1. Trong các loại lực sau đây, lực nào giữ cho các electron quay quanh hạt nhân trong nguyên tử?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực điện từ.
C. Lực hạt nhân mạnh.
D. Lực hạt nhân yếu.
2. Khi nhiệt độ tăng, điều gì xảy ra với tốc độ chuyển động của các phân tử?
A. Tốc độ chuyển động của các phân tử giảm xuống.
B. Tốc độ chuyển động của các phân tử tăng lên.
C. Tốc độ chuyển động của các phân tử không đổi.
D. Các phân tử ngừng chuyển động.
3. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất nào sau đây được hấp thụ từ môi trường để tạo ra glucose?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Carbon dioxide.
D. Hydro.
4. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí?
A. Đốt rác thải.
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Xây dựng nhà máy gần khu dân cư.
D. Chặt phá rừng.
5. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Ô nhiễm môi trường.
6. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào giàu protein nhất?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thịt gà.
D. Gạo.
7. Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây giúp tế bào duy trì hình dạng ổn định?
A. Ribosome.
B. Màng tế bào.
C. Vách tế bào.
D. Ty thể.
8. Đâu là ứng dụng của năng lượng gió?
A. Sản xuất phân bón.
B. Chạy máy bơm nước.
C. Sản xuất thuốc trừ sâu.
D. Làm đường.
9. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của lực đàn hồi?
A. Nam châm hút sắt.
B. Cánh quạt quay.
C. Lò xo giảm xóc của xe máy.
D. Trái đất quay quanh mặt trời.
10. Khi một vật đang chuyển động chịu tác dụng của một lực ma sát, điều gì sẽ xảy ra với vận tốc của vật?
A. Vận tốc của vật tăng lên.
B. Vận tốc của vật giảm xuống.
C. Vận tốc của vật không đổi.
D. Vận tốc của vật tăng lên rồi giảm xuống.
11. Điều gì sẽ xảy ra nếu lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường bằng không khi xe đang di chuyển?
A. Xe sẽ dừng lại ngay lập tức.
B. Xe sẽ tiếp tục di chuyển với vận tốc không đổi.
C. Xe sẽ tăng tốc.
D. Xe sẽ quay tròn tại chỗ.
12. Trong các chất sau, chất nào là base?
A. HCl.
B. NaCl.
C. KOH.
D. H2SO4.
13. Khi một vật nổi trên mặt nước, điều gì xảy ra với trọng lượng của vật và lực đẩy Archimedes?
A. Trọng lượng của vật lớn hơn lực đẩy Archimedes.
B. Trọng lượng của vật nhỏ hơn lực đẩy Archimedes.
C. Trọng lượng của vật bằng lực đẩy Archimedes.
D. Không có lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật.
14. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. NaOH.
B. KCl.
C. H2SO4.
D. NaCl.
15. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng mưa.
B. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
16. Đâu là biện pháp bảo vệ da khỏi tác hại của tia tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời hiệu quả nhất?
A. Mặc quần áo sáng màu.
B. Sử dụng kem chống nắng.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
17. Trong các loại tế bào máu, tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào biểu mô.
18. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy sự tồn tại của áp suất khí quyển?
A. Sự hình thành cầu vồng.
B. Nước chảy từ trên cao xuống.
C. Ống hút hoạt động khi uống nước.
D. Sự bay hơi của nước.
19. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình phân bào giảm nhiễm?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào cơ.
C. Tế bào sinh dục.
D. Tế bào biểu mô.
20. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của năng lượng nhiệt?
A. Ánh sáng từ đèn điện.
B. Sự nóng lên của nước khi đun.
C. Âm thanh từ loa.
D. Từ trường của nam châm.
21. Điều gì xảy ra với khối lượng của một vật khi nó thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng?
A. Khối lượng tăng lên.
B. Khối lượng giảm xuống.
C. Khối lượng không đổi.
D. Khối lượng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chất.
22. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào sử dụng nhiều kiến thức về hóa học nhất?
A. Xây dựng.
B. Cơ khí.
C. Dệt may.
D. Sản xuất dược phẩm.
23. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu ở người?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào biểu mô.
24. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
25. Trong thí nghiệm về tính chất dẫn điện của vật liệu, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ sáng của bóng đèn khi mắc nối tiếp với vật liệu đó?
A. Khối lượng riêng của vật liệu.
B. Thể tích của vật liệu.
C. Điện trở của vật liệu.
D. Màu sắc của vật liệu.
26. Trong các hiện tượng thời tiết sau, hiện tượng nào là do sự ngưng tụ của hơi nước trong không khí?
A. Gió.
B. Mưa.
C. Sấm sét.
D. Cầu vồng.
27. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hiện tượng khuếch tán?
A. Sự di chuyển của vật chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
B. Sự di chuyển của vật chất từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
C. Sự di chuyển của vật chất chỉ xảy ra ở chất lỏng.
D. Sự di chuyển của vật chất chỉ xảy ra ở chất khí.
28. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chất xơ trong chế độ ăn uống?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
B. Giúp tăng cường hấp thu vitamin.
C. Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
D. Xây dựng các tế bào và mô trong cơ thể.
29. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hô hấp tế bào?
A. Tạo ra glucose từ carbon dioxide và nước.
B. Phân giải glucose để tạo ra năng lượng.
C. Chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
30. Trong các loại lực sau, lực nào là lực không tiếp xúc?
A. Lực ma sát.
B. Lực hấp dẫn.
C. Lực căng dây.
D. Lực đàn hồi.
31. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Tế bào thần kinh
32. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự truyền nhiệt?
A. Nhiệt truyền từ vật có nhiệt độ cao sang vật có nhiệt độ thấp hơn.
B. Nhiệt truyền từ vật có nhiệt độ thấp sang vật có nhiệt độ cao hơn.
C. Nhiệt không thể truyền từ vật này sang vật khác.
D. Nhiệt chỉ truyền được trong chân không.
33. Đâu là ví dụ về phản ứng tỏa nhiệt?
A. Phản ứng đốt cháy nhiên liệu
B. Phản ứng hòa tan muối vào nước
C. Phản ứng điện phân nước
D. Phản ứng quang hợp
34. Trong hô hấp tế bào, chất nào sau đây được sử dụng để tạo ra năng lượng?
A. Glucose
B. Nước
C. Muối khoáng
D. Vitamin
35. Đâu là ứng dụng của sóng siêu âm?
A. Siêu âm trong y học để chẩn đoán bệnh
B. Sản xuất âm nhạc
C. Truyền hình
D. Liên lạc qua điện thoại
36. Chất nào sau đây là một base?
A. NaOH
B. HCl
C. NaCl
D. H2SO4
37. Đâu là ứng dụng của công nghệ nano?
A. Sản xuất vật liệu siêu bền và nhẹ
B. Sản xuất điện hạt nhân
C. Chế tạo máy bay phản lực
D. Sản xuất phân bón hóa học
38. Loại lực nào sau đây giữ các phân tử nước lại với nhau tạo thành giọt nước?
A. Lực liên kết hydrogen
B. Lực hấp dẫn
C. Lực ma sát
D. Lực đẩy Archimedes
39. Đâu là nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển
B. Sự suy giảm tầng ozone
C. Sự gia tăng lượng mưa acid
D. Sự ô nhiễm nguồn nước
40. Đâu là ứng dụng của năng lượng gió trong thực tế?
A. Sản xuất điện năng bằng tuabin gió
B. Sản xuất phân bón hóa học
C. Chế tạo thuốc kháng sinh
D. Sản xuất vật liệu xây dựng
41. Đâu là biện pháp giúp tiết kiệm năng lượng điện trong gia đình?
A. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc
C. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
D. Để tủ lạnh ở nhiệt độ thấp nhất
42. Lực nào sau đây giúp tàu thuyền nổi trên mặt nước?
A. Lực đẩy Archimedes
B. Lực hấp dẫn
C. Lực ma sát
D. Lực điện
43. Trong cơ thể người, hệ thần kinh có vai trò:
A. Điều khiển và phối hợp các hoạt động của cơ thể
B. Vận chuyển oxy trong máu
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Lọc máu
44. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất?
A. Đồng
B. Gỗ
C. Nhựa
D. Cao su
45. Trong cơ thể người, vitamin D có vai trò quan trọng trong việc:
A. Hấp thụ calcium và phosphate cho xương chắc khỏe
B. Vận chuyển oxy trong máu
C. Đông máu
D. Sản xuất hormone insulin
46. Đâu là biện pháp bảo vệ môi trường đất hiệu quả?
A. Sử dụng phân bón hữu cơ và luân canh cây trồng
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng cao
C. Đốt rơm rạ sau khi thu hoạch
D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp
47. Đâu là ví dụ về ứng dụng của lực ma sát trong đời sống?
A. Sử dụng phanh xe để giảm tốc độ
B. Sử dụng động cơ để tăng tốc độ
C. Sử dụng nam châm để hút vật kim loại
D. Sử dụng ròng rọc để nâng vật nặng
48. Đâu là ứng dụng của công nghệ sinh học trong nông nghiệp?
A. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh
B. Sản xuất thép không gỉ
C. Chế tạo máy bay
D. Sản xuất xi măng
49. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
B. Hiện tượng quang điện
C. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
D. Hiện tượng phản xạ ánh sáng
50. Đâu là biện pháp giúp giảm ô nhiễm không khí?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện
B. Đốt rơm rạ sau khi thu hoạch
C. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện
D. Sử dụng than đá làm nhiên liệu
51. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn năng lượng?
A. Năng lượng không tự sinh ra hoặc mất đi, chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác hoặc truyền từ vật này sang vật khác.
B. Năng lượng có thể tự sinh ra từ hư không.
C. Năng lượng luôn mất đi trong quá trình sử dụng.
D. Năng lượng chỉ tồn tại ở một dạng duy nhất.
52. Trong hệ tiêu hóa của người, cơ quan nào có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu?
A. Ruột non
B. Dạ dày
C. Ruột già
D. Thực quản
53. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid?
A. Khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông chứa SO2 và NOx
B. Sự gia tăng lượng CO2 trong khí quyển
C. Phá rừng và đốt rừng
D. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học
54. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh tạo ra chất hữu cơ từ CO2 và nước?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Thoát hơi nước
D. Vận chuyển nước
55. Đâu là biện pháp giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
B. Phá rừng để lấy đất canh tác
C. Săn bắt động vật hoang dã
D. Xây dựng nhiều khu đô thị
56. Hiện tượng nào sau đây là do sự phản xạ ánh sáng?
A. Nhìn thấy ảnh của mình trong gương
B. Chiếc đũa bị gãy khi nhúng vào nước
C. Sự hình thành cầu vồng
D. Sự tán sắc ánh sáng qua lăng kính
57. Hiện tượng nào sau đây là do sự khúc xạ ánh sáng?
A. Chiếc đũa bị gãy khi nhúng vào nước
B. Sự hình thành bóng tối
C. Sự phản xạ của gương
D. Sự tán sắc ánh sáng qua lăng kính
58. Đâu là ví dụ về phản ứng trung hòa?
A. Phản ứng giữa acid và base tạo thành muối và nước
B. Phản ứng đốt cháy nhiên liệu
C. Phản ứng phân hủy chất hữu cơ
D. Phản ứng quang hợp
59. Chất nào sau đây là một acid?
A. HCl
B. NaOH
C. NaCl
D. KCl
60. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của áp suất khí quyển, thí nghiệm nào sau đây được sử dụng phổ biến?
A. Thí nghiệm Torricelli
B. Thí nghiệm Rutherford
C. Thí nghiệm Young
D. Thí nghiệm Milikan
61. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào là chất dẫn nhiệt tốt nhất?
62. Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào không liên quan đến sự truyền nhiệt?
A. Nấu nước bằng ấm điện
B. Ánh nắng mặt trời làm nóng Trái Đất
C. Gió thổi từ biển vào đất liền vào ban ngày
D. Sự bay hơi của nước
63. Tại sao vào mùa hè, nên mặc quần áo màu sáng thay vì màu tối?
A. Vì quần áo màu sáng hấp thụ nhiệt tốt hơn
B. Vì quần áo màu tối hấp thụ nhiệt tốt hơn
C. Vì quần áo màu sáng phản xạ ánh sáng tốt hơn
D. Vì quần áo màu tối phản xạ ánh sáng tốt hơn
64. Tại sao khi chạm tay vào đá lạnh, ta cảm thấy lạnh?
A. Vì đá lạnh truyền nhiệt cho tay ta
B. Vì tay ta truyền nhiệt cho đá lạnh
C. Vì đá lạnh có nhiệt độ cao hơn tay ta
D. Vì tay ta và đá lạnh có cùng nhiệt độ
65. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng khuếch tán?
A. Sự chuyển động hỗn loạn của các hạt vật chất.
B. Sự tự trộn lẫn của các chất do chuyển động không ngừng của các hạt.
C. Sự lan truyền ánh sáng trong môi trường.
D. Sự thay đổi thể tích của chất khi nhiệt độ thay đổi.
66. Khi cọ xát một thanh thủy tinh vào một mảnh lụa, thanh thủy tinh sẽ mang điện tích gì?
A. Điện tích dương
B. Điện tích âm
C. Không mang điện tích
D. Vừa dương vừa âm
67. Khi một vật đang chuyển động chịu tác dụng của lực ma sát, động năng của vật sẽ chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Thế năng
B. Nhiệt năng
C. Hóa năng
D. Quang năng
68. Trong các chất sau, chất nào là chất cách điện tốt nhất?
A. Đồng
B. Sắt
C. Nhôm
D. Cao su
69. Khi một chiếc xe đạp đang di chuyển, năng lượng mà người đạp xe cung cấp chủ yếu chuyển hóa thành các dạng năng lượng nào?
A. Nhiệt năng và hóa năng
B. Cơ năng và nhiệt năng
C. Điện năng và quang năng
D. Quang năng và cơ năng
70. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào gây ô nhiễm môi trường ít nhất?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Khí đốt tự nhiên
D. Năng lượng mặt trời
71. Cho các vật sau: cục sắt, quyển vở, cốc thủy tinh, và thước nhựa. Vật nào có thể nhiễm điện do cọ xát?
A. Cục sắt
B. Quyển vở
C. Cốc thủy tinh
D. Thước nhựa
72. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng từ hóa năng sang cơ năng?
A. Đốt cháy nhiên liệu trong động cơ
B. Pin cung cấp năng lượng cho mạch điện
C. Nam châm hút các vật bằng sắt
D. Động cơ điện hoạt động
73. Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không sử dụng năng lượng mặt trời?
A. Máy nước nóng năng lượng mặt trời
B. Pin mặt trời
C. Nhà kính trồng rau
D. Động cơ đốt trong
74. Tại sao vào mùa đông, khi chạm vào kim loại ta cảm thấy lạnh hơn khi chạm vào gỗ, mặc dù cả hai vật đều có cùng nhiệt độ?
A. Vì kim loại có nhiệt độ thấp hơn gỗ
B. Vì kim loại dẫn nhiệt tốt hơn gỗ
C. Vì gỗ dẫn nhiệt tốt hơn kim loại
D. Vì kim loại có màu sắc lạnh hơn gỗ
75. Trong các chất sau, chất nào dẫn điện kém nhất?
A. Bạc
B. Đồng
C. Nhôm
D. Thủy tinh
76. Khi một vật bị nhiễm điện âm, điều gì đã xảy ra với vật đó?
A. Vật mất electron
B. Vật nhận thêm electron
C. Vật mất proton
D. Vật nhận thêm proton
77. Khi một vật chuyển động, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến động năng của vật?
A. Khối lượng của vật
B. Vận tốc của vật
C. Hình dạng của vật
D. Gia tốc của vật
78. Phát biểu nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ khuếch tán?
A. Nhiệt độ càng cao, tốc độ khuếch tán càng chậm
B. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán
C. Nhiệt độ càng thấp, tốc độ khuếch tán càng nhanh
D. Nhiệt độ càng cao, tốc độ khuếch tán càng nhanh
79. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
80. Trong các loại năng lượng sau, loại năng lượng nào được tạo ra từ gió?
A. Nhiệt năng
B. Điện năng
C. Hóa năng
D. Quang năng
81. Tại sao khi đun nước, nước ở đáy ấm nóng lên trước?
A. Vì nước ở đáy ấm có áp suất lớn hơn
B. Vì nước nóng có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lạnh
C. Vì nước ở đáy ấm hấp thụ nhiệt từ đáy ấm
D. Vì nước lạnh dẫn nhiệt tốt hơn nước nóng
82. Khi một vật chuyển động chậm dần đều, điều gì xảy ra với động năng của vật?
A. Động năng tăng lên
B. Động năng giảm xuống
C. Động năng không đổi
D. Động năng tăng rồi giảm
83. Đâu là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất rắn trong đời sống?
A. Sản xuất nhiệt kế
B. Chế tạo phích nước nóng
C. Làm đường ray xe lửa có khe hở
D. Sản xuất tủ lạnh
84. Trong thí nghiệm về tính dẫn điện của các vật liệu, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi để đảm bảo tính chính xác của kết quả?
A. Kích thước và hình dạng của vật liệu
B. Nhiệt độ của môi trường
C. Cường độ dòng điện
D. Thời gian đo
85. Khi một vật dao động, đại lượng nào sau đây không đổi trong quá trình dao động?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Biên độ
D. Động năng
86. Trong các chất sau, chất nào có khả năng dẫn điện tốt nhất?
A. Nước cất
B. Đồng
C. Nhựa
D. Gỗ khô
87. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt?
A. Đồng
B. Sắt
C. Nhôm
D. Bông thủy tinh
88. Khi một vật rơi tự do, thế năng của vật chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Nhiệt năng
B. Hóa năng
C. Động năng
D. Quang năng
89. Trong các nguồn năng lượng sau đây, nguồn năng lượng nào không phải là năng lượng hóa thạch?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Khí tự nhiên
D. Năng lượng gió
90. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp tiết kiệm năng lượng điện trong gia đình hiệu quả nhất?
A. Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
D. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
91. Hệ hô hấp của người có chức năng gì?
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Trao đổi khí oxy và cacbonic giữa cơ thể và môi trường.
C. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
D. Bài tiết chất thải.
92. Trong các chất sau, chất nào là đơn chất?
A. Nước (H2O).
B. Muối ăn (NaCl).
C. Oxi (O2).
D. Đường (C12H22O11).
93. Đâu là biện pháp giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Đốt rác thải sinh hoạt.
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Chặt phá rừng.
D. Xây dựng nhà máy không có hệ thống xử lý khí thải.
94. Hệ tuần hoàn của người có vai trò gì?
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Vận chuyển máu, oxy, chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể.
C. Bài tiết chất thải.
D. Điều khiển hoạt động của cơ thể.
95. Đâu là biện pháp giúp bảo vệ nguồn nước?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông hồ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
D. Đổ dầu nhớt đã qua sử dụng xuống cống rãnh.
96. Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí nào từ môi trường?
A. Khí Oxi (O2).
B. Khí Nitơ (N2).
C. Khí Cacbonic (CO2).
D. Khí Hidro (H2).
97. Trong các chất sau, chất nào là axit?
A. Nước vôi trong (Ca(OH)2).
B. Muối ăn (NaCl).
C. Axit clohidric (HCl).
D. Đường (C12H22O11).
98. Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước.
B. Hòa tan muối vào nước.
C. Đốt cháy củi.
D. Nước bay hơi.
99. Trong các loại năng lượng sau, loại nào là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng dầu mỏ.
100. Trong các loại tế bào máu, tế bào nào có vai trò vận chuyển oxy?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Tế bào lympho.
101. Đâu là ứng dụng của năng lượng mặt trời?
A. Sản xuất thép.
B. Chạy tàu hỏa.
C. Đun nước nóng.
D. Khai thác than.
102. Khi một vật chuyển động trên mặt phẳng ngang, lực nào sau đây cân bằng với trọng lực?
A. Lực ma sát.
B. Lực kéo.
C. Lực đẩy Archimedes.
D. Phản lực của mặt phẳng.
103. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
B. Tế bào nhân sơ có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân thực thì không.
C. Tế bào nhân sơ không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân thực thì có.
D. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phát triển hơn tế bào nhân thực.
104. Trong thí nghiệm về tính chất của nước, khi đun nóng nước trong ống nghiệm, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Nước bay hơi và thể tích nước giảm dần.
B. Nước đóng băng và thể tích nước tăng lên.
C. Nước không thay đổi trạng thái và thể tích.
D. Nước ngưng tụ và thể tích nước tăng lên.
105. Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Sự hình thành gió mùa.
B. Sự chế tạo băng kép trong các thiết bị tự động ngắt điện.
C. Sự tạo thành cầu vồng sau cơn mưa.
D. Sự nóng lên của không khí vào mùa hè.
106. Cho các chất sau: muối ăn, đường, cát, dầu ăn. Chất nào tan tốt trong nước?
A. Cát và dầu ăn.
B. Muối ăn và đường.
C. Dầu ăn và muối ăn.
D. Đường và cát.
107. Hệ tiêu hóa của người có vai trò gì?
A. Vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng để cơ thể hấp thụ.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
108. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào bạch cầu.
D. Tế bào cơ.
109. Khi một vật rơi tự do, điều gì xảy ra với vận tốc của nó?
A. Vận tốc giảm dần.
B. Vận tốc tăng dần.
C. Vận tốc không đổi.
D. Vận tốc lúc tăng lúc giảm.
110. Đâu là biện pháp giúp tiết kiệm năng lượng trong gia đình?
A. Bật tất cả các thiết bị điện khi không sử dụng.
B. Sử dụng bóng đèn sợi đốt.
C. Tận dụng ánh sáng tự nhiên.
D. Để điều hòa ở nhiệt độ thấp nhất.
111. Đâu là ứng dụng của máy phát điện?
A. Sản xuất phân bón.
B. Cung cấp điện cho các hộ gia đình và nhà máy.
C. Chế tạo ô tô.
D. Xây dựng cầu đường.
112. Đâu là ví dụ về hỗn hợp đồng nhất?
A. Nước và cát.
B. Nước và dầu ăn.
C. Nước muối.
D. Nước và bùn.
113. Khi một vật đang chuyển động chịu tác dụng của một lực ma sát, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vật sẽ chuyển động nhanh hơn.
B. Vật sẽ chuyển động chậm lại hoặc dừng lại.
C. Vật sẽ chuyển động theo đường cong.
D. Vật sẽ không thay đổi vận tốc.
114. Đâu là ứng dụng của nam châm trong đời sống?
A. Sản xuất xi măng.
B. Chế tạo kính.
C. Làm la bàn.
D. Sản xuất phân bón.
115. Đâu là ví dụ về lực tiếp xúc?
A. Lực hút của Trái Đất lên vật.
B. Lực đẩy giữa hai nam châm.
C. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
D. Lực tĩnh điện giữa hai điện tích.
116. Khi nhiệt độ tăng, thể tích của chất khí thay đổi như thế nào (nếu áp suất không đổi)?
A. Thể tích giảm.
B. Thể tích tăng.
C. Thể tích không đổi.
D. Thể tích tăng rồi giảm.
117. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có khả năng co giãn, giúp cơ thể vận động?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào máu.
118. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có khả năng dẫn truyền xung thần kinh?
A. Tế bào cơ.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào máu.
119. Trong các chất sau, chất nào là hợp chất?
A. Sắt (Fe).
B. Đồng (Cu).
C. Nước (H2O).
D. Oxi (O2).
120. Chức năng chính của hệ bài tiết là gì?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
B. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
C. Điều hòa nhịp tim.
D. Hô hấp.
121. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có khả năng thực hiện quá trình quang hợp?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào cơ.
C. Tế bào biểu bì ở lá cây.
D. Tế bào máu.
122. Đâu là biện pháp phòng bệnh do virus gây ra?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Tiêm vaccine.
D. Tập thể dục thường xuyên.
123. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khuếch tán của chất lỏng?
A. Sự tạo thành giọt sương trên lá cây.
B. Sự hòa tan của đường trong nước.
C. Sự bay hơi của nước.
D. Sự đông đặc của nước đá.
124. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. Nước muối.
B. Đường.
C. Giấm ăn.
D. Xà phòng.
125. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa vật sống và vật không sống?
A. Vật sống không cần năng lượng, vật không sống cần năng lượng.
B. Vật sống có khả năng sinh sản, vật không sống không có khả năng sinh sản.
C. Vật sống không có cấu tạo từ tế bào, vật không sống có cấu tạo từ tế bào.
D. Vật sống không phản ứng với kích thích, vật không sống phản ứng với kích thích.
126. Trong thí nghiệm về tính chất của nước, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ nước có tính chất dẫn điện?
A. Nước làm tắt ngọn lửa.
B. Nước hòa tan muối.
C. Đèn sáng khi nhúng hai điện cực vào nước có pha muối.
D. Nước bay hơi khi đun nóng.
127. Lực nào sau đây giúp ta đi lại được trên mặt đất?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực đẩy Archimedes.
128. Hiện tượng nào sau đây xảy ra do sự ngưng tụ?
A. Nước đá tan chảy.
B. Nước bay hơi.
C. Sương đọng trên lá cây.
D. Quần áo khô khi phơi nắng.
129. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng?
A. Phân lân.
B. Phân kali.
C. Phân đạm.
D. Phân vi lượng.
130. Đâu là vai trò của vitamin D đối với cơ thể?
A. Giúp đông máu.
B. Hỗ trợ hấp thụ canxi.
C. Cung cấp năng lượng.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
131. Trong các loại năng lượng sau, loại nào không phải là năng lượng hóa thạch?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí tự nhiên.
D. Năng lượng gió.
132. Khi một vật chuyển động, đại lượng nào sau đây cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động đó?
A. Khối lượng.
B. Vận tốc.
C. Thể tích.
D. Nhiệt độ.
133. Khi nào thì xảy ra hiện tượng nhật thực?
A. Khi Trái Đất che khuất Mặt Trăng.
B. Khi Mặt Trăng che khuất Mặt Trời.
C. Khi Mặt Trời che khuất Trái Đất.
D. Khi ba thiên thể thẳng hàng.
134. Bộ phận nào của hoa có chức năng tạo ra hạt?
A. Cánh hoa.
B. Đài hoa.
C. Nhị hoa.
D. Nhuỵ hoa.
135. Bộ phận nào của tế bào có chức năng điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?
A. Màng tế bào.
B. Chất tế bào.
C. Nhân tế bào.
D. Lục lạp.
136. Khi đun nước bằng ấm điện, năng lượng điện đã chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng ánh sáng.
B. Năng lượng hóa học.
C. Năng lượng nhiệt.
D. Năng lượng âm thanh.
137. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Sự hình thành mây.
B. Sự giãn nở của đường ray xe lửa.
C. Sự bay hơi của nước.
D. Sự khuếch tán của chất lỏng.
138. Đơn vị đo thể tích chất lỏng thường dùng trong phòng thí nghiệm là gì?
A. Kilogram (kg).
B. Mét (m).
C. Lít (L) hoặc mililit (mL).
D. Giây (s).
139. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt.
140. Hệ tiêu hóa của người bắt đầu từ đâu?
A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Miệng.
141. Loại năng lượng nào được sử dụng chủ yếu trong các nhà máy điện gió?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Năng lượng địa nhiệt.
142. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng của sự bay hơi?
A. Sự đóng băng của nước.
B. Sự hình thành sương mù.
C. Quần áo ướt khô dần khi phơi ngoài nắng.
D. Sự hòa tan của muối trong nước.
143. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chứa nhiều protein nhất?
A. Rau xanh.
B. Hoa quả.
C. Thịt gà.
D. Gạo.
144. Trong các loại lực sau, lực nào là lực không tiếp xúc?
A. Lực ma sát.
B. Lực kéo.
C. Lực đẩy.
D. Lực hấp dẫn.
145. Loại tế bào nào sau đây có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào bạch cầu.
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào cơ.
146. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo quản thực phẩm khô (ví dụ: gạo, đỗ) tốt nhất?
A. Để nơi thoáng mát, khô ráo.
B. Phơi nắng thường xuyên.
C. Bọc kín trong túi nilon và để trong tủ lạnh.
D. Ngâm trong nước muối.
147. Trong các chất sau, chất nào là base?
A. Acid clohidric.
B. Nước chanh.
C. Nước vôi trong.
D. Đường.
148. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào cơ.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào bạch cầu.
149. Đâu là dấu hiệu của một phản ứng hóa học?
A. Sự thay đổi hình dạng của vật.
B. Sự thay đổi kích thước của vật.
C. Sự tạo thành chất mới.
D. Sự thay đổi vị trí của vật.
150. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh tạo ra chất hữu cơ từ nước và khí carbon dioxide?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Vận chuyển các chất.