1. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về dân số của châu Phi?
A. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên cao.
B. Phân bố dân cư đồng đều.
C. Dân số trẻ.
D. Tuổi thọ trung bình thấp.
2. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các nước đang phát triển là gì?
A. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
B. Phát triển công nghiệp không kiểm soát.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Quản lý chất thải hiệu quả.
3. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia châu Phi?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Liên minh châu Phi (AU).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
4. Nhận định nào sau đây không đúng về Liên minh châu Âu (EU)?
A. Là một tổ chức liên kết khu vực lớn nhất thế giới.
B. Có số lượng thành viên ổn định, không thay đổi.
C. Có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
D. Có ảnh hưởng lớn đến chính trị thế giới.
5. Ngành công nghiệp nào sau đây là thế mạnh của Nhật Bản?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Chế tạo ô tô và điện tử.
D. Sản xuất nông sản.
6. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
D. Sự gia tăng dân số thế giới.
7. Đâu là biểu hiện của quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế.
C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch.
D. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư quốc tế.
8. Quốc gia nào sau đây ở khu vực Mỹ Latinh có nền kinh tế phát triển nhất?
A. Venezuela.
B. Argentina.
C. Brazil.
D. Cuba.
9. Tình trạng nào sau đây là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của khu vực Mỹ Latinh?
A. Tỉ lệ thất nghiệp thấp.
B. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
D. Hệ thống giáo dục tiên tiến.
10. Khu vực nào sau đây của châu Phi có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Phi (vùng ven Địa Trung Hải).
B. Trung Phi (vùng rừng rậm).
C. Nam Phi (vùng hoang mạc).
D. Đông Phi (vùng núi cao).
11. Mục tiêu chính của Liên minh châu Âu (EU) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và xã hội giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
C. Bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
D. Hỗ trợ các nước đang phát triển trên thế giới.
12. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Cơ cấu kinh tế hiện đại.
C. Tỉ lệ nghèo đói cao.
D. Hệ thống y tế phát triển.
13. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng đói nghèo ở nhiều quốc gia châu Phi là gì?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Xung đột chính trị và nội chiến.
C. Khí hậu ôn hòa.
D. Địa hình bằng phẳng.
14. Khó khăn lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Tình trạng thiếu lao động.
B. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển.
C. Các vấn đề về kinh tế và chính trị nội bộ.
D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
15. Quá trình đô thị hóa ở khu vực Mỹ Latinh diễn ra với tốc độ như thế nào?
A. Chậm chạp.
B. Ổn định.
C. Nhanh chóng.
D. Không đáng kể.
16. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
B. Áp dụng công nghệ cao trong sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào trồng cây lương thực.
D. Phát triển mạnh mẽ nông nghiệp hữu cơ.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của châu Phi?
A. Dân số già hóa.
B. Thiếu lao động có trình độ cao.
C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
D. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Vị trí địa lý.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Thể chế chính trị.
D. Màu sắc trang phục truyền thống.
19. Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến dân số?
A. Dân số quá đông.
B. Tỉ lệ sinh cao.
C. Dân số già hóa nhanh chóng.
D. Thiếu lao động trẻ.
20. Đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU) là gì?
A. Bảng Anh.
B. Đô la Mỹ.
C. Euro.
D. Yên Nhật.
21. Nhận định nào sau đây đúng về vị trí địa lý của khu vực Mỹ Latinh?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Bắc.
B. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông.
C. Kéo dài từ chí tuyến Bắc đến vòng cực Nam.
D. Kéo dài từ chí tuyến Bắc đến gần cực Nam.
22. Đâu là nguyên nhân chính khiến Nhật Bản chú trọng đầu tư vào giáo dục và khoa học – công nghệ?
A. Để tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Để giải quyết tình trạng thiếu lao động.
C. Để bù đắp sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
D. Để nâng cao vị thế chính trị trên thế giới.
23. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
24. Nền kinh tế của hầu hết các quốc gia châu Phi có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Phát triển công nghiệp hiện đại.
B. Phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản và khoáng sản thô.
C. Có cơ cấu kinh tế đa dạng.
D. Dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp các nước đang phát triển thoát khỏi tình trạng nghèo đói?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
C. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp.
26. Đâu là xu hướng toàn cầu hóa KHÔNG mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển?
A. Tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Chuyển giao công nghệ.
D. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.
27. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên thiên nhiên trong nước.
B. Phát triển dựa vào nhập khẩu công nghệ và nguyên liệu.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Có cơ cấu kinh tế lạc hậu.
28. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường tái chế.
C. Sử dụng túi nilon một lần.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
29. Dãy núi Andes có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực Nam Mỹ như thế nào?
A. Ngăn chặn gió từ Đại Tây Dương thổi vào.
B. Tạo ra sự phân hóa khí hậu theo độ cao.
C. Gây ra hiệu ứng phơn khô nóng.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Cơ cấu kinh tế của một quốc gia phản ánh điều gì?
A. Số lượng dân số của quốc gia.
B. Tỉ lệ thất nghiệp của quốc gia.
C. Tỉ trọng của các ngành kinh tế trong GDP.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường của quốc gia.
31. Đâu là vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
B. Tạo ra nhiều việc làm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động thương mại.
D. Ít chịu ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật.
32. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp trong tương lai?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, ứng dụng công nghệ cao và bảo vệ môi trường.
C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.
D. Giảm năng suất cây trồng.
33. Đâu là vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với các nước đang phát triển?
A. Làm giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Cung cấp vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
34. Đâu là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường và các vấn đề xã hội.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
35. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với ngành năng lượng thế giới?
A. Nguồn cung năng lượng dồi dào.
B. Giá năng lượng quá rẻ.
C. Biến động giá cả và cạn kiệt nguồn năng lượng hóa thạch.
D. Công nghệ khai thác năng lượng quá đơn giản.
36. Nhận định nào sau đây đúng về tác động của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Đô thị hóa luôn làm giảm ô nhiễm môi trường.
B. Đô thị hóa không ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
C. Đô thị hóa có thể gây ô nhiễm không khí, nước và đất.
D. Đô thị hóa chỉ ảnh hưởng đến môi trường ở các nước đang phát triển.
37. Đâu là vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
B. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế.
C. Gây ô nhiễm môi trường.
D. Làm tăng chi phí sản xuất.
38. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới năm 2023 (tính theo PPP)?
A. Hoa Kỳ
B. Thụy Sĩ
C. Luxembourg
D. Singapore
39. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng hợp tác quốc tế.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
D. Sự lan tỏa của văn hóa.
40. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Số lượng ô tô trên đầu người.
B. Cơ cấu ngành kinh tế và chất lượng cuộc sống.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tuyệt đối.
D. Diện tích lãnh thổ quốc gia.
41. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội.
C. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
42. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và mất cân bằng sinh thái.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
43. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
44. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả và phát triển năng lượng tái tạo.
D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp.
45. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển kinh tế bằng mọi giá.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải hiệu quả.
D. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than.
46. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và tri thức.
D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai khoáng.
47. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp ở tất cả các quốc gia.
B. Dân số thế giới đang giảm nhanh chóng.
C. Tốc độ tăng dân số chậm lại nhưng quy mô dân số vẫn lớn.
D. Dân số tập trung chủ yếu ở các nước phát triển.
48. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc (UN)?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Bảo vệ quyền lợi của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa thực dân.
49. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành ‘mũi nhọn’ trong quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp dệt may.
50. Đâu là xu hướng toàn cầu hóa thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực kinh tế?
A. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại.
B. Sự hình thành các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.
C. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
51. Đâu là một trong những biện pháp để phát triển du lịch bền vững?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
B. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử và bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào du lịch đại trà, bỏ qua du lịch cộng đồng.
52. Đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
C. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt vào nguồn nước.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn.
53. Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á.
D. Châu Phi.
54. Đâu là đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?
A. Sử dụng máy móc cơ khí.
B. Tự động hóa sản xuất dựa trên công nghệ số và internet kết nối vạn vật.
C. Sản xuất hàng loạt.
D. Sử dụng năng lượng hơi nước.
55. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển.
C. Dân số quá đông.
D. Diện tích lãnh thổ quá nhỏ.
56. Khu vực nào sau đây tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi (BRICS)?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Châu Á và Nam Mỹ.
D. Châu Phi.
57. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn lao động.
C. Chính sách phát triển kinh tế.
D. Màu da của người dân.
58. Đâu là đặc điểm chung của các nước phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.
C. Mức sống thấp và tuổi thọ trung bình ngắn.
D. Xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm thô.
59. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế khu vực?
A. EU.
B. ASEAN.
C. APEC.
D. WTO.
60. Đâu là đặc điểm của thị trường lao động ở các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao.
C. Tỷ lệ lao động trong khu vực phi chính thức lớn.
D. Mức lương cao.
61. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên làm động lực chính.
B. Dựa vào lao động thủ công giá rẻ.
C. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học và công nghệ, tạo ra giá trị gia tăng cao.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp khai thác.
62. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khan hiếm nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Lượng mưa tăng lên.
B. Sử dụng nước tiết kiệm.
C. Ô nhiễm nguồn nước và khai thác quá mức.
D. Quản lý nguồn nước hiệu quả.
63. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Dân số quá đông.
C. Diện tích lãnh thổ quá nhỏ.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
64. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi (BRICS)?
A. Bắc Mỹ
B. Tây Âu
C. Châu Á và Mỹ Latinh.
D. Châu Phi
65. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính.
B. Tăng diện tích rừng.
C. Gia tăng ô nhiễm không khí và nước.
D. Cải thiện chất lượng đất.
66. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Khuyến khích di cư ra thành thị.
B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.
D. Hạn chế xuất khẩu lao động.
67. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
68. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới (tính đến năm 2023)?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Luxembourg
D. Nhật Bản
69. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng hoang mạc.
C. Vùng đồng bằng và ven biển.
D. Vùng cực.
70. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Thiếu lao động nông thôn.
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất.
C. Giá nông sản tăng cao.
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản giảm.
71. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia ngày càng gia tăng.
B. Sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
C. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
D. Sự tự cung tự cấp của các nền kinh tế.
72. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các quốc gia đang phát triển do yêu cầu về lao động giá rẻ?
A. Công nghiệp sản xuất phần mềm.
B. Công nghiệp chế tạo máy bay.
C. Công nghiệp dệt may và da giày.
D. Công nghiệp sản xuất chất bán dẫn.
73. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Cải thiện hệ thống giáo dục.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển giao công nghệ.
D. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
74. Châu lục nào có tỉ lệ đô thị hóa thấp nhất thế giới?
A. Châu Âu
B. Châu Á
C. Châu Phi
D. Bắc Mỹ
75. Ngành dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?
A. Dịch vụ du lịch.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Dịch vụ vận tải.
76. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở thành thị.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
C. Chi phí sinh hoạt ở nông thôn cao hơn.
D. Môi trường sống ở nông thôn tốt hơn.
77. Đâu là đặc điểm chung của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp chế tạo.
D. Có trữ lượng dầu mỏ lớn.
78. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
A. Khoáng sản.
B. Khí hậu và nguồn nước.
C. Địa hình.
D. Đất đai.
79. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các nước đang phát triển?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Phát triển công nghiệp không bền vững.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Quản lý chất thải hiệu quả.
80. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có vai trò quan trọng trong việc điều phối chính sách kinh tế toàn cầu?
A. Liên Hợp Quốc (UN)
B. Nhóm các nước công nghiệp phát triển (G7).
C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
81. Đâu là một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
82. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế quốc tế?
A. Liên Hợp Quốc (UN)
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
D. Ngân hàng Thế giới (WB)
83. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến nền kinh tế của các nước thành viên?
A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
C. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
84. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Nguồn cung dồi dào và ổn định hơn.
C. Ít gây ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu hơn.
D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
85. Hệ quả nào sau đây của toàn cầu hóa có thể dẫn đến mất bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Sự giao lưu văn hóa.
B. Sự phổ biến của văn hóa phương Tây.
C. Sự phát triển của kinh tế.
D. Sự hội nhập quốc tế.
86. Hậu quả nào sau đây không phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Thay đổi thời tiết cực đoan.
C. Động đất và núi lửa.
D. Mất đa dạng sinh học.
87. Nhận định nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tỉ lệ sinh ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Dân số thế giới đang có xu hướng già hóa.
D. Quá trình đô thị hóa đang chậm lại.
88. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Số lượng dân số.
B. Tổng diện tích lãnh thổ.
C. GDP bình quân đầu người và các chỉ số phát triển con người (HDI).
D. Số lượng tài nguyên thiên nhiên.
89. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
90. Đâu là đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?
A. Sử dụng máy móc cơ khí.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data).
D. Sử dụng năng lượng hơi nước.
91. Quốc gia nào sau đây không thuộc khu vực Bắc Mỹ?
A. Canada.
B. Hoa Kỳ.
C. Mexico.
D. Brazil.
92. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tài nguyên một cách triệt để.
B. Sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và hiệu quả.
C. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
93. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh và khai thác tài nguyên quá mức.
B. Sự phát triển của ngành du lịch.
C. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ.
D. Sự hợp tác quốc tế ngày càng tăng.
94. Ngành dịch vụ nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Du lịch và tài chính.
D. Khai thác mỏ.
95. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á và Đông Nam Á.
D. Úc và New Zealand.
96. Đâu là một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu?
A. Sự ổn định của mực nước biển.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự mở rộng của các vùng băng giá.
D. Sự giảm thiểu các dịch bệnh.
97. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành giao thông vận tải ở các nước đang phát triển?
A. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
D. Chính sách phát triển giao thông hiệu quả.
98. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới trong những năm gần đây?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi và Châu Á.
D. Châu Úc.
99. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự ưu tiên hàng đầu cho ngành nông nghiệp.
C. Phát triển dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Tập trung vào khai thác khoáng sản.
100. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy bay.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp phần mềm.
101. Đâu là một trong những thách thức của quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự giảm thiểu cạnh tranh.
B. Sự suy giảm của các vấn đề môi trường.
C. Sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Sự gia tăng nguy cơ lan truyền dịch bệnh.
102. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế quốc tế?
A. WTO.
B. IMF.
C. WHO.
D. WB.
103. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Phát triển các khu công nghiệp.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Tăng cường khai thác gỗ.
104. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường?
A. Phát triển du lịch đại trà.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên du lịch.
105. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao ở các nước phát triển.
B. Tỷ lệ tử vong cao ở các nước đang phát triển.
C. Xu hướng già hóa dân số ở nhiều quốc gia.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều trên toàn thế giới.
106. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
107. Đâu là một trong những giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu diện tích rừng.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản.
108. Đâu là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Sông ngòi.
D. Đất đai.
109. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ dân số thành thị cao.
B. Tuổi thọ trung bình cao.
C. GDP bình quân đầu người thấp.
D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là dịch vụ.
110. Đâu là một trong những hệ quả của ô nhiễm môi trường?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự suy giảm sức khỏe con người.
C. Sự ổn định của hệ sinh thái.
D. Sự phát triển bền vững.
111. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng di cư quốc tế?
A. Sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế ở mọi quốc gia.
C. Sự khác biệt về mức sống và cơ hội việc làm.
D. Sự hạn chế về tự do cá nhân.
112. Dân số thế giới có xu hướng tăng nhanh nhất vào giai đoạn nào?
A. Thời kỳ đồ đá.
B. Thời kỳ trung cổ.
C. Thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
D. Thời kỳ phục hưng.
113. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm tài nguyên thiên nhiên?
A. Khí hậu.
B. Đất đai.
C. Vốn.
D. Nguồn nước.
114. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành nông nghiệp ở các nước phát triển?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
D. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
115. Đâu là một trong những lợi ích của quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
C. Sự tăng cường giao lưu văn hóa và kinh tế.
D. Sự suy yếu của hợp tác quốc tế.
116. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ.
B. Châu Âu.
C. Đông Á và Nam Á.
D. Châu Phi.
117. Đâu là một trong những vai trò của tổ chức Liên Hợp Quốc (UN)?
A. Thúc đẩy xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Hạn chế hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia.
118. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn là gì?
A. Hoạt động nông nghiệp.
B. Hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Hoạt động du lịch.
119. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng khan hiếm nước ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Sự gia tăng dân số và ô nhiễm nguồn nước.
B. Sự suy giảm lượng mưa.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp.
D. Sự quản lý tài nguyên nước hiệu quả.
120. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Diện tích lãnh thổ.
B. GDP bình quân đầu người và các chỉ số xã hội.
C. Số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
D. trữ lượng tài nguyên thiên nhiên.
121. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Châu Á.
D. Bắc Mỹ.
122. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành mũi nhọn của nhiều quốc gia phát triển?
A. Khai thác than đá.
B. Dệt may.
C. Công nghệ thông tin.
D. Sản xuất ô tô.
123. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Lịch sử phát triển.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Chính sách dân số.
124. Đâu là thách thức đối với ngành thủy sản hiện nay?
A. Sự phát triển của ngành du lịch.
B. Sự gia tăng dân số.
C. Ô nhiễm môi trường biển và khai thác quá mức.
D. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải.
125. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
D. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
126. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa thế giới?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
127. Đâu là vai trò của ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm?
A. Cung cấp máy móc cho nông nghiệp.
B. Sản xuất phân bón hóa học.
C. Nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
D. Khai thác tài nguyên biển.
128. Đâu là hệ quả của quá trình đô thị hóa tự phát?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
B. Phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và ô nhiễm môi trường ở đô thị.
D. Giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn.
129. Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số cao nhất thế giới?
A. Trung Quốc.
B. Ấn Độ.
C. Bangladesh.
D. Singapore.
130. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại?
A. Sự ra đời của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
C. Sự tự động hóa trong sản xuất.
D. Sự suy giảm vai trò của khoa học trong đời sống.
131. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các thành phố lớn?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Chế biến lương thực thực phẩm.
D. Tài chính ngân hàng.
132. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng khủng hoảng năng lượng trên thế giới?
A. Sự cạn kiệt tài nguyên năng lượng hóa thạch.
B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
C. Sự bất ổn chính trị ở các khu vực sản xuất năng lượng.
D. Sự phát triển của năng lượng tái tạo.
133. Tuyến đường sắt nào sau đây dài nhất thế giới?
A. Trans-Siberian.
B. Orient Express.
C. Trans-Canada.
D. Beijing-Lhasa.
134. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xu hướng khu vực hóa?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
135. Đâu là tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa?
A. Giao lưu và học hỏi văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự đa dạng văn hóa được bảo tồn.
C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa.
136. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Gia tăng nhanh chóng các dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Tự do hóa thương mại được đẩy mạnh.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế tăng lên.
D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
137. Hạn chế lớn nhất của nguồn năng lượng tái tạo là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Gây ô nhiễm môi trường.
C. Nguồn cung cấp không ổn định.
D. Khó vận chuyển và lưu trữ.
138. Quốc gia nào sau đây là nhà sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới?
A. Ả Rập Xê Út.
B. Nga.
C. Hoa Kỳ.
D. Iran.
139. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các nước đang phát triển trong nền kinh tế thế giới?
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động sản xuất có giá trị gia tăng thấp.
B. Không có khả năng cạnh tranh với các nước phát triển.
C. Cung cấp nguồn lao động và nguyên liệu giá rẻ.
D. Chi phối các hoạt động tài chính toàn cầu.
140. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sản xuất dựa trên lao động thủ công.
C. Sản xuất dựa trên tri thức và công nghệ cao.
D. Sản xuất dựa trên vốn đầu tư lớn.
141. Ngành giao thông vận tải đường biển có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
A. Vận chuyển hành khách.
B. Vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên khoảng cách dài.
C. Vận chuyển hàng hóa có giá trị cao.
D. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
142. Đâu là biện pháp hiệu quả để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?
A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
B. Phát triển du lịch đại trà.
C. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống trong nhà trường và cộng đồng.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước khác.
143. Trung tâm thương mại lớn nhất thế giới hiện nay nằm ở quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ.
B. Trung Quốc.
C. Nhật Bản.
D. Đức.
144. Đâu là xu hướng phát triển của ngành du lịch hiện nay?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái và bền vững.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch kết hợp mua sắm.
145. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm.
D. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa.
146. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Sản xuất quy mô nhỏ.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ cao.
D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
147. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng phá rừng?
A. Tăng cường khai thác gỗ có kiểm soát.
B. Phát triển các khu công nghiệp ở vùng sâu vùng xa.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng.
D. Chuyển đổi diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
148. Xu hướng già hóa dân số đang diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào?
A. Châu Phi.
B. Châu Á.
C. Châu Âu.
D. Mỹ Latinh.
149. Khu vực nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến đổi khí hậu?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Á.
150. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở các nước phát triển?
A. Hộ gia đình.
B. Trang trại.
C. Hợp tác xã.
D. Nông trường quốc doanh.