1. Cấu trúc nào sau đây giúp giảm sốc và tăng tính linh hoạt cho cột sống?
A. Dây chằng dọc trước
B. Đĩa đệm
C. Mỏm gai
D. Ống sống
2. Đâu là khớp động (diarthrosis) cho phép cử động đa dạng nhất?
A. Khớp bản lề (hinge joint)
B. Khớp ellipsoid (ellipsoidal joint)
C. Khớp cầu (ball-and-socket joint)
D. Khớp trượt (gliding joint)
3. Xương nào sau đây thuộc xương cổ chân?
A. Xương sên (talus)
B. Xương đốt bàn chân
C. Xương đốt ngón chân
D. Xương chày
4. Xương nào sau đây không thuộc xương chi trên?
A. Xương đùi
B. Xương quay
C. Xương trụ
D. Xương cánh tay
5. Tình trạng loãng xương (osteoporosis) xảy ra do điều gì?
A. Tăng mật độ xương
B. Giảm mật độ xương
C. Viêm khớp
D. Thoái hóa sụn
6. Xương nào sau đây thuộc xương bàn tay?
A. Xương thang
B. Xương quay
C. Xương trụ
D. Xương cánh tay
7. Cấu trúc nào sau đây ổn định khớp vai?
A. Dây chằng chéo trước
B. Bao khớp và các dây chằng
C. Gân Achilles
D. Sụn chêm
8. Đâu là chức năng chính của xương bánh chè (patella)?
A. Ổn định khớp gối
B. Bảo vệ khớp gối
C. Tăng cường lực đòn của cơ đùi trước
D. Giảm ma sát trong khớp gối
9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hủy xương (bone resorption)?
A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
B. Tế bào xương (osteocyte)
C. Tế bào hủy xương (osteoclast)
D. Tế bào sụn (chondrocyte)
10. Loại khớp nào cho phép cử động xoay quanh một trục?
A. Khớp bản lề
B. Khớp trục
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp yên ngựa
11. Xương nào sau đây không thuộc xương sọ mặt?
A. Xương hàm trên
B. Xương gò má
C. Xương trán
D. Xương lệ
12. Xương móng (hyoid bone) có đặc điểm gì?
A. Nằm trong hộp sọ
B. Nối với xương ức
C. Không khớp với bất kỳ xương nào khác
D. Tạo thành một phần của cột sống
13. Thành phần chính của chất nền xương là gì?
A. Collagen và muối khoáng
B. Sợi elastin
C. Nước
D. Tế bào sụn
14. Đâu là đặc điểm của xương dài?
A. Chiều dài và chiều rộng gần bằng nhau
B. Hình dạng không đều
C. Chiều dài lớn hơn chiều rộng
D. Hình dạng dẹt và mỏng
15. Đâu là vai trò của vitamin D đối với hệ xương?
A. Ức chế hủy xương
B. Tăng cường hấp thụ canxi
C. Kích thích tạo xương
D. Giảm đau khớp
16. Xương nào sau đây thuộc đai vai (shoulder girdle)?
A. Xương cánh tay
B. Xương bả vai
C. Xương ức
D. Xương sườn
17. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp
18. Đâu là chức năng chính của tủy xương đỏ?
A. Lưu trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Dự trữ canxi
D. Hủy xương
19. Xương gót (calcaneus) có vai trò gì?
A. Kết nối xương chày và xương mác
B. Nâng đỡ trọng lượng cơ thể khi đứng
C. Tạo thành vòm bàn chân
D. Cử động ngón chân
20. Xương nào sau đây chứa hố ổ cối (acetabulum)?
A. Xương đùi
B. Xương chậu
C. Xương cùng
D. Xương cụt
21. Cấu trúc nào sau đây chứa tủy xương vàng?
A. Đầu xương (epiphysis)
B. Thân xương (diaphysis)
C. Màng xương (periosteum)
D. Sụn khớp (articular cartilage)
22. Đâu là chức năng của các xoang cạnh mũi (paranasal sinuses)?
A. Tăng cường sức mạnh cho hộp sọ
B. Giảm trọng lượng hộp sọ
C. Bảo vệ não
D. Cung cấp oxy cho não
23. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành xương từ mô sụn?
A. Hóa cốt trực tiếp (intramembranous ossification)
B. Hóa cốt nội sụn (endochondral ossification)
C. Tái tạo xương (bone remodeling)
D. Hủy xương (bone resorption)
24. Đâu là chức năng của vòm bàn chân?
A. Giảm sốc khi di chuyển
B. Tăng cường sức mạnh cho cổ chân
C. Cải thiện lưu thông máu
D. Bảo vệ các dây thần kinh ở bàn chân
25. Đâu là loại khớp giữa các đốt sống?
A. Khớp sợi (fibrous joint)
B. Khớp sụn (cartilaginous joint)
C. Khớp hoạt dịch (synovial joint)
D. Khớp trượt (gliding joint)
26. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp để giảm ma sát?
A. Sụn sợi
B. Sụn chun
C. Sụn trong
D. Sụn xương
27. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?
A. Gãy kín (closed fracture)
B. Gãy hở (open fracture)
C. Gãy vụn (comminuted fracture)
D. Gãy lún (impacted fracture)
28. Cấu trúc nào sau đây chứa các tế bào xương (osteocytes)?
A. Ống Havers
B. Màng xương
C. Khe xương (lacunae)
D. Ống Volkmann
29. Xương nào sau đây tạo nên phần lớn vòm miệng cứng (hard palate)?
A. Xương khẩu cái
B. Xương hàm trên
C. Xương lá mía
D. Xương bướm
30. Cấu trúc nào sau đây bao bọc bên ngoài xương, có chức năng bảo vệ và nuôi dưỡng xương?
A. Màng tủy
B. Màng xương
C. Sụn khớp
D. Ống Havers
31. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp?
A. Sụn chun
B. Sụn sợi
C. Sụn trong
D. Sụn liên kết
32. Điều gì xảy ra khi nồng độ canxi trong máu giảm?
A. Tế bào tạo xương tăng hoạt động
B. Tế bào hủy xương tăng hoạt động
C. Thận tăng thải canxi
D. Ruột tăng hấp thụ canxi
33. Xương nào sau đây không thuộc xương cổ tay?
A. Xương thuyền
B. Xương nguyệt
C. Xương đậu
D. Xương bàn tay
34. Xương nào sau đây thuộc đai vai?
A. Xương cánh tay
B. Xương đòn
C. Xương quay
D. Xương trụ
35. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động xoay?
A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp trục
D. Khớp trượt
36. Xương nào sau đây chứa xoang?
A. Xương chày
B. Xương hàm trên
C. Xương trụ
D. Xương sườn
37. Khớp nào sau đây là khớp động?
A. Khớp giữa các xương sọ
B. Khớp giữa xương chày và xương mác ở cổ chân
C. Khớp gối
D. Khớp giữa các đốt sống cùng
38. Xương nào sau đây không thuộc xương chi trên?
A. Xương quay
B. Xương trụ
C. Xương đùi
D. Xương cánh tay
39. Đốt sống nào sau đây thuộc đoạn thắt lưng?
40. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong xương?
A. Nước
B. Chất hữu cơ (collagen)
C. Chất khoáng (calcium phosphate)
D. Tế bào xương
41. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?
A. Lưu trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Dự trữ canxi
D. Hỗ trợ cơ học
42. Cấu trúc nào sau đây không thuộc xương ức?
A. Cán ức
B. Thân ức
C. Mỏm kiếm
D. Mỏm trâm
43. Xương nào sau đây là xương dài?
A. Xương sọ
B. Xương sống
C. Xương đùi
D. Xương sườn
44. Hệ thống nào sau đây không liên quan trực tiếp đến hệ xương?
A. Hệ cơ
B. Hệ thần kinh
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ tuần hoàn
45. Sự cốt hóa nội màng xảy ra ở đâu?
A. Xương dài
B. Xương dẹt
C. Sụn
D. Tủy xương
46. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho sự phát triển chiều dài của xương?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào sụn
D. Tế bào lót xương
47. Cấu trúc nào sau đây nối xương với xương?
A. Gân
B. Dây chằng
C. Cơ
D. Sụn
48. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương bả vai?
A. Mỏm khuỷu
B. Mỏm trâm
C. Mỏm quạ
D. Mỏm vẹt
49. Đốt sống cổ nào có đặc điểm mỏm gai chẻ đôi?
A. Đốt sống cổ C1
B. Đốt sống cổ C2
C. Đốt sống cổ C7
D. Đốt sống cổ C3-C6
50. Cấu trúc nào sau đây giúp giảm ma sát trong khớp?
A. Dây chằng
B. Sụn khớp
C. Gân
D. Màng xương
51. Cấu trúc nào sau đây chứa các tế bào xương?
A. Ống Havers
B. Lacunae
C. Canaliculi
D. Màng xương
52. Hệ thống Haversian được tìm thấy ở loại xương nào?
A. Xương xốp
B. Xương đặc
C. Sụn
D. Màng xương
53. Xương nào sau đây là xương vừng?
A. Xương sườn
B. Xương bánh chè
C. Xương mác
D. Xương chày
54. Đường kính của ống tủy lớn nhất ở vùng nào của xương dài?
A. Đầu xương
B. Thân xương
C. Mấu chuyển lớn
D. Sụn tăng trưởng
55. Xương nào sau đây khớp với xương thái dương?
A. Xương trán
B. Xương chẩm
C. Xương hàm trên
D. Xương hàm dưới
56. Quá trình nào sau đây bị ảnh hưởng bởi thiếu vitamin D?
A. Sản xuất collagen
B. Hấp thụ canxi
C. Phân hủy xương
D. Hình thành tủy xương
57. Xương nào sau đây thuộc xương hàm mặt?
A. Xương trán
B. Xương thái dương
C. Xương sàng
D. Xương gò má
58. Xương nào sau đây thuộc xương chậu?
A. Xương đùi
B. Xương cùng
C. Xương chậu
D. Xương cụt
59. Xương nào sau đây không tham gia vào cấu tạo nên ổ cối?
A. Xương chậu
B. Xương ngồi
C. Xương mu
D. Xương cùng
60. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm hủy xương?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào xương
D. Tế bào lót xương
61. Xương nào sau đây KHÔNG thuộc xương chi dưới?
A. Xương đùi
B. Xương chày
C. Xương mác
D. Xương sườn
62. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?
A. Gãy kín
B. Gãy hở
C. Gãy phức tạp
D. Gãy lún
63. Xương nào sau đây KHÔNG chứa xoang?
A. Xương trán
B. Xương sàng
C. Xương thái dương
D. Xương hàm dưới
64. Xương nào sau đây KHÔNG tham gia tạo nên ổ mắt?
A. Xương trán
B. Xương sàng
C. Xương lệ
D. Xương thái dương
65. Đâu là đặc điểm của khớp sụn?
A. Luôn cử động tự do
B. Các xương được nối với nhau bằng mô sợi
C. Cho phép cử động hạn chế
D. Không có sụn
66. Vitamin nào sau đây quan trọng cho sự hấp thụ canxi và do đó cần thiết cho sức khỏe của xương?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
67. Tình trạng giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương được gọi là gì?
A. Viêm khớp
B. Loãng xương
C. Thoái hóa khớp
D. Gout
68. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương mác?
A. Lồi củ chày
B. Mắt cá trong
C. Mắt cá ngoài
D. Chỏm xương đùi
69. Chức năng chính của hệ xương KHÔNG bao gồm:
A. Bảo vệ cơ quan
B. Sản xuất tế bào máu
C. Dự trữ khoáng chất
D. Sản xuất hormone insulin
70. Đốt sống cổ nào có đặc điểm là không có thân đốt sống?
A. Đốt sống cổ C1 (Atlas)
B. Đốt sống cổ C2 (Axis)
C. Đốt sống cổ C7
D. Đốt sống cổ C3
71. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương đùi?
A. Mắt cá trong
B. Mắt cá ngoài
C. Chỏm xương đùi
D. Lồi củ chày
72. Xương nào sau đây KHÔNG thuộc xương bàn tay?
A. Xương đốt ngón tay
B. Xương cổ tay
C. Xương bàn
D. Xương đốt bàn tay
73. Xương nào sau đây thuộc xương cổ tay?
A. Xương bàn tay
B. Xương trụ
C. Xương thang
D. Xương quay
74. Chức năng của tế bào xương (osteocyte) là gì?
A. Phá hủy xương
B. Tạo xương mới
C. Duy trì chất nền xương
D. Vận chuyển canxi
75. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương cánh tay?
A. Mỏm trâm quay
B. Mỏm khuỷu
C. Rãnh thần kinh quay
D. Mắt cá ngoài
76. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương trụ?
A. Mỏm trâm quay
B. Mỏm khuỷu
C. Lồi củ quay
D. Rãnh thần kinh quay
77. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương?
A. Tuổi tác
B. Dinh dưỡng
C. Hormone
D. Tất cả các đáp án trên
78. Loại tế bào xương nào có chức năng phá hủy xương?
A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (osteoclast)
C. Tế bào xương (osteocyte)
D. Tế bào màng xương
79. Đâu là đặc điểm của khớp hoạt dịch?
A. Không có khoang khớp
B. Các xương được nối trực tiếp bằng sụn
C. Chứa dịch khớp bôi trơn
D. Không cho phép cử động
80. Xương nào sau đây không thuộc đai chi trên?
A. Xương đòn
B. Xương bả vai
C. Xương cánh tay
D. Xương ức
81. Đâu là đặc điểm của khớp sợi?
A. Cho phép cử động rộng rãi
B. Các xương được nối với nhau bằng sụn
C. Hầu như không cử động
D. Chứa dịch khớp
82. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương quay?
A. Mỏm khuỷu
B. Mỏm vẹt
C. Lồi củ quay
D. Mắt cá trong
83. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về xương sườn thật?
A. Gắn trực tiếp vào xương ức qua sụn sườn
B. Có 7 đôi
C. Gắn vào cột sống ngực
D. Gắn gián tiếp vào xương ức qua sụn sườn
84. Xương nào sau đây là xương vừng?
A. Xương bánh chè
B. Xương sên
C. Xương thuyền
D. Xương gót
85. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương ức?
A. Mỏm trâm
B. Mỏm vẹt
C. Cán ức
D. Mỏm ngang
86. Xương nào sau đây KHÔNG thuộc xương bàn chân?
A. Xương đốt ngón chân
B. Xương bàn
C. Xương gót
D. Xương chày
87. Cấu trúc nào sau đây nằm trên xương chày?
A. Mắt cá ngoài
B. Mắt cá trong
C. Lồi củ lớn
D. Lồi cầu ngoài
88. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương chậu?
A. Mỏm khuỷu
B. Ổ cối
C. Hố gian lồi cầu
D. Lồi củ chày
89. Xương nào sau đây KHÔNG thuộc xương sọ mặt?
A. Xương hàm trên
B. Xương hàm dưới
C. Xương gò má
D. Xương chẩm
90. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động xoay?
A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp yên ngựa
91. Chức năng chính của xương bánh chè là gì?
A. Bảo vệ khớp gối và cải thiện hiệu quả của cơ đùi trước
B. Ổn định khớp cổ chân
C. Tăng cường sức mạnh cho cơ cẳng chân
D. Giúp xoay cẳng chân
92. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?
A. Gãy kín
B. Gãy hở
C. Gãy phức tạp
D. Gãy lún
93. Xương nào sau đây thuộc xương cổ tay?
A. Xương bàn tay
B. Xương thang
C. Xương đốt ngón tay
D. Xương trụ
94. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?
A. Lưu trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Dự trữ canxi
D. Điều hòa hormone
95. Loại khớp nào sau đây là khớp sợi?
A. Khớp gối
B. Khớp vai
C. Khớp sọ
D. Khớp khuỷu tay
96. Chức năng của đĩa đệm cột sống là gì?
A. Kết nối các đốt sống lại với nhau
B. Giảm xóc và cho phép cử động giữa các đốt sống
C. Bảo vệ tủy sống
D. Tạo thành đường cong sinh lý của cột sống
97. Cấu trúc nào sau đây nối xương ức với xương sườn?
A. Dây chằng
B. Sụn sườn
C. Gân
D. Màng xương
98. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương thái dương?
A. Mỏm trâm
B. Hố yên
C. Mỏm vẹt
D. Lồi củ lớn
99. Xương nào sau đây không thuộc xương bàn chân?
A. Xương sên
B. Xương đốt ngón chân
C. Xương ghe
D. Xương hộp
100. Xương nào sau đây tạo nên phần lớn vòm sọ?
A. Xương trán
B. Xương đỉnh
C. Xương thái dương
D. Xương chẩm
101. Xương nào sau đây chứa hố ổ cối?
A. Xương đùi
B. Xương chày
C. Xương cánh chậu
D. Xương mác
102. Xương nào sau đây tạo nên phần lớn xương gò má?
A. Xương hàm trên
B. Xương gò má
C. Xương trán
D. Xương thái dương
103. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương mác?
A. Mắt cá trong
B. Mắt cá ngoài
C. Lồi củ chày
D. Diện khớp trên
104. Cấu trúc nào sau đây nằm ở xương hàm trên?
A. Mỏm vẹt
B. Ổ răng
C. Mỏm trâm
D. Gờ chéo
105. Đốt sống nào sau đây có các diện sườn để khớp với xương sườn?
A. Đốt sống cổ
B. Đốt sống ngực
C. Đốt sống thắt lưng
D. Đốt sống cùng
106. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự phát triển của xương?
A. Sự cốt hóa nội sụn
B. Sự cốt hóa trong màng
C. Sự tái tạo xương
D. Sự vôi hóa mạch máu
107. Cấu trúc nào sau đây giúp giảm ma sát trong khớp?
A. Dây chằng
B. Sụn khớp
C. Gân
D. Màng xương
108. Loại khớp nào sau đây cho phép vận động đa hướng (xoay, gập, duỗi, dạng, khép)?
A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp cầu
D. Khớp trượt
109. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm phá hủy và tái hấp thu xương?
A. Tạo cốt bào
B. Hủy cốt bào
C. Tế bào xương
D. Tế bào nội cốt mạc
110. Cấu trúc nào sau đây nằm ở xương chẩm?
A. Mỏm trâm
B. Lồi cầu chẩm
C. Hố yên
D. Mỏm vẹt
111. Xương nào sau đây là xương dài?
A. Xương sọ
B. Xương đốt sống
C. Xương đùi
D. Xương cổ tay
112. Đốt sống cổ thứ nhất còn được gọi là gì?
A. Đốt đội
B. Đốt trục
C. Đốt sống lưng
D. Đốt cùng
113. Xương nào sau đây là xương vừng?
A. Xương đùi
B. Xương bánh chè
C. Xương chày
D. Xương mác
114. Xương nào sau đây không thuộc đai vai?
A. Xương đòn
B. Xương bả vai
C. Xương ức
D. Không có đáp án nào đúng
115. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương bướm?
A. Hố yên
B. Mỏm vẹt
C. Mỏm trâm
D. Lồi cầu chẩm
116. Xương nào sau đây không thuộc xương chi trên?
A. Xương cánh tay
B. Xương trụ
C. Xương đùi
D. Xương quay
117. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về xương sườn thật?
A. Gắn trực tiếp vào xương ức thông qua sụn sườn
B. Có 7 đôi
C. Gắn gián tiếp vào xương ức thông qua sụn sườn của xương sườn số 7
D. Bảo vệ các cơ quan trong lồng ngực
118. Đường cong sinh lý nào của cột sống là đường cong lõm ra sau?
A. Đường cong cổ
B. Đường cong ngực
C. Đường cong thắt lưng
D. Đường cong cùng
119. Cấu trúc nào sau đây nằm trên xương chày?
A. Mắt cá ngoài
B. Mắt cá trong
C. Lồi củ lớn
D. Hố gian lồi cầu
120. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm tổng hợp chất nền xương?
A. Tạo cốt bào
B. Hủy cốt bào
C. Tế bào xương
D. Tế bào nội cốt mạc
121. Cấu trúc nào sau đây nối liền xương ức với xương bả vai?
A. Xương đòn
B. Xương sườn
C. Dây chằng
D. Sụn sườn
122. Xương nào sau đây thuộc đai vai?
A. Xương cánh tay
B. Xương đòn
C. Xương quay
D. Xương trụ
123. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương hông?
A. Xương cùng
B. Xương cụt
C. Xương chậu
D. Xương đùi
124. Xương nào sau đây tạo nên vòm miệng cứng?
A. Xương hàm trên và xương khẩu cái
B. Xương hàm dưới và xương khẩu cái
C. Xương hàm trên và xương bướm
D. Xương hàm dưới và xương bướm
125. Xương nào sau đây thuộc xương hàm mặt?
A. Xương trán
B. Xương chẩm
C. Xương hàm trên
D. Xương thái dương
126. Cấu trúc nào sau đây nằm ở đầu dưới xương chày?
A. Mắt cá trong
B. Mắt cá ngoài
C. Lồi củ chày
D. Diện khớp trên
127. Đốt sống cổ nào có đặc điểm mỏm gai chẻ đôi?
A. Đốt sống cổ C1
B. Đốt sống cổ C2
C. Đốt sống cổ C7
D. Đốt sống cổ C3-C6
128. Chức năng của hormone calcitonin đối với xương là gì?
A. Tăng cường hấp thu canxi từ ruột
B. Tăng cường hủy xương
C. Giảm nồng độ canxi trong máu
D. Tăng nồng độ canxi trong máu
129. Chức năng chính của sụn khớp là gì?
A. Giảm ma sát trong khớp
B. Tăng cường độ bền của xương
C. Sản xuất tế bào máu
D. Dự trữ canxi
130. Cấu trúc nào sau đây không thuộc khớp gối?
A. Dây chằng chéo trước
B. Dây chằng chéo sau
C. Sụn chêm
D. Dây chằng delta
131. Xương nào sau đây không thuộc xương cổ tay?
A. Xương thuyền
B. Xương đậu
C. Xương cả
D. Xương sên
132. Hệ thống Haversian là đơn vị cấu trúc của loại xương nào?
A. Xương xốp
B. Xương đặc
C. Xương dẹt
D. Xương vừng
133. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động xoay?
A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp xoay
D. Khớp trượt
134. Cấu trúc nào sau đây chứa lỗ lớn (foramen magnum)?
A. Xương hàm trên
B. Xương chẩm
C. Xương sàng
D. Xương bướm
135. Loại khớp nào sau đây là khớp sợi?
A. Khớp gối
B. Khớp vai
C. Khớp sọ
D. Khớp khuỷu tay
136. Xương nào sau đây là xương vừng?
A. Xương bánh chè
B. Xương sên
C. Xương thuyền
D. Xương gót
137. Động tác nào sau đây là động tác gấp?
A. Duỗi thẳng khuỷu tay
B. Gập khuỷu tay
C. Dạng ngón tay
D. Khép ngón tay
138. Xương nào sau đây không thuộc xương chi trên?
A. Xương đùi
B. Xương quay
C. Xương trụ
D. Xương cánh tay
139. Đốt sống ngực khác với đốt sống thắt lưng ở điểm nào?
A. Có lỗ đốt sống lớn hơn
B. Có diện khớp với xương sườn
C. Có mỏm gai chẻ đôi
D. Có thân đốt sống lớn hơn
140. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm phá hủy xương?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào xương
D. Tế bào sụn
141. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tổng hợp chất nền xương?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào sụn
D. Tế bào xương
142. Xương nào sau đây là xương ngắn?
A. Xương đùi
B. Xương sên
C. Xương cánh tay
D. Xương chày
143. Cấu trúc nào sau đây không thuộc xương ức?
A. Mỏm trâm
B. Thân xương ức
C. Cán xương ức
D. Khuyết sườn
144. Cấu trúc nào sau đây là một phần của xương bả vai?
A. Mỏm khuỷu
B. Mỏm vẹt
C. Ổ chảo
D. Rãnh gian củ
145. Hành động nào sau đây chủ yếu do cơ delta thực hiện?
A. Khép cánh tay
B. Dạng cánh tay
C. Gấp khuỷu tay
D. Duỗi khuỷu tay
146. Xương nào sau đây thuộc nhóm xương cổ chân?
A. Xương bàn chân
B. Xương gót
C. Xương bánh chè
D. Xương chày
147. Cấu trúc nào sau đây là phần của xương thái dương?
A. Mỏm trâm
B. Mỏm vẹt
C. Mỏm ngang
D. Mỏm gai
148. Xương nào sau đây là xương dài?
A. Xương bàn tay
B. Xương sọ
C. Xương đốt sống
D. Xương sườn
149. Các xương sườn được gắn vào xương ức thông qua cấu trúc nào?
A. Dây chằng
B. Sụn sườn
C. Gân
D. Khớp
150. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?
A. Lưu trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Dự trữ canxi
D. Điều hòa hormone