1. Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu công nghiệp của Đông Nam Bộ?
A. Cơ cấu ngành đa dạng, bao gồm cả công nghiệp nặng, công nghiệp nhẹ và công nghiệp chế biến.
B. Tập trung chủ yếu vào công nghiệp khai thác.
C. Chỉ phát triển công nghiệp chế biến.
D. Cơ cấu ngành đơn giản, chủ yếu là công nghiệp nhẹ.
2. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở Đông Nam Bộ?
A. Tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
C. Chính sách phát triển du lịch của nhà nước.
D. Nguồn lao động du lịch có trình độ cao.
3. Đâu không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển ngành trồng cây công nghiệp lâu năm ở Đông Nam Bộ?
A. Đất đai màu mỡ.
B. Khí hậu nóng ẩm.
C. Nguồn nước dồi dào.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
4. Hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
B. Sức ép về dân số và lao động.
C. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
D. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
5. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam bao gồm những tỉnh và thành phố nào?
A. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Bình Phước, Long An.
B. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Lâm Đồng, Bình Thuận, Ninh Thuận.
C. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long.
D. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Trà Vinh, Sóc Trăng.
6. Trong các trung tâm công nghiệp sau đây, trung tâm nào có quy mô lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. Thủ Dầu Một.
7. Trong chăn nuôi, vật nuôi nào sau đây được phát triển mạnh ở Đông Nam Bộ?
A. Trâu.
B. Bò.
C. Lợn.
D. Gia cầm.
8. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp luyện kim đen.
9. Khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển của ngành dịch vụ ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu.
C. Sức ép cạnh tranh từ các vùng khác.
D. Chính sách phát triển dịch vụ chưa đồng bộ.
10. Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Đông Nam Bộ?
A. Tạo ra nhiều việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Góp phần tăng trưởng kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh của vùng.
D. Làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường.
11. Loại hình dịch vụ nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Du lịch biển.
B. Vận tải biển.
C. Tài chính – ngân hàng.
D. Khai thác khoáng sản.
12. Hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu đất canh tác.
B. Thiếu nước tưới.
C. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
D. Thị trường tiêu thụ không ổn định.
13. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác ở Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp điện lực.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp da giày.
D. Công nghiệp chế biến thủy sản.
14. Trung tâm thương mại lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ và cả nước là?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. Thủ Dầu Một.
15. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Đông Nam Bộ?
A. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
B. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân.
C. Chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, không có vai trò trong phát triển xã hội.
D. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường và gây mất cân bằng sinh thái.
16. Trong vùng Đông Nam Bộ, cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất?
A. Cao su.
B. Cà phê.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
17. Mục tiêu chủ yếu của việc phát triển vùng kinh tế trọng điểm phía Nam là gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, hạn chế phát triển các ngành dịch vụ.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
18. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển nông nghiệp bền vững ở Đông Nam Bộ?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, tiết kiệm nước.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện sinh thái.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp hữu cơ.
19. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để nâng cao chất lượng dịch vụ ở Đông Nam Bộ?
A. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng dịch vụ.
B. Đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực dịch vụ.
C. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển du lịch.
20. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
B. Địa hình đồi núi phức tạp.
C. Khí hậu khắc nghiệt.
D. Thường xuyên xảy ra thiên tai.
21. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các địa phương trong vùng.
B. Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
22. Đâu là yếu tố chủ yếu giúp Đông Nam Bộ thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực công nghiệp?
A. Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
23. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, ngành dịch vụ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Tỉ trọng cao nhất và tốc độ tăng trưởng nhanh.
B. Tỉ trọng thấp nhất và tốc độ tăng trưởng chậm.
C. Tỉ trọng cao nhất nhưng tốc độ tăng trưởng chậm.
D. Tỉ trọng thấp nhất nhưng tốc độ tăng trưởng nhanh.
24. Ngành thủy sản ở Đông Nam Bộ chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?
A. Khai thác thủy sản.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Chế biến thủy sản.
D. Cả khai thác và nuôi trồng.
25. Tỉnh nào sau đây của vùng Đông Nam Bộ có diện tích trồng lúa lớn nhất?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
26. Hoạt động nào sau đây không thuộc về ngành lâm nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?
A. Trồng rừng.
B. Khai thác gỗ.
C. Bảo vệ rừng.
D. Nuôi trồng thủy sản.
27. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của cả nước?
A. Đóng vai trò đầu tàu, thúc đẩy sự phát triển của các vùng khác trong cả nước.
B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, không có vai trò trong phát triển xã hội.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong vùng, không có vai trò trong xuất khẩu.
D. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng trong cả nước.
28. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung có hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
B. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển công nghiệp.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân và doanh nghiệp.
29. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Đông Nam Bộ?
A. Đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và tạo việc làm cho người dân.
B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cơ cấu kinh tế của vùng.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, không phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
D. Làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường.
30. Hệ thống cảng biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của vùng Đông Nam Bộ?
A. Cảng Sài Gòn.
B. Cảng Cát Lái.
C. Cảng Vũng Tàu.
D. Cảng Thị Vải.
31. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất giúp Đông Nam Bộ trở thành vùng sản xuất cây công nghiệp lớn của cả nước?
A. Địa hình bằng phẳng
B. Nguồn nước dồi dào
C. Đất badan và đất xám
D. Khí hậu cận xích đạo
32. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp
C. Dịch vụ
D. Xây dựng
33. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng các khu xử lí chất thải tập trung
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
34. Theo quy hoạch, trung tâm công nghiệp lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ sẽ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. TP. Hồ Chí Minh và các vùng phụ cận
B. Vũng Tàu và các khu công nghiệp ven biển
C. Biên Hòa và các khu công nghiệp lân cận
D. Thủ Dầu Một và các khu công nghiệp phía bắc
35. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch biển
D. Du lịch thể thao
36. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế – xã hội của vùng Đông Nam Bộ đến năm 2030?
A. Trở thành vùng kinh tế phát triển năng động nhất cả nước
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân
C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
D. Giữ vững an ninh quốc phòng
37. Loại cây trồng nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu cây công nghiệp lâu năm của vùng Đông Nam Bộ?
A. Cao su
B. Cà phê
C. Hồ tiêu
D. Điều
38. Đâu không phải là khó khăn lớn về mặt xã hội đối với vùng Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường
B. Áp lực về nhà ở và việc làm
C. Sự phân hóa giàu nghèo
D. Thiếu lao động có trình độ
39. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết tỉnh nào sau đây của vùng Đông Nam Bộ có khu kinh tế ven biển?
A. Đồng Nai
B. Bình Dương
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Tây Ninh
40. Loại hình cây trồng nào sau đây được xem là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ nhờ điều kiện khí hậu và đất đai?
A. Lúa gạo
B. Cây ăn quả nhiệt đới
C. Cây rau màu
D. Cây lúa mì
41. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo
C. Thu hút lao động từ các vùng khác
D. Nâng cao mức lương tối thiểu
42. Đâu là ngành công nghiệp được ưu tiên phát triển ở Đông Nam Bộ nhằm mục đích bảo vệ môi trường?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
C. Công nghiệp sản xuất điện tử
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
43. Vùng Đông Nam Bộ có điều kiện thuận lợi để phát triển các ngành dịch vụ nào sau đây?
A. Du lịch sinh thái, tài chính ngân hàng, vận tải biển
B. Du lịch biển, khai thác khoáng sản, trồng cây công nghiệp
C. Chế biến nông sản, sản xuất hàng tiêu dùng, du lịch văn hóa
D. Vận tải đường sắt, trồng rừng, nuôi trồng thủy sản
44. Đâu là định hướng quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động
C. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao tay nghề
D. Hạn chế nhập cư từ các vùng khác
45. Nguyên nhân chủ yếu nào làm cho Đông Nam Bộ có sức hút mạnh mẽ đối với lao động từ các vùng khác?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước
D. Nhiều việc làm và thu nhập cao
46. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức đối với sự phát triển bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Tình trạng thiếu lao động
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên
D. Thị trường tiêu thụ hạn chế
47. Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Đông Nam Bộ?
A. Giảm tỉ trọng công nghiệp, tăng tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ
B. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ
C. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ
D. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ
48. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh tế nào sau đây không thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. TP. Hồ Chí Minh
B. Biên Hòa
C. Cần Thơ
D. Vũng Tàu
49. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, cho biết ngành công nghiệp nào sau đây có ở trung tâm công nghiệp Vũng Tàu?
A. Luyện kim đen
B. Hóa chất, phân bón
C. Cơ khí
D. Đóng tàu
50. Ngành công nghiệp nào sau đây không được coi là ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí
B. Chế biến lương thực thực phẩm
C. Sản xuất hàng tiêu dùng
D. Khai thác than đá
51. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Bình Phước
52. Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình phát triển giao thông vận tải của vùng Đông Nam Bộ?
A. Hệ thống giao thông kém phát triển và chưa đồng bộ
B. Chỉ phát triển mạnh giao thông đường bộ
C. Phát triển đa dạng các loại hình giao thông vận tải
D. Chủ yếu phát triển giao thông đường sông
53. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bình Phước
D. Bà Rịa – Vũng Tàu
54. Nhận định nào sau đây không đúng về vùng Đông Nam Bộ?
A. Có cơ cấu kinh tế phát triển nhất cả nước
B. Có trình độ đô thị hóa cao
C. Có mật độ dân số thấp nhất cả nước
D. Là trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước
55. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa
B. Thủ Dầu Một
C. Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
56. Cho biết tỉnh nào sau đây ở Đông Nam Bộ có sản lượng thủy sản khai thác lớn nhất?
A. Đồng Nai
B. Bình Dương
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
57. Nhân tố nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển công nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?
A. Vị trí địa lí thuận lợi
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Cơ sở vật chất kĩ thuật tốt
D. Chính sách phát triển của nhà nước
58. Đâu là vai trò quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đối với sự phát triển kinh tế của nước ta?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
B. Thúc đẩy sự phát triển của các vùng khác
C. Tạo ra nhiều việc làm
D. Đóng góp lớn vào GDP
59. Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu nước vào mùa khô
B. Đất đai bị thoái hóa
C. Thiên tai lũ lụt
D. Dịch bệnh trên cây trồng
60. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của vùng Đông Nam Bộ?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường sông
D. Đường biển
61. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Hỗ trợ phát triển sản xuất, tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người nghèo.
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
D. Phát triển du lịch.
62. Vùng nào của Bắc Trung Bộ chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió phơn Tây Nam (gió Lào)?
A. Đồng bằng ven biển.
B. Vùng núi phía Tây.
C. Dải đồng bằng Thanh Hóa.
D. Vùng gò đồi.
63. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân vùng Bắc Trung Bộ?
A. Phát triển du lịch.
B. Xây dựng nhiều nhà máy.
C. Nâng cao trình độ dân trí, cải thiện hệ thống y tế, giáo dục.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên.
64. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
65. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Dung Quất.
B. Chu Lai.
C. Vũng Áng.
D. Nhơn Hội.
66. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa.
B. Vinh.
C. Huế.
D. Đồng Hới.
67. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Dầu mỏ.
B. Sắt.
C. Titan.
D. Đá vôi.
68. Tác động lớn nhất của việc phát triển giao thông vận tải ở Bắc Trung Bộ đối với kinh tế là gì?
A. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tạo điều kiện thu hút khách du lịch.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
69. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Tĩnh.
D. Quảng Ninh.
70. Tỉnh nào sau đây có diện tích nuôi trồng thủy sản lớn nhất vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Quảng Bình.
D. Thừa Thiên Huế.
71. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển du lịch bền vững ở Bắc Trung Bộ?
A. Bảo tồn các di sản văn hóa, lịch sử.
B. Phát triển du lịch gắn với bảo vệ môi trường.
C. Khai thác triệt để tài nguyên du lịch.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
72. Tuyến quốc lộ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối Bắc Trung Bộ với các vùng khác của Việt Nam?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 14.
C. Quốc lộ 8.
D. Quốc lộ 9.
73. Nhận định nào sau đây đúng về dân cư và lao động của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Dân số đông, lực lượng lao động dồi dào, chất lượng cao.
B. Dân số thưa thớt, thiếu lực lượng lao động.
C. Dân số đông, lực lượng lao động dồi dào, nhưng chất lượng chưa cao.
D. Dân số có xu hướng giảm do di cư.
74. Đâu là một trong những hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở Bắc Trung Bộ?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tăng cường cơ sở hạ tầng nông thôn.
C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn, ô nhiễm môi trường đô thị.
D. Phát triển kinh tế nông thôn.
75. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Bắc Trung Bộ?
A. Du lịch công nghiệp.
B. Du lịch thể thao mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử và sinh thái.
D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
76. Hành lang kinh tế Đông – Tây có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Bắc Trung Bộ?
A. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Tăng cường giao lưu kinh tế với các nước trong khu vực.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
77. Nhận xét nào sau đây đúng về ảnh hưởng của biển Đông đối với khí hậu vùng Bắc Trung Bộ?
A. Làm cho khí hậu khô hạn hơn.
B. Giảm lượng mưa vào mùa hè.
C. Điều hòa khí hậu, làm giảm tính khắc nghiệt của thời tiết.
D. Không ảnh hưởng đến khí hậu.
78. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy thoái tài nguyên rừng ở Bắc Trung Bộ?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Khai thác gỗ trái phép, mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Cháy rừng.
79. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Trình độ dân trí thấp.
D. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
80. Để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt vào mùa khô ở Bắc Trung Bộ, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?
A. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
B. Khai thác nước ngầm.
C. Trồng rừng, bảo vệ rừng đầu nguồn, xây dựng các hồ chứa nước nhỏ.
D. Chuyển nước từ các vùng khác đến.
81. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các khu công nghiệp, khu kinh tế ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
B. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
82. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu thiệt hại do bão lũ gây ra ở Bắc Trung Bộ?
A. Xây dựng nhiều nhà cao tầng.
B. Chặt phá rừng ngập mặn.
C. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc, trồng rừng ngập mặn.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản.
83. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học ở Bắc Trung Bộ?
A. Xây dựng nhiều khu du lịch sinh thái.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
D. Phát triển công nghiệp.
84. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
D. Xây dựng nhiều hồ chứa nước.
85. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thu hút đầu tư nước ngoài vào Bắc Trung Bộ?
A. Vị trí địa lý không thuận lợi.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém, thủ tục hành chính còn phức tạp.
D. Nguồn lao động dồi dào.
86. Dân tộc nào sau đây có số lượng đông nhất ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thái.
B. Mường.
C. Kinh.
D. Tày.
87. Giải pháp nào quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở Bắc Trung Bộ?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển du lịch biển.
D. Phát triển kinh tế xanh và bền vững.
88. Cửa khẩu nào sau đây là cửa khẩu quốc tế quan trọng của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Móng Cái.
B. Hữu Nghị.
C. Lao Bảo.
D. Tây Trang.
89. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường quốc phòng an ninh.
B. Giải quyết việc làm và nâng cao đời sống nhân dân.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
90. Vấn đề việc làm ở Bắc Trung Bộ cần được giải quyết như thế nào để phát triển bền vững?
A. Tập trung xuất khẩu lao động.
B. Tăng cường đầu tư vào các ngành thâm dụng lao động.
C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động, tạo việc làm có thu nhập cao.
D. Hạn chế di cư tự do.
91. Cây trồng nào sau đây được xem là đặc sản của vùng Đông Nam Bộ?
A. Chôm chôm.
B. Vải thiều.
C. Nhãn lồng.
D. Sầu riêng.
92. Nhân tố nào sau đây không phải là điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Đất badan màu mỡ.
B. Khí hậu cận xích đạo.
C. Nguồn nước dồi dào.
D. Địa hình bằng phẳng.
93. Khu kinh tế ven biển nào quan trọng nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Nhơn Hội.
B. Chu Lai.
C. Vũng Áng.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
94. Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với kinh tế cả nước?
A. Là vùng trọng điểm sản xuất lương thực.
B. Là trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn nhất.
C. Là vùng có trữ lượng khoáng sản lớn nhất.
D. Là vùng du lịch phát triển nhất.
95. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây không thuộc Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. Long Xuyên.
D. Vũng Tàu.
96. Cảng biển nào sau đây là lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cảng Cát Lái.
B. Cảng Cái Mép – Thị Vải.
C. Cảng Vũng Tàu.
D. Cảng Đồng Nai.
97. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Tăng trưởng nhanh về số lượng.
B. Nâng cao chất lượng và hiệu quả.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Giải quyết việc làm cho người lao động.
98. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bình Phước.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
99. Khu công nghiệp tập trung đầu tiên của Việt Nam được thành lập ở đâu tại Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Vũng Tàu.
C. Thủ Dầu Một.
D. TP. Hồ Chí Minh.
100. Ý nào sau đây không phải là thế mạnh của Đông Nam Bộ trong phát triển công nghiệp?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Nguồn lao động có kỹ năng.
101. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.
D. Hạn chế phát triển kinh tế.
102. Vùng nào sau đây không phải là vùng trồng cây công nghiệp lớn ở Đông Nam Bộ?
A. Cao su.
B. Hồ tiêu.
C. Điều.
D. Lúa gạo.
103. Tỉnh nào sau đây mới được thành lập và thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Long An.
B. Tây Ninh.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
104. Vùng nào ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
105. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất badan.
D. Đất xám.
106. Trung tâm công nghiệp lớn nhất ở Đông Nam Bộ là?
A. Thủ Dầu Một.
B. Biên Hòa.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Vũng Tàu.
107. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế ở Đông Nam Bộ?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
B. Chênh lệch giàu nghèo gia tăng.
C. Thiếu cơ sở hạ tầng y tế.
D. Tệ nạn xã hội gia tăng.
108. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào sau đây kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh miền Tây Nam Bộ?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 20.
C. Quốc lộ 22.
D. Quốc lộ 51.
109. Đâu là trung tâm du lịch lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Bà Rịa – Vũng Tàu.
B. Đồng Nai.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Bình Dương.
110. Hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
111. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Phân bố đồng đều trên toàn vùng.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
C. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn.
D. Phân bố chủ yếu ở vùng núi.
112. Đâu là động lực quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển ở Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Du lịch biển.
C. Nuôi trồng thủy sản.
D. Giao thông vận tải biển.
113. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Bình Phước.
C. Đồng Nai.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
114. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về khai thác dầu khí?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
115. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu của Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Cơ khí.
C. Dệt may.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
116. Loại hình vận tải nào phát triển mạnh nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
117. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở Đông Nam Bộ?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
D. Biến đổi khí hậu.
118. Loại hình dịch vụ nào sau đây chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ?
A. Du lịch.
B. Tài chính – ngân hàng.
C. Thương mại.
D. Vận tải.
119. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Hóa chất.
C. Điện tử.
D. Chế biến lương thực, thực phẩm.
120. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
121. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của điểm công nghiệp?
A. Quy mô nhỏ.
B. Phân tán.
C. Có chức năng sản xuất tổng hợp.
D. Thường gắn với các trung tâm dân cư.
122. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
B. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội khác nhau giữa các vùng.
C. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước ưu tiên một số vùng.
D. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra không đồng đều.
123. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế nước ta?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp điện tử – tin học.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
124. Ý nào sau đây không phải là vai trò của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế nước ta?
A. Cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác.
B. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu chủ lực.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
D. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho tiêu dùng.
125. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ở nước ta?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
126. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta?
A. Vị trí địa lí thuận lợi.
B. Chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
127. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của một vùng. Để tính mật độ dân số, cần thực hiện phép tính nào?
A. Diện tích + Dân số.
B. Diện tích – Dân số.
C. Dân số / Diện tích.
D. Diện tích / Dân số.
128. Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số tỉnh (Đơn vị: nghìn USD). Để so sánh GDP bình quân đầu người giữa các tỉnh, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
129. Vùng nào sau đây của nước ta có trình độ phát triển công nghiệp cao nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
130. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho ngành nông nghiệp?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp hóa chất (sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu).
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
131. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn với các đô thị vừa và lớn?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
132. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng kinh tế trọng điểm của nước ta?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp công nghệ cao.
133. Cho biểu đồ kết hợp cột và đường thể hiện GDP và dân số của một tỉnh. Để tính GDP bình quân đầu người, cần thực hiện phép tính nào?
A. GDP + Dân số.
B. GDP – Dân số.
C. GDP x Dân số.
D. GDP / Dân số.
134. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng than, dầu thô, điện của nước ta giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng than tăng liên tục.
B. Sản lượng dầu thô luôn cao nhất.
C. Sản lượng điện tăng nhanh hơn sản lượng than.
D. Sản lượng dầu thô giảm liên tục.
135. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, thân thiện với môi trường.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
136. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày của người dân?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp hóa chất.
137. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của một quốc gia (Đơn vị: tỉ kWh). Để thể hiện cơ cấu sản lượng điện phân theo loại hình, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Miền.
138. Phát biểu nào sau đây đúng về tác động của công nghiệp hóa đến môi trường ở nước ta?
A. Công nghiệp hóa không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Công nghiệp hóa chỉ gây ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp.
C. Công nghiệp hóa góp phần bảo vệ môi trường.
D. Công nghiệp hóa gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, nước, đất.
139. Cho bảng số liệu về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế. Để thể hiện sự thay đổi cơ cấu lao động, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột.
C. Tròn.
D. Kết hợp cột và đường.
140. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp và khu chế xuất.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
141. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Khu vực nông, lâm, thủy sản tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp – xây dựng giảm liên tục.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng.
D. Cả ba khu vực đều giảm.
142. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu, nhiên liệu cho các ngành công nghiệp khác và tiêu dùng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
143. Đâu không phải là mục tiêu của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Giải quyết việc làm.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
144. Khu vực nào sau đây ở nước ta có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
145. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm của vùng công nghiệp ở nước ta?
A. Có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất so với các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp khác.
B. Bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp có sự liên kết với nhau.
C. Chỉ tập trung các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng núi và trung du.
146. Cho bảng số liệu về giá trị sản xuất công nghiệp phân theo thành phần kinh tế (Đơn vị: tỉ đồng). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu?
A. Thành phần kinh tế nhà nước luôn chiếm tỉ trọng cao nhất.
B. Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài giảm liên tục.
C. Thành phần kinh tế ngoài nhà nước tăng nhanh nhất.
D. Tỉ trọng của thành phần kinh tế nhà nước giảm.
147. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển công nghiệp ở nước ta?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
C. Nguồn thủy năng dồi dào.
D. Vị trí địa lí thuận lợi.
148. Vùng nào sau đây của nước ta có nhiều tiềm năng phát triển các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
149. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
150. Cho bảng số liệu về sản lượng một số sản phẩm công nghiệp. Để thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Cột chồng.
B. Đường.
C. Tròn.
D. Miền.