1. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các nước đang phát triển, nhờ vào sự đa dạng về sinh học và cảnh quan tự nhiên?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
2. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
3. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một quốc gia (Đơn vị: Tỷ kWh). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng điện năm 2020 so với năm 2015.
A. 5%.
B. 10%.
C. 15%.
D. 20%.
4. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất từ biến động của giá nhiên liệu?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Ngành du lịch.
C. Giao thông vận tải.
D. Ngành xây dựng.
5. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia năm 2010 và 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Tỷ trọng khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Tỷ trọng khu vực dịch vụ tăng.
D. Cơ cấu GDP không có sự thay đổi.
6. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp là gì?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý chất thải hiệu quả.
C. Ứng dụng công nghệ sạch.
D. Xả thải không qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt tiêu chuẩn.
7. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải ở các nước đang phát triển?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu.
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Chính sách phát triển giao thông hiệu quả.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể hội nhập thành công vào nền kinh tế toàn cầu?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và thể chế kinh tế hiệu quả.
D. Dân số đông.
9. Vùng kinh tế nào ở Việt Nam có trình độ phát triển công nghiệp cao nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
10. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?
A. Công nghiệp khai thác mỏ.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp dệt may.
11. Ngành dịch vụ nào sau đây thường tập trung ở các đô thị lớn?
A. Dịch vụ nông nghiệp.
B. Dịch vụ du lịch sinh thái.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
12. Loại hình du lịch nào sau đây có thể góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch thể thao.
D. Du lịch mua sắm.
13. Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?
A. Giáo dục.
B. Y tế.
C. Bảo hiểm.
D. Du lịch.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành công nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Thị trường tiêu thụ quá lớn.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
15. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?
A. Giao thông vận tải chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
B. Giao thông vận tải là điều kiện không cần thiết cho hoạt động sản xuất.
C. Giao thông vận tải thúc đẩy lưu thông hàng hóa, mở rộng thị trường, tăng trưởng kinh tế.
D. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
16. Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của ngành công nghiệp đối với quá trình đô thị hóa?
A. Công nghiệp tạo ra việc làm và thu hút dân cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Công nghiệp thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng đô thị.
C. Công nghiệp làm giảm ô nhiễm môi trường ở các đô thị.
D. Công nghiệp góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
17. Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của các nước công nghiệp mới (NICs)?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm thô.
D. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài.
18. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững ngành du lịch?
A. Tăng cường quảng bá du lịch.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp quy mô lớn.
C. Bảo vệ môi trường tự nhiên và văn hóa.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nguồn nhân lực.
19. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trên thế giới hiện nay?
A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống.
B. Phát triển các dịch vụ dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Giảm sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Hạn chế quốc tế hóa các hoạt động dịch vụ.
20. Hệ quả nào sau đây không phải là tác động tích cực của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập.
B. Mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.
C. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Gia tăng sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
21. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài với chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường ống.
22. Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế của một quốc gia năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động?
A. Lao động khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Lao động khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Lao động khu vực dịch vụ tăng.
D. Cơ cấu lao động không thay đổi.
23. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều xí nghiệp, nhà máy liên kết chặt chẽ với nhau về sản xuất, công nghệ và dịch vụ?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
24. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều cảng biển lớn và có hoạt động giao thương hàng hải sôi động nhất?
A. Châu Phi.
B. Bắc Mỹ.
C. Đông Á và Đông Nam Á.
D. Châu Âu.
25. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân bố các ngành công nghiệp?
A. Nguồn lao động.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách của nhà nước.
26. Loại hình dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia và thúc đẩy giao lưu văn hóa?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ vận tải.
C. Dịch vụ du lịch.
D. Dịch vụ giáo dục.
27. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng than khai thác của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu sản lượng than theo các vùng trong giai đoạn này?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ miền.
D. Biểu đồ cột chồng.
28. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động giao thông vận tải đến môi trường?
A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
B. Phát triển các phương tiện giao thông công cộng.
C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
D. Giảm giá vé máy bay.
29. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động.
B. Chính sách phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
C. Sự phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
D. Hệ thống giao thông vận tải phát triển như nhau ở các vùng.
30. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngành du lịch?
A. Tính mùa vụ.
B. Tính tổng hợp.
C. Tính ổn định.
D. Tính liên ngành.
31. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp để sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên.
C. Tái chế và sử dụng lại tài nguyên.
D. Tìm kiếm và sử dụng các nguồn tài nguyên thay thế.
32. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng ở nhiều quốc gia?
A. Thiên tai và dịch bệnh.
B. Chính sách phân phối thu nhập bất hợp lý.
C. Sự khác biệt về trình độ dân trí.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Lịch sử phát triển.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Màu da.
34. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
B. Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
D. Dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
35. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới đang tăng nhanh.
B. Tỷ lệ sinh ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Dân số tập trung chủ yếu ở châu Á.
D. Dân số già hóa là một vấn đề đáng lo ngại.
36. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Ngăn chặn phá rừng.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
37. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Bất ổn chính trị và xã hội.
C. Địa hình hiểm trở.
D. Khí hậu khắc nghiệt.
38. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng năng lượng hạt nhân là gì?
A. Chi phí xây dựng cao.
B. Nguy cơ rò rỉ phóng xạ.
C. Nguồn nhiên liệu hạn chế.
D. Ô nhiễm không khí.
39. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng phá rừng?
A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng.
C. Phát triển kinh tế bền vững, tạo sinh kế cho người dân địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
40. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế thế giới hiện nay?
A. Toàn cầu hóa.
B. Khu vực hóa.
C. Phát triển kinh tế xanh.
D. Cả ba đáp án trên.
41. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra?
A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
42. Đâu là thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế.
B. Sức cạnh tranh yếu của hàng hóa và dịch vụ.
C. Địa hình phức tạp, giao thông khó khăn.
D. Dân số quá đông.
43. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Đảm bảo công bằng xã hội.
D. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
44. Sự khác biệt lớn nhất giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế là gì?
A. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến thương mại, khu vực hóa liên quan đến đầu tư.
B. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa diễn ra trong một khu vực địa lý nhất định.
C. Toàn cầu hóa có lợi cho các nước phát triển, khu vực hóa có lợi cho các nước đang phát triển.
D. Toàn cầu hóa là xu hướng tất yếu, khu vực hóa là xu hướng tự phát.
45. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của ngành công nghiệp khai thác than ở Trung Quốc?
A. Sản lượng than lớn nhất thế giới.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc.
C. Sử dụng công nghệ khai thác hiện đại.
D. Nguồn cung năng lượng quan trọng.
46. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Cung cấp viện trợ cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
47. Nhận định nào sau đây đúng về Liên minh châu Âu (EU)?
A. EU là một quốc gia thống nhất.
B. EU có chính sách đối ngoại và quân sự chung duy nhất.
C. EU là một tổ chức kinh tế – chính trị liên kết khu vực.
D. Tất cả các nước châu Âu đều là thành viên của EU.
48. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề việc làm ở nông thôn?
A. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa nông thôn.
C. Tăng cường xuất khẩu lao động.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
49. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Suy giảm đa dạng sinh học.
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
50. Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay diễn ra như thế nào?
A. Chậm lại ở các nước phát triển, tăng nhanh ở các nước đang phát triển.
B. Tăng nhanh ở cả các nước phát triển và đang phát triển.
C. Chậm lại ở cả các nước phát triển và đang phát triển.
D. Tăng nhanh ở các nước phát triển, chậm lại ở các nước đang phát triển.
51. Khu vực nào trên thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của nạn опустынивание (sa mạc hóa)?
A. Bắc Mỹ.
B. Châu Phi.
C. Châu Âu.
D. Châu Á.
52. Ý nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
B. Là nguồn năng lượng.
C. Quyết định trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia.
D. Tạo ra việc làm.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Nguồn lao động chất lượng cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
54. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống ở các nước đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giáo dục và đào tạo.
C. Viện trợ quốc tế.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
55. Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành dịch vụ?
A. Tính vô hình.
B. Tính đồng nhất.
C. Tính không thể tách rời.
D. Tính dễ hư hỏng.
56. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Công nghệ lạc hậu.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
57. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với sự phát triển của các thành phố lớn?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Tắc nghẽn giao thông.
C. Thiếu việc làm.
D. Dân số già hóa.
58. Vấn đề nào sau đây KHÔNG liên quan đến an ninh lương thực?
A. Sản lượng lương thực.
B. Giá lương thực.
C. Phân phối lương thực.
D. Ô nhiễm môi trường.
59. Đâu là vai trò của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học – kỹ thuật.
B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân.
D. Tất cả các đáp án trên.
60. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các nước đang phát triển?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Biến đổi khí hậu.
61. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Bắc Mỹ?
A. Công nghiệp chế tạo máy bay.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp phần mềm.
62. Đâu là đặc điểm nổi bật của thị trường lao động Hoa Kỳ?
A. Tỉ lệ lao động trong khu vực nhà nước cao.
B. Tính linh hoạt cao, dễ dàng điều chỉnh theo biến động kinh tế.
C. Quy định về bảo vệ người lao động rất chặt chẽ.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường lao động.
63. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP của Hoa Kỳ?
A. Du lịch.
B. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.
64. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Trung Quốc?
A. Sự thiếu hụt lao động ở nông thôn.
B. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở nông thôn.
C. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
D. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng ở nông thôn.
65. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?
A. Vùng Nội Mông.
B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
C. Vùng duyên hải phía Đông.
D. Vùng Tây Tạng.
66. Khu vực nào sau đây của Hoa Kỳ có mật độ dân số cao nhất?
A. Vùng Trung Tây.
B. Vùng Đông Bắc.
C. Vùng phía Nam.
D. Vùng ven Thái Bình Dương.
67. Đâu là một trong những ngành dịch vụ phát triển mạnh ở Hoa Kỳ?
A. Nông nghiệp.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Du lịch vũ trụ.
D. Sản xuất ô tô.
68. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về vị trí địa lý của Liên Bang Nga?
A. Có đường bờ biển dài tiếp giáp với nhiều đại dương.
B. Nằm ở cả châu Âu và châu Á.
C. Có diện tích lớn nhất thế giới.
D. Nằm hoàn toàn trong vùng khí hậu ôn đới.
69. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Nhật Bản trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và tinh thần làm việc chăm chỉ.
D. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phương Tây.
70. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?
A. Sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, manh mún.
B. Áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học – kỹ thuật.
C. Chủ yếu trồng các loại cây lương thực truyền thống.
D. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
71. Khu vực nào của Liên Bang Nga tập trung nhiều trung tâm công nghiệp nhất?
A. Vùng Xibia.
B. Vùng Viễn Đông.
C. Vùng đồng bằng Đông Âu.
D. Vùng núi Uran.
72. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về dân số của Liên Bang Nga?
A. Mật độ dân số rất thấp, phân bố không đều.
B. Gia tăng dân số tự nhiên âm.
C. Tỉ lệ dân thành thị cao.
D. Phần lớn dân cư tập trung ở phía Đông.
73. Đâu là một trong những yếu tố giúp Hoa Kỳ duy trì vị thế siêu cường kinh tế?
A. Chính sách bảo hộ thương mại.
B. Hệ thống giáo dục và nghiên cứu khoa học phát triển.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.
D. Nguồn lao động giá rẻ.
74. Đâu là thách thức lớn nhất đối với Liên minh châu Âu (EU) hiện nay?
A. Sự suy giảm dân số.
B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
D. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao.
75. Đâu là ngành công nghiệp truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
C. Công nghiệp dệt.
D. Công nghiệp đóng tàu.
76. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
C. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng sạch.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp.
77. Đâu là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của vùng Ruhr ở Đức?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
C. Công nghiệp khai thác than và luyện kim.
D. Công nghiệp điện tử.
78. Đâu là nguyên nhân chính khiến nền kinh tế Trung Quốc đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây?
A. Chính sách đóng cửa kinh tế.
B. Chính sách mở cửa và cải cách kinh tế.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Nguồn vốn đầu tư từ các nước đang phát triển.
79. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?
A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ở Liên Bang Nga?
A. Quá trình tư nhân hóa tài sản nhà nước.
B. Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng.
C. Chính sách phúc lợi xã hội chưa hiệu quả.
D. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên.
81. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Nhật Bản phát triển ngành công nghiệp chế tạo ô tô?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Nguồn lao động giá rẻ.
C. Áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến và quản lý chất lượng hiệu quả.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
82. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên minh châu Âu (EU)?
A. Thúc đẩy cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Duy trì sự độc lập về chính sách đối ngoại của mỗi quốc gia thành viên.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
D. Hạn chế sự di chuyển tự do của người lao động giữa các quốc gia thành viên.
83. Vùng nào của Trung Quốc được xem là trung tâm công nghiệp lớn nhất?
A. Vùng Đông Bắc.
B. Vùng Tây Bắc.
C. Vùng Đông.
D. Vùng Tây.
84. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách ‘Vành đai và Con đường’ của Trung Quốc?
A. Hạn chế thương mại quốc tế.
B. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế và chính trị của Trung Quốc trên thế giới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
D. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.
85. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế của Nhật Bản?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn lao động chất lượng cao.
D. Chính sách kinh tế phù hợp.
86. Đâu là đặc điểm chung của nền kinh tế các nước развитых ở châu Âu?
A. Tỉ trọng nông nghiệp cao.
B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa.
C. Tỉ trọng dịch vụ cao.
D. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên.
87. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành nông nghiệp của Liên Bang Nga?
A. Phân bố chủ yếu ở vùng đồng bằng Đông Âu.
B. Sản xuất lúa mì là thế mạnh.
C. Chăn nuôi gia súc lớn chiếm tỉ trọng cao.
D. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
88. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong tương lai?
A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự suy giảm dân số.
C. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
89. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Liên Bang Nga trong nền kinh tế thế giới?
A. Là một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
B. Là một trong những nhà xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới.
C. Là một trong những nước nhập khẩu công nghệ lớn nhất thế giới.
D. Là một trong những nước có nền công nghiệp chế tạo phát triển nhất thế giới.
90. Nhận định nào sau đây đúng về ngành công nghiệp của Nhật Bản?
A. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Tập trung vào các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
D. Phân bố đều khắp cả nước.
91. Đâu là ngành công nghiệp quan trọng nhất ở vùng Kanto của Nhật Bản?
A. Khai thác than
B. Sản xuất ô tô và điện tử
C. Đánh bắt cá
D. Chế biến gỗ
92. Vùng nào của Hoa Kỳ có mật độ dân số thấp nhất?
A. Vùng Đông Bắc
B. Vùng Trung Tây
C. Vùng núi phía Tây
D. Vùng Đông Nam
93. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế nhanh chóng của các nước NICs (Newly Industrialized Countries) ở châu Á?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo
B. Chính sách hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
D. Sự hỗ trợ từ các nước phát triển
94. Hệ quả nào sau đây không phải là tác động của biến đổi khí hậu đối với Hoa Kỳ?
A. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan
B. Mực nước biển dâng cao
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
D. Thay đổi phân bố các loài sinh vật
95. Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến động giá dầu thế giới?
A. Sản xuất ô tô
B. Công nghiệp phần mềm
C. Dịch vụ tài chính
D. Nông nghiệp
96. Vấn đề nào sau đây đang gây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển bền vững của Nhật Bản?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao
B. Ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên
C. Nợ công thấp
D. Lạm phát gia tăng
97. Chính sách nào sau đây không được Nhật Bản sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học
B. Bảo hộ mậu dịch
C. Tăng cường liên kết kinh tế với các nước khác
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ
98. Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?
A. Thiếu hụt lao động do dân số già hóa
B. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng cao
C. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
99. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp quy mô lớn
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế
C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai thác tài nguyên
D. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sẵn có
100. Ngành nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng công nghiệp Đông Bắc Hoa Kỳ?
A. Công nghiệp chế tạo
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Công nghiệp dịch vụ
D. Công nghiệp tài chính
101. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư ở Hoa Kỳ?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Tài nguyên khoáng sản
D. Sông ngòi
102. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước mới nổi?
A. Sản xuất robot
B. Công nghiệp ô tô
C. Công nghiệp điện tử tiêu dùng
D. Công nghiệp hàng không vũ trụ
103. Đâu là một trong những biện pháp mà Nhật Bản đã thực hiện để đối phó với tình trạng già hóa dân số?
A. Khuyến khích nhập cư
B. Tăng cường xuất khẩu lao động
C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu
D. Hạn chế phát triển công nghệ
104. Nhật Bản đã thực hiện những biện pháp nào để giảm thiểu tác động của thiên tai?
A. Xây dựng đê điều kiên cố và hệ thống cảnh báo sớm
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế nông nghiệp
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Giảm thiểu đầu tư vào khoa học công nghệ
105. Chính sách kinh tế nào sau đây đã góp phần quan trọng vào sự phục hồi và phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh?
A. Quốc hữu hóa toàn bộ ngành công nghiệp
B. Đầu tư vào nông nghiệp tập thể
C. Tập trung vào xuất khẩu và liên kết với các tập đoàn lớn
D. Tự cung tự cấp về lương thực
106. Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?
A. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học
C. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản
D. Diện tích rừng bị thu hẹp
107. Khu vực nào của Hoa Kỳ có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào ngành du lịch?
A. Vùng Trung Tây
B. Vùng Đông Bắc
C. Hawaii và Florida
D. Vùng Tây Bắc
108. Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin và điện tử?
A. Vùng Trung Tây
B. Vùng Đông Bắc
C. Vùng phía Nam
D. Vùng bờ Tây
109. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các thành phố lớn của Hoa Kỳ do yêu cầu về lao động có kỹ năng cao và cơ sở hạ tầng phát triển?
A. Khai thác than đá
B. Sản xuất nông sản
C. Công nghệ thông tin
D. Chế biến gỗ
110. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ?
A. Chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP
B. Tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn
C. Đa dạng và phát triển ở trình độ cao
D. Sử dụng nhiều lao động giản đơn
111. Đâu là một trong những yếu tố văn hóa góp phần vào thành công kinh tế của Nhật Bản?
A. Chủ nghĩa cá nhân
B. Tinh thần làm việc tập thể và kỷ luật cao
C. Sự đa dạng văn hóa
D. Tính bảo thủ
112. Nhật Bản đã làm gì để giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng?
A. Tăng cường khai thác than đá
B. Phát triển năng lượng tái tạo và nhập khẩu năng lượng
C. Giảm thiểu sử dụng năng lượng
D. Chuyển sang sử dụng năng lượng hạt nhân hoàn toàn
113. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền nông nghiệp Hoa Kỳ?
A. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn
B. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật
C. Sử dụng nhiều lao động thủ công
D. Chuyên môn hóa cao
114. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Nhật Bản duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
B. Vị trí địa lý thuận lợi
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới liên tục
D. Lực lượng lao động giá rẻ
115. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng ở Hoa Kỳ?
A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp
B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng
C. Chênh lệch về trình độ học vấn và kỹ năng
D. Sự phân biệt chủng tộc
116. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong tương lai?
A. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển
B. Biến đổi khí hậu và thiếu nước
C. Giá nông sản giảm
D. Thiếu lao động
117. Các dòng sản phẩm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ từ sản xuất sang dịch vụ và công nghệ?
A. Ô tô và thép
B. Phần mềm và dịch vụ tài chính
C. Nông sản và khoáng sản
D. Dệt may và da giày
118. Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến Nhật Bản trở thành quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt
B. Chế độ dinh dưỡng hợp lý và hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt
C. Mức độ đô thị hóa thấp
D. Tỷ lệ sinh cao
119. Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là ‘Vành đai Mặt Trời’ do có khí hậu ấm áp và thu hút nhiều người di cư?
A. Vùng Đông Bắc
B. Vùng Trung Tây
C. Vùng phía Nam và Tây Nam
D. Vùng Tây Bắc
120. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường ống
121. Ngành nông nghiệp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của Ấn Độ?
A. Trồng lúa gạo.
B. Trồng cà phê.
C. Trồng cao su.
D. Trồng chè.
122. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước NICs (Newly Industrialized Countries) ở châu Á?
A. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
B. Phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
D. Thị trường nội địa tiêu thụ mạnh.
123. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư ở khu vực Đông Bắc Á?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao và ven biển.
B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển.
D. Dân cư thưa thớt ở các thành phố lớn.
124. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành du lịch của Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển đồng bộ.
B. Sản phẩm du lịch còn đơn điệu và thiếu tính cạnh tranh.
C. Chính sách visa thông thoáng.
D. Nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.
125. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế của Hoa Kỳ?
A. Đường sắt.
B. Đường hàng không.
C. Đường bộ.
D. Đường thủy.
126. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế của Singapore?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Du lịch và dịch vụ tài chính.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Chế biến gỗ.
127. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn của Trung Quốc?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo còn hạn chế.
B. Phát triển công nghiệp dựa vào than đá.
C. Giao thông công cộng chưa phát triển.
D. Diện tích rừng tự nhiên bị thu hẹp.
128. Đâu là một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Mực nước biển hạ thấp.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Diện tích băng tuyết ở các полюс tăng lên.
D. Năng suất cây trồng tăng cao.
129. Đâu là khu vực tập trung nhiều núi lửa nhất trên thế giới?
A. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
B. Dãy Alps.
C. Dãy Himalaya.
D. Dãy Andes.
130. Đâu là quốc gia có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới?
A. Nga.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Australia.
131. Đâu là quốc gia có diện tích trồng lúa mì lớn nhất thế giới?
A. Hoa Kỳ.
B. Ấn Độ.
C. Trung Quốc.
D. Nga.
132. Đâu là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?
A. Ả Rập Xê Út.
B. Iran.
C. Venezuela.
D. Canada.
133. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của Nhật Bản?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Nông nghiệp quy mô lớn.
C. Chế tạo ô tô và điện tử.
D. Sản xuất lương thực.
134. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Lượng mưa hàng năm tăng lên.
B. Sử dụng nước lãng phí và ô nhiễm nguồn nước.
C. Công nghệ xử lý nước thải phát triển.
D. Dân số giảm.
135. Khu vực nào của Liên Bang Nga có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên lớn nhất?
A. Vùng Viễn Đông.
B. Vùng Siberia.
C. Vùng Kavkaz.
D. Vùng Ural.
136. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng phá rừng ở khu vực Amazon?
A. Tăng cường khai thác gỗ bền vững.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và thực thi pháp luật.
D. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
137. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học trên thế giới?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Phát triển du lịch đại trà.
138. Đâu là quốc gia có sản lượng thủy điện lớn nhất thế giới?
A. Brazil.
B. Canada.
C. Trung Quốc.
D. Nga.
139. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á?
A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
B. Biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên quá mức.
C. Tình hình chính trị ổn định.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
140. Đâu là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới?
A. Thụy Sĩ.
B. Na Uy.
C. Luxembourg.
D. Qatar.
141. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của ngành công nghiệp khai thác than ở Trung Quốc?
A. Sử dụng công nghệ khai thác hiện đại, năng suất cao.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực phía Bắc và Tây Bắc.
C. Sản lượng khai thác than lớn nhất thế giới.
D. Góp phần quan trọng vào nguồn năng lượng của quốc gia.
142. Đâu là quốc gia có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Canada.
B. Brazil.
C. Nga.
D. Hoa Kỳ.
143. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm và ổn định.
B. Đô thị hóa diễn ra tự phát và thiếu quy hoạch.
C. Cơ sở hạ tầng đô thị hiện đại và đồng bộ.
D. Tỷ lệ dân số thành thị thấp hơn nông thôn.
144. Đâu là quốc gia có ngành công nghiệp điện ảnh phát triển nhất thế giới?
A. Ấn Độ.
B. Trung Quốc.
C. Hoa Kỳ.
D. Nigeria.
145. Hệ quả của việc dân số già hóa ở Nhật Bản là gì?
A. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội tăng.
B. Lực lượng lao động trẻ dồi dào.
C. Năng suất lao động tăng cao.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh.
146. Đâu là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất khu vực Mỹ Latinh?
A. Argentina.
B. Brazil.
C. Mexico.
D. Colombia.
147. Đâu là đặc điểm chung của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tập trung vào phát triển ngành dịch vụ.
C. Có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
148. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng sa mạc hóa ở khu vực Sahel của châu Phi?
A. Biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên quá mức.
B. Địa hình dốc và xói mòn đất.
C. Thiếu nguồn nước ngọt.
D. Dân số quá đông.
149. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển ở châu Phi?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng yếu kém.
B. Tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
C. Dân số quá đông và tốc độ tăng trưởng chậm.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
150. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Australia?
A. Thiếu lao động có tay nghề.
B. Biến đổi khí hậu và hạn hán.
C. Cạnh tranh từ các nước xuất khẩu nông sản khác.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ.