1. Đâu là một ví dụ về ‘toán tử so sánh’ (comparison operator) trong Python?
2. Khi sử dụng câu lệnh `if-elif-else` trong Python, điều gì sẽ xảy ra nếu điều kiện của `if` sai và điều kiện của `elif` cũng sai?
A. Chương trình sẽ báo lỗi.
B. Chương trình sẽ thực thi khối lệnh trong `else` (nếu có).
C. Chương trình sẽ thực thi lại khối lệnh của `if`.
D. Chương trình sẽ dừng hoạt động.
3. Trong Python, làm thế nào để định nghĩa một hàm mới?
A. Sử dụng từ khóa `function`.
B. Sử dụng từ khóa `def` theo sau là tên hàm và dấu hai chấm.
C. Sử dụng từ khóa `define`.
D. Chỉ cần viết mã lệnh của hàm.
4. Trong Python, câu lệnh `print(‘Hello’ + ‘ ‘ + ‘World’)` sẽ cho ra kết quả là gì?
A. Hello World
B. HelloWorld
C. Hello + World
D. Lỗi
5. Phát biểu nào sau đây là sai về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python?
A. Chuỗi được tạo bằng cách đặt các ký tự trong dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
B. Chuỗi trong Python là bất biến (immutable), nghĩa là không thể thay đổi nội dung sau khi đã tạo.
C. Có thể thực hiện phép cộng (+) để nối hai chuỗi với nhau.
D. Chuỗi là một kiểu dữ liệu số nguyên.
6. Trong Python, phát biểu nào sau đây mô tả đúng về việc khai báo và sử dụng hàm?
A. Hàm phải được gọi trước khi khai báo.
B. Hàm có thể nhận các giá trị đầu vào (tham số) và trả về một giá trị đầu ra (kết quả).
C. Tất cả các hàm đều phải trả về một giá trị.
D. Hàm chỉ có thể chứa một câu lệnh duy nhất.
7. Nếu bạn muốn lưu trữ một danh sách các mục mà thứ tự của chúng quan trọng và có thể bao gồm các loại dữ liệu khác nhau, bạn sẽ sử dụng cấu trúc dữ liệu nào?
A. Một biến đơn lẻ.
B. Một mảng (array) hoặc danh sách (list).
C. Một biến kiểu boolean.
D. Một hằng số.
8. Trong lập trình Python, toán tử `**` được sử dụng cho phép toán nào?
A. Phép chia lấy phần dư.
B. Phép cộng.
C. Phép lũy thừa.
D. Phép so sánh bằng.
9. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của ‘thuật toán’ trong việc phát triển phần mềm?
A. Thuật toán chỉ dùng để tính toán số học phức tạp.
B. Thuật toán là nền tảng logic để giải quyết vấn đề, quyết định cách chương trình hoạt động.
C. Thuật toán chỉ liên quan đến giao diện người dùng.
D. Mỗi chương trình chỉ cần một thuật toán duy nhất.
10. Trong lập trình, khái niệm ‘thuật toán’ đề cập đến điều gì?
A. Một loại máy tính mới nhất.
B. Một tập hợp các bước hữu hạn, rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Ngôn ngữ lập trình duy nhất được sử dụng.
D. Chỉ các phép toán số học.
11. Trong lập trình, ‘debugging’ là quá trình gì?
A. Viết mã nguồn mới hoàn toàn.
B. Tìm kiếm và sửa lỗi (bug) trong chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của thuật toán.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
12. Đâu là ví dụ về một ‘biểu thức’ (expression) trong Python?
A. a = 10
B. print(‘Hello’)
C. x + 5
D. if x > 10:
13. Xét đoạn mã Python sau: `x = 5; y = 2; print(x % y)`. Kết quả của phép toán này là gì?
14. Trong lập trình, khi nào nên sử dụng vòng lặp ‘for’ thay vì vòng lặp ‘while’?
A. Khi số lần lặp là xác định và biết trước.
B. Khi điều kiện dừng lặp phụ thuộc vào một biến có thể thay đổi giá trị bất kỳ lúc nào.
C. Khi cần thực hiện lệnh ít nhất một lần.
D. Khi cần lặp vô hạn.
15. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ cấp cao?
A. Assembly Language
B. Machine Code
C. Python
D. Fortran (phiên bản cũ)
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về khái niệm ‘thuộc tính’ (attribute) trong lập trình hướng đối tượng?
A. Thuộc tính là các hành động mà đối tượng có thể thực hiện.
B. Thuộc tính là các đặc điểm, dữ liệu mô tả trạng thái của đối tượng.
C. Thuộc tính luôn là các hàm số.
D. Thuộc tính chỉ có ở các lớp cha.
17. Mục đích chính của việc sử dụng ‘cấu trúc dữ liệu’ là gì?
A. Để làm cho chương trình phức tạp hơn.
B. Để tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả cho các thao tác xử lý.
C. Để thay thế hoàn toàn các vòng lặp.
D. Chỉ để lưu trữ một giá trị duy nhất.
18. Khi so sánh vòng lặp ‘for’ và ‘while’ trong Python, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. ‘for’ luôn cần có biến đếm, ‘while’ thì không.
B. ‘for’ thường dùng cho số lần lặp xác định, ‘while’ dùng cho điều kiện lặp phụ thuộc vào sự kiện.
C. ‘while’ luôn nhanh hơn ‘for’.
D. ‘for’ chỉ lặp với số nguyên, ‘while’ có thể lặp với chuỗi.
19. Trong lập trình, khi nào bạn nên sử dụng cấu trúc `if-elif-else`?
A. Khi chỉ có hai lựa chọn dựa trên một điều kiện.
B. Khi cần kiểm tra nhiều điều kiện liên tiếp và chỉ thực hiện một khối lệnh ứng với điều kiện đúng đầu tiên.
C. Khi muốn lặp lại một hành động nhiều lần.
D. Khi cần thực hiện một hành động ít nhất một lần.
20. Trong Python, hàm `len()` được sử dụng để làm gì?
A. Trả về giá trị lớn nhất trong một danh sách.
B. Đếm số ký tự hoặc số phần tử trong một đối tượng tuần tự (sequence).
C. Chuyển đổi một chuỗi thành số nguyên.
D. In một chuỗi ra màn hình.
21. Trong lập trình, khi một chương trình gặp lỗi cú pháp (syntax error), điều gì thường xảy ra?
A. Chương trình vẫn chạy bình thường nhưng cho kết quả sai.
B. Trình biên dịch hoặc trình thông dịch sẽ báo lỗi và chương trình không thể thực thi.
C. Chương trình tự động sửa lỗi và chạy tiếp.
D. Lỗi cú pháp chỉ ảnh hưởng đến giao diện người dùng.
22. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cấu trúc điều khiển nào được sử dụng để lặp lại một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện được kiểm tra trước mỗi lần lặp?
A. Cấu trúc lặp for
B. Cấu trúc lặp while
C. Cấu trúc rẽ nhánh if-else
D. Cấu trúc lặp do-while
23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cú pháp (syntax) trong lập trình?
A. Cú pháp chỉ quan tâm đến logic của chương trình.
B. Cú pháp là bộ quy tắc về cách viết mã lệnh để máy tính hiểu được.
C. Cú pháp không quan trọng bằng thuật toán.
D. Mọi ngôn ngữ lập trình có cú pháp giống nhau.
24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop) trong lập trình?
A. Là vòng lặp chỉ chạy đúng một lần.
B. Là vòng lặp mà điều kiện dừng không bao giờ được thỏa mãn, khiến chương trình lặp mãi mãi.
C. Là vòng lặp được thiết kế để chạy một số lần rất lớn.
D. Là vòng lặp chỉ xuất hiện trong các ngôn ngữ lập trình cũ.
25. Đâu là phát biểu ĐÚNG về biến trong lập trình?
A. Biến luôn lưu trữ dữ liệu dạng số nguyên.
B. Biến là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi.
C. Mỗi biến chỉ có thể lưu trữ một loại dữ liệu duy nhất trong suốt chương trình.
D. Tên biến không được chứa ký tự đặc biệt.
26. Khi lập trình, việc sử dụng các ‘biến’ giúp ích gì cho chương trình?
A. Giúp chương trình chạy chậm hơn.
B. Giúp lưu trữ và thao tác với dữ liệu một cách linh hoạt.
C. Chỉ dùng để hiển thị thông báo lỗi.
D. Làm cho mã nguồn khó đọc hơn.
27. Đâu là ví dụ về một ‘hàm’ (function) trong lập trình?
A. Một biến lưu trữ tên người dùng.
B. Một khối mã được đặt tên để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
C. Một câu lệnh điều kiện ‘if-else’.
D. Một chuỗi ký tự mô tả lỗi.
28. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác chức năng của hệ điều hành?
A. Chỉ quản lý các tệp tin trên ổ đĩa.
B. Là phần mềm trung gian, quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
C. Chỉ cho phép người dùng truy cập Internet.
D. Dùng để soạn thảo văn bản.
29. Một chương trình máy tính bao gồm các thành phần cơ bản nào?
A. Chỉ có phần cứng.
B. Phần cứng và phần mềm.
C. Chỉ có phần mềm.
D. Dữ liệu và người dùng.
30. Khi bạn muốn chương trình thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện cụ thể là đúng, bạn sẽ sử dụng cấu trúc điều khiển nào?
A. Vòng lặp ‘for’.
B. Cấu trúc ‘if’.
C. Vòng lặp ‘while’.
D. Cấu trúc ‘try-except’.
31. Trong ngôn ngữ lập trình Scratch, khái niệm ‘Sprite’ (nhân vật) dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Khung nền của sân khấu.
B. Một nhân vật hoặc đối tượng đồ họa có thể di chuyển và tương tác.
C. Khối lệnh điều khiển luồng chương trình.
D. Biến số lưu trữ dữ liệu.
32. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các bài thuyết trình?
A. Microsoft Paint
B. Google Chrome
C. Microsoft PowerPoint
D. Adobe Reader
33. Khi bạn tạo một tài khoản trên một trang web, thông tin ‘Username’ (Tên người dùng) dùng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ email của bạn.
B. Là mật khẩu để đăng nhập.
C. Là một tên định danh duy nhất giúp bạn truy cập vào tài khoản.
D. Lưu trữ thông tin cá nhân của bạn.
34. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu?
A. VLC Media Player
B. Microsoft Access
C. Google Chrome
D. Notepad++
35. Khi bạn gửi một email, trường ‘BCC’ (Blind Carbon Copy) có chức năng gì?
A. Hiển thị tất cả người nhận cho mọi người.
B. Cho phép người nhận thấy ai là người gửi chính.
C. Gửi bản sao email đến địa chỉ của người gửi.
D. Gửi bản sao email đến các địa chỉ mà người nhận khác không nhìn thấy.
36. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để phát nhạc và video?
A. Microsoft Word
B. VLC Media Player
C. Microsoft Excel
D. Adobe Photoshop
37. Trong ngôn ngữ lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat’ (lặp lại) được sử dụng để thực hiện một hành động bao nhiêu lần?
A. Một lần duy nhất.
B. Một số lần xác định trước.
C. Liên tục cho đến khi có lệnh dừng.
D. Ngẫu nhiên.
38. Mục đích của việc nén tệp tin (file compression) là gì?
A. Tăng kích thước tệp tin để dễ dàng tìm kiếm.
B. Giảm kích thước tệp tin để tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng tốc độ truyền tải.
C. Mã hóa tệp tin để bảo mật.
D. Thay đổi định dạng của tệp tin.
39. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Lưu trữ các tệp tin tạm thời.
D. Tự động cập nhật phần mềm.
40. Khi thực hiện thao tác ‘Cut’ (Cắt) trong một ứng dụng văn phòng, điều gì sẽ xảy ra với nội dung được chọn?
A. Nội dung được sao chép và giữ nguyên vị trí cũ.
B. Nội dung được xóa khỏi vị trí cũ và đưa vào bộ nhớ tạm (clipboard).
C. Nội dung chỉ được đưa vào bộ nhớ tạm mà không bị xóa.
D. Nội dung được xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
41. Phần mềm nào sau đây thuộc nhóm phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Google Chrome
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft Word
42. Khi làm việc với bảng tính Excel, hàm nào sau đây thường được sử dụng để tính tổng giá trị của một dãy ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
43. Mục đích chính của việc sử dụng các thuật toán tìm kiếm trong tin học là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
B. Giảm thời gian và công sức để tìm một phần tử trong tập dữ liệu.
C. Tạo ra các tệp tin mới.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
44. Khi làm việc với bảng tính Excel, thao tác nào sau đây KHÔNG phải là cách để chỉnh sửa nội dung của một ô?
A. Nháy đúp chuột vào ô và sửa trực tiếp.
B. Chọn ô, sau đó gõ nội dung mới trực tiếp vào ô.
C. Chọn ô, sau đó sửa nội dung trong thanh công thức (Formula Bar).
D. Chọn ô, sau đó nhấn giữ phím ‘Ctrl’ và gõ nội dung mới.
45. Phần mềm nào sau đây chủ yếu được sử dụng để thiết kế và chỉnh sửa hình ảnh đồ họa?
A. VLC Media Player
B. Notepad
C. Adobe Photoshop
D. Google Drive
46. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để sao chép (copy) một mục đã chọn?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Ctrl + Z
47. Trong mạng máy tính, ‘Router’ (Bộ định tuyến) có chức năng cơ bản là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
C. Phát hiện và loại bỏ virus.
D. Tạo ra kết nối không dây.
48. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘if… then…’ (nếu… thì…) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Lặp lại một chuỗi hành động liên tục.
B. Thực hiện một hành động chỉ khi một điều kiện nhất định là đúng.
C. Thực hiện hai hành động khác nhau tùy thuộc vào điều kiện.
D. Tạo ra một biến số mới.
49. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ ‘SSID’ (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
A. Mật khẩu để kết nối mạng.
B. Tên của mạng không dây.
C. Loại mã hóa bảo mật.
D. Tốc độ truyền dữ liệu.
50. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘forever’ (mãi mãi) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một lần và dừng lại.
B. Thực hiện lặp lại một số lần xác định trước.
C. Thực hiện lặp lại liên tục cho đến khi chương trình bị dừng.
D. Thực hiện một hành động ngẫu nhiên.
51. Khi làm việc với bảng tính Excel, thao tác kéo ô chứa công thức sang các ô khác để tự động điền công thức tương ứng được gọi là gì?
A. Sao chép và dán.
B. Điền tự động (Autofill).
C. Định dạng có điều kiện.
D. Lọc dữ liệu.
52. Trong hệ thống tệp tin của máy tính, thư mục (folder) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ các chương trình đã cài đặt.
B. Tổ chức và nhóm các tệp tin có liên quan lại với nhau.
C. Dọn dẹp bộ nhớ RAM.
D. Tăng tốc độ kết nối mạng.
53. Khi làm việc với văn bản, thao tác ‘Paste’ (Dán) được sử dụng để làm gì?
A. Xóa nội dung đã chọn.
B. Sao chép nội dung vào bộ nhớ tạm.
C. Chèn nội dung từ bộ nhớ tạm vào vị trí hiện tại.
D. Tạo một bản sao mới của tệp tin.
54. Thuật ngữ ‘IP Address’ trong mạng máy tính dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Tên miền của một trang web.
C. Địa chỉ duy nhất của một thiết bị trên mạng.
D. Mật khẩu truy cập mạng.
55. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘ask… and wait’ (hỏi… và chờ) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra một hiệu ứng âm thanh.
B. Yêu cầu người dùng nhập một giá trị và lưu trữ nó trong một biến số.
C. Thực hiện lặp lại một hành động.
D. Thay đổi màu sắc của nhân vật.
56. Thuật ngữ ‘Browser’ (Trình duyệt web) dùng để chỉ loại phần mềm nào?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm quản lý tệp tin.
D. Phần mềm dùng để truy cập và hiển thị các trang web.
57. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu trữ ở đâu theo mặc định trên hệ điều hành Windows?
A. Thư mục Desktop.
B. Thư mục Documents.
C. Thư mục Downloads.
D. Thư mục Recycle Bin.
58. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để xem các tệp tin PDF?
A. Microsoft Excel
B. Google Chrome
C. Adobe Acrobat Reader
D. Notepad
59. Khi bạn truy cập một trang web, địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) có vai trò gì?
A. Xác định cấu hình phần cứng của máy tính người dùng.
B. Cung cấp thông tin về định dạng tệp tin của trang web.
C. Chỉ định vị trí duy nhất của trang web đó trên Internet.
D. Tạo ra các tệp tạm thời trên trình duyệt.
60. Trong lập trình Scratch, biến số (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ một chuỗi ký tự cố định.
B. Lưu trữ và thay đổi giá trị dữ liệu trong quá trình thực thi chương trình.
C. Thực hiện các phép toán số học phức tạp.
D. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa.
61. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và truy cập email?
A. Google Chrome
B. VLC Media Player
C. Microsoft Outlook
D. Adobe Photoshop
62. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, khai báo biến nào sau đây là đúng để lưu trữ điểm trung bình môn học, có thể có phần thập phân?
A. Var diem_tb : integer;
B. Var diem_tb : real;
C. Var diem_tb : char;
D. Var diem_tb : string;
63. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để thực hiện hành động nào?
A. Thực hiện một hành động chỉ một lần duy nhất.
B. Thực hiện một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
C. Dừng chương trình ngay lập tức.
D. Nhận đầu vào từ người dùng.
64. Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính và chọn ‘Empty Recycle Bin’ (Làm trống Thùng rác), tệp tin đó đi về đâu?
A. Tệp tin được chuyển sang một thư mục ẩn.
B. Tệp tin được phục hồi tự động.
C. Tệp tin bị xóa vĩnh viễn khỏi hệ thống lưu trữ.
D. Tệp tin được lưu trữ trên đám mây.
65. Để sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và an toàn?
A. Chỉ lưu trữ trên một ổ đĩa cứng duy nhất của máy tính.
B. Sao chép dữ liệu lên ổ USB hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.
C. Xóa dữ liệu gốc sau khi sao chép.
D. In tất cả dữ liệu ra giấy.
66. Để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B), trong soạn thảo văn bản, người dùng thường sử dụng tính năng nào?
A. Định dạng gạch đầu dòng (Bulleted list).
B. Định dạng danh sách đánh số (Numbered list).
C. Căn lề văn bản (Text alignment).
D. Tạo bảng (Create Table).
67. Trong ngôn ngữ lập trình, ‘biến’ (variable) được dùng để làm gì?
A. Biểu diễn một thuật toán phức tạp.
B. Lưu trữ và đại diện cho một giá trị dữ liệu có thể thay đổi.
C. Định nghĩa cấu trúc của một chương trình.
D. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
68. Khi bạn muốn tạo một liên kết từ một đoạn văn bản đến một trang web khác trong một tài liệu HTML, bạn sẽ sử dụng thẻ (tag) nào?
A. thẻ ‘img’
B. thẻ ‘p’
C. thẻ ‘a’
D. thẻ ‘h1’
69. Để kết nối mạng không dây (Wi-Fi), thiết bị máy tính cần có gì?
A. Ổ đĩa CD-ROM.
B. Card mạng không dây (Wireless network adapter).
C. Máy in.
D. Webcam.
70. Nếu bạn muốn tạo một bài thuyết trình với nhiều slide, nội dung và hình ảnh, phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
71. Khi bạn nhận được một email có tệp đính kèm và nghi ngờ là độc hại, hành động an toàn nhất cần thực hiện là gì?
A. Tải xuống và mở ngay lập tức.
B. Chuyển tiếp email cho bạn bè.
C. Không mở tệp đính kèm và báo cáo email là spam hoặc lừa đảo.
D. Trả lời email yêu cầu người gửi giải thích.
72. Để bảo vệ máy tính khỏi các phần mềm độc hại xâm nhập qua mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tắt máy tính thường xuyên.
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus (Antivirus).
C. Chỉ sử dụng trình duyệt web Internet Explorer.
D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu Wi-Fi.
73. Một địa chỉ email thường có cấu trúc gồm tên người dùng, ký hiệu ‘@’ và tên miền. Ví dụ: ‘example@domain.com’. Ký hiệu ‘@’ trong địa chỉ email có vai trò gì?
A. Phân tách tên người dùng và tên miền.
B. Chỉ định loại tệp tin.
C. Bắt đầu một liên kết.
D. Chỉ định mật khẩu.
74. Khi sử dụng trình duyệt web, ‘Cookies’ là gì?
A. Là các tệp tin video tải về.
B. Là các tệp văn bản nhỏ lưu trữ thông tin về hoạt động của người dùng trên trang web.
C. Là các chương trình diệt virus.
D. Là các liên kết đến trang web khác.
75. Thao tác ‘Copy’ (Sao chép) trong máy tính thường được thực hiện bằng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z
76. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP address’ được dùng để chỉ điều gì?
A. Tên miền của một trang web.
B. Địa chỉ duy nhất để xác định một thiết bị trên mạng.
C. Loại kết nối mạng (ví dụ: Wi-Fi, Ethernet).
D. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng.
77. Khi một chương trình máy tính gặp lỗi và dừng hoạt động đột ngột, hiện tượng này thường được gọi là gì?
A. Tối ưu hóa.
B. Lỗi (Crash).
C. Biên dịch (Compile).
D. Nén dữ liệu.
78. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa cụ thể và kết hợp với dấu ngoặc kép (“) để tìm kiếm chính xác cụm từ đó được gọi là gì?
A. Tìm kiếm bằng giọng nói.
B. Tìm kiếm nâng cao.
C. Tìm kiếm bằng hình ảnh.
D. Tìm kiếm theo vị trí.
79. Trong các định dạng nén tệp tin phổ biến, ‘.zip’ và ‘.rar’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Chơi nhạc.
B. Xem video.
C. Nén và đóng gói nhiều tệp tin thành một tệp tin duy nhất.
D. Soạn thảo văn bản.
80. Để thực hiện phép tính chia trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình, bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào?
81. Khi làm việc với văn bản, thao tác nào sau đây giúp đưa con trỏ về đầu dòng hiện tại một cách nhanh chóng?
A. Nhấn phím End
B. Nhấn phím Home
C. Nhấn phím Page Up
D. Nhấn phím Delete
82. Thao tác ‘Cut’ (Cắt) trong máy tính thường được thực hiện bằng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S
83. Trong soạn thảo văn bản, để thay đổi kích thước font chữ của một đoạn văn bản, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Căn lề (Alignment).
B. Định dạng Font (Font Formatting).
C. Tạo danh sách (List Creation).
D. Chèn hình ảnh (Insert Picture).
84. Trong bảng tính Excel, công thức nào sau đây sẽ tính tổng các giá trị từ ô A1 đến ô A5?
A. =SUM(A1-A5)
B. =SUM(A1:A5)
C. =TOTAL(A1, A5)
D. =ADD(A1:A5)
85. Trong các loại tệp tin, tệp tin có đuôi ‘.jpg’ hoặc ‘.jpeg’ thường dùng để lưu trữ loại dữ liệu nào?
A. Âm thanh.
B. Video.
C. Tài liệu văn bản.
D. Hình ảnh.
86. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hệ điều hành trong một máy tính?
A. Hệ điều hành chỉ có chức năng quản lý các thiết bị ngoại vi.
B. Hệ điều hành là phần mềm trung gian, quản lý tài nguyên và điều phối hoạt động của máy tính.
C. Hệ điều hành là phần mềm ứng dụng để soạn thảo văn bản.
D. Hệ điều hành có nhiệm vụ duy nhất là kết nối Internet.
87. Trong bảng tính Excel, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi các ô?
A. AVERAGE
B. MIN
C. MAX
D. COUNT
88. Trong giao tiếp mạng, ‘giao thức’ (protocol) là gì?
A. Là tên của một trang web.
B. Là một tập hợp các quy tắc và quy ước để các thiết bị có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Là loại cáp kết nối mạng.
D. Là địa chỉ IP của máy chủ.
89. Trong lập trình, một ‘hàm’ (function) có vai trò gì?
A. Chỉ để hiển thị thông báo lỗi.
B. Là một khối mã được đặt tên, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
C. Lưu trữ tất cả dữ liệu của chương trình.
D. Kết nối trực tiếp với phần cứng máy tính.
90. Để tạo ra một trang web, ngôn ngữ lập trình nào sau đây là ngôn ngữ cơ bản nhất để định dạng cấu trúc và nội dung của trang?
A. JavaScript
B. CSS
C. HTML
D. Python
91. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ dùng để chỉ điều gì?
A. Tên miền của một trang web.
B. Địa chỉ duy nhất của một thiết bị trên mạng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu.
D. Loại kết nối mạng.
92. Khi làm việc với các chương trình soạn thảo văn bản, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để sao chép một đoạn văn bản đã chọn?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Ctrl + Z
93. Khi phân tích một thuật toán, độ phức tạp thời gian O(n^2) có ý nghĩa gì về hiệu suất của thuật toán khi kích thước dữ liệu đầu vào (n) tăng lên?
A. Thời gian thực thi tăng tuyến tính với n.
B. Thời gian thực thi tăng theo lũy thừa bậc hai của n.
C. Thời gian thực thi gần như không đổi.
D. Thời gian thực thi giảm khi n tăng.
94. Đâu là tên của hệ điều hành phổ biến được phát triển bởi Apple cho các thiết bị máy tính cá nhân?
A. Windows
B. Linux
C. macOS
D. Android
95. Trong một bảng tính, ô A1 chứa giá trị ’10’ và ô B1 chứa giá trị ‘5’. Công thức ‘=A1/B1’ sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
96. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh nào sau đây được dùng để khai báo một biến có kiểu dữ liệu là số nguyên?
A. var a: real;
B. var b: char;
C. var c: integer;
D. var d: boolean;
97. Đâu là tên gọi của phần mềm trình duyệt web phổ biến được phát triển bởi Google?
A. Safari
B. Firefox
C. Microsoft Edge
D. Google Chrome
98. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các ổ cứng vật lý tại nhà.
B. Sử dụng các dịch vụ máy tính, lưu trữ, phần mềm qua Internet.
C. Phát triển ứng dụng trên các thiết bị di động.
D. Quản lý mạng nội bộ của một công ty.
99. Trong lập trình, cấu trúc điều khiển ‘if-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh lặp lại nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện đúng, và một khối lệnh khác nếu điều kiện sai.
C. Thực hiện một khối lệnh mà không cần điều kiện.
D. Khai báo kiểu dữ liệu mới.
100. Mạng xã hội nào sau đây được biết đến với việc chia sẻ hình ảnh và video ngắn dưới dạng các ‘story’ tự hủy sau 24 giờ?
A. LinkedIn
B. Twitter
C. Instagram
D. Facebook
101. Khi một chương trình máy tính bị lỗi và dừng hoạt động đột ngột, hiện tượng này thường được gọi là gì?
A. Tối ưu hóa
B. Biên dịch
C. Lỗi (Bug) và Treo máy (Crash)
D. Gỡ lỗi (Debugging)
102. Trong PowerPoint, đối tượng nào được sử dụng để trình bày nội dung chính của bài thuyết trình, bao gồm văn bản, hình ảnh và các yếu tố đồ họa?
A. Slide Master
B. Presenter View
C. Slide
D. Notes Page
103. Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?
A. Windows 10
B. macOS
C. Android và iOS
D. Linux Mint
104. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động cho hệ điều hành Android?
A. Swift
B. Objective-C
C. Kotlin và Java
D. C#
105. Trong các định dạng tệp tin âm thanh, định dạng nào thường được sử dụng phổ biến vì khả năng nén tốt mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh chấp nhận được?
A. .WAV
B. .AIFF
C. .MP3
D. .FLAC
106. Thuật ngữ ‘URL’ trong ngữ cảnh Internet là viết tắt của cụm từ nào?
A. Uniform Resource Locator
B. Universal Record Link
C. Unique Resource Locator
D. User Resource Link
107. Trong lập trình, một ‘biến’ (variable) có chức năng gì?
A. Lưu trữ kết quả cuối cùng của chương trình.
B. Đặt tên cho một hàm hoặc thủ tục.
C. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
D. Kiểm tra điều kiện để rẽ nhánh chương trình.
108. Khi nói về an ninh mạng, thuật ngữ ‘Firewall’ có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Phát hiện và loại bỏ virus.
109. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây được thiết kế chủ yếu để tạo ra các trang web động và tương tác với người dùng trên trình duyệt?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++
110. Đâu là tên gọi của giao thức truyền siêu văn bản an toàn, thường được sử dụng cho các trang web yêu cầu bảo mật thông tin?
A. FTP
B. HTTP
C. SMTP
D. HTTPS
111. Khi nói về virus máy tính, ‘malware’ là một thuật ngữ chung bao gồm những gì?
A. Chỉ các chương trình diệt virus.
B. Tất cả các loại phần mềm độc hại, bao gồm virus, trojan, spyware.
C. Chỉ các phần mềm miễn phí.
D. Các tệp tin nén.
112. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?
A. Ngừng chương trình.
B. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
C. Khai báo biến.
D. Hiển thị thông báo.
113. Thiết bị nào trong máy tính có vai trò lưu trữ dữ liệu tạm thời và thực hiện các phép tính toán?
A. Ổ cứng (Hard Drive)
B. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
C. CPU (Central Processing Unit)
D. Card đồ họa (Graphics Card)
114. Trong hệ điều hành Windows, thư mục nào thường được sử dụng để lưu trữ các tệp tin tạm thời hoặc các tệp tin không còn cần thiết ngay lập tức nhưng vẫn có thể phục hồi?
A. My Documents
B. Recycle Bin
C. Desktop
D. Downloads
115. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu ở đâu theo mặc định trong hệ điều hành Windows?
A. Desktop
B. Downloads
C. My Documents
D. Program Files
116. Khi bạn thực hiện thao tác ‘cut’ (cắt) một đoạn văn bản, điều gì sẽ xảy ra với đoạn văn bản đó?
A. Đoạn văn bản được sao chép và giữ nguyên vị trí cũ.
B. Đoạn văn bản bị xóa hoàn toàn khỏi tài liệu.
C. Đoạn văn bản được di chuyển đến bộ nhớ tạm (clipboard) và xóa khỏi vị trí gốc.
D. Đoạn văn bản được định dạng lại.
117. Cú pháp `print(‘Hello, World!’)` trong ngôn ngữ lập trình Python dùng để làm gì?
A. Khai báo một biến có tên ‘Hello, World!’.
B. Hiển thị chuỗi văn bản ‘Hello, World!’ ra màn hình.
C. Lưu chuỗi văn bản ‘Hello, World!’ vào một tệp tin.
D. Kiểm tra xem chuỗi ‘Hello, World!’ có tồn tại không.
118. Trong bảng tính Excel, hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
119. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘khóa chính’ (Primary Key) có vai trò gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và không lặp lại.
C. Lưu trữ thông tin mô tả cho các trường dữ liệu.
D. Quy định kiểu dữ liệu cho một trường.
120. Đâu là tên gọi của thiết bị ngoại vi dùng để nhập dữ liệu đồ họa hoặc văn bản trực tiếp vào máy tính bằng cách vẽ hoặc viết lên bề mặt của nó?
A. Máy in
B. Máy quét (Scanner)
C. Bàn phím
D. Bảng vẽ điện tử (Graphics Tablet)
121. Trong lập trình Pascal, các toán tử quan hệ (ví dụ: ‘>’, ‘<', '=') dùng để làm gì?
A. Thực hiện các phép toán số học như cộng, trừ.
B. So sánh hai giá trị và trả về kết quả là Đúng hoặc Sai.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Nối hai chuỗi ký tự.
122. Trong lập trình Pascal, để hiển thị dòng chữ ‘Xin chào!’ ra màn hình, câu lệnh nào là chính xác nhất?
A. Write(‘Xin chào!’);
B. Print(‘Xin chào!’);
C. Display(‘Xin chào!’);
D. Echo(‘Xin chào!’);
123. Trong một chương trình máy tính, việc sử dụng vòng lặp ‘For…Do’ thường phù hợp nhất cho trường hợp nào sau đây?
A. Lặp lại một hành động cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng nữa.
B. Lặp lại một hành động một số lần xác định trước.
C. Lặp lại một hành động cho đến khi người dùng nhập một ký tự cụ thể.
D. Lặp lại một hành động cho đến khi một biến đếm đạt đến một giá trị nhất định, nhưng không biết trước số lần lặp.
124. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘chu trình sống của một chương trình máy tính’?
A. Chỉ bao gồm việc viết mã nguồn và chạy thử.
B. Bao gồm các giai đoạn từ phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử, đến bảo trì.
C. Chỉ là quá trình biên dịch chương trình.
D. Là quá trình người dùng sử dụng chương trình.
125. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng ‘chuỗi ký tự’ (string) trong lập trình?
A. Chuỗi ký tự chỉ có thể chứa các chữ số.
B. Chuỗi ký tự là một dãy các ký tự liên tiếp, có thể bao gồm chữ cái, chữ số, ký hiệu.
C. Chuỗi ký tự chỉ có thể chứa một ký tự duy nhất.
D. Chuỗi ký tự không thể chứa ký tự trống.
126. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thuật toán?
A. Thuật toán phải bao gồm hữu hạn các bước.
B. Thuật toán phải rõ ràng, xác định.
C. Thuật toán phải có đầu vào và đầu ra.
D. Thuật toán có thể chứa các bước mơ hồ, không xác định.
127. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘ngôn ngữ máy’?
A. Là ngôn ngữ dùng để viết các ứng dụng đồ họa phức tạp.
B. Là ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp, thường là chuỗi các mã nhị phân.
C. Là ngôn ngữ lập trình bậc cao như Python hay Java.
D. Là ngôn ngữ dùng để ghi chú trong mã nguồn.
128. Nếu bạn cần thực hiện một hành động một số lần không xác định trước, dựa vào một điều kiện nào đó thay đổi trong quá trình lặp, cấu trúc lặp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. For…Do
B. While…Do
C. Case…Of
D. If…Then
129. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm ‘biến’ trong lập trình?
A. Một hằng số có giá trị không thay đổi trong suốt quá trình chạy chương trình.
B. Một đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau trong quá trình thực hiện chương trình.
C. Một câu lệnh chỉ thị cho máy tính thực hiện một hành động cụ thể.
D. Một quy tắc để xử lý dữ liệu.
130. Khi thiết kế một chương trình giải bài toán tìm số lớn nhất trong ba số a, b, c, phát biểu nào sau đây là một bước phân tích bài toán hợp lý?
A. Viết câu lệnh ‘Print’.
B. Xác định đầu vào là ba số a, b, c và đầu ra là số lớn nhất trong ba số đó.
C. Chọn ngôn ngữ lập trình C++.
D. Thực hiện kiểm thử với nhiều trường hợp số âm.
131. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘biên dịch’ (compilation) trong lập trình?
A. Là quá trình chạy chương trình để xem kết quả.
B. Là quá trình chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành ngôn ngữ máy mà máy tính có thể hiểu.
C. Là quá trình tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn.
D. Là quá trình thiết kế giao diện người dùng.
132. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến kiểu số nguyên?
A. Var a: Real;
B. Var a: String;
C. Var a: Integer;
D. Var a: Boolean;
133. Khi phân tích một bài toán để lập trình, bước nào quan trọng nhất để đảm bảo chương trình giải quyết đúng vấn đề?
A. Viết mã nguồn chi tiết.
B. Thực hiện kiểm thử chương trình.
C. Xác định rõ ràng yêu cầu và các ràng buộc của bài toán.
D. Chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp.
134. Khi viết chương trình, việc sử dụng biến có ý nghĩa và tên gọi gợi nhớ giúp ích cho điều gì?
A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
C. Tăng khả năng đọc hiểu và bảo trì chương trình.
D. Tự động sửa lỗi cú pháp trong chương trình.
135. Trong lập trình Pascal, câu lệnh nào được sử dụng để đọc một giá trị từ bàn phím và lưu vào biến ‘ Diem ‘?
A. Write(Diem);
B. Readln(Diem);
C. Input(Diem);
D. Scan(Diem);
136. Khi lập trình, việc sử dụng các thủ tục (procedures) và hàm (functions) giúp ích cho điều gì?
A. Làm cho chương trình chạy chậm hơn.
B. Tăng độ phức tạp của chương trình một cách không cần thiết.
C. Chia nhỏ chương trình thành các khối xử lý độc lập, dễ quản lý và tái sử dụng.
D. Tự động tạo ra các biến mới.
137. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm ‘lập trình có cấu trúc’?
A. Viết chương trình bằng cách sử dụng duy nhất một câu lệnh lặp.
B. Tổ chức chương trình thành các khối lệnh logic (tuần tự, rẽ nhánh, lặp) để dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ lập trình máy.
D. Chương trình phải có kích thước nhỏ nhất có thể.
138. Trong lập trình Pascal, để khai báo hằng số Pi có giá trị 3.14159, ta sử dụng cú pháp nào?
A. Var Pi: Real = 3.14159;
B. Const Pi = 3.14159;
C. Define Pi = 3.14159;
D. Let Pi = 3.14159;
139. Trong quá trình phát triển phần mềm, giai đoạn ‘kiểm thử’ (testing) nhằm mục đích gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tìm kiếm và sửa lỗi trong chương trình.
C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
D. Tối ưu hóa thuật toán.
140. Một thuật toán cần đảm bảo tính ‘hiệu quả’ nghĩa là gì?
A. Thuật toán phải luôn cho ra kết quả đúng.
B. Thuật toán phải thực hiện nhanh chóng và sử dụng ít tài nguyên (bộ nhớ, thời gian).
C. Thuật toán phải dễ hiểu và dễ viết.
D. Thuật toán phải có khả năng xử lý được mọi loại dữ liệu đầu vào.
141. Trong lập trình Pascal, câu lệnh ‘Var a, b: Integer;’ khai báo mấy biến?
A. Một biến tên là ‘a, b’.
B. Hai biến: một biến tên ‘a’ và một biến tên ‘b’, cả hai đều kiểu Integer.
C. Hai biến: một biến kiểu ‘a’ và một biến kiểu ‘b’.
D. Một biến kiểu ‘a’ và một biến kiểu ‘b’.
142. Trong lập trình Pascal, nếu bạn muốn khai báo một biến có thể lưu trữ một ký tự duy nhất, bạn sẽ dùng kiểu dữ liệu nào?
A. Integer
B. Real
C. Char
D. Boolean
143. Trong lập trình Pascal, làm thế nào để bạn khai báo một biến có thể lưu trữ giá trị Đúng hoặc Sai?
A. Var ten_bien: Integer;
B. Var ten_bien: String;
C. Var ten_bien: Boolean;
D. Var ten_bien: Real;
144. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, cấu trúc lặp nào sau đây sẽ thực hiện khối lệnh ít nhất một lần, ngay cả khi điều kiện ban đầu là sai?
A. For…Do
B. While…Do
C. Repeat…Until
D. If…Then
145. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của câu lệnh điều kiện ‘If…Then…Else’ trong lập trình?
A. Thực hiện một khối lệnh lặp lại nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh dựa trên việc kiểm tra một điều kiện logic.
C. Khai báo kiểu dữ liệu mới cho chương trình.
D. Gán giá trị cho một biến.
146. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của câu lệnh ‘WriteLn’ so với ‘Write’ trong Pascal?
A. ‘WriteLn’ tự động thêm dấu chấm phẩy vào cuối dòng.
B. ‘WriteLn’ sau khi xuất dữ liệu sẽ tự động xuống dòng tiếp theo.
C. ‘WriteLn’ chỉ có thể xuất ra số, không xuất được ký tự.
D. ‘Write’ sẽ tự động xuống dòng sau khi xuất dữ liệu, còn ‘WriteLn’ thì không.
147. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘hằng số’ trong lập trình?
A. Đại lượng có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi chương trình.
B. Đại lượng có giá trị không đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Một câu lệnh điều kiện.
D. Một vòng lặp.
148. Trong một thuật toán, ‘tính dừng’ có nghĩa là gì?
A. Thuật toán phải được viết bằng ngôn ngữ lập trình Pascal.
B. Thuật toán phải kết thúc sau một số hữu hạn các bước và đưa ra kết quả.
C. Thuật toán phải có khả năng xử lý mọi trường hợp đầu vào.
D. Thuật toán phải sử dụng ít bộ nhớ nhất có thể.
149. Trong lập trình Pascal, để thực hiện phép chia lấy phần nguyên của hai số nguyên a và b, ta dùng toán tử nào?
150. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của ‘ngôn ngữ lập trình’?
A. Là tập hợp các câu lệnh SQL để truy vấn cơ sở dữ liệu.
B. Là một hệ thống các quy tắc và ký hiệu cho phép con người giao tiếp với máy tính để ra lệnh.
C. Là một loại phần cứng máy tính.
D. Là một thuật toán được viết bằng ngôn ngữ tự nhiên.