1. Quá trình nào mô tả sự phân phối của một chất độc hại khắp cơ thể sau khi hấp thụ?
A. Hấp thụ
B. Phân bố
C. Chuyển hóa sinh học
D. Bài tiết
2. Loại tác dụng độc hại nào xảy ra khi phơi nhiễm một chất làm tăng tác dụng của một chất khác?
A. Tác dụng đối kháng
B. Tác dụng hiệp đồng
C. Tác dụng cộng tính
D. Tác dụng tiềm tàng
3. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính cho việc quy định và thực thi các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp ở Hoa Kỳ?
A. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA)
B. Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và An toàn (NIOSH)
C. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA)
D. Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA)
4. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây tổn thương gan và thường liên quan đến việc sử dụng rượu quá mức?
A. Vitamin C
B. Ethanol
C. Aspirin
D. Cafein
5. Đâu là một ví dụ về tác dụng chức năng đối kháng trong độc chất học?
A. Sử dụng than hoạt tính để hấp thụ chất độc trong dạ dày
B. Uống nhiều nước để pha loãng chất độc trong cơ thể.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu để tăng cường bài tiết chất độc.
D. Tiêm kháng thể để trung hòa chất độc trong máu.
6. Đâu là bước đầu tiên trong việc đánh giá rủi ro sức khỏe do tiếp xúc với các chất độc hại?
A. Đánh giá phơi nhiễm
B. Đánh giá độc tính
C. Quản lý rủi ro
D. Truyền thông rủi ro
7. Quá trình nào mô tả sự chuyển đổi sinh học của một chất độc hại thành các chất chuyển hóa dễ bài tiết hơn?
A. Hấp thụ
B. Phân bố
C. Chuyển hóa sinh học
D. Bài tiết
8. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư da và thường liên quan đến việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?
A. Vitamin D
B. Bức xạ tia cực tím
C. Melanin
D. Collagen
9. Đâu là bước cuối cùng trong việc đánh giá rủi ro sức khỏe do tiếp xúc với các chất độc hại?
A. Đánh giá phơi nhiễm
B. Đánh giá độc tính
C. Quản lý rủi ro
D. Truyền thông rủi ro
10. Chất nào sau đây có thể gây methemoglobinemia, đặc biệt ở trẻ sơ sinh?
A. Nitrat
B. Clorua
C. Florua
D. Sulfat
11. Đâu là mục tiêu của việc thiết lập Giới hạn Phơi nhiễm Cho phép (PELs) cho các chất độc hại tại nơi làm việc?
A. Loại bỏ tất cả các chất độc hại khỏi nơi làm việc
B. Giảm thiểu rủi ro sức khỏe cho người lao động bằng cách hạn chế phơi nhiễm
C. Tăng năng suất tại nơi làm việc
D. Cung cấp một môi trường làm việc thoải mái
12. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây quái thai, có thể gây dị tật bẩm sinh?
A. Vitamin C
B. Ethanol
C. Aspirin
D. Cafein
13. Chất nào sau đây được biết đến là một chất độc thần kinh, thường được sử dụng trong thuốc trừ sâu?
A. Ethanol
B. Organophosphate
C. Aspirin
D. Vitamin C
14. Thuật ngữ ‘NOAEL’ đề cập đến điều gì trong độc chất học?
A. Mức độ tác dụng bất lợi quan sát được cao nhất
B. Mức độ tác dụng bất lợi không quan sát được
C. Mức độ tác dụng quan sát được thấp nhất
D. Mức độ tác dụng không quan sát được
15. Thuật ngữ ‘LD50’ đề cập đến điều gì trong độc chất học?
A. Liều lượng gây chết của một chất độc hại cho 10% dân số thử nghiệm
B. Liều lượng gây chết của một chất độc hại cho 50% dân số thử nghiệm
C. Liều lượng gây chết của một chất độc hại cho 100% dân số thử nghiệm
D. Liều lượng gây chết thấp nhất của một chất độc hại
16. Đâu là một ví dụ về tác dụng hiệp đồng trong độc chất học?
A. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại duy nhất
B. Ảnh hưởng kết hợp của hai chất độc hại lớn hơn tổng ảnh hưởng của mỗi chất riêng lẻ
C. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại làm giảm tác dụng của chất độc hại khác
D. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại không có tác dụng rõ ràng
17. Quá trình nào mô tả sự hấp thụ của một chất độc hại vào máu từ đường tiêu hóa?
A. Phân bố
B. Bài tiết
C. Hấp thụ
D. Chuyển hóa sinh học
18. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư mạnh và thường liên quan đến amiăng?
A. Benzen
B. Vinyl clorua
C. Formaldehyde
D. Crocidolite
19. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư phổi, đặc biệt ở những người hút thuốc?
A. Oxy
B. Radon
C. Nitơ
D. Argon
20. Thuật ngữ ‘LOAEL’ đề cập đến điều gì trong độc chất học?
A. Mức độ tác dụng bất lợi quan sát được cao nhất
B. Mức độ tác dụng bất lợi không quan sát được
C. Mức độ tác dụng quan sát được thấp nhất
D. Mức độ tác dụng không quan sát được
21. Đâu là một ví dụ về tác dụng cộng tính trong độc chất học?
A. Ảnh hưởng của một chất độc hại duy nhất
B. Ảnh hưởng kết hợp của hai chất độc hại bằng tổng ảnh hưởng của mỗi chất riêng lẻ
C. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại làm giảm tác dụng của chất độc hại khác
D. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại không có tác dụng rõ ràng
22. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư bàng quang và thường liên quan đến thuốc nhuộm?
A. Benzen
B. Aflatoxin
C. Vinyl clorua
D. Amin thơm
23. Đâu là một ví dụ về tác dụng đối kháng trong độc chất học?
A. Ảnh hưởng của một chất độc hại duy nhất
B. Ảnh hưởng kết hợp của hai chất độc hại lớn hơn tổng ảnh hưởng của mỗi chất riêng lẻ
C. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại làm giảm tác dụng của chất độc hại khác
D. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với một chất độc hại không có tác dụng rõ ràng
24. Đâu là phương pháp chính để đánh giá phơi nhiễm nghề nghiệp với các chất độc hại?
A. Giám sát sinh học
B. Đo lường chất lượng không khí
C. Đánh giá sức khỏe
D. Đánh giá rủi ro
25. Đâu là phương pháp chính để kiểm soát phơi nhiễm nghề nghiệp với các chất độc hại?
A. Giám sát sinh học
B. Kiểm soát kỹ thuật
C. Đánh giá sức khỏe
D. Đánh giá rủi ro
26. Đâu là ví dụ về giám sát sinh học trong độc chất học?
A. Đo nồng độ benzen trong không khí tại nơi làm việc.
B. Kiểm tra máu để đo nồng độ chì trong cơ thể người lao động.
C. Đánh giá sự tuân thủ các quy trình an toàn của người lao động.
D. Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân cho người lao động.
27. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro sức khỏe do tiếp xúc với các chất độc hại?
A. Xác định giá trị ngưỡng phơi nhiễm cho người lao động
B. Định lượng khả năng xảy ra các tác động xấu đến sức khỏe do phơi nhiễm
C. Xây dựng các biện pháp kiểm soát kỹ thuật
D. Phát triển chương trình giám sát y tế
28. Cơ quan nào cung cấp các khuyến nghị và nghiên cứu về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp ở Hoa Kỳ?
A. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA)
B. Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và An toàn (NIOSH)
C. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA)
D. Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA)
29. Quá trình nào mô tả việc loại bỏ một chất độc hại khỏi cơ thể?
A. Hấp thụ
B. Phân bố
C. Chuyển hóa sinh học
D. Bài tiết
30. Loại tác dụng độc hại nào xảy ra khi phơi nhiễm một chất không có tác dụng rõ ràng trừ khi có mặt một chất khác?
A. Tác dụng đối kháng
B. Tác dụng hiệp đồng
C. Tác dụng cộng tính
D. Tác dụng tiềm tàng
31. Đâu là một yếu tố làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Bảo quản thực phẩm đúng cách
C. Chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao
D. Sử dụng thớt và dao chung cho thực phẩm sống và chín
32. Đâu là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin)?
A. Ethanol
B. Paracetamol
C. Botulinum toxin
D. Aspirin
33. Cơ chế chính của độc tính do paracetamol (acetaminophen) gây ra là gì?
A. Ức chế hô hấp tế bào
B. Gây tổn thương gan do hình thành chất chuyển hóa độc hại
C. Gây tổn thương thận
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh
34. Đâu là một ví dụ về chất độc có thể gây ra các vấn đề về sinh sản?
A. Ethanol
B. Cafein
C. Vitamin C
D. Glucose
35. Cơ chế tác động của chất độc botulinum toxin là gì?
A. Ức chế hô hấp tế bào
B. Ngăn chặn giải phóng acetylcholine tại các điểm nối thần kinh cơ
C. Gây tổn thương gan
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh
36. Đâu là biện pháp điều trị chính cho ngộ độc paracetamol (acetaminophen)?
A. Than hoạt tính
B. N-acetylcysteine (NAC)
C. Lọc máu
D. Truyền dịch
37. Chất độc nào sau đây có thể gây ra hội chứng ‘blue baby’ (methemoglobinemia) ở trẻ sơ sinh?
A. Fluoride
B. Nitrat
C. Clorua
D. Natri
38. Chất độc nào sau đây có thể gây ra hội chứng ‘bệnh Minamata’?
A. Cadmium
B. Thủy ngân methyl
C. Chì
D. Asen
39. Đâu là một yếu tố làm giảm nguy cơ ngộ độc?
A. Để thuốc và hóa chất trong tầm tay trẻ em
B. Không đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài
D. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng khuyến cáo
40. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột?
A. Vitamin C
B. Warfarin
C. Glucose
D. Muối ăn
41. Chất độc nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và tổn thương phổi khi hít phải?
A. Aspirin
B. Amiăng
C. Vitamin C
D. Glucose
42. Chất độc nào sau đây có liên quan đến việc gây ra bệnh Parkinson ở người?
A. MPTP (1-methyl-4-phenyl-1,2,3,6-tetrahydropyridine)
B. Ethanol
C. Glucose
D. Vitamin C
43. Chất độc nào sau đây có thể gây ra ‘bệnh xương xương’ (Itai-itai disease)?
A. Thủy ngân
B. Cadmium
C. Chì
D. Asen
44. Đâu là một ví dụ về độc tính cấp tính?
A. Xơ gan do uống rượu lâu năm
B. Bệnh phổi do tiếp xúc với amiăng trong thời gian dài
C. Ngộ độc thực phẩm gây tiêu chảy và nôn mửa sau vài giờ
D. Ung thư da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong nhiều năm
45. Đâu là một ví dụ về độc tính mãn tính?
A. Ngộ độc thực phẩm do ăn phải thức ăn ôi thiu
B. Tiếp xúc lâu dài với asen trong nước uống dẫn đến ung thư da
C. Phản ứng dị ứng với một loại thuốc
D. Ngộ độc cyanide gây tử vong nhanh chóng
46. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc giải độc ethanol (rượu) trong cơ thể?
A. Thận
B. Gan
C. Phổi
D. Tim
47. Đâu là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa (biến đổi) các chất độc trong cơ thể?
A. Thận
B. Gan
C. Phổi
D. Tim
48. Đâu là một ví dụ về chất độc có tác dụng tích lũy trong cơ thể?
A. Ethanol
B. Thủy ngân
C. Cafein
D. Vitamin C
49. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong hạt của quả táo?
A. Arsenic
B. Cyanide
C. Lead
D. Mercury
50. Chất độc nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về tim mạch và thần kinh khi tiếp xúc lâu dài?
A. Ethanol
B. Asen
C. Glucose
D. Vitamin C
51. Chất độc nào sau đây có thể gây ra methemoglobinemia?
A. Ethanol
B. Nitrat
C. Glucose
D. Vitamin C
52. Cơ chế tác động của chất độc cyanide là gì?
A. Gây tổn thương gan
B. Ức chế vận chuyển oxy trong máu
C. Gây tổn thương thận
D. Ức chế cytochrome oxidase, ngăn chặn hô hấp tế bào
53. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc bài tiết các chất độc tan trong nước ra khỏi cơ thể?
A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Da
54. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong khói thuốc lá và có thể gây ung thư?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Nicotine
D. Benzopyrene
55. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi nghi ngờ ngộ độc?
A. Gây nôn
B. Cho uống than hoạt tính
C. Gọi cấp cứu và tìm kiếm sự trợ giúp y tế
D. Cho uống sữa
56. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
A. Tuổi tác và sức khỏe của cá nhân
B. Thời tiết
C. Giá trị kinh tế của chất
D. Màu sắc của chất
57. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với chì đối với trẻ em là gì?
A. Tăng cường trí thông minh
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Gây tổn thương não và chậm phát triển
D. Cải thiện chức năng gan
58. Cơ chế tác động của chất độc carbon monoxide (CO) là gì?
A. Gây tổn thương gan
B. Ức chế hô hấp tế bào
C. Gây tổn thương thận
D. Gắn kết với hemoglobin mạnh hơn oxy, ngăn chặn vận chuyển oxy
59. Loại ngộ độc nào sau đây thường liên quan đến việc tiêu thụ cá nóc?
A. Ngộ độc chì
B. Ngộ độc thủy ngân
C. Ngộ độc Tetrodotoxin
D. Ngộ độc Cyanide
60. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và có thể gây tổn thương phổi nghiêm trọng khi hít phải?
A. Amoniac
B. Muối ăn
C. Đường
D. Vitamin C
61. Đâu là một ví dụ về tác động đối kháng (antagonistic effect) trong độc chất học?
A. Một chất làm tăng độc tính của chất khác.
B. Hai chất cùng gây ra tác dụng độc hại lớn hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
C. Một chất làm giảm độc tính của chất khác.
D. Hai chất có tác dụng độc hại giống hệt nhau.
62. Loại phơi nhiễm nào thường gây ra tác động độc hại nhanh chóng và nghiêm trọng nhất?
A. Phơi nhiễm mãn tính (Chronic exposure)
B. Phơi nhiễm cấp tính (Acute exposure)
C. Phơi nhiễm bán cấp tính (Subacute exposure)
D. Phơi nhiễm bán mãn tính (Subchronic exposure)
63. Chất nào sau đây là một chất gây ung thư nghề nghiệp (occupational carcinogen) phổ biến?
A. Oxy
B. Bụi Amiăng (Asbestos)
C. Nước
D. Muối ăn
64. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư nhóm 1 theo IARC (Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế)?
A. Cafein
B. Formaldehyde
C. Vitamin C
D. Aspartame
65. Quy trình ADME trong độc chất học mô tả điều gì?
A. Các phương pháp phân tích độc tính của một chất.
B. Quá trình một chất độc hại được hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và bài tiết khỏi cơ thể.
C. Các biện pháp phòng ngừa phơi nhiễm hóa chất độc hại.
D. Các loại bệnh do chất độc gây ra.
66. Khi xảy ra sự cố hóa chất, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tiếp tục làm việc bình thường
B. Thông báo cho người quản lý và các cơ quan chức năng
C. Tự mình xử lý sự cố
D. Giữ bí mật về sự cố
67. Đâu là một ví dụ về biện pháp kiểm soát kỹ thuật (engineering control) để giảm thiểu phơi nhiễm hóa chất độc hại trong môi trường làm việc?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
B. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hơn
C. Cung cấp đào tạo về an toàn hóa chất cho người lao động
D. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động
68. Trong độc chất học, thuật ngữ ‘bán thải’ (half-life) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để một nửa dân số bị ảnh hưởng bởi chất độc.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ của một chất độc hại giảm xuống một nửa trong cơ thể.
C. Thời gian cần thiết để chất độc gây ra một nửa số ca tử vong trong một quần thể.
D. Thời gian cần thiết để một nửa chất độc bị phân hủy trong môi trường.
69. Trong độc chất học môi trường, ‘chuỗi thức ăn’ (food chain) có vai trò gì trong việc khuếch đại độc tính của một chất?
A. Làm giảm nồng độ chất độc khi nó di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn.
B. Giúp phân hủy chất độc nhanh chóng hơn.
C. Tăng nồng độ chất độc khi nó di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn (bioaccumulation).
D. Không ảnh hưởng đến nồng độ chất độc.
70. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn hóa chất và sức khỏe nghề nghiệp?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)
C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
D. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO)
71. Cơ chế giải độc chính của cơ thể liên quan đến gan là gì?
A. Bài tiết mồ hôi
B. Chuyển hóa sinh học (Biotransformation)
C. Lọc máu qua thận
D. Tích lũy chất độc trong mô mỡ
72. Chất nào sau đây là một chất độc thần kinh (neurotoxin) phổ biến?
A. Aspirin
B. Chì (Lead)
C. Vitamin D
D. Glucose
73. Đâu là một ví dụ về biện pháp kiểm soát hành chính (administrative control) để giảm thiểu phơi nhiễm hóa chất độc hại trong môi trường làm việc?
A. Sử dụng hệ thống thông gió cục bộ
B. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hơn
C. Luân chuyển công việc để giảm thời gian tiếp xúc
D. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
74. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, ‘LOAEL’ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Lowest Observed Adverse Effect Level (Mức thấp nhất quan sát thấy tác động bất lợi)
B. Limited Occupational Air Emission Level (Giới hạn phát thải không khí nghề nghiệp có giới hạn)
C. Late Onset of Allergic Exposure Level (Mức phơi nhiễm dị ứng khởi phát muộn)
D. Lead Oxide Atmospheric Emission Level (Mức phát thải chì oxit trong khí quyển)
75. Đâu là một ví dụ về tác động hiệp đồng (synergistic effect) trong độc chất học?
A. Một chất làm giảm độc tính của chất khác.
B. Hai chất cùng gây ra tác dụng độc hại lớn hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ.
C. Một chất không gây ra tác dụng gì khi tiếp xúc một mình.
D. Hai chất có tác dụng độc hại giống hệt nhau.
76. Loại tế bào nào trong phổi đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các chất độc hại trong không khí?
A. Hồng cầu
B. Tế bào biểu mô phế nang
C. Tế bào bạch cầu
D. Tế bào cơ trơn
77. Trong đánh giá rủi ro độc chất học, ‘NOAEL’ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. No Observed Adverse Effect Level (Mức không quan sát thấy tác động bất lợi)
B. National Occupational Air Emission Limit (Giới hạn phát thải không khí nghề nghiệp quốc gia)
C. New Onset of Allergic Exposure Level (Mức phơi nhiễm dị ứng khởi phát mới)
D. Nitrogen Oxide Atmospheric Emission Level (Mức phát thải nitơ oxit trong khí quyển)
78. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ của một chất độc hại trong mẫu máu hoặc nước tiểu?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS)
C. Chụp X-quang
D. Siêu âm
79. Tiêu chuẩn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro sức khỏe do tiếp xúc với hóa chất độc hại tại nơi làm việc?
A. Liều gây chết trung bình (LD50)
B. Giá trị giới hạn phơi nhiễm (Threshold Limit Value – TLV)
C. Chỉ số khối cơ thể (BMI)
D. Huyết áp
80. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng một chất độc hại xâm nhập vào cơ thể qua da?
A. Kích thước phân tử của chất độc hại
B. Màu sắc của da
C. Độ tuổi của người tiếp xúc
D. Giới tính của người tiếp xúc
81. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây quái thai (teratogen)?
A. Axit Folic
B. Ethanol (cồn)
C. Vitamin C
D. Canxi
82. Loại xét nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá tác động của một chất hóa học lên sự phát triển của phôi thai?
A. Xét nghiệm Ames
B. Xét nghiệm Teratogenicity
C. Xét nghiệm LD50
D. Xét nghiệm kích ứng da
83. Chất nào sau đây được biết đến là một chất độc gan (hepatotoxin) phổ biến?
A. Aspirin
B. Paracetamol (Acetaminophen)
C. Vitamin C
D. Glucose
84. Đâu là một ví dụ về thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) được sử dụng để bảo vệ hô hấp khỏi các chất độc hại trong không khí?
A. Găng tay
B. Kính bảo hộ
C. Mặt nạ phòng độc
D. Ủng
85. Cơ quan nào của chính phủ Việt Nam chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và kiểm soát an toàn hóa chất?
A. Bộ Y tế
B. Bộ Tài nguyên và Môi trường
C. Bộ Công Thương
D. Bộ Khoa học và Công nghệ
86. Thuật ngữ ‘sinh khả dụng’ (bioavailability) trong độc chất học đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ một chất độc hại bị phân hủy trong môi trường.
B. Khả năng một chất độc hại gây ra đột biến gen.
C. Phần trăm của một chất độc hại xâm nhập vào tuần hoàn hệ thống và có thể gây ra tác dụng.
D. Khả năng một chất độc hại hòa tan trong nước.
87. Loại xét nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng gây đột biến gen của một chất hóa học?
A. Xét nghiệm LD50
B. Xét nghiệm kích ứng da
C. Xét nghiệm Ames
D. Xét nghiệm Teratogenicity
88. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các hoạt động liên quan đến hóa chất và chất thải nguy hại?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)
C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
D. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
89. Cơ quan nào của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và kiểm soát các chất độc hại và ô nhiễm môi trường?
A. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA)
B. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA)
C. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC)
D. Viện Y tế Quốc gia (NIH)
90. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động hóa chất?
A. Sản xuất hóa chất có giấy phép
B. Kinh doanh hóa chất có điều kiện
C. Sử dụng hóa chất đúng mục đích
D. Sản xuất, kinh doanh hóa chất độc hại bị cấm
91. Trong độc chất học, ‘bài tiết’ đề cập đến quá trình nào?
A. Sự loại bỏ chất độc và các chất chuyển hóa của nó khỏi cơ thể
B. Sự xâm nhập của chất độc vào cơ thể
C. Sự phân bố của chất độc trong cơ thể
D. Sự chuyển hóa của chất độc trong cơ thể
92. Thuật ngữ ‘liều lượng-đáp ứng’ (dose-response) trong độc chất học mô tả điều gì?
A. Mối quan hệ giữa lượng chất độc tiếp xúc và mức độ tác động của nó lên cơ thể
B. Thời gian cần thiết để một chất độc gây ra tác động
C. Khả năng một chất độc lan truyền trong môi trường
D. Cách cơ thể loại bỏ một chất độc
93. Cơ chế chính của độc tính do cyanide gây ra là gì?
A. Ức chế cytochrome oxidase, ngăn chặn hô hấp tế bào
B. Gây tổn thương gan
C. Phá hủy tế bào máu
D. Gây kích ứng da
94. Đâu là một phương pháp thường được sử dụng để điều trị ngộ độc chì?
A. Sử dụng chất chelat hóa (chelating agents)
B. Truyền máu
C. Sử dụng kháng sinh
D. Uống nhiều nước
95. Trong độc chất học môi trường, thuật ngữ ‘bioaccumulation’ (tích lũy sinh học) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tích tụ của chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian
B. Sự phân hủy của chất độc trong môi trường
C. Sự di chuyển của chất độc từ đất vào nước
D. Sự phát tán của chất độc trong không khí
96. Đâu là một ví dụ về chất gây quái thai (teratogen)?
A. Thalidomide
B. Vitamin B12
C. Canxi
D. Kali
97. Đâu là một phương pháp để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm?
A. Rửa tay kỹ trước khi chế biến thực phẩm
B. Để thực phẩm sống ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài
C. Sử dụng thớt chung cho thực phẩm sống và chín
D. Không nấu chín kỹ thực phẩm
98. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và kiểm soát hóa chất độc hại ở Hoa Kỳ?
A. Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA)
B. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
C. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
D. Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)
99. Đâu là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin)?
A. Organophosphate
B. Vitamin D
C. Đường glucose
D. Muối ăn
100. Cơ chế nào sau đây thường liên quan đến độc tính của kim loại nặng như chì (Pb)?
A. Ức chế enzyme và gây rối loạn chức năng tế bào
B. Tăng cường quá trình trao đổi chất
C. Kích thích sản xuất hormone
D. Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa
101. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn lao động liên quan đến hóa chất độc hại ở Hoa Kỳ?
A. Cục Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA)
B. Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA)
C. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
D. Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)
102. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro sức khỏe do tiếp xúc với hóa chất trong thực phẩm?
A. Xác định ADI (Acceptable Daily Intake)
B. Đo lường nồng độ hóa chất trong không khí
C. Nghiên cứu tác động lên hệ sinh thái
D. Phân tích cấu trúc hóa học của hóa chất
103. Đâu là một ví dụ về chất độc có thể gây ra tác động lên hệ nội tiết (endocrine disruptor)?
A. Bisphenol A (BPA)
B. Vitamin K
C. Natri
D. Kali
104. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính trong việc đánh giá rủi ro sức khỏe con người từ các chất hóa học?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)
C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
D. Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế (UNCITRAL)
105. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một nghiên cứu dịch tễ học tốt về độc chất học?
A. Cỡ mẫu lớn và đại diện cho quần thể mục tiêu
B. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp
C. Thời gian nghiên cứu ngắn để có kết quả nhanh
D. Chỉ tập trung vào các yếu tố di truyền
106. Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thuốc ở trẻ em?
A. Cất giữ thuốc ở nơi trẻ em không thể với tới
B. Để thuốc trên bàn
C. Cho trẻ em tự uống thuốc
D. Gọi thuốc là ‘kẹo’
107. Đâu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
A. Đường tiếp xúc (ví dụ: hít phải, nuốt phải, tiếp xúc da)
B. Màu sắc của chất
C. Mùi của chất
D. Kích thước của chất
108. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc có thể gây ra tổn thương thận (nephrotoxin)?
A. Cadmium
B. Vitamin A
C. Glucose
D. Natri clorua
109. Đâu là một ví dụ về tác động hiệp đồng (synergistic effect) trong độc chất học?
A. Khi hai chất độc cùng tác động gây ra hiệu ứng lớn hơn tổng tác động của từng chất riêng lẻ
B. Khi một chất độc làm giảm tác động của chất độc khác
C. Khi một chất độc không gây ra tác động gì
D. Khi một chất độc chỉ tác động lên một cơ quan cụ thể
110. Thuật ngữ ‘NOAEL’ (No Observed Adverse Effect Level) trong độc chất học chỉ điều gì?
A. Mức liều cao nhất mà không gây ra bất kỳ tác động có hại nào quan sát được
B. Mức liều thấp nhất gây ra tác động có hại nghiêm trọng
C. Liều lượng gây chết cho 50% quần thể thử nghiệm
D. Thời gian cần thiết để một chất độc gây ra tác động
111. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm thiểu tiếp xúc với chất độc trong môi trường làm việc?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
B. Ăn uống tại nơi làm việc
C. Ngủ tại nơi làm việc
D. Không tuân thủ quy trình an toàn
112. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển hóa của chất độc trong cơ thể, thường làm thay đổi độc tính của chúng?
A. Biến đổi sinh học (Biotransformation)
B. Tích lũy sinh học (Bioaccumulation)
C. Phân hủy sinh học (Biodegradation)
D. Khuếch đại sinh học (Biomagnification)
113. Trong độc chất học, ‘phân bố’ đề cập đến quá trình nào?
A. Sự di chuyển của chất độc từ nơi hấp thụ đến các cơ quan khác trong cơ thể
B. Sự xâm nhập của chất độc vào cơ thể
C. Sự chuyển hóa của chất độc trong cơ thể
D. Sự loại bỏ chất độc khỏi cơ thể
114. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro sức khỏe liên quan đến các chất độc hại?
A. Xác định khả năng gây hại của chất độc và ước tính mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng
B. Phát triển các loại thuốc giải độc mới
C. Nghiên cứu cấu trúc hóa học của các chất độc
D. Đo lường nồng độ chất độc trong môi trường
115. Cơ quan nào của cơ thể thường bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi độc tính của acetaminophen (paracetamol) khi dùng quá liều?
A. Gan
B. Thận
C. Tim
D. Não
116. Trong độc chất học, ‘hấp thụ’ đề cập đến quá trình nào?
A. Sự xâm nhập của chất độc vào cơ thể
B. Sự phân bố của chất độc trong cơ thể
C. Sự chuyển hóa của chất độc trong cơ thể
D. Sự loại bỏ chất độc khỏi cơ thể
117. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong khói thuốc lá và có liên quan đến nhiều bệnh ung thư?
A. Benzopyrene
B. Oxy
C. Nitơ
D. Argon
118. Đâu là một ví dụ về chất gây ung thư nghề nghiệp?
A. Asbestos
B. Vitamin E
C. Nước
D. Đường
119. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độc tính cấp tính của một chất?
A. Xác định LD50 (liều gây chết trung bình)
B. Nghiên cứu tác động lâu dài trên động vật
C. Đánh giá tác động lên hệ sinh thái
D. Phân tích cấu trúc hóa học của chất
120. Chất nào sau đây được coi là một chất gây ung thư nhóm 1 theo IARC (Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế)?
A. Formaldehyde
B. Cafein
C. Vitamin C
D. Aspirin
121. Cơ quan nào trong cơ thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải độc các chất độc?
A. Thận
B. Phổi
C. Gan
D. Ruột
122. Chất nào sau đây là một chất gây độc cho gan (hepatotoxin)?
A. Aspirin
B. Paracetamol (Acetaminophen)
C. Ibuprofen
D. Naproxen
123. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc có thể gây ra tổn thương tim (cardiotoxin)?
A. Ethanol
B. Doxorubicin
C. Glucose
D. Natri clorua
124. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc có thể gây ra methemoglobinemia?
A. Cyanide
B. Nitrit
C. Arsenic
D. Thủy ngân
125. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức độ độc hại của một chất?
A. Kích thước phân tử
B. Độ tan trong nước
C. Liều lượng
D. Mùi vị
126. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giải độc cho ngộ độc paracetamol?
A. Atropine
B. N-acetylcysteine (NAC)
C. Than hoạt tính
D. Naloxone
127. Đâu là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Ăn thực phẩm sống
C. Để thực phẩm ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài
D. Sử dụng chung dao thớt cho thực phẩm sống và chín
128. Loại chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong nấm độc?
A. Aflatoxin
B. Amanitin
C. Botulinum toxin
D. Tetrodotoxin
129. Đâu là một ví dụ về chất độc có thể gây ra tổn thương thận (nephrotoxin)?
A. Ethanol
B. Cadmium
C. Glucose
D. Natri clorua
130. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc có thể gây ra ung thư da?
A. Vitamin C
B. Bức xạ tia cực tím (UV)
C. Glucose
D. Nước
131. Đâu là đặc điểm chung của các chất độc tích lũy sinh học (bioaccumulation)?
A. Dễ dàng phân hủy trong môi trường
B. Tan tốt trong nước
C. Khó phân hủy và tích lũy trong mô mỡ
D. Nhanh chóng được đào thải khỏi cơ thể
132. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độc tính cấp tính của một chất?
A. Nghiên cứu когорт
B. LD50
C. Nghiên cứu in vitro
D. Phân tích meta
133. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi một người bị ngộ độc do nuốt phải hóa chất?
A. Gây nôn
B. Uống sữa
C. Gọi cấp cứu và tìm kiếm tư vấn y tế
D. Uống than hoạt tính
134. Đâu là một phương pháp điều trị ngộ độc opioid?
A. Than hoạt tính
B. Naloxone
C. Atropine
D. N-acetylcysteine
135. Đâu là con đường phơi nhiễm chính của chì ở trẻ em, dẫn đến ngộ độc chì?
A. Hít phải bụi chì
B. Uống nước nhiễm chì
C. Ăn sơn có chì
D. Tiếp xúc qua da với đất nhiễm chì
136. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc gây quái thai (teratogen)?
A. Aspirin
B. Retinoic acid
C. Paracetamol
D. Caffeine
137. Kim loại nặng nào sau đây liên quan đến bệnh Minamata?
A. Cadmium
B. Chì
C. Thủy ngân
D. Arsenic
138. Đâu là cơ chế tác động chính của Cyanide gây độc?
A. Ức chế acetylcholinesterase
B. Gây methemoglobinemia
C. Ức chế cytochrome oxidase
D. Gây tổn thương thận cấp
139. Đâu là một yếu tố làm tăng tính nhạy cảm của trẻ em đối với các chất độc?
A. Hệ thống giải độc phát triển đầy đủ
B. Hệ thần kinh trung ương đã trưởng thành
C. Tỷ lệ hấp thụ chất độc cao hơn
D. Khả năng đào thải chất độc nhanh chóng
140. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến độc tính của một chất?
A. Kích thước quần áo
B. Tuổi tác
C. Màu sắc yêu thích
D. Thương hiệu điện thoại
141. Đâu là mục tiêu chính của độc chất học pháp y?
A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Xác định chất độc trong các mẫu pháp y
C. Đánh giá rủi ro môi trường
D. Phát triển thuốc giải độc
142. Đâu là một ví dụ về chất độc có thể gây ra hội chứng ác tính do thuốc an thần (Neuroleptic Malignant Syndrome)?
A. Thuốc chống trầm cảm SSRI
B. Thuốc an thần kinh (Neuroleptics)
C. Benzodiazepines
D. Thuốc giảm đau opioid
143. Chất nào sau đây được biết đến là một chất gây ung thư phổi ở người hút thuốc lá?
A. Nicotine
B. Hắc ín (Tar)
C. Carbon monoxide
D. Formaldehyde
144. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện ngộ độc kim loại nặng?
A. Điện di protein huyết thanh
B. Phân tích nước tiểu
C. Phân tích máu
D. Phân tích tóc
145. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thuốc trừ sâu?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu không chọn lọc
B. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn
C. Sử dụng thuốc trừ sâu quá liều để tăng hiệu quả
D. Không cần đeo găng tay và khẩu trang khi sử dụng
146. Đâu là một ví dụ về phơi nhiễm nghề nghiệp với chất độc?
A. Ăn thực phẩm nhiễm độc
B. Uống nước ô nhiễm
C. Hít phải amiăng tại nơi làm việc
D. Sử dụng sản phẩm tẩy rửa gia dụng
147. Chất nào sau đây được biết đến là chất gây ung thư nhóm 1 theo IARC?
A. Ethanol
B. Formaldehyde
C. Aspartame
D. Natri benzoate
148. Cơ chế giải độc pha I chủ yếu liên quan đến loại phản ứng nào?
A. Liên hợp
B. Oxy hóa, khử, thủy phân
C. Acetyl hóa
D. Methyl hóa
149. Chất độc nào sau đây có thể gây ra hội chứng Stevens-Johnson?
A. Paracetamol
B. Penicillin
C. Aspirin
D. Caffeine
150. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất độc thần kinh (neurotoxin) tác động lên hệ thần kinh trung ương?
A. Botulinum toxin
B. Tetrodotoxin
C. Organophosphates
D. MPTP