1. Phát biểu nào sau đây là đúng về câu lệnh `if __name__ == ‘__main__’:` trong Python?
A. Nó luôn luôn thực thi khối lệnh bên trong nó.
B. Nó chỉ thực thi khối lệnh bên trong khi tệp Python được chạy trực tiếp, không phải khi nó được nhập (import) như một module.
C. Nó dùng để định nghĩa một hàm mới.
D. Nó dùng để khởi tạo một lớp (class).
2. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa.
B. Quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
3. Cho đoạn mã Python sau: `x = 5; y = 2; print(x // y)`. Kết quả in ra màn hình là bao nhiêu?
4. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một chuỗi hoặc danh sách hay không?
5. Trong lập trình, cấu trúc điều khiển nào cho phép chương trình thực thi một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện xác định?
A. Câu lệnh điều kiện (if-else)
B. Vòng lặp (loop)
C. Hàm (function)
D. Biến (variable)
6. Trong Python, để lặp qua từng ký tự của một chuỗi ‘s’ và thực hiện một hành động, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào?
A. while s > ”:
B. for char in s:
C. if s:
D. repeat s:
7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘IDE’ (Integrated Development Environment – Môi trường phát triển tích hợp)?
A. Chỉ là một trình soạn thảo văn bản.
B. Một ứng dụng cung cấp đầy đủ các công cụ cần thiết cho việc lập trình, bao gồm trình soạn thảo mã, trình biên dịch/thông dịch, trình gỡ lỗi và các công cụ hỗ trợ khác.
C. Một công cụ để thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Một hệ điều hành.
8. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía client (trình duyệt)?
A. Java
B. C++
C. JavaScript
D. Python
9. Trong Python, hàm nào được sử dụng để nhận đầu vào từ người dùng qua bàn phím?
A. print()
B. get()
C. scan()
D. input()
10. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây)?
A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
C. Mua máy chủ vật lý và đặt tại văn phòng.
D. Chỉ sử dụng phần mềm cài đặt trực tiếp trên máy.
11. Trong Python, cách nào sau đây là cách đúng để ghi comment (chú thích) trong mã nguồn?
A. // Đây là chú thích
B. /* Đây là chú thích */
C. # Đây là chú thích
D.
12. Trong lập trình, ‘Variable Scope’ (Phạm vi của biến) xác định điều gì?
A. Kích thước của biến trong bộ nhớ.
B. Thời gian tồn tại của biến trong chương trình.
C. Vùng trong chương trình mà tại đó biến có thể được truy cập và sử dụng.
D. Kiểu dữ liệu của biến.
13. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), ‘Encapsulation’ (Tính đóng gói) đề cập đến khái niệm gì?
A. Khả năng một đối tượng có thể kế thừa thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác.
B. Việc nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi) xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất là đối tượng.
C. Khả năng các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể được gọi bằng cùng một giao diện.
D. Khả năng che giấu chi tiết triển khai bên trong của một đối tượng khỏi thế giới bên ngoài.
14. Khi phát triển phần mềm, ‘debugging’ là quá trình gì?
A. Viết mã nguồn mới.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn.
D. Tối ưu hóa hiệu năng của thuật toán.
15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một kiểu dữ liệu cơ bản trong nhiều ngôn ngữ lập trình?
A. Integer (Số nguyên)
B. String (Chuỗi ký tự)
C. Boolean (Logic)
D. Algorithm (Thuật toán)
16. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về biến trong lập trình?
A. Biến dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới.
C. Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
D. Tất cả các biến đều phải được khai báo với kiểu dữ liệu cố định ngay từ đầu.
17. Khi nói về bảo mật mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đến và đi, dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
D. Mã hóa các tệp tin trên máy tính.
18. Trong các hệ điều hành, ‘File System’ (Hệ thống tệp) có chức năng chính là gì?
A. Tạo và quản lý các ứng dụng.
B. Quản lý cách dữ liệu được lưu trữ, truy cập và tổ chức trên các thiết bị lưu trữ.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Xử lý các lệnh từ bàn phím.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘Algorithm Complexity’ (Độ phức tạp thuật toán)?
A. Số lượng dòng mã trong thuật toán.
B. Thời gian hoặc không gian bộ nhớ mà thuật toán yêu cầu để chạy, thường biểu diễn theo hàm của kích thước đầu vào.
C. Độ khó của việc hiểu thuật toán.
D. Số lượng biến mà thuật toán sử dụng.
20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘API’ (Application Programming Interface)?
A. Một loại phần cứng máy tính.
B. Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một thiết bị mạng.
21. Khi nói về cấu trúc dữ liệu, ‘Stack’ (Ngăn xếp) hoạt động theo nguyên tắc nào?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. LIFO (Last-In, Last-Out)
D. FILO (First-In, Last-Out)
22. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi (mutable)?
A. Tuple
B. Set
C. Dictionary
D. List
23. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để in một chuỗi ra màn hình?
A. input()
B. print()
C. display()
D. output()
24. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘Compiler’ (Trình biên dịch)?
A. Chuyển đổi mã nguồn thành mã máy từng dòng một trong quá trình chạy.
B. Chuyển đổi toàn bộ mã nguồn thành mã máy trước khi chương trình chạy.
C. Giúp gỡ lỗi (debug) chương trình.
D. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.
25. Khi nói về mạng máy tính, ‘IP Address’ là gì?
A. Một địa chỉ email.
B. Một địa chỉ vật lý của card mạng (MAC Address).
C. Một địa chỉ logic được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng để xác định và định vị nó.
D. Tên miền của một website.
26. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ‘Object-Oriented Programming’ (Lập trình hướng đối tượng)?
A. Nó tập trung vào các đối tượng hơn là các hàm và logic.
B. Kế thừa (Inheritance) là một nguyên lý cốt lõi.
C. Nó yêu cầu tất cả các chương trình phải có ít nhất một lớp trừu tượng.
D. Tính đa hình (Polymorphism) cho phép các đối tượng khác nhau phản ứng với cùng một thông điệp theo cách riêng của chúng.
27. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘thuật toán’?
A. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
B. Một chuỗi các bước hữu hạn, có thứ tự và rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
C. Một loại ngôn ngữ lập trình.
D. Một thiết bị phần cứng.
28. Trong lập trình, ‘vòng lặp for’ thường được sử dụng khi nào?
A. Khi số lần lặp không xác định trước.
B. Khi cần thực hiện một hành động chỉ một lần.
C. Khi số lần lặp đã biết trước hoặc muốn lặp qua một tập hợp các phần tử.
D. Khi cần thực hiện hành động dựa trên nhiều điều kiện phức tạp.
29. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?
A. Liên kết hai bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu bổ sung cho một bản ghi.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong một cột.
30. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một hàm nhận vào hai đối số và trả về tổng của chúng?
A. def sum_numbers(a, b): return a + b
B. function sum_numbers(a, b): return a + b
C. def sum_numbers(a, b) { return a + b }
D. create function sum_numbers(a, b) returns a + b
31. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software)?
A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh Photoshop.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Trình duyệt web Firefox.
D. Ứng dụng xem video VLC Media Player.
32. Khi bạn sao chép một tệp tin từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, điều gì xảy ra với tệp tin gốc?
A. Tệp tin gốc bị xóa đi.
B. Tệp tin gốc vẫn còn nguyên vẹn ở vị trí ban đầu.
C. Tệp tin gốc bị chuyển đổi định dạng.
D. Tệp tin gốc được tự động nén lại.
33. Khi bạn xóa một tệp tin và sau đó làm trống ‘Recycle Bin’ (Thùng rác) trên Windows, điều gì xảy ra với tệp tin đó?
A. Tệp tin được chuyển sang một thư mục ẩn khác.
B. Tệp tin bị xóa vĩnh viễn khỏi ổ cứng.
C. Tệp tin được lưu trữ trên máy chủ đám mây của Microsoft.
D. Tệp tin được phục hồi tự động ngay lập tức.
34. Đâu là một ví dụ về ‘Thiết bị nhập’ (Input Device) trong máy tính?
A. Máy in.
B. Loa.
C. Bàn phím.
D. Màn hình.
35. Khi thiết kế trang web, mã nguồn CSS (Cascading Style Sheets) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Thêm các hiệu ứng tương tác động cho trang web.
C. Kiểm soát bố cục, màu sắc, phông chữ và các yếu tố trình bày khác của trang web.
D. Xử lý logic và tương tác phía máy chủ.
36. Khi tạo một bảng trong Microsoft Word, chức năng ‘Sort’ (Sắp xếp) thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi màu sắc của các ô trong bảng.
B. Căn chỉnh văn bản trong các ô của bảng.
C. Sắp xếp dữ liệu trong các cột theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
D. Chèn thêm hàng hoặc cột mới vào bảng.
37. Trong ngữ cảnh truyền thông số, ‘Bandwidth’ (Băng thông) thường đề cập đến yếu tố nào?
A. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.
B. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Độ trễ khi truyền dữ liệu.
D. Khả năng chống nhiễu của tín hiệu.
38. Đâu là phát biểu đúng về virus máy tính?
A. Virus máy tính luôn được người dùng chủ động cài đặt để tăng hiệu suất.
B. Virus máy tính là các chương trình có khả năng tự nhân bản và lây lan, gây hại cho hệ thống.
C. Virus máy tính chỉ ảnh hưởng đến các tệp tin văn bản.
D. Phần mềm diệt virus có thể ngăn chặn 100% mọi loại virus mới.
39. Đâu là phát biểu đúng về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây)?
A. Cloud Computing chỉ đơn thuần là lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.
B. Cloud Computing là việc cung cấp các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Cloud Computing yêu cầu người dùng phải tự cài đặt và bảo trì phần cứng.
D. Cloud Computing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
40. Khi làm việc với bảng tính Excel, chức năng ‘AutoSum’ (Tự động tính tổng) thường được tìm thấy ở đâu trên giao diện?
A. Tab ‘Insert’ (Chèn).
B. Tab ‘Formulas’ (Công thức).
C. Tab ‘Data’ (Dữ liệu).
D. Tab ‘View’ (Xem).
41. Đâu là mục đích chính của việc nén tệp tin (ví dụ: sử dụng WinRAR, 7-Zip)?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tệp tin.
B. Giảm dung lượng tệp tin để tiết kiệm không gian lưu trữ hoặc truyền tải nhanh hơn.
C. Chuyển đổi định dạng tệp tin sang định dạng mới.
D. Tự động chạy chương trình khi mở tệp nén.
42. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat until’ được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một hành động một số lần cố định.
B. Lặp lại một hành động cho đến khi một điều kiện nào đó trở nên đúng.
C. Lặp lại một hành động duy nhất một lần.
D. Lặp lại một hành động cho đến khi người dùng nhấp vào nút dừng.
43. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một đoạn văn bản?
A. thẻ ‘h1’
B. thẻ ‘br’
C. thẻ ‘p’
D. thẻ ‘img’
44. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘forever’ có chức năng tương tự như loại vòng lặp nào trong các ngôn ngữ lập trình truyền thống?
A. Vòng lặp ‘for’ với giới hạn số lần xác định.
B. Vòng lặp ‘do-while’ (lặp cho đến khi điều kiện sai).
C. Vòng lặp ‘while’ (lặp khi điều kiện đúng).
D. Vòng lặp ‘while’ không có điều kiện dừng (vô hạn).
45. Khi nói về an toàn mạng, ‘HTTPS’ (Hypertext Transfer Protocol Secure) có ý nghĩa gì so với ‘HTTP’?
A. HTTPS chậm hơn nhưng bảo mật hơn.
B. HTTPS đảm bảo kết nối được mã hóa, bảo vệ dữ liệu khỏi bị nghe lén.
C. HTTPS chỉ sử dụng cho các trang web giải trí.
D. HTTPS không yêu cầu chứng chỉ số.
46. Đâu là một ví dụ về ‘Thiết bị xuất’ (Output Device) trong máy tính?
A. Chuột.
B. Microphone.
C. Máy quét (Scanner).
D. Máy in.
47. Khi sử dụng trình duyệt web, ‘cookies’ đóng vai trò gì?
A. Lưu trữ các tệp tin video và âm thanh.
B. Lưu trữ thông tin về hoạt động của người dùng trên trang web (ví dụ: thông tin đăng nhập, tùy chọn cá nhân hóa).
C. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Tăng tốc độ tải trang bằng cách lưu toàn bộ nội dung trang.
48. Đâu là chức năng chính của ‘Firewall’ (Tường lửa) trong một hệ thống máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Sao lưu tự động các tệp tin quan trọng.
D. Phát hiện và sửa lỗi phần mềm.
49. Trong lập trình Scratch, làm thế nào để một nhân vật (sprite) có thể phản ứng lại khi người dùng nhấn phím cách?
A. Sử dụng khối lệnh ‘when green flag clicked’.
B. Sử dụng khối lệnh ‘when this sprite clicked’.
C. Sử dụng khối lệnh ‘when key (space) pressed’.
D. Sử dụng khối lệnh ‘wait (1) seconds’.
50. Đâu là ví dụ về ‘Phần mềm độc hại’ (Malware)?
A. Trình duyệt web Google Chrome.
B. Phần mềm diệt virus Kaspersky.
C. Trojan (Mã độc Trojan).
D. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.
51. Trong các ứng dụng văn phòng, hành động ‘Cut’ (Cắt) khác với ‘Copy’ (Sao chép) ở điểm nào?
A. Cut xóa dữ liệu gốc, Copy giữ nguyên dữ liệu gốc.
B. Cut chỉ áp dụng cho văn bản, Copy áp dụng cho mọi loại tệp.
C. Cut yêu cầu kết nối mạng, Copy thì không.
D. Cut chỉ có thể dán một lần, Copy có thể dán nhiều lần.
52. Khi làm việc với văn bản, việc sử dụng phím tắt ‘Ctrl + S’ (hoặc ‘Cmd + S’ trên Mac) có tác dụng gì?
A. Mở một tài liệu mới.
B. Lưu lại các thay đổi đã thực hiện cho tài liệu hiện tại.
C. In tài liệu.
D. Tìm kiếm một từ khóa trong tài liệu.
53. Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh (phức tạp) lại quan trọng trong việc bảo vệ tài khoản trực tuyến?
A. Mật khẩu mạnh giúp tăng tốc độ truy cập internet.
B. Mật khẩu mạnh làm cho tài khoản khó bị đoán hoặc bẻ khóa bởi truy cập trái phép.
C. Mật khẩu mạnh chỉ cần thiết cho các tài khoản ngân hàng.
D. Mật khẩu mạnh tự động cập nhật phần mềm máy tính.
54. Trong bảng tính Excel, hàm nào được sử dụng phổ biến nhất để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
55. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tên người dùng trên mạng.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Đo lường tốc độ kết nối mạng.
56. Trong lập trình Scratch, để tạo ra một nhân vật (sprite) di chuyển theo một đường cong nhất định, người ta thường kết hợp những loại khối lệnh nào?
A. Khối lệnh ‘move’ và ‘turn’.
B. Khối lệnh ‘glide to’ hoặc kết hợp ‘move’ với các lệnh đổi hướng nhỏ.
C. Khối lệnh ‘say’ và ‘think’.
D. Khối lệnh ‘change color effect’.
57. Khi làm việc với các tệp tin trên hệ điều hành, khái niệm ‘File Extension’ (Phần mở rộng tệp tin) thường chỉ điều gì?
A. Tên của người tạo tệp tin.
B. Kích thước của tệp tin.
C. Loại định dạng của tệp tin và chương trình nào có thể mở nó.
D. Ngày tạo hoặc sửa đổi tệp tin.
58. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘go to x: y:’ có chức năng gì?
A. Thay đổi kích thước của nhân vật.
B. Di chuyển nhân vật đến một vị trí cụ thể trên sân khấu (stage).
C. Quay nhân vật theo một góc nhất định.
D. Phát ra âm thanh.
59. Khi bạn gửi một email, mục đích của việc sử dụng trường ‘BCC’ (Blind Carbon Copy) là gì?
A. Để gửi email đến chính mình.
B. Để người nhận không nhìn thấy danh sách các địa chỉ email khác được nhận cùng lúc.
C. Để đính kèm tệp tin lớn.
D. Để ưu tiên mức độ quan trọng của email.
60. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat’ được sử dụng để thực hiện một hành động bao nhiêu lần?
A. Thực hiện hành động một lần duy nhất.
B. Thực hiện hành động theo một số lần được chỉ định trước.
C. Thực hiện hành động cho đến khi điều kiện sai.
D. Thực hiện hành động liên tục không ngừng.
61. Trong lập trình Scratch, một ‘biến’ (variable) được sử dụng để:
A. Lưu trữ một chuỗi lệnh cố định.
B. Lưu trữ giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp.
D. Điều khiển tốc độ chạy của chương trình.
62. Trong môi trường lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat’ được sử dụng để thực hiện một hành động:
A. Một lần duy nhất.
B. Nhiều lần theo một số lần xác định trước.
C. Cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
D. Một cách ngẫu nhiên.
63. Trong Pascal, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để đọc một giá trị từ bàn phím?
A. WriteLn
B. ReadLn
C. Assign
D. Close
64. Trong mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
65. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘mạng nội bộ’ (LAN – Local Area Network)?
A. Mạng kết nối các máy tính trên phạm vi toàn cầu.
B. Mạng kết nối các máy tính trong một khu vực địa lý giới hạn, như một văn phòng hoặc tòa nhà.
C. Mạng chỉ cho phép kết nối một máy tính duy nhất.
D. Mạng sử dụng vệ tinh để truyền dữ liệu.
66. Trong Microsoft Word, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để lưu tài liệu?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + S
D. Ctrl + P
67. Phát biểu nào sau đây sai về ‘thư điện tử’ (email)?
A. Email cho phép gửi và nhận tin nhắn dưới dạng văn bản, hình ảnh, tệp đính kèm.
B. Email hoạt động dựa trên giao thức truyền tệp FTP.
C. Mỗi người dùng email có một địa chỉ duy nhất để nhận thư.
D. Email là một hình thức giao tiếp điện tử.
68. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của CPU (Central Processing Unit) trong máy tính?
A. Lưu trữ lâu dài tất cả dữ liệu của người dùng.
B. Thực hiện các phép tính toán và xử lý lệnh điều khiển.
C. Hiển thị hình ảnh và video lên màn hình.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
69. Trong Microsoft PowerPoint, chức năng ‘Slide Master’ dùng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
B. Chèn âm thanh và video vào bài trình chiếu.
C. Định dạng chung cho các slide, bao gồm bố cục, phông chữ, màu sắc.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong bài trình chiếu.
70. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cú pháp nào sau đây dùng để in một chuỗi ra màn hình?
A. echo ‘Hello’;
B. print(‘Hello’);
C. display(‘Hello’);
D. output(‘Hello’);
71. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về khái niệm ‘virus máy tính’?
A. Một chương trình máy tính được viết để tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Một đoạn mã có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các tệp hoặc chương trình khác, gây hại cho hệ thống.
C. Một phần mềm ứng dụng cho phép người dùng truy cập Internet.
D. Một thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ dữ liệu.
72. Trong lập trình C++, câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một biến kiểu ký tự?
A. int x;
B. float y;
C. char z;
D. bool w;
73. Phát biểu nào sau đây sai về ‘trí tuệ nhân tạo’ (AI – Artificial Intelligence)?
A. AI có thể mô phỏng khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề của con người.
B. AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ được lập trình sẵn một cách cứng nhắc.
C. AI có thể được ứng dụng trong nhận dạng giọng nói và hình ảnh.
D. Machine learning là một nhánh quan trọng của AI.
74. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật toán sắp xếp nổi bọt (bubble sort)?
A. Thuật toán này so sánh và đổi chỗ các cặp phần tử liền kề cho đến khi không còn cần đổi chỗ nào nữa.
B. Thuật toán này chia danh sách thành hai nửa và sắp xếp đệ quy từng nửa.
C. Thuật toán này tìm phần tử nhỏ nhất trong phần chưa sắp xếp và đặt nó vào vị trí đầu tiên.
D. Thuật toán này sử dụng một cấu trúc dữ liệu đặc biệt gọi là ‘heap’ để sắp xếp.
75. Khi làm việc với bảng tính Excel, hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. =AVERAGE()
B. =COUNT()
C. =SUM()
D. =MAX()
76. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, từ khóa nào dùng để kết thúc chương trình?
A. Begin
B. End.
C. Program
D. Uses
77. Phát biểu nào sau đây đúng về ‘tấn công lừa đảo’ (phishing)?
A. Là hành động đánh cắp mật khẩu bằng cách gửi email giả mạo yêu cầu người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
B. Là việc sử dụng virus để mã hóa dữ liệu của người dùng và đòi tiền chuộc.
C. Là hành động truy cập trái phép vào hệ thống máy tính mà không được phép.
D. Là việc tạo ra các trang web giả mạo để lừa người dùng tải phần mềm độc hại.
78. Đâu là phát biểu sai về vai trò của hệ điều hành trong máy tính?
A. Quản lý các thiết bị phần cứng.
B. Cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính.
C. Biên dịch mã nguồn thành mã máy.
D. Quản lý các tệp và thư mục.
79. Trong lập trình, một vòng lặp ‘while’ sẽ tiếp tục thực thi khối lệnh bên trong nó:
A. Một số lần cố định đã được xác định trước.
B. Cho đến khi điều kiện kiểm tra của vòng lặp trở thành sai.
C. Chỉ một lần duy nhất.
D. Cho đến khi có sự can thiệp thủ công của người dùng.
80. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘phần mềm hệ thống’?
A. Là phần mềm ứng dụng để soạn thảo văn bản, chỉnh sửa ảnh.
B. Là phần mềm cung cấp môi trường và quản lý tài nguyên cho phần mềm ứng dụng hoạt động.
C. Là phần mềm dùng để duyệt web và truy cập Internet.
D. Là phần mềm chuyên dụng để thiết kế đồ họa 3D.
81. Khái niệm ‘siêu văn bản’ (hypertext) trong World Wide Web đề cập đến:
A. Trang web chỉ chứa văn bản thuần túy.
B. Các khối văn bản hoặc hình ảnh có chứa liên kết đến các tài liệu hoặc nội dung khác.
C. Các tệp video có độ phân giải cao.
D. Các tệp âm thanh không nén.
82. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu?
A. HTML
B. CSS
C. SQL
D. JavaScript
83. Khi nói về an toàn thông tin, ‘mật khẩu mạnh’ là mật khẩu có các đặc điểm nào?
A. Ngắn gọn, dễ nhớ, chỉ sử dụng chữ cái.
B. Chỉ sử dụng số và tên riêng.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài đủ lớn.
D. Dễ đoán, liên quan đến thông tin cá nhân.
84. Trong bảng tính Excel, để tham chiếu đến ô ở cột A và hàng 5, ta sử dụng ký hiệu nào?
A. A5
B. 5A
C. ColA_Row5
D. R5C1
85. Khi làm việc với dữ liệu văn bản, ký tự đại diện nào thường được sử dụng trong tìm kiếm để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự bất kỳ?
A. * (dấu sao)
B. ? (dấu hỏi chấm)
C. # (dấu thăng)
D. & (dấu và)
86. Trong lập trình Scratch, khối lệnh nào cho phép lặp lại một chuỗi lệnh vô hạn lần?
A. repeat 10
B. repeat until
C. forever
D. wait 1 seconds
87. Thiết bị nào trong máy tính có vai trò lưu trữ dữ liệu tạm thời và có tốc độ truy xuất nhanh chóng?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa CD-ROM
C. RAM (Random Access Memory)
D. USB Flash Drive
88. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘blockchain’?
A. Một cơ sở dữ liệu tập trung được quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
B. Một hệ thống sổ cái phân tán, không thể thay đổi, ghi lại các giao dịch trên nhiều máy tính.
C. Một loại virus máy tính mới nhất.
D. Một thuật toán sắp xếp dữ liệu hiệu quả.
89. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘phần mềm độc hại’ (malware)?
A. Là phần mềm giúp tăng hiệu suất hoạt động của máy tính.
B. Là phần mềm được thiết kế để xâm nhập, phá hoại hoặc chiếm quyền kiểm soát hệ thống máy tính.
C. Là phần mềm giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet.
D. Là phần mềm dùng để tạo các tài liệu văn bản.
90. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến kiểu số nguyên?
A. Var a: Real;
B. Var b: String;
C. Var c: Integer;
D. Var d: Boolean;
91. Trong bảng tính Excel, hàm nào thường được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
92. Trong Microsoft Word, để lưu một tài liệu với một tên mới hoặc ở một vị trí khác, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Save
B. Save As
C. Open
D. New
93. Trong bảng tính Excel, ô được chọn hiện tại được hiển thị ở đâu trên giao diện?
A. Thanh công thức (Formula Bar).
B. Hộp tên (Name Box).
C. Thanh trạng thái (Status Bar).
D. Cả A và B.
94. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘forever [ ]’ có tác dụng gì?
A. Thực hiện các lệnh bên trong một số lần xác định.
B. Thực hiện các lệnh bên trong lặp đi lặp lại liên tục cho đến khi chương trình dừng.
C. Thực hiện các lệnh bên trong khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.
D. Tạm dừng chương trình trong một khoảng thời gian.
95. Khi làm việc với email, thuật ngữ ‘BCC’ có nghĩa là gì?
A. Bản sao người nhận.
B. Nội dung chính của email.
C. Bản sao mù người nhận (Blind Carbon Copy), gửi bản sao mà người nhận khác không biết.
D. Địa chỉ của người gửi.
96. Trong một mạng máy tính, ‘Router’ có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Lưu trữ và chia sẻ tệp tin cho nhiều người dùng.
D. Quét virus và bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại.
97. Khi làm việc với mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Cung cấp địa chỉ duy nhất để xác định và định vị một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
98. Khi sử dụng trình duyệt web, ‘cookies’ là gì?
A. Các tệp tin video được lưu trữ trên máy tính.
B. Các đoạn dữ liệu nhỏ mà trang web lưu trữ trên trình duyệt của người dùng để ghi nhớ thông tin.
C. Các chương trình tự động chạy để cập nhật trình duyệt.
D. Các quảng cáo pop-up xuất hiện trên trang web.
99. Khi làm việc với bảng tính Excel, chức năng ‘AutoFilter’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động định dạng toàn bộ bảng tính.
B. Lọc và hiển thị chỉ những hàng dữ liệu đáp ứng một tiêu chí nhất định.
C. Tính tổng tất cả các giá trị trong bảng.
D. Tạo biểu đồ từ dữ liệu.
100. Khi soạn thảo văn bản trên Microsoft Word, thao tác nào sau đây giúp nhanh chóng thay đổi định dạng chữ (ví dụ: font, kích thước, màu sắc) cho một đoạn văn bản đã chọn?
A. Sử dụng các phím tắt như Ctrl+B, Ctrl+I, Ctrl+U.
B. Chọn đoạn văn bản và sử dụng thanh công cụ định dạng (Formatting Toolbar) hoặc nhóm lệnh Font trên dải băng (Ribbon).
C. Sử dụng chức năng ‘Find and Replace’ để tìm và thay thế định dạng.
D. Nhấn chuột phải vào đoạn văn bản và chọn ‘Format Painter’.
101. Khi thiết kế trang web bằng HTML, thẻ nào được dùng để tạo một liên kết đến một trang web khác hoặc một tài nguyên khác?
A. ‘img’
B. ‘p’
C. ‘a’
D. ‘div’
102. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách có thứ tự (ordered list)?
A. ‘ul’
B. ‘dl’
C. ‘ol’
D. ‘li’
103. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng dấu ngoặc kép (ví dụ: “thủ đô Việt Nam”) sẽ giúp kết quả tìm kiếm:
A. Mở rộng phạm vi tìm kiếm, bao gồm các từ đồng nghĩa.
B. Tìm kiếm chính xác cụm từ đó, theo đúng thứ tự và từ ngữ.
C. Loại bỏ các trang web có chứa từ khóa chính.
D. Tìm kiếm tất cả các trang có chứa ít nhất một trong các từ trong ngoặc.
104. Trong lập trình Scratch, để nhân đôi một đối tượng (sprite), bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Nhấn nút ‘New Sprite’ và chọn lại hình ảnh.
B. Nhấp chuột phải vào đối tượng trong danh sách đối tượng và chọn ‘duplicate’.
C. Kéo khối lệnh ‘create clone of myself’ vào một kịch bản.
D. Sử dụng khối lệnh ‘go to x: y:’ để di chuyển đến vị trí mới.
105. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘ask ( ) and wait’ có chức năng gì?
A. Hiển thị một thông báo và tạm dừng kịch bản.
B. Yêu cầu người dùng nhập một giá trị và lưu trữ nó.
C. Phát một âm thanh và chờ đợi một hành động.
D. Thay đổi trang phục của nhân vật.
106. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để mở hộp thoại ‘Run’?
A. Ctrl + S
B. Alt + F4
C. Windows key + R
D. Ctrl + Shift + Esc
107. Trong ngôn ngữ lập trình Python, từ khóa nào được dùng để khai báo một hàm?
A. function
B. def
C. method
D. procedure
108. Khi soạn thảo văn bản, thuật ngữ ‘font’ đề cập đến yếu tố nào?
A. Kích thước của chữ cái.
B. Kiểu dáng và cách hiển thị của các ký tự chữ cái và số.
C. Màu sắc của văn bản.
D. Khoảng cách giữa các dòng.
109. Một tệp tin máy tính có đuôi ‘.mp3’ thường biểu thị cho loại dữ liệu nào?
A. Video
B. Hình ảnh
C. Âm thanh
D. Tài liệu văn bản
110. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các trang web động và tương tác với người dùng trên trình duyệt?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. SQL
111. Khi nói về hệ điều hành, ‘GUI’ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. General User Interface
B. Graphical User Interface
C. Global Utility Interface
D. Guided User Interaction
112. Trong HTML, thuộc tính ‘href’ của thẻ ‘a’ dùng để làm gì?
A. Xác định văn bản sẽ hiển thị cho liên kết.
B. Chỉ định địa chỉ URL của trang web hoặc tệp tin mà liên kết sẽ trỏ tới.
C. Thiết lập kiểu dáng (CSS) cho liên kết.
D. Mở liên kết trong một cửa sổ mới của trình duyệt.
113. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng ‘Spell Check’ (Kiểm tra chính tả) giúp ích gì cho người dùng?
A. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
B. Phát hiện và đề xuất sửa lỗi sai chính tả và ngữ pháp.
C. Định dạng lại toàn bộ văn bản theo một mẫu có sẵn.
D. Tìm kiếm và thay thế các từ khóa trong văn bản.
114. Trong hệ điều hành, ‘Task Manager’ (Trình quản lý tác vụ) có công dụng chính là gì?
A. Thay đổi hình nền máy tính.
B. Hiển thị các tiến trình đang chạy, tài nguyên hệ thống đang sử dụng và cho phép quản lý chúng.
C. Lên lịch cho các tác vụ tự động.
D. Kiểm tra kết nối mạng internet.
115. Trong ngôn ngữ lập trình Scratch, khối lệnh ‘wait (1) seconds’ có tác dụng gì?
A. Dừng toàn bộ chương trình trong 1 giây.
B. Tạm dừng kịch bản đang chạy trong 1 giây trước khi tiếp tục các lệnh tiếp theo.
C. Phát một âm thanh trong 1 giây.
D. Thay đổi tốc độ chạy của chương trình.
116. Trong bảng tính Excel, hàm nào dùng để đếm số lượng các ô chứa dữ liệu số trong một phạm vi?
A. COUNTA
B. COUNTIF
C. SUM
D. COUNT
117. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat (10) [ ]’ được sử dụng để thực hiện một hành động lặp lại bao nhiêu lần?
A. Lặp lại đúng 10 lần, bất kể điều kiện nào.
B. Lặp lại cho đến khi điều kiện được đặt ra là sai.
C. Lặp lại nhiều lần cho đến khi người dùng dừng chương trình.
D. Lặp lại một số lần được xác định trước bởi giá trị trong ô vuông.
118. Trong Microsoft PowerPoint, để tạo một bản sao của một slide hiện có, bạn nên sử dụng thao tác nào?
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl+C rồi Ctrl+V.
B. Nhấp chuột phải vào slide trong ngăn bên trái và chọn ‘Duplicate Slide’ hoặc ‘Copy’ rồi ‘Paste’.
C. Sử dụng chức năng ‘New Slide’ và chọn lại bố cục tương tự.
D. Lưu bài thuyết trình dưới một tên mới và chỉnh sửa slide đó.
119. Khi làm việc với máy tính, ‘malware’ là một thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm độc hại.
D. Phần mềm văn phòng.
120. Khi làm việc với email, thuật ngữ ‘CC’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ người nhận chính của email.
B. Bản sao người nhận (Carbon Copy), gửi bản sao của email đến người khác.
C. Bản sao mù người nhận (Blind Carbon Copy), gửi bản sao mà người nhận chính không biết.
D. Nội dung của email.
121. Trong lập trình Java, câu lệnh nào dùng để in ra màn hình dòng chữ ‘Hello’?
A. print(‘Hello’)
B. echo ‘Hello’
C. System.out.println(‘Hello’)
D. console.log(‘Hello’)
122. Khi bạn xóa một tệp tin trong hệ điều hành Windows và chọn ‘Empty Recycle Bin’ (Làm trống Thùng rác), tệp tin đó sẽ:
A. Được khôi phục lại vị trí ban đầu.
B. Bị xóa hoàn toàn khỏi ổ đĩa.
C. Được chuyển sang một thư mục ẩn.
D. Vẫn còn trong Thùng rác cho đến khi khởi động lại máy.
123. Để tạo một danh sách không thứ tự (unordered list) trong HTML, bạn sẽ sử dụng cặp thẻ nào?
A. thẻ ‘ol’ và thẻ ‘li’
B. thẻ ‘ul’ và thẻ ‘li’
C. thẻ ‘dl’ và thẻ ‘dt’
D. thẻ ‘table’ và thẻ ‘tr’
124. Trong hệ điều hành Windows, công cụ nào cho phép người dùng xem và quản lý các tiến trình đang chạy?
A. Command Prompt
B. File Explorer
C. Task Manager
D. Control Panel
125. Trong lập trình Scratch, khối lệnh nào thường được sử dụng để lặp lại một chuỗi các hành động nhiều lần?
A. Khối ‘if…then’
B. Khối ‘wait’
C. Khối ‘repeat’
D. Khối ‘say’
126. Trong lập trình C++, để bao gồm thư viện đầu vào/đầu ra chuẩn (như cin, cout), bạn cần sử dụng dòng lệnh nào?
A. #include
B. #include
C. #include
D. #include
127. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng động và tương tác trên trang web?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. SQL
128. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một biến và gán giá trị ‘Hello, World!’ cho nó?
A. let message = ‘Hello, World!’
B. var message = ‘Hello, World!’
C. message = ‘Hello, World!’
D. declare message as ‘Hello, World!’
129. Trong lập trình Python, câu lệnh nào dùng để tạo một vòng lặp ‘while’ với điều kiện là biến ‘count’ nhỏ hơn 5?
A. for count < 5:
B. if count < 5:
C. loop while count < 5:
D. while count < 5:
130. Trong Microsoft Word, chức năng ‘Find and Replace’ (Tìm và Thay thế) được truy cập bằng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + F
C. Ctrl + H
D. Ctrl + P
131. Trong các loại virus máy tính, ‘worm’ (sâu máy tính) khác biệt với ‘virus’ ở điểm nào?
A. Worm cần tệp tin chủ để lây lan, virus không cần.
B. Worm có thể tự nhân bản và lây lan qua mạng mà không cần tệp tin chủ.
C. Virus chỉ tấn công tệp tin, worm tấn công phần cứng.
D. Worm không gây hại cho hệ thống, virus thì có.
132. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một đoạn văn bản mới?
A. thẻ ‘h1’
B. thẻ ‘br’
C. thẻ ‘p’
D. thẻ ‘div’
133. Đâu là cách biểu diễn đúng cho một chuỗi ký tự trong ngôn ngữ lập trình C++?
A. ‘Xin chào’
B. “Xin chào”
C. [Xin chào]
D. {Xin chào}
134. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi của máy tính?
A. Bo mạch chủ (Motherboard)
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
C. Ổ cứng (Hard Drive)
D. Máy in (Printer)
135. Khi làm việc với bảng tính Excel, phím tắt nào được sử dụng phổ biến nhất để sao chép một ô hoặc một vùng dữ liệu đã chọn?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Ctrl + Z
136. Mục đích chính của việc sử dụng câu lệnh ‘if-else’ trong lập trình là gì?
A. Lặp lại một khối mã nhiều lần.
B. Thực thi một khối mã dựa trên điều kiện.
C. Khởi tạo giá trị cho biến.
D. Định nghĩa một hàm mới.
137. Khi tạo một bảng trong HTML, thuộc tính nào được sử dụng để xác định số cột mà một ô (thẻ ‘td’ hoặc ‘th’) sẽ trải qua?
A. rowspan
B. colspan
C. cellpadding
D. cellspacing
138. Đâu là một ví dụ về trình duyệt web?
A. Microsoft Paint
B. Adobe Reader
C. Mozilla Firefox
D. Microsoft Outlook
139. Khi xử lý dữ liệu trong Excel, hàm nào được sử dụng phổ biến để tính tổng giá trị của một dãy ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. MAX
D. SUM
140. Khái niệm ‘firewall’ (tường lửa) trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Phát hiện và diệt virus.
141. Đâu là một ví dụ về phần mềm diệt virus?
A. VLC Media Player
B. Avast Free Antivirus
C. Notepad++
D. GIMP
142. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP dùng để làm gì?
A. Xác định tên miền của trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền đi.
C. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng.
D. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng.
143. Trong CSS, thuộc tính ‘text-align’ dùng để làm gì?
A. Thay đổi màu sắc của văn bản.
B. Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang.
C. Thay đổi kích thước của font chữ.
D. Tạo khoảng cách giữa các dòng.
144. Đâu là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất hiện nay?
A. Bing
B. Yahoo Search
C. Google
D. DuckDuckGo
145. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để truy vấn và thao tác dữ liệu?
A. HTML
B. Python
C. SQL
D. CSS
146. Đâu là định dạng tệp tin văn bản phổ biến nhất được sử dụng để lưu trữ tài liệu trên web?
A. PDF
B. DOCX
C. TXT
D. HTML
147. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop
148. Khi gửi email, trường ‘BCC’ (Blind Carbon Copy) có chức năng gì?
A. Hiển thị tất cả người nhận cho mọi người.
B. Chỉ hiển thị người nhận chính và người nhận CC.
C. Gửi bản sao cho người nhận mà không ai khác thấy.
D. Đặt email vào thư mục nháp.
149. Trong lập trình, vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng khi nào?
A. Khi số lần lặp là không xác định trước.
B. Khi cần thực hiện một hành động một lần duy nhất.
C. Khi số lần lặp đã được xác định trước hoặc có một phạm vi rõ ràng.
D. Khi cần thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
150. Khái niệm ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc:
A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet.
C. Cài đặt phần mềm trực tiếp lên phần cứng máy tính.
D. Tạo ra các mạng nội bộ (LAN) cho doanh nghiệp.