1. Khi em xóa một tệp tin, nó thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?
A. Thùng rác (Recycle Bin/Trash)
B. Thư mục Downloads
C. Thư mục Temp
D. Bộ nhớ đệm (Cache)
2. Tại sao việc cập nhật phần mềm hệ điều hành và các ứng dụng lại quan trọng?
A. Để thay đổi giao diện hoàn toàn.
B. Để sửa lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và thêm tính năng mới.
C. Để làm máy tính chậm hơn.
D. Để xóa bỏ các tệp tin không cần thiết.
3. Thiết bị nào có chức năng thu nhận tín hiệu âm thanh từ môi trường bên ngoài để đưa vào máy tính?
A. Loa
B. Tai nghe
C. Microphone (Míc)
D. Máy in
4. Phần mềm nào giúp em soạn thảo văn bản, tạo bảng tính hay thiết kế bài trình chiếu?
A. Phần mềm diệt virus
B. Phần mềm hệ điều hành
C. Phần mềm ứng dụng
D. Phần mềm nén tệp
5. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, em thường sử dụng công cụ nào?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Trình duyệt web
C. Phần mềm đồ họa
D. Trình phát nhạc
6. Thiết bị nào dùng để hiển thị kết quả xử lý của máy tính dưới dạng hình ảnh?
A. Ổ đĩa cứng
B. Màn hình
C. Bộ nhớ RAM
D. Card đồ họa
7. Trong một địa chỉ website (URL), phần nào cho biết giao thức truyền thông được sử dụng?
A. Tên miền (ví dụ: google.com)
B. Phần mở rộng (ví dụ: .com, .org)
C. Giao thức (ví dụ: http://, https://)
D. Đường dẫn đến tệp tin cụ thể (ví dụ: /images/logo.png)
8. Thư mục là gì trong hệ thống tệp của máy tính?
A. Một chương trình ứng dụng.
B. Một tệp tin văn bản.
C. Một không gian lưu trữ để nhóm các tệp tin và thư mục con khác.
D. Thiết bị nhập liệu.
9. Khi em muốn sao chép một tệp tin từ vị trí này sang vị trí khác mà không xóa tệp tin gốc, em sẽ sử dụng thao tác nào?
A. Cut và Paste
B. Copy và Paste
C. Delete và Paste
D. Rename và Paste
10. Em muốn di chuyển một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác, thao tác nào sau đây là phổ biến?
A. Nhấp đúp vào tệp tin và kéo thả.
B. Nhấp chuột phải vào tệp tin, chọn ‘Copy’, sau đó nhấp chuột phải vào thư mục đích, chọn ‘Paste’.
C. Nhấp chuột phải vào tệp tin, chọn ‘Cut’, sau đó nhấp chuột phải vào thư mục đích, chọn ‘Paste’.
D. Kéo thả trực tiếp tệp tin mà không cần thao tác gì thêm.
11. Em nhấp chuột trái vào một biểu tượng trên màn hình máy tính với mục đích gì?
A. Mở chương trình hoặc tệp tin đó.
B. Đổi tên biểu tượng.
C. Xóa biểu tượng đó.
D. Sao chép biểu tượng đó.
12. Em muốn chụp lại một phần màn hình máy tính để chia sẻ, em sẽ sử dụng tổ hợp phím nào phổ biến trên Windows?
A. Ctrl + C
B. Alt + F4
C. Print Screen (PrtScn) hoặc Windows key + Shift + S
D. Ctrl + V
13. Để kết nối máy tính với mạng Internet, em thường sử dụng thiết bị nào?
A. Máy in
B. Webcam
C. Bộ định tuyến (Router) hoặc card mạng
D. Ổ đĩa quang
14. Phần mềm nào có chức năng phát hiện và loại bỏ virus máy tính?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm trình duyệt web
C. Phần mềm diệt virus
D. Phần mềm quản lý tệp
15. Trong các loại mạng máy tính, mạng nào thường kết nối các máy tính trong một phạm vi nhỏ như gia đình, trường học?
A. WAN (Wide Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. GAN (Global Area Network)
16. Khi em nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, trình duyệt sẽ làm gì đầu tiên?
A. Lưu địa chỉ vào thư mục Downloads.
B. Tìm kiếm địa chỉ IP tương ứng của máy chủ tên miền đó.
C. Chạy phần mềm diệt virus.
D. Đóng tất cả các cửa sổ đang mở.
17. Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh lại quan trọng đối với tài khoản trực tuyến của em?
A. Để máy tính chạy nhanh hơn.
B. Để ngăn chặn người khác truy cập trái phép vào thông tin cá nhân của em.
C. Để có thể tải nhiều phần mềm miễn phí hơn.
D. Để máy tính ít bị lỗi hơn.
18. Khi em muốn nhập dữ liệu văn bản vào máy tính, em sẽ sử dụng thiết bị nào?
A. Máy in
B. Loa
C. Bàn phím
D. Máy quét
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của chuột máy tính?
A. Dùng để nhập văn bản.
B. Dùng để hiển thị hình ảnh.
C. Dùng để điều khiển con trỏ trên màn hình và thực hiện các thao tác như nhấp, kéo thả.
D. Dùng để in tài liệu.
20. Hệ điều hành máy tính có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Tạo ra các trò chơi điện tử.
B. Quản lý và điều khiển các thiết bị phần cứng, phần mềm và cung cấp giao diện cho người dùng.
C. Duyệt các trang web trên mạng Internet.
D. Chỉnh sửa ảnh và video.
21. Trong máy tính, thiết bị nào có vai trò xử lý thông tin và thực hiện các lệnh của chương trình?
A. Màn hình
B. Bàn phím
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Chuột
22. Phần mềm nào giúp em xem các trang web trên Internet?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Adobe Photoshop
D. VLC Media Player
23. Em muốn gửi một bức thư điện tử (email) cho bạn bè, em cần sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
B. Phần mềm nghe nhạc
C. Ứng dụng email hoặc trình duyệt web truy cập dịch vụ email
D. Phần mềm tạo bảng tính
24. Tên miền (Domain Name) của một website có chức năng gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Cho biết địa chỉ IP thực tế của máy chủ chứa website.
C. Là tên dễ nhớ để người dùng truy cập vào website thay vì địa chỉ IP số.
D. Quyết định ngôn ngữ hiển thị của website.
25. Em muốn lưu trữ lâu dài các tệp tin và chương trình trên máy tính, em sẽ sử dụng thiết bị nào?
A. Thanh USB
B. Ổ đĩa cứng
C. Bộ nhớ RAM
D. Màn hình
26. Khi em muốn đóng một chương trình đang chạy trên máy tính mà không dùng chuột, em thường nhấn tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + S
B. Alt + Tab
C. Alt + F4
D. Ctrl + Alt + Delete
27. Phần mềm nào giúp em tạo ra các bài thuyết trình có hình ảnh, văn bản và hiệu ứng?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
28. Khi em cần lưu lại công việc đang làm trong một chương trình, thao tác phổ biến nhất là gì?
A. Nhấn Ctrl + C
B. Nhấn Ctrl + S
C. Nhấn Ctrl + P
D. Nhấn Ctrl + X
29. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘đám mây’ (cloud) trong công nghệ thông tin?
A. Là một loại thiết bị lưu trữ vật lý đặt trong nhà.
B. Là mạng lưới các máy chủ từ xa, cho phép truy cập dữ liệu và dịch vụ qua Internet.
C. Là một phần mềm diệt virus mới nhất.
D. Là tên gọi khác của mạng Wi-Fi.
30. Khi em tải một tệp tin từ Internet về máy tính, tệp tin đó thường được lưu ở đâu mặc định?
A. Thư mục Documents
B. Thư mục Downloads
C. Thư mục Desktop
D. Thùng rác
31. Phần mềm nào là ví dụ điển hình cho trình duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Adobe Photoshop
D. VLC Media Player
32. Thiết bị nào cho phép người dùng tương tác với máy tính bằng cách di chuyển con trỏ trên màn hình?
A. Máy in
B. Loa
C. Chuột
D. Microphone
33. Khi bạn nhấp đúp vào một biểu tượng (icon) trên màn hình nền, hành động thường xảy ra là gì?
A. Mở thư mục chứa biểu tượng đó.
B. Chạy chương trình hoặc mở tệp tin mà biểu tượng đại diện.
C. Xóa biểu tượng đó khỏi màn hình.
D. Đổi tên biểu tượng đó.
34. Trong mạng máy tính, ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trong mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
35. Khi bạn xóa một tệp tin và chuyển nó vào Thùng rác (Recycle Bin), tệp tin đó đã được:
A. Xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Di chuyển đến một vị trí lưu trữ tạm thời.
C. Cắt và sẵn sàng để dán.
D. Nén lại để tiết kiệm dung lượng.
36. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
37. Để chia sẻ tài liệu qua mạng máy tính, bạn có thể sử dụng chức năng nào?
A. Sao chép vào USB.
B. In ra giấy.
C. Chia sẻ qua mạng nội bộ hoặc gửi qua email.
D. Xóa tệp tin.
38. Trong xử lý văn bản, chức năng ‘Cut’ (Cắt) khác với ‘Copy’ (Sao chép) ở điểm nào?
A. ‘Cut’ xóa bỏ nội dung, còn ‘Copy’ giữ nguyên.
B. ‘Cut’ tạo bản sao, còn ‘Copy’ di chuyển nội dung.
C. ‘Cut’ xóa bỏ nội dung gốc và di chuyển nó, còn ‘Copy’ chỉ tạo bản sao.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều tạo bản sao.
39. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘File’ (tệp tin) dùng để chỉ điều gì?
A. Một thư mục chứa các chương trình.
B. Một khối dữ liệu được đặt tên và lưu trữ trên thiết bị lưu trữ.
C. Một thiết bị kết nối mạng.
D. Một lệnh để thực thi chương trình.
40. Tổ hợp phím nào dùng để dán nội dung đã sao chép hoặc cắt vào vị trí mới?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + X
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z
41. Đâu là thiết bị lưu trữ dữ liệu có thể di chuyển và kết nối với máy tính qua cổng USB?
A. Ổ cứng HDD
B. RAM
C. USB Flash Drive
D. Ổ đĩa CD
42. Mục đích của việc ‘Format’ một ổ đĩa (ví dụ: ổ USB) là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ đĩa.
B. Chuẩn bị ổ đĩa để lưu trữ dữ liệu bằng cách xóa sạch dữ liệu cũ và thiết lập hệ thống tệp mới.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu của ổ đĩa.
D. Bảo vệ ổ đĩa khỏi bị hỏng vật lý.
43. Khi bạn tải xuống (download) một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu ở đâu trên máy tính?
A. Thư mục Desktop.
B. Thư mục Downloads (Tải xuống).
C. Thư mục Recycle Bin (Thùng rác).
D. Thư mục Documents (Tài liệu).
44. Trong máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ lâu dài dữ liệu.
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy.
C. Xử lý các phép tính toán học.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
45. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh là gì?
A. Để làm cho tài khoản dễ nhớ hơn.
B. Để tăng cường bảo mật cho tài khoản.
C. Để có thể chia sẻ tài khoản dễ dàng hơn.
D. Để có thể truy cập tài khoản từ bất kỳ thiết bị nào.
46. Thiết bị nào dùng để nhập thông tin văn bản và lệnh vào máy tính?
A. Màn hình
B. Loa
C. Bàn phím
D. Máy in
47. Trong các thiết bị sau, thiết bị nào không phải là thiết bị nhập liệu?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Loa
D. Microphone
48. Phần mềm nào được thiết kế để quản lý và tổ chức email?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Outlook
C. Microsoft Word
D. Google Chrome
49. Đâu là một loại virus máy tính?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm diệt virus
C. Phần mềm độc hại (Malware)
D. Hệ điều hành
50. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào thường được sử dụng để mở hộp thoại Run?
A. Ctrl + S
B. Windows key + R
C. Alt + F4
D. Ctrl + Alt + Delete
51. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop
52. Trong các đơn vị đo lường thông tin, đơn vị nhỏ nhất là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
53. Trong mạng xã hội trực tuyến, ‘avatar’ thường đại diện cho điều gì của người dùng?
A. Tên đăng nhập của người dùng.
B. Địa chỉ email của người dùng.
C. Ảnh đại diện hoặc biểu tượng của người dùng.
D. Mật khẩu truy cập.
54. Khi bạn sử dụng chức năng ‘Undo’ (Hoàn tác), bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Thực hiện lại hành động vừa làm.
B. Lưu lại tệp tin hiện tại.
C. Hủy bỏ hành động gần nhất vừa thực hiện.
D. Mở một tệp tin khác.
55. Đâu là tên gọi của một thiết bị xuất tín hiệu hình ảnh từ máy tính ra màn hình?
A. Loa
B. Máy in
C. Card đồ họa (VGA)
D. Bàn phím
56. Trong một mạng máy tính, vai trò của ‘Server’ là gì?
A. Thiết bị nhận yêu cầu và cung cấp dịch vụ.
B. Thiết bị chỉ dùng để nhập dữ liệu.
C. Thiết bị chỉ dùng để xuất dữ liệu.
D. Thiết bị trung gian kết nối các máy tính.
57. Phần mềm nào thường được dùng để thiết kế bài thuyết trình?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
58. Khi bạn lưu một tệp tin, tên tệp tin đó sẽ được gọi là gì?
A. Địa chỉ IP
B. Tên miền
C. Tên tệp tin
D. Thư mục
59. Khi làm việc với văn bản trên máy tính, chức năng ‘Copy’ cho phép bạn thực hiện hành động gì?
A. Di chuyển nội dung đã chọn sang một vị trí khác.
B. Xóa bỏ nội dung đã chọn khỏi tài liệu.
C. Tạo một bản sao của nội dung đã chọn và giữ nguyên bản gốc.
D. Thay thế nội dung đã chọn bằng một nội dung mới.
60. Khi bạn nhấn tổ hợp phím ‘Ctrl + S’, hành động phổ biến nhất được thực hiện là gì?
A. Mở một tệp tin mới.
B. Lưu tệp tin hiện tại.
C. Đóng ứng dụng hiện tại.
D. Tìm kiếm trong tài liệu.
61. Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh lại quan trọng?
A. Để làm cho máy tính chạy nhanh hơn.
B. Để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập trái phép.
C. Để làm cho chương trình chạy mượt mà hơn.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ.
62. Một trang web là gì?
A. Một ứng dụng chỉ có trên điện thoại di động.
B. Một tệp tin duy nhất chứa văn bản.
C. Một tập hợp các tệp tin liên quan, thường chứa văn bản, hình ảnh, video, được truy cập qua Internet.
D. Một thiết bị kết nối mạng.
63. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Cut’ (Cắt) một văn bản, điều gì xảy ra?
A. Văn bản sẽ được sao chép và giữ nguyên vị trí cũ.
B. Văn bản sẽ bị xóa khỏi vị trí cũ và được lưu vào bộ nhớ tạm.
C. Văn bản sẽ chỉ được lưu vào bộ nhớ tạm.
D. Văn bản sẽ được in ra.
64. Đâu là một ví dụ về phần cứng máy tính?
A. Hệ điều hành Windows.
B. Một tệp tin ảnh.
C. Bàn phím.
D. Một trang web.
65. Mục đích chính của việc sử dụng trình duyệt web là gì?
A. Chơi các trò chơi trực tuyến.
B. Truy cập và xem nội dung trên World Wide Web.
C. Soạn thảo các tài liệu văn bản.
D. Quản lý các tệp tin trên máy tính.
66. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một chương trình diệt virus.
B. Địa chỉ duy nhất để truy cập một tài nguyên trên Internet.
C. Tên của một hệ điều hành.
D. Một loại tệp tin nén.
67. Khi bạn lưu một tệp tin vào máy tính, thông tin đó sẽ được lưu trữ ở đâu?
A. Trong CPU
B. Trên bộ nhớ ngoài (ví dụ: ổ cứng)
C. Trên RAM
D. Trên màn hình
68. Internet hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chính?
A. Mỗi máy tính có một địa chỉ duy nhất gọi là MAC address.
B. Sử dụng các giao thức truyền thông chuẩn hóa để các thiết bị có thể giao tiếp với nhau.
C. Dữ liệu luôn được truyền theo một đường dây vật lý duy nhất.
D. Tất cả thông tin đều được mã hóa bằng cùng một phương pháp.
69. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản dài.
B. Tạo các bài thuyết trình.
C. Lập bảng, tính toán và phân tích dữ liệu dạng số.
D. Chơi trò chơi.
70. Phần mềm nào thường được sử dụng để soạn thảo văn bản, tạo các tài liệu như thư, báo cáo?
A. Phần mềm duyệt web
B. Phần mềm bảng tính
C. Phần mềm trình chiếu
D. Phần mềm soạn thảo văn bản
71. Trong các địa chỉ email, phần nào xác định máy chủ cung cấp dịch vụ email?
A. Phần trước ký tự ‘@’
B. Phần sau ký tự ‘@’
C. Tên người dùng
D. Địa chỉ IP
72. Mạng Internet là gì?
A. Một mạng máy tính chỉ kết nối các máy tính trong một phòng.
B. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới.
C. Một phần mềm dùng để xem phim.
D. Một loại thiết bị phần cứng mới.
73. Trong một hệ thống máy tính, ‘phần mềm’ là gì?
A. Các bộ phận vật lý như màn hình, bàn phím.
B. Các chương trình, ứng dụng và dữ liệu mà máy tính sử dụng.
C. Nguồn điện cung cấp cho máy tính.
D. Các dây cáp kết nối.
74. Khi bạn nhìn thấy một biểu tượng trên màn hình máy tính, đó thường là gì?
A. Một tệp tin âm thanh.
B. Một chỉ dẫn trực quan để truy cập chương trình hoặc tệp tin.
C. Một thiết bị ngoại vi.
D. Một lỗi hệ thống.
75. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ ngoài?
A. CPU
B. Ổ cứng SSD
C. Thanh RAM
D. Bo mạch chủ
76. Khi một chương trình bị treo hoặc không phản hồi, hành động nào thường được khuyến nghị?
A. Chờ đợi vô thời hạn.
B. Khởi động lại máy tính ngay lập tức.
C. Sử dụng chức năng ‘Task Manager’ (Trình quản lý tác vụ) để buộc đóng chương trình.
D. Mở một chương trình khác.
77. Đâu là một ví dụ về thiết bị xuất?
A. Chuột máy tính
B. Microphone
C. Máy quét (Scanner)
D. Máy in
78. Khi bạn xóa một tệp tin và chuyển nó vào Thùng rác, điều gì xảy ra?
A. Tệp tin đó đã bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Tệp tin đó vẫn còn trên máy tính và có thể được khôi phục.
C. Tệp tin đó được chuyển sang bộ nhớ ngoài.
D. Tệp tin đó được nén lại.
79. Đâu là thiết bị nhập liệu cơ bản nhất cho phép người dùng tương tác và đưa thông tin vào máy tính?
A. Máy in
B. Loa
C. Bàn phím
D. Máy chiếu
80. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng?
A. Hệ điều hành Windows
B. Trình duyệt web Chrome
C. Trình điều khiển card đồ họa
D. BIOS
81. Tại sao việc sao lưu dữ liệu quan trọng?
A. Để làm cho máy tính chạy chậm lại.
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất do lỗi phần cứng, lỗi phần mềm hoặc thiên tai.
C. Để làm cho mạng Internet ổn định hơn.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.
82. Tại sao cần cập nhật phần mềm định kỳ?
A. Để làm cho máy tính hiển thị đẹp hơn.
B. Để sửa lỗi, vá các lỗ hổng bảo mật và bổ sung tính năng mới.
C. Để giảm dung lượng ổ cứng.
D. Để thay đổi màu sắc của các biểu tượng.
83. Phần mềm diệt virus có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Giúp máy tính kết nối Internet nhanh hơn.
C. Phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại (virus).
D. Nén tệp tin để tiết kiệm dung lượng.
84. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi?
A. CPU
B. RAM
C. Máy in
D. Bo mạch chủ
85. Tác dụng của hệ điều hành là gì?
A. Chỉ dùng để chơi game.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng hoạt động.
C. Tạo ra các tệp tin âm thanh.
D. Sửa lỗi chính tả trong văn bản.
86. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó sẽ được lưu ở đâu theo mặc định?
A. Trên màn hình desktop
B. Trong thư mục ‘Downloads’ (Tải xuống)
C. Trong thùng rác
D. Trong bộ nhớ tạm (clipboard)
87. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ nào thường được sử dụng?
A. Máy tính
B. Máy in
C. Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
D. Loa
88. Khi bạn nhấp đúp chuột vào một biểu tượng, hành động này thường làm gì?
A. Xóa tệp tin đó.
B. Mở chương trình hoặc tệp tin được biểu tượng đại diện.
C. Đổi tên tệp tin đó.
D. Di chuyển tệp tin đó.
89. Phần mềm nào dùng để tạo các bài thuyết trình với slide, văn bản và hình ảnh?
A. Phần mềm bảng tính
B. Phần mềm soạn thảo văn bản
C. Phần mềm trình chiếu
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
90. Trong một máy tính, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý và thực hiện các lệnh từ chương trình máy tính?
A. Thiết bị xuất (ví dụ: màn hình)
B. Bộ nhớ trong (RAM)
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Thiết bị nhập (ví dụ: bàn phím)
91. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware) có thể gây hại cho máy tính của bạn?
A. Virus máy tính.
B. Trình soạn thảo văn bản.
C. Hệ điều hành.
D. Trình duyệt web.
92. Đâu là cách tốt nhất để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại?
A. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus, không mở các tệp đính kèm đáng ngờ.
B. Chỉ sử dụng trình duyệt web.
C. Xóa tất cả các tệp tin không rõ nguồn gốc.
D. Không bao giờ kết nối Internet.
93. Khi bạn kết nối một thiết bị USB vào máy tính, hệ điều hành sẽ nhận diện thiết bị đó như thế nào?
A. Sử dụng trình điều khiển (driver) để giao tiếp với thiết bị.
B. Yêu cầu người dùng cài đặt lại hệ điều hành.
C. Bỏ qua thiết bị vì nó không phải là phần cứng nội bộ.
D. Tự động xóa tất cả dữ liệu trên máy tính.
94. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘ghi nhớ’ (memory) trong máy tính?
A. RAM là bộ nhớ tạm thời, dữ liệu sẽ mất khi tắt máy.
B. Ổ cứng là bộ nhớ tạm thời.
C. RAM là bộ nhớ vĩnh viễn.
D. CPU có dung lượng ghi nhớ lớn hơn RAM.
95. Nếu bạn muốn sao chép một tệp tin từ thư mục này sang một thư mục khác trên cùng một ổ đĩa, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng chức năng ‘Copy’ (Ctrl+C) và ‘Paste’ (Ctrl+V).
B. Sử dụng chức năng ‘Cut’ (Ctrl+X) và ‘Paste’ (Ctrl+V).
C. Xóa tệp tin ở thư mục gốc và tạo lại ở thư mục đích.
D. Kéo và thả tệp tin với phím Shift.
96. Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và thêm tính năng mới.
B. Để làm chậm máy tính và yêu cầu nâng cấp phần cứng.
C. Để xóa các tệp tin không cần thiết.
D. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn.
97. Đâu là một ví dụ về ‘tệp tin hệ thống’ (system file) mà người dùng thông thường không nên chỉnh sửa hoặc xóa?
A. explorer.exe (File Explorer trên Windows).
B. MyDocument.docx.
C. photo.jpg.
D. music.mp3.
98. Nếu bạn đang soạn thảo một văn bản và muốn di chuyển một đoạn văn bản từ vị trí này sang vị trí khác, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím nào sau khi đã chọn đoạn văn bản đó?
A. Ctrl + X (Cut) rồi Ctrl + V (Paste).
B. Ctrl + C (Copy) rồi Ctrl + V (Paste).
C. Ctrl + S (Save) rồi Ctrl + V (Paste).
D. Ctrl + Z (Undo) rồi Ctrl + Y (Redo).
99. Mục đích của việc sử dụng ‘chế độ ẩn danh’ (Incognito Mode/Private Browsing) trên trình duyệt là gì?
A. Ngăn trình duyệt lưu lại lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu trang web.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Chặn tất cả quảng cáo.
D. Cho phép tải xuống tệp tin lớn nhanh hơn.
100. Nếu bạn muốn tìm kiếm một tệp tin cụ thể trên máy tính của mình mà không nhớ chính xác vị trí của nó, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Chức năng tìm kiếm của hệ điều hành (ví dụ: File Explorer Search trên Windows).
B. Trình duyệt web.
C. Bảng điều khiển (Control Panel).
D. Trình soạn thảo văn bản.
101. Khi thực hiện thao tác sao chép một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác trên cùng một ổ đĩa, hệ điều hành thường thực hiện hành động gì?
A. Tạo một bản sao mới của tệp tin, không ảnh hưởng đến tệp tin gốc.
B. Di chuyển tệp tin gốc đến thư mục đích và xóa tệp tin gốc.
C. Thay thế tệp tin đã tồn tại ở thư mục đích nếu có.
D. Hỏi người dùng xem có muốn xóa tệp tin gốc không.
102. Đâu là một ví dụ về thiết bị xuất (output device) của máy tính?
A. Màn hình (Monitor).
B. Chuột (Mouse).
C. Bàn phím (Keyboard).
D. Microphone.
103. Khi bạn muốn xóa vĩnh viễn một tệp tin mà không cho phép khôi phục, bạn nên làm gì?
A. Xóa tệp tin và sau đó làm trống Thùng rác.
B. Chỉ xóa tệp tin thông thường.
C. Sao chép tệp tin sang một ổ đĩa khác.
D. Tắt máy tính.
104. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Cut’ (Ctrl + X) một đoạn văn bản, điều gì xảy ra với đoạn văn bản đó?
A. Đoạn văn bản được di chuyển vào bộ nhớ tạm và xóa khỏi vị trí ban đầu.
B. Đoạn văn bản được sao chép vào bộ nhớ tạm.
C. Đoạn văn bản được xóa vĩnh viễn.
D. Đoạn văn bản được định dạng lại.
105. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh?
A. Khó bị đoán hoặc bẻ khóa bởi kẻ xấu.
B. Giúp nhớ tài khoản dễ dàng hơn.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của tài khoản.
D. Giảm số lượng ký tự cần nhập.
106. Khi bạn lưu một tệp tin, thông tin về tệp tin đó (như tên, kích thước, ngày tạo) được lưu trữ ở đâu?
A. Trong hệ thống tệp tin trên ổ đĩa.
B. Trong bộ nhớ RAM.
C. Trong bộ nhớ cache của CPU.
D. Trong BIOS của máy tính.
107. Khi bạn xóa một tệp tin và chọn ‘Di chuyển vào Thùng rác’ (Recycle Bin/Trash), tệp tin đó sẽ ở đâu?
A. Nằm trong Thùng rác, có thể khôi phục lại.
B. Bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
C. Được chuyển đến một thư mục ẩn.
D. Được lưu trữ trên đám mây.
108. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các chương trình hoạt động.
B. Thiết kế giao diện đồ họa cho các ứng dụng.
C. Tạo ra các tệp tin văn bản mới.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
109. Khi bạn nhấp đúp vào một tệp tin có đuôi ‘.docx’, hệ điều hành sẽ tự động mở nó bằng chương trình nào?
A. Microsoft Word hoặc một trình soạn thảo văn bản tương thích.
B. Trình phát nhạc.
C. Trình duyệt web.
D. Chương trình nén tệp tin.
110. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi của máy tính?
A. Bàn phím (Keyboard).
B. Bo mạch chủ (Motherboard).
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
D. Ổ cứng (Hard Drive).
111. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?
A. Hệ điều hành Windows.
B. Microsoft Word.
C. Google Chrome.
D. Adobe Photoshop.
112. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu khi truy cập vào tài khoản trực tuyến là gì?
A. Bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ truy cập mạng.
C. Ghi nhớ lịch sử duyệt web.
D. Giảm dung lượng lưu trữ trên máy chủ.
113. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘phần mềm ứng dụng’?
A. Là chương trình cho phép người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể như soạn thảo văn bản, duyệt web.
B. Là phần mềm quản lý các thiết bị phần cứng của máy tính.
C. Là chương trình khởi động máy tính.
D. Là công cụ sửa lỗi cho hệ điều hành.
114. Khi bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + C, hành động nào được thực hiện?
A. Sao chép đối tượng được chọn vào bộ nhớ tạm (clipboard).
B. Cắt đối tượng được chọn và xóa khỏi vị trí ban đầu.
C. Dán nội dung từ bộ nhớ tạm.
D. Lưu tệp tin hiện tại.
115. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘địa chỉ IP’?
A. Là một địa chỉ duy nhất xác định một thiết bị trên mạng Internet.
B. Là tên của trang web bạn đang truy cập.
C. Là mật khẩu để truy cập vào một trang web.
D. Là một loại tệp tin được sử dụng để lưu trữ thông tin.
116. Khi bạn gõ một địa chỉ web vào thanh địa chỉ của trình duyệt, trình duyệt sẽ làm gì đầu tiên để tìm đến trang web đó?
A. Gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Tải toàn bộ nội dung của trang web về máy tính.
C. Kiểm tra bộ nhớ đệm của trình duyệt.
D. Hiển thị thông báo lỗi nếu không tìm thấy.
117. Khi bạn gõ một địa chỉ email vào trình duyệt để gửi thư, bạn đang sử dụng loại phần mềm nào?
A. Trình duyệt web (Web Browser).
B. Hệ điều hành.
C. Trình soạn thảo văn bản.
D. Phần mềm diệt virus.
118. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm hệ thống’ có vai trò quản lý các thiết bị phần cứng?
A. Driver của card đồ họa.
B. Microsoft Excel.
C. Google Chrome.
D. Notepad.
119. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘thư mục’ (folder) trong hệ thống tệp tin?
A. Là một không gian lưu trữ có tổ chức, dùng để chứa các tệp tin và các thư mục con khác.
B. Là một loại tệp tin đặc biệt chứa mã lệnh.
C. Là một thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ dữ liệu.
D. Là một chương trình ứng dụng để soạn thảo văn bản.
120. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, nó thường được lưu vào đâu trên máy tính của bạn?
A. Thư mục Downloads (Tải xuống).
B. Thư mục System.
C. Thùng rác (Recycle Bin).
D. Thư mục Desktop.
121. Để tìm kiếm thông tin trên Internet, em cần sử dụng công cụ nào?
A. Máy tính bỏ túi
B. Máy tính bảng
C. Trình duyệt web
D. Máy ảnh kỹ thuật số
122. Khi em gõ một đoạn văn bản trên máy tính, em đang sử dụng thiết bị nhập liệu nào?
A. Máy in
B. Loa
C. Máy quét
D. Bàn phím
123. Thư mục (Folder) trong máy tính được dùng để làm gì?
A. Chạy các chương trình
B. Tạo các tệp tin mới
C. Tổ chức và nhóm các tệp tin
D. Kết nối Internet
124. Nếu em muốn thay đổi kích thước của một bức ảnh trên máy tính, em sẽ sử dụng chức năng nào của phần mềm chỉnh sửa ảnh?
A. Cắt (Crop)
B. Xoay (Rotate)
C. Thay đổi kích thước (Resize/Scale)
D. Chỉnh sửa màu sắc
125. Khi em thực hiện thao tác ‘sao chép’ (copy) một tệp tin, thông tin của tệp tin đó sẽ được tạm thời lưu ở đâu trước khi dán (paste)?
A. Thùng rác
B. Bộ nhớ đệm (Clipboard)
C. Ổ đĩa mềm
D. Thanh tác vụ
126. Tệp tin có đuôi ‘.docx’ thường được tạo ra bởi phần mềm nào?
A. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
B. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint)
C. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word)
D. Phần mềm đồ họa (ví dụ: Photoshop)
127. Phần mềm nào dưới đây thuộc nhóm hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows
D. Adobe Photoshop
128. Khi em tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu ở đâu trên máy tính của em?
A. Thư mục ‘Tài liệu’
B. Thư mục ‘Tải xuống’ (Downloads)
C. Thư mục ‘Ảnh’
D. Thùng rác
129. Nếu em muốn tổ chức và phân tích dữ liệu dạng bảng với các phép tính, em sẽ sử dụng phần mềm nào?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm trình duyệt web
C. Phần mềm bảng tính
D. Phần mềm đồ họa
130. Em muốn tạo một tài khoản email, em cần phải đăng ký trên nền tảng nào?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Trình duyệt web
C. Dịch vụ email
D. Phần mềm diệt virus
131. Khi em nhấn tổ hợp phím Ctrl + C, em đang thực hiện thao tác gì?
A. Dán (Paste)
B. Cắt (Cut)
C. Sao chép (Copy)
D. Lưu (Save)
132. Để bảo vệ máy tính khỏi virus, em nên làm gì?
A. Tắt tường lửa
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
C. Tải xuống các tệp tin từ nguồn không tin cậy
D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản với người lạ
133. Khi em muốn xóa một tệp tin không cần thiết, em thường di chuyển nó đến đâu trước khi xóa vĩnh viễn?
A. Ổ đĩa CD/DVD
B. Thùng rác (Recycle Bin)
C. Bộ nhớ đệm (Clipboard)
D. Thư mục ‘Tài liệu’
134. Trong các thiết bị dưới đây, thiết bị nào **không phải** là thiết bị nhập liệu?
A. Microphone
B. Máy quét (Scanner)
C. Máy in (Printer)
D. Webcam
135. Khi em truy cập một trang web, địa chỉ của trang web đó được gọi là gì?
A. Địa chỉ IP
B. URL (Uniform Resource Locator)
C. Tên miền (Domain Name)
D. Địa chỉ MAC
136. Em muốn soạn thảo một văn bản hành chính, em sẽ sử dụng phần mềm nào?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word)
C. Phần mềm đồ họa
D. Phần mềm diệt virus
137. Thiết bị nào cho phép em xem kết quả xử lý của máy tính dưới dạng hình ảnh hoặc văn bản?
A. Chuột máy tính
B. Màn hình máy tính
C. Microphone
D. Ổ đĩa CD/DVD
138. Trong mạng Internet, ‘World Wide Web’ (WWW) là gì?
A. Một loại máy chủ
B. Một hệ thống các trang thông tin được liên kết với nhau bằng siêu văn bản, có thể truy cập qua Internet
C. Một phần mềm soạn thảo văn bản
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu
139. Để di chuyển con trỏ chuột trên màn hình, em cần sử dụng thiết bị nào?
A. Webcam
B. Bàn phím
C. Chuột máy tính
D. Máy in 3D
140. Phần mềm nào được sử dụng để vẽ và chỉnh sửa hình ảnh một cách chuyên nghiệp?
A. Phần mềm bảng tính
B. Phần mềm soạn thảo văn bản
C. Phần mềm xử lý văn bản
D. Phần mềm đồ họa
141. Khi em thực hiện thao tác ‘làm mới’ (refresh) một trang web, điều gì thường xảy ra?
A. Trang web sẽ bị đóng lại
B. Trang web sẽ tải lại nội dung từ máy chủ
C. Trang web sẽ lưu lại các thay đổi của em
D. Trang web sẽ chuyển sang một trang khác
142. Em muốn gửi một email cho bạn bè, em cần có địa chỉ của họ và sử dụng ứng dụng hoặc dịch vụ nào?
A. Trình xem video
B. Trình phát nhạc
C. Dịch vụ email
D. Phần mềm diệt virus
143. Mạng máy tính cho phép các máy tính kết nối với nhau để làm gì?
A. Chỉ để hiển thị thông tin
B. Chia sẻ tài nguyên và giao tiếp
C. Chỉ để lưu trữ dữ liệu
D. Chỉ để chạy một chương trình duy nhất
144. Em muốn xem một bộ phim trên máy tính, em cần sử dụng phần mềm nào?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm nghe nhạc
C. Phần mềm xem video
D. Phần mềm diệt virus
145. Phần mềm nào giúp em tạo các bài trình chiếu có hình ảnh, văn bản và hiệu ứng?
A. Phần mềm bảng tính
B. Phần mềm xử lý ảnh
C. Phần mềm trình chiếu
D. Phần mềm cơ sở dữ liệu
146. Em hãy cho biết thiết bị nào sau đây được coi là ‘bộ não’ của máy tính, chịu trách nhiệm xử lý các lệnh và dữ liệu?
A. Ổ cứng
B. Màn hình máy tính
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Bàn phím
147. Virus máy tính là gì?
A. Một chương trình hữu ích giúp tăng tốc máy tính
B. Một loại phần mềm có khả năng tự nhân bản và gây hại cho hệ thống
C. Một thiết bị ngoại vi mới
D. Một ngôn ngữ lập trình mới
148. Dữ liệu có thể được lưu trữ lâu dài trên thiết bị nào của máy tính?
A. RAM
B. CPU
C. Màn hình
D. Ổ cứng
149. Nếu em muốn lưu lại công việc đang làm trên máy tính để có thể xem lại sau, em sẽ sử dụng lệnh nào?
A. Mở (Open)
B. Lưu (Save)
C. Xóa (Delete)
D. In (Print)
150. Khi em đang sử dụng máy tính và đột nhiên nguồn điện bị mất, dữ liệu nào có khả năng bị mất nhất nếu chưa được lưu?
A. Dữ liệu trên ổ cứng
B. Dữ liệu trong RAM
C. Dữ liệu trên USB
D. Dữ liệu trên thẻ nhớ SD