1. Trong mạch điện ba pha mắc hình tam giác, dòng điện pha (Ip) và dòng điện dây (Id) liên hệ với nhau như thế nào?
A. Id = Ip
B. Id = Ip / √3
C. Id = Ip * √3
D. Id = 3 * Ip
2. Trong hệ thống truyền tải điện năng ba pha, ưu điểm chính của việc sử dụng điện áp cao là gì?
A. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
B. Tăng dòng điện trên đường dây.
C. Đơn giản hóa việc xây dựng trạm biến áp.
D. Giảm chi phí vật liệu cách điện.
3. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, dây nào có điện áp bằng 0 so với điểm trung tính?
A. Dây pha A.
B. Dây pha B.
C. Dây pha C.
D. Dây trung tính.
4. Trong mạch điện ba pha, công suất biểu kiến (S) được tính như thế nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P – Q
D. S = P * Q
5. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để động cơ không đồng bộ ba pha hoạt động bình thường?
A. Điện áp nguồn phải ổn định.
B. Tần số nguồn phải ổn định.
C. Các pha phải đối xứng về điện áp và góc.
D. Có dây trung tính nối đất.
6. Trong mạch ba pha, khi tải ba pha đối xứng mắc hình sao không dây trung tính, điều gì xảy ra nếu một pha bị đứt?
A. Các pha còn lại vẫn hoạt động bình thường.
B. Điện áp trên các pha còn lại thay đổi.
C. Toàn bộ mạch ngừng hoạt động.
D. Dòng điện trong các pha còn lại tăng lên đáng kể.
7. Khi kiểm tra cách điện của động cơ điện ba pha, thông số nào sau đây cần được đo?
A. Điện trở cách điện.
B. Điện áp định mức.
C. Dòng điện định mức.
D. Tốc độ quay.
8. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu các tải trên các pha không cân bằng?
A. Điện áp trên các pha trở nên đồng đều hơn.
B. Dòng điện trên dây trung tính bằng 0.
C. Xuất hiện dòng điện trên dây trung tính.
D. Hệ số công suất của hệ thống tăng lên.
9. Khi lựa chọn dây dẫn cho hệ thống điện ba pha, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Màu sắc của dây.
B. Vật liệu cách điện.
C. Khả năng chịu tải dòng điện.
D. Độ dài của dây.
10. Động cơ điện ba pha thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì lý do nào sau đây?
A. Cấu tạo đơn giản, giá thành rẻ.
B. Hiệu suất cao, độ tin cậy cao.
C. Dễ dàng điều khiển tốc độ.
D. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ.
11. Để tăng mô-men khởi động của động cơ không đồng bộ ba pha, người ta có thể sử dụng phương pháp nào?
A. Giảm điện áp nguồn.
B. Tăng tần số nguồn.
C. Sử dụng động cơ rotor dây quấn.
D. Giảm số đôi cực.
12. Để đảm bảo an toàn khi làm việc với hệ thống điện ba pha, cần tuân thủ quy tắc nào sau đây?
A. Chỉ cần mang găng tay cách điện.
B. Chỉ cần đi giày cách điện.
C. Luôn luôn ngắt nguồn điện trước khi thao tác.
D. Chỉ cần làm việc vào ban ngày.
13. Khi đo công suất của mạch điện ba pha bằng phương pháp hai oát mét, tổng công suất được tính như thế nào?
A. P = W1 + W2
B. P = W1 – W2
C. P = √3 * (W1 + W2)
D. P = √3 * (W1 – W2)
14. Để cải thiện hệ số công suất trong hệ thống điện ba pha, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Giảm tần số nguồn.
C. Sử dụng tụ bù.
D. Tăng tiết diện dây dẫn.
15. Loại bảo trì nào sau đây thường được thực hiện định kỳ để đảm bảo động cơ điện ba pha hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ?
A. Bảo trì đột xuất.
B. Bảo trì phòng ngừa.
C. Bảo trì sửa chữa.
D. Bảo trì thay thế.
16. Để đảo chiều quay của động cơ không đồng bộ ba pha, cần thực hiện thao tác nào?
A. Thay đổi điện áp nguồn.
B. Thay đổi tần số nguồn.
C. Đổi chỗ hai trong ba dây pha.
D. Đổi chỗ dây trung tính và dây pha.
17. Trong hệ thống điện ba pha, thứ tự pha có ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Điện áp của các pha.
B. Tần số của dòng điện.
C. Chiều quay của động cơ.
D. Công suất tiêu thụ của tải.
18. Để đo dòng điện trong mạch ba pha, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Oát mét.
B. Vôn mét.
C. Ampe kìm.
D. Tần số mét.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ của động cơ không đồng bộ ba pha?
A. Số đôi cực của động cơ (p).
B. Tần số của nguồn điện (f).
C. Điện áp của nguồn điện (U).
D. Hệ số trượt (s).
20. Trong mạch điện ba pha mắc hình sao, điện áp pha (Up) và điện áp dây (Ud) liên hệ với nhau như thế nào?
A. Ud = Up
B. Ud = Up / √3
C. Ud = Up * √3
D. Ud = 3 * Up
21. Trong hệ thống điện ba pha, điện áp giữa hai dây pha được gọi là gì?
A. Điện áp pha.
B. Điện áp dây.
C. Điện áp trung tính.
D. Điện áp đỉnh.
22. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao cần phải nối đất vỏ kim loại của các thiết bị điện?
A. Để tăng hiệu suất của thiết bị.
B. Để giảm điện áp của hệ thống.
C. Để bảo vệ người dùng khỏi bị điện giật khi có sự cố rò điện.
D. Để giảm nhiễu điện từ.
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khởi động động cơ không đồng bộ ba pha có công suất lớn để giảm dòng điện khởi động?
A. Khởi động trực tiếp.
B. Khởi động bằng biến trở.
C. Khởi động sao – tam giác.
D. Khởi động bằng tụ điện.
24. Trong hệ thống điện ba pha, nếu một pha bị mất, động cơ ba pha có thể tiếp tục hoạt động không? Nếu có, trong điều kiện nào?
A. Không, động cơ sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức.
B. Có, nếu động cơ có công suất nhỏ và tải nhẹ.
C. Có, nếu sử dụng bộ biến tần.
D. Có, trong mọi trường hợp.
25. Trong hệ thống điện ba pha, tần số tiêu chuẩn ở Việt Nam là bao nhiêu?
A. 50 Hz.
B. 60 Hz.
C. 110 V.
D. 220 V.
26. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ động cơ điện ba pha khỏi quá tải và ngắn mạch?
A. Biến áp.
B. Công tắc tơ.
C. Aptomat (CB).
D. Điện trở.
27. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách mắc nào cho phép tận dụng tối đa điện áp dây?
A. Mắc hình tam giác.
B. Mắc hỗn hợp.
C. Mắc hình sao có dây trung tính.
D. Mắc hình sao không dây trung tính.
28. Trong hệ thống điện ba pha, thiết bị nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi điện áp từ mức cao xuống mức thấp hoặc ngược lại?
A. Máy phát điện.
B. Động cơ điện.
C. Biến áp.
D. Tụ điện.
29. Trong hệ thống điện ba pha, hệ số công suất (cosφ) có ý nghĩa gì?
A. Đo lường lượng điện năng tiêu thụ.
B. Đánh giá chất lượng điện năng.
C. Xác định hiệu suất của động cơ.
D. Thể hiện tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
30. Khi sửa chữa hoặc bảo trì động cơ điện ba pha, biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên?
A. Mang đầy đủ trang bị bảo hộ lao động.
B. Ngắt nguồn điện cung cấp cho động cơ.
C. Kiểm tra điện áp bằng bút thử điện.
D. Thông báo cho người quản lý.
31. Khi đo công suất của mạch điện ba pha bằng phương pháp hai oát mét, điều gì xảy ra nếu một trong hai oát mét chỉ giá trị âm?
A. Mạch điện bị hở mạch.
B. Tổng công suất của mạch bằng 0.
C. Hệ số công suất của mạch nhỏ hơn 0.5.
D. Có lỗi trong kết nối của oát mét.
32. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi năng lượng điện từ hệ thống ba pha sang hệ thống một pha, hoặc ngược lại?
A. Điện trở.
B. Máy biến áp.
C. Tụ điện.
D. Cuộn cảm.
33. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ hệ thống điện ba pha khỏi sét?
A. Sử dụng cầu chì.
B. Sử dụng aptomat.
C. Sử dụng cột thu lôi và hệ thống nối đất.
D. Sử dụng tụ bù.
34. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ động cơ ba pha khỏi quá tải và ngắn mạch?
A. Biến trở.
B. Aptomat (CB) ba pha.
C. Tụ điện.
D. Điện trở.
35. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra khi có sự cố ngắn mạch?
A. Điện áp tăng lên.
B. Dòng điện tăng đột ngột và có thể gây hư hỏng thiết bị.
C. Hệ số công suất tăng lên.
D. Tần số của hệ thống tăng lên.
36. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, dây trung tính có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp điện áp cao hơn cho các thiết bị.
B. Đảm bảo điện áp ổn định cho các tải một pha và cân bằng dòng điện.
C. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi sét.
37. Trong mạch điện ba pha hình sao, điện áp pha được định nghĩa là điện áp giữa điểm nào?
A. Giữa hai dây pha bất kỳ.
B. Giữa dây pha và dây trung tính.
C. Giữa hai điểm bất kỳ trên cùng một pha.
D. Giữa ba dây pha.
38. Trong hệ thống điện ba pha, điện áp dây được định nghĩa là gì?
A. Điện áp giữa dây pha và dây trung tính.
B. Điện áp giữa hai dây pha bất kỳ.
C. Điện áp trên một pha duy nhất.
D. Điện áp trung bình của ba pha.
39. Trong mạch điện ba pha, hiện tượng gì xảy ra khi có sóng hài bậc cao?
A. Tăng hiệu suất của động cơ.
B. Giảm tổn thất trên dây dẫn.
C. Gây quá nhiệt cho các thiết bị và làm sai lệch kết quả đo.
D. Cải thiện hệ số công suất.
40. Trong hệ thống điện ba pha, thứ tự pha có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của động cơ điện?
A. Không ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ.
B. Ảnh hưởng đến chiều quay của động cơ.
C. Ảnh hưởng đến tốc độ của động cơ.
D. Ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ.
41. Để đo dòng điện trong mạch ba pha, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Vôn kế.
B. Oát mét.
C. Ampe kìm.
D. Tần số kế.
42. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao cần phải nối đất vỏ các thiết bị điện?
A. Để tăng tuổi thọ của thiết bị.
B. Để giảm điện áp của hệ thống.
C. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp có sự cố chạm vỏ.
D. Để cải thiện hệ số công suất.
43. Trong hệ thống điện ba pha, thiết bị nào dùng để đo công suất tác dụng?
A. Vôn kế
B. Ampe kế
C. Oát mét
D. Tần số kế
44. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện hệ số công suất trong hệ thống điện ba pha?
A. Sử dụng điện trở thuần.
B. Sử dụng tụ bù.
C. Sử dụng cuộn cảm.
D. Giảm điện áp nguồn.
45. Ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ không đồng bộ ba pha so với động cơ một pha là gì?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Hiệu suất cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn.
C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
D. Dễ dàng điều khiển tốc độ hơn.
46. Trong hệ thống điện ba pha, khi một pha bị quá tải, điều gì có thể xảy ra?
A. Các pha khác sẽ tự động bù đắp tải.
B. Dòng điện trong pha đó tăng cao, gây quá nhiệt và có thể làm hỏng thiết bị.
C. Điện áp của hệ thống sẽ tăng lên.
D. Hệ số công suất của hệ thống sẽ cải thiện.
47. Khi thiết kế hệ thống chiếu sáng ba pha cho một nhà xưởng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo ánh sáng đồng đều?
A. Chỉ sử dụng đèn LED.
B. Phân bổ đều tải chiếu sáng trên các pha.
C. Sử dụng bóng đèn có công suất lớn nhất có thể.
D. Tập trung tất cả đèn ở một khu vực.
48. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khởi động động cơ không đồng bộ ba pha có công suất lớn để giảm dòng điện khởi động?
A. Khởi động trực tiếp.
B. Khởi động bằng biến tần.
C. Khởi động bằng điện trở phụ.
D. Khởi động sao – tam giác.
49. Hệ số công suất trong mạch điện ba pha có ý nghĩa gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
50. Khi mắc tải ba pha theo hình tam giác, điều gì xảy ra với dòng điện trong mỗi pha của tải so với dòng điện dây?
A. Dòng điện pha bằng dòng điện dây.
B. Dòng điện pha lớn hơn dòng điện dây √3 lần.
C. Dòng điện pha nhỏ hơn dòng điện dây √3 lần.
D. Dòng điện pha nhỏ hơn dòng điện dây 3 lần.
51. Điều gì xảy ra nếu một trong các pha của nguồn điện ba pha bị mất (mất pha) khi động cơ đang hoạt động?
A. Động cơ tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Động cơ dừng ngay lập tức mà không gây hại.
C. Động cơ có thể tiếp tục chạy nhưng có nguy cơ quá nhiệt và hỏng.
D. Động cơ chạy nhanh hơn bình thường.
52. Trong hệ thống điện ba pha, việc sử dụng bộ điều khiển tốc độ động cơ (VFD) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm điện áp nguồn.
B. Tăng hệ số công suất.
C. Điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt và tiết kiệm năng lượng.
D. Giảm chi phí lắp đặt.
53. Loại máy biến áp nào thường được sử dụng để thay đổi điện áp trong hệ thống truyền tải điện ba pha?
A. Máy biến áp tự ngẫu.
B. Máy biến áp một pha.
C. Máy biến áp ba pha.
D. Máy biến áp xung.
54. Trong động cơ không đồng bộ ba pha, hiện tượng trượt (slip) là gì?
A. Tốc độ quay của rotor bằng tốc độ quay của từ trường.
B. Tốc độ quay của rotor lớn hơn tốc độ quay của từ trường.
C. Tốc độ quay của rotor nhỏ hơn tốc độ quay của từ trường.
D. Hiện tượng rotor bị kẹt và không quay.
55. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách mắc nào cho phép sử dụng cả điện áp pha và điện áp dây?
A. Mắc hình sao có dây trung tính.
B. Mắc hình tam giác.
C. Mắc hỗn hợp hình sao và tam giác.
D. Mắc hình sao không có dây trung tính.
56. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao việc cân bằng tải giữa các pha lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí lắp đặt.
B. Để tăng điện áp của hệ thống.
C. Để giảm dòng điện trên dây trung tính và tăng hiệu suất hệ thống.
D. Để đơn giản hóa việc bảo trì.
57. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ của động cơ không đồng bộ ba pha?
A. Số đôi cực của động cơ.
B. Tần số của nguồn điện.
C. Điện áp của nguồn điện.
D. Hệ số trượt.
58. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao việc sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp lại quan trọng?
A. Để tăng điện áp của hệ thống.
B. Để giảm chi phí lắp đặt.
C. Để đảm bảo khả năng chịu tải của dòng điện và tránh quá nhiệt.
D. Để tăng tính thẩm mỹ của hệ thống.
59. Trong hệ thống điện ba pha, công suất biểu kiến (S) được tính như thế nào?
A. S = 3 * U_pha * I_pha
B. S = √3 * U_dây * I_dây
C. S = U_dây * I_dây
D. S = U_pha * I_pha
60. Trong hệ thống điện ba pha, tại sao việc kiểm tra định kỳ và bảo trì các kết nối điện lại quan trọng?
A. Để tăng tính thẩm mỹ của hệ thống.
B. Để giảm tiếng ồn từ các thiết bị điện.
C. Để đảm bảo các kết nối không bị lỏng lẻo, gây ra điện trở tiếp xúc cao và nguy cơ cháy nổ.
D. Để tiết kiệm chi phí lắp đặt.
61. Khi kiểm tra một động cơ điện ba pha, điều gì sau đây cho thấy có thể có sự cố ở cuộn dây?
A. Động cơ chạy êm và không rung.
B. Điện trở giữa các pha bằng nhau.
C. Động cơ phát ra tiếng ồn lớn hoặc rung mạnh.
D. Dòng điện vào động cơ thấp hơn định mức.
62. Tại sao cần phải nối đất cho các thiết bị điện?
A. Để tăng tuổi thọ của thiết bị.
B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi có sự cố rò điện.
C. Để tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
D. Để giảm điện năng tiêu thụ.
63. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách mắc nào cho phép tận dụng điện áp dây lớn nhất?
A. Mắc hình sao có dây trung tính.
B. Mắc hình tam giác.
C. Mắc hỗn hợp cả hình sao và tam giác.
D. Mắc hình sao không dây trung tính.
64. Trong hệ thống điện ba pha, thứ tự pha có vai trò gì?
A. Quyết định điện áp của hệ thống.
B. Ảnh hưởng đến chiều quay của động cơ ba pha.
C. Quyết định tần số của hệ thống.
D. Ảnh hưởng đến hệ số công suất của hệ thống.
65. Tác dụng chính của rơ le nhiệt trong mạch điện là gì?
A. Bảo vệ mạch điện khỏi ngắn mạch.
B. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
C. Ổn định điện áp cho mạch điện.
D. Điều khiển tốc độ động cơ.
66. Khi sử dụng các thiết bị điện, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng?
A. Sử dụng các thiết bị có công suất lớn hơn để rút ngắn thời gian sử dụng.
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc để tận dụng tối đa nguồn điện.
C. Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng (ví dụ: bóng đèn LED) và sử dụng đúng cách.
D. Chỉ sử dụng các thiết bị điện vào giờ thấp điểm để giảm chi phí.
67. Trong các loại động cơ điện, loại nào thường được sử dụng trong các ứng dụng cần moment khởi động lớn, ví dụ như máy nén khí hoặc máy bơm nước?
A. Động cơ đồng bộ.
B. Động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc.
C. Động cơ không đồng bộ rotor dây quấn.
D. Động cơ một chiều kích từ nối tiếp.
68. Để giảm điện năng tiêu thụ trong gia đình, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn hơn.
B. Tăng thời gian sử dụng các thiết bị điện.
C. Sử dụng các thiết bị điện tiết kiệm năng lượng và tắt các thiết bị khi không sử dụng.
D. Chỉ sử dụng điện vào ban đêm.
69. Khi lựa chọn dây dẫn điện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu suất?
A. Màu sắc của dây dẫn.
B. Chiều dài của dây dẫn.
C. Tiết diện của dây dẫn phải phù hợp với dòng điện tải.
D. Vật liệu cách điện của dây dẫn.
70. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, dây trung tính có vai trò gì?
A. Cung cấp điện áp cao hơn cho các thiết bị.
B. Đảm bảo điện áp pha ổn định khi tải không đối xứng.
C. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
D. Tăng hệ số công suất của hệ thống.
71. Điều gì xảy ra với công suất phản kháng trong mạch điện khi hệ số công suất bằng 1?
A. Công suất phản kháng đạt giá trị lớn nhất.
B. Công suất phản kháng bằng 0.
C. Công suất phản kháng không đổi.
D. Công suất phản kháng âm.
72. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu một pha bị mất (đứt dây)?
A. Các thiết bị ba pha sẽ tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Các thiết bị ba pha có thể bị hỏng do mất cân bằng điện áp và dòng điện.
C. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ một pha.
D. Điện áp của hai pha còn lại sẽ tăng lên để bù cho pha bị mất.
73. Trong hệ thống truyền tải điện, tại sao điện áp thường được tăng lên rất cao?
A. Để tăng công suất truyền tải.
B. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
C. Để tăng tốc độ truyền tải điện.
D. Để dễ dàng điều khiển hệ thống hơn.
74. Thiết bị nào sau đây dùng để biến đổi điện áp xoay chiều từ mức này sang mức khác?
A. Chỉnh lưu.
B. Biến tần.
C. Biến áp.
D. Ổn áp.
75. Trong mạch điện xoay chiều, cuộn cảm có tác dụng gì đối với dòng điện?
A. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng hơn dòng điện một chiều.
B. Cản trở sự biến thiên của dòng điện xoay chiều.
C. Làm tăng điện áp của dòng điện xoay chiều.
D. Làm giảm tần số của dòng điện xoay chiều.
76. Trong hệ thống điện, khái niệm ‘điện áp định mức’ dùng để chỉ điều gì?
A. Điện áp lớn nhất mà thiết bị có thể chịu đựng trong thời gian ngắn.
B. Điện áp mà thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả nhất.
C. Điện áp trung bình của nguồn điện.
D. Điện áp tối thiểu cần thiết để thiết bị hoạt động.
77. Trong hệ thống điện ba pha, tải ba pha đối xứng là gì?
A. Tải có tổng trở của mỗi pha khác nhau.
B. Tải có tổng trở của mỗi pha bằng nhau và góc lệch pha giữa các dòng điện bằng nhau.
C. Tải chỉ sử dụng một pha.
D. Tải có công suất tiêu thụ khác nhau ở mỗi pha.
78. Phương pháp nào sau đây giúp nâng cao hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều?
A. Sử dụng điện trở thuần.
B. Sử dụng tụ điện hoặc cuộn cảm bù.
C. Tăng điện áp nguồn.
D. Giảm tần số nguồn.
79. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch?
A. Biến áp.
B. Công tắc tơ.
C. Cầu chì và aptomat (CB).
D. Điện trở.
80. Khi lắp đặt hệ thống điện trong nhà, quy tắc nào sau đây cần tuân thủ để đảm bảo an toàn?
A. Sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn so với yêu cầu để tiết kiệm chi phí.
B. Không cần sử dụng các thiết bị bảo vệ như cầu chì hoặc aptomat nếu hệ thống điện mới.
C. Sử dụng dây dẫn có chất lượng tốt, tiết diện phù hợp với dòng điện tải và lắp đặt các thiết bị bảo vệ.
D. Có thể tự ý đấu nối các thiết bị điện mà không cần kiểm tra kỹ thuật.
81. Trong hệ thống điện, ‘nối đất bảo vệ’ có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng dẫn điện của hệ thống.
B. Giảm điện trở của hệ thống điện.
C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách tạo đường dẫn dòng điện xuống đất khi có sự cố rò điện.
D. Ổn định điện áp của hệ thống điện.
82. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu các tải không được phân bố đều trên các pha (tải không đối xứng)?
A. Hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
B. Điện áp trên các pha sẽ không ổn định và có thể gây hỏng thiết bị.
C. Hệ số công suất của hệ thống sẽ tăng lên.
D. Dòng điện trên dây trung tính sẽ bằng 0.
83. Trong mạch điện ba pha mắc hình tam giác, mối quan hệ giữa dòng điện dây (Id) và dòng điện pha (Ip) là gì?
A. Id = Ip
B. Id = √3 * Ip
C. Id = Ip / √3
D. Id = 3 * Ip
84. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ sử dụng hiệu quả điện năng của một thiết bị điện?
A. Công suất phản kháng.
B. Hệ số công suất.
C. Điện áp định mức.
D. Dòng điện định mức.
85. Điều gì sẽ xảy ra nếu một động cơ điện ba pha đang hoạt động bị mất một pha (đứt một dây pha)?
A. Động cơ sẽ tiếp tục hoạt động bình thường với công suất giảm đi.
B. Động cơ sẽ dừng lại ngay lập tức và không thể khởi động lại.
C. Động cơ sẽ tiếp tục quay nhưng có thể bị nóng lên và hỏng do mất cân bằng dòng điện.
D. Động cơ sẽ tự động chuyển sang chế độ hoạt động một pha.
86. Trong hệ thống điện mặt trời hòa lưới, thiết bị nào có vai trò biến đổi điện áp một chiều (DC) từ tấm pin thành điện áp xoay chiều (AC) để hòa vào lưới điện?
A. Ắc quy.
B. Bộ điều khiển sạc.
C. Inverter (bộ nghịch lưu).
D. Biến áp.
87. Trong mạch điện ba pha mắc hình sao, mối quan hệ giữa điện áp dây (Ud) và điện áp pha (Up) là gì?
A. Ud = Up
B. Ud = √3 * Up
C. Ud = Up / √3
D. Ud = 3 * Up
88. Tại sao việc sử dụng điện tiết kiệm năng lượng lại quan trọng đối với môi trường?
A. Giúp giảm chi phí tiền điện cho người sử dụng.
B. Giúp giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính từ các nhà máy điện.
C. Giúp tăng tuổi thọ của các thiết bị điện.
D. Giúp ổn định điện áp trong hệ thống điện.
89. Để đo điện năng tiêu thụ của một hộ gia đình, người ta sử dụng thiết bị nào?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Oát kế.
D. Công tơ điện.
90. Ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ điện xoay chiều ba pha so với động cơ một pha là gì?
A. Kích thước nhỏ gọn hơn.
B. Hiệu suất cao hơn và khả năng chịu tải lớn hơn.
C. Giá thành rẻ hơn.
D. Dễ dàng điều khiển tốc độ hơn.
91. Loại năng lượng tái tạo nào sử dụng sức nước để tạo ra điện?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng sinh khối.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng mặt trời.
92. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Tăng thuế đối với các dự án năng lượng tái tạo.
B. Hạn chế nhập khẩu thiết bị năng lượng tái tạo.
C. Cung cấp các khoản trợ cấp và ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo.
D. Khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch.
93. Đâu là thành phần chính của một tuabin gió?
A. Tấm pin mặt trời.
B. Lò phản ứng hạt nhân.
C. Cánh quạt và máy phát điện.
D. Đập thủy điện.
94. Trong hệ thống điện gió, bộ phận nào có chức năng biến đổi năng lượng gió thành năng lượng điện?
A. Cánh quạt.
B. Thân trụ.
C. Máy phát điện.
D. Hệ thống điều khiển.
95. Công nghệ nào sau đây giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà?
A. Sử dụng đèn sợi đốt.
B. Xây dựng tường kính không cách nhiệt.
C. Sử dụng hệ thống điều khiển ánh sáng và nhiệt độ tự động.
D. Không sử dụng vật liệu cách nhiệt.
96. Ưu điểm của việc sử dụng xe điện so với xe chạy xăng là gì?
A. Xe điện có giá thành rẻ hơn.
B. Xe điện có phạm vi hoạt động lớn hơn.
C. Xe điện không phát thải khí gây ô nhiễm môi trường trực tiếp.
D. Xe điện có tốc độ nhanh hơn.
97. Loại năng lượng tái tạo nào sử dụng nhiệt từ lòng đất để sản xuất điện?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng thủy triều.
98. Đâu là một giải pháp để giảm lượng khí thải CO2 từ các nhà máy điện?
A. Tăng cường sử dụng than đá.
B. Chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Không xử lý khí thải.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện than.
99. Hệ thống điện mặt trời hòa lưới là gì?
A. Hệ thống chỉ sử dụng năng lượng mặt trời vào ban ngày.
B. Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời vào ắc quy.
C. Hệ thống kết nối với lưới điện quốc gia, cho phép bán điện dư thừa.
D. Hệ thống chỉ cung cấp điện cho một thiết bị duy nhất.
100. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác than đá đến môi trường?
A. Tăng cường khai thác than đá.
B. Sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên.
C. Áp dụng các biện pháp hoàn thổ và phục hồi môi trường sau khai thác.
D. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than.
101. Đâu là một thách thức kỹ thuật trong việc lưu trữ năng lượng tái tạo?
A. Chi phí lưu trữ năng lượng thấp.
B. Khả năng lưu trữ năng lượng vô hạn.
C. Phát triển các hệ thống lưu trữ năng lượng hiệu quả và chi phí hợp lý.
D. Không cần lưu trữ năng lượng.
102. Đâu là một ứng dụng phổ biến của năng lượng mặt trời trong đời sống hàng ngày?
A. Sản xuất điện hạt nhân.
B. Sưởi ấm và cung cấp nước nóng cho gia đình.
C. Khai thác dầu mỏ.
D. Sản xuất than đá.
103. Đâu là một biện pháp tiết kiệm năng lượng trong gia đình?
A. Sử dụng các thiết bị điện cũ, tiêu thụ nhiều năng lượng.
B. Để đèn sáng khi không có người trong phòng.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Sử dụng máy điều hòa ở nhiệt độ thấp nhất.
104. Loại năng lượng nào có thể khai thác từ sóng biển?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng thủy triều.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng sinh khối.
105. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào có thể tạo ra điện 24/7, không phụ thuộc vào thời tiết?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sóng biển.
106. Để giảm thiểu ô nhiễm không khí do giao thông, giải pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng xe cá nhân nhiều hơn.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện.
C. Tăng giá xăng dầu.
D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
107. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Chi phí lắp đặt ban đầu thấp.
B. Gây ô nhiễm tiếng ồn lớn.
C. Là nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
D. Không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
108. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng năng lượng hạt nhân?
A. Chi phí xây dựng nhà máy điện hạt nhân thấp.
B. Khả năng tái tạo nhanh chóng của nhiên liệu.
C. Nguy cơ xảy ra tai nạn và vấn đề xử lý chất thải phóng xạ.
D. Không gây ô nhiễm môi trường.
109. Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo lại quan trọng đối với tương lai?
A. Vì năng lượng tái tạo có giá thành cao hơn.
B. Vì năng lượng tái tạo gây ô nhiễm môi trường.
C. Vì năng lượng tái tạo giúp bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn cung năng lượng bền vững.
D. Vì năng lượng tái tạo dễ bị cạn kiệt.
110. Trong tương lai, loại hình năng lượng nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng hóa thạch.
C. Năng lượng tái tạo.
D. Năng lượng than đá.
111. Loại năng lượng nào được tạo ra từ việc đốt các vật liệu hữu cơ như gỗ, rơm rạ, và chất thải nông nghiệp?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng sinh khối.
D. Năng lượng địa nhiệt.
112. Điều gì xảy ra nếu chúng ta không sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả?
A. Giảm chi phí năng lượng.
B. Tăng cường bảo vệ môi trường.
C. Cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
D. Tăng cường sức khỏe cộng đồng.
113. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo tấm pin mặt trời?
A. Nhựa.
B. Thép.
C. Silic.
D. Gỗ.
114. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết?
A. Địa nhiệt.
B. Thủy điện.
C. Năng lượng sinh khối.
D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
115. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc phát triển năng lượng mặt trời?
A. Chi phí lắp đặt và bảo trì hệ thống cao.
B. Không tạo ra chất thải.
C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao.
D. Nguồn cung cấp năng lượng ổn định.
116. Năng lượng tái tạo nào có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước do việc xây dựng đập?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng địa nhiệt.
117. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào không phải là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Năng lượng địa nhiệt.
118. Đâu là một lợi ích kinh tế của việc phát triển năng lượng tái tạo?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành năng lượng.
B. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng nhập khẩu.
C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển kinh tế địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
119. Khi nào nên sử dụng các thiết bị điện có nhãn năng lượng?
A. Khi muốn tiêu thụ nhiều điện hơn.
B. Khi muốn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.
C. Khi không quan tâm đến hóa đơn tiền điện.
D. Khi muốn gây ô nhiễm môi trường.
120. Tại sao cần có sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng tái tạo?
A. Để tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia.
B. Để chia sẻ kiến thức, công nghệ và nguồn lực, thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo trên toàn cầu.
C. Để các quốc gia tự phát triển năng lượng tái tạo một cách độc lập.
D. Để hạn chế phát triển năng lượng tái tạo ở các nước đang phát triển.
121. Trong hệ thống điều khiển nhiệt độ lò nung, đối tượng điều khiển là gì?
A. Bộ điều khiển nhiệt độ
B. Nhiệt độ trong lò nung
C. Bộ phận gia nhiệt
D. Cảm biến nhiệt độ
122. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một hệ thống điều khiển tự động?
A. Đo điện trở của các linh kiện
B. Phân tích đáp ứng tần số và đáp ứng thời gian
C. Kiểm tra ngoại quan
D. Đo nhiệt độ của các linh kiện
123. Trong hệ thống điều khiển tự động, nhiễu có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Chỉ bộ cảm biến
B. Chỉ bộ điều khiển
C. Chỉ bộ chấp hành
D. Tất cả các bộ phận của hệ thống
124. Loại tín hiệu nào được sử dụng để truyền thông tin giữa các bộ phận trong hệ thống điều khiển tự động?
A. Chỉ tín hiệu điện
B. Chỉ tín hiệu cơ
C. Chỉ tín hiệu khí nén
D. Tín hiệu điện, cơ, khí nén hoặc kết hợp
125. Bộ phận nào trong hệ thống điều khiển tự động trực tiếp tác động lên đối tượng điều khiển để thay đổi trạng thái của nó?
A. Bộ điều khiển
B. Bộ cảm biến
C. Bộ chấp hành
D. Bộ khuếch đại
126. Đâu là nhược điểm của hệ thống điều khiển vòng hở?
A. Cấu tạo phức tạp
B. Giá thành cao
C. Độ chính xác thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài
D. Khó bảo trì
127. Để điều khiển chính xác vị trí của một robot, loại hệ thống điều khiển nào phù hợp nhất?
A. Hệ thống điều khiển vòng hở
B. Hệ thống điều khiển vòng kín
C. Hệ thống điều khiển tuần tự
D. Hệ thống điều khiển logic
128. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ chuyển đổi A/D (Analog-to-Digital) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
C. Khuếch đại tín hiệu
D. Lọc tín hiệu
129. Mục đích của việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động là gì?
A. Chỉ để giảm chi phí nhân công
B. Chỉ để tăng năng suất
C. Chỉ để cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Để tự động hóa quy trình, tăng năng suất, cải thiện chất lượng và giảm chi phí
130. Yếu tố nào sau đây không thuộc thành phần cơ bản của một hệ thống điều khiển tự động?
A. Đối tượng điều khiển
B. Bộ khuếch đại công suất
C. Bộ cảm biến
D. Bộ điều khiển
131. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ trễ’ (dead time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để bộ điều khiển thực hiện một phép tính
B. Thời gian cần thiết để tín hiệu phản hồi trở về bộ điều khiển
C. Thời gian trễ giữa thời điểm tín hiệu điều khiển được đưa ra và thời điểm đối tượng điều khiển bắt đầu phản ứng
D. Thời gian hoạt động tối đa của hệ thống
132. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ cảm biến có vai trò gì?
A. Tạo ra tín hiệu điều khiển
B. Đo lường và chuyển đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
C. Tác động trực tiếp lên đối tượng điều khiển
D. So sánh tín hiệu đầu vào và tín hiệu phản hồi
133. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ ổn định’ (stability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của hệ thống chống lại nhiễu
B. Khả năng của hệ thống đạt được giá trị mong muốn nhanh chóng
C. Khả năng của hệ thống duy trì trạng thái cân bằng và không dao động quá mức
D. Khả năng của hệ thống hoạt động liên tục trong thời gian dài
134. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ khuếch đại có chức năng gì?
A. Đo lường tín hiệu
B. Tăng cường biên độ của tín hiệu
C. So sánh tín hiệu
D. Thực hiện các phép toán logic
135. Hệ thống điều khiển tự động được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ trong công nghiệp sản xuất
B. Chỉ trong lĩnh vực giao thông vận tải
C. Chỉ trong lĩnh vực năng lượng
D. Trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, giao thông, năng lượng, y tế…
136. Bộ điều khiển PID là gì?
A. Một loại cảm biến nhiệt độ
B. Một loại động cơ điện
C. Một thuật toán điều khiển sử dụng ba thành phần: tỉ lệ (Proportional), tích phân (Integral) và vi phân (Derivative)
D. Một loại van điều khiển lưu lượng
137. Trong một hệ thống điều khiển đèn giao thông tự động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đối tượng điều khiển?
A. Thời gian hiển thị đèn
B. Màu sắc của đèn
C. Lưu lượng xe
D. Trạng thái hoạt động của đèn (xanh, vàng, đỏ)
138. Trong hệ thống điều khiển tự động, sai số xác lập (steady-state error) là gì?
A. Sai số lớn nhất trong quá trình quá độ
B. Sai số giữa giá trị mong muốn và giá trị thực tế khi hệ thống đã đạt trạng thái ổn định
C. Sai số do nhiễu gây ra
D. Sai số do độ trễ của hệ thống
139. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng điển hình của hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp?
A. Điều khiển nhiệt độ lò nung
B. Điều khiển tốc độ băng tải
C. Điều khiển ánh sáng trong văn phòng
D. Điều khiển áp suất trong đường ống
140. Ưu điểm của việc sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) trong hệ thống điều khiển tự động là gì?
A. Giá thành rẻ hơn so với các bộ điều khiển khác
B. Dễ dàng thay đổi chương trình điều khiển
C. Công suất tiêu thụ thấp hơn
D. Kích thước nhỏ gọn hơn
141. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘tín hiệu đặt’ (setpoint) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị thực tế của đối tượng điều khiển
B. Giá trị mong muốn của đối tượng điều khiển
C. Tín hiệu nhiễu
D. Tín hiệu phản hồi
142. Hệ thống điều khiển nào sau đây không sử dụng tín hiệu phản hồi?
A. Hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng
B. Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ
C. Hệ thống điều khiển đèn giao thông theo thời gian định trước
D. Hệ thống điều khiển mức chất lỏng trong bồn chứa
143. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào thực hiện chức năng so sánh tín hiệu đầu vào và tín hiệu phản hồi?
A. Bộ khuếch đại
B. Bộ điều khiển
C. Bộ cảm biến
D. Bộ chấp hành
144. Để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu trong hệ thống điều khiển tự động, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng độ lợi của bộ khuếch đại
B. Sử dụng dây dẫn không экранирование
C. Sử dụng bộ lọc tín hiệu
D. Giảm điện áp nguồn
145. Trong hệ thống điều khiển vòng kín, tín hiệu phản hồi được đưa về bộ phận nào?
A. Bộ chấp hành
B. Đối tượng điều khiển
C. Bộ điều khiển
D. Bộ khuếch đại
146. Hệ thống điều khiển tự động nào được sử dụng phổ biến trong các máy giặt gia đình?
A. Hệ thống điều khiển vòng kín phức tạp
B. Hệ thống điều khiển vòng hở đơn giản kết hợp với bộ định thời
C. Hệ thống điều khiển PID
D. Hệ thống điều khiển thích nghi
147. Khi thiết kế một hệ thống điều khiển tự động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chọn loại bộ điều khiển
B. Chọn loại cảm biến
C. Xác định rõ mục tiêu và yêu cầu của hệ thống
D. Chọn loại bộ chấp hành
148. Một hệ thống điều khiển tự động điều khiển tốc độ động cơ. Nếu tốc độ thực tế của động cơ thấp hơn tốc độ mong muốn, bộ điều khiển sẽ làm gì?
A. Giảm điện áp cung cấp cho động cơ
B. Tăng điện áp cung cấp cho động cơ
C. Không thay đổi điện áp
D. Ngắt nguồn điện của động cơ
149. Ưu điểm chính của hệ thống điều khiển vòng kín so với hệ thống điều khiển vòng hở là gì?
A. Đơn giản và dễ thiết kế hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Độ chính xác cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu
D. Tốc độ đáp ứng nhanh hơn
150. Một hệ thống điều khiển tự động duy trì mực nước trong bể chứa ở một mức nhất định. Nếu mực nước tăng quá cao, bộ điều khiển sẽ làm gì?
A. Tăng lưu lượng nước vào bể
B. Giảm lưu lượng nước vào bể
C. Không thay đổi lưu lượng nước
D. Tăng lưu lượng nước ra khỏi bể