1. Loại sai lệch (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về quá khứ không chính xác?
A. Sai lệch chọn mẫu (selection bias).
B. Sai lệch thông tin (information bias).
C. Sai lệch phơi nhiễm (exposure bias).
D. Sai lệch nhớ lại (recall bias).
2. Trong dịch tễ học, ‘phương thức lây truyền’ (mode of transmission) đề cập đến điều gì?
A. Tác nhân gây bệnh.
B. Nguồn lây bệnh.
C. Cách thức tác nhân gây bệnh lây lan từ nguồn lây sang người.
D. Người dễ mắc bệnh.
3. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?
A. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).
B. Tỷ số chênh (odds ratio).
C. Nguy cơ tương đối (relative risk).
D. Tỷ lệ tấn công (attack rate).
4. Khái niệm ‘thời gian ủ bệnh’ (incubation period) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh.
B. Thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh kéo dài.
D. Thời gian điều trị bệnh.
5. Điều gì là một ví dụ về ‘vector’ trong lây truyền bệnh?
A. Nước bị ô nhiễm.
B. Thực phẩm bị ô nhiễm.
C. Muỗi truyền bệnh sốt rét.
D. Không khí bị ô nhiễm.
6. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về phòng bệnh cấp hai?
A. Tiêm chủng.
B. Sàng lọc ung thư.
C. Giáo dục sức khỏe.
D. Cải thiện điều kiện vệ sinh.
7. Điều gì là mục tiêu chính của việc phân tích hồi quy trong dịch tễ học?
A. Mô tả đặc điểm của quần thể nghiên cứu.
B. Ước tính mối quan hệ giữa một hoặc nhiều yếu tố phơi nhiễm và bệnh.
C. Xác định nguồn lây của bệnh.
D. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp.
8. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế công cộng?
A. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
B. Nghiên cứu thuần tập (cohort study).
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (randomized controlled trial).
D. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
9. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp can thiệp y tế công cộng để kiểm soát bệnh truyền nhiễm?
A. Tiêm chủng.
B. Vệ sinh cá nhân.
C. Kiểm soát vector.
D. Phẫu thuật thẩm mỹ.
10. Loại nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để điều tra một đợt bùng phát bệnh thực phẩm?
A. Nghiên cứu thuần tập (cohort study).
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).
11. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố nguy cơ KHÔNG thể thay đổi được liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2?
A. Béo phì.
B. Ít vận động.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?
A. Phát hiện sớm các đợt bùng phát dịch bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
C. Cung cấp dữ liệu cho lập kế hoạch và đánh giá chương trình.
D. Điều trị bệnh cho từng cá nhân.
13. Điều gì là một ví dụ về phòng bệnh cấp ba?
A. Tiêm phòng cúm.
B. Sàng lọc ung thư vú.
C. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ.
D. Cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng.
14. Điều gì là mục tiêu của việc sử dụng ‘nhóm chứng’ (control group) trong một nghiên cứu dịch tễ học?
A. Tăng số lượng người tham gia nghiên cứu.
B. Cung cấp một cơ sở để so sánh và đánh giá tác động của yếu tố phơi nhiễm.
C. Đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều nhận được điều trị.
D. Giảm chi phí của nghiên cứu.
15. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính giá trị của một xét nghiệm sàng lọc?
A. Chi phí của xét nghiệm.
B. Sự chấp nhận của cộng đồng đối với xét nghiệm.
C. Độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) của xét nghiệm.
D. Sự sẵn có của xét nghiệm.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sai lệch (confounding) trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?
A. Ngẫu nhiên hóa (randomization).
B. Sàng lọc (screening).
C. Phân tầng (stratification).
D. Giám sát (surveillance).
17. Trong dịch tễ học, ‘hiệu lực’ (attack rate) được định nghĩa là gì?
A. Số ca bệnh mới trên tổng dân số.
B. Số ca bệnh mới trên số người có nguy cơ trong một đợt bùng phát dịch.
C. Số ca tử vong trên tổng dân số.
D. Số ca tử vong trên số ca mắc bệnh.
18. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ hiện mắc’ (prevalence rate) đo lường điều gì?
A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm nhất định.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
D. Nguy cơ mắc bệnh trong tương lai.
19. Trong dịch tễ học, ‘nguồn lây’ (reservoir) đề cập đến điều gì?
A. Tác nhân gây bệnh.
B. Môi trường mà tác nhân gây bệnh tồn tại và sinh sản.
C. Phương thức lây truyền bệnh.
D. Người dễ mắc bệnh.
20. Trong một nghiên cứu thuần tập, thước đo nào được sử dụng để ước tính nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm?
A. Tỷ số chênh (odds ratio).
B. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).
C. Nguy cơ tương đối (relative risk).
D. Tỷ lệ tử vong (mortality rate).
21. Trong dịch tễ học, ‘sàng lọc’ (screening) được sử dụng để làm gì?
A. Điều trị bệnh.
B. Phòng ngừa bệnh.
C. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm ở những người không có triệu chứng.
D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
22. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được liên quan đến bệnh tim mạch?
A. Tuổi tác.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
C. Hút thuốc lá.
D. Giới tính.
23. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nghiên cứu cắt ngang?
A. Thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
B. Đánh giá đồng thời cả yếu tố phơi nhiễm và bệnh.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
D. Mô tả tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
24. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, nếu tỷ số chênh (odds ratio) là 2.5, điều này có nghĩa là gì?
A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm thấp hơn 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
C. Tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể là 2.5%.
D. Tỷ lệ tử vong do bệnh là 2.5%.
25. Trong dịch tễ học, ‘nguy cơ quy kết quần thể’ (population attributable risk) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể.
B. Tỷ lệ tử vong trong quần thể.
C. Phần nguy cơ mắc bệnh trong quần thể có thể quy cho một yếu tố phơi nhiễm cụ thể.
D. Nguy cơ mắc bệnh do tất cả các yếu tố phơi nhiễm.
26. Trong dịch tễ học, ‘miễn dịch cộng đồng’ (herd immunity) xảy ra khi nào?
A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm chủng.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch, bảo vệ những người không miễn dịch.
C. Bệnh đã được loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng.
D. Chỉ những người có nguy cơ cao mới được tiêm chủng.
27. Loại sai lệch (bias) nào xảy ra khi người nghiên cứu biết tình trạng phơi nhiễm của người tham gia và điều này ảnh hưởng đến cách họ thu thập hoặc diễn giải dữ liệu?
A. Sai lệch chọn mẫu (selection bias).
B. Sai lệch thông tin (information bias).
C. Sai lệch người quan sát (observer bias).
D. Sai lệch nhớ lại (recall bias).
28. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ chết’ (case fatality rate) được định nghĩa là gì?
A. Số ca tử vong trên tổng dân số.
B. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trên tổng số ca mắc bệnh đó.
C. Số ca mắc bệnh trên tổng dân số.
D. Số ca mắc bệnh mới trên tổng dân số.
29. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ mắc’ (incidence rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể có nguy cơ.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
30. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘tiêu chuẩn chẩn đoán’ (diagnostic criteria) trong dịch tễ học?
A. Để điều trị bệnh hiệu quả hơn.
B. Để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong việc xác định các trường hợp bệnh.
C. Để giảm chi phí chẩn đoán.
D. Để tăng số lượng người được chẩn đoán mắc bệnh.
31. Biện pháp nào sau đây là một biện pháp của tác động tiềm năng dân số?
A. Tỷ số chênh
B. Phần số căn nguyên trong số những người phơi nhiễm
C. Tỷ lệ rủi ro
D. Phần số căn nguyên trong dân số
32. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sự nhiễu bằng cách đảm bảo rằng các nhóm so sánh tương tự liên quan đến các yếu tố gây nhiễu đã biết?
A. Ngẫu nhiên hóa
B. Phân tầng
C. Ghép cặp
D. Mù
33. Trong một nghiên cứu когорт, biện pháp nào sau đây được sử dụng để đo lường mối liên hệ giữa phơi nhiễm và kết quả?
A. Odds ratio
B. Prevalence ratio
C. Hazard ratio
D. Tỷ lệ hiện mắc
34. Loại thiên vị nào xảy ra khi những người tham gia được chọn vào một nghiên cứu không đại diện cho quần thể mà từ đó họ được rút ra?
A. Thiên vị thông tin
B. Thiên vị lựa chọn
C. Thiên vị xuất bản
D. Thiên vị hồi tưởng
35. Loại thiên vị nào có thể xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu nhớ lại các phơi nhiễm trong quá khứ một cách khác nhau dựa trên tình trạng bệnh của họ?
A. Thiên vị lựa chọn
B. Thiên vị hồi tưởng
C. Thiên vị quan sát viên
D. Thiên vị xuất bản
36. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ tấn công’ thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể
B. Tốc độ lây lan của một bệnh truyền nhiễm trong một quần thể
C. Số ca bệnh mới trong một khoảng thời gian nhất định
D. Mức độ nghiêm trọng của một bệnh
37. Phương pháp nào sau đây là một cách để kiểm soát sự nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu?
A. Ngẫu nhiên hóa
B. Phân tầng
C. Mù
D. Ghép cặp
38. Trong dịch tễ học, điều gì thường được hiểu là ‘ổ chứa’ của một tác nhân gây bệnh?
A. Một loại thuốc kháng virus
B. Một môi trường mà tác nhân gây bệnh có thể sống và nhân lên
C. Một loại vắc-xin ngăn ngừa bệnh
D. Một phương pháp điều trị làm giảm các triệu chứng của bệnh
39. Thuật ngữ nào mô tả khả năng của một xét nghiệm sàng lọc để xác định chính xác những người không mắc bệnh?
A. Độ nhạy
B. Độ đặc hiệu
C. Giá trị tiên đoán dương tính
D. Giá trị tiên đoán âm tính
40. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, điều gì được ngụ ý bởi thuật ngữ ‘thời gian dẫn đầu’?
A. Thời gian cần thiết để phát triển một xét nghiệm sàng lọc mới
B. Thời gian giữa phát hiện bệnh bằng sàng lọc và thời điểm chẩn đoán sẽ được thực hiện mà không cần sàng lọc
C. Thời gian giữa phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ và phát triển bệnh
D. Thời gian cần thiết để điều trị bệnh
41. Đâu là biện pháp can thiệp dịch tễ học tập trung vào việc giảm tỷ lệ mắc bệnh trong một quần thể?
A. Phòng ngừa thứ cấp
B. Phòng ngừa bậc ba
C. Phòng ngừa phổ quát
D. Phòng ngừa tiên phát
42. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào là tốt nhất để thiết lập nhân quả?
A. Nghiên cứu cắt ngang
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng
D. Nghiên cứu когорт
43. Biện pháp nào sau đây là một thước đo về sự biến đổi xung quanh giá trị trung bình của một tập dữ liệu?
A. Trung vị
B. Phạm vi
C. Độ lệch chuẩn
D. Chế độ
44. Một đặc điểm hoặc yếu tố có thể thay đổi mối liên hệ giữa một phơi nhiễm và một kết quả được gọi là gì?
A. Một biến số gây nhiễu
B. Một biến số kết quả
C. Một biến số sửa đổi hiệu ứng
D. Một biến số phơi nhiễm
45. Trong việc phân tích dữ liệu dịch tễ học, mục đích của việc điều chỉnh theo các biến số gây nhiễu là gì?
A. Để tăng kích thước mẫu
B. Để giảm thiên vị và có được ước tính chính xác hơn về mối liên hệ thực sự
C. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu
D. Để làm cho kết quả có ý nghĩa thống kê hơn
46. Trong dịch tễ học, ‘thời gian ủ bệnh’ đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để phát triển vắc-xin
B. Thời gian giữa phơi nhiễm và khởi phát triệu chứng
C. Thời gian bệnh truyền nhiễm
D. Thời gian điều trị bệnh
47. Đâu là một ví dụ về phòng ngừa thứ cấp?
A. Tiêm chủng
B. Sàng lọc ung thư
C. Phục hồi chức năng sau đột quỵ
D. Cấm hút thuốc ở nơi công cộng
48. Điều gì phân biệt một bệnh đặc hữu với một đại dịch?
A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh
B. Số lượng người bị ảnh hưởng
C. Sự lây lan địa lý của bệnh
D. Tốc độ phát triển của bệnh
49. Loại can thiệp dịch tễ học nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động của một bệnh hoặc tình trạng đã được thiết lập?
A. Phòng ngừa tiên phát
B. Phòng ngừa thứ cấp
C. Phòng ngừa bậc ba
D. Phòng ngừa phổ quát
50. Trong dịch tễ học, điều gì được ngụ ý bởi thuật ngữ ‘miễn dịch стада’?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh rộng rãi
B. Miễn dịch trong một nhóm động vật
C. Bảo vệ gián tiếp cho những người không được miễn dịch khi một phần đáng kể của dân số được miễn dịch
D. Cách ly những người bị bệnh
51. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, thước đo liên hệ nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Tỷ lệ rủi ro
B. Tỷ số chênh
C. Tỷ lệ hiện mắc
D. Tỷ lệ tấn công
52. Điều gì là mục đích chính của việc ‘mù’ trong một thử nghiệm lâm sàng?
A. Để đảm bảo rằng các đối tượng nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên
B. Để giảm thiểu thiên vị có thể ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu
C. Để tăng kích thước mẫu của nghiên cứu
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong tam giác dịch tễ học?
A. Môi trường
B. Thời gian
C. Tác nhân
D. Vật chủ
54. Một nghiên cứu quan sát trong đó dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất được gọi là gì?
A. Nghiên cứu когорт
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu bệnh chứng
D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng
55. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sự nhiễu trong thiết kế nghiên cứu?
A. Phân tầng
B. Mù
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích hồi quy
56. Thiên vị quan sát viên trong một nghiên cứu dịch tễ học là gì?
A. Một lỗi có hệ thống trong việc lựa chọn những người tham gia nghiên cứu
B. Một sự sai lệch trong kết quả do cách người quan sát ghi lại thông tin
C. Một sự sai lệch do những người tham gia bỏ ngang nghiên cứu
D. Một sự sai lệch trong xuất bản kết quả nghiên cứu
57. Loại thiên vị nào xảy ra khi các đối tượng nghiên cứu bị mất trong quá trình theo dõi, và tỷ lệ mất mát này khác nhau giữa các nhóm phơi nhiễm?
A. Thiên vị lựa chọn
B. Thiên vị thông tin
C. Thiên vị xuất bản
D. Thiên vị mất dấu
58. Giá trị của một xét nghiệm sàng lọc có khả năng xác định chính xác những người mắc bệnh được gọi là gì?
A. Độ đặc hiệu
B. Độ nhạy
C. Giá trị tiên đoán âm tính
D. Giá trị tiên đoán dương tính
59. Một sự gia tăng bất thường, thường đột ngột về số lượng ca bệnh trong một cộng đồng được gọi là gì?
A. Một bệnh đặc hữu
B. Một đại dịch
C. Một vụ dịch
D. Một trường hợp lẻ tẻ
60. Điều gì phân biệt một nghiên cứu когорт tiềm năng với một nghiên cứu когорт hồi cứu?
A. Kích thước của quần thể nghiên cứu
B. Thời điểm thu thập dữ liệu liên quan đến sự xuất hiện của kết quả
C. Phương pháp phân tích dữ liệu
D. Sự hiện diện của một nhóm đối chứng
61. Trong dịch tễ học, ‘nguồn lây’ đề cập đến điều gì?
A. Người hoặc vật mang tác nhân gây bệnh.
B. Phương thức tác nhân gây bệnh lây lan.
C. Môi trường sống của tác nhân gây bệnh.
D. Vật trung gian truyền bệnh.
62. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định xem một yếu tố có thực sự gây ra bệnh hay không, thay vì chỉ liên quan đến bệnh?
A. Sử dụng tiêu chuẩn Bradford Hill.
B. Tính hệ số tương quan.
C. Thực hiện phân tích hồi quy.
D. Đánh giá ý nghĩa thống kê.
63. Điều gì sau đây là một ví dụ về phòng ngừa cấp ba trong dịch tễ học?
A. Tiêm phòng cúm hàng năm.
B. Sàng lọc ung thư vú.
C. Vật lý trị liệu cho bệnh nhân đột quỵ.
D. Giáo dục sức khỏe về an toàn thực phẩm.
64. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ tấn công’ được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn.
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ người có nguy cơ mắc bệnh.
65. Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh?
A. Tỷ lệ hiện mắc.
B. Tỷ lệ mới mắc.
C. Odds ratio.
D. Rủi ro tương đối.
66. Trong nghiên cứu кого когорт, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của kết quả?
A. Chọn когорт đại diện cho dân số chung.
B. Theo dõi когорт trong thời gian đủ dài.
C. Đảm bảo cỡ mẫu lớn.
D. Sử dụng phương pháp mù đôi.
67. Trong nghiên cứu bệnh chứng, nếu odds ratio bằng 1, điều này có nghĩa là gì?
A. Yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
B. Yếu tố nguy cơ làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
C. Không có mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
D. Yếu tố nguy cơ chắc chắn gây ra bệnh.
68. Để giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố gây nhiễu trong nghiên cứu dịch tễ học, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình phân tích dữ liệu?
A. Sử dụng mù đôi.
B. Phân tích đa biến.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
D. Tăng cỡ mẫu.
69. Trong dịch tễ học, khái niệm ‘gánh nặng bệnh tật’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng người mắc một bệnh cụ thể.
B. Tác động của một bệnh đối với sức khỏe và kinh tế của một quần thể.
C. Chi phí điều trị một bệnh cụ thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của một bệnh.
70. Trong dịch tễ học, ‘tính đặc hiệu’ của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh.
C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính giả.
D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính giả.
71. Đâu là mục tiêu chính của việc điều tra ổ dịch?
A. Xác định nguồn gốc của bệnh và ngăn chặn sự lây lan.
B. Điều trị bệnh cho tất cả các bệnh nhân.
C. Nghiên cứu các yếu tố di truyền của bệnh.
D. Phát triển vaccine phòng bệnh.
72. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây cho phép đánh giá đồng thời tỷ lệ hiện mắc của nhiều bệnh khác nhau trong một quần thể?
A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu cắt ngang.
D. Thử nghiệm lâm sàng.
73. Đâu là biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh sốt rét ở một khu vực cụ thể?
A. Cung cấp thuốc sốt rét cho tất cả người dân.
B. Phun thuốc diệt muỗi và sử dụng màn chống muỗi.
C. Xây dựng bệnh viện chuyên điều trị sốt rét.
D. Nghiên cứu vaccine phòng sốt rét.
74. Loại nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho một bệnh mới nổi?
A. Nghiên cứu bệnh chứng.
B. Nghiên cứu когорт.
C. Nghiên cứu cắt ngang.
D. Nghiên cứu sinh thái.
75. Đâu là ví dụ về phòng ngừa thứ cấp trong dịch tễ học?
A. Tiêm chủng phòng bệnh.
B. Sàng lọc ung thư.
C. Giáo dục sức khỏe về chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.
76. Đâu là biện pháp phòng ngừa sơ cấp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch?
A. Sàng lọc bệnh tim mạch ở người cao tuổi.
B. Khuyến khích người dân tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.
C. Điều trị tăng huyết áp bằng thuốc.
D. Phẫu thuật tim cho bệnh nhân bị bệnh tim nặng.
77. Loại thiên kiến nào xảy ra khi người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi của họ vì biết mình đang bị theo dõi?
A. Thiên kiến chọn mẫu.
B. Thiên kiến thông tin.
C. Hiệu ứng Hawthorne.
D. Thiên kiến xuất bản.
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành nên tam giác dịch tễ học?
A. Tác nhân.
B. Môi trường.
C. Vật chủ.
D. Thời gian.
79. Trong dịch tễ học, ‘tính nhạy’ của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh.
C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính giả.
D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính giả.
80. Loại thiên kiến nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về quá khứ không chính xác?
A. Thiên kiến chọn mẫu.
B. Thiên kiến thông tin.
C. Thiên kiến nhớ lại.
D. Thiên kiến người quan sát.
81. Trong dịch tễ học, ‘sức mạnh cảm nhiễm’ của một tác nhân gây bệnh đề cập đến điều gì?
A. Khả năng gây bệnh nghiêm trọng.
B. Khả năng lây lan từ người sang người.
C. Khả năng xâm nhập và phát triển trong vật chủ.
D. Khả năng tồn tại lâu trong môi trường.
82. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống giám sát dịch bệnh?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Phản hồi và phổ biến thông tin.
D. Điều trị bệnh cho bệnh nhân.
83. Trong dịch tễ học, thuật ngữ ‘ổ dịch’ (epidemic) được sử dụng để mô tả tình huống nào?
A. Một bệnh xuất hiện thường xuyên trong một khu vực cụ thể.
B. Số lượng ca bệnh cao hơn đáng kể so với dự kiến trong một khu vực cụ thể.
C. Một bệnh lây lan trên toàn thế giới.
D. Một bệnh chỉ ảnh hưởng đến một nhóm người cụ thể.
84. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sai lệch trong nghiên cứu quan sát?
A. Sử dụng mù đôi.
B. Phân nhóm ngẫu nhiên.
C. Điều chỉnh theo các yếu tố gây nhiễu.
D. Đảm bảo cỡ mẫu lớn.
85. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng?
A. Cải thiện vệ sinh cá nhân và rửa tay thường xuyên.
B. Sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh.
C. Cách ly và điều trị bệnh nhân.
D. Tiêm phòng cho những người có nguy cơ cao.
86. Tỷ lệ nào sau đây đo lường số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng số dân số có nguy cơ?
A. Tỷ lệ hiện mắc.
B. Tỷ lệ mới mắc.
C. Tỷ lệ tử vong.
D. Tỷ lệ tấn công.
87. Đâu là biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để kiểm soát sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm mới nổi trong cộng đồng?
A. Cung cấp thông tin chung về bệnh trên các phương tiện truyền thông.
B. Thực hiện xét nghiệm hàng loạt và cách ly những người nhiễm bệnh.
C. Khuyến khích người dân tự giác đeo khẩu trang khi ra ngoài.
D. Tăng cường hệ thống giám sát dịch bệnh để phát hiện sớm các ca bệnh.
88. Trong dịch tễ học, khái niệm ‘thời gian ủ bệnh’ đề cập đến điều gì?
A. Thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi xuất hiện triệu chứng.
B. Thời gian cần thiết để điều trị khỏi bệnh.
C. Thời gian bệnh nhân có khả năng lây nhiễm cao nhất.
D. Thời gian trung bình để bệnh tự khỏi.
89. Khi nào thì nghiên cứu can thiệp cộng đồng (community intervention trial) là phù hợp nhất?
A. Khi muốn đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp ở cấp độ quần thể.
B. Khi muốn tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh ở cấp độ cá nhân.
C. Khi muốn mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh.
D. Khi muốn so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các quốc gia.
90. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp cộng đồng?
A. Nghiên cứu bệnh chứng.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng.
D. Nghiên cứu sinh thái.
91. Trong dịch tễ học, ‘standardization’ (chuẩn hóa) được sử dụng để làm gì?
A. Để đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu.
B. Để điều chỉnh tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong để loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cấu trúc tuổi hoặc các yếu tố khác giữa các quần thể.
C. Để tăng kích thước mẫu nghiên cứu.
D. Để cải thiện độ chính xác của các công cụ đo lường.
92. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu dịch tễ học?
A. Độ nhạy (sensitivity).
B. Độ đặc hiệu (specificity).
C. Hệ số Cronbach’s alpha.
D. Giá trị tiên đoán dương tính (positive predictive value).
93. Mục tiêu chính của việc giám sát dịch tễ học là gì?
A. Điều trị bệnh cho các cá nhân.
B. Nghiên cứu các phương pháp điều trị mới.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu liên tục về sức khỏe để lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh.
D. Xuất bản các bài báo khoa học về các bệnh mới.
94. Trong dịch tễ học, thuật ngữ ‘agent’ (tác nhân) dùng để chỉ yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường mà bệnh phát triển.
B. Người hoặc động vật bị nhiễm bệnh.
C. Yếu tố gây bệnh, chẳng hạn như vi khuẩn, virus hoặc hóa chất.
D. Phương pháp điều trị bệnh.
95. Đại lượng nào sau đây đo lường số lượng ca bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm cụ thể?
A. Tỷ lệ mắc mới (incidence rate).
B. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).
C. Tỷ lệ tử vong (mortality rate).
D. Tỷ lệ tấn công (attack rate).
96. Trong dịch tễ học, ‘specificity’ (độ đặc hiệu) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?
A. Khả năng của xét nghiệm trong việc xác định chính xác những người không mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm trong việc xác định chính xác những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính.
97. Trong dịch tễ học, ‘incidence density’ là gì?
A. Số ca bệnh mới chia cho tổng số người trong quần thể.
B. Số ca bệnh hiện có chia cho tổng số người trong quần thể.
C. Số ca bệnh mới chia cho tổng thời gian mà mỗi cá nhân trong quần thể có nguy cơ mắc bệnh.
D. Số ca tử vong chia cho tổng số người trong quần thể.
98. Trong dịch tễ học, ‘sensitivity’ (độ nhạy) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?
A. Khả năng của xét nghiệm trong việc xác định chính xác những người không mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm trong việc xác định chính xác những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính.
99. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nguồn lây’ (reservoir) trong chuỗi lây truyền bệnh?
A. Muỗi Anopheles truyền bệnh sốt rét.
B. Một người bị nhiễm bệnh cúm.
C. Nước bị ô nhiễm chứa vi khuẩn tả.
D. Kim tiêm bị nhiễm HIV.
100. Công cụ thống kê nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định tính?
A. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient).
B. Kiểm định t (t-test).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
101. Mục tiêu của việc sử dụng ‘placebo’ trong các thử nghiệm lâm sàng là gì?
A. Để chữa khỏi bệnh cho tất cả những người tham gia.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của ‘hiệu ứng placebo’ (placebo effect) và đánh giá chính xác hiệu quả của phương pháp điều trị thực sự.
C. Để tăng tốc quá trình phục hồi của bệnh nhân.
D. Để giảm chi phí của nghiên cứu.
102. Trong dịch tễ học, ‘attack rate’ thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
B. Tỷ lệ mắc bệnh trong một quần thể có nguy cơ cao trong một khoảng thời gian ngắn, thường là trong một vụ dịch.
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ khỏi bệnh sau khi điều trị.
103. Trong dịch tễ học, ‘attributable risk’ (AR) là gì?
A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể.
C. Số ca bệnh có thể phòng ngừa được nếu loại bỏ yếu tố phơi nhiễm.
D. Tổng số ca bệnh trong một quần thể.
104. Trong dịch tễ học, ‘herd immunity’ (miễn dịch cộng đồng) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng miễn dịch tự nhiên của một cá nhân.
B. Khả năng miễn dịch thu được sau khi tiêm vắc-xin.
C. Sự bảo vệ gián tiếp mà một quần thể có được khi một tỷ lệ đủ lớn của quần thể đó có khả năng miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm.
D. Khả năng miễn dịch do tiếp xúc với bệnh trong quá khứ.
105. Trong một nghiên cứu когорт, thước đo nào sau đây được sử dụng để ước tính nguy cơ tương đối của việc phát triển bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm?
A. Odds ratio (OR).
B. Relative risk (RR).
C. Attributable risk (AR).
D. Prevalence rate (PR).
106. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sai số trong nghiên cứu dịch tễ học do các yếu tố gây nhiễu (confounding factors)?
A. Mù đôi (double-blinding).
B. Ngẫu nhiên hóa (randomization).
C. Phân tầng (stratification).
D. Đánh giá ngang hàng (peer review).
107. Để xác định một yếu tố có phải là nguyên nhân gây bệnh hay không, các nhà dịch tễ học thường sử dụng bộ tiêu chí nào?
A. Tiêu chí Bradford Hill.
B. Tiêu chí Koch.
C. Tiêu chí DSM-5.
D. Tiêu chí ICD-10.
108. Trong dịch tễ học, ‘years of potential life lost’ (YPLL) là gì?
A. Số năm trung bình mà một người sống sau khi được chẩn đoán mắc bệnh.
B. Số năm sống khỏe mạnh trung bình trong một quần thể.
C. Một thước đo về gánh nặng bệnh tật, tính toán số năm mà một người lẽ ra còn sống nếu họ không chết sớm do một bệnh cụ thể.
D. Tổng chi phí y tế cho một bệnh trong một năm.
109. Trong dịch tễ học, ‘ecological fallacy’ (ngụy biện sinh thái) đề cập đến điều gì?
A. Sai sót trong thiết kế nghiên cứu sinh thái.
B. Sai sót khi suy luận về cá nhân dựa trên dữ liệu tổng hợp của quần thể.
C. Sự nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.
D. Sự thiếu chính xác trong thu thập dữ liệu sinh thái.
110. Trong dịch tễ học, ‘vector’ dùng để chỉ yếu tố nào sau đây?
A. Một loại thuốc điều trị bệnh.
B. Một tác nhân gây bệnh (ví dụ: vi khuẩn, virus).
C. Một loài trung gian truyền bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác.
D. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
111. Loại nghiên cứu nào sau đây là tốt nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp sức khỏe cộng đồng?
A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).
D. Nghiên cứu sinh thái (ecological study).
112. Trong dịch tễ học, ‘point prevalence’ khác với ‘period prevalence’ như thế nào?
A. Point prevalence đo lường số ca bệnh mới, trong khi period prevalence đo lường số ca bệnh cũ.
B. Point prevalence đo lường số ca bệnh tại một thời điểm cụ thể, trong khi period prevalence đo lường số ca bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể.
C. Point prevalence chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, trong khi period prevalence áp dụng cho bệnh không truyền nhiễm.
D. Point prevalence dễ tính hơn period prevalence.
113. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguyên nhân gây ra một bệnh hiếm gặp?
A. Nghiên cứu когорт (cohort study).
B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).
114. Loại thiên kiến (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ?
A. Thiên kiến chọn mẫu (selection bias).
B. Thiên kiến thông tin (information bias).
C. Thiên kiến xuất bản (publication bias).
D. Thiên kiến người phỏng vấn (interviewer bias).
115. Trong bối cảnh dịch tễ học, ‘thời gian ủ bệnh’ (incubation period) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh.
B. Thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian điều trị bệnh.
D. Thời gian bệnh nhân hồi phục.
116. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘primary prevention’ (phòng ngừa ban đầu) trong dịch tễ học?
A. Sàng lọc ung thư vú.
B. Kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân cao huyết áp.
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh sởi.
D. Điều trị bệnh tiểu đường.
117. Trong dịch tễ học can thiệp, biện pháp nào sau đây được coi là can thiệp ‘bậc hai’ (secondary prevention)?
A. Tiêm chủng.
B. Sàng lọc bệnh.
C. Giáo dục sức khỏe.
D. Cải thiện điều kiện vệ sinh.
118. Loại thiên kiến nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi của họ vì họ biết mình đang bị quan sát?
A. Thiên kiến chọn mẫu (selection bias).
B. Thiên kiến thông tin (information bias).
C. Hiệu ứng Hawthorne (Hawthorne effect).
D. Thiên kiến xuất bản (publication bias).
119. Giá trị nào sau đây thể hiện mối liên hệ nhân quả mạnh mẽ nhất giữa một yếu tố nguy cơ và bệnh tật trong dịch tễ học?
A. Odds ratio (OR) = 0.5
B. Relative risk (RR) = 1.0
C. Hazard ratio (HR) = 1.2
D. Relative risk (RR) = 5.0
120. Trong dịch tễ học, thuật ngữ ‘tỷ lệ mắc’ (incidence rate) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quy mô dân số.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của một bệnh.
121. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giám sát thụ động’ (passive surveillance) trong dịch tễ học?
A. Nhân viên y tế chủ động tìm kiếm các trường hợp bệnh.
B. Phòng thí nghiệm báo cáo kết quả xét nghiệm dương tính cho cơ quan y tế công cộng.
C. Cơ quan y tế công cộng thực hiện khảo sát để thu thập thông tin về sức khỏe.
D. Nhân viên y tế tiêm chủng vaccine cho người dân.
122. Tại sao việc sử dụng định nghĩa ca bệnh (case definition) tiêu chuẩn lại quan trọng trong điều tra dịch bệnh?
A. Để giảm chi phí điều tra.
B. Để đảm bảo tính nhất quán và so sánh được giữa các trường hợp bệnh.
C. Để tăng tốc quá trình điều tra.
D. Để hạn chế số lượng người tham gia điều tra.
123. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc ‘phân tầng nguy cơ’ (risk stratification) trong dịch tễ học?
A. Để xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Để phân loại quần thể thành các nhóm có nguy cơ mắc bệnh khác nhau.
C. Để đo lường tỷ lệ mắc bệnh trong một quần thể.
D. Để phát triển các phương pháp điều trị mới.
124. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng (control group) như thế nào là quan trọng nhất?
A. Nhóm chứng phải có cùng giới tính với nhóm bệnh.
B. Nhóm chứng phải đại diện cho quần thể mà nhóm bệnh xuất phát.
C. Nhóm chứng phải có cùng tình trạng kinh tế xã hội với nhóm bệnh.
D. Nhóm chứng phải có cùng độ tuổi với nhóm bệnh.
125. Tại sao việc kiểm soát các yếu tố gây nhiễu (confounding factors) lại quan trọng trong các nghiên cứu dịch tễ học?
A. Để tăng cỡ mẫu của nghiên cứu.
B. Để đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu có thể được công bố trên các tạp chí khoa học.
C. Để đảm bảo rằng mối liên hệ quan sát được giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
D. Để giảm chi phí thực hiện nghiên cứu.
126. Trong dịch tễ học, ‘bias’ (sai lệch) có nghĩa là gì?
A. Một kết quả thống kê không có ý nghĩa.
B. Một sai sót hệ thống trong thiết kế hoặc thực hiện nghiên cứu có thể dẫn đến kết quả sai lệch.
C. Một yếu tố gây nhiễu.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu không chính xác.
127. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘miễn dịch cộng đồng’ (herd immunity)?
A. Một người được tiêm chủng vaccine và có khả năng miễn dịch với bệnh.
B. Một quần thể có tỷ lệ tiêm chủng cao, giúp bảo vệ những người chưa được tiêm chủng.
C. Một bệnh viện có các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn tốt.
D. Một quốc gia có hệ thống y tế công cộng mạnh.
128. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nguồn lây’ trong chuỗi lây truyền bệnh?
A. Một người bị nhiễm bệnh.
B. Một con muỗi mang virus Zika.
C. Không khí bị ô nhiễm.
D. Một bệnh viện.
129. Trong dịch tễ học, ‘cửa ngõ thoát’ (portal of exit) đề cập đến điều gì?
A. Nơi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào vật chủ.
B. Cách thức tác nhân gây bệnh lây truyền.
C. Đường mà tác nhân gây bệnh rời khỏi vật chủ.
D. Cách thức vật chủ phản ứng với tác nhân gây bệnh.
130. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘hệ thống thông tin địa lý’ (GIS) trong dịch tễ học?
A. Để phát triển vaccine mới.
B. Để theo dõi và phân tích sự phân bố không gian của bệnh tật.
C. Để điều trị bệnh nhân.
D. Để giảm chi phí nghiên cứu.
131. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ chết trên mắc’ (case fatality rate) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể.
B. Tỷ lệ tử vong trong một quần thể.
C. Tỷ lệ người mắc bệnh chết vì bệnh đó.
D. Tỷ lệ người mắc bệnh hồi phục.
132. Trong một nghiên cứu can thiệp, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu?
A. Tuyển chọn những người tham gia có sức khỏe tốt.
B. Sử dụng cỡ mẫu lớn nhất có thể.
C. Phân nhóm ngẫu nhiên những người tham gia vào nhóm can thiệp và nhóm chứng.
D. Đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều nhận được cùng một loại can thiệp.
133. Trong dịch tễ học, ‘cửa ngõ xâm nhập’ (portal of entry) đề cập đến điều gì?
A. Nơi tác nhân gây bệnh tồn tại.
B. Cách thức tác nhân gây bệnh lây truyền.
C. Đường mà tác nhân gây bệnh xâm nhập vào vật chủ.
D. Cách thức vật chủ phản ứng với tác nhân gây bệnh.
134. Điều gì sau đây là một ví dụ về phòng ngừa cấp hai trong dịch tễ học?
A. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh.
B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung.
C. Giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng hợp lý.
D. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.
135. Đâu là mục tiêu chính của việc giám sát dịch tễ học?
A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm.
B. Theo dõi và đánh giá các xu hướng sức khỏe trong quần thể.
C. Phát triển các loại thuốc mới.
D. Nghiên cứu về cấu trúc di truyền của virus.
136. Tại sao việc đánh giá tính đại diện của mẫu (sample representativeness) lại quan trọng trong các nghiên cứu dịch tễ học?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho toàn bộ quần thể.
C. Để tăng tốc quá trình thu thập dữ liệu.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
137. Đâu là biện pháp can thiệp ưu tiên hàng đầu để kiểm soát một vụ dịch bệnh truyền nhiễm mới nổi?
A. Phát triển vaccine cho bệnh mới.
B. Điều trị tất cả các trường hợp nghi ngờ bằng kháng sinh phổ rộng.
C. Xác định nguồn gốc và đường lây truyền của bệnh.
D. Tổ chức các buổi hội thảo cộng đồng về bệnh.
138. Trong nghiên cứu когорт (cohort), đâu là ưu điểm chính so với nghiên cứu bệnh chứng (case-control)?
A. Nghiên cứu когорт ít tốn kém hơn.
B. Nghiên cứu когорт phù hợp hơn cho các bệnh hiếm gặp.
C. Nghiên cứu когорт có thể xác định mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn.
D. Nghiên cứu когорт nhanh chóng hơn để thực hiện.
139. Trong một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study), điều gì sau đây là đặc điểm chính?
A. Dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất.
B. Những người tham gia được theo dõi trong một khoảng thời gian dài.
C. Nhóm bệnh và nhóm chứng được so sánh.
D. Can thiệp được thực hiện để đánh giá hiệu quả.
140. Điều gì sau đây là một hạn chế chính của nghiên cứu sinh thái (ecological study)?
A. Nghiên cứu sinh thái rất tốn kém.
B. Nghiên cứu sinh thái không thể sử dụng dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
C. Nghiên cứu sinh thái có thể mắc phải ‘sai lầm sinh thái’ (ecological fallacy).
D. Nghiên cứu sinh thái không thể được sử dụng để nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm.
141. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nghiên cứu hỗn hợp’ (mixed-methods research) trong dịch tễ học?
A. Một nghiên cứu chỉ sử dụng phương pháp định lượng.
B. Một nghiên cứu chỉ sử dụng phương pháp định tính.
C. Một nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính.
D. Một nghiên cứu được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu.
142. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh cúm mùa?
A. Uống vitamin C.
B. Đeo khẩu trang thường xuyên.
C. Tiêm vaccine cúm hàng năm.
D. Rửa tay bằng xà phòng và nước thường xuyên.
143. Trong dịch tễ học, ‘vector’ có nghĩa là gì?
A. Một loại thuốc kháng virus.
B. Một tác nhân truyền bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác.
C. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
D. Một loại xét nghiệm chẩn đoán nhanh.
144. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘phòng ngừa cấp ba’ (tertiary prevention) trong dịch tễ học?
A. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh.
B. Sàng lọc ung thư.
C. Vật lý trị liệu cho bệnh nhân đột quỵ.
D. Giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng.
145. Trong dịch tễ học, khái niệm ‘thời gian ủ bệnh’ đề cập đến khoảng thời gian nào?
A. Từ khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng đến khi khỏi bệnh.
B. Từ khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đến khi bắt đầu có triệu chứng.
C. Từ khi có triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh nhân được chẩn đoán.
D. Từ khi bệnh nhân được chẩn đoán đến khi bắt đầu điều trị.
146. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ tấn công’ (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể có nguy cơ cao trong một khoảng thời gian ngắn.
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ người dân được tiêm chủng vaccine.
147. Trong dịch tễ học, ‘tỷ lệ hiện mắc’ (prevalence) đo lường điều gì?
A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm nhất định.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
D. Tỷ lệ người dân được tiêm chủng vaccine.
148. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Tỷ lệ hiện mắc.
B. Tỷ lệ tử vong.
C. Tỷ lệ mắc mới.
D. Tỷ lệ tấn công.
149. Trong dịch tễ học, ‘phơi nhiễm’ (exposure) đề cập đến điều gì?
A. Việc mắc một bệnh truyền nhiễm.
B. Việc tiếp xúc với một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Việc điều trị một bệnh.
D. Việc hồi phục sau một bệnh.
150. Đâu là biện pháp phòng ngừa sơ cấp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch?
A. Uống thuốc hạ huyết áp.
B. Tầm soát bệnh tim mạch định kỳ.
C. Thay đổi lối sống lành mạnh (chế độ ăn uống, tập thể dục).
D. Phẫu thuật tim.