1. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 26, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long có quy mô lớn nhất?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
2. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Đình Vũ – Cát Hải.
D. Nghi Sơn.
3. Ngành nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Dịch vụ du lịch.
C. Nông nghiệp trồng lúa.
D. Khai thác dầu khí.
4. Theo quy hoạch, vùng kinh tế trọng điểm phía Nam bao gồm các tỉnh, thành phố nào?
A. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu.
B. TP.HCM, Long An, Tiền Giang, Đồng Tháp.
C. TP.HCM, Bình Dương, Long An, Tiền Giang.
D. TP.HCM, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh.
5. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Giải quyết việc làm.
D. Chuyển giao công nghệ.
6. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
7. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cà phê lớn nhất ở Tây Nguyên?
A. Lâm Đồng.
B. Đắk Lắk.
C. Gia Lai.
D. Kon Tum.
8. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp năng lượng?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Đảm bảo lưu thông hàng hóa và hành khách.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng.
C. Góp phần bảo đảm an ninh quốc phòng.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
10. Tỉnh nào sau đây có cửa khẩu quốc tế Lao Bảo?
A. Quảng Bình.
B. Quảng Trị.
C. Thừa Thiên Huế.
D. Hà Tĩnh.
11. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Đông Nam Bộ.
12. Ngành du lịch biển ở nước ta phát triển mạnh nhất ở vùng nào?
A. Bắc Trung Bộ.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
13. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
14. Hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi nước ta là gì?
A. Địa hình hiểm trở, chia cắt.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Dân cư thưa thớt.
D. Trình độ dân trí thấp.
15. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi nước ta?
A. Thiếu lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng còn lạc hậu.
C. Tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
D. Thị trường tiêu thụ hạn chế.
16. Vùng nào ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
17. Biện pháp nào sau đây không phải là chủ trương để phát triển công nghiệp ở đồng bằng sông Hồng?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Đầu tư chiều sâu, đổi mới trang thiết bị và công nghệ.
C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung, khu chế xuất.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
18. Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta?
A. Tăng tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp – xây dựng.
C. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ.
D. Ổn định tỷ trọng các khu vực kinh tế.
19. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
20. Vùng nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của thiên tai bão, lũ?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
21. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế ở nước ta?
A. Sự phân bố dân cư và nguồn lao động.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
C. Vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.
22. Trong cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta, ngành nào sau đây có xu hướng giảm tỷ trọng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Khu vực công nghiệp – xây dựng.
C. Khu vực dịch vụ.
D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
23. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
C. Sử dụng phân bón hợp lý.
D. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến.
24. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh tế nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa.
B. Vinh.
C. Đồng Hới.
D. Huế.
25. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Quảng Ngãi.
26. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chủ động sống chung với lũ.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Bảo vệ rừng ngập mặn.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
27. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành vùng chuyên canh cây công nghiệp ở Tây Nguyên?
A. Đất badan màu mỡ.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
28. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở nước ta?
A. Đẩy mạnh cơ giới hóa.
B. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
C. Phát triển hệ thống thủy lợi.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác.
29. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
D. Hạn chế di dân tự do.
30. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
B. Xả thải không qua xử lý.
C. Thiếu vốn đầu tư cho xử lý chất thải.
D. Ý thức bảo vệ môi trường kém.
31. Cho biết vùng nào ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ
32. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí
B. Chế biến lương thực, thực phẩm
C. Cơ khí
D. Khai thác than
33. Ngành công nghiệp nào sau đây không chịu ảnh hưởng nhiều của yếu tố mùa vụ?
A. Chế biến thủy sản
B. Chế biến rau quả
C. Sản xuất phân bón
D. Sản xuất đường
34. Cho biết tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Quảng Ninh
D. Hòa Bình
35. Cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ
B. Mỹ Tho
C. Long Xuyên
D. Cà Mau
36. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở nước ta?
A. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở khu vực miền núi
B. Công nghiệp phân bố đồng đều trên cả nước
C. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và vùng ven biển
D. Công nghiệp chỉ phát triển ở các tỉnh có tài nguyên khoáng sản
37. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng nhiều lao động nhất?
A. Cơ khí
B. Điện tử
C. Dệt may
D. Hóa chất
38. Cho biết loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của nước ta?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường biển
D. Đường hàng không
39. Cho biết tỉnh nào sau đây có sản lượng điện lớn nhất cả nước?
A. Sơn La
B. Điện Biên
C. Lào Cai
D. Lai Châu
40. Cho biết vùng nào sau đây có mật độ đường sắt thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Tây Nguyên
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
41. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp ở trung du và miền núi là?
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên
B. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân
C. Phân bố lại dân cư, giảm áp lực cho đô thị
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng
42. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu công nghiệp tập trung ở Đông Nam Bộ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Chính sách thu hút đầu tư
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
43. Khu vực nào sau đây ở nước ta có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp điện gió lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
44. Nhận định nào sau đây không đúng về ngành công nghiệp năng lượng của nước ta?
A. Tập trung chủ yếu ở khu vực miền Bắc
B. Đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ
C. Góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế
D. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt
45. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là gì?
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tăng trưởng kinh tế
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa
D. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên
46. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp ở nước ta?
A. Tăng cường đầu tư vốn
B. Đổi mới công nghệ
C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ
47. Nguyên nhân chủ yếu nào khiến cho ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm phân bố rộng khắp cả nước?
A. Thị trường tiêu thụ rộng lớn
B. Nguồn nguyên liệu dồi dào, phân bố rộng
C. Lao động giá rẻ
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước
48. Cho biết vùng nào sau đây có cơ cấu công nghiệp đa dạng nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
49. Tác động tiêu cực nào sau đây của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường là lớn nhất?
A. Ô nhiễm không khí
B. Ô nhiễm nguồn nước
C. Suy thoái tài nguyên
D. Biến đổi khí hậu
50. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ nhờ có nguồn tài nguyên biển phong phú?
A. Luyện kim đen
B. Cơ khí chế tạo
C. Chế biến thủy sản
D. Sản xuất vật liệu xây dựng
51. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn nguyên liệu dồi dào
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn
C. Lao động giá rẻ
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại
52. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Sản xuất ô tô
B. Sản xuất giấy
C. Xử lý chất thải
D. Khai thác khoáng sản
53. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác?
A. Cơ khí
B. Hóa chất
C. Dệt may
D. Điện tử
54. Đâu là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở khu vực miền núi nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng
D. Thị trường tiêu thụ hạn chế
55. Cho biết khu công nghiệp nào sau đây nằm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Sóng Thần
B. Biên Hòa
C. Nomura – Hải Phòng
D. Tân Thuận
56. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Tây Nguyên?
A. Khai thác bauxite
B. Chế biến nông sản
C. Thủy điện
D. Du lịch sinh thái
57. Cho biết loại hình công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm công nghiệp trọng điểm của nước ta?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng
B. Chế biến gỗ
C. Điện tử – tin học
D. Sản xuất vật liệu xây dựng
58. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để phát triển công nghiệp bền vững ở nước ta?
A. Tăng cường đầu tư vốn
B. Đổi mới công nghệ
C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động
D. Bảo vệ môi trường
59. Cho biết vùng nào sau đây có trình độ công nghiệp hóa thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
60. Cho biết trung tâm công nghiệp lớn nhất ở vùng Bắc Trung Bộ là?
A. Thanh Hóa
B. Vinh
C. Huế
D. Đồng Hới
61. Vùng nào ở nước ta có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Tây Nguyên
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
62. Đặc điểm nào sau đây không phải là của dân số nước ta?
A. Dân số đông.
B. Cơ cấu dân số trẻ.
C. Tỉ lệ giới tính cân bằng.
D. Mật độ dân số cao.
63. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu làm cho dân số nước ta phân bố không đều?
A. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
C. Chính sách dân số.
D. Quá trình đô thị hóa.
64. Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường ở nước ta?
A. Tăng cường cơ sở hạ tầng.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
65. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Tăng cường đào tạo nghề.
C. Phát triển kinh tế.
D. Phân bố lại dân cư.
66. Cho bảng số liệu: Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nông thôn năm 2020 (%). (Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thấp hơn nông thôn.
B. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn cao hơn thành thị.
C. Tỉ lệ thất nghiệp ở cả hai khu vực đều tăng.
D. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị cao hơn nông thôn.
67. Vùng nào sau đây có tỉ lệ dân số thành thị cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
68. Cho bảng số liệu: Tỉ lệ dân số thành thị và nông thôn ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (%). (Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo). Nhận xét nào sau đây không đúng?
A. Tỉ lệ dân số thành thị tăng.
B. Tỉ lệ dân số nông thôn giảm.
C. Tỉ lệ dân số thành thị luôn cao hơn nông thôn.
D. Tổng tỉ lệ dân số thành thị và nông thôn luôn bằng 100%.
69. Cho biểu đồ về số dân thành thị và nông thôn của nước ta giai đoạn 2010-2020. (Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo). Biểu đồ thể hiện nội dung nào sau đây?
A. Cơ cấu dân số thành thị và nông thôn.
B. Tình hình phát triển dân số thành thị và nông thôn.
C. Tốc độ tăng trưởng dân số thành thị và nông thôn.
D. Quy mô dân số cả nước.
70. Tỉ lệ dân thành thị ở nước ta có xu hướng như thế nào trong những năm gần đây?
A. Giảm mạnh
B. Tăng chậm
C. Ổn định
D. Tăng nhanh
71. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, cho biết tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất ở vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Thái Bình
D. Nam Định
72. Phát biểu nào sau đây không đúng về thị trường lao động nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Chất lượng lao động ngày càng được nâng cao.
C. Thị trường lao động phát triển nhanh chóng.
D. Lao động có trình độ chuyên môn kĩ thuật cao còn ít.
73. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực thành thị?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Nâng cao trình độ học vấn cho người lao động.
C. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ.
D. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
74. Ảnh hưởng lớn nhất của quá trình đô thị hóa đến khu vực nông thôn là
A. suy giảm dân số.
B. thiếu lao động.
C. ô nhiễm môi trường.
D. chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
75. Đâu không phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở nước ta?
A. Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh.
B. Tỉ lệ dân thành thị còn thấp.
C. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa.
D. Phân bố đô thị không đều giữa các vùng.
76. Tác động lớn nhất của đô thị hóa đến kinh tế – xã hội nước ta là
A. thay đổi cơ cấu kinh tế.
B. phân hóa giàu nghèo.
C. ô nhiễm môi trường.
D. tăng tệ nạn xã hội.
77. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, cho biết đô thị nào sau đây là đô thị loại 1?
A. Thái Nguyên
B. Việt Trì
C. Buôn Ma Thuột
D. Cần Thơ
78. Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm dân số nước ta?
A. Dân số đông, quy mô lớn.
B. Cơ cấu dân số trẻ.
C. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.
D. Gia tăng dân số còn nhanh.
79. Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số của một số tỉnh năm 2023. (Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo). Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Điện Biên
B. Lai Châu
C. Hà Nội
D. Sơn La
80. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, cho biết thành phố nào sau đây là đô thị loại đặc biệt?
A. Hải Phòng
B. Đà Nẵng
C. Hà Nội
D. Cần Thơ
81. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa dân cư nông thôn và thành thị ở nước ta?
A. Mật độ dân số.
B. Trình độ học vấn.
C. Cơ cấu kinh tế.
D. Tuổi thọ trung bình.
82. Cho biểu đồ về cơ cấu lao động phân theo thành phần kinh tế năm 2005 và 2018 (đơn vị %). Biểu đồ thể hiện nội dung nào sau đây?
A. Tốc độ tăng trưởng cơ cấu lao động.
B. Sự thay đổi cơ cấu lao động.
C. Quy mô cơ cấu lao động.
D. Cơ cấu GDP.
83. Phát biểu nào sau đây đúng về cơ cấu dân số theo giới tính ở nước ta?
A. Số lượng nữ nhiều hơn nam.
B. Số lượng nam và nữ tương đương.
C. Số lượng nam nhiều hơn nữ.
D. Tỉ lệ giới tính luôn ổn định qua các năm.
84. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường ở nước ta?
A. Phân bố lại dân cư và lao động.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa ở nông thôn.
C. Thực hiện tốt chính sách dân số.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
85. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta?
A. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ
C. Tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp
D. Chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình chưa hiệu quả
86. Ý nghĩa chủ yếu của việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta là
A. tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.
B. giảm tỉ lệ thất nghiệp.
C. thu hút đầu tư nước ngoài.
D. giải quyết vấn đề việc làm.
87. Cho bảng số liệu: Số lượng lao động đang làm việc phân theo khu vực kinh tế năm 2010 và 2020 (đơn vị: nghìn người). (Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Số lượng lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Số lượng lao động trong khu vực công nghiệp – xây dựng giảm.
C. Số lượng lao động trong khu vực dịch vụ tăng.
D. Tổng số lao động không đổi.
88. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi và trung du.
B. Dân cư phân bố đồng đều giữa các vùng.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở khu vực thành thị.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở đồng bằng và ven biển.
89. Vấn đề việc làm có ý nghĩa xã hội to lớn ở nước ta vì
A. giúp tăng năng suất lao động.
B. giúp giảm tỉ lệ sinh.
C. giúp ổn định và nâng cao đời sống nhân dân.
D. giúp tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
90. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Tây Nguyên
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
91. Cho biết đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
C. Sử dụng phân bón hóa học.
D. Xói mòn đất.
92. Cho biết đâu là vai trò quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả nước.
B. Phát triển kinh tế biển.
C. Giải quyết việc làm.
D. Phân bố lại dân cư.
93. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Hà Nội với các tỉnh phía Nam?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 5.
C. Quốc lộ 18.
D. Đường Hồ Chí Minh.
94. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Dương.
B. Hưng Yên.
C. Quảng Ninh.
D. Bắc Giang.
95. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Hà Nội.
C. Nam Định.
D. Hưng Yên.
96. Cho biết đâu là một trong những giải pháp để sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng cường thâm canh.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
D. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học.
97. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp cơ khí.
98. Cho biết đâu là hướng phát triển công nghiệp chủ yếu ở Đồng bằng sông Hồng trong giai đoạn hiện nay?
A. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
B. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến.
C. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
D. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
99. Đâu là cây công nghiệp ngắn ngày quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cây mía.
B. Cây lạc.
C. Cây đay.
D. Cây cói.
100. Hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
B. Chất lượng cuộc sống thấp.
C. Mật độ dân số quá cao.
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
101. Nhận xét nào sau đây không đúng về tình hình phát triển kinh tế của Đồng bằng sông Hồng?
A. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
C. Chất lượng cuộc sống của người dân ngày càng được nâng cao.
D. Kinh tế phát triển đồng đều giữa các tỉnh.
102. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
B. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch.
103. Đâu là sân bay quốc tế lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Sân bay Cát Bi.
B. Sân bay Nội Bài.
C. Sân bay Thọ Xuân.
D. Sân bay Đồng Hới.
104. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất phù sa.
B. Đất mặn.
C. Đất phèn.
D. Đất bạc màu.
105. Đâu là một trong những tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Du lịch biển.
106. Cho biết đâu là khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất đai bạc màu.
B. Thiếu nước tưới vào mùa khô.
C. Nhiều thiên tai (bão, lũ lụt).
D. Sâu bệnh hại.
107. Cây trồng nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu giá trị sản xuất ngành trồng trọt ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cây lúa.
B. Cây ngô.
C. Cây rau màu.
D. Cây ăn quả.
108. Đâu là điều kiện thuận lợi nhất để phát triển giao thông đường thủy ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
B. Nhiều cửa sông lớn.
C. Ven biển có nhiều bãi triều.
D. Nguồn lao động dồi dào.
109. Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư và lao động của Đồng bằng sông Hồng?
A. Dân số đông, mật độ dân số cao, nguồn lao động dồi dào.
B. Dân số ít, mật độ dân số thấp, thiếu lao động.
C. Dân số đông, mật độ dân số cao, thiếu lao động có trình độ.
D. Dân số ít, mật độ dân số cao, nguồn lao động có trình độ cao.
110. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch biển.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử.
D. Du lịch mạo hiểm.
111. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của lũ lụt ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng hệ thống đê điều.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Nạo vét kênh mương.
D. Xây dựng các hồ chứa nước.
112. Vùng nào sau đây có năng suất lúa cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
113. Cho biết đâu là một trong những vấn đề cấp bách cần giải quyết ở Đồng bằng sông Hồng hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu lao động.
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
114. Đâu là cảng biển quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cảng Cái Lân.
B. Cảng Hải Phòng.
C. Cảng Đình Vũ.
D. Cảng Cửa Ông.
115. Cho biết đâu là khó khăn lớn nhất về mặt xã hội ở khu vực nông thôn Đồng bằng sông Hồng?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
B. Thiếu việc làm.
C. Chênh lệch giàu nghèo.
D. Tình trạng di cư ra thành phố.
116. Đâu không phải là giải pháp chủ yếu để phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đầu tư cơ sở hạ tầng.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
117. Cho biết đâu là một trong những thách thức lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
D. Quản lý đô thị yếu kém.
118. Đâu là thế mạnh chủ yếu để phát triển ngành du lịch ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Tài nguyên du lịch nhân văn đa dạng.
119. Cho biết đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Giảm tỉ lệ sinh.
D. Phân bố lại dân cư.
120. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người dân ở nông thôn Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp.
B. Dịch vụ.
C. Nông nghiệp.
D. Thủy sản.
121. Ý nào sau đây không phải là một trong những thách thức đối với ngành du lịch Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn thiếu đồng bộ.
B. Chất lượng dịch vụ du lịch chưa cao.
C. Sản phẩm du lịch còn đơn điệu.
D. Nguồn tài nguyên du lịch phong phú.
122. Cho biết vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
123. Ý nào sau đây không phải là một trong những giải pháp để phát triển kinh tế biển ở Việt Nam?
A. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản ven bờ.
B. Phát triển du lịch biển đảo.
C. Xây dựng các khu kinh tế ven biển.
D. Bảo vệ môi trường biển.
124. Đâu không phải là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên sinh vật.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn.
125. Cho biết vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
126. Cho biết loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
127. Ý nào sau đây không phải là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Khí thải từ các phương tiện giao thông.
B. Khói bụi từ các hoạt động xây dựng.
C. Khí thải từ các nhà máy công nghiệp.
D. Không gian xanh được mở rộng.
128. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng Tây Nguyên?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch văn hóa.
129. Đâu không phải là một trong những biện pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Khai thác triệt để tài nguyên nước ngầm.
D. Phát triển các mô hình sản xuất thích ứng.
130. Cho biết vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
131. Ý nào sau đây không phải là giải pháp để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
C. Tăng cường đầu tư vào khu vực công nghiệp.
D. Mở rộng các dịch vụ sản xuất nông nghiệp.
132. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Địa hình bị chia cắt mạnh.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Nguồn nhân lực hạn chế.
D. Thời tiết diễn biến thất thường.
133. Cho biết vùng nào sau đây có tiềm năng phát triển ngành năng lượng mặt trời lớn nhất?
A. Tây Bắc.
B. Đông Bắc.
C. Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
134. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
B. Khai thác cát quá mức ở lòng sông.
C. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn.
D. Chặt phá rừng ngập mặn.
135. Cho biết vùng nào sau đây có nguồn lao động dồi dào nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
136. Cho biết yếu tố nào sau đây không phải là chủ trương để khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
C. Đẩy mạnh hoạt động du lịch, nhất là du lịch sinh thái.
D. Xây dựng các nhà máy thủy điện vừa và nhỏ.
137. Ý nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu của việc phát triển bền vững ở Việt Nam?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Đảm bảo công bằng xã hội.
138. Vùng nào ở nước ta có thế mạnh đặc biệt trong phát triển du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
139. Đâu không phải là một trong những giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ở khu vực nông thôn?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
C. Tăng cường sử dụng nước sạch từ các nhà máy.
D. Nâng cao ý thức của người dân về bảo vệ môi trường.
140. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở Việt Nam?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch sinh thái.
D. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
141. Cho biết vùng nào sau đây có tỉ lệ đô thị hóa thấp nhất ở nước ta?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
142. Đâu không phải là một trong những đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
B. Tỉ lệ dân số đô thị còn thấp.
C. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa.
D. Đô thị hóa diễn ra đồng đều ở các vùng.
143. Ý nào sau đây không phải là biện pháp để bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Quy hoạch các khu công nghiệp gần khu dân cư.
D. Thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên.
144. Cho biết vùng nào sau đây có trình độ phát triển kinh tế cao nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
145. Cho biết ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Điện tử.
D. Dệt may.
146. Cho biết khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở Tây Nguyên là gì?
A. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
B. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn.
C. Tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
D. Thường xuyên xảy ra thiên tai.
147. Đồng bằng sông Cửu Long có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển ngành nào sau đây?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Du lịch sinh thái.
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
D. Nuôi trồng thủy sản.
148. Cho biết vùng nào sau đây có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển ngành thủy điện?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
149. Đâu không phải là một trong những giải pháp để phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam?
A. Sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái.
150. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Hóa chất.
C. Chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Điện tử.