1. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Ipratropium
B. Montelukast
C. Salbutamol
D. Theophylline
2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất là gì?
A. Ức chế chọn lọc thụ thể H1 ở ngoại vi.
B. Kích thích thụ thể H1 ở não.
C. Đối kháng cạnh tranh với histamine tại thụ thể H1, đồng thời có tác dụng an thần do vượt qua hàng rào máu não.
D. Tăng cường sản xuất histamine.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế cholinesterase trong điều trị bệnh Alzheimer là gì?
A. Tăng cường sản xuất acetylcholine.
B. Ức chế sự phân hủy acetylcholine, làm tăng nồng độ acetylcholine trong não.
C. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
D. Giảm viêm trong não.
4. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về benzodiazepine được sử dụng để điều trị chứng lo âu?
A. Buspirone
B. Fluoxetine
C. Diazepam
D. Venlafaxine
5. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) trong điều trị rối loạn cương dương là gì?
A. Tăng cường sản xuất nitric oxide (NO).
B. Ức chế sự phân hủy cyclic GMP (cGMP), làm tăng lưu lượng máu đến dương vật.
C. Tăng cường sản xuất testosterone.
D. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
6. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gút là gì?
A. Ức chế sản xuất acid uric.
B. Tăng cường bài tiết acid uric.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến các khớp.
D. Phá hủy tinh thể urat.
7. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận opioid được sử dụng để giảm đau?
A. Naloxone
B. Naltrexone
C. Morphine
D. Buprenorphine
8. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim.
B. Giảm co bóp cơ tim và làm tăng nhịp tim.
C. Giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
9. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự sao chép DNA của virus.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
D. Phá hủy trực tiếp virus.
10. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về chất đối kháng thụ thể beta chọn lọc β1?
A. Propranolol
B. Timolol
C. Atenolol
D. Pindolol
11. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường tái hấp thu natri và nước ở ống thận.
B. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm sản xuất aldosterone.
D. Tăng sản xuất renin.
12. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị trào ngược dạ dày thực quản?
A. Ranitidine
B. Famotidine
C. Omeprazole
D. Cimetidine
13. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể leukotriene được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Salmeterol
B. Fluticasone
C. Montelukast
D. Tiotropium
14. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể dopamine được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Selegiline
B. Amantadine
C. Pramipexole
D. Benztropine
15. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
B. Tăng cường giải phóng dopamine.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin, làm tăng nồng độ serotonin ở khe synap.
D. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
16. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy của insulin ở các mô ngoại vi.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.
17. Thuốc nào sau đây là một bisphosphonate được sử dụng để điều trị loãng xương?
A. Raloxifene
B. Alendronate
C. Calcitonin
D. Vitamin D
18. Thuốc chống đông máu nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế vitamin K reductase?
A. Heparin
B. Warfarin
C. Clopidogrel
D. Aspirin
19. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamine?
A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Risperidone
D. Olanzapine
20. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
D. Ức chế sản xuất aldosterone.
21. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống loạn thần không điển hình?
A. Haloperidol
B. Chlorpromazine
C. Risperidone
D. Fluphenazine
22. Thuốc kháng sinh nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn?
A. Penicillin
B. Ciprofloxacin
C. Azithromycin
D. Vancomycin
23. Thuốc nào sau đây là một thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực?
A. Losartan
B. Amlodipine
C. Lisinopril
D. Metoprolol
24. Cơ chế tác dụng của thuốc chống co giật phenytoin là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền GABA.
B. Ức chế kênh natri điện thế, làm giảm sự hưng phấn quá mức của tế bào thần kinh.
C. Ức chế kênh canxi điện thế.
D. Tăng cường dẫn truyền glutamate.
25. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm fluconazole là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Phá hủy trực tiếp màng tế bào nấm.
C. Ức chế sự sao chép DNA của nấm.
D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại nấm.
26. Cơ chế tác dụng chính của thuốc NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) là gì?
A. Kích thích sản xuất prostaglandin.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Tăng cường sản xuất leukotriene.
D. Ức chế thụ thể histamine.
27. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Fluoxetine
B. Sertraline
C. Phenelzine
D. Venlafaxine
28. Cơ chế tác dụng của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?
A. Giảm sản xuất glucose ở gan.
B. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào, giảm đường huyết.
C. Ức chế sản xuất insulin.
D. Tăng cường bài tiết glucose qua thận.
29. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid được sử dụng để điều trị viêm?
A. Ibuprofen
B. Aspirin
C. Prednisolone
D. Paracetamol
30. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột non.
B. Tăng cường sản xuất lipoprotein lipase.
C. Ức chế HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong tổng hợp cholesterol.
D. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
31. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine trong não?
A. Haloperidol
B. Risperidone
C. Levodopa
D. Diazepam
32. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)?
A. Amlodipine
B. Losartan
C. Propranolol
D. Hydrochlorothiazide
33. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất như thế nào?
A. Chỉ tác động lên thụ thể dopamine D2.
B. Chủ yếu tác động lên thụ thể serotonin 5-HT2A và dopamine D2.
C. Chỉ tác động lên thụ thể serotonin 5-HT2A.
D. Không tác động lên thụ thể dopamine.
34. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Monoamine oxidase (MAO)
D. Phosphodiesterase (PDE)
35. Cơ chế tác dụng chính của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?
A. Tăng cường sản xuất glucose ở gan.
B. Giảm hấp thu glucose ở ruột.
C. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào.
D. Ức chế sản xuất insulin nội sinh.
36. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách ức chế bơm proton H+/K+-ATPase?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Misoprostol
D. Sucralfate
37. Cơ chế tác dụng của thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonists là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-1 adrenergic.
B. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic.
C. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
D. Ức chế giải phóng histamin.
38. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng lipid máu bằng cách ức chế HMG-CoA reductase?
A. Fibrates
B. Statins
C. Resins (bile acid sequestrants)
D. Niacin
39. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn xa.
C. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
D. Đối kháng với aldosterone.
40. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị co giật bằng cách tăng cường tác dụng của GABA?
A. Haloperidol
B. Fluoxetine
C. Phenobarbital
D. Imipramine
41. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) là gì?
A. Tăng cường sản xuất angiotensin II.
B. Ức chế sự hình thành angiotensin II.
C. Tăng cường phân hủy bradykinin.
D. Ức chế thụ thể angiotensin II.
42. Cơ chế tác dụng của thuốc chống dị ứng cromolyn sodium là gì?
A. Đối kháng với thụ thể histamin H1.
B. Ức chế giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm từ tế bào mast.
C. Kích thích thụ thể beta-adrenergic.
D. Ức chế sản xuất IgE.
43. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase?
A. Amantadine
B. Acyclovir
C. Zidovudine (AZT)
D. Ribavirin
44. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
B. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim.
C. Giảm tiền tải.
D. Giảm hậu tải.
45. Thuốc kháng nấm azole hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp ergosterol?
A. Squalene epoxidase
B. 14-alpha demethylase
C. Beta-glucan synthase
D. Chitin synthase
46. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương bằng cách ức chế enzyme phosphodiesterase-5 (PDE5)?
A. Finasteride
B. Sildenafil
C. Tamsulosin
D. Dutasteride
47. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin.
C. Ức chế enzyme MAO.
D. Đối kháng với thụ thể serotonin.
48. Cơ chế tác dụng của thuốc gây tê cục bộ (local anesthetics) là gì?
A. Kích thích dẫn truyền thần kinh.
B. Ức chế kênh natri.
C. Kích thích kênh kali.
D. Ức chế kênh canxi.
49. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid bằng cách đối kháng với thụ thể opioid?
A. Morphine
B. Naloxone
C. Codeine
D. Fentanyl
50. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp (glaucoma) bằng cách giảm sản xuất thủy dịch?
A. Pilocarpine
B. Timolol
C. Atropine
D. Epinephrine
51. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase?
A. Levodopa
B. Donepezil
C. Memantine
D. Carbamazepine
52. Cơ chế tác dụng chính của warfarin là gì?
A. Ức chế sự tổng hợp thromboxane A2.
B. Ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Tăng cường hoạt hóa plasminogen.
D. Ức chế sự kết tập tiểu cầu.
53. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm corticosteroid là gì?
A. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế sản xuất các cytokine gây viêm và giảm hoạt động của tế bào miễn dịch.
C. Đối kháng với thụ thể histamin H1.
D. Kích thích thụ thể beta-adrenergic.
54. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
B. Hoạt hóa antithrombin III.
C. Ức chế sự kết tập tiểu cầu.
D. Tăng cường hoạt hóa plasminogen.
55. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn xa.
C. Ức chế tái hấp thu natri ở nhánh lên của quai Henle.
D. Đối kháng với aldosterone.
56. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất chủ yếu liên quan đến việc:
A. Ức chế giải phóng histamin từ tế bào mast.
B. Đối kháng cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1.
C. Tăng cường chuyển hóa histamin.
D. Kích thích thụ thể H2.
57. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị đau nửa đầu (migraine) bằng cách kích thích thụ thể serotonin 5-HT1B/1D?
A. Amitriptyline
B. Propranolol
C. Sumatriptan
D. Valproic acid
58. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) là gì?
A. Kích thích thụ thể beta-adrenergic.
B. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
C. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
D. Tăng cường giải phóng norepinephrine.
59. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Tăng cường sản xuất glucose ở gan.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy insulin.
D. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
60. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase?
A. Aspirin
B. Ibuprofen
C. Allopurinol
D. Colchicine
61. Điều gì xảy ra với một thuốc sau khi nó trải qua quá trình glucuronidation?
A. Nó trở nên ít tan trong nước hơn
B. Nó trở nên dễ dàng thải trừ hơn qua thận
C. Nó trở nên hoạt tính hơn
D. Nó trở nên độc hại hơn
62. Điều gì có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá nhân?
A. Chỉ yếu tố di truyền
B. Chỉ yếu tố môi trường
C. Cả yếu tố di truyền, môi trường và tương tác thuốc
D. Chỉ yếu tố tuổi tác
63. Điều gì xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh nhau để liên kết với cùng một protein huyết tương?
A. Không có sự thay đổi trong dược động học của cả hai thuốc
B. Cả hai thuốc đều bị chuyển hóa nhanh hơn
C. Nồng độ thuốc tự do của một trong hai thuốc có thể tăng lên
D. Liên kết của cả hai thuốc với protein huyết tương đều tăng lên
64. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong liên kết thuốc-protein?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Tương tác Van der Waals
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydro
65. Điều gì KHÔNG phải là một đường dùng thuốc (route of administration) phổ biến?
A. Tiêm tĩnh mạch (IV)
B. Uống (Oral)
C. Hít (Inhalation)
D. Tiêm vào tủy sống (Intrathecal)
66. Khái niệm ‘sinh khả dụng’ đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Phần trăm thuốc không thay đổi đến được tuần hoàn chung và tốc độ thuốc đến đó
C. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
D. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương
67. Chức năng chính của chuyển hóa thuốc pha II là gì?
A. Tăng cường hoạt tính sinh học của thuốc
B. Giảm độc tính của thuốc
C. Tăng tính tan trong nước của thuốc để dễ dàng thải trừ
D. Thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc để tăng ái lực với thụ thể
68. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thụ thuốc vào cơ thể?
A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Thải trừ
D. Hấp thu
69. Loại nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá độc tính của thuốc trước khi thử nghiệm trên người?
A. Nghiên cứu lâm sàng pha I
B. Nghiên cứu tiền lâm sàng
C. Nghiên cứu lâm sàng pha II
D. Nghiên cứu lâm sàng pha III
70. Thuốc ức chế enzyme hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ phản ứng enzyme
B. Liên kết với enzyme và ngăn chặn hoạt động của nó
C. Làm tăng số lượng enzyme
D. Chuyển hóa enzyme thành dạng hoạt tính
71. Loại nghiên cứu nào được sử dụng để so sánh hiệu quả của một loại thuốc mới với phương pháp điều trị hiện có?
A. Nghiên cứu lâm sàng pha I
B. Nghiên cứu lâm sàng pha II
C. Nghiên cứu lâm sàng pha III
D. Nghiên cứu lâm sàng pha IV
72. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một loại thuốc mới?
A. Màu sắc của thuốc
B. Tính ổn định và hiệu quả của thuốc
C. Giá thành sản xuất thuốc
D. Mùi vị của thuốc
73. Thuốc đối kháng thụ thể hoạt động bằng cách nào?
A. Kích hoạt thụ thể để tạo ra một đáp ứng sinh học
B. Liên kết với thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận liên kết
C. Tăng sản xuất thụ thể
D. Giảm sự phân hủy của chất dẫn truyền thần kinh
74. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?
A. Lưu lượng máu đến các mô
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Liên kết của thuốc với protein huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc
75. Thuật ngữ ‘prodrug’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt
B. Một tiền chất thuốc không hoạt tính được chuyển hóa thành dạng hoạt tính trong cơ thể
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng
D. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh hiếm gặp
76. Loại liên kết nào là mạnh nhất?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác Van der Waals
77. Điều gì có thể gây ra độc tính của thuốc?
A. Chỉ dùng thuốc đúng liều lượng
B. Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ
C. Sự tích lũy thuốc do suy giảm chức năng gan hoặc thận
D. Chỉ dùng thuốc khi đói
78. Ảnh hưởng của cảm ứng enzyme chuyển hóa thuốc là gì?
A. Tăng nồng độ thuốc trong huyết tương
B. Giảm nồng độ thuốc trong huyết tương
C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
D. Tăng độc tính của thuốc
79. Loại liên kết nào thường có thể đảo ngược?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết peptide
80. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng muối?
A. Để thay đổi màu sắc của thuốc
B. Để tăng tính tan trong nước và cải thiện sự hấp thụ
C. Để giảm giá thành sản xuất
D. Để làm cho thuốc có mùi vị dễ chịu hơn
81. Tác dụng dược lý của một loại thuốc liên quan đến điều gì?
A. Cách thuốc được hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và thải trừ
B. Tác động sinh hóa và sinh lý của thuốc lên cơ thể
C. Cấu trúc hóa học của thuốc
D. Giá thành của thuốc
82. Loại tương tác nào liên quan đến sự đẩy nhau giữa các đám mây electron?
A. Liên kết hydro
B. Tương tác Van der Waals
C. Tương tác kỵ nước
D. Liên kết ion
83. Mục tiêu của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc (lead optimization) là gì?
A. Giảm giá thành sản xuất thuốc
B. Tăng cường tính ổn định, hiệu quả và giảm độc tính của thuốc
C. Thay đổi màu sắc của thuốc
D. Tăng kích thước viên thuốc
84. Thuật ngữ ‘độ thanh thải’ (clearance) mô tả điều gì?
A. Thể tích máu mà thuốc được loại bỏ hoàn toàn trong một đơn vị thời gian
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm đi một nửa
D. Lượng thuốc được hấp thụ vào cơ thể
85. Điều gì xảy ra với thuốc trong quá trình ‘chuyển hóa lần đầu’ (first-pass metabolism)?
A. Thuốc được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không qua gan
B. Thuốc được chuyển hóa ở gan trước khi đến tuần hoàn chung
C. Thuốc được thải trừ qua thận
D. Thuốc liên kết mạnh mẽ với protein huyết tương
86. Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc 3D của một protein mục tiêu lại quan trọng trong thiết kế thuốc?
A. Để xác định màu sắc của thuốc
B. Để dự đoán tác dụng phụ của thuốc
C. Để thiết kế các phân tử thuốc phù hợp với vị trí hoạt động của protein
D. Để giảm giá thành sản xuất thuốc
87. Một chất chủ vận (agonist) hoạt động như thế nào?
A. Ngăn chặn hoạt động của một thụ thể
B. Liên kết với thụ thể và kích hoạt nó
C. Làm giảm số lượng thụ thể
D. Tăng tốc độ phân hủy của chất dẫn truyền thần kinh
88. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu thuốc phổ biến?
A. Enzyme
B. Acid nucleic
C. Lipid
D. Protein thụ thể
89. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thuốc ‘tuân theo quy tắc năm’ của Lipinski?
A. Không quá 5 liên kết hydro cho
B. Khối lượng phân tử nhỏ hơn 500 Dalton
C. Hệ số octanol-nước (log P) lớn hơn 5
D. Không quá 10 liên kết hydro nhận
90. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I?
A. Glucuronosyltransferase
B. Cytochrome P450
C. Sulfotransferase
D. N-acetyltransferase
91. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I?
A. Glucuronosyltransferase
B. Cytochrome P450
C. Sulfotransferase
D. Glutathione S-transferase
92. Điều gì xảy ra với thể tích phân bố (volume of distribution) của một thuốc nếu thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương?
A. Thể tích phân bố tăng
B. Thể tích phân bố giảm
C. Thể tích phân bố không thay đổi
D. Thể tích phân bố có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc
93. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein?
A. Sắc ký khí (gas chromatography)
B. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR spectroscopy)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Chuẩn độ acid-base
94. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm cho quá trình acetyl hóa thuốc?
A. Glucuronosyltransferase
B. Sulfotransferase
C. N-acetyltransferase
D. Glutathione S-transferase
95. Trong quá trình phát triển thuốc, nghiên cứu tương tác thuốc-thuốc (drug-drug interaction) được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá tác động của thuốc lên hệ miễn dịch
B. Đánh giá tác động của thuốc lên hệ tiêu hóa
C. Đánh giá khả năng một thuốc ảnh hưởng đến dược động học hoặc dược lực học của một thuốc khác
D. Đánh giá khả năng thuốc gây nghiện
96. Trong quá trình thiết kế thuốc dựa trên phối tử (ligand-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thành của nguyên liệu đầu
B. Cấu trúc của các phân tử đã biết có hoạt tính với mục tiêu
C. Số lượng bệnh nhân mắc bệnh mục tiêu
D. Hoạt tính của các thuốc đã được phê duyệt
97. Thuật ngữ ‘bioisostere’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một chất ức chế enzyme mạnh
B. Một cấu trúc tương tự về mặt hóa học có thể thay thế một nhóm chức năng cụ thể mà không làm thay đổi đáng kể hoạt tính sinh học
C. Một chất chuyển hóa có hoạt tính của một thuốc
D. Một chất đối kháng receptor chọn lọc
98. Trong quá trình sàng lọc các hợp chất tiềm năng, phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định xem một hợp chất có liên kết với protein mục tiêu hay không?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Phổ khối lượng (mass spectrometry)
C. Xét nghiệm liên kết (binding assay)
D. Phổ hồng ngoại (IR spectroscopy)
99. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc (lead optimization) là gì?
A. Giảm giá thành sản xuất
B. Tăng cường độ ổn định của thuốc trong điều kiện bảo quản
C. Cải thiện hoạt tính, tính chọn lọc và dược động học của thuốc
D. Kéo dài thời gian bảo hộ bằng sáng chế
100. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng đường uống của một thuốc?
A. Độ tan trong nước
B. Kích thước phân tử
C. Chuyển hóa bước một ở gan
D. Độ ổn định trong máu
101. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu độ thanh thải (clearance) của thuốc giảm?
A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải tăng
C. Thời gian bán thải không thay đổi
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc
102. Liên kết cộng hóa trị giữa thuốc và receptor thường dẫn đến điều gì?
A. Tác dụng обратимый (có thể đảo ngược)
B. Tác dụng không обратимый (không thể đảo ngược)
C. Tăng cường tính chọn lọc của thuốc
D. Giảm độc tính của thuốc
103. Loại liên kết nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết phosphodiester
104. Thuật ngữ ‘prodrug’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại thuốc mới được phát triển thông qua công nghệ sinh học
B. Một tiền chất thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính
C. Một thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng
D. Một loại thuốc generic được sản xuất bởi nhiều công ty
105. Loại tương tác nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc liên kết các chất ức chế enzyme với vị trí hoạt động của enzyme?
A. Liên kết hydro
B. Tương tác kỵ nước
C. Liên kết ion
D. Tất cả các đáp án trên
106. Loại tương tác nào sau đây thường bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự thay đổi pH của môi trường?
A. Tương tác van der Waals
B. Tương tác kỵ nước
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion
107. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một mẫu thuốc?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Phổ hồng ngoại (IR spectroscopy)
D. Phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis spectroscopy)
108. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm in vitro được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của thuốc trên động vật
B. Đánh giá độc tính của thuốc trên người
C. Nghiên cứu tương tác thuốc-receptor và đánh giá hoạt tính của thuốc
D. Xác định liều dùng tối ưu cho bệnh nhân
109. Trong quá trình phát triển thuốc, mục tiêu của việc nghiên cứu độc tính di truyền (genotoxicity) là gì?
A. Đánh giá tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương
B. Đánh giá khả năng thuốc gây đột biến gen hoặc tổn thương nhiễm sắc thể
C. Đánh giá tác động của thuốc lên hệ tim mạch
D. Đánh giá khả năng thuốc gây quái thai
110. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thu thuốc qua màng tế bào bằng cách sử dụng protein vận chuyển?
A. Khuếch tán thụ động
B. Khuếch tán tích cực
C. Vận chuyển tích cực
D. Ẩm bào
111. Thuật ngữ ‘pharmacophore’ dùng để chỉ điều gì?
A. Tên thương mại của một thuốc
B. Phần cấu trúc thiết yếu của một phân tử chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó
C. Quy trình sản xuất một thuốc
D. Liều dùng tối đa của một thuốc
112. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính chọn lọc của một thuốc đối với một receptor cụ thể?
A. Tương tác van der Waals
B. Tương tác kỵ nước
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết ion
113. Trong quá trình thiết kế thuốc, mục tiêu của việc cải thiện tính tan trong nước của một thuốc là gì?
A. Tăng cường độ ổn định của thuốc
B. Cải thiện khả năng hấp thu và sinh khả dụng của thuốc
C. Giảm độc tính của thuốc
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
114. Khái niệm ‘lipinski’s rule of five’ được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Hoạt tính sinh học của một hợp chất
B. Khả năng một hợp chất trở thành thuốc có hoạt tính đường uống
C. Độc tính của một hợp chất
D. Độ ổn định của một hợp chất
115. Loại phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để gắn các nhóm bảo vệ vào một phân tử thuốc?
A. Phản ứng oxy hóa – khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng ester hóa
D. Phản ứng ngưng tụ
116. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thành của nguyên liệu đầu
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu
C. Số lượng bệnh nhân mắc bệnh mục tiêu
D. Hoạt tính của các thuốc đã được phê duyệt
117. Cấu trúc hóa học nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydro mạnh nhất với một protein mục tiêu?
A. Một nhóm methyl
B. Một nhóm hydroxyl
C. Một vòng benzen
D. Một chuỗi hydrocarbon dài
118. Điều gì xảy ra với một thuốc sau khi trải qua quá trình glucuronidation?
A. Trở nên lipophilic hơn
B. Trở nên hydrophilic hơn
C. Hoạt tính sinh học tăng lên
D. Thời gian bán thải giảm
119. Trong quá trình sàng lọc ảo (virtual screening), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự đoán ái lực liên kết giữa một phân tử và một protein mục tiêu?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Mô phỏng động lực học phân tử (molecular dynamics simulation)
C. Đánh giá điểm (scoring function)
D. Phổ khối lượng (mass spectrometry)
120. Thuật ngữ ‘scaffold hopping’ dùng để chỉ điều gì?
A. Việc thay đổi cấu trúc khung của một phân tử thuốc để cải thiện hoạt tính hoặc dược động học
B. Việc sử dụng các tế bào ung thư để sàng lọc thuốc
C. Việc sử dụng các enzyme để tổng hợp thuốc
D. Việc sử dụng các vi sinh vật để sản xuất thuốc
121. Tại sao việc hiểu rõ cơ chế tác dụng của thuốc lại quan trọng?
A. Để phát triển các thuốc mới hiệu quả hơn
B. Để dự đoán tác dụng phụ của thuốc
C. Để tối ưu hóa việc sử dụng thuốc trong điều trị
D. Tất cả các đáp án trên
122. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu tương tác giữa thuốc và protein ở cấp độ phân tử?
A. Quang phổ UV-Vis
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Điện di mao quản (Capillary electrophoresis)
123. Độ tan trong lipid của một thuốc ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tốc độ hấp thu qua đường uống
B. Khả năng vượt qua hàng rào máu não
C. Thời gian tác dụng của thuốc
D. Tất cả các đáp án trên
124. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?
A. Lưu lượng máu đến các mô
B. Độ hòa tan lipid của thuốc
C. Liên kết của thuốc với protein huyết tương
D. Kích thước viên thuốc
125. Loại liên kết hóa học nào thường образовывается giữa thuốc và receptor?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Tất cả các đáp án trên
126. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ khối lượng (Mass spectrometry)
C. Nghiên cứu nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography)
D. Điện di trên gel polyacrylamide (SDS-PAGE)
127. Tác dụng phụ của thuốc là gì?
A. Tác dụng có lợi ngoài tác dụng điều trị chính
B. Tác dụng không mong muốn xảy ra khi sử dụng thuốc ở liều điều trị
C. Tác dụng chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều
D. Tác dụng luôn có lợi cho bệnh nhân
128. Mục tiêu của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc là gì?
A. Tăng ái lực của thuốc với mục tiêu
B. Cải thiện tính chọn lọc của thuốc
C. Giảm độc tính của thuốc
D. Tất cả các đáp án trên
129. Các quy tắc Lipinski được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Khả năng một hợp chất có thể được hấp thu qua đường uống
B. Ái lực của một hợp chất với mục tiêu
C. Độc tính của một hợp chất
D. Độ ổn định của một hợp chất
130. Chất chủ vận (agonist) là gì?
A. Một chất liên kết với receptor và ngăn chặn hoạt động của nó
B. Một chất liên kết với receptor và kích hoạt nó
C. Một chất làm tăng tốc độ chuyển hóa thuốc
D. Một chất làm giảm hấp thu thuốc
131. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển hóa thuốc pha I?
A. Liên hợp với các phân tử nội sinh
B. Thủy phân, oxy hóa, khử
C. Bài tiết qua thận
D. Phân phối đến các mô
132. Khái niệm ‘sinh khả dụng’ (bioavailability) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu sau khi dùng
B. Tốc độ thuốc được chuyển hóa trong cơ thể
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
D. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
133. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu tác dụng thuốc phổ biến?
A. Enzyme
B. Protein vận chuyển
C. Acid nucleic
D. Lipid đơn giản
134. Tương tác thuốc là gì?
A. Sự kết hợp của hai hay nhiều thuốc để tăng hiệu quả điều trị
B. Sự thay đổi tác dụng của một thuốc do sự có mặt của một thuốc khác, thức ăn, hoặc các chất hóa học khác
C. Sự giảm độc tính của một thuốc do một thuốc khác
D. Sự tăng hấp thu của một thuốc do một thuốc khác
135. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính quan trọng của một thuốc được thiết kế tốt?
A. Ái lực cao với mục tiêu
B. Tính chọn lọc cao
C. Độc tính thấp
D. Khả năng tích lũy cao trong cơ thể
136. Thuật ngữ ‘prodrug’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng
B. Một thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể
C. Một thuốc có thời gian bán thải rất ngắn
D. Một thuốc chỉ có tác dụng tại chỗ
137. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong liên kết thuốc-receptor, đặc biệt đối với các thuốc có tính chọn lọc cao?
A. Tương tác Van der Waals
B. Liên kết hydro
C. Tương tác ion
D. Tương tác kỵ nước
138. Chất đối kháng (antagonist) là gì?
A. Một chất liên kết với receptor và kích hoạt nó
B. Một chất liên kết với receptor và ngăn chặn hoạt động của chất chủ vận
C. Một chất làm tăng bài tiết thuốc
D. Một chất làm giảm độc tính của thuốc
139. Thuật ngữ ‘pharmacophore’ dùng để chỉ điều gì?
A. Phần cấu trúc của một phân tử chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó
B. Một loại tá dược được sử dụng trong công thức thuốc
C. Một enzyme chuyển hóa thuốc
D. Một phương pháp phân tích định lượng mối liên hệ cấu trúc-tác dụng (QSAR)
140. Tại sao prodrug lại được sử dụng?
A. Để tăng độ ổn định của thuốc
B. Để cải thiện sinh khả dụng của thuốc
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Tất cả các đáp án trên
141. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độc tính của thuốc trong giai đoạn tiền lâm sàng?
A. Thử nghiệm in vitro
B. Thử nghiệm in vivo
C. Nghiên cứu trên mô hình máy tính
D. Tất cả các đáp án trên
142. Mục đích của sàng lọc ảo (virtual screening) là gì?
A. Xác định các hợp chất có khả năng liên kết với mục tiêu mong muốn
B. Tổng hợp các hợp chất mới một cách nhanh chóng
C. Đánh giá độc tính của các hợp chất
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc
143. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?
A. Glucuronosyltransferase
B. Cytochrome P450
C. Sulfotransferase
D. N-acetyltransferase
144. Loại tương tác thuốc nào có thể dẫn đến giảm nồng độ của một thuốc trong máu?
A. Ức chế enzyme
B. Cảm ứng enzyme
C. Giảm bài tiết qua thận
D. Tăng hấp thu
145. Tại sao độ tan trong nước lại quan trọng trong thiết kế thuốc?
A. Để đảm bảo thuốc có thể hòa tan trong máu và dịch cơ thể
B. Để tăng cường hấp thu thuốc qua đường uống
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Tất cả các đáp án trên
146. Loại tương tác thuốc nào có thể dẫn đến tăng nồng độ của một thuốc trong máu?
A. Cảm ứng enzyme
B. Ức chế enzyme
C. Tăng bài tiết qua thận
D. Giảm hấp thu
147. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế thuốc?
A. Độ tan trong nước
B. Độ tan trong lipid
C. Kích thước phân tử
D. Màu sắc của thuốc
148. Điều gì xảy ra khi một thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương?
A. Tăng nồng độ thuốc tự do trong máu
B. Giảm thời gian bán thải của thuốc
C. Giảm tác dụng dược lý của thuốc
D. Tăng khả năng thuốc được chuyển hóa
149. Mục tiêu của các thử nghiệm lâm sàng pha I là gì?
A. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh
B. Đánh giá hiệu quả của thuốc trên bệnh nhân
C. So sánh thuốc mới với các thuốc hiện có
D. Theo dõi tác dụng phụ lâu dài của thuốc
150. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc?
A. Độ tan của thuốc
B. Chuyển hóa thuốc ở gan
C. Tương tác với thức ăn
D. Tất cả các đáp án trên