1. Trong SQL, giao dịch (transaction) là gì?
A. Một truy vấn phức tạp.
B. Một tập hợp các thao tác được thực hiện như một đơn vị duy nhất.
C. Một bảng tạm thời.
D. Một chỉ mục được tạo tự động.
2. Đâu là khái niệm đúng nhất về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Một phần mềm cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa văn bản.
B. Một hệ thống phần mềm được thiết kế để quản lý và thao tác trên cơ sở dữ liệu.
C. Một công cụ để thiết kế đồ họa và hình ảnh.
D. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển ứng dụng web.
3. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
4. Đâu là lợi ích của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ)?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ thực thi các truy vấn phức tạp.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
5. Đâu là mục đích chính của việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và khôi phục dữ liệu khi cần thiết.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
6. Trong SQL, mệnh đề GROUP BY được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột để hiển thị.
7. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
8. Trong SQL, subquery (truy vấn con) là gì?
A. Một truy vấn được thực hiện bên trong một truy vấn khác.
B. Một bảng tạm thời.
C. Một chỉ mục được tạo tự động.
D. Một ràng buộc duy nhất.
9. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc dữ liệu trùng lặp trong kết quả truy vấn?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. DISTINCT
D. WHERE
10. Loại liên kết nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?
A. INNER JOIN
B. RIGHT JOIN
C. FULL JOIN
D. LEFT JOIN
11. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MIN()
12. Khái niệm nào mô tả mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu?
A. Thuộc tính
B. Bản ghi
C. Khóa ngoại
D. Quan hệ
13. SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Question Language
B. Standard Query Linguistics
C. Structured Query Language
D. Simple Question Logic
14. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MIN()
15. Trong SQL, mệnh đề ORDER BY được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
B. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột để hiển thị.
16. Đâu là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến để truy vấn và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Java
B. Python
C. SQL
D. C++
17. Đâu là lợi ích của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
18. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
19. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
20. Khóa chính (Primary Key) có vai trò gì trong một bảng?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
B. Liên kết bảng này với bảng khác.
C. Chứa thông tin mô tả về bảng.
D. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
21. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào sau đây dùng để liên kết hai bảng với nhau?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Thuộc tính đơn
D. Thuộc tính đa trị
22. Trong SQL, view (khung nhìn) là gì?
A. Một bảng tạm thời.
B. Một truy vấn được lưu trữ dưới một tên gọi.
C. Một chỉ mục được tạo tự động.
D. Một ràng buộc duy nhất.
23. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
24. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị trong một cột không được trùng lặp?
A. NOT NULL
B. PRIMARY KEY
C. FOREIGN KEY
D. UNIQUE
25. Trong SQL, mệnh đề WHERE được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
D. Chọn các cột để hiển thị.
26. Đâu là thuộc tính ACID quan trọng nhất trong một giao dịch cơ sở dữ liệu?
A. Atomicity (Tính nguyên tử)
B. Consistency (Tính nhất quán)
C. Isolation (Tính độc lập)
D. Durability (Tính bền vững)
27. Loại liên kết nào chỉ trả về các hàng có giá trị phù hợp ở cả hai bảng?
A. INNER JOIN
B. LEFT JOIN
C. RIGHT JOIN
D. FULL JOIN
28. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
29. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây đại diện cho một bảng?
A. Thuộc tính
B. Bản ghi
C. Quan hệ
D. Khóa chính
30. Hàm nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng bản ghi trong một bảng?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
31. Trong các thao tác sau, thao tác nào không thuộc nhóm thao tác cơ bản với cơ sở dữ liệu?
A. Cập nhật dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Sắp xếp dữ liệu trong bảng tính.
32. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để lấy ngày và giờ hiện tại của hệ thống?
A. GETDATE().
B. NOW().
C. CURRENT_TIMESTAMP.
D. Tất cả các đáp án trên (tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL).
33. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp thông thường?
A. Tiết kiệm chi phí phần cứng.
B. Tăng tốc độ xử lý văn bản.
C. Cải thiện tính nhất quán, toàn vẹn và bảo mật dữ liệu.
D. Giảm dung lượng lưu trữ.
34. Trong SQL, mệnh đề ‘WHERE’ được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
35. Trong cơ sở dữ liệu, ‘stored procedure’ là gì?
A. Một loại chỉ mục đặc biệt.
B. Một tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ và có thể tái sử dụng.
C. Một công cụ để sao lưu dữ liệu.
D. Một ngôn ngữ lập trình cơ sở dữ liệu.
36. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm một cột mới)?
A. UPDATE.
B. ALTER TABLE.
C. MODIFY TABLE.
D. CHANGE TABLE.
37. Trong bối cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, ‘SQL injection’ là gì?
A. Một kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn SQL.
B. Một loại tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn.
C. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ để quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
38. Thế nào là ‘Normalization’ trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Quá trình tạo chỉ mục cho các bảng.
B. Quá trình tổ chức dữ liệu để giảm thiểu sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
39. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘view’ trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và cung cấp một mức độ trừu tượng.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Tự động sao lưu dữ liệu.
40. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, ‘data replication’ là gì?
A. Quá trình chuyển đổi dữ liệu sang một định dạng khác.
B. Quá trình sao chép dữ liệu đến nhiều vị trí khác nhau để tăng tính khả dụng và hiệu suất.
C. Quá trình nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
D. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
41. Ràng buộc ‘FOREIGN KEY’ được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một cột.
B. Liên kết hai bảng với nhau thông qua một cột chung.
C. Ngăn chặn việc nhập giá trị NULL vào một cột.
D. Tự động tạo chỉ mục cho một cột.
42. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) dùng để làm gì?
A. Liên kết các bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
43. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘trigger’ trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Tự động thực hiện các hành động khi có sự kiện xảy ra trên cơ sở dữ liệu (ví dụ: chèn, cập nhật, xóa).
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
44. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ‘Data Mining’ và ‘Data Warehousing’?
A. Data Mining là quá trình xây dựng Data Warehouse.
B. Data Warehousing là quá trình khám phá kiến thức từ dữ liệu, còn Data Mining là lưu trữ dữ liệu.
C. Data Mining là quá trình khám phá kiến thức từ dữ liệu, còn Data Warehousing là lưu trữ và quản lý dữ liệu cho mục đích phân tích.
D. Data Mining và Data Warehousing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
45. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một cột?
A. AVG().
B. COUNT().
C. MAX().
D. SUM().
46. Câu lệnh SQL nào dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng ‘Customers’?
A. UPDATE Customers SET …
B. SELECT * FROM Customers
C. INSERT INTO Customers VALUES (…)
D. DELETE FROM Customers WHERE …
47. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi tấn công SQL Injection?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào từ người dùng.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
D. Sử dụng tường lửa.
48. Đâu là khái niệm cơ bản nhất về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Một ngôn ngữ lập trình để tạo cơ sở dữ liệu.
B. Một hệ thống các chương trình cho phép người dùng định nghĩa, tạo lập, cập nhật và kiểm soát truy cập cơ sở dữ liệu.
C. Một phần cứng máy tính chuyên dụng để lưu trữ dữ liệu.
D. Một ứng dụng bảng tính nâng cao.
49. Đâu là mục đích chính của việc tạo chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
50. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất ACID trong các giao dịch cơ sở dữ liệu?
A. Tính bảo mật, tính khả dụng, tính toàn vẹn và tính nhất quán.
B. Tính nguyên tử, tính nhất quán, tính độc lập và tính bền vững.
C. Tính xác thực, tính ủy quyền, tính trách nhiệm và tính bảo mật.
D. Tính toàn vẹn, tính khả dụng, tính bảo mật và tính bền vững.
51. Trong SQL, mệnh đề ‘GROUP BY’ được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
52. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa bảng (table) và bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Bảng chứa các bản ghi, mỗi bản ghi mô tả một đối tượng hoặc sự kiện.
B. Bản ghi chứa các bảng, mỗi bảng mô tả một đối tượng hoặc sự kiện.
C. Bảng và bản ghi là hai khái niệm tương đương.
D. Bản ghi là tên gọi khác của bảng.
53. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng một cột không thể chứa giá trị NULL?
A. UNIQUE.
B. PRIMARY KEY.
C. FOREIGN KEY.
D. NOT NULL.
54. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ‘Data Warehouse’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho việc lưu trữ dữ liệu giao dịch.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu tích hợp từ nhiều nguồn, được sử dụng cho mục đích phân tích và báo cáo.
C. Một hệ thống quản lý tệp tin phân tán.
D. Một công cụ để thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.
55. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, NoSQL dùng để chỉ điều gì?
A. Một ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu mới.
B. Một loại cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình quan hệ truyền thống.
C. Một công cụ để thiết kế cơ sở dữ liệu trực quan.
D. Một giao thức bảo mật cơ sở dữ liệu.
56. Trong SQL, ‘JOIN’ là gì và dùng để làm gì?
A. Một hàm để tính toán các giá trị số.
B. Một mệnh đề để lọc dữ liệu.
C. Một thao tác để kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan.
D. Một cách để tạo chỉ mục cho bảng.
57. Loại JOIN nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?
A. INNER JOIN.
B. RIGHT JOIN.
C. FULL OUTER JOIN.
D. LEFT JOIN.
58. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?
A. INSERT.
B. UPDATE.
C. SELECT.
D. DELETE.
59. Cho bảng ‘Products’ có cột ‘Price’. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về giá trung bình của tất cả sản phẩm?
A. SELECT MAX(Price) FROM Products;
B. SELECT COUNT(Price) FROM Products;
C. SELECT SUM(Price) FROM Products;
D. SELECT AVG(Price) FROM Products;
60. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
B. Xử lý và phân tích dữ liệu với tốc độ cao.
C. Bảo mật dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Trong SQL, mệnh đề HAVING được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi trước khi nhóm chúng.
B. Lọc các bản ghi sau khi nhóm chúng.
C. Sắp xếp các bản ghi.
D. Kết nối các bảng.
62. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ ngày tháng trong cơ sở dữ liệu?
A. VARCHAR
B. INT
C. DATE
D. BOOLEAN
63. Trong SQL, hàm MAX() được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị trung bình.
B. Tìm giá trị lớn nhất.
C. Tìm giá trị nhỏ nhất.
D. Đếm số lượng bản ghi.
64. Hàm nào trong SQL được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. MAX()
D. SUM()
65. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của dữ liệu?
A. Chọn phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Chuẩn hóa dữ liệu (Normalization).
C. Tạo giao diện người dùng hấp dẫn.
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
66. Trong các loại liên kết bảng (JOIN) trong SQL, loại nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?
A. INNER JOIN
B. RIGHT JOIN
C. FULL OUTER JOIN
D. LEFT JOIN
67. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ ‘một-nhiều’ (one-to-many) được thể hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng khóa chính trong cả hai bảng.
B. Sử dụng khóa ngoại trong bảng ‘một’.
C. Sử dụng khóa ngoại trong bảng ‘nhiều’.
D. Sử dụng một bảng trung gian.
68. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?
A. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ máy tính.
B. Tăng cường khả năng bảo mật và quản lý dữ liệu.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
69. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp các bản ghi trong một truy vấn?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. WHERE
D. HAVING
70. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, giao tác (transaction) là gì?
A. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
B. Một đơn vị công việc đơn lẻ được thực hiện trên cơ sở dữ liệu.
C. Một báo cáo về hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Một quá trình bảo trì cơ sở dữ liệu.
71. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability
D. Atomicity, Completeness, Isolation, Dependability
72. Trong SQL, câu lệnh INSERT INTO được sử dụng để làm gì?
A. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.
B. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
C. Thêm dữ liệu mới vào một bảng.
D. Truy vấn dữ liệu từ một bảng.
73. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
A. REMOVE TABLE
B. DELETE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE
74. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL), thao tác nào cho phép người dùng truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau dựa trên mối quan hệ giữa chúng?
A. Sắp xếp (Sorting)
B. Lọc (Filtering)
C. Kết nối (Joining)
D. Thống kê (Aggregation)
75. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị trong một cột phải thuộc một tập hợp các giá trị được xác định trước?
A. Ràng buộc UNIQUE
B. Ràng buộc CHECK
C. Ràng buộc FOREIGN KEY
D. Ràng buộc NOT NULL
76. Trong SQL, hàm AVG() được sử dụng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tìm giá trị nhỏ nhất.
C. Tính giá trị trung bình.
D. Đếm số lượng bản ghi.
77. Khi nào nên sử dụng khóa phức hợp (composite key) trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Khi một cột duy nhất không thể xác định duy nhất một hàng.
B. Khi cần tăng tốc độ truy vấn.
C. Khi muốn giảm dung lượng lưu trữ.
D. Khi muốn liên kết với một bảng khác.
78. Giả sử bạn có một bảng ‘SinhVien’ với các cột ‘MaSV’, ‘TenSV’, ‘Lop’. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về danh sách tất cả các sinh viên thuộc lớp ’12A1′?
A. SELECT * FROM SinhVien ORDER BY Lop = ’12A1′;
B. SELECT * FROM SinhVien WHERE Lop = ’12A1′;
C. SELECT * FROM SinhVien GROUP BY Lop = ’12A1′;
D. SELECT * FROM SinhVien HAVING Lop = ’12A1′;
79. Trong SQL, mệnh đề DISTINCT được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp các bản ghi.
B. Lọc các bản ghi trùng lặp.
C. Nhóm các bản ghi.
D. Tính tổng các giá trị.
80. Trong SQL, mệnh đề GROUP BY thường được sử dụng kết hợp với các hàm nào?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. Aggregate functions (SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN)
D. JOIN
81. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi dữ liệu đã tồn tại trong một bảng?
A. ALTER TABLE
B. UPDATE
C. MODIFY
D. CHANGE
82. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
A. CREATE COLUMN
B. ALTER TABLE ADD COLUMN
C. INSERT COLUMN
D. UPDATE TABLE ADD COLUMN
83. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khóa chính (Primary Key) trong một bảng dữ liệu?
A. Một trường có thể chứa giá trị trùng lặp và giá trị NULL.
B. Một trường dùng để liên kết với bảng khác.
C. Một trường không được phép chứa giá trị trùng lặp và giá trị NULL.
D. Một trường chứa địa chỉ của các bản ghi khác.
84. Trong SQL, hàm COUNT(*) được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một cột.
B. Đếm số lượng các cột trong một bảng.
C. Đếm số lượng các hàng trong một bảng.
D. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
85. Trong SQL, mệnh đề WHERE được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp các bản ghi.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện.
C. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau.
D. Tính tổng các giá trị trong một cột.
86. Trong SQL, câu lệnh CREATE TABLE được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng.
B. Sửa đổi cấu trúc bảng.
C. Tạo một bảng mới.
D. Xóa một bảng.
87. Ràng buộc NOT NULL được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo rằng một cột không được chứa giá trị trùng lặp.
B. Đảm bảo rằng một cột phải chứa giá trị duy nhất.
C. Đảm bảo rằng một cột không được chứa giá trị NULL.
D. Đảm bảo rằng một cột phải chứa giá trị theo một định dạng cụ thể.
88. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích của việc tạo chỉ mục (index) là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Tạo bản sao lưu của dữ liệu.
89. Loại khóa nào được sử dụng để liên kết hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Khóa chính (Primary Key)
B. Khóa duy nhất (Unique Key)
C. Khóa ngoại (Foreign Key)
D. Khóa phức hợp (Composite Key)
90. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa khóa chính và khóa ngoại?
A. Khóa chính tham chiếu đến khóa ngoại.
B. Khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính.
C. Cả hai khóa đều độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Khóa chính và khóa ngoại phải có cùng tên.
91. Phát biểu nào sau đây là đúng về khóa ngoại?
A. Khóa ngoại phải là khóa chính của cùng một bảng.
B. Khóa ngoại có thể có giá trị trùng lặp.
C. Một bảng chỉ có thể có một khóa ngoại.
D. Khóa ngoại không được phép có giá trị NULL.
92. Trong SQL, từ khóa nào được sử dụng để chọn tất cả các cột từ một bảng?
A. ALL
B. EVERY
C. *
D. Tất cả
93. Trong mô hình CSDL quan hệ, phép toán nào tạo ra một bảng mới chứa tất cả các cột của hai bảng ban đầu?
A. Phép chọn (Select)
B. Phép chiếu (Project)
C. Phép kết (Join)
D. Phép hợp (Union)
94. Câu lệnh SQL nào dùng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
A. DELETE TABLE
B. REMOVE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE
95. Trong mô hình CSDL quan hệ, thuật ngữ nào được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính mà giá trị của nó xác định duy nhất một bộ trong lược đồ quan hệ?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính
D. Miền
96. Trong SQL, mệnh đề nào thường được sử dụng với hàm COUNT để đếm số lượng giá trị duy nhất trong một cột?
A. DISTINCT
B. UNIQUE
C. GROUP BY
D. ORDER BY
97. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một tính chất của giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu (ACID)?
A. Tính nguyên tử (Atomicity)
B. Tính nhất quán (Consistency)
C. Tính độc lập (Isolation)
D. Tính bảo mật (Security)
98. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là một thao tác cơ bản trên cơ sở dữ liệu?
A. Thêm mới (Insert)
B. Cập nhật (Update)
C. Xóa (Delete)
D. Biên dịch (Compile)
99. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
100. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu?
A. Đảm bảo rằng dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
B. Đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính trong một bảng phải tồn tại trong một thuộc tính khác của cùng bảng.
C. Đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính trong một bảng phải tồn tại trong khóa chính của một bảng khác.
D. Đảm bảo rằng tất cả các thuộc tính trong một bảng phải có giá trị.
101. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng thủ tục lưu trữ (stored procedure) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ thực thi các truy vấn phức tạp.
C. Tăng cường khả năng bảo trì và tái sử dụng mã.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Đâu là phát biểu đúng về khóa chính trong một bảng của CSDL quan hệ?
A. Một bảng có thể có nhiều khóa chính.
B. Khóa chính có thể chứa giá trị NULL.
C. Khóa chính là tập hợp các thuộc tính duy nhất xác định mỗi hàng trong bảng.
D. Khóa chính không cần duy nhất nếu có khóa ngoại.
103. Trong ngữ cảnh CSDL, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Availability, Confidentiality, Integrity, Durability
D. Authorization, Control, Identification, Data validation
104. Trong các loại CSDL sau, loại nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc phức tạp, mối quan hệ nhiều-nhiều và không tuân theo cấu trúc bảng truyền thống?
A. CSDL quan hệ
B. CSDL hướng đối tượng
C. CSDL phân cấp
D. CSDL mạng
105. Trong các thành phần sau, thành phần nào KHÔNG thuộc hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?
A. Bộ quản lý tệp
B. Bộ xử lý truy vấn
C. Bộ định nghĩa dữ liệu
D. Bộ quản lý dữ liệu
106. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào một bảng?
A. ADD
B. INSERT
C. UPDATE
D. CREATE
107. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo một bảng mới?
A. INSERT TABLE
B. CREATE TABLE
C. NEW TABLE
D. MAKE TABLE
108. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả của một truy vấn?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. WHERE
D. HAVING
109. Loại khóa nào được sử dụng để liên kết hai bảng trong một cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Khóa duy nhất
D. Siêu khóa
110. Trong SQL, hàm nào trả về giá trị lớn nhất trong một cột?
A. SUM()
B. AVG()
C. MAX()
D. MIN()
111. Trong SQL, câu lệnh nào dùng để cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong một bảng?
A. MODIFY
B. UPDATE
C. ALTER
D. CHANGE
112. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng sau khi chúng đã được nhóm bởi mệnh đề GROUP BY?
A. WHERE
B. HAVING
C. ORDER BY
D. LIMIT
113. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để giới hạn số lượng hàng trả về bởi một truy vấn?
A. TOP
B. LIMIT
C. ROWNUM
D. Tất cả các đáp án trên (tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL)
114. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc một nhóm?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
115. Trong mô hình quan hệ, phép toán nào được sử dụng để chọn các bộ thỏa mãn một điều kiện nhất định?
A. Phép chiếu (Project)
B. Phép chọn (Select)
C. Phép kết (Join)
D. Phép hợp (Union)
116. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính trung bình cộng của các giá trị trong một cột?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
117. Trong các loại CSDL sau, loại nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng các tài liệu (documents) chứa các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)?
A. CSDL quan hệ
B. CSDL hướng đối tượng
C. CSDL NoSQL (Document)
D. CSDL đồ thị
118. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm một cột mới)?
A. UPDATE
B. ALTER TABLE
C. MODIFY TABLE
D. CHANGE TABLE
119. Đâu là mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn.
C. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
120. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ ngày tháng trong cơ sở dữ liệu?
A. INTEGER
B. VARCHAR
C. DATE
D. BOOLEAN
121. Trong các hệ QTCSDL hiện đại, tính năng nào giúp đảm bảo rằng một giao dịch (transaction) được thực hiện toàn bộ hoặc không thực hiện gì cả?
A. Tính nhất quán (Consistency)
B. Tính độc lập (Isolation)
C. Tính bền vững (Durability)
D. Tính nguyên tử (Atomicity)
122. Trong mô hình CSDL quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất một bộ trong một bảng?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính
D. Bảng
123. Khi thiết kế CSDL, việc chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm dung lượng lưu trữ.
C. Giảm sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn.
D. Tăng cường bảo mật.
124. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng một giá trị trong một cột phải tồn tại trong một cột khác của một bảng khác?
A. Ràng buộc NOT NULL
B. Ràng buộc UNIQUE
C. Ràng buộc khóa chính
D. Ràng buộc khóa ngoại
125. Mục đích chính của việc tạo chỉ mục (index) trong CSDL là gì?
A. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
B. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Để tăng cường bảo mật cho CSDL.
D. Để đơn giản hóa việc thiết kế CSDL.
126. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về vai trò của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?
A. QTCSDL chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. QTCSDL cung cấp môi trường để tạo lập, lưu trữ và khai thác dữ liệu.
C. QTCSDL là một phần của hệ điều hành.
D. QTCSDL chỉ cần thiết cho các ứng dụng lớn.
127. Khi thiết kế CSDL cho một thư viện, bạn cần quản lý thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Bảng nào sau đây nên có khóa ngoại?
A. Bảng Sách
B. Bảng Độc giả
C. Bảng Mượn_Trả
D. Cả ba bảng trên
128. Khi thiết kế một CSDL, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu?
A. Chọn phần mềm QTCSDL phù hợp.
B. Xác định cấu trúc bảng biểu.
C. Xác định khóa chính và khóa ngoại.
D. Nhập dữ liệu ban đầu.
129. Loại kết nối (JOIN) nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?
A. INNER JOIN
B. RIGHT JOIN
C. FULL OUTER JOIN
D. LEFT JOIN
130. Trong SQL, toán tử nào được sử dụng để so sánh một giá trị với một danh sách các giá trị?
A. LIKE
B. BETWEEN
C. IN
D. EXISTS
131. Khi thiết kế CSDL, lược đồ (schema) dùng để mô tả điều gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
B. Cấu trúc và tổ chức của CSDL.
C. Các truy vấn được sử dụng để truy cập dữ liệu.
D. Các biện pháp bảo mật được áp dụng cho CSDL.
132. Trong ngữ cảnh CSDL, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Availability, Capacity, Integrity, Delivery
D. Authorization, Control, Identification, Detection
133. Trong SQL, hàm nào trả về giá trị lớn nhất trong một cột?
A. AVG()
B. MIN()
C. SUM()
D. MAX()
134. Đâu là khái niệm cơ bản nhất liên quan đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?
A. Ngôn ngữ lập trình
B. Cơ sở dữ liệu
C. Phần mềm diệt virus
D. Hệ điều hành
135. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào một bảng?
A. UPDATE
B. SELECT
C. INSERT
D. DELETE
136. Trong SQL, mệnh đề HAVING được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. GROUP BY
D. JOIN
137. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
A. AVG()
B. COUNT()
C. MIN()
D. SUM()
138. Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng chèn một bản ghi vào bảng có khóa chính trùng với một bản ghi đã tồn tại?
A. Bản ghi mới sẽ ghi đè lên bản ghi cũ.
B. Hệ thống sẽ tạo một khóa chính mới cho bản ghi mới.
C. Hệ thống sẽ báo lỗi và từ chối chèn bản ghi mới.
D. Bản ghi mới sẽ được chèn vào một bảng khác.
139. Hàm nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
140. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu)?
A. UPDATE
B. ALTER TABLE
C. MODIFY TABLE
D. CHANGE TABLE
141. Khi nào nên sử dụng GROUP BY trong SQL?
A. Khi muốn sắp xếp dữ liệu.
B. Khi muốn lọc dữ liệu.
C. Khi muốn tính toán trên các nhóm dữ liệu.
D. Khi muốn kết nối các bảng.
142. Trong SQL, để thay đổi dữ liệu đã tồn tại trong một bảng, ta sử dụng câu lệnh nào?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
143. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp các hàng trong kết quả truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
144. Trong CSDL, thuật ngữ ‘view’ (khung nhìn) dùng để chỉ điều gì?
A. Một bảng tạm thời.
B. Một truy vấn đã được lưu trữ.
C. Một bản sao của một bảng.
D. Một chỉ mục (index).
145. Trong hệ QTCSDL, thao tác nào sau đây không thuộc nhóm các thao tác cơ bản?
A. Cập nhật dữ liệu
B. Tìm kiếm dữ liệu
C. Sao lưu dữ liệu
D. Xóa dữ liệu
146. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trả về từ một truy vấn SELECT?
A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. WHERE
D. HAVING
147. Trong hệ QTCSDL, ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để truy vấn và thao tác dữ liệu?
A. Pascal
B. C++
C. SQL
D. Java
148. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi CSDL?
A. DELETE TABLE
B. REMOVE TABLE
C. DROP TABLE
D. ERASE TABLE
149. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. SELECT
D. DELETE
150. Trong các hệ QTCSDL, kỹ thuật nào cho phép khôi phục CSDL về trạng thái trước đó trong trường hợp xảy ra lỗi?
A. Sao lưu (Backup)
B. Phục hồi (Recovery)
C. Nhật ký (Log)
D. Kiểm tra (Check)