1. Tác động lớn nhất của việc phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ đến môi trường là gì?
A. Sạt lở đất.
B. Ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Xói mòn đất.
D. Mất rừng.
2. Loại cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
3. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Lâm Đồng.
4. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Quốc lộ 22.
D. Đường cao tốc Bắc – Nam.
5. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên đất ở Đông Nam Bộ?
A. Trồng cây chắn gió, chống xói mòn.
B. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý.
C. Thâm canh tăng vụ.
D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lý.
6. Đâu không phải là tiềm năng để phát triển du lịch biển ở Đông Nam Bộ?
A. Nhiều bãi biển đẹp, nổi tiếng.
B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn phong phú.
C. Di tích lịch sử, văn hóa đa dạng.
D. Nguồn lao động có kỹ năng cao.
7. Đông Nam Bộ có thế mạnh đặc biệt trong việc phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật cao và vốn đầu tư lớn, nhờ vào…
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Truyền thống sản xuất lâu đời.
8. Vùng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm cho vùng Đông Nam Bộ?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
9. Tỉnh nào sau đây ở Đông Nam Bộ có trữ lượng dầu khí lớn nhất?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
10. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp hóa chất – phân bón – cao su.
D. Công nghiệp dệt may – da giày.
11. Ngành công nghiệp nào sau đây của Đông Nam Bộ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến động giá dầu thế giới?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may – da giày.
C. Công nghiệp hóa chất – phân bón – cao su.
D. Công nghiệp điện tử – tin học.
12. Tuyến đường sắt nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh miền Trung và miền Bắc?
A. Đường sắt Thống Nhất.
B. Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng.
C. Đường sắt Hà Nội – Lào Cai.
D. Đường sắt Diêu Trì – Quy Nhơn.
13. Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đông Nam Bộ, ngành nào được ưu tiên phát triển để trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?
A. Nông nghiệp công nghệ cao.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Dịch vụ chất lượng cao.
D. Khai thác khoáng sản.
14. Tỉnh nào sau đây ở Đông Nam Bộ có diện tích trồng cao su lớn nhất?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
15. Trong định hướng phát triển, Đông Nam Bộ đóng vai trò là…
A. Trung tâm chế biến nông sản lớn nhất cả nước.
B. Vùng kinh tế trọng điểm, đầu tàu kinh tế của cả nước.
C. Vùng trồng cây công nghiệp lớn nhất cả nước.
D. Trung tâm du lịch sinh thái của cả nước.
16. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong phát triển bền vững ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng Đông Nam Bộ trong giai đoạn hiện nay?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn lạc hậu.
C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Thị trường tiêu thụ còn hạn chế.
18. Đâu là điều kiện thuận lợi chủ yếu để Đông Nam Bộ trở thành vùng sản xuất cây công nghiệp lớn của cả nước?
A. Đất badan, đất xám và khí hậu cận xích đạo.
B. Nguồn nước dồi dào và hệ thống sông ngòi dày đặc.
C. Địa hình bằng phẳng và nguồn lao động dồi dào.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và cơ sở hạ tầng phát triển.
19. Hệ thống cảng biển nào sau đây là lớn nhất ở Đông Nam Bộ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của vùng và cả nước?
A. Cảng Cần Thơ.
B. Cảng Sài Gòn.
C. Cảng Quy Nhơn.
D. Cảng Đà Nẵng.
20. Vùng Đông Nam Bộ có vị trí địa lý chiến lược, đặc biệt quan trọng trong việc…
A. Phát triển nông nghiệp lúa nước.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Giao lưu kinh tế với các nước trong khu vực và thế giới.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
21. Khu công nghiệp tập trung nào sau đây không nằm trên địa bàn tỉnh Bình Dương?
A. Khu công nghiệp Sóng Thần.
B. Khu công nghiệp Việt Hương.
C. Khu công nghiệp Biên Hòa.
D. Khu công nghiệp Mỹ Phước.
22. Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?
A. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất, công nghiệp đứng thứ hai, dịch vụ thấp nhất.
B. Công nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất, dịch vụ đứng thứ hai, nông nghiệp thấp nhất.
C. Dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, công nghiệp đứng thứ hai, nông nghiệp thấp nhất.
D. Cả ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) đều có tỷ trọng tương đương.
23. Tỉnh nào sau đây mới được bổ sung vào vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Long An.
B. Tiền Giang.
C. Đồng Tháp.
D. Bến Tre.
24. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ, đồng thời là một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu của cả nước?
A. Thành phố Cần Thơ.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Hải Phòng.
25. Cây trồng nào sau đây không phải là cây chuyên canh quan trọng ở Đông Nam Bộ?
A. Lúa.
B. Cao su.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
26. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường sông ở Đông Nam Bộ?
A. Mạng lưới sông ngòi quá dày đặc.
B. Sông ngòi bị ô nhiễm.
C. Sông ngòi có độ dốc lớn.
D. Sông ngòi bị cạn vào mùa khô.
27. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung tại Đông Nam Bộ?
A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
B. Hệ thống xử lý chất thải còn lạc hậu và chưa được đầu tư đúng mức.
C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản tràn lan.
28. Đâu là lợi thế lớn nhất của Đông Nam Bộ so với các vùng khác trong cả nước về thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
29. Giải pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất ở Đông Nam Bộ, đặc biệt là vào mùa khô?
A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Tiết kiệm nước và sử dụng nước hợp lý.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ít sử dụng nước.
30. Loại hình du lịch nào sau đây đang được đầu tư và phát triển mạnh ở vùng Đông Nam Bộ, đặc biệt là ở các tỉnh ven biển?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa – lịch sử.
C. Du lịch biển – đảo.
D. Du lịch mạo hiểm.
31. Hoạt động dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Du lịch.
B. Vận tải.
C. Tài chính – ngân hàng.
D. Giáo dục – đào tạo.
32. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế của miền Bắc và cả nước?
A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
B. Phát triển công nghiệp nặng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
33. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để nâng cao năng suất lúa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa.
B. Tăng cường sử dụng phân bón.
C. Áp dụng các giống lúa mới, năng suất cao.
D. Đầu tư hệ thống thủy lợi.
34. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Dương.
B. Hưng Yên.
C. Vĩnh Phúc.
D. Thái Bình.
35. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung có hệ thống xử lý nước thải.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ.
36. Đâu là cảng biển quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cảng Cái Lân.
B. Cảng Hải Phòng.
C. Cảng Diêm Điền.
D. Cảng Nghi Sơn.
37. Để chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đồng bằng sông Hồng, cần ưu tiên phát triển ngành nào?
A. Nông nghiệp công nghệ cao.
B. Du lịch sinh thái.
C. Công nghiệp chế biến.
D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
38. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp cơ khí.
39. Tỉnh nào sau đây của Đồng bằng sông Hồng giáp biển?
A. Hà Nội.
B. Vĩnh Phúc.
C. Hưng Yên.
D. Thái Bình.
40. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của Đồng bằng sông Hồng so với các vùng khác trong cả nước?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ.
C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
D. Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa.
41. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Sự phát triển của ngành thủy điện.
B. Nước thải từ các khu công nghiệp và đô thị chưa qua xử lý.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Biến đổi khí hậu.
42. Đâu không phải là phương hướng chủ yếu để giải quyết vấn đề việc làm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Hạn chế di cư tự do đến các vùng kinh tế khác.
43. Đâu là hướng phát triển công nghiệp bền vững ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
B. Ưu tiên các ngành công nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm cao.
C. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, thân thiện với môi trường.
D. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản.
44. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu này?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
45. Tuyến đê nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ Đồng bằng sông Hồng khỏi lũ lụt?
A. Đê sông Hồng.
B. Đê sông Thái Bình.
C. Đê sông Đuống.
D. Đê sông Đáy.
46. Đâu là sản phẩm nông nghiệp nổi tiếng của Đồng bằng sông Hồng gắn liền với hoạt động xuất khẩu?
A. Lúa gạo.
B. Rau xanh.
C. Hoa quả.
D. Thủy sản.
47. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào Đồng bằng sông Hồng, cần tập trung vào giải pháp nào?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường quảng bá hình ảnh.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng và thể chế.
D. Nới lỏng các quy định về môi trường.
48. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Hà Nội.
C. Nam Định.
D. Hải Dương.
49. Vùng nào sau đây chịu ảnh hưởng nhiều nhất của bão ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
50. Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được chú trọng phát triển ở vùng ven biển Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Phát triển năng lượng tái tạo.
51. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thái Bình.
B. Nam Định.
C. Hải Dương.
D. Hưng Yên.
52. Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Thiếu nước vào mùa khô.
B. Ngập úng vào mùa mưa.
C. Đất đai khô cằn.
D. Bão lũ thường xuyên.
53. Cây trồng nào sau đây không phải là cây công nghiệp lâu năm quan trọng ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cây chè.
B. Cây cà phê.
C. Cây nhãn.
D. Cây vải.
54. Giải pháp nào sau đây mang tính tổng thể để phát triển bền vững Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp.
55. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt trong sản xuất nông nghiệp giữa Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Đất đai.
D. Nguồn nước.
56. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất phù sa.
B. Đất mặn.
C. Đất phèn.
D. Đất bạc màu.
57. Cho bảng số liệu về GDP của Đồng bằng sông Hồng và cả nước. Để so sánh tốc độ tăng trưởng GDP giữa hai khu vực, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Biểu đồ cột chồng.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
58. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Đồng bằng sông Hồng, ngành nào có xu hướng phát triển nhanh và chiếm tỉ trọng ngày càng cao?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Cơ khí – điện tử.
D. Chế biến lương thực thực phẩm.
59. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Hồng?
A. Tình trạng thiếu vốn đầu tư.
B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Sự cạnh tranh từ các vùng kinh tế khác.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
60. Nhận định nào sau đây đúng về dân cư và lao động của Đồng bằng sông Hồng?
A. Dân số ít, mật độ dân số thấp.
B. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật thấp.
C. Dân số đông, mật độ dân số cao nhất cả nước.
D. Tỉ lệ dân thành thị cao hơn tỉ lệ dân nông thôn.
61. Tỉnh nào sau đây ở Đông Nam Bộ có khu dự trữ sinh quyển thế giới Cần Giờ?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
62. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Thuận.
63. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ tài nguyên rừng ngập mặn ở vùng ven biển Đông Nam Bộ?
A. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ven biển.
C. Khai thác dầu khí trên diện rộng.
D. Chuyển đổi rừng ngập mặn thành đất nông nghiệp.
64. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với sự phát triển kinh tế của cả nước?
A. Là vùng có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm nhất cả nước.
B. Đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước và xuất khẩu.
C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
D. Ít chịu ảnh hưởng của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
65. Loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Chè.
D. Điều.
66. Đâu là nguồn năng lượng quan trọng nhất được khai thác ở vùng thềm lục địa Đông Nam Bộ?
A. Than đá.
B. Thủy điện.
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
D. Năng lượng mặt trời.
67. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở vùng ven biển Đông Nam Bộ, đặc biệt là Bà Rịa – Vũng Tàu?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch biển.
D. Du lịch mạo hiểm.
68. Dựa vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, trung tâm công nghiệp nào sau đây ở Đông Nam Bộ có quy mô lớn nhất?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. Vũng Tàu.
D. TP. Hồ Chí Minh.
69. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Quốc lộ 22.
D. Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai.
70. Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của Đông Nam Bộ?
A. Khai thác và chế biến dầu khí.
B. Điện tử và công nghệ thông tin.
C. Cơ khí.
D. Khai thác than.
71. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Tăng cường quốc phòng an ninh.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
72. Trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ, ngành nào chiếm tỷ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp – xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khai thác khoáng sản.
73. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
D. Bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
74. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các đô thị lớn của vùng Đông Nam Bộ do yêu cầu về lao động có kỹ năng và cơ sở hạ tầng phát triển?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến lương thực thực phẩm.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp.
D. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
75. Cho biểu đồ (giả định) về GDP của Đông Nam Bộ so với cả nước. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh GDP của vùng với cả nước qua các năm?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột chồng.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
76. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với vùng Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
B. Chênh lệch giàu nghèo gia tăng.
C. Thiếu cơ sở vật chất y tế.
D. Tình trạng thiếu việc làm.
77. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. Vũng Tàu.
D. TP. Hồ Chí Minh.
78. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Đất phù sa.
B. Đất đỏ bazan.
C. Đất xám.
D. Đất mặn.
79. Cho biểu đồ (giả định) về lượng mưa trung bình hàng tháng tại TP. Hồ Chí Minh. Nhận xét nào sau đây đúng về chế độ mưa của thành phố này?
A. Mưa đều quanh năm.
B. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10.
C. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4.
D. Lượng mưa lớn nhất vào tháng 1.
80. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020 (giả định). Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu kinh tế của vùng trong giai đoạn này?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
81. Trong định hướng phát triển kinh tế, Đông Nam Bộ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?
A. Khai thác than và sản xuất điện.
B. Chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
D. Đóng tàu và khai thác thủy sản.
82. Vùng Đông Nam Bộ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nào để phát triển ngành khai thác dầu khí?
A. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ.
B. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào.
C. Thềm lục địa rộng lớn, giàu tiềm năng dầu khí.
D. Vị trí gần các tuyến đường biển quốc tế.
83. Đâu là nguyên nhân chủ yếu khiến Đông Nam Bộ trở thành vùng có sức hút mạnh mẽ đối với lao động từ các vùng khác trong cả nước?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
B. Chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước.
C. Cơ hội việc làm đa dạng và mức sống cao hơn.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
84. Hệ thống cảng biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa của vùng Đông Nam Bộ?
A. Cảng Hải Phòng.
B. Cảng Đà Nẵng.
C. Cảng Sài Gòn.
D. Cảng Cần Thơ.
85. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở Đông Nam Bộ?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
86. Đâu là tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ có diện tích trồng lúa lớn nhất?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
87. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho sản xuất.
88. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp tại Đông Nam Bộ?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
C. Khai thác cát sỏi quá mức trên các sông.
D. Biến đổi khí hậu làm tăng xâm nhập mặn.
89. Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số của Đông Nam Bộ năm 2023 (giả định). Tính mật độ dân số của vùng (người/km2).
A. Diện tích/Dân số.
B. Dân số x Diện tích.
C. Dân số/Diện tích.
D. 1/(Diện tích x Dân số).
90. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện.
B. Phát triển hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn.
D. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
91. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường biển
D. Đường hàng không
92. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành dịch vụ?
A. Du lịch
B. Vận tải
C. Giáo dục
D. Khai khoáng
93. Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Đông Nam Bộ
94. Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
95. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nước biển dâng do biến đổi khí hậu
B. Khai thác nước ngầm quá mức
C. Xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông
D. Tất cả các đáp án trên
96. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng
97. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn của Việt Nam?
A. Hoạt động công nghiệp
B. Phương tiện giao thông
C. Xây dựng
D. Tất cả các đáp án trên
98. Đâu là yếu tố kinh tế – xã hội quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân?
A. Thu nhập bình quân đầu người
B. Trình độ học vấn
C. Điều kiện y tế
D. Tất cả các đáp án trên
99. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam (Đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa từ năm 2010 đến năm 2020.
A. Khoảng 10%
B. Khoảng 15%
C. Khoảng 20%
D. Khoảng 25%
100. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam?
A. Chi phí đầu tư lớn
B. Địa hình bờ biển khúc khuỷu
C. Thời tiết diễn biến phức tạp
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế
101. Cho biểu đồ cột thể hiện lượng mưa trung bình hàng tháng tại một địa điểm ở Việt Nam. Tháng nào có lượng mưa cao nhất?
A. Tháng 7
B. Tháng 8
C. Tháng 9
D. Tháng 10
102. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Long An
B. Tiền Giang
C. Kiên Giang
D. Đồng Tháp
103. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
B. Di dời các nhà máy ra khỏi khu dân cư
C. Trồng nhiều cây xanh xung quanh khu công nghiệp
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử phạt vi phạm
104. Cho biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi dân số của Việt Nam qua các năm. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Dân số Việt Nam giảm liên tục
B. Dân số Việt Nam tăng liên tục
C. Dân số Việt Nam không đổi
D. Dân số Việt Nam biến động không theo quy luật
105. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng tỉ trọng.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Khu vực dịch vụ tăng tỉ trọng.
D. Cả ba khu vực đều giảm tỉ trọng.
106. Đâu là giải pháp quan trọng để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác ven bờ
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu
107. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng ở Việt Nam?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Đất đai
D. Sông ngòi
108. Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế. Khu vực nào chiếm tỉ lệ lao động lớn nhất?
A. Nông, lâm, ngư nghiệp
B. Công nghiệp, xây dựng
C. Dịch vụ
D. Không xác định được
109. Nhận định nào sau đây không đúng về tình hình phát triển công nghiệp ở Việt Nam?
A. Tỉ trọng công nghiệp trong GDP ngày càng tăng
B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn
C. Công nghiệp nông thôn phát triển mạnh mẽ
D. Công nghiệp chế biến chiếm tỉ trọng lớn
110. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân
D. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội
111. Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của đô thị hóa đến kinh tế – xã hội ở Việt Nam?
A. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế
B. Tạo ra nhiều việc làm mới
C. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo
D. Giảm áp lực dân số lên khu vực nông thôn
112. Loại hình du lịch nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi tính mùa vụ ở Việt Nam?
A. Du lịch biển
B. Du lịch sinh thái vùng núi cao
C. Du lịch nghỉ dưỡng
D. Du lịch văn hóa
113. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư nông thôn ở Việt Nam?
A. Mật độ dân số cao hơn thành thị
B. Tỉ lệ người lao động trong ngành nông nghiệp thấp
C. Cơ sở hạ tầng phát triển hiện đại
D. Mức sống còn thấp so với thành thị
114. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế
B. Đà Nẵng
C. Quảng Nam
D. Quảng Ngãi
115. Vùng nào ở Việt Nam có nguy cơ опустынивания cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
116. Cho bảng số liệu về dân số và GDP của một tỉnh. Tính GDP bình quân đầu người của tỉnh đó.
A. Chia GDP cho dân số
B. Nhân GDP với dân số
C. Lấy căn bậc hai của GDP
D. Lấy logarit của dân số
117. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Tây Nguyên
C. Duyên hải miền Trung
D. Đông Nam Bộ
118. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm kinh tế của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Là trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước
B. Có ngành du lịch phát triển mạnh
C. Là vùng trọng điểm sản xuất lương thực, thực phẩm
D. Có nhiều khu công nghiệp tập trung
119. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực thành thị?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động
C. Tăng cường đào tạo nghề
D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị
120. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một nhà máy thủy điện. Tính sản lượng điện trung bình hàng tháng.
A. Cộng sản lượng điện của tất cả các tháng rồi chia cho 12
B. Lấy sản lượng điện lớn nhất trừ đi sản lượng điện nhỏ nhất
C. Nhân sản lượng điện của tháng đầu tiên với 12
D. Lấy căn bậc hai của tổng sản lượng điện
121. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi
C. Khai thác tối đa tài nguyên nước ngầm
D. Phát triển các mô hình sinh kế thích ứng
122. Ý nghĩa chủ yếu của việc đẩy mạnh sản xuất cây công nghiệp ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Giải quyết việc làm
B. Tăng thu nhập, cải thiện đời sống
C. Bảo vệ môi trường
D. Phát triển du lịch
123. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ở nước ta?
A. Tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt
B. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường
C. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm
D. Xây dựng các công trình thủy lợi
124. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành du lịch ở nước ta?
A. Tăng cường quảng bá hình ảnh
B. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch
C. Bảo vệ tài nguyên và môi trường
D. Đầu tư cơ sở hạ tầng
125. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Huế
B. Đà Nẵng
C. Hà Nội
D. TP. Hồ Chí Minh
126. Cho biết tỉnh nào sau đây thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Quảng Ngãi
B. Quảng Bình
C. Hà Tĩnh
D. Thanh Hóa
127. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân cư nông thôn ở nước ta?
A. Mật độ dân số cao
B. Tỉ lệ người già cao
C. Chủ yếu làm nông nghiệp
D. Đa dạng về trình độ học vấn
128. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng hồ chứa nước
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng
C. Khai thác khoáng sản hợp lý
D. Phát triển du lịch sinh thái
129. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta là gì?
A. Tăng cường quốc phòng
B. Thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường
C. Bảo vệ môi trường
D. Phát triển du lịch
130. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Đổi mới chương trình giáo dục và đào tạo
C. Giảm tỉ lệ thất nghiệp
D. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng
131. Cho biết tỉnh nào sau đây của vùng Tây Nguyên có diện tích trồng cà phê lớn nhất?
A. Lâm Đồng
B. Đắk Lắk
C. Gia Lai
D. Kon Tum
132. Cho biểu đồ về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Xu hướng biến động dân số nào sau đây là đúng?
A. Cần thông tin cụ thể từ biểu đồ để xác định
B. Dân số thành thị giảm, nông thôn tăng
C. Dân số thành thị và nông thôn đều giảm
D. Dân số thành thị không đổi, nông thôn tăng
133. Vùng nào sau đây ở nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
134. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển ngành trồng trọt ở nước ta?
A. Thiếu lao động
B. Biến động của thị trường
C. Cơ sở hạ tầng kém phát triển
D. Diện tích đất canh tác lớn
135. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển ở nước ta?
A. Thời tiết diễn biến thất thường
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật còn hạn chế
C. Nguồn vốn đầu tư còn thiếu
D. Chưa làm chủ được công nghệ
136. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng các nhà máy thủy điện ở nước ta?
A. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp
B. Phát triển du lịch
C. Cung cấp điện năng
D. Điều tiết lũ
137. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hạn chế tình trạng di dân tự do ở nước ta?
A. Phát triển kinh tế – xã hội ở các vùng khó khăn
B. Tăng cường kiểm soát hành chính
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
D. Phát triển du lịch
138. Loại hình du lịch nào sau đây đang được chú trọng phát triển ở vùng ven biển nước ta?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch thể thao
D. Du lịch nghỉ dưỡng
139. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng
B. Khai thác dầu khí
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
D. Phát triển du lịch quá mức
140. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh ở nước ta?
A. Tăng tỉ lệ dân số nông thôn
B. Thiếu việc làm ở khu vực nông thôn
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông
D. Phân bố lại dân cư hợp lý
141. Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số của một số tỉnh năm 2023. Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Cần thông tin cụ thể từ bảng số liệu để xác định
B. Tỉnh A
C. Tỉnh B
D. Tỉnh C
142. Cho biểu đồ về sản lượng lúa của Việt Nam (Đơn vị: Triệu tấn). Năm nào có sản lượng lúa cao nhất?
A. Cần thông tin cụ thể từ biểu đồ để xác định
B. 2010
C. 2015
D. 2020
143. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Độ cao địa hình
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch
C. Loại đất
D. Khí hậu
144. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản ở nước ta hiện nay?
A. Nguồn lao động dồi dào
B. Thị trường tiêu thụ ổn định
C. Ô nhiễm môi trường biển
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
145. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Nâng cao đời sống văn hóa
B. Đảm bảo an ninh quốc phòng
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa
D. Phát triển du lịch
146. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Cần thông tin cụ thể từ biểu đồ để xác định
B. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng
C. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm
D. Khu vực dịch vụ không thay đổi
147. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khai thác và chế biến khoáng sản
B. Sản xuất hàng tiêu dùng
C. Du lịch
D. Cơ khí
148. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Khai thác than
B. Điện tử
C. Hóa chất
D. Chế biến lương thực, thực phẩm
149. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý
C. Hoạt động khai thác khoáng sản
D. Giao thông vận tải
150. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, cho biết tỉnh nào sau đây có sản lượng lúa bình quân đầu người cao nhất?
A. Sóc Trăng
B. An Giang
C. Đồng Tháp
D. Kiên Giang