1. Một đoạn mARN có trình tự 5′-AUGGCAUACGA-3′. Trình tự axit amin được mã hóa từ đoạn mARN này là gì (sử dụng bảng mã di truyền đơn giản: AUG – Methionine, GCA – Alanine, UAC – Tyrosine, UGA – Stop)?
A. Methionine – Alanine – Tyrosine
B. Alanine – Tyrosine – Stop
C. Methionine – Alanine – Tyrosine – Stop
D. Tyrosine – Alanine – Methionine
2. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?
A. tARN
B. rARN
C. mARN
D. snARN
3. Điều gì xảy ra nếu vùng promoter của một gen bị đột biến làm cho ARN polymerase không thể liên kết?
A. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại
B. Gen sẽ được phiên mã nhiều hơn
C. Gen sẽ không được phiên mã
D. Protein tạo ra sẽ bị đột biến
4. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotit trong gen?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Đảo vị trí một cặp nucleotit
5. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN khớp bổ sung với bộ ba nào trên mARN?
A. Bộ ba khởi đầu
B. Bộ ba kết thúc
C. Codon
D. Exon
6. Enzim nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình phiên mã?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Ligase
D. Restrictase
7. Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra ở vị trí intron của một gen?
A. Protein tạo ra sẽ bị ngắn lại
B. Protein tạo ra sẽ có trình tự axit amin thay đổi
C. Protein tạo ra có thể không bị ảnh hưởng
D. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình dịch mã?
A. mARN
B. tARN
C. Ribosom
D. ADN polymerase
9. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra trong nhân của tế bào eukaryote?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sửa chữa ADN
10. Bộ ba nào sau đây KHÔNG mã hóa axit amin (bộ ba kết thúc)?
11. Đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất?
A. Đột biến thay thế một cặp base
B. Đột biến mất một base ở đầu gen
C. Đột biến thêm một base ở cuối gen
D. Đột biến đảo vị trí hai cặp base gần nhau
12. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục?
A. Mạch bổ sung
B. Mạch khuôn
C. Mạch dẫn đầu
D. Mạch отстающий
13. Một đoạn ADN có trình tự 5′-ATG-3′ trên mạch gốc. Trình tự mARN được tạo ra từ đoạn ADN này là gì?
A. 5′-AUG-3′
B. 5′-UAC-3′
C. 5′-TAC-3′
D. 5′-GCA-3′
14. Trong quá trình phiên mã, trình tự nucleotit nào trên ADN là tín hiệu kết thúc?
A. Codon khởi đầu
B. Codon kết thúc
C. Vùng promoter
D. Trình tự kết thúc phiên mã
15. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch mới được tổng hợp theo chiều nào?
A. 3′ → 5′ liên tục
B. 5′ → 3′ liên tục
C. 3′ → 5′ gián đoạn
D. 5′ → 3′ trên mạch dẫn đầu và 3′ → 5′ trên mạch отстающий
16. Trong operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. Protein ức chế
D. ARN polymerase
17. Chức năng của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN ra ribosom
B. Tổng hợp ribosom
C. Vận chuyển axit amin đến ribosom
D. Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide
18. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Thay thế một nucleotit
B. Mất hoặc thêm một nucleotit
C. Đảo vị trí một đoạn ADN
D. Đột biến im lặng
19. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do đột biến gen gây ra?
A. Thay đổi chức năng của protein
B. Xuất hiện alen mới
C. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
D. Ngừng tổng hợp protein
20. Vai trò của vùng vận hành (operator) trong operon Lac là gì?
A. Nơi ARN polymerase bám vào
B. Nơi protein ức chế bám vào
C. Mã hóa protein cần thiết cho quá trình phân giải lactose
D. Điều hòa tốc độ phiên mã
21. Một gen mã hóa protein có 300 axit amin. Số lượng bộ ba trên mARN cần thiết để mã hóa protein này là bao nhiêu?
22. Điều gì xảy ra với protein ức chế của operon Lac khi có mặt lactose?
A. Nó liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành
B. Nó bị phân hủy
C. Nó liên kết với lactose và mất khả năng liên kết với vùng vận hành
D. Nó kích thích quá trình phiên mã
23. Điều gì xảy ra nếu một gen điều hòa bị đột biến làm cho protein ức chế không thể liên kết với vùng vận hành (operator)?
A. Gen cấu trúc sẽ không được phiên mã
B. Gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục
C. Gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có chất cảm ứng
D. Gen cấu trúc sẽ bị bất hoạt
24. Trong operon Lac, vùng nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?
A. Vùng vận hành (Operator)
B. Vùng khởi động (Promoter)
C. Gen điều hòa
D. Gen cấu trúc
25. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. Helicase
B. ADN polymerase
C. Ligase
D. Primase
26. Loại đột biến gen nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tạo ra?
A. Đột biến vô nghĩa
B. Đột biến sai nghĩa
C. Đột biến im lặng
D. Đột biến dịch khung
27. Đột biến gen có thể xảy ra do tác nhân nào sau đây?
A. Chỉ do các tác nhân vật lý
B. Chỉ do các tác nhân hóa học
C. Do các tác nhân vật lý, hóa học và sinh học
D. Chỉ do các tác nhân sinh học
28. Cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sau dịch mã
29. Một đoạn ADN bị đột biến mất một cặp nucleotit. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?
A. Protein được tạo ra hoàn toàn bình thường
B. Protein được tạo ra có thêm một axit amin
C. Protein được tạo ra có trình tự axit amin thay đổi từ điểm đột biến
D. Protein được tạo ra không hoạt động nhưng vẫn có trình tự axit amin bình thường
30. Trong quá trình nhân đôi ADN, chức năng chính của enzim primase là gì?
A. Nối các đoạn Okazaki
B. Tháo xoắn ADN
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN
D. Kéo dài mạch ADN
31. Điều gì sẽ xảy ra nếu tARN mang anticodon không khớp với codon trên mARN?
A. Amino acid sẽ được thêm vào chuỗi polypeptide.
B. Quá trình dịch mã sẽ tiếp tục bình thường.
C. tARN sẽ bị loại bỏ và một tARN khác sẽ được thử.
D. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại.
32. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều bản sao mARN từ một gen duy nhất?
A. Nhân đôi ADN.
B. Dịch mã.
C. Phiên mã.
D. Đột biến gen.
33. Loại đột biến gen nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong trình tự amino acid của protein?
A. Đột biến dịch khung.
B. Đột biến vô nghĩa.
C. Đột biến sai nghĩa.
D. Đột biến đồng nghĩa.
34. Điều nào sau đây là chức năng của yếu tố sigma trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn?
A. Liên kết với ribosome.
B. Nhận diện và liên kết với vùng promoter.
C. Tổng hợp mARN.
D. Tháo xoắn ADN.
35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào không có enzyme ligase?
A. Quá trình nhân đôi ADN sẽ không thể bắt đầu.
B. Các đoạn Okazaki sẽ không thể nối lại với nhau.
C. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại.
D. Protein sẽ không thể được tổng hợp.
36. Trong quá trình phiên mã, trình tự nucleotide nào trên ADN là tín hiệu để ARN polymerase bắt đầu phiên mã?
A. Codon khởi đầu.
B. Bộ ba kết thúc.
C. Vùng promoter.
D. Vùng intron.
37. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự amino acid trong protein, nhưng không làm thay đổi chiều dài của protein đó?
A. Đột biến mất một nucleotide.
B. Đột biến thêm một nucleotide.
C. Đột biến thay thế một nucleotide.
D. Đột biến đảo đoạn.
38. Trình tự bổ sung của đoạn ADN 5′-ATG-3′ là gì?
A. 5′-TAC-3′.
B. 5′-CAT-3′.
C. 3′-TAC-5′.
D. 3′-GCA-5′.
39. Sự kiện nào sau đây xảy ra đầu tiên trong quá trình dịch mã?
A. tARN mang amino acid gắn vào codon trên mARN.
B. Ribosome gắn vào mARN.
C. Hình thành liên kết peptide giữa các amino acid.
D. mARN rời khỏi ribosome.
40. Chức năng chính của ribosome là gì?
A. Tổng hợp ADN.
B. Tổng hợp ARN.
C. Tổng hợp protein.
D. Sao chép ADN.
41. Điều nào sau đây là vai trò chính của ARN polymerase trong quá trình phiên mã?
A. Cung cấp năng lượng cho quá trình dịch mã.
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
C. Tổng hợp mạch ARN từ mạch khuôn ADN.
D. Loại bỏ intron khỏi ARN sơ khai.
42. Loại ARN nào sau đây mang amino acid đến ribosome để tổng hợp protein?
A. mARN.
B. rARN.
C. tARN.
D. ADN.
43. Tại sao quá trình phiên mã và dịch mã lại diễn ra đồng thời ở tế bào nhân sơ, nhưng không diễn ra đồng thời ở tế bào nhân thực?
A. Vì tế bào nhân sơ không có ribosome.
B. Vì tế bào nhân thực có nhiều loại ARN polymerase hơn.
C. Vì ở tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra trong nhân, còn dịch mã diễn ra ở tế bào chất.
D. Vì tế bào nhân sơ không có ADN.
44. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho protein được tạo ra?
A. Đột biến thay thế một nucleotide.
B. Đột biến mất một nucleotide.
C. Đột biến thêm một nucleotide.
D. Đột biến đảo vị trí hai nucleotide.
45. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme primase có vai trò gì?
A. Nối các đoạn Okazaki.
B. Tháo xoắn ADN.
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
D. Sửa sai các nucleotide.
46. Điều gì xảy ra với protein sau khi nó được tổng hợp trên ribosome?
A. Nó ngay lập tức bị phân hủy.
B. Nó được vận chuyển đến nhân để sao chép ADN.
C. Nó có thể trải qua quá trình gấp nếp và biến đổi để trở thành protein chức năng.
D. Nó được sử dụng làm khuôn để tổng hợp mARN.
47. Bộ ba kết thúc nào sau đây báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã?
A. AUG.
B. GGG.
C. UAA.
D. AAA.
48. Cơ chế nào sau đây đảm bảo tính chính xác cao của quá trình nhân đôi ADN?
A. Sử dụng nhiều loại ribosome khác nhau.
B. Khả năng tự sửa sai của ADN polymerase.
C. ARN polymerase có độ đặc hiệu cao.
D. Sự tham gia của nhiều loại tARN khác nhau.
49. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra trong vùng intron của gen?
A. Protein sẽ bị cắt ngắn đột ngột.
B. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại.
C. Thường không ảnh hưởng đến protein được tạo ra.
D. Ribosome sẽ không thể gắn vào mARN.
50. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome?
A. tARN.
B. rARN.
C. mARN.
D. ADN.
51. Điều nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã?
A. Sự gắn kết của yếu tố phiên mã vào vùng promoter.
B. Sự loại bỏ intron khỏi ARN sơ khai.
C. Sự phosphoryl hóa protein để thay đổi hoạt tính của nó.
D. Sự methyl hóa ADN.
52. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường là codon khởi đầu?
A. UAA.
B. AUG.
C. UAG.
D. UGA.
53. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào chịu trách nhiệm nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. Primase.
54. Đột biến nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotide trong gen?
A. Đột biến thêm một nucleotide.
B. Đột biến mất một nucleotide.
C. Đột biến thay thế một nucleotide.
D. Đột biến chèn một đoạn ADN.
55. Trong quá trình dịch mã, năng lượng cần thiết cho việc hình thành liên kết peptide giữa các amino acid được cung cấp bởi đâu?
A. ADN polymerase.
B. ATP.
C. GTP.
D. ARN polymerase.
56. Điều nào sau đây là điểm khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
A. Tế bào nhân sơ có ribosome, tế bào nhân thực thì không.
B. Tế bào nhân thực cần loại bỏ intron khỏi ARN sơ khai, tế bào nhân sơ thì không.
C. Tế bào nhân sơ sử dụng ADN polymerase, tế bào nhân thực sử dụng ARN polymerase.
D. Tế bào nhân thực không có quá trình phiên mã.
57. Điều nào sau đây là đúng về mã di truyền?
A. Mỗi codon mã hóa cho nhiều amino acid.
B. Mã di truyền chỉ được sử dụng trong tế bào nhân thực.
C. Mã di truyền là phổ biến, được sử dụng bởi hầu hết các sinh vật.
D. Mã di truyền thay đổi theo thời gian.
58. Enzyme nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. Primase.
59. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục?
A. Mạch khuôn 3′ → 5′.
B. Mạch khuôn 5′ → 3′.
C. Cả hai mạch đều tổng hợp liên tục.
D. Cả hai mạch đều tổng hợp gián đoạn.
60. Loại ARN nào sau đây có cấu trúc bậc hai đặc trưng hình lá chẻ ba?
A. mARN.
B. rARN.
C. tARN.
D. snARN.
61. Mạch nào trong quá trình nhân đôi ADN cần nhiều ARN mồi hơn?
A. Mạch dẫn đầu.
B. Mạch bổ sung (mạch trễ).
C. Cả hai mạch đều cần số lượng ARN mồi như nhau.
D. Không cần ARN mồi trên cả hai mạch.
62. Điều gì quyết định trình tự nucleotide trên mạch ADN mới được tổng hợp?
A. Trình tự nucleotide trên mạch khuôn.
B. Loại ADN polymerase sử dụng.
C. Số lượng ARN mồi.
D. Năng lượng cung cấp cho quá trình.
63. Nguyên tắc bổ sung trong quá trình nhân đôi ADN được thể hiện như thế nào?
A. A liên kết với G, T liên kết với C.
B. A liên kết với T, G liên kết với C.
C. A liên kết với C, T liên kết với G.
D. A liên kết với U, G liên kết với C.
64. Enzim ADN polymerase có vai trò chính nào trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch ADN mới.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Tổng hợp ARN mồi.
65. Enzim primase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp ARN mồi.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi.
66. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục?
A. Mạch có chiều 5′ -> 3′ so với chiều trượt của enzim.
B. Mạch có chiều 3′ -> 5′ so với chiều trượt của enzim.
C. Cả hai mạch đều được tổng hợp liên tục.
D. Không có mạch nào được tổng hợp liên tục.
67. Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Nguyên tắc nhân đôi.
B. Các enzim tham gia.
C. Số lượng điểm khởi đầu nhân đôi.
D. Tốc độ nhân đôi.
68. Điều gì xảy ra nếu enzim ligase bị lỗi trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Quá trình nhân đôi ADN bị dừng lại hoàn toàn.
B. Các đoạn Okazaki không được nối lại với nhau.
C. ADN polymerase không thể hoạt động.
D. Phân tử ADN mới được tạo ra bị đột biến.
69. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có ARN mồi trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Quá trình tháo xoắn ADN không thể diễn ra.
B. ADN polymerase không thể bắt đầu tổng hợp mạch mới.
C. Các đoạn Okazaki không được nối lại.
D. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra nhanh hơn.
70. Nếu một đoạn ADN có trình tự 5′-ATGC-3′, thì trình tự bổ sung trên mạch mới sẽ là:
A. 5′-TACG-3′
B. 3′-TACG-5′
C. 5′-CGTA-3′
D. 3′-ATGC-5′
71. Ý nghĩa của nguyên tắc bán bảo tồn trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
A. Mỗi phân tử ADN mới gồm hai mạch hoàn toàn mới.
B. Mỗi phân tử ADN mới gồm một mạch cũ và một mạch mới.
C. Mỗi phân tử ADN mới gồm hai mạch cũ.
D. Các mạch ADN được sửa chữa liên tục.
72. Tại sao ADN polymerase chỉ có thể kéo dài mạch theo chiều 5′ -> 3′?
A. Do cấu trúc của enzim.
B. Do nguyên tắc bổ sung.
C. Do chiều của mạch khuôn.
D. Do sự ổn định của liên kết photphodiester.
73. Tại sao quá trình nhân đôi ADN lại cần nhiều điểm khởi đầu ở sinh vật nhân thực?
A. Để tăng độ chính xác của quá trình nhân đôi.
B. Để tăng tốc độ nhân đôi ADN.
C. Để giảm số lượng enzim cần thiết.
D. Để đơn giản hóa quá trình nhân đôi.
74. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?
A. Ribosome
B. Nhân tế bào
C. Lưới nội chất
D. Bộ Golgi
75. Loại enzim nào sau đây trực tiếp tham gia vào việc tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
76. Điều gì sẽ xảy ra nếu ADN polymerase không có khả năng sửa sai?
A. Quá trình nhân đôi ADN sẽ dừng lại.
B. Tần số đột biến sẽ tăng lên.
C. Các đoạn Okazaki không được tổng hợp.
D. ARN mồi không được loại bỏ.
77. Tại sao enzim ligase quan trọng trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Vì nó tháo xoắn phân tử ADN.
B. Vì nó tổng hợp ARN mồi.
C. Vì nó nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Vì nó sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi.
78. Enzim nào loại bỏ ARN mồi và thay thế bằng ADN trong quá trình nhân đôi?
A. Helicase
B. Primase
C. ADN polymerase
D. Ligase
79. Điều gì xảy ra với ARN mồi sau khi ADN polymerase đã kéo dài mạch?
A. Nó vẫn còn trên mạch mới.
B. Nó được loại bỏ và thay thế bằng ADN.
C. Nó được biến đổi thành ADN.
D. Nó được sử dụng lại cho lần nhân đôi tiếp theo.
80. Tại sao quá trình nhân đôi ADN được gọi là bán bảo tồn?
A. Vì chỉ có một nửa phân tử ADN được nhân đôi.
B. Vì mỗi ADN mới có một mạch cũ và một mạch mới.
C. Vì quá trình nhân đôi không hoàn toàn chính xác.
D. Vì chỉ một số đoạn ADN được bảo tồn.
81. Vai trò của ARN mồi (primer) trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn Okazaki.
C. Cung cấp đầu 3′-OH tự do cho ADN polymerase hoạt động.
D. Tổng hợp mạch ADN mới liên tục.
82. Trong quá trình nhân đôi ADN, liên kết nào được hình thành giữa các nucleotide?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết photphodiester
D. Liên kết peptit
83. Đặc điểm nào sau đây không đúng với quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và bán bảo tồn.
B. Có sự tham gia của nhiều loại enzim khác nhau.
C. Chỉ diễn ra ở một điểm khởi đầu duy nhất trên mỗi phân tử ADN.
D. Diễn ra trong pha S của chu kỳ tế bào.
84. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò kiểm tra và sửa chữa các sai sót?
A. Helicase
B. Primase
C. ADN polymerase
D. Ligase
85. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình nhân đôi ADN?
A. Diễn ra theo chiều 3′ -> 5′ trên cả hai mạch.
B. Cần một loại enzim duy nhất là ADN polymerase.
C. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và bán bảo tồn.
D. Không cần khuôn mẫu ADN.
86. Đặc điểm nào sau đây đúng với đoạn Okazaki?
A. Được tổng hợp liên tục trên mạch dẫn đầu.
B. Được tổng hợp gián đoạn trên mạch bổ sung.
C. Có chiều tổng hợp 5′ -> 3′ trên cả hai mạch.
D. Là đoạn ADN hoàn chỉnh không cần enzim ligase.
87. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
88. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được sử dụng làm khuôn để tổng hợp mạch mới?
A. Cả hai mạch đều được sử dụng đồng thời.
B. Chỉ có một mạch được sử dụng làm khuôn.
C. Không cần mạch khuôn.
D. ARN mồi được sử dụng làm khuôn.
89. Trong quá trình nhân đôi ADN, điều gì xảy ra sau khi ARN mồi được loại bỏ?
A. Các đoạn Okazaki được nối lại ngay lập tức.
B. Vị trí đó được thay thế bằng ADN.
C. Quá trình nhân đôi dừng lại.
D. Enzim helicase tiếp tục tháo xoắn.
90. Tại sao quá trình nhân đôi ADN lại cần nhiều loại enzim khác nhau?
A. Để tăng tốc độ quá trình.
B. Vì mỗi enzim có một vai trò riêng biệt trong quá trình.
C. Để giảm thiểu sai sót.
D. Vì ADN là một phân tử phức tạp.
91. Trong thí nghiệm của mình, Morgan đã sử dụng đối tượng nghiên cứu chủ yếu là loài nào?
A. Đậu Hà Lan
B. Ruồi giấm
C. Vi khuẩn E. coli
D. Nấm men
92. Đột biến gen phát sinh do tác nhân 5-brom uracil (5-BU) gây ra thuộc loại đột biến nào?
A. Mất cặp nucleotide
B. Thêm cặp nucleotide
C. Thay thế cặp A-T bằng G-X
D. Chuyển đoạn NST
93. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm thay đổi số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Đảo đoạn
B. Lặp đoạn
C. Chuyển đoạn tương hỗ
D. Mất đoạn
94. Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự nucleotide là 3′-TAGXGTGAX-5′, với X là một nucleotide chưa biết. Đoạn mạch mARN được phiên mã từ đoạn mạch gốc này có trình tự nào?
A. 5′-AUXGXAXUX-3′
B. 5′-AUGCGAUCA-3′
C. 3′-UAXCGAXUX-5′
D. 5′-AUCGCAUCU-3′
95. Một đoạn mARN có trình tự 5′-AUG GUX XXU UGA-3′. Biết rằng bộ ba AUG mã hóa methionine (Met), GUX mã hóa valine (Val), và XXU mã hóa proline (Pro). Trình tự axit amin của đoạn polypeptide được dịch mã từ mARN này là gì?
A. Met-Val-Pro
B. Val-Pro-Met
C. Met-Val-Pro-Stop
D. Met-Val
96. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polymerase di chuyển trên mạch khuôn của ADN theo chiều nào?
A. 3′ → 5′
B. 5′ → 3′
C. Cả hai chiều
D. Không xác định
97. Điều nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?
A. Loại enzim ADN polymerase sử dụng
B. Số lượng điểm khởi đầu nhân đôi
C. Chiều tổng hợp mạch mới
D. Nguyên tắc bổ sung
98. Một đoạn ADN có tỉ lệ A/G = 0.6. Tỉ lệ (A+T)/(G+C) của đoạn ADN này là bao nhiêu?
A. 0.6
B. 1.2
C. 0.36
D. 3.6
99. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của các đoạn intron trong gen của sinh vật nhân thực?
A. Mã hóa trình tự axit amin của protein
B. Được loại bỏ khỏi mARN trưởng thành
C. Tham gia vào quá trình dịch mã
D. Quy định trình tự các bộ ba trên mARN
100. Một gen có 5 exon. Hỏi có bao nhiêu trình tự cắt nối khác nhau có thể được tạo ra từ gen này?
101. Một gen có trình tự nucleotide như sau: 5′-ATG-XXX-GGG-TAA-3′. Trong đó XXX mã hóa cho một axit amin. Nếu xảy ra đột biến thay thế G bằng A ở vị trí thứ hai của codon XXX, điều gì có thể xảy ra?
A. Protein bị ngắn lại
B. Không có sự thay đổi trong protein
C. Protein dài hơn
D. Protein hoàn toàn khác
102. Điều nào sau đây không phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. Cắt nối mARN
B. Vận chuyển mARN ra khỏi nhân
C. Phân hủy mARN
D. Methyl hóa ADN
103. Điều nào sau đây không phải là một loại đột biến gen?
A. Mất đoạn
B. Thay thế
C. Thêm
D. Đảo vị trí
104. Enzim nào sau đây tham gia vào quá trình tháo xoắn ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
105. Loại đột biến nào sau đây không di truyền được cho thế hệ sau?
A. Đột biến gen trong tế bào sinh dục
B. Đột biến nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dục
C. Đột biến gen trong tế bào soma
D. Đột biến tiền phôi
106. Điều nào sau đây là đặc điểm của mã di truyền?
A. Tính đặc hiệu (một codon chỉ mã hóa một axit amin)
B. Tính thoái hóa (một axit amin chỉ được mã hóa bởi một codon)
C. Tính liên tục (các codon chồng lên nhau)
D. Tính gián đoạn (các codon bị ngăn cách bởi các đoạn không mã hóa)
107. Điều gì xảy ra nếu protein ức chế của operon Lac bị đột biến mất chức năng?
A. Operon Lac luôn bị tắt
B. Operon Lac luôn được bật
C. Operon Lac chỉ được bật khi có glucose
D. Operon Lac không bị ảnh hưởng
108. Điều nào sau đây là đúng về operon Lac ở vi khuẩn E. coli?
A. Khi có lactose, protein ức chế liên kết với vùng vận hành
B. Vùng khởi động (promoter) nằm sau vùng vận hành (operator)
C. Gen điều hòa nằm trong operon Lac
D. Enzim ARN polymerase không thể gắn vào vùng khởi động khi không có lactose
109. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
A. Methyl hóa ADN
B. Điều khiển operon
C. Biến đổi cấu trúc NST
D. Sự hoạt hóa của các yếu tố phiên mã
110. Một đoạn ADN có trình tự 5′-ATGCGTACG-3′. Trình tự bổ sung của nó là gì?
A. 5′-TACGCATGC-3′
B. 3′-TACGCATGC-5′
C. 5′-GCATGCGTA-3′
D. 3′-ATGCGTACG-5′
111. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tARN khớp bổ sung với codon nào?
A. mARN
B. rARN
C. ADN
D. tARN
112. Trong quá trình nhân đôi ADN, đoạn mồi được tổng hợp bởi enzim nào?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
113. Sự khác biệt chính giữa ADN polymerase và ARN polymerase là gì?
A. ADN polymerase cần mồi, ARN polymerase thì không
B. ARN polymerase cần mồi, ADN polymerase thì không
C. ADN polymerase sử dụng uracil, ARN polymerase sử dụng thymine
D. ARN polymerase có thể sửa sai, ADN polymerase thì không
114. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã của một gen?
A. Sự có mặt của các yếu tố phiên mã
B. Cấu trúc chromatin
C. Mức độ methyl hóa ADN
D. Số lượng ribosom
115. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, chất cảm ứng (inducer) là chất nào?
A. Glucose
B. Lactose
C. Protein ức chế
D. ARN polymerase
116. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Thay thế một cặp nucleotide
B. Mất một cặp nucleotide
C. Thêm một cặp nucleotide
D. Đảo vị trí một cặp nucleotide
117. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
118. Đột biến nào sau đây có thể làm thay đổi khung đọc của gen?
A. Thay thế một nucleotide
B. Mất một nucleotide
C. Thay thế ba nucleotide
D. Đảo vị trí một đoạn gen
119. Trong quá trình dịch mã, ribosom di chuyển trên mARN theo chiều nào?
A. 3′ → 5′
B. 5′ → 3′
C. Cả hai chiều
D. Không xác định
120. Một gen có chiều dài 4080 Angstrom, vùng mã hóa có 1200 cặp nucleotide. Số lượng nucleotide của vùng không mã hóa của gen là bao nhiêu?
A. 2400
B. 1200
C. 3600
D. 3592
121. Loại ARN nào mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosome để tổng hợp protein?
A. tARN
B. rARN
C. mARN
D. ARN polymerase
122. Sự khác biệt chính giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ không cần enzim
B. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng ARN polymerase
D. Sinh vật nhân thực không có ADN
123. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển axit amin đến ribosome trong quá trình dịch mã?
A. mARN
B. rARN
C. tARN
D. ADN polymerase
124. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên mARN theo chiều nào?
A. 3′ → 5′
B. 5′ → 3′
C. Từ đầu đến giữa
D. Ngẫu nhiên
125. Điều gì xảy ra nếu ADN polymerase không có khả năng sửa sai?
A. Quá trình nhân đôi sẽ nhanh hơn
B. Tỉ lệ đột biến sẽ tăng lên
C. ADN sẽ không được nhân đôi
D. Tế bào sẽ chết
126. Cơ chế nào giúp bảo vệ đầu mút nhiễm sắc thể (telomere) khỏi bị ngắn lại sau mỗi lần nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Telomerase
C. Ligase
D. Helicase
127. Điều gì xảy ra nếu một tế bào không thể sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức
B. Tế bào sẽ tiếp tục phân chia bình thường
C. Tế bào có thể phát triển thành tế bào ung thư
D. Tế bào sẽ trở nên bất tử
128. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào bị đột biến ở gen mã hóa cho một protein quan trọng trong quá trình điều hòa chu kỳ tế bào?
A. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn
B. Tế bào sẽ ngừng phân chia
C. Tế bào có thể phân chia không kiểm soát và trở thành tế bào ung thư
D. Tế bào sẽ trở nên bất tử
129. Quá trình nào sau đây không diễn ra trong pha S của chu kỳ tế bào?
A. Nhân đôi ADN
B. Tổng hợp protein histone
C. Phân chia tế bào chất
D. Nhân đôi trung tử
130. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục?
A. Mạch muộn
B. Mạch sớm
C. Cả hai mạch
D. Không có mạch nào
131. Enzim nào sau đây tham gia vào quá trình phiên mã?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. ARN polymerase
D. Helicase
132. Tại sao quá trình nhân đôi ADN được gọi là bán bảo tồn?
A. Vì chỉ có một mạch ADN được sao chép
B. Vì mỗi phân tử ADN mới chứa một mạch cũ và một mạch mới
C. Vì ADN được sao chép thành ARN
D. Vì ADN chỉ được sao chép một nửa
133. Điều gì quyết định trình tự axit amin trong một protein?
A. Trình tự nucleotide trong tARN
B. Trình tự nucleotide trong rARN
C. Trình tự nucleotide trong mARN
D. Trình tự nucleotide trong ADN polymerase
134. Điều gì xảy ra nếu ribosome gặp phải một codon vô nghĩa (nonsense codon) trên mARN?
A. Ribosome tiếp tục dịch mã bình thường
B. Quá trình dịch mã dừng lại
C. Ribosome sẽ tự sửa chữa codon
D. tARN sẽ thay thế codon vô nghĩa
135. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. Helicase
B. ADN polymerase
C. Ligase
D. Primase
136. Chức năng chính của rARN là gì?
A. Vận chuyển axit amin
B. Mang thông tin di truyền
C. Cấu tạo nên ribosome
D. Xúc tác các phản ứng hóa học
137. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể
B. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
C. Sự thay đổi trong trình tự nucleotide của ADN
D. Sự thay đổi trong quá trình phiên mã
138. Quá trình nào sau đây xảy ra trong nhân tế bào?
A. Dịch mã
B. Nhân đôi ADN
C. Tổng hợp protein
D. Phân giải protein
139. Enzim helicase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Nối các đoạn Okazaki
B. Tổng hợp mạch ADN mới
C. Tháo xoắn và tách hai mạch ADN
D. Sửa sai các nucleotide
140. Chức năng của promoter trong quá trình phiên mã là gì?
A. Mã hóa protein
B. Báo hiệu kết thúc phiên mã
C. Vị trí gắn của ribosome
D. Vị trí gắn của ARN polymerase
141. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý ARN sơ khai (pre-mRNA)?
A. Chúng được dịch mã thành protein
B. Chúng được giữ lại trong mARN trưởng thành
C. Chúng bị cắt bỏ và loại bỏ
D. Chúng được chuyển thành exon
142. Trong quá trình dịch mã, codon nào thường đóng vai trò là codon khởi đầu?
143. Loại đột biến nào không gây ra sự thay đổi trong trình tự axit amin của protein?
A. Đột biến sai nghĩa
B. Đột biến vô nghĩa
C. Đột biến im lặng
D. Đột biến khung
144. Sự khác biệt giữa exon và intron là gì?
A. Exon bị loại bỏ, intron được giữ lại
B. Intron mã hóa protein, exon thì không
C. Exon mã hóa protein, intron thì không
D. Cả hai đều mã hóa protein
145. Bộ ba kết thúc trên mARN có vai trò gì trong quá trình dịch mã?
A. Mã hóa một axit amin cụ thể
B. Báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã
C. Báo hiệu bắt đầu quá trình dịch mã
D. Liên kết với tARN mang axit amin
146. Enzim primase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Nối các đoạn Okazaki
B. Tổng hợp đoạn mồi ARN
C. Tháo xoắn ADN
D. Sửa sai nucleotide
147. Loại đột biến gen nào làm thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế
B. Đột biến mất đoạn
C. Đột biến thêm đoạn
D. Cả đột biến mất đoạn và thêm đoạn
148. Điều gì sẽ xảy ra nếu tARN không thể gắn với axit amin tương ứng?
A. Quá trình dịch mã sẽ diễn ra nhanh hơn
B. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại
C. Ribosome sẽ tự tổng hợp axit amin
D. mARN sẽ bị phân hủy
149. Cơ chế nào đảm bảo sự chính xác trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Chỉ có ADN polymerase hoạt động
B. ADN polymerase có khả năng sửa sai
C. Chỉ sử dụng một mạch ADN làm khuôn
D. Sử dụng ribozyme thay vì enzim
150. Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì?
A. Tổng hợp ADN
B. Điều hòa quá trình phiên mã
C. Vận chuyển protein
D. Phân hủy ARN