
9. Trong quá trình điều hòa hoạt động của operon Lac, protein ức chế (repressor) có vai trò gì?
A. Gắn vào vùng khởi động (promoter) để ngăn cản ARN polymerase.
B. Gắn vào vùng vận hành (operator) để ngăn cản ARN polymerase.
C. Gắn vào ARN polymerase để bất hoạt enzyme.
D. Gắn vào lactose để phân giải đường.
10. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên mARN theo chiều nào?
A. Từ đầu 5′ đến đầu 3′.
B. Từ đầu 3′ đến đầu 5′.
C. Từ tâm đến hai đầu.
D. Ngẫu nhiên.
11. Sự khác biệt cơ bản giữa điều hòa gen ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ không có điều hòa gen.
B. Sinh vật nhân thực chỉ điều hòa gen ở giai đoạn dịch mã.
C. Điều hòa gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ.
D. Sinh vật nhân sơ điều hòa gen bằng hormone, sinh vật nhân thực thì không.
12. Một gen có trình tự nucleotide như sau: 5′-ATG GGC TAA-3′. Sau đột biến, trình tự trở thành 5′-ATG GAG CTA A-3′. Đây là loại đột biến nào?
A. Mất nucleotide.
B. Thêm nucleotide.
C. Thay thế nucleotide.
D. Đảo vị trí nucleotide.
13. Vai trò của ARN polymerase trong quá trình phiên mã là gì?
A. Nối các đoạn Okazaki.
B. Tháo xoắn ADN.
C. Tổng hợp mạch ARN từ mạch khuôn ADN.
D. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
14. Trong một thí nghiệm, người ta tạo ra một đột biến điểm làm thay đổi một codon trên mARN từ UGG (tryptophan) thành UGA (codon kết thúc). Hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Protein được tổng hợp sẽ dài hơn bình thường.
B. Protein được tổng hợp sẽ ngắn hơn bình thường.
C. Không có protein nào được tổng hợp.
D. Protein được tổng hợp sẽ có cấu trúc hoàn toàn bình thường.
15. Điều gì xảy ra khi nồng độ glucose cao và lactose thấp trong môi trường của E. coli?
A. Operon Lac được bật (phiên mã diễn ra).
B. Operon Lac bị tắt (phiên mã không diễn ra).
C. Chỉ gen lacZ được phiên mã.
D. Chỉ gen lacY được phiên mã.
16. Quá trình nào sau đây không diễn ra trong tế bào chất của tế bào nhân thực?
A. Dịch mã.
B. Phiên mã.
C. Tổng hợp protein.
D. Gắn axit amin vào tARN.
17. Đột biến gen có thể xảy ra do những tác nhân nào sau đây?
A. Chỉ do tác nhân vật lý.
B. Chỉ do tác nhân hóa học.
C. Chỉ do sai sót trong quá trình nhân đôi ADN.
D. Do tác nhân vật lý, hóa học và sai sót trong quá trình nhân đôi ADN.
18. Anticodon nằm ở đâu?
A. Trên mARN.
B. Trên tARN.
C. Trên rARN.
D. Trên ADN.
19. Một đoạn ADN có trình tự nucleotide 5′-ATG-3′ trên mạch gốc. Trình tự codon tương ứng trên mARN sẽ là:
A. 5′-ATG-3′
B. 5′-UAC-3′
C. 5′-AUG-3′
D. 5′-TAC-3′
20. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN khớp với bộ ba mã sao (codon) trên mARN theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bổ sung.
B. Nguyên tắc bảo tồn.
C. Nguyên tắc bán bảo tồn.
D. Nguyên tắc ngẫu nhiên.
21. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
22. Điều nào sau đây là chức năng của operon Lac trong vi khuẩn E. coli?
A. Điều khiển quá trình tổng hợp glucose.
B. Điều khiển quá trình phân giải lactose.
C. Điều khiển quá trình tổng hợp protein.
D. Điều khiển quá trình nhân đôi ADN.
23. Vai trò của vùng khởi động (promoter) trong cấu trúc của operon là gì?
A. Nơi gắn của protein ức chế.
B. Nơi gắn của ARN polymerase để bắt đầu phiên mã.
C. Mã hóa cho protein cấu trúc.
D. Điều hòa hoạt động của operon.
24. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotide trong gen?
A. Mất một cặp nucleotide.
B. Thêm một cặp nucleotide.
C. Thay thế một cặp nucleotide.
D. Đảo khung đọc.
25. Điều nào sau đây là vai trò của ribosome trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
B. Vận chuyển axit amin đến mARN.
C. Tổng hợp mARN từ ADN.
D. Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
26. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
B. Đột biến mất một cặp nucleotide.
C. Đột biến thêm một cặp nucleotide.
D. Đột biến đảo vị trí một cặp nucleotide.
27. Điều nào sau đây là đúng khi nói về sự khác biệt giữa ADN và ARN?
A. ADN chứa đường ribose, ARN chứa đường deoxyribose.
B. ADN có cấu trúc một mạch, ARN có cấu trúc hai mạch.
C. ADN chứa base thymine (T), ARN chứa base uracil (U).
D. ADN có chức năng vận chuyển axit amin, ARN có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.
28. Trong quá trình phiên mã, mạch nào của ADN được sử dụng làm khuôn để tổng hợp ARN?
A. Mạch mã gốc (mạch khuôn).
B. Mạch bổ sung.
C. Cả hai mạch đều được sử dụng.
D. Không mạch nào được sử dụng.
29. Đâu là đặc điểm của mã di truyền?
A. Không có tính thoái hóa.
B. Đọc liên tục, không chồng chéo.
C. Không có tính phổ biến.
D. Đọc gián đoạn, chồng chéo.
30. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, chất cảm ứng lactose tác động bằng cách nào?
A. Liên kết với vùng khởi động.
B. Liên kết với protein ức chế.
C. Liên kết với ARN polymerase.
D. Liên kết với vùng vận hành.
31. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc nội cộng sinh của ty thể và lục lạp?
A. Ty thể và lục lạp có cấu trúc tương tự như vi khuẩn.
B. Ty thể và lục lạp có ribosome riêng.
C. Ty thể và lục lạp có DNA riêng.
D. Tất cả các đáp án trên.
32. Trong một quần thể bị cách ly, kích thước quần thể giảm mạnh do một thảm họa tự nhiên. Đây là một ví dụ về?
A. Hiệu ứng sáng lập.
B. Hiệu ứng cổ chai.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối cận huyết.
33. Điều gì xảy ra với sự đa dạng di truyền khi một quần thể trải qua chọn lọc giới tính?
A. Tăng sự đa dạng di truyền.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
D. Tăng tần số kiểu gen đồng hợp.
34. Trong một quần thể, có hai kiểu hình khác nhau cho một tính trạng, và cả hai kiểu hình đều có lợi thế trong các môi trường khác nhau. Đây là một ví dụ về?
A. Chọn lọc định hướng.
B. Chọn lọc ổn định.
C. Chọn lọc phân hóa.
D. Chọn lọc giới tính.
35. Trong một quần thể, nếu tần số của một alen lặn gây bệnh là 0.01, thì tần số của người mang alen (dị hợp tử) trong quần thể đó (giả sử quần thể cân bằng Hardy-Weinberg) là bao nhiêu?
A. 0.0001
B. 0.01
C. 0.02
D. 0.198
36. Sự kiện nào sau đây thường được coi là một ví dụ về tiến hóa hội tụ?
A. Sự tiến hóa của các loài chim từ khủng long.
B. Sự tiến hóa của các loài động vật có vú từ bò sát.
C. Sự tiến hóa của mắt ở mực và động vật có xương sống.
D. Sự tiến hóa của các loài hoa từ thực vật hạt trần.
37. Tại sao giao phối không ngẫu nhiên không tự nó làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Vì giao phối không ngẫu nhiên chỉ làm thay đổi thành phần kiểu gen, không làm thay đổi tần số alen.
B. Vì giao phối không ngẫu nhiên chỉ xảy ra ở quần thể nhỏ.
C. Vì giao phối không ngẫu nhiên luôn dẫn đến chọn lọc tự nhiên.
D. Vì giao phối không ngẫu nhiên chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình, không ảnh hưởng đến kiểu gen.
38. Điều gì xảy ra với tần số alen trong một quần thể khi có chọn lọc chống lại kiểu hình trội?
A. Tần số alen trội tăng lên.
B. Tần số alen lặn tăng lên.
C. Tần số cả hai alen đều không thay đổi.
D. Tần số alen trội giảm xuống, tần số alen lặn tăng lên.
39. Sự khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen, chọn lọc nhân tạo tác động lên kiểu hình.
B. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong tự nhiên, chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện.
C. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các loài mới, chọn lọc nhân tạo chỉ tạo ra các giống và chủng mới.
D. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen, chọn lọc nhân tạo không làm thay đổi tần số alen.
40. Loại cách ly nào xảy ra khi hai loài có thời gian sinh sản khác nhau?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly cơ học.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly thời gian.
41. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc định hướng.
C. Đột biến gen.
D. Di nhập gen.
42. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách nhanh chóng và không theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
43. Trong một quần thể, tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Nếu quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen dị hợp Aa là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
44. Điều gì xảy ra với sự đa dạng di truyền khi có giao phối cận huyết?
A. Tăng sự đa dạng di truyền.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
D. Tăng tần số kiểu gen dị hợp.
45. Loại chọn lọc nào có xu hướng duy trì sự ổn định của quần thể bằng cách loại bỏ các kiểu hình cực đoan?
A. Chọn lọc định hướng.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc ổn định.
D. Chọn lọc giới tính.
46. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên và di nhập gen.
47. Đặc điểm nào sau đây không phải là của quần thể ngẫu phối?
A. Có sự giao phối không ngẫu nhiên giữa các cá thể.
B. Tần số alen và thành phần kiểu gen biến đổi chậm.
C. Duy trì sự đa dạng di truyền.
D. Các cá thể có kiểu gen khác nhau có khả năng sinh sản như nhau.
48. Điều kiện nào sau đây không cần thiết để quần thể đạt trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Không có chọn lọc tự nhiên.
C. Không có đột biến.
D. Có sự di cư của các cá thể giữa các quần thể.
49. Điều gì có thể xảy ra nếu hai loài có phạm vi phân bố chồng lên nhau và cạnh tranh gay gắt về nguồn tài nguyên?
A. Một loài sẽ loại bỏ loài kia.
B. Hai loài sẽ tiến hóa để sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau.
C. Hai loài sẽ hợp nhất thành một loài duy nhất.
D. Cả hai đáp án A và B đều có thể xảy ra.
50. Trong một quần thể thực vật, người ta thấy rằng các cây có kiểu hình cao có khả năng sinh sản tốt hơn các cây có kiểu hình thấp. Đây là một ví dụ về?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc ổn định.
C. Chọn lọc định hướng.
D. Chọn lọc phân hóa.
51. Loại bằng chứng tiến hóa nào được cung cấp bởi các cơ quan tương đồng?
A. Bằng chứng về sự tiến hóa hội tụ.
B. Bằng chứng về nguồn gốc chung.
C. Bằng chứng về sự tiến hóa song song.
D. Bằng chứng về sự thích nghi với môi trường.
52. Điều gì có thể xảy ra nếu một quần thể nhỏ bị cô lập khỏi quần thể lớn hơn?
A. Quần thể nhỏ sẽ luôn tiến hóa nhanh hơn quần thể lớn hơn.
B. Quần thể nhỏ có thể trải qua hiệu ứng sáng lập và mất đa dạng di truyền.
C. Quần thể nhỏ sẽ luôn duy trì trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.
D. Quần thể nhỏ sẽ luôn có tần số đột biến cao hơn.
53. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của đột biến trong quá trình tiến hóa?
A. Đột biến luôn có hại và làm chậm quá trình tiến hóa.
B. Đột biến là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
C. Đột biến chỉ xảy ra ở các loài sinh vật bậc thấp.
D. Đột biến chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình, không ảnh hưởng đến kiểu gen.
54. Sự khác biệt chính giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Đột biến gen xảy ra ở cấp độ nucleotide, đột biến nhiễm sắc thể xảy ra ở cấp độ nhiễm sắc thể.
B. Đột biến gen luôn có hại, đột biến nhiễm sắc thể luôn có lợi.
C. Đột biến gen có thể di truyền, đột biến nhiễm sắc thể không thể di truyền.
D. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, đột biến nhiễm sắc thể chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
55. Loại đột biến nào sau đây thường ít ảnh hưởng nhất đến kiểu hình của sinh vật?
A. Đột biến gen trội.
B. Đột biến gen lặn.
C. Đột biến điểm ở vùng intron.
D. Đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể.
56. Theo quan điểm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Gen.
D. Nhiễm sắc thể.
57. Hiện tượng di nhập gen có xu hướng làm gì?
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể.
C. Tăng sự tương đồng di truyền giữa các quần thể.
D. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
58. Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý?
A. Có sự cách ly địa lý giữa các quần thể.
B. Có sự khác biệt về điều kiện môi trường giữa các khu vực địa lý.
C. Có sự giao phối tự do giữa các quần thể.
D. Có sự tích lũy các đột biến và biến dị di truyền khác nhau trong các quần thể.
59. Điều gì có thể dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên giữa các quần thể.
B. Di nhập gen giữa các quần thể.
C. Sự cách ly sinh sản giữa các quần thể.
D. Chọn lọc ổn định trong một quần thể.
60. Sự khác biệt giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra trong một quần thể, tiến hóa lớn xảy ra giữa các loài khác nhau.
B. Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi tần số alen, tiến hóa lớn là sự hình thành loài mới.
C. Tiến hóa nhỏ chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình, tiến hóa lớn ảnh hưởng đến kiểu gen.
D. Tiến hóa nhỏ diễn ra nhanh chóng, tiến hóa lớn diễn ra chậm chạp.
61. Trong một quần thể ngẫu phối, cấu trúc di truyền của quần thể có đặc điểm gì?
A. Các cá thể có kiểu gen đồng hợp chiếm ưu thế
B. Tần số alen và tần số kiểu gen luôn thay đổi
C. Tần số alen và tần số kiểu gen duy trì ổn định qua các thế hệ nếu không có các yếu tố tiến hóa tác động
D. Các cá thể có kiểu gen dị hợp chiếm ưu thế
62. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Chi
63. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về chọn lọc ổn định?
A. Sự xuất hiện của các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn
B. Sự tăng kích thước mỏ của chim sẻ ở một môi trường mới
C. Sự duy trì kích thước trung bình của một loài cây trong một môi trường ổn định
D. Sự phân hóa thành các loài khác nhau từ một loài gốc
64. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp cho quá trình tiến hóa là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
65. Cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan tương đồng?
A. Cánh chim và cánh bướm
B. Chi trước của mèo và tay người
C. Mang cá và phổi người
D. Gai xương rồng và lá cây đậu
66. Ưu điểm của việc tạo giống bằng phương pháp gây đột biến là gì?
A. Tạo ra các giống hoàn toàn mới
B. Tạo ra các giống có kiểu gen hoàn toàn giống nhau
C. Tạo ra các biến dị di truyền một cách nhanh chóng
D. Luôn tạo ra các đặc tính có lợi
67. Sự khác biệt chính giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra nhanh hơn tiến hóa lớn
B. Tiến hóa nhỏ liên quan đến sự thay đổi tần số alen trong quần thể, trong khi tiến hóa lớn liên quan đến sự hình thành các đơn vị phân loại cao hơn (chi, họ, bộ,…)
C. Tiến hóa nhỏ chỉ xảy ra ở vi sinh vật, trong khi tiến hóa lớn xảy ra ở động vật và thực vật
D. Tiến hóa nhỏ là do chọn lọc tự nhiên, trong khi tiến hóa lớn là do đột biến
68. Trong quá trình nhân đôi ADN, vai trò của enzim ADN polymerase là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN
B. Tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn
C. Nối các đoạn Okazaki
D. Tổng hợp đoạn mồi ARN
69. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự các nucleotit trong một đoạn ADN?
A. PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
B. Điện di trên gel
C. Giải trình tự ADN (DNA sequencing)
D. Lai phân tử
70. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra cây trồng lưỡng bội từ các tế bào đơn bội?
A. Lai hữu tính
B. Nuôi cấy mô tế bào
C. Gây đột biến đa bội
D. Xử lý bằng colchicine
71. Ưu điểm của việc sử dụng giống biến đổi gen so với giống truyền thống là gì?
A. Luôn cho năng suất cao hơn trong mọi điều kiện
B. Không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
C. Có thể mang các đặc tính mong muốn như kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn
D. Luôn an toàn tuyệt đối cho sức khỏe con người
72. Loại cách ly nào sau đây là ví dụ về cách ly sinh thái?
A. Hai loài rắn sống ở hai khu vực địa lý khác nhau
B. Hai loài ếch có mùa sinh sản khác nhau
C. Hai loài chim có tập tính giao phối khác nhau
D. Hai loài cây sống ở hai loại đất khác nhau trong cùng một khu vực
73. Trong chọn giống thực vật, phương pháp nào sau đây giúp tạo ra dòng thuần chủng nhanh nhất?
A. Lai khác dòng
B. Tự thụ phấn bắt buộc
C. Nuôi cấy hạt phấn
D. Gây đột biến
74. Quá trình nào sau đây xảy ra trong giai đoạn hoạt hóa axit amin của quá trình dịch mã?
A. mARN gắn với riboxom
B. tARN mang axit amin đến riboxom
C. Axit amin gắn với tARN nhờ enzim và ATP
D. Các riboxom trượt trên mARN
75. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây có thể xảy ra do sự khác biệt về cấu trúc cơ quan sinh sản?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly sinh thái
D. Cách ly thời gian
76. Loại cách ly nào sau đây xảy ra trước hợp tử, ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly sinh thái
C. Cách ly thời gian
D. Tất cả các đáp án trên
77. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotit trong gen?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Đảo vị trí một đoạn nucleotit
78. Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Hóa thạch
D. Phôi sinh học
79. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra nhiều bản sao của một đoạn ADN cụ thể?
A. Lai phân tử (DNA hybridization)
B. Điện di trên gel (gel electrophoresis)
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Giải trình tự ADN (DNA sequencing)
80. Điều nào sau đây là đúng về operon Lac ở vi khuẩn E. coli?
A. Khi có lactose, protein ức chế liên kết với vùng vận hành
B. Vùng khởi động (promoter) nằm sau vùng vận hành (operator)
C. Gen điều hòa (regulatory gene) nằm trong cấu trúc của operon
D. Enzim ARN polymerase không thể gắn vào vùng khởi động khi không có lactose
81. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
82. Sự hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Động vật có vú
B. Thực vật
C. Vi khuẩn
D. Nấm
83. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến gen
B. Di nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Hiệu ứngfounder (sáng lập)
84. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra riboxom để tổng hợp protein?
A. mARN (ARN thông tin)
B. tARN (ARN vận chuyển)
C. rARN (ARN riboxom)
D. ARN polymerase
85. Điều nào sau đây là đặc điểm của quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. Chỉ xảy ra trong tế bào chất
B. Cần sự tham gia của một loại ARN polymerase duy nhất
C. Sản phẩm trực tiếp là mARN trưởng thành
D. Xảy ra ở trong nhân tế bào và cần sự tham gia của nhiều loại ARN polymerase
86. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
87. Bộ ba nào sau đây là bộ ba kết thúc trong quá trình dịch mã?
88. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, chất cảm ứng (inducer) là gì?
A. Protein ức chế
B. Lactose
C. ARN polymerase
D. Vùng vận hành (operator)
89. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
90. Trong kỹ thuật di truyền, plasmid thường được sử dụng với vai trò gì?
A. Enzim cắt giới hạn
B. Vectơ chuyển gen
C. Gen mục tiêu
D. Đoạn mồi (primer)
91. Sự khác biệt lớn nhất giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra trong thời gian ngắn hơn.
B. Tiến hóa nhỏ liên quan đến sự thay đổi tần số alen, tiến hóa lớn tạo ra các đơn vị phân loại lớn hơn.
C. Tiến hóa nhỏ dễ quan sát hơn.
D. Tiến hóa nhỏ quan trọng hơn đối với sự sống.
92. Đâu là vai trò của giao phối không ngẫu nhiên trong tiến hóa?
A. Tạo ra biến dị tổ hợp mới.
B. Làm thay đổi tần số alen.
C. Duy trì sự đa dạng di truyền.
D. Thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể.
93. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Cách li địa lí.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
94. Trong một quần thể giao phối, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số alen có lợi một cách nhanh chóng?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Di nhập gen.
95. Đặc điểm nào sau đây không đúng với quá trình hình thành loài mới bằng con đường cách li địa lí?
A. Có sự tham gia của chọn lọc tự nhiên.
B. Có sự cách li địa lí giữa các quần thể.
C. Diễn ra nhanh chóng.
D. Có thể dẫn đến hình thành cách li sinh sản.
96. Điều nào sau đây là hạn chế của việc sử dụng hóa thạch làm bằng chứng tiến hóa?
A. Không cung cấp thông tin về cấu trúc cơ thể.
B. Không thể xác định tuổi của hóa thạch.
C. Chỉ tìm thấy hóa thạch của một số ít loài.
D. Không thể so sánh hóa thạch với các loài hiện tại.
97. Trong một quần thể ngẫu phối, tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Tỉ lệ kiểu gen dị hợp (Aa) trong quần thể ở trạng thái cân bằng là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
98. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nguồn nguyên liệu thứ cấp cho tiến hóa là gì?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Di nhập gen.
99. Bằng chứng nào sau đây không thuộc bằng chứng sinh học phân tử?
A. Sự giống nhau về cấu trúc ADN.
B. Sự giống nhau về mã di truyền.
C. Sự giống nhau về trình tự axit amin trong protein.
D. Sự giống nhau về hình thái cơ thể.
100. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Đột biến.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
101. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Quá trình sinh sản.
102. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đối tượng tác động trực tiếp của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Alen.
B. Kiểu gen.
C. Kiểu hình.
D. Quần thể.
103. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Cách li địa lí.
B. Cách li sinh sản.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
104. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Diễn ra nhanh chóng.
B. Tạo ra loài mới có bộ nhiễm sắc thể tăng gấp bội.
C. Thường xảy ra ở động vật.
D. Tạo ra loài mới có khả năng sinh sản hữu tính.
105. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Động vật bậc cao.
B. Thực vật.
C. Vi khuẩn.
D. Động vật nguyên sinh.
106. Điều nào sau đây là vai trò của cách li địa lý trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn chặn sự giao phối giữa các cá thể.
B. Tạo ra các đột biến mới.
C. Duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể.
107. Trong một quần thể giao phối, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên và không định hướng?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Yếu tố ngẫu nhiên (biến động di truyền).
108. Nhân tố nào sau đây có xu hướng làm tăng sự đa dạng di truyền giữa các quần thể?
A. Di nhập gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
109. Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hóa?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Hóa thạch.
D. Sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.
110. Đâu là ví dụ về cơ quan tương tự?
A. Cánh của chim và cánh của dơi.
B. Tay của người và cánh của chim.
C. Vây của cá voi và tay của người.
D. Ruột thừa của người và ruột thừa của thỏ.
111. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Alen.
D. Kiểu gen.
112. Điều nào sau đây là vai trò quan trọng nhất của quần thể tự phối trong quá trình tiến hóa?
A. Tăng tính đa dạng di truyền.
B. Duy trì các kiểu gen thích nghi và tạo dòng thuần.
C. Tạo ra các biến dị tổ hợp mới.
D. Giảm thiểu áp lực chọn lọc tự nhiên.
113. Điều nào sau đây là đặc điểm của chọn lọc ổn định?
A. Loại bỏ các kiểu hình trung bình.
B. Loại bỏ các kiểu hình cực đoan.
C. Làm thay đổi hướng của quần thể.
D. Tạo ra loài mới.
114. Hiện tượng nào sau đây không phải là một dạng của cách li sinh sản?
A. Cách li địa lí.
B. Cách li tập tính.
C. Cách li thời gian.
D. Cách li cơ học.
115. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘cách li trước hợp tử’?
A. Ngăn cản sự hình thành hợp tử.
B. Ngăn cản sự phát triển của hợp tử.
C. Ngăn cản sự sinh sản của con lai.
D. Ngăn cản sự thụ tinh.
116. Điều nào sau đây không phải là cơ chế cách li sinh sản trước hợp tử?
A. Cách li cơ học.
B. Cách li tập tính.
C. Cách li thời gian.
D. Con lai bất thụ.
117. Nhân tố tiến hóa nào có thể làm tăng cả tần số alen có lợi và alen có hại?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
118. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
119. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cơ chế nào ngăn cản sự hình thành con lai?
A. Cách li trước hợp tử.
B. Cách li sau hợp tử.
C. Cách li địa lí.
D. Cách li sinh thái.
120. Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.
121. Loại đột biến nào sau đây thường ít ảnh hưởng đến kiểu hình của sinh vật nhất?
A. Đột biến gen trội
B. Đột biến gen lặn
C. Đột biến điểm ở vùng intron
D. Đột biến mất đoạn lớn
122. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới
B. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định
C. Chọn lọc tự nhiên làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên kiểu gen
123. Trong quá trình tiến hóa, yếu tố nào sau đây có vai trò cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Các yếu tố ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
124. Trong một quần thể, hiện tượng giao phối gần (giao phối cận huyết) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tần số alen trội
B. Tăng tần số alen lặn
C. Tăng tỉ lệ kiểu gen dị hợp
D. Tăng tỉ lệ kiểu gen đồng hợp
125. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.6AA : 0.4Aa. Sau một thế hệ ngẫu phối, cấu trúc di truyền của quần thể sẽ là bao nhiêu?
A. 0.36AA : 0.48Aa : 0.16aa
B. 0.64AA : 0.32Aa : 0.04aa
C. 0.49AA : 0.42Aa : 0.09aa
D. 0.16AA : 0.48Aa : 0.36aa
126. Quá trình nào sau đây làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Di nhập gen
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Đột biến
127. Theo quan niệm hiện đại về tiến hóa, nguồn biến dị di truyền sơ cấp của quần thể là do đâu?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
128. Trong một quần thể ngẫu phối, xét một gen có hai alen A và a. Nếu tần số alen A là 0.6, tần số alen a là 0.4. Tỉ lệ kiểu gen dị hợp Aa trong quần thể ở trạng thái cân bằng là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.36
D. 0.48
129. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về cách ly tập tính?
A. Hai loài rắn sống ở hai môi trường khác nhau
B. Hai loài ếch có mùa sinh sản khác nhau
C. Hai loài chim có kiểu nhảy múa giao phối khác nhau
D. Hai loài cây có cấu tạo hoa khác nhau
130. Một quần thể thực vật tự thụ phấn có cấu trúc di truyền ban đầu là 0.3AA : 0.4Aa : 0.3aa. Sau hai thế hệ tự thụ phấn, tỉ lệ kiểu gen dị hợp (Aa) trong quần thể là bao nhiêu?
131. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, cơ chế nào xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly trước hợp tử
B. Cách ly sau hợp tử
C. Cách ly tập tính
D. Cách ly sinh thái
132. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, điều kiện nào sau đây là cần thiết?
A. Cách ly địa lý
B. Sự khác biệt về ổ sinh thái
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Kích thước quần thể lớn
133. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có xu hướng làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
134. Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào có thể làm thay đổi tần số alen một cách nhanh chóng và không theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
135. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến gen
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
136. Trong các nhân tố tiến hóa sau, nhân tố nào có thể tạo ra các alen mới cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
137. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, cơ chế nào có thể xảy ra do sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly sinh thái
C. Cách ly cơ học
D. Cách ly sau hợp tử (ví dụ: bất thụ do lai xa)
138. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.4AA + 0.4Aa + 0.2aa = 1. Nếu cho quần thể này tự thụ phấn bắt buộc qua một số thế hệ, cấu trúc di truyền của quần thể sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tần số alen A và a thay đổi, tần số kiểu gen không đổi.
B. Tần số alen A và a không đổi, tần số kiểu gen dị hợp giảm dần.
C. Tần số alen A và a không đổi, tần số kiểu gen dị hợp tăng dần.
D. Tần số alen A và a thay đổi, tần số kiểu gen dị hợp tăng dần.
139. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến gen
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
140. Một quần thể chịu tác động của chọn lọc tự nhiên theo hướng loại bỏ kiểu hình trung bình và duy trì hai kiểu hình cực đoan. Đây là dạng chọn lọc nào?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc giới tính
141. Trong một quần thể động vật, xét một gen có hai alen A và a. Alen A quy định lông đen trội hoàn toàn so với alen a quy định lông trắng. Quần thể ban đầu có 1000 cá thể, trong đó có 360 cá thể lông trắng. Nếu quần thể này ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, số lượng cá thể lông đen dị hợp tử (Aa) trong quần thể là bao nhiêu?
142. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Cách ly địa lý
C. Đột biến
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
143. Một quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền. Nếu có một dòng nhập cư mang đến một số alen mới, điều gì sẽ xảy ra?
A. Quần thể sẽ vẫn ở trạng thái cân bằng
B. Trạng thái cân bằng sẽ bị phá vỡ
C. Tần số các alen cũ sẽ tăng lên
D. Chọn lọc tự nhiên sẽ loại bỏ các alen mới
144. Một quần thể có kích thước nhỏ chịu tác động mạnh của các yếu tố ngẫu nhiên. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng sự đa dạng di truyền
B. Giảm sự đa dạng di truyền
C. Tăng khả năng thích nghi của quần thể
D. Ổn định cấu trúc di truyền của quần thể
145. Một quần thể thực vật tự thụ phấn có cấu trúc di truyền ban đầu là 0.2AA : 0.4Aa : 0.4aa. Sau một thế hệ tự thụ phấn, tỉ lệ kiểu gen aa trong quần thể là bao nhiêu?
146. Trong quá trình tiến hóa nhỏ, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đặc điểm thích nghi?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
147. Một quần thể có cấu trúc di truyền 100% AA. Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc di truyền của quần thể này nếu chỉ có đột biến gen xảy ra (A thành a) với tần số rất thấp và không có chọn lọc?
A. Cấu trúc di truyền không thay đổi
B. Tần số alen A giảm dần, alen a tăng dần
C. Tần số alen A tăng dần, alen a giảm dần
D. Cấu trúc di truyền dao động ngẫu nhiên
148. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Kiểu gen
C. Alen
D. Quần thể
149. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước nhỏ
B. Có chọn lọc tự nhiên
C. Có di nhập gen
D. Giao phối ngẫu nhiên
150. Trong quá trình tiến hóa, cách ly sinh sản có vai trò gì?
A. Tăng cường sự trao đổi gen giữa các quần thể
B. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể
C. Tạo ra các biến dị di truyền mới
D. Chọn lọc các kiểu hình thích nghi