1. Trong một quần thể, nếu tần số của alen lặn (a) là 0,2, thì tần số của kiểu gen aa ở trạng thái cân bằng Hacdi-Vanbec là bao nhiêu?
A. 0,04
B. 0,16
C. 0,32
D. 0,64
2. Loại cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra do sự khác biệt về thời gian sinh sản?
A. Cách ly cơ học
B. Cách ly tập tính
C. Cách ly thời gian
D. Cách ly sinh thái
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là trong các quần thể nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Các yếu tố ngẫu nhiên (phiêu bạt di truyền)
D. Đột biến
4. Trong tiến hóa, cơ quan tương đồng là gì?
A. Các cơ quan có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.
B. Các cơ quan có nguồn gốc giống nhau nhưng chức năng có thể khác nhau.
C. Các cơ quan không có chức năng.
D. Các cơ quan có chức năng và nguồn gốc khác nhau.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của cách ly địa lý trong quá trình hình thành loài mới?
A. Cách ly địa lý luôn dẫn đến hình thành loài mới.
B. Cách ly địa lý ngăn cản sự giao phối tự do giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa di truyền.
C. Cách ly địa lý làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Cách ly địa lý chỉ xảy ra ở động vật.
6. Trong quá trình tiến hóa, quần thể được xem là đơn vị tiến hóa vì:
A. Quần thể là tập hợp các cá thể sinh vật.
B. Quần thể có vốn gen đặc trưng và có thể biến đổi theo thời gian.
C. Quần thể có khả năng sinh sản.
D. Quần thể có khả năng thích nghi với môi trường.
7. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Sự cách ly địa lý ban đầu
B. Chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau
C. Giao phối ngẫu nhiên trong quần thể
D. Đột biến gen xảy ra đồng loạt
8. Trong một quần thể thực vật giao phấn, xét một gen có hai alen A và a. Tần số alen A là 0,6. Theo định luật Hacdi-Vanbec, thành phần kiểu gen của quần thể ở trạng thái cân bằng là:
A. 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa
B. 0,6AA + 0,4aa
C. 0,16AA + 0,48Aa + 0,36aa
D. 0,48AA + 0,36Aa + 0,16aa
9. Loại bằng chứng nào sau đây cho thấy các loài sinh vật có tổ tiên chung?
A. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài.
B. Sự giống nhau về môi trường sống của các loài.
C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
D. Sự khác biệt về tập tính của các loài.
10. Loại đột biến nào sau đây thường cung cấp nguyên liệu thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Đột biến điểm
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
11. Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra trong thời gian ngắn hơn tiến hóa lớn.
B. Tiến hóa nhỏ diễn ra ở cấp độ quần thể, còn tiến hóa lớn diễn ra ở cấp độ trên loài.
C. Tiến hóa nhỏ tạo ra các loài mới, còn tiến hóa lớn chỉ tạo ra các biến dị.
D. Tiến hóa nhỏ dễ quan sát hơn tiến hóa lớn.
12. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường nào sau đây thường diễn ra nhanh chóng nhất?
A. Hình thành loài bằng con đường địa lý
B. Hình thành loài bằng con đường sinh thái
C. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa
D. Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh sản
13. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đối tượng tác động trực tiếp của chọn lọc tự nhiên là:
A. Alen
B. Kiểu gen
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể
14. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Biến dị tổ hợp
15. Loại đột biến nào sau đây thường ít ảnh hưởng đến kiểu hình của sinh vật nhất?
A. Đột biến gen trội
B. Đột biến gen lặn ở trạng thái dị hợp
C. Đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể
D. Đột biến đảo đoạn nhiễm sắc thể
16. Nhân tố nào sau đây có xu hướng làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di nhập gen
D. Đột biến
17. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa, điều gì xảy ra nếu cơ thể lai không được đa bội hóa?
A. Cơ thể lai trở nên hữu thụ và sinh sản bình thường.
B. Cơ thể lai thường bất thụ do không có sự tương đồng giữa các nhiễm sắc thể của hai loài bố mẹ trong giảm phân.
C. Cơ thể lai có kiểu hình trung gian giữa hai loài bố mẹ.
D. Cơ thể lai có sức sống cao hơn so với hai loài bố mẹ.
18. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
19. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Sự cách ly địa lý giữa hai quần thể
B. Sự khác biệt lớn về số lượng nhiễm sắc thể giữa hai loài
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể trong quần thể
D. Sự kết hợp vật chất di truyền từ hai loài khác nhau và sau đó nhân đôi bộ nhiễm sắc thể
20. Điều gì xảy ra với tần số alen của một gen khi có chọn lọc tự nhiên chống lại alen trội?
A. Tần số alen trội sẽ tăng lên.
B. Tần số alen trội sẽ giảm dần.
C. Tần số alen trội sẽ không thay đổi.
D. Tần số alen lặn sẽ giảm dần.
21. Cơ chế cách ly trước hợp tử nào sau đây ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Sự bất thụ của con lai
B. Sự suy giảm sức sống của con lai
C. Cách ly tập tính
D. Cách ly sinh sản
22. Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây thường được sử dụng để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài?
A. Sự tương đồng về hình thái
B. Sự tương đồng về cấu trúc tế bào
C. Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc RNA
D. Sự tương đồng về tập tính
23. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, cơ chế nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh giữa các loài?
A. Cách ly nơi ở
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly tập tính
D. Cách ly thời gian
24. Phát biểu nào sau đây về chọn lọc tự nhiên là ĐÚNG?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen của sinh vật.
B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới.
C. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định.
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên các quần thể nhỏ.
25. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacdi-Vanbec là gì?
A. Quần thể phải chịu tác động mạnh của chọn lọc tự nhiên.
B. Quần thể phải có kích thước lớn, giao phối ngẫu nhiên, không có đột biến, không có di nhập gen và không có chọn lọc tự nhiên.
C. Quần thể phải có sự di nhập gen mạnh mẽ.
D. Quần thể phải có kích thước nhỏ.
26. Phát biểu nào sau đây về quá trình hình thành loài là KHÔNG đúng?
A. Quá trình hình thành loài có thể diễn ra bằng nhiều con đường khác nhau.
B. Quá trình hình thành loài luôn diễn ra một cách chậm chạp, qua hàng triệu năm.
C. Quá trình hình thành loài có thể xảy ra do sự cách ly sinh sản.
D. Quá trình hình thành loài chịu tác động của các nhân tố tiến hóa.
27. Sự hình thành loài bằng con đường địa lý diễn ra như thế nào?
A. Luôn xảy ra một cách nhanh chóng.
B. Luôn xảy ra do đột biến lớn.
C. Diễn ra chậm chạp, qua nhiều giai đoạn cách ly và chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
D. Chỉ xảy ra ở thực vật.
28. Loại cách ly nào sau đây thường xảy ra ĐẦU TIÊN trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái?
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly tập tính
C. Cách ly sinh sản
D. Cách ly thời gian
29. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Hóa thạch
D. Hiện tượng tự thụ phấn ở thực vật
30. Theo quan niệm hiện đại về tiến hóa, nguồn biến dị di truyền sơ cấp của quần thể là:
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
31. Điều gì xảy ra với tần số alen của một quần thể khi có chọn lọc tự nhiên?
A. Tần số alen không thay đổi.
B. Tần số alen của các alen có lợi tăng lên, trong khi tần số alen của các alen có hại giảm xuống.
C. Tần số alen của tất cả các alen đều giảm xuống.
D. Tần số alen của tất cả các alen đều tăng lên.
32. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. Helicase
B. ADN polymerase
C. Ligase
D. Primase
33. Yếu tố ngẫu nhiên có xu hướng ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể có đặc điểm nào?
A. Kích thước lớn
B. Kích thước nhỏ
C. Mức độ đa dạng di truyền cao
D. Mức độ giao phối cận huyết thấp
34. Đâu là ví dụ về cấu trúc thoái hóa?
A. Cánh của chim và cánh của côn trùng.
B. Xương tay của người và cánh của dơi.
C. Ruột thừa của người.
D. Mắt của các loài sống trong hang động.
35. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
36. Điều gì xảy ra nếu một tế bào soma bị đột biến nhưng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá thể?
A. Đột biến sẽ được di truyền cho thế hệ sau.
B. Đột biến sẽ gây ra ung thư ở cá thể đó.
C. Đột biến sẽ không được di truyền cho thế hệ sau và chỉ ảnh hưởng đến cá thể mang đột biến.
D. Đột biến sẽ làm thay đổi toàn bộ kiểu gen của cá thể.
37. Cơ chế cách ly sau hợp tử nào dẫn đến con lai không sống sót?
A. Giảm sức sống của con lai
B. Bất thụ của con lai
C. Cách ly tập tính
D. Cách ly cơ học
38. Cơ chế cách ly nào ngăn cản sự thụ tinh do sự không tương thích về mặt hóa học giữa trứng và tinh trùng?
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly giao tử.
D. Cách ly sinh thái.
39. Điều gì xảy ra với sự khác biệt di truyền giữa hai quần thể khi có dòng gen?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động ngẫu nhiên.
40. Sự khác biệt chính giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ liên quan đến sự thay đổi lớn trong kiểu hình, trong khi tiến hóa lớn liên quan đến sự thay đổi nhỏ.
B. Tiến hóa nhỏ xảy ra trong thời gian ngắn, trong khi tiến hóa lớn xảy ra trong thời gian dài.
C. Tiến hóa nhỏ liên quan đến sự hình thành loài mới, trong khi tiến hóa lớn không.
D. Tiến hóa nhỏ xảy ra ở cấp độ quần thể, trong khi tiến hóa lớn xảy ra ở cấp độ trên loài.
41. Hiện tượng di nhập gen có thể dẫn đến điều gì cho quần thể nhận?
A. Giảm sự đa dạng di truyền
B. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể
C. Tăng sự đa dạng di truyền
D. Giảm kích thước quần thể
42. Điều gì xảy ra với sự đa dạng di truyền khi một quần thể trải qua hiệu ứng người sáng lập?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động ngẫu nhiên.
43. Điều gì có thể xảy ra nếu một quần thể trải qua nút cổ chai?
A. Tăng sự đa dạng di truyền.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Tăng kích thước quần thể.
D. Giảm sự thích nghi với môi trường.
44. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Hiệu ứng sáng lập
45. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly thời gian
D. Tất cả các đáp án trên
46. Loại đột biến nào có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tạo ra?
A. Đột biến mất đoạn.
B. Đột biến thêm đoạn.
C. Đột biến thay thế nucleotide (đột biến đồng nghĩa).
D. Đột biến lệch khung.
47. Chọn lọc phân hóa có xu hướng tạo ra điều gì?
A. Một quần thể đồng nhất với các đặc điểm trung bình.
B. Hai hoặc nhiều nhóm khác biệt trong một quần thể.
C. Sự ổn định của các đặc điểm trong một quần thể.
D. Sự giảm kích thước quần thể.
48. Ý nghĩa của việc nghiên cứu bằng chứng tiến hóa đối với y học là gì?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của bệnh tật và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
C. Chỉ liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử của các loài.
D. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học.
49. Đâu là một ví dụ về sự tiến hóa song song?
A. Sự phát triển của gai ở cây xương rồng và cây hoa hồng.
B. Sự phát triển của mắt ở người và mực ống.
C. Sự phát triển của cánh ở chim và dơi.
D. Sự phát triển của khả năng kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
50. Theo quan điểm tiến hóa, tại sao một số loài có cấu trúc tương tự mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần gũi?
A. Do sự ngẫu nhiên.
B. Do sự di truyền từ tổ tiên chung.
C. Do chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự tiến hóa hội tụ.
D. Do sự can thiệp của con người.
51. Tại sao chọn lọc tự nhiên không tạo ra các sinh vật hoàn hảo?
A. Vì đột biến luôn tạo ra các đặc điểm có hại.
B. Vì môi trường luôn thay đổi và có nhiều hạn chế về mặt di truyền và phát triển.
C. Vì chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên các đặc điểm có lợi.
D. Vì các sinh vật đã hoàn hảo rồi.
52. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Gen
53. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến gen lặn
B. Đột biến điểm
C. Đột biến lệch khung
D. Đột biến thay thế một nucleotide
54. Đâu là ví dụ về cơ chế cách ly trước hợp tử?
A. Hai loài ếch có thời gian sinh sản khác nhau.
B. Hai loài ngựa có thể giao phối nhưng con lai bất thụ.
C. Hai loài chim có trứng không nở được.
D. Hai loài cây có hạt không nảy mầm.
55. Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại của một loài?
A. Không quan trọng.
B. Giúp loài thích nghi với các thay đổi của môi trường.
C. Làm giảm kích thước quần thể.
D. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các cá thể.
56. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc ổn định
C. Cách ly địa lý
D. Di nhập gen
57. Bằng chứng nào sau đây không được sử dụng để chứng minh quá trình tiến hóa?
A. Hóa thạch
B. Cấu trúc tương đồng
C. ADN
D. Ý kiến cá nhân
58. Điều gì có thể xảy ra nếu hai quần thể bị cách ly địa lý trong một thời gian dài?
A. Chúng sẽ trở nên giống nhau hơn.
B. Chúng sẽ tiến hóa theo các hướng khác nhau và có thể hình thành loài mới.
C. Chúng sẽ giao phối ngẫu nhiên.
D. Chúng sẽ không thay đổi.
59. Loại bằng chứng tiến hóa nào cho thấy các loài có nguồn gốc chung dựa trên cấu trúc xương tương tự?
A. Hóa thạch
B. Cấu trúc tương đồng
C. Cấu trúc tương tự
D. ADN
60. Đâu là ví dụ về chọn lọc ổn định?
A. Chim sẻ với kích thước mỏ trung bình có lợi thế hơn trong môi trường có cả hạt lớn và hạt nhỏ.
B. Bướm đêm bạch dương có màu tối trở nên phổ biến hơn trong khu vực công nghiệp hóa.
C. Vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng tăng trong bệnh viện.
D. Hươu cao cổ có cổ dài hơn có thể tiếp cận nguồn thức ăn cao hơn.
61. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương tự.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan tương đồng.
D. Bằng chứng địa lý sinh học.
62. Điều gì sẽ xảy ra với sự đa dạng di truyền của một quần thể trải qua hiệu ứng cổ chai (bottleneck effect)?
A. Đa dạng di truyền tăng lên.
B. Đa dạng di truyền giảm xuống.
C. Đa dạng di truyền không thay đổi.
D. Quần thể sẽ ngay lập tức tuyệt chủng.
63. Giả sử một quần thể thực vật có hai alen quy định màu hoa: A (đỏ) trội hoàn toàn so với a (trắng). Trong một quần thể 500 cây, có 45 cây hoa trắng. Tần số alen A trong quần thể này là bao nhiêu?
A. 0.1.
B. 0.3.
C. 0.7.
D. 0.9.
64. Trong một quần thể bị cách ly, yếu tố nào có thể dẫn đến sự hình thành loài mới nhanh nhất?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc định hướng.
C. Đột biến lớn.
D. Lai xa và đa bội hóa.
65. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của đột biến trong quá trình tiến hóa?
A. Đột biến luôn có hại cho sinh vật.
B. Đột biến cung cấp nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
C. Đột biến làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
D. Đột biến chỉ xảy ra khi có tác động của môi trường.
66. Điều gì xảy ra với một alen có lợi trong quần thể nếu chọn lọc tự nhiên tác động liên tục để ưu tiên nó?
A. Tần số của alen đó sẽ giảm dần.
B. Tần số của alen đó sẽ tăng dần cho đến khi đạt 100%.
C. Tần số của alen đó sẽ dao động ngẫu nhiên.
D. Alen đó sẽ biến mất khỏi quần thể.
67. Trong tiến hóa lớn (macroevolution), điều gì khác biệt so với tiến hóa nhỏ (microevolution)?
A. Tiến hóa lớn chỉ xảy ra ở động vật, tiến hóa nhỏ chỉ xảy ra ở thực vật.
B. Tiến hóa lớn liên quan đến sự hình thành các đơn vị phân loại lớn hơn loài, tiến hóa nhỏ liên quan đến sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
C. Tiến hóa lớn xảy ra nhanh hơn tiến hóa nhỏ.
D. Tiến hóa lớn không chịu ảnh hưởng của chọn lọc tự nhiên.
68. Điều gì xảy ra nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg bị đột ngột chia thành hai quần thể nhỏ và bị cách ly hoàn toàn?
A. Tần số alen của cả hai quần thể sẽ không thay đổi.
B. Tần số alen của cả hai quần thể sẽ thay đổi theo hướng giống nhau.
C. Tần số alen của cả hai quần thể có thể thay đổi theo hướng khác nhau do di truyền ngẫu nhiên.
D. Cả hai quần thể sẽ ngay lập tức hình thành loài mới.
69. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có hại trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di truyền ngẫu nhiên.
70. Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các đột biến có lợi.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen.
C. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định.
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ xảy ra trong môi trường biến đổi.
71. Loại cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra sau khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly cơ học.
D. Giảm sức sống của con lai.
72. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp về tổ tiên của các loài sinh vật?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Hóa thạch.
D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
73. Trong quần thể ngẫu phối, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen một cách đột ngột?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Di nhập gen.
D. Chọn lọc tự nhiên.
74. Cơ quan nào sau đây là cơ quan tương đồng với cánh của chim?
A. Cánh của côn trùng.
B. Vây của cá voi.
C. Tay của người.
D. Gai của cây xương rồng.
75. Sự khác biệt lớn nhất giữa chọn lọc ổn định và chọn lọc phân hóa là gì?
A. Chọn lọc ổn định làm giảm sự đa dạng, chọn lọc phân hóa làm tăng sự đa dạng.
B. Chọn lọc ổn định tác động lên quần thể nhỏ, chọn lọc phân hóa tác động lên quần thể lớn.
C. Chọn lọc ổn định chỉ xảy ra ở thực vật, chọn lọc phân hóa chỉ xảy ra ở động vật.
D. Chọn lọc ổn định không làm thay đổi tần số alen, chọn lọc phân hóa làm thay đổi tần số alen.
76. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Chọn lọc định hướng.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
77. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Giảm sức sống của hợp tử.
B. Bất thụ của con lai.
C. Cách ly cơ học.
D. Phân ly dòng.
78. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kiểu gen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến và giao phối lại.
D. Di nhập gen.
79. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Di truyền ngẫu nhiên.
80. Quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý diễn ra như thế nào?
A. Sự cách ly địa lý -> Chọn lọc tự nhiên khác nhau -> Cách ly sinh sản.
B. Đột biến -> Chọn lọc tự nhiên -> Cách ly sinh sản.
C. Cách ly sinh sản -> Đột biến -> Chọn lọc tự nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên -> Đột biến -> Cách ly địa lý.
81. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Không có đột biến.
C. Không có chọn lọc tự nhiên.
D. Có di nhập gen xảy ra thường xuyên.
82. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về trình tự DNA?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
D. Hóa thạch.
83. Cơ chế nào sau đây có thể tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
84. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự cách ly địa lý.
B. Sự khác biệt về ổ sinh thái.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
85. Sự kiện nào sau đây được cho là đã tạo điều kiện cho sự bùng nổ của các loài động vật vào kỷ Cambri?
A. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ.
B. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
C. Sự hình thành đại lục Pangea.
D. Sự tuyệt chủng hàng loạt của khủng long.
86. Loại cách ly nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh giữa các loài?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly thời gian.
87. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến hình thành loài mới một cách nhanh chóng?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Lai xa và đa bội hóa.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
88. Trong một quần thể, alen A có tần số 0.6 và alen a có tần số 0.4. Nếu quần thể này tuân theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen dị hợp Aa là bao nhiêu?
A. 0.16.
B. 0.36.
C. 0.48.
D. 0.64.
89. Trong quá trình tiến hóa, đặc điểm nào sau đây xuất hiện đầu tiên?
A. Tế bào nhân thực.
B. Tế bào nhân sơ.
C. Động vật đa bào.
D. Thực vật có mạch.
90. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể.
B. Kiểu gen.
C. Quần thể.
D. Alen.
91. Điều nào sau đây là một ví dụ về bằng chứng sinh học phân tử ủng hộ thuyết tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu trúc xương của các chi trước ở động vật có xương sống
B. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa
C. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein giữa các loài
D. Sự phân bố địa lý của các loài
92. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một nucleotide
B. Đột biến mất một nucleotide
C. Đột biến thêm một nucleotide
D. Đột biến đảo vị trí hai nucleotide
93. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc operon Lac ở E. coli?
A. Gen điều hòa
B. Vùng khởi động (promoter)
C. Vùng vận hành (operator)
D. Gen cấu trúc
94. Cơ chế di truyền nào sau đây giải thích rõ nhất về sự xuất hiện của các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh?
A. Đột biến gen và chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối cận huyết
C. Thường biến
D. Thụ phấn chéo
95. Trong chọn giống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các giống thuần chủng?
A. Lai khác dòng
B. Lai thuận nghịch
C. Tự thụ phấn hoặc giao phối cận huyết
D. Gây đột biến
96. Trong thí nghiệm chứng minh ADN là vật chất di truyền của Hershey và Chase, chất phóng xạ nào được sử dụng để đánh dấu ADN?
97. Trong hệ thống nhóm máu ABO ở người, kiểu tương tác gen nào được thể hiện?
A. Trội hoàn toàn
B. Trội không hoàn toàn
C. Đồng trội
D. Liên kết gen
98. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý ARN sơ khai (pre-mRNA) ở sinh vật nhân thực?
A. Chúng được dịch mã thành protein
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành
C. Chúng bị cắt bỏ và các exon được nối lại với nhau
D. Chúng được chuyển thành ADN
99. Trong kỹ thuật di truyền, enzim nào sau đây được sử dụng để nối các đoạn ADN lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restrictase
D. ADN ligase
100. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly thời gian
C. Cách ly cơ học
D. Cách ly do con lai bất thụ
101. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Nhân đôi ADN
B. Đột biến
C. Trao đổi chéo
D. Giao phối ngẫu nhiên
102. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học?
A. Sản xuất thuốc kháng sinh
B. Liệu pháp gen
C. Sản xuất vaccine tái tổ hợp
D. Lai tạo giống cây trồng kháng bệnh
103. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của việc lập bản đồ gen (gene mapping)?
A. Xác định vị trí tương đối của các gen trên nhiễm sắc thể
B. Dự đoán khả năng di truyền của các tính trạng
C. Tìm hiểu chức năng của các gen
D. Tạo ra các giống mới có năng suất cao
104. Enzim nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi ADN?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restrictase
D. Ligase
105. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tương tác gen?
A. Một gen quy định nhiều tính trạng
B. Nhiều gen cùng quy định một tính trạng
C. Một gen lấn át sự biểu hiện của gen khác
D. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể di truyền cùng nhau
106. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
107. Trong công nghệ ADN tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng với vai trò gì?
A. Enzim cắt giới hạn ADN
B. Vectơ chuyển gen
C. Gen mục tiêu cần nhân bản
D. Mồi (primer) cho phản ứng PCR
108. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quần thể nhỏ trải qua hiệu ứng nút cổ chai (bottleneck effect)?
A. Sự đa dạng di truyền của quần thể sẽ tăng lên
B. Sự đa dạng di truyền của quần thể sẽ giảm xuống
C. Tần số alen trong quần thể sẽ không thay đổi
D. Quần thể sẽ trở nên thích nghi hơn với môi trường
109. Điều nào sau đây là điểm khác biệt chính giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?
A. Sinh vật nhân sơ có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn
B. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng enzim ADN ligase, còn sinh vật nhân thực thì không
D. Sinh vật nhân thực sử dụng enzim ADN polymerase, còn sinh vật nhân sơ thì không
110. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành một codon kết thúc?
A. Protein được tạo ra sẽ dài hơn bình thường
B. Protein được tạo ra sẽ ngắn hơn bình thường
C. Protein được tạo ra sẽ có trình tự axit amin hoàn toàn khác
D. Không có protein nào được tạo ra
111. Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp vi khuẩn, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?
A. Vi khuẩn không độc lực bị tiêu diệt bởi nhiệt
B. Vi khuẩn độc lực bị tiêu diệt bởi nhiệt
C. Vi khuẩn không độc lực sống hấp thụ ADN từ vi khuẩn độc lực đã chết
D. Vi khuẩn độc lực sống hấp thụ ADN từ vi khuẩn không độc lực đã chết
112. Dạng đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotide trong gen?
A. Mất một nucleotide
B. Thêm một nucleotide
C. Thay thế một nucleotide
D. Lặp một đoạn nucleotide
113. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Tần số kiểu gen dị hợp Aa trong quần thể là bao nhiêu theo định luật Hardy-Weinberg?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.36
D. 0.48
114. Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào sau đây tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
115. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ ADN trong nhân ra ribosom để tổng hợp protein?
A. tARN (ARN vận chuyển)
B. rARN (ARN ribosom)
C. mARN (ARN thông tin)
D. ARN polymerase
116. Điều nào sau đây là đặc điểm của mã di truyền?
A. Mã di truyền chỉ được sử dụng bởi một số loài sinh vật
B. Mã di truyền là đặc hiệu (một codon chỉ mã hóa cho một axit amin)
C. Mã di truyền có tính thoái hóa (một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon)
D. Mã di truyền không có tính phổ biến (các codon khác nhau mã hóa cho các axit amin khác nhau ở các loài khác nhau)
117. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tRNA khớp bổ sung với bộ ba nào trên mRNA?
A. Bộ ba khởi đầu
B. Bộ ba kết thúc
C. Bộ ba mã hóa
D. Bộ ba riboxom
118. Trong quá trình phiên mã, enzim nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử ARN từ khuôn ADN?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restrictase
D. Ligase
119. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Gắn vào vùng vận hành (operator) để ngăn chặn phiên mã
B. Gắn vào protein ức chế (repressor) làm bất hoạt nó
C. Gắn vào promoter để khởi động quá trình phiên mã
D. Gắn vào ribosom để tăng cường quá trình dịch mã
120. Trong quá trình phân ly độc lập của các cặp gen, điều gì xảy ra với các alen của các gen khác nhau?
A. Chúng luôn di truyền cùng nhau
B. Chúng phân ly ngẫu nhiên và tổ hợp lại một cách tự do
C. Chúng trao đổi đoạn cho nhau
D. Chúng lấn át sự biểu hiện của nhau
121. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý diễn ra như thế nào?
A. Các quần thể trong loài phân li thành các nhóm nhỏ và chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
B. Có sự cách ly địa lý giữa các quần thể, sau đó xảy ra cách ly sinh sản.
C. Các cá thể trong quần thể giao phối không ngẫu nhiên.
D. Xảy ra đột biến lớn làm thay đổi kiểu hình của một số cá thể.
122. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra do sự khác biệt về cấu trúc cơ quan sinh sản?
A. Cách ly sinh thái
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly tập tính
D. Cách ly thời gian
123. Nhân tố tiến hóa nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
124. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử cho thấy điều gì?
A. Các loài sinh vật có cấu tạo tế bào khác nhau.
B. Các loài sinh vật có vật chất di truyền khác nhau.
C. Các loài sinh vật có nguồn gốc chung và có sự thống nhất về cấu tạo tế bào và vật chất di truyền.
D. Các loài sinh vật không có mối quan hệ tiến hóa.
125. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có hại trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên chống lại alen đó.
B. Đột biến làm phát sinh alen có hại đó.
C. Di nhập gen từ một quần thể khác có tần số alen đó cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
126. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối cận huyết
C. Đột biến
D. Di nhập gen
127. Trong một quần thể có cấu trúc di truyền không cân bằng, điều gì sẽ xảy ra nếu không có các nhân tố tiến hóa tác động?
A. Cấu trúc di truyền của quần thể sẽ tiếp tục thay đổi.
B. Cấu trúc di truyền của quần thể sẽ dần tiến đến trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.
C. Quần thể sẽ bị tuyệt chủng.
D. Quần thể sẽ hình thành loài mới.
128. Sự hình thành loài mới bằng con đường sinh thái thường diễn ra như thế nào?
A. Các quần thể trong loài bị cách ly địa lý.
B. Các quần thể trong loài bị cách ly sinh sản ngay lập tức.
C. Các quần thể trong loài thích nghi với các điều kiện sinh thái khác nhau và dần dần cách ly sinh sản.
D. Xảy ra đột biến lớn làm thay đổi kiểu hình của một số cá thể.
129. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất được giải thích như thế nào?
A. Sự sống được tạo ra do một lực siêu nhiên.
B. Sự sống có nguồn gốc từ vũ trụ.
C. Sự sống phát sinh từ các chất vô cơ qua quá trình tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học.
D. Sự sống được hình thành từ các loài sinh vật khác.
130. Sự khác biệt giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra ở cấp độ quần thể, còn tiến hóa lớn xảy ra ở cấp độ loài trở lên.
B. Tiến hóa nhỏ tạo ra các loài mới, còn tiến hóa lớn chỉ tạo ra các biến đổi nhỏ trong loài.
C. Tiến hóa nhỏ diễn ra nhanh chóng, còn tiến hóa lớn diễn ra chậm chạp.
D. Tiến hóa nhỏ do đột biến gây ra, còn tiến hóa lớn do chọn lọc tự nhiên gây ra.
131. Hiện tượng nào sau đây không phải là cơ chế cách ly trước hợp tử?
A. Cách ly sinh thái
B. Cách ly tập tính
C. Cách ly thời gian
D. Cách ly do con lai không có khả năng sinh sản
132. Trong một quần thể ngẫu phối, tần số alen A là 0.6. Cấu trúc di truyền của quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg là?
A. 0.36AA + 0.48Aa + 0.16aa
B. 0.6AA + 0.4Aa + 0.0aa
C. 0.16AA + 0.48Aa + 0.36aa
D. 0.36AA + 0.24Aa + 0.4aa
133. Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Gen
134. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa, điều gì xảy ra?
A. Hai loài khác nhau giao phối với nhau tạo ra con lai bất thụ, sau đó con lai trải qua đa bội hóa trở nên hữu thụ.
B. Một loài trải qua đột biến đa bội hóa trở thành loài mới.
C. Các quần thể trong loài bị cách ly địa lý và tiến hóa độc lập.
D. Các cá thể trong quần thể giao phối không ngẫu nhiên dẫn đến sự phân hóa kiểu gen.
135. Trong một quần thể thực vật, các cá thể có kiểu gen AA chết trước khi sinh sản. Sau một thời gian dài, tần số alen A trong quần thể sẽ như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động ngẫu nhiên
136. Đâu không phải là yếu tố ngẫu nhiên gây biến động di truyền trong quần thể?
A. Hiệu ứng sáng lập
B. Nút cổ chai quần thể
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối cận huyết
137. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly thời gian
C. Cách ly cơ học
D. Tất cả các đáp án trên
138. Loại biến dị nào sau đây là nguyên liệu thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Biến dị tổ hợp
D. Thường biến
139. Đâu là bằng chứng tiến hóa trực tiếp nhất?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Hóa thạch
D. Phôi sinh học
140. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất?
A. Đột biến thay thế một nucleotide
B. Đột biến mất một nucleotide ở đầu gen
C. Đột biến thêm một nucleotide ở cuối gen
D. Đột biến thay thế một nucleotide ở cuối gen
141. Điều kiện nào sau đây không cần thiết cho sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý?
A. Sự cách ly địa lý giữa các quần thể.
B. Sự khác biệt về áp lực chọn lọc giữa các môi trường khác nhau.
C. Thời gian đủ dài để các quần thể tích lũy các sai khác di truyền.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể trong quần thể.
142. Cơ quan nào sau đây là cơ quan tương đồng?
A. Cánh dơi và cánh chim
B. Mang cá và phổi người
C. Chi trước của mèo và tay người
D. Gai xương rồng và tua cuốn của đậu
143. Theo quan niệm hiện đại, nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
144. Hiện tượng di nhập gen có xu hướng làm gì đối với sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Tăng cường sự khác biệt
B. Giảm sự khác biệt
C. Không ảnh hưởng
D. Tạo ra sự khác biệt mới
145. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg là gì?
A. Quần thể phải chịu tác động mạnh của chọn lọc tự nhiên.
B. Quần thể phải có kích thước nhỏ.
C. Các cá thể trong quần thể giao phối ngẫu nhiên.
D. Có sự di nhập gen thường xuyên.
146. Điều gì không đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên?
A. Tạo ra các biến dị mới trong quần thể.
B. Loại bỏ các kiểu hình kém thích nghi.
C. Giữ lại các kiểu hình thích nghi.
D. Làm thay đổi tần số alen trong quần thể.
147. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, nếu có chọn lọc chống lại kiểu hình lặn, tần số alen lặn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động ngẫu nhiên
148. Nhân tố nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
149. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Alen
B. Kiểu gen
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể
150. Trong một quần thể, nếu các cá thể có kiểu gen dị hợp tử (Aa) có sức sống cao hơn so với các cá thể có kiểu gen đồng hợp tử (AA và aa), điều này sẽ dẫn đến điều gì?
A. Tần số alen A sẽ tăng lên.
B. Tần số alen a sẽ tăng lên.
C. Duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Loại bỏ hoàn toàn alen A và a khỏi quần thể.