1. Khi chăm sóc bệnh nhân sau khi rút ống thông dạ dày, điều dưỡng cần theo dõi dấu hiệu nào sau đây?
A. Tình trạng chướng bụng
B. Khả năng dung nạp thức ăn
C. Nhu động ruột
D. Tất cả các đáp án trên
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
A. Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách
C. Vệ sinh bề mặt môi trường bệnh viện
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
3. Theo dõi cân bằng dịch vào – ra ở bệnh nhân có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng
C. Đánh giá tình trạng mất nước hoặc thừa dịch
D. Đánh giá chức năng tim mạch
4. Khi nghe phổi bệnh nhân, âm thanh nào sau đây là bất thường và có thể chỉ ra tình trạng viêm phổi?
A. Rì rào phế nang
B. Rales (ran nổ)
C. Rhonchi (ran ngáy)
D. Tiếng cọ màng phổi
5. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng thuốc an toàn là gì?
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian, đúng bệnh nhân
B. Đúng thuốc, đúng bệnh nhân
C. Đúng liều, đúng thời gian
D. Đúng đường dùng
6. Khi chăm sóc bệnh nhân đặt ống thông tiểu, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu kín
B. Thay ống thông tiểu hàng ngày
C. Rửa bàng quang thường xuyên
D. Kẹp ống thông tiểu liên tục
7. Khi sử dụng phương pháp chườm ấm cho bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý điều gì?
A. Nhiệt độ nước quá nóng
B. Thời gian chườm quá lâu
C. Kiểm tra nhiệt độ da thường xuyên
D. Không cần theo dõi
8. Mục đích của việc đặt bệnh nhân ở tư thế Fowler là gì?
A. Tăng cường tuần hoàn máu
B. Tạo sự thoải mái cho bệnh nhân
C. Hỗ trợ hô hấp
D. Giảm đau
9. Khi đo huyết áp, băng quấn phải được đặt ở vị trí nào?
A. Trên khuỷu tay
B. Dưới khuỷu tay
C. Ngay trên nếp gấp khuỷu tay
D. Bất kỳ vị trí nào trên cánh tay
10. Khi bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Uống thuốc cầm tiêu chảy
B. Gây nôn để loại bỏ chất độc
C. Uống nhiều nước để bù dịch
D. Ăn thức ăn dễ tiêu
11. Khi chuẩn bị truyền máu cho bệnh nhân, điều dưỡng cần kiểm tra những thông tin gì trên túi máu?
A. Nhóm máu, số lô, hạn sử dụng, tên bệnh nhân
B. Số lượng máu, ngày sản xuất, tên bệnh nhân
C. Nhóm máu, số lô, ngày sản xuất
D. Tên bệnh nhân, địa chỉ, số điện thoại
12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự lành vết thương?
A. Dinh dưỡng
B. Tuần hoàn máu
C. Tuổi tác
D. Tất cả các đáp án trên
13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét do tì đè ở bệnh nhân nằm lâu?
A. Xoa bóp vùng da bị tì đè
B. Thay đổi tư thế thường xuyên
C. Sử dụng đệm nước
D. Tất cả các đáp án trên
14. Khi bệnh nhân bị co giật, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Giữ chặt bệnh nhân
B. Cho vật cứng vào miệng bệnh nhân
C. Đặt bệnh nhân nằm nghiêng và bảo vệ đầu
D. Gọi người thân đến
15. Mục đích của việc sử dụng bồn rửa tay vô khuẩn trong khu vực chăm sóc đặc biệt là gì?
A. Tiết kiệm nước
B. Đảm bảo vệ sinh cá nhân
C. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm
D. Tăng tính thẩm mỹ
16. Khi chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho bệnh nhân mặc ấm
B. Lau mát bằng nước ấm
C. Đắp chăn dày
D. Cho bệnh nhân ăn nhiều
17. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân có dấu hiệu bị bạo hành?
A. Giữ bí mật thông tin
B. Báo cáo cho người có thẩm quyền
C. Tự giải quyết vấn đề
D. Lờ đi
18. Mục tiêu của việc tập phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân COPD là gì?
A. Cải thiện chức năng hô hấp và giảm khó thở
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Cải thiện giấc ngủ
D. Giảm đau ngực
19. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân đang bị sốc giảm thể tích?
A. Mạch nhanh, huyết áp tăng
B. Mạch chậm, huyết áp tăng
C. Mạch nhanh, huyết áp tụt
D. Mạch chậm, huyết áp tụt
20. Khi thực hiện tiêm bắp, vị trí nào sau đây được ưu tiên lựa chọn ở người lớn?
A. Mặt trước ngoài đùi (cơ vastus lateralis)
B. Cơ delta
C. Vùng mông (cơ ventrogluteal)
D. Mặt sau cánh tay (cơ triceps)
21. Loại bỏ chất thải y tế nào sau đây cần phải được xử lý bằng phương pháp đốt?
A. Chất thải sinh hoạt
B. Chất thải lây nhiễm
C. Chất thải tái chế
D. Chất thải thông thường
22. Khi đo mạch cho bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý những đặc điểm nào sau đây?
A. Tần số, biên độ, nhịp điệu
B. Vị trí, tần số
C. Biên độ, nhiệt độ
D. Màu sắc, nhịp điệu
23. Vai trò của điều dưỡng trong việc giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân là gì?
A. Cung cấp thông tin về bệnh tật và cách tự chăm sóc
B. Thực hiện y lệnh của bác sĩ
C. Quản lý thuốc
D. Thực hiện các thủ thuật
24. Vị trí đặt nhiệt kế nào sau đây cho kết quả đo nhiệt độ chính xác nhất?
A. Nách
B. Miệng
C. Trán
D. Hậu môn
25. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, điều dưỡng cần theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm biến chứng chảy máu?
A. Nhịp tim và huyết áp
B. Màu sắc da và niêm mạc
C. Lượng dịch dẫn lưu
D. Tất cả các đáp án trên
26. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật vô khuẩn trong chăm sóc vết thương là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương
C. Thúc đẩy quá trình lành vết thương
D. Giảm thiểu sẹo
27. Mục đích của việc sử dụng găng tay khi thực hiện các thủ thuật chăm sóc bệnh nhân là gì?
A. Bảo vệ bệnh nhân khỏi nhiễm trùng
B. Bảo vệ điều dưỡng khỏi lây nhiễm
C. Cả hai đáp án trên
D. Tiết kiệm thời gian
28. Khi chăm sóc bệnh nhân có vết thương hở, điều dưỡng cần đánh giá những yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước, màu sắc, tình trạng dịch tiết, dấu hiệu nhiễm trùng
B. Vị trí, độ sâu, mức độ đau
C. Tiền sử dị ứng, các bệnh lý kèm theo
D. Tất cả các đáp án trên
29. Trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nào cho bệnh nhân, điều dưỡng cần làm gì?
A. Giải thích rõ quy trình cho bệnh nhân và người nhà
B. Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ
C. Kiểm tra y lệnh
D. Tất cả các đáp án trên
30. Khi bệnh nhân phàn nàn về việc khó ngủ, điều dưỡng nên thực hiện những can thiệp nào sau đây?
A. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, thoáng mát
B. Khuyến khích bệnh nhân tập thể dục trước khi ngủ
C. Cho bệnh nhân uống trà hoặc cà phê
D. Để đèn sáng trong phòng
31. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong sáu quyền của việc dùng thuốc?
A. Đúng người bệnh.
B. Đúng liều dùng.
C. Đúng đường dùng.
D. Đúng chẩn đoán.
32. Khi chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu màng phổi, điều dưỡng cần theo dõi điều gì?
A. Màu sắc và số lượng dịch dẫn lưu.
B. Vị trí của ống dẫn lưu.
C. Tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
33. Mục đích của việc ghi chép hồ sơ bệnh án chính xác và đầy đủ là gì?
A. Đảm bảo tính pháp lý.
B. Cung cấp thông tin liên tục cho các thành viên trong nhóm chăm sóc.
C. Đánh giá chất lượng chăm sóc.
D. Tất cả các đáp án trên.
34. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân bị dị ứng thuốc?
A. Ngừng ngay lập tức việc sử dụng thuốc.
B. Báo cáo cho bác sĩ.
C. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
D. Tất cả các đáp án trên.
35. Khi đo dấu hiệu sinh tồn cho bệnh nhân, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên?
A. Mức độ đau của bệnh nhân.
B. Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.
C. Tình trạng ý thức của bệnh nhân.
D. Môi trường xung quanh bệnh nhân.
36. Mục tiêu chính của việc rửa tay thường quy trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ tất cả vi sinh vật, bao gồm cả vi sinh vật thường trú.
B. Loại bỏ phần lớn vi sinh vật thoáng qua trên da.
C. Chỉ loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
D. Ngăn ngừa sự lây lan của vi sinh vật kháng kháng sinh.
37. Điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu liên quan đến ống thông tiểu?
A. Rửa tay trước và sau khi chăm sóc ống thông tiểu.
B. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu kín.
C. Vệ sinh vùng sinh dục hàng ngày.
D. Tất cả các đáp án trên.
38. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi truyền dịch quá nhanh?
A. Tăng kali máu.
B. Phù phổi cấp.
C. Hạ natri máu.
D. Viêm tĩnh mạch.
39. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng nạng như thế nào để đảm bảo an toàn?
A. Tì trọng lượng cơ thể lên nách.
B. Giữ khuỷu tay thẳng khi sử dụng nạng.
C. Điều chỉnh chiều cao nạng sao cho có khoảng cách 2-3 đốt ngón tay giữa nách và phần trên của nạng.
D. Sử dụng nạng trên bề mặt trơn trượt.
40. Khi đo nhiệt độ cho bệnh nhân bằng nhiệt kế thủy ngân, điều dưỡng cần lắc nhiệt kế xuống dưới mức nào trước khi đo?
A. 35 độ C.
B. 36 độ C.
C. 37 độ C.
D. 38 độ C.
41. Khi chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, dấu hiệu nào sau đây cần được báo cáo ngay cho bác sĩ?
A. Bệnh nhân cảm thấy hơi đau ở vết mổ.
B. Bệnh nhân trung tiện được.
C. Vết mổ sưng tấy, chảy dịch mủ và bệnh nhân sốt cao.
D. Bệnh nhân cảm thấy hơi buồn nôn.
42. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật vô khuẩn khi thay băng vết thương là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
C. Giúp vết thương mau lành hơn.
D. Giảm sẹo.
43. Mục đích của việc sử dụng găng tay vô khuẩn khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn là gì?
A. Bảo vệ điều dưỡng khỏi bị lây nhiễm.
B. Ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo giữa các bệnh nhân.
C. Duy trì sự vô khuẩn của trường thao tác.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Khi chăm sóc bệnh nhân có sử dụng oxy liệu pháp, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Không hút thuốc hoặc sử dụng các vật liệu dễ cháy gần bệnh nhân.
B. Kiểm tra lưu lượng oxy thường xuyên.
C. Theo dõi tình trạng da và niêm mạc của bệnh nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
45. Khi chăm sóc bệnh nhân có vết thương hở, điều dưỡng cần đánh giá yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước và độ sâu của vết thương.
B. Màu sắc và mùi của dịch tiết.
C. Tình trạng mô xung quanh vết thương.
D. Tất cả các đáp án trên.
46. Khi chăm sóc bệnh nhân bị tiêu chảy, điều dưỡng cần theo dõi dấu hiệu nào sau đây để phát hiện tình trạng mất nước?
A. Táo bón.
B. Tăng cân.
C. Khô da và niêm mạc.
D. Đi tiểu nhiều.
47. Trong trường hợp bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?
A. Gây nôn cho bệnh nhân.
B. Uống than hoạt tính.
C. Đánh giá tình trạng ý thức và dấu hiệu sinh tồn.
D. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
48. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng bình hít định liều (MDI) như thế nào?
A. Hít vào nhanh và mạnh sau khi xịt thuốc.
B. Thở ra hết cỡ, ngậm kín miệng vào ống ngậm, xịt thuốc đồng thời hít vào chậm và sâu, giữ hơi thở trong 10 giây.
C. Xịt thuốc liên tục cho đến khi hết liều.
D. Không cần lắc bình trước khi xịt.
49. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, điều dưỡng nhận thấy bệnh nhân có dấu hiệu sốc. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Cho bệnh nhân thở oxy.
C. Đánh giá dấu hiệu sinh tồn và tình trạng tri giác.
D. Gọi hỗ trợ từ đồng nghiệp.
50. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân thực hiện hô hấp sâu và ho có kiểm soát sau phẫu thuật để làm gì?
A. Giảm đau.
B. Phòng ngừa viêm phổi.
C. Tăng cường lưu thông máu.
D. Giúp vết mổ mau lành.
51. Vị trí nào sau đây thường được sử dụng để bắt mạch ngoại biên?
A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch bẹn.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch chủ bụng.
52. Khi chuẩn bị thuốc tiêm, điều dưỡng cần kiểm tra thông tin nào trên ống thuốc?
A. Tên thuốc.
B. Hạn sử dụng.
C. Nồng độ thuốc.
D. Tất cả các đáp án trên.
53. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kích cỡ kim tiêm?
A. Màu sắc của thuốc.
B. Độ tuổi của bệnh nhân.
C. Độ nhớt của thuốc và đường tiêm.
D. Sở thích của điều dưỡng.
54. Vị trí tiêm bắp nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh?
A. Cơ delta.
B. Cơ mông nhỡ.
C. Cơ đùi ngoài.
D. Cơ thẳng đùi.
55. Khi chăm sóc bệnh nhân có đặt ống thông dạ dày, điều dưỡng cần kiểm tra vị trí ống bằng cách nào?
A. Nghe tiếng khí vào dạ dày khi bơm khí qua ống.
B. Hút dịch dạ dày và kiểm tra pH.
C. Chụp X-quang bụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
56. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều dưỡng cần sử dụng dung dịch gì?
A. Nước muối sinh lý.
B. Nước súc miệng có cồn.
C. Nước oxy già.
D. Nước ấm.
57. Khi sử dụng phương pháp chườm ấm cho bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để tránh gây bỏng?
A. Kiểm tra nhiệt độ của túi chườm thường xuyên.
B. Đặt một lớp vải mỏng giữa túi chườm và da bệnh nhân.
C. Không chườm quá 20 phút mỗi lần.
D. Tất cả các đáp án trên.
58. Khi chăm sóc bệnh nhân bị hạn chế vận động, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa cứng khớp?
A. Thực hiện các bài tập vận động thụ động.
B. Giữ bệnh nhân nằm yên một chỗ.
C. Xoa bóp nhẹ nhàng.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.
59. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân thực hiện điều gì để phòng ngừa loét tì đè?
A. Xoa bóp các vùng da bị tì đè.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Sử dụng đệm hơi hoặc gối kê.
D. Tất cả các đáp án trên.
60. Khi thực hiện kỹ thuật đặt sonde tiểu cho bệnh nhân nam, điều dưỡng cần lưu ý điều gì?
A. Luôn giữ dương vật hướng xuống dưới trong quá trình đưa sonde.
B. Cố gắng đưa sonde vào ngay cả khi gặp lực cản lớn.
C. Bôi trơn đầu sonde bằng chất bôi trơn tan trong nước.
D. Sử dụng lực mạnh để vượt qua niệu đạo hẹp.
61. Khi nào cần thay băng vết thương?
A. Khi băng bị ướt hoặc bẩn.
B. Theo chỉ định của bác sĩ.
C. Khi người bệnh cảm thấy khó chịu.
D. Tất cả các đáp án trên.
62. Khi chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ủ ấm cho người bệnh.
B. Cho người bệnh ăn nhiều thức ăn giàu năng lượng.
C. Theo dõi sát nhiệt độ và thực hiện các biện pháp hạ sốt.
D. Hạn chế cho người bệnh uống nước.
63. Mục đích của việc sử dụng giường có thanh chắn (rail) là gì?
A. Để người bệnh cảm thấy thoải mái hơn.
B. Để ngăn ngừa người bệnh bị ngã.
C. Để giữ ấm cho người bệnh.
D. Để treo các vật dụng cá nhân của người bệnh.
64. Khi chăm sóc người bệnh thở oxy qua ống thông mũi, điều dưỡng cần chú ý điều gì để đảm bảo sự thoải mái cho người bệnh?
A. Thay ống thông mũi hàng ngày.
B. Bôi trơn niêm mạc mũi bằng vaseline.
C. Cố định ống thông mũi thật chặt.
D. Không cần quan tâm đến vị trí của ống thông.
65. Hành động nào sau đây là đúng khi sử dụng bồn ngâm chân cho người bệnh?
A. Đổ đầy nước nóng vào bồn trước khi đưa cho người bệnh.
B. Kiểm tra nhiệt độ nước bằng nhiệt kế trước khi ngâm.
C. Để người bệnh tự điều chỉnh nhiệt độ nước.
D. Ngâm chân trong thời gian tối đa 1 giờ.
66. Điều nào sau đây là đúng khi đo chiều cao cho người bệnh?
A. Người bệnh đi giày khi đo.
B. Người bệnh đứng thẳng, mắt nhìn thẳng phía trước.
C. Đo vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Không cần ghi lại kết quả đo.
67. Khi đo huyết áp, băng quấn nên được đặt ở vị trí nào trên cánh tay?
A. Ngay trên khuỷu tay.
B. Cách khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
C. Ở giữa bắp tay.
D. Gần vai.
68. Khi chuẩn bị thuốc cho người bệnh, nguyên tắc ‘5 đúng’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian.
B. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng dụng cụ, đúng thao tác.
C. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng bệnh, đúng liều, đúng thời gian.
D. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng giải thích, đúng theo dõi.
69. Điều gì KHÔNG nên làm khi thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng?
A. Hướng dẫn người bệnh vệ sinh bộ phận sinh dục trước khi đi tiểu.
B. Bắt đầu đi tiểu vào bồn cầu, sau đó hứng nước tiểu vào lọ.
C. Hứng trực tiếp dòng nước tiểu đầu tiên vào lọ.
D. Đậy kín lọ đựng mẫu nước tiểu sau khi thu thập.
70. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện người bệnh có dấu hiệu sốc phản vệ sau khi tiêm thuốc?
A. Tiếp tục theo dõi và ghi lại các dấu hiệu.
B. Báo cáo ngay cho bác sĩ và thực hiện các biện pháp cấp cứu.
C. Cho người bệnh uống nhiều nước.
D. Chườm mát cho người bệnh.
71. Khi đánh giá mức độ đau của người bệnh, điều dưỡng nên sử dụng công cụ nào?
A. Nhiệt kế.
B. Thang đo đau.
C. Huyết áp kế.
D. Ống nghe.
72. Khi chăm sóc người bệnh có ống thông tiểu, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào để phòng ngừa nhiễm trùng?
A. Rút ống thông tiểu ngay khi có thể.
B. Vệ sinh bộ phận sinh dục hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
C. Đảm bảo hệ thống dẫn lưu nước tiểu kín.
D. Tất cả các đáp án trên.
73. Khi nào cần thực hiện sát khuẩn tay bằng dung dịch chứa cồn thay vì rửa tay bằng xà phòng và nước?
A. Khi tay dính máu hoặc dịch tiết.
B. Khi tay không nhìn thấy rõ vết bẩn.
C. Sau khi đi vệ sinh.
D. Trước khi ăn.
74. Vị trí nào sau đây thường được sử dụng để tiêm dưới da?
A. Cơ delta.
B. Mặt trước ngoài đùi.
C. Vùng bụng quanh rốn.
D. Cơ mông.
75. Khi người bệnh bị ngã, điều dưỡng cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
A. Đỡ người bệnh dậy ngay lập tức.
B. Đánh giá tình trạng người bệnh và gọi hỗ trợ nếu cần.
C. Chuyển người bệnh đến phòng cấp cứu.
D. Báo cáo sự việc vào cuối ca làm việc.
76. Điều dưỡng cần làm gì khi người bệnh từ chối uống thuốc?
A. Ép người bệnh uống thuốc.
B. Báo cáo với bác sĩ và ghi lại lý do từ chối của người bệnh.
C. Tự ý ngừng thuốc.
D. Cho người bệnh uống thuốc vào lần sau.
77. Khi sử dụng oxy liệu pháp cho người bệnh, điều dưỡng cần lưu ý điều gì về tốc độ dòng oxy?
A. Tăng tốc độ dòng oxy càng cao càng tốt.
B. Sử dụng tốc độ dòng oxy thấp nhất có hiệu quả.
C. Không cần điều chỉnh tốc độ dòng oxy.
D. Chỉ điều chỉnh tốc độ dòng oxy khi người bệnh khó thở.
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thân nhiệt của người bệnh?
A. Tuổi.
B. Mức độ hoạt động.
C. Thời gian trong ngày.
D. Màu sắc quần áo.
79. Mục tiêu của việc sử dụng phương pháp vô khuẩn trong điều dưỡng là gì?
A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
C. Để giảm số lượng vi khuẩn xuống mức an toàn.
D. Để làm cho dụng cụ sạch sẽ hơn.
80. Mục đích của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho người bệnh nằm lâu là gì?
A. Giúp người bệnh thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa loét do tì đè.
C. Giúp người bệnh dễ ngủ hơn.
D. Để điều dưỡng dễ dàng thực hiện các thủ thuật.
81. Khi ghi chép hồ sơ bệnh án, điều dưỡng cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ghi chép đầy đủ, chính xác, khách quan và kịp thời.
B. Sử dụng các từ ngữ chuyên môn khó hiểu.
C. Chỉ ghi chép những thông tin quan trọng nhất.
D. Không cần ghi lại các can thiệp điều dưỡng.
82. Khi chăm sóc răng miệng cho người bệnh hôn mê, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý điều gì?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng lông cứng.
B. Để người bệnh tự súc miệng.
C. Ngăn ngừa sặc và hít phải dịch tiết.
D. Chỉ cần làm sạch răng 1 lần/ngày.
83. Khi đo mạch cho người bệnh, điều dưỡng cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
A. Vị trí đặt tay.
B. Lực ấn tay lên động mạch.
C. Tần số, biên độ, và nhịp điệu của mạch.
D. Nhiệt độ phòng.
84. Mục tiêu chính của việc rửa tay thường quy trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ tất cả vi khuẩn trên tay.
B. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
C. Giảm số lượng vi khuẩn trên tay và ngăn ngừa lây lan.
D. Làm cho da tay mềm mại hơn.
85. Khi chăm sóc người bệnh bị tiêu chảy, điều dưỡng cần chú ý điều gì về chế độ ăn uống?
A. Cho người bệnh ăn nhiều chất xơ.
B. Cho người bệnh ăn các thức ăn dễ tiêu, giàu kali.
C. Hạn chế cho người bệnh uống nước.
D. Cho người bệnh ăn các thức ăn nhiều dầu mỡ.
86. Điều nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện kỹ thuật hút đờm dãi cho người bệnh?
A. Hút đờm dãi càng nhiều càng tốt.
B. Thực hiện nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
C. Đảm bảo vô khuẩn và tránh gây tổn thương niêm mạc đường thở.
D. Không cần theo dõi tình trạng người bệnh sau khi hút.
87. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da là bao nhiêu?
A. 15 độ.
B. 30 độ.
C. 45 độ.
D. 90 độ.
88. Mục đích của việc sử dụng găng tay khi thực hiện các thủ thuật điều dưỡng là gì?
A. Để giữ ấm tay.
B. Để bảo vệ điều dưỡng và người bệnh khỏi lây nhiễm.
C. Để tăng độ chính xác khi thực hiện thủ thuật.
D. Để tiết kiệm thời gian rửa tay.
89. Mục đích của việc sử dụng đai cố định (restraint) cho người bệnh là gì?
A. Để trừng phạt người bệnh.
B. Để ngăn ngừa người bệnh tự gây hại hoặc gây hại cho người khác.
C. Để giúp điều dưỡng dễ dàng thực hiện các thủ thuật.
D. Để giữ người bệnh nằm yên trên giường.
90. Khi hướng dẫn người bệnh cách sử dụng bình hít định liều (MDI), điều nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hít thật nhanh và mạnh.
B. Nín thở càng lâu càng tốt sau khi hít.
C. Phối hợp nhịp nhàng giữa việc xịt thuốc và hít vào chậm, sâu.
D. Không cần lắc bình xịt trước khi sử dụng.
91. Trong quá trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào sau đây?
A. Chế độ ăn uống của người bệnh.
B. Tình trạng vết mổ và các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Khả năng đi lại của người bệnh.
D. Các mối quan hệ xã hội của người bệnh.
92. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ủ ấm cho bệnh nhân.
B. Cho bệnh nhân ăn nhiều thức ăn giàu năng lượng.
C. Theo dõi nhiệt độ thường xuyên.
D. Hạn chế cho bệnh nhân uống nước.
93. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự riêng tư của bệnh nhân?
A. Sử dụng rèm hoặc tấm chắn khi thực hiện các thủ thuật.
B. Thảo luận về tình trạng bệnh nhân ở nơi công cộng.
C. Chia sẻ thông tin bệnh nhân với tất cả các thành viên trong gia đình.
D. Truy cập hồ sơ bệnh nhân mà không có lý do chính đáng.
94. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc giảm đau cho bệnh nhân?
A. Nên sử dụng thuốc giảm đau mạnh nhất có thể.
B. Cần đánh giá mức độ đau của bệnh nhân trước khi dùng thuốc.
C. Bệnh nhân có thể tự ý tăng liều thuốc giảm đau.
D. Không cần theo dõi tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
95. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng oxy cho bệnh nhân?
A. Oxy là một loại thuốc và cần được chỉ định bởi bác sĩ.
B. Bệnh nhân có thể tự ý điều chỉnh lưu lượng oxy.
C. Oxy không có tác dụng phụ.
D. Nên sử dụng oxy ở lưu lượng cao nhất có thể.
96. Khi đo mạch cho bệnh nhân, vị trí nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Động mạch thái dương.
B. Động mạch cảnh.
C. Động mạch quay.
D. Động mạch bẹn.
97. Khi đo huyết áp, điều dưỡng cần đặt vòng bít ở vị trí nào?
A. Bắp chân.
B. Cổ tay.
C. Bắp tay.
D. Cẳng tay.
98. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện sai sót trong y lệnh của bác sĩ?
A. Thực hiện theo y lệnh mà không cần thắc mắc.
B. Báo cáo ngay cho bác sĩ để làm rõ.
C. Tự ý sửa y lệnh.
D. Báo cáo cho người nhà bệnh nhân.
99. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét do đè ép hiệu quả nhất?
A. Xoa bóp các vùng da bị tì đè.
B. Sử dụng đệm khí hoặc đệm nước.
C. Kê cao đầu giường.
D. Hạn chế vận động của bệnh nhân.
100. Khi đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, điều dưỡng nên sử dụng thang đo nào sau đây?
A. Thang điểm Glasgow.
B. Thang điểm Morse.
C. Thang đo đau VAS (Visual Analog Scale).
D. Thang điểm Norton.
101. Khi bệnh nhân khó thở, tư thế nào sau đây là thích hợp nhất?
A. Nằm ngửa.
B. Nằm sấp.
C. Nửa ngồi.
D. Nằm nghiêng trái.
102. Khi thực hiện kỹ thuật hút đờm dãi cho bệnh nhân, điều dưỡng cần lưu ý điều gì?
A. Hút đờm dãi càng nhiều càng tốt.
B. Thực hiện nhanh chóng để tránh gây khó chịu cho bệnh nhân.
C. Sử dụng áp lực hút vừa phải và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân.
D. Không cần sử dụng găng tay khi hút đờm dãi.
103. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp, vị trí nào sau đây được khuyến cáo là an toàn nhất cho người lớn?
A. Cơ delta.
B. Cơ mông lớn.
C. Cơ thẳng đùi.
D. Cơ bụng.
104. Khi chăm sóc bệnh nhân có ống thông tiểu, điều nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng?
A. Thay ống thông tiểu hàng ngày.
B. Rửa tay trước và sau khi tiếp xúc với ống thông tiểu.
C. Sử dụng dung dịch sát khuẩn mạnh để rửa ống thông tiểu.
D. Khóa ống thông tiểu liên tục.
105. Trong quá trình thay băng cho vết thương, điều dưỡng cần sử dụng kỹ thuật nào để đảm bảo vô trùng?
A. Chỉ cần rửa tay sạch sẽ.
B. Sử dụng găng tay sạch.
C. Sử dụng găng tay vô trùng và các dụng cụ vô trùng.
D. Không cần thiết phải vô trùng.
106. Khi chăm sóc bệnh nhân bị tiêu chảy, điều dưỡng cần chú ý nhất đến điều gì?
A. Ngăn ngừa mất nước và điện giải.
B. Cho bệnh nhân ăn nhiều chất xơ.
C. Hạn chế cho bệnh nhân đi vệ sinh.
D. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy ngay lập tức.
107. Khi chuẩn bị thuốc tiêm cho bệnh nhân, điều dưỡng cần kiểm tra bao nhiêu lần trước khi tiêm?
A. 1 lần.
B. 2 lần.
C. 3 lần.
D. 4 lần.
108. Trong quá trình truyền máu, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân có thể bị phản ứng truyền máu?
A. Tăng huyết áp.
B. Sốt, rét run.
C. Mạch chậm.
D. Da ấm và khô.
109. Điều dưỡng cần làm gì khi bệnh nhân từ chối uống thuốc?
A. Ép bệnh nhân uống thuốc.
B. Báo cáo cho bác sĩ và tìm hiểu nguyên nhân từ chối.
C. Tự ý ngừng thuốc.
D. Cho rằng bệnh nhân không hợp tác.
110. Khi chăm sóc bệnh nhân bị hôn mê, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý đến việc gì?
A. Đảm bảo vệ sinh cá nhân và phòng ngừa loét.
B. Cho bệnh nhân ăn nhiều thức ăn bổ dưỡng.
C. Hạn chế thăm hỏi của người nhà.
D. Tập trung vào việc điều trị bệnh chính.
111. Mục đích chính của việc sử dụng găng tay khi chăm sóc bệnh nhân là gì?
A. Giữ ấm cho tay.
B. Bảo vệ điều dưỡng khỏi lây nhiễm.
C. Giúp điều dưỡng làm việc nhanh hơn.
D. Tránh làm bẩn tay.
112. Mục đích của việc ghi chép hồ sơ bệnh án là gì?
A. Để bệnh nhân đọc và tự theo dõi tình trạng sức khỏe.
B. Để các điều dưỡng viên giao tiếp và phối hợp chăm sóc bệnh nhân.
C. Để bệnh viện tăng doanh thu.
D. Để che giấu sai sót trong quá trình điều trị.
113. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân bị ngã?
A. Chuyển bệnh nhân đến phòng cấp cứu ngay lập tức.
B. Đánh giá tình trạng bệnh nhân và báo cáo cho bác sĩ.
C. Giữ bí mật về vụ ngã để tránh bị khiển trách.
D. Tự ý kê đơn thuốc giảm đau cho bệnh nhân.
114. Đâu là mục tiêu chính của việc rửa tay trong điều dưỡng?
A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
B. Ngăn ngừa sự lây lan của vi sinh vật.
C. Giữ cho tay có mùi thơm dễ chịu.
D. Làm mềm da tay.
115. Trong trường hợp bệnh nhân bị ngừng tim, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?
A. Gọi người hỗ trợ và thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
B. Tiêm adrenalin.
C. Đặt nội khí quản.
D. Cho bệnh nhân thở oxy.
116. Khi chăm sóc bệnh nhân bị suy hô hấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh nhân đang trở nên nghiêm trọng hơn?
A. Nhịp thở đều và sâu.
B. Da hồng hào.
C. Mạch chậm.
D. Tím tái.
117. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân tâm thần, điều nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?
A. Giữ khoảng cách với bệnh nhân.
B. Lắng nghe và tôn trọng bệnh nhân.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên bệnh nhân.
D. Tránh tiếp xúc bằng mắt với bệnh nhân.
118. Khi bệnh nhân bị co giật, điều dưỡng cần làm gì để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?
A. Cố gắng giữ chặt bệnh nhân để ngăn chặn co giật.
B. Đặt vật cứng vào miệng bệnh nhân.
C. Bảo vệ đầu bệnh nhân và nới lỏng quần áo.
D. Gọi người nhà bệnh nhân đến.
119. Mục đích của việc sử dụng bồn ngâm chân cho bệnh nhân là gì?
A. Giảm đau và tăng cường lưu thông máu.
B. Làm sạch da chân.
C. Ngăn ngừa loét do tì đè.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
120. Khi sử dụng phương pháp chườm ấm, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để tránh gây bỏng cho bệnh nhân?
A. Sử dụng nhiệt độ càng cao càng tốt.
B. Chườm trực tiếp lên da.
C. Kiểm tra nhiệt độ thường xuyên và sử dụng lớp lót.
D. Chườm trong thời gian càng lâu càng tốt.
121. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả bệnh nhân.
B. Rửa tay thường quy và tuân thủ các quy trình vô khuẩn.
C. Cách ly tất cả bệnh nhân.
D. Sử dụng găng tay một lần cho tất cả các thủ thuật.
122. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng như thế nào?
A. Thu thập toàn bộ lượng nước tiểu vào cốc.
B. Bắt đầu đi tiểu, bỏ phần đầu dòng, thu thập phần giữa dòng vào cốc, bỏ phần cuối dòng.
C. Thu thập nước tiểu vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Thu thập nước tiểu ngay sau khi uống nhiều nước.
123. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn vị trí tiêm bắp?
A. Sự thuận tiện cho người điều dưỡng.
B. Sở thích của bệnh nhân.
C. Kích thước và tình trạng của cơ, tránh các mạch máu và dây thần kinh lớn.
D. Khoảng cách đến bệnh viện gần nhất.
124. Khi rửa mắt cho bệnh nhân, điều dưỡng cần thực hiện thao tác nào để tránh lây nhiễm chéo?
A. Rửa mắt từ góc trong ra góc ngoài.
B. Sử dụng chung một miếng gạc cho cả hai mắt.
C. Rửa mắt từ góc ngoài vào góc trong.
D. Không cần rửa mắt nếu mắt không có ghèn.
125. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách khạc đờm hiệu quả như thế nào?
A. Khạc đờm bất cứ khi nào cảm thấy có đờm.
B. Uống nhiều nước trước khi khạc đờm.
C. Hít sâu, ho mạnh từ trong lồng ngực và khạc đờm vào cốc đựng.
D. Nuốt đờm để tránh lây lan vi khuẩn.
126. Mục tiêu chính của việc rửa tay thường quy trong điều dưỡng là gì?
A. Loại bỏ tất cả vi sinh vật trên tay.
B. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy được trên tay.
C. Loại bỏ phần lớn vi sinh vật vãng lai trên tay, ngăn ngừa lây nhiễm.
D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh trên tay.
127. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách thở sâu và ho có kiểm soát như thế nào sau phẫu thuật?
A. Thở nhanh và nông.
B. Hít sâu bằng mũi, giữ hơi vài giây, thở ra từ từ bằng miệng, sau đó ho mạnh 2-3 lần.
C. Ho liên tục cho đến khi mệt.
D. Không cần tập thở nếu không cảm thấy khó thở.
128. Điều dưỡng cần hướng dẫn người nhà bệnh nhân cách phòng ngừa loét tì đè tại nhà như thế nào?
A. Để bệnh nhân nằm yên một chỗ.
B. Xoa bóp nhẹ nhàng các vùng tì đè, thay đổi tư thế thường xuyên, sử dụng đệm chống loét.
C. Cho bệnh nhân ăn nhiều đồ ngọt.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề này.
129. Khi đo huyết áp cho bệnh nhân, điều dưỡng cần đặt манжет (vòng bít) ở vị trí nào?
A. Trên khuỷu tay, cách nếp gấp khuỷu tay khoảng 2-3 cm.
B. Dưới khuỷu tay, sát nếp gấp khuỷu tay.
C. Ở cổ tay.
D. Ở bắp tay, sát vai.
130. Trong trường hợp bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc cầm tiêu chảy.
B. Gây nôn cho bệnh nhân nếu còn tỉnh táo và chưa nôn nhiều.
C. Truyền dịch ngay lập tức.
D. Cho bệnh nhân ăn cháo để bù năng lượng.
131. Khi chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu ngực, điều dưỡng cần theo dõi dấu hiệu nào để phát hiện sớm biến chứng tràn khí dưới da?
A. Sự dao động của cột nước trong bình dẫn lưu.
B. Tiếng thổi khí ra từ ống dẫn lưu.
C. Sưng nề và có tiếng lạo xạo dưới da quanh vị trí đặt ống.
D. Lượng dịch dẫn lưu tăng đột ngột.
132. Mục đích của việc sử dụng găng tay vô khuẩn khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn là gì?
A. Để giữ ấm tay cho điều dưỡng.
B. Để bảo vệ da tay của điều dưỡng khỏi hóa chất.
C. Để ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể bệnh nhân.
D. Để che giấu móng tay của điều dưỡng.
133. Trong quá trình truyền máu, nếu bệnh nhân có biểu hiện sốt, rét run, điều dưỡng cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Dừng truyền máu ngay lập tức và báo cáo bác sĩ.
C. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt và theo dõi tiếp.
D. Kiểm tra lại nhóm máu của bệnh nhân và túi máu.
134. Điều dưỡng cần kiểm tra những gì trên túi dịch truyền trước khi tiến hành truyền dịch cho bệnh nhân?
A. Tên bệnh nhân và số giường.
B. Tên dịch truyền, hạn sử dụng, độ trong, màu sắc của dịch.
C. Giá tiền của dịch truyền.
D. Tốc độ truyền dịch.
135. Khi chăm sóc bệnh nhân sốt cao, biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt hiệu quả nhất?
A. Đắp chăn ấm để giữ nhiệt cho bệnh nhân.
B. Cho bệnh nhân mặc nhiều lớp quần áo dày.
C. Lau mát bằng nước ấm ở các vị trí như nách, bẹn, trán.
D. Cho bệnh nhân uống nước đá.
136. Khi đo mạch cho bệnh nhân, điều dưỡng nên sử dụng ngón tay nào để cảm nhận mạch đập rõ nhất?
A. Ngón cái.
B. Ngón trỏ và ngón giữa.
C. Ngón út.
D. Cả bàn tay.
137. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của tình trạng loét do tì đè?
A. Da bị bong tróc và xuất hiện bọng nước.
B. Vùng da đỏ, không trắng bệch khi ấn vào.
C. Xuất hiện vết loét sâu đến cơ và xương.
D. Vùng da tím tái hoặc đen.
138. Khi chăm sóc bệnh nhân bị tiêu chảy, điều dưỡng cần theo dõi dấu hiệu nào để phát hiện sớm tình trạng mất nước?
A. Tăng cân.
B. Da khô, niêm mạc khô, khát nước, mạch nhanh, huyết áp tụt.
C. Tiểu nhiều.
D. Ăn ngon miệng hơn.
139. Khi chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, dấu hiệu nào sau đây cần được báo cáo ngay cho bác sĩ?
A. Bệnh nhân cảm thấy hơi đau ở vết mổ.
B. Bệnh nhân trung tiện được.
C. Vết mổ sưng tấy, chảy dịch mủ, sốt cao.
D. Bệnh nhân ăn uống kém.
140. Khi chăm sóc bệnh nhân có vết thương hở, điều dưỡng cần sử dụng dung dịch nào để sát khuẩn?
A. Cồn 90 độ.
B. Oxy già (Hydrogen peroxide).
C. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) hoặc dung dịch sát khuẩn chuyên dụng.
D. Thuốc tím.
141. Điều dưỡng cần đánh giá yếu tố nào sau đây để xác định nguy cơ ngã của người bệnh?
A. Màu sắc quần áo của người bệnh.
B. Chiều cao của người bệnh.
C. Tiền sử ngã, tình trạng sức khỏe, thuốc đang dùng, khả năng đi lại và nhận thức.
D. Sở thích ăn uống của người bệnh.
142. Khi nhận định tình trạng dinh dưỡng của người bệnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sở thích ăn uống của người bệnh.
B. Cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI, xét nghiệm albumin và protein toàn phần.
C. Số lượng bữa ăn trong ngày.
D. Màu sắc của phân.
143. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều dưỡng cần thực hiện thao tác nào để tránh sặc?
A. Để bệnh nhân nằm ngửa.
B. Đặt bệnh nhân nằm nghiêng, hút sạch dịch tiết sau khi vệ sinh.
C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
D. Không cần chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê.
144. Trong trường hợp bệnh nhân bị hạ đường huyết, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên nếu bệnh nhân còn tỉnh táo?
A. Tiêm insulin ngay lập tức.
B. Cho bệnh nhân ăn hoặc uống đường, nước ngọt, hoặc viên glucose.
C. Truyền dịch glucose ưu trương.
D. Đo lại đường huyết sau 1 giờ.
145. Khi chuẩn bị tiêm insulin cho bệnh nhân tiểu đường, điều dưỡng cần kiểm tra những thông tin nào trên lọ insulin?
A. Màu sắc của nắp lọ và giá tiền.
B. Tên thuốc, nồng độ, hạn sử dụng, hình thức bên ngoài (trong suốt hoặc đục).
C. Số lô sản xuất và nhà sản xuất.
D. Ngày bệnh nhân được chẩn đoán tiểu đường.
146. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng bình xịt định liều (MDI) như thế nào cho đúng?
A. Xịt thuốc liên tục cho đến khi hết liều.
B. Thở ra hết sức, ngậm kín miệng vào ống ngậm, xịt thuốc đồng thời hít vào thật nhanh và sâu, nín thở 5-10 giây.
C. Xịt thuốc vào không khí rồi hít vào từ từ.
D. Không cần lắc bình xịt trước khi sử dụng.
147. Khi thực hiện kỹ thuật đặt sonde tiểu cho bệnh nhân nam, điều dưỡng cần lưu ý điều gì để giảm nguy cơ tổn thương niệu đạo?
A. Sử dụng lực mạnh để đẩy sonde qua các đoạn hẹp.
B. Bơm căng bóng của sonde ngay khi vừa đưa vào bàng quang.
C. Bôi trơn đầy đủ và nhẹ nhàng đưa sonde vào, không cố gắng nếu gặp lực cản.
D. Chọn loại sonde có kích thước lớn để đảm bảo dẫn lưu tốt.
148. Khi chuẩn bị truyền máu cho bệnh nhân, điều dưỡng cần đối chiếu những thông tin nào?
A. Tên bác sĩ chỉ định và số phòng bệnh.
B. Tên bệnh nhân, nhóm máu, số đơn vị máu, hạn sử dụng của máu.
C. Địa chỉ nhà của bệnh nhân.
D. Số điện thoại của người nhà bệnh nhân.
149. Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi ổ bụng về vấn đề gì liên quan đến vận động?
A. Nằm yên tại giường cho đến khi vết mổ lành hoàn toàn.
B. Đi lại nhẹ nhàng càng sớm càng tốt để tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ biến chứng.
C. Tập thể dục cường độ cao ngay sau khi xuất viện.
D. Không cần vận động vì đã có thuốc giảm đau.
150. Mục đích của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho bệnh nhân nằm lâu là gì?
A. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
B. Để giảm nguy cơ loét do tì đè, viêm phổi và cứng khớp.
C. Để bệnh nhân ăn ngon miệng hơn.
D. Để điều dưỡng dễ dàng thực hiện các thủ thuật.