1. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?
A. Sự tham gia của ADN polymerase
B. Sự hình thành chạc chữ Y
C. Có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi
D. Sự tham gia của enzim ligase
2. Enzim nào sau đây xúc tác quá trình phiên mã?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restrictase
D. Ligase
3. Bộ ba nào sau đây là bộ ba kết thúc trong quá trình dịch mã?
4. Loại ARN nào tham gia vào cấu trúc của ribosome?
A. mARN
B. tARN
C. rARN
D. snARN
5. Điều nào sau đây là vai trò của protein chaperone?
A. Xúc tác quá trình dịch mã
B. Vận chuyển protein đến vị trí hoạt động
C. Hỗ trợ protein cuộn gập đúng cấu trúc
D. Phân hủy protein bị lỗi
6. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế một nucleotide
B. Đột biến mất một nucleotide
C. Đột biến im lặng
D. Đột biến sai nghĩa
7. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục?
A. Mạch gốc
B. Mạch bổ sung
C. Mạch dẫn đầu
D. Mạch bị gián đoạn
8. Quá trình nào sau đây không diễn ra trong nhân tế bào ở sinh vật nhân thực?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sửa chữa ADN
9. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
10. Nếu một protein không thể cuộn gập đúng cách, điều gì có thể xảy ra?
A. Protein sẽ hoạt động bình thường
B. Protein sẽ được vận chuyển đến vị trí hoạt động nhanh hơn
C. Protein sẽ không thể thực hiện chức năng của nó
D. Protein sẽ trở nên ổn định hơn
11. Trong cấu trúc của ADN, các nucleotide liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết glycosidic
12. Ribosome được cấu tạo từ thành phần nào?
A. ADN và protein
B. ARN và protein
C. Lipid và protein
D. Carbohydrate và protein
13. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?
A. tARN
B. rARN
C. mARN
D. ADN
14. Điều gì xảy ra sau khi mARN được phiên mã nhưng trước khi dịch mã ở sinh vật nhân thực?
A. mARN được nhân đôi
B. mARN được cắt bỏ intron và nối exon
C. mARN được vận chuyển vào nhân
D. mARN được phân hủy
15. Vai trò của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Vận chuyển axit amin đến ribosome
C. Cấu tạo nên ribosome
D. Xúc tác quá trình dịch mã
16. Điều gì xảy ra nếu một bộ ba kết thúc xuất hiện sớm trong mARN?
A. Protein được tổng hợp sẽ dài hơn bình thường
B. Quá trình dịch mã sẽ không bị ảnh hưởng
C. Protein được tổng hợp sẽ ngắn hơn bình thường
D. mARN sẽ bị phân hủy
17. Trong quá trình nhân đôi ADN, vai trò của đoạn mồi là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho quá trình
B. Bắt đầu quá trình tổng hợp ADN
C. Nối các đoạn Okazaki
D. Tháo xoắn phân tử ADN
18. Quá trình nào sau đây tạo ra mARN?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Đột biến
19. Đơn vị cấu trúc của protein là gì?
A. Nucleotide
B. Axit béo
C. Axit amin
D. Monosaccharide
20. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tARN khớp bổ sung với codon trên mARN theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bổ sung A-G, T-C
B. Nguyên tắc bổ sung A-T, G-C
C. Nguyên tắc bổ sung A-U, G-C
D. Nguyên tắc bổ sung A-C, G-T
21. Loại liên kết nào hình thành giữa các axit amin trong quá trình dịch mã?
A. Liên kết hydrogen
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptide
D. Liên kết phosphodiester
22. Trong quá trình phiên mã, vùng nào trên ADN mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu quá trình?
A. Exon
B. Intron
C. Promoter
D. Terminator
23. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome không thể di chuyển dọc theo phân tử mARN?
A. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại
B. Protein sẽ được tổng hợp hoàn chỉnh
C. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại
D. mARN sẽ bị phân hủy
24. Sự khác biệt chính giữa ADN polymerase và ARN polymerase là gì?
A. ADN polymerase tổng hợp ADN, ARN polymerase tổng hợp ARN
B. ADN polymerase tổng hợp ARN, ARN polymerase tổng hợp ADN
C. ADN polymerase cần mồi, ARN polymerase không cần mồi
D. ADN polymerase hoạt động trong nhân, ARN polymerase hoạt động trong tế bào chất
25. Enzim nào sau đây có khả năng sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Helicase
B. Primase
C. ADN polymerase
D. Ligase
26. Cấu trúc bậc 1 của protein được hình thành bởi yếu tố nào?
A. Liên kết hydrogen
B. Liên kết disulfide
C. Trình tự các axit amin
D. Tương tác kỵ nước
27. Vai trò của ARN polymerase trong quá trình phiên mã là gì?
A. Tổng hợp mạch ADN mới
B. Tổng hợp mạch ARN từ khuôn ADN
C. Nối các đoạn Okazaki
D. Tháo xoắn phân tử ADN
28. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
A. mARN
B. tARN
C. rARN
D. ADN
29. Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của mã di truyền?
A. Tính phổ biến
B. Tính đặc hiệu
C. Tính thoái hóa
D. Tính kế thừa
30. Enzim nào sau đây có vai trò tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. Helicase
D. Primase
31. Bộ ba nào sau đây KHÔNG mã hóa axit amin (là bộ ba kết thúc)?
32. Điều gì là đúng về vai trò của cách ly địa lý trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn chặn sự giao phối giữa các quần thể.
B. Tăng cường sự giao phối giữa các quần thể.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình hình thành loài mới.
D. Chỉ xảy ra ở động vật.
33. Yếu tố tiến hóa nào sau đây tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
34. Sự khác biệt chính giữa chọn lọc ổn định và chọn lọc phân hóa là gì?
A. Chọn lọc ổn định làm giảm sự đa dạng, chọn lọc phân hóa làm tăng sự đa dạng.
B. Chọn lọc ổn định làm tăng sự đa dạng, chọn lọc phân hóa làm giảm sự đa dạng.
C. Chọn lọc ổn định tác động lên kiểu hình trung bình, chọn lọc phân hóa tác động lên kiểu hình cực đoan.
D. Chọn lọc ổn định tác động lên kiểu hình cực đoan, chọn lọc phân hóa tác động lên kiểu hình trung bình.
35. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
36. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung tổ tiên thông qua các cấu trúc tương đồng?
A. Hóa thạch.
B. Giải phẫu so sánh.
C. Sinh học phân tử.
D. Phôi sinh học.
37. Quy luật di truyền nào sau đây KHÔNG được Mendel phát hiện?
A. Quy luật phân li.
B. Quy luật phân li độc lập.
C. Quy luật tương tác gen.
D. Quy luật đồng tính.
38. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây được sử dụng để so sánh trình tự ADN giữa các loài?
A. Hóa thạch.
B. Giải phẫu so sánh.
C. Sinh học phân tử.
D. Phôi sinh học.
39. Một gen có 5 exon và 4 intron. Sau khi phiên mã và xử lý ARN, chiều dài của mARN trưởng thành sẽ tương ứng với bao nhiêu vùng exon?
40. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt giữa các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos là gì?
A. Đột biến ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên do nguồn thức ăn khác nhau.
C. Giao phối cận huyết.
D. Di nhập gen từ các loài chim sẻ khác.
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ngẫu nhiên gây biến đổi tần số alen trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Hiệu ứng cổ chai.
C. Hiệu ứng người sáng lập.
D. Các sự kiện ngẫu nhiên như thiên tai.
42. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ thế giới ARN sang thế giới ADN?
A. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ.
B. Sự xuất hiện của ribosome.
C. Sự phát triển của enzyme phiên mã ngược.
D. Sự hình thành màng tế bào.
43. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Gắn vào vùng vận hành (operator) để ngăn chặn phiên mã.
B. Gắn vào protein ức chế để làm bất hoạt protein này.
C. Gắn vào ARN polymerase để tăng cường phiên mã.
D. Gắn vào promoter để khởi đầu phiên mã.
44. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra ở vùng intron của một gen?
A. Ảnh hưởng đến trình tự axit amin của protein.
B. Có thể không ảnh hưởng đến protein.
C. Luôn dẫn đến một protein không hoạt động.
D. Ngăn chặn quá trình phiên mã.
45. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một thí nghiệm di truyền?
A. Sử dụng thiết bị đắt tiền.
B. Có nhóm đối chứng phù hợp.
C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng.
D. Sử dụng số lượng mẫu lớn.
46. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học?
A. Sản xuất vaccine.
B. Liệu pháp gen.
C. Sản xuất phân bón.
D. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
47. Điều gì KHÔNG đúng về quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. Quá trình phiên mã diễn ra trong nhân tế bào.
B. Enzyme ARN polymerase trực tiếp gắn vào vùng promoter để khởi đầu phiên mã.
C. Sản phẩm trực tiếp của quá trình phiên mã là ARN sơ khai (pre-mRNA).
D. ARN sơ khai phải trải qua quá trình biến đổi để trở thành ARN trưởng thành.
48. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra trước khi giao phối?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly cơ học.
C. Cách ly thời gian.
D. Tất cả các đáp án trên.
49. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
50. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý?
A. Luôn xảy ra nhanh chóng.
B. Không cần sự cách ly địa lý.
C. Xảy ra do sự tích lũy các đột biến và biến dị tổ hợp.
D. Chỉ xảy ra ở thực vật.
51. Trong thí nghiệm của Miller và Urey, điều gì đã được chứng minh?
A. Sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh.
B. Các phân tử hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy của Trái Đất.
C. ADN là vật chất di truyền.
D. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
52. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?
A. Giải trình tự ADN.
B. Nhân nhanh một đoạn ADN cụ thể.
C. Chỉnh sửa gen.
D. Tạo ADN tái tổ hợp.
53. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của đột biến gen?
A. Hội chứng Down
B. Bệnh bạch tạng
C. Hội chứng Turner
D. Hội chứng Klinefelter
54. Cơ chế điều hòa hoạt động gen nào sau đây xảy ra ở giai đoạn sau phiên mã?
A. Điều hòa bằng operon.
B. Điều hòa thông qua các yếu tố phiên mã.
C. Điều hòa bằng ARN can thiệp (RNA interference).
D. Điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
55. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sinh vật tiền nhân (prokaryote)?
A. Không có nhân tế bào.
B. Có ribosome.
C. Có hệ thống nội màng.
D. Có ADN dạng vòng.
56. Điều gì là đúng về sự tiến hóa hội tụ?
A. Các loài có chung tổ tiên gần gũi phát triển các đặc điểm tương tự.
B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần phát triển các đặc điểm tương tự do sống trong môi trường tương tự.
C. Các loài phát triển các đặc điểm khác nhau do sống trong môi trường khác nhau.
D. Các loài tiến hóa theo cùng một hướng.
57. Trong công nghệ ADN tái tổ hợp, enzyme giới hạn (restriction enzyme) có vai trò gì?
A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
B. Cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu.
C. Nhân bản ADN.
D. Vận chuyển ADN vào tế bào.
58. Phép lai phân tích được sử dụng để làm gì?
A. Xác định kiểu gen của cá thể mang kiểu hình trội.
B. Tạo ra các dòng thuần chủng.
C. Lai các cá thể có kiểu gen khác nhau.
D. Nghiên cứu sự di truyền liên kết.
59. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Tỉ lệ kiểu gen AA trong quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
60. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa?
A. Tạo ra các đặc điểm thích nghi.
B. Duy trì sự đa dạng di truyền.
C. Loại bỏ các alen có hại.
D. Làm thay đổi tần số alen trong quần thể.
61. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tạo ra?
A. Đột biến khung
B. Đột biến thay thế làm thay đổi axit amin
C. Đột biến thay thế không làm thay đổi axit amin (đột biến im lặng)
D. Đột biến mất đoạn
62. Trong operon Lac, vùng nào là nơi protein ức chế (repressor) gắn vào?
A. Vùng khởi động (promoter)
B. Vùng vận hành (operator)
C. Gen cấu trúc
D. Vùng kết thúc
63. Đột biến tự phát là gì?
A. Đột biến do con người gây ra
B. Đột biến xảy ra một cách ngẫu nhiên trong quá trình sao chép ADN
C. Đột biến do tác động của các tác nhân gây đột biến từ môi trường
D. Đột biến chỉ xảy ra ở vi khuẩn
64. Cơ chế tự sửa sai trong quá trình nhân đôi ADN giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng tốc độ nhân đôi
B. Giảm thiểu số lượng đột biến
C. Tạo ra nhiều bản sao ADN hơn
D. Ngăn chặn sự phân chia tế bào
65. Đột biến gen có thể xảy ra do những tác nhân nào sau đây?
A. Chỉ do tác nhân vật lý
B. Chỉ do tác nhân hóa học
C. Chỉ do rối loạn sinh lý tế bào
D. Do tác nhân vật lý, hóa học và rối loạn sinh lý tế bào
66. Đột biến gen trội biểu hiện thành kiểu hình ngay ở trạng thái nào?
A. Trạng thái đồng hợp lặn
B. Trạng thái dị hợp hoặc đồng hợp trội
C. Trạng thái chỉ có ở giới cái
D. Trạng thái chỉ có ở giới đực
67. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch nào được tổng hợp liên tục và mạch nào được tổng hợp gián đoạn?
A. Cả hai mạch đều được tổng hợp liên tục
B. Cả hai mạch đều được tổng hợp gián đoạn
C. Mạch dẫn đầu (leading strand) được tổng hợp liên tục, mạch отстающий (lagging strand) được tổng hợp gián đoạn
D. Mạch отстающий (lagging strand) được tổng hợp liên tục, mạch dẫn đầu (leading strand) được tổng hợp gián đoạn
68. Enzim primase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
B. Tháo xoắn phân tử ADN
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN
D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi
69. Điều gì xảy ra với protein ức chế (repressor) của operon Lac khi không có lactose trong môi trường?
A. Nó bị phân hủy
B. Nó gắn vào vùng vận hành (operator)
C. Nó gắn vào vùng khởi động (promoter)
D. Nó gắn vào ARN polymerase
70. Trong quá trình dịch mã, liên kết peptide được hình thành giữa các axit amin nhờ enzim nào?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Peptidyl transferase
D. Ligase
71. Enzim nào sau đây tham gia vào quá trình tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. Helicase
D. Primase
72. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tARN mang anticodon không khớp với bất kỳ codon nào trên mARN?
A. Quá trình dịch mã sẽ diễn ra nhanh hơn
B. tARN sẽ mang một axit amin sai
C. tARN sẽ không thể gắn vào ribosom
D. Axit amin tương ứng sẽ không được đưa vào chuỗi polypeptide
73. Điều gì xảy ra nếu một gen cấu trúc bị đột biến ở vùng khởi động?
A. Quá trình phiên mã diễn ra nhanh hơn
B. Quá trình phiên mã có thể không xảy ra
C. Protein tạo ra sẽ ngắn hơn bình thường
D. Protein tạo ra sẽ dài hơn bình thường
74. Trong operon Lac, gen cấu trúc nào mã hóa cho enzim β-galactosidase?
A. lacI
B. lacZ
C. lacY
D. lacA
75. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosom để tổng hợp protein?
A. tARN (ARN vận chuyển)
B. rARN (ARN ribosom)
C. mARN (ARN thông tin)
D. ARN polymerase
76. Trong quá trình dịch mã, ribosom trượt trên mARN theo chiều nào?
A. Từ đầu 3′ đến đầu 5′
B. Từ đầu 5′ đến đầu 3′
C. Từ giữa mARN ra hai đầu
D. Không có chiều nhất định
77. Loại đột biến nào sau đây thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến khung
C. Đột biến thay thế
D. Đột biến im lặng
78. Trong quá trình dịch mã, bộ ba kết thúc (stop codon) có vai trò gì?
A. Mã hóa cho axit amin methionine
B. Báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã
C. Khởi đầu quá trình dịch mã
D. Mang axit amin đến ribosom
79. Điểm khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Tế bào nhân sơ không có quá trình phiên mã
B. Tế bào nhân thực có quá trình xử lý ARN sau phiên mã
C. Tế bào nhân sơ sử dụng ribosom để phiên mã
D. Tế bào nhân thực sử dụng ADN polymerase để phiên mã
80. Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình phiên mã là gì?
A. Tổng hợp ARN polymerase
B. Vận chuyển axit amin đến ribosom
C. Điều hòa sự gắn kết của ARN polymerase vào vùng khởi động
D. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
81. Vai trò của ARN polymerase trong quá trình phiên mã là gì?
A. Tổng hợp mạch ADN mới
B. Tổng hợp mạch ARN từ khuôn ADN
C. Vận chuyển axit amin đến ribosom
D. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
82. Đột biến gen có thể có lợi cho sinh vật trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn có hại
B. Không bao giờ có lợi
C. Khi tạo ra alen mới giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường
D. Khi làm tăng số lượng gen trong tế bào
83. Trong hệ thống operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Gắn vào vùng vận hành (operator) để ngăn cản phiên mã
B. Gắn vào protein ức chế (repressor) làm bất hoạt nó
C. Gắn vào ARN polymerase để tăng cường phiên mã
D. Gắn vào ribosom để khởi đầu dịch mã
84. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosom gặp một codon vô nghĩa (nonsense codon) trong quá trình dịch mã?
A. Quá trình dịch mã tiếp tục bình thường
B. Một tARN mang axit amin đặc biệt sẽ gắn vào codon đó
C. Quá trình dịch mã dừng lại và chuỗi polypeptide được giải phóng
D. Ribosom sẽ bỏ qua codon đó và tiếp tục dịch mã
85. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do đột biến gen gây ra?
A. Thay đổi chức năng của protein
B. Ngừng sản xuất protein
C. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể
D. Tạo ra protein có chức năng mới
86. Đột biến gen xảy ra trong tế bào sinh dưỡng có di truyền cho đời sau không?
A. Luôn di truyền
B. Không di truyền
C. Chỉ di truyền nếu là đột biến trội
D. Chỉ di truyền nếu xảy ra ở giới cái
87. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
88. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN khớp với bộ ba nào trên mARN?
A. Bộ ba kết thúc
B. Bộ ba mở đầu
C. Bộ ba mã hóa
D. Bộ ba ribosom
89. Loại đột biến gen nào sau đây có thể làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc?
A. Đột biến thêm một nucleotit
B. Đột biến mất một nucleotit
C. Đột biến thay thế một nucleotit
D. Đột biến đảo vị trí một đoạn gen
90. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotit trong gen?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Đảo vị trí nhiều cặp nucleotit
91. Trong trường hợp liên kết hoàn toàn, phép lai giữa hai cá thể có kiểu gen Ab/aB x Ab/aB cho đời con có tỉ lệ kiểu gen như thế nào?
A. 1 AB/AB : 2 AB/ab : 1 ab/ab
B. 1 Ab/Ab : 2 Ab/aB : 1 aB/aB
C. 1 AB/ab : 2 Ab/aB : 1 ab/AB
D. 1 Ab/aB : 1 ab/ab
92. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp; B quy định quả đỏ, b quy định quả vàng. Hai cặp gen này liên kết hoàn toàn. Cho cây thân cao, quả đỏ giao phấn với cây thân thấp, quả vàng, đời F1 thu được 40% cây thân cao, quả đỏ; 40% cây thân thấp, quả vàng; 10% cây thân cao, quả vàng; 10% cây thân thấp, quả đỏ. Kiểu gen của cây P là:
A. AB/ab x AB/ab
B. AB/ab x ab/ab
C. Ab/aB x Ab/aB
D. Ab/aB x ab/ab
93. Cho hai dòng ruồi giấm thuần chủng khác nhau về hai cặp tính trạng tương phản giao phối với nhau được F1 đồng loạt thân xám, cánh dài. Cho F1 giao phối với nhau được F2 có 4 loại kiểu hình, trong đó kiểu hình thân đen, cánh cụt chiếm tỉ lệ 1%. Biết rằng mỗi gen quy định một tính trạng. Xác định tần số hoán vị gen?
94. Trong trường hợp các gen phân li độc lập, kiểu gen AaBbDdEe tạo ra tối đa bao nhiêu loại giao tử?
95. Trong trường hợp di truyền liên kết, số nhóm tính trạng liên kết ở mỗi loài thường bằng
A. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dưỡng.
B. Số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử.
C. Số lượng cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Số lượng NST đơn trong tế bào.
96. Nếu hai gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và khoảng cách giữa chúng là 20cM thì tần số hoán vị gen giữa hai gen này là bao nhiêu?
97. Ý nghĩa nào sau đây không phải là ý nghĩa của di truyền liên kết?
A. Duy trì sự ổn định của các tính trạng tốt.
B. Hạn chế sự xuất hiện biến dị tổ hợp.
C. Tạo ra các tổ hợp gen mới.
D. Giúp chọn lọc các nhóm tính trạng tốt.
98. Ở một loài thực vật, xét 3 cặp gen Aa, Bb, Dd nằm trên 3 cặp NST khác nhau. Phép lai AaBbDd x AaBbDd cho đời con có bao nhiêu kiểu gen?
99. Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả của hoán vị gen?
A. Tăng số lượng biến dị tổ hợp.
B. Thay đổi nhóm gen liên kết.
C. Tạo ra các tổ hợp gen mới.
D. Ổn định các nhóm gen liên kết.
100. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra do?
A. Các gen quy định các tính trạng nằm trên các cặp nhiễm sắc thể tương đồng khác nhau.
B. Các gen quy định các tính trạng nằm trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Có hiện tượng tương tác gen giữa các gen không alen.
D. Có hiện tượng hoán vị gen xảy ra.
101. Ở một loài động vật, gen quy định màu lông nằm trên nhiễm sắc thể thường. Cho con cái lông trắng lai với con đực lông đen (P), thu được F1 toàn con lông xám. Cho F1 giao phối với nhau, thu được F2 có tỉ lệ 9 lông xám: 3 lông đen: 4 lông trắng. Kiểu di truyền nào sau đây phù hợp với kết quả trên?
A. Tương tác cộng gộp.
B. Tương tác bổ sung.
C. Trội lặn hoàn toàn.
D. Di truyền liên kết gen.
102. Trong trường hợp liên kết gen hoàn toàn, số lượng gen liên kết nhiều nhất trong một nhóm gen liên kết bằng
A. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào lưỡng bội.
B. Số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử.
C. Số lượng cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Số lượng NST đơn trong tế bào.
103. Ở một loài động vật, gen A quy định lông đen trội hoàn toàn so với gen a quy định lông trắng, gen B quy định chân cao trội hoàn toàn so với gen b quy định chân thấp. Hai cặp gen này nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. Cho con cái lông đen, chân cao giao phối với con đực lông trắng, chân thấp (P), thu được F1 có tỉ lệ 40% lông đen, chân cao; 40% lông trắng, chân thấp; 10% lông đen, chân thấp; 10% lông trắng, chân cao. Kiểu gen của con cái P là:
A. AB/ab
B. Ab/aB
C. Ab/Ab
D. AB/AB
104. Công thức nào sau đây dùng để tính tần số hoán vị gen?
A. f = (Tổng số cá thể có kiểu hình giống bố mẹ)/ Tổng số cá thể.
B. f = (Tổng số cá thể có kiểu hình khác bố mẹ)/ Tổng số cá thể.
C. f = (Tổng số cá thể có kiểu hình khác bố mẹ)/ (Tổng số cá thể x 2).
D. f = (Tổng số cá thể có kiểu hình giống bố mẹ)/ (Tổng số cá thể x 2).
105. Ở một loài thực vật, gen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với gen a quy định thân thấp; gen B quy định hoa đỏ trội hoàn toàn so với gen b quy định hoa trắng. Hai cặp gen này cùng nằm trên một cặp nhiễm sắc thể. Lai hai cây P thuần chủng khác nhau về cả hai cặp tính trạng, thu được F1 100% thân cao, hoa đỏ. Cho F1 lai với nhau thu được F2 có tỉ lệ 1 thân cao, hoa trắng : 2 thân cao, hoa đỏ : 1 thân thấp, hoa đỏ. Kiểu gen của F1 là:
A. AB/ab
B. Ab/aB
C. Ab/ab
D. aB/ab
106. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp, B quy định hoa đỏ, b quy định hoa trắng. Cho cây thân cao, hoa đỏ giao phấn với cây thân thấp, hoa trắng thu được F1 có 4 loại kiểu hình với tỉ lệ khác nhau. Để xác định hai cặp gen này có liên kết hay không, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Lai phân tích.
B. Lai thuận nghịch.
C. Tự thụ phấn.
D. Giao phối gần.
107. Điều kiện cần để xảy ra hoán vị gen là gì?
A. Các gen phải nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen phải nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và đủ gần nhau.
C. Các gen phải nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và đủ xa nhau.
D. Có hiện tượng tương tác gen.
108. Ở một loài thực vật, gen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với gen a quy định thân thấp, gen B quy định hoa đỏ trội hoàn toàn so với gen b quy định hoa trắng. Hai cặp gen này nằm trên cùng một cặp nhiễm sắc thể. Cho cây F1 thân cao, hoa đỏ lai phân tích, đời con thu được 44% cây thân cao, hoa đỏ; 44% cây thân thấp, hoa trắng; 6% cây thân cao, hoa trắng; 6% cây thân thấp, hoa đỏ. Tần số hoán vị gen là:
109. Khi nói về liên kết gen, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau luôn di truyền cùng nhau.
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể luôn di truyền cùng nhau.
C. Liên kết gen làm giảm sự xuất hiện biến dị tổ hợp.
D. Liên kết gen làm tăng sự xuất hiện biến dị tổ hợp.
110. Ở một loài thực vật, xét 2 cặp gen Aa và Bb cùng nằm trên một cặp nhiễm sắc thể. Kiểu gen nào sau đây là kiểu gen dị hợp tử chéo?
A. AB/ab
B. Ab/aB
C. Ab/Ab
D. aB/aB
111. Ý nghĩa của hiện tượng hoán vị gen là
A. Tăng sự ổn định của các nhóm gen liên kết.
B. Làm hạn chế sự xuất hiện biến dị tổ hợp.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở các loài giao phối.
D. Giảm sự thích nghi của sinh vật.
112. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp, B quy định hoa đỏ, b quy định hoa trắng. Hai cặp gen này liên kết hoàn toàn. Nếu P có kiểu gen Ab/aB tự thụ phấn thì F1 có tỉ lệ kiểu hình là:
A. 3 thân cao, hoa đỏ : 1 thân thấp, hoa trắng
B. 3 thân thấp, hoa trắng : 1 thân cao, hoa đỏ
C. 1 thân cao, hoa đỏ : 2 thân trung bình, hoa hồng : 1 thân thấp, hoa trắng
D. 1 thân cao, hoa đỏ : 2 thân cao, hoa trắng : 1 thân thấp, hoa đỏ
113. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp, B quy định hoa đỏ, b quy định hoa trắng. Cho cây thân cao, hoa đỏ (P) tự thụ phấn, F1 thu được 51% cây thân cao, hoa đỏ; 24% cây thân cao, hoa trắng; 24% cây thân thấp, hoa đỏ; 1% cây thân thấp, hoa trắng. Biết rằng không xảy ra đột biến. Kiểu gen của P là:
A. AB/ab
B. Ab/aB
C. AB/Ab
D. Ab/ab
114. Trong phép lai phân tích, nếu kết quả đời con có tỉ lệ kiểu hình khác với tỉ lệ của phép lai phân tích thông thường (1:1) thì có thể kết luận điều gì?
A. Đã xảy ra hiện tượng di truyền liên kết hoàn toàn.
B. Đã xảy ra hiện tượng di truyền độc lập.
C. Đã xảy ra hiện tượng hoán vị gen.
D. Có hiện tượng tương tác gen.
115. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp, B quy định quả tròn, b quy định quả dài. Biết các gen phân li độc lập. Cho cây thân cao, quả tròn giao phấn với cây thân thấp, quả dài thu được F1 phân li theo tỉ lệ 1 thân cao, quả tròn : 1 thân cao, quả dài : 1 thân thấp, quả tròn : 1 thân thấp, quả dài. Kiểu gen của cây thân cao, quả tròn là:
A. AaBb
B. AABB
C. Aabb
D. aaBB
116. Tần số hoán vị gen không vượt quá
A. 25%.
B. 75%.
C. 50%.
D. 100%.
117. Trong phép lai phân tích, nếu F1 thu được tỉ lệ kiểu hình 1:1:1:1 thì chứng tỏ điều gì?
A. Đã xảy ra liên kết gen hoàn toàn.
B. Đã xảy ra hoán vị gen với tần số 50%.
C. Các gen phân li độc lập.
D. Đã xảy ra đột biến gen.
118. Ở một loài thực vật, A quy định thân cao, a quy định thân thấp, B quy định quả tròn, b quy định quả dài. Hai cặp gen này liên kết hoàn toàn. Cây dị hợp tử về cả hai cặp gen lai với cây thân thấp, quả dài thì đời con có tỉ lệ kiểu hình là:
A. 1:1:1:1
B. 3:1
C. 1:2:1
D. 1:1
119. Điều gì xảy ra nếu tần số hoán vị gen giữa hai gen bằng 50%?
A. Hai gen đó liên kết hoàn toàn.
B. Hai gen đó phân li độc lập.
C. Hai gen đó nằm rất gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
D. Hai gen đó nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau.
120. Cho biết hai gen A và B cách nhau 40cM trên NST. Một cá thể có kiểu gen AB/ab tiến hành giảm phân. Tỉ lệ giao tử ab được tạo ra là bao nhiêu nếu không có đột biến?
121. Tại sao mức phản ứng của mỗi kiểu gen là khác nhau?
A. Do sự khác biệt về môi trường sống.
B. Do sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
C. Do sự khác biệt về cấu trúc và chức năng của các gen.
D. Do sự khác biệt về tuổi tác của cá thể.
122. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là thường biến?
A. Số lượng hồng cầu tăng lên ở người sống trên vùng núi cao.
B. Lá cây rau mác ở dưới nước có dạng bản dài, còn lá trên cạn có dạng mũi mác.
C. Một người bị bệnh bạch tạng do đột biến gen.
D. Chiều cao cây lúa thay đổi theo điều kiện chăm sóc.
123. Điều nào sau đây là đúng khi nói về mức phản ứng?
A. Mức phản ứng của các tính trạng định tính thường rộng hơn so với các tính trạng định lượng.
B. Mức phản ứng do kiểu gen quy định và có tính di truyền.
C. Mức phản ứng là không thay đổi đối với mọi tính trạng.
D. Mức phản ứng chỉ được xác định bằng thực nghiệm trên động vật.
124. Điều nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa kiểu hình và môi trường?
A. Kiểu hình hoàn toàn không phụ thuộc vào môi trường.
B. Môi trường có thể làm thay đổi kiểu gen.
C. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình ở giai đoạn phát triển ban đầu.
D. Môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen thành kiểu hình.
125. Điều nào sau đây là ứng dụng của việc nghiên cứu thường biến trong nông nghiệp?
A. Tạo ra các giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh.
B. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao trong mọi điều kiện môi trường.
C. Xác định các điều kiện môi trường tối ưu để cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
D. Thay đổi kiểu gen của cây trồng để tạo ra các đặc tính mới.
126. Đâu là ví dụ về sự biểu hiện kiểu hình chịu ảnh hưởng lớn của môi trường?
A. Màu mắt ở người.
B. Nhóm máu ABO ở người.
C. Chiều cao của cây ngô.
D. Số lượng ngón tay ở người.
127. Điều nào sau đây là đúng khi nói về ảnh hưởng của môi trường đến kiểu hình?
A. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình trong giai đoạn phôi thai.
B. Môi trường không ảnh hưởng đến kiểu hình của các tính trạng di truyền.
C. Môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của nhiều tính trạng khác nhau.
D. Môi trường chỉ ảnh hưởng đến kiểu hình ở thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
128. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định mức phản ứng của một kiểu gen?
A. Môi trường sống.
B. Đột biến gen.
C. Kiểu gen.
D. Biến dị tổ hợp.
129. Trong các ví dụ sau, ví dụ nào thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường?
A. Một người có mái tóc màu đen.
B. Một người bị bệnh máu khó đông.
C. Một vận động viên cử tạ có cơ bắp phát triển.
D. Một người có chiều cao vượt trội so với bạn bè cùng trang lứa.
130. Tại sao các giống thuần chủng thường có mức phản ứng hẹp?
A. Vì chúng có kiểu gen đồng hợp về nhiều gen.
B. Vì chúng có khả năng thích ứng cao với môi trường.
C. Vì chúng có khả năng sinh sản kém.
D. Vì chúng dễ bị đột biến.
131. Ý nghĩa thực tiễn của việc hiểu rõ mối quan hệ giữa kiểu gen, môi trường và kiểu hình là gì?
A. Giúp tạo ra các giống mới bằng phương pháp lai hữu tính.
B. Giúp dự đoán chính xác kiểu hình của đời con trong mọi điều kiện.
C. Giúp chủ động điều khiển sự biểu hiện của kiểu gen, từ đó nâng cao năng suất và phẩm chất của vật nuôi, cây trồng.
D. Giúp giải thích sự đa dạng di truyền trong tự nhiên.
132. Tại sao cùng một giống lúa, khi trồng ở các vùng khác nhau lại cho năng suất khác nhau?
A. Do sự khác biệt về kiểu gen của các cây lúa.
B. Do sự khác biệt về kỹ thuật canh tác của người nông dân.
C. Do sự khác biệt về điều kiện môi trường (đất đai, khí hậu, ánh sáng…).
D. Do sự khác biệt về giống lúa giữa các vùng.
133. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thường biến?
A. Biến đổi đồng loạt theo một hướng xác định.
B. Không di truyền được.
C. Liên quan đến sự thay đổi kiểu gen.
D. Phát sinh do tác động của môi trường.
134. Điều nào sau đây là ứng dụng của việc nghiên cứu mức phản ứng trong chăn nuôi?
A. Tạo ra các giống vật nuôi mới có khả năng kháng bệnh.
B. Tạo ra các giống vật nuôi có năng suất cao trong mọi điều kiện môi trường.
C. Xác định các điều kiện chăn nuôi tối ưu để vật nuôi sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
D. Thay đổi kiểu gen của vật nuôi để tạo ra các đặc tính mới.
135. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định kiểu hình của một cá thể?
A. Môi trường sống.
B. Kiểu gen.
C. Sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
D. Đột biến gen.
136. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen thành kiểu hình?
A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Cấu trúc của phân tử ADN.
137. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là thường biến?
A. Số lượng lá trên cây thay đổi theo mùa.
B. Màu da người trở nên sạm hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
C. Bệnh máu khó đông ở người.
D. Chiều cao của cây đậu thay đổi theo điều kiện dinh dưỡng.
138. Trong các ví dụ sau, ví dụ nào KHÔNG thể hiện tính mềm dẻo kiểu hình?
A. Cây bèo tây sống trên cạn có rễ phát triển hơn cây sống dưới nước.
B. Cây hoa giấy trồng ở nơi đất nghèo dinh dưỡng sẽ ra nhiều hoa hơn.
C. Một người tập thể hình thường xuyên sẽ có cơ bắp phát triển hơn.
D. Một người bị hội chứng Down do thừa một nhiễm sắc thể số 21.
139. Thường biến có đặc điểm nào sau đây?
A. Di truyền được cho đời sau.
B. Xuất hiện do sự thay đổi cấu trúc của ADN.
C. Xảy ra đồng loạt theo một hướng xác định.
D. Không di truyền được, chỉ biểu hiện ở đời cá thể.
140. Ý nghĩa của việc nghiên cứu mức phản ứng là gì?
A. Giúp xác định kiểu gen của một cá thể.
B. Giúp dự đoán chính xác kiểu hình của đời con.
C. Giúp chọn giống vật nuôi, cây trồng có năng suất cao, phẩm chất tốt và ổn định.
D. Giúp tạo ra các giống mới bằng phương pháp gây đột biến.
141. Mức phản ứng là gì?
A. Tập hợp các kiểu gen khác nhau của một cá thể.
B. Khả năng thay đổi kiểu hình của một kiểu gen trước các điều kiện môi trường khác nhau.
C. Sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường để tạo ra kiểu hình.
D. Tổng số các alen trong quần thể.
142. Điều nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa kiểu gen, môi trường và kiểu hình?
A. Kiểu hình là yếu tố quyết định kiểu gen và môi trường.
B. Kiểu gen và môi trường tác động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau đến kiểu hình.
C. Kiểu gen quy định giới hạn của kiểu hình, còn môi trường quyết định kiểu hình cụ thể trong giới hạn đó.
D. Môi trường quy định giới hạn của kiểu hình, còn kiểu gen quyết định kiểu hình cụ thể trong giới hạn đó.
143. Đâu là ví dụ về sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường ảnh hưởng đến kiểu hình?
A. Một người có nhóm máu O.
B. Một người bị mù màu.
C. Một vận động viên bơi lội có sải tay dài.
D. Một người có chiều cao tối đa được quy định bởi kiểu gen, nhưng chiều cao thực tế còn phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng.
144. Tại sao các giống lai thường có mức phản ứng rộng hơn so với các giống thuần chủng?
A. Vì chúng có kiểu gen đồng hợp về nhiều gen.
B. Vì chúng có khả năng thích ứng cao với môi trường.
C. Vì chúng có kiểu gen dị hợp về nhiều gen.
D. Vì chúng dễ bị đột biến.
145. Tại sao thường biến không có ý nghĩa trong chọn giống?
A. Vì thường biến không di truyền được.
B. Vì thường biến làm giảm năng suất của cây trồng.
C. Vì thường biến chỉ xuất hiện ở động vật.
D. Vì thường biến làm thay đổi kiểu gen của cây trồng.
146. Đâu là ví dụ về ảnh hưởng của môi trường đến kiểu hình ở động vật?
A. Màu lông thỏ Himalaya thay đổi theo nhiệt độ.
B. Một con gà trống có mào đơn do đột biến gen.
C. Một con chó bị bệnh di truyền.
D. Một con mèo có bộ lông dài do được thừa hưởng gen trội.
147. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến mức phản ứng của một kiểu gen?
A. Nhiệt độ.
B. Ánh sáng.
C. Độ ẩm.
D. Số lượng gen trong tế bào.
148. Đâu là ví dụ về ảnh hưởng của môi trường đến kiểu hình ở thực vật?
A. Cây đậu Hà Lan có hạt màu vàng do gen lặn.
B. Cây hoa cẩm tú cầu có màu hoa thay đổi theo độ pH của đất.
C. Cây lúa mì có thân cao do đột biến gen.
D. Cây ngô có bắp to do được bón nhiều phân.
149. Khi nói về mối quan hệ giữa kiểu gen và kiểu hình, điều nào sau đây là chính xác nhất?
A. Kiểu gen quyết định hoàn toàn kiểu hình.
B. Kiểu hình quyết định hoàn toàn kiểu gen.
C. Kiểu gen quy định khả năng biểu hiện kiểu hình, còn môi trường quyết định mức độ biểu hiện cụ thể.
D. Môi trường quy định khả năng biểu hiện kiểu gen, còn kiểu gen quyết định mức độ biểu hiện cụ thể.
150. Tại sao việc nghiên cứu mức phản ứng lại quan trọng trong việc chọn giống?
A. Giúp xác định độ thuần chủng của giống.
B. Giúp dự đoán khả năng sinh sản của giống.
C. Giúp chọn được các giống có kiểu hình mong muốn trong các điều kiện môi trường khác nhau.
D. Giúp tạo ra các giống mới bằng phương pháp gây đột biến.