1. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đầu tư vào trái phiếu chính phủ của một quốc gia phát triển?
A. Lợi nhuận cao hơn so với cổ phiếu.
B. Rủi ro thấp hơn so với đầu tư vào các thị trường mới nổi.
C. Khả năng thanh khoản thấp.
D. Không chịu thuế thu nhập.
2. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản.
D. Rủi ro lạm phát.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính bền vững của một khoản đầu tư quốc tế?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tác động môi trường và xã hội của dự án.
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Thời gian hoàn vốn (payback period).
4. Đâu là một ví dụ về ‘brownfield investment’?
A. Xây dựng một nhà máy mới hoàn toàn ở một khu vực chưa phát triển.
B. Mua lại và nâng cấp một nhà máy hiện có.
C. Thành lập một liên doanh với một công ty địa phương.
D. Cấp phép công nghệ cho một công ty nước ngoài.
5. Đâu là một ví dụ về rủi ro chuyển đổi tiền tệ trong đầu tư quốc tế?
A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của một quốc gia.
B. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị của lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng tiền của nhà đầu tư.
C. Sự thay đổi trong luật thuế.
D. Sự thay đổi trong quy định về lao động.
6. Công cụ phái sinh (derivative) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract) hoặc hợp đồng tương lai (future contract).
D. Bất động sản.
7. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc một công ty cấp phép cho một công ty khác sử dụng tài sản trí tuệ của mình ở nước ngoài?
A. Liên doanh.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Cấp phép.
D. Hợp đồng quản lý.
8. Đâu là một rủi ro liên quan đến đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài?
A. Tính thanh khoản cao.
B. Dễ dàng quản lý từ xa.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái, quy định pháp lý khác biệt và khó khăn trong việc quản lý tài sản.
D. Không chịu thuế.
9. Cơ chế nào cho phép nhà đầu tư nước ngoài chuyển lợi nhuận về nước một cách hợp pháp?
A. Kiểm soát vốn.
B. Tự do hóa tài khoản vốn.
C. Chính sách tỷ giá cố định.
D. Chính sách bảo hộ thương mại.
10. Đâu là một trong những thách thức chính đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Thiếu cơ hội đầu tư.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
C. Quy định pháp lý quá chặt chẽ.
D. Thiếu lao động có tay nghề.
11. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia có thể thực hiện để thu hút đầu tư quốc tế bền vững?
A. Giảm tiêu chuẩn môi trường.
B. Nới lỏng quy định về lao động.
C. Cải thiện thể chế, tăng cường minh bạch, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tăng cường kiểm soát vốn.
12. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài?
A. Liên doanh.
B. Đầu tư gián tiếp.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua ‘greenfield investment’.
D. Nhượng quyền thương mại.
13. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường bao gồm điều khoản nào để bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài?
A. Điều khoản về tự do hóa thương mại.
B. Điều khoản về giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS).
C. Điều khoản về hợp tác kỹ thuật.
D. Điều khoản về bảo vệ môi trường.
14. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, ‘tax haven’ là gì?
A. Một khu vực kinh tế đặc biệt với chính sách ưu đãi về thuế.
B. Một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có thuế suất thấp hoặc không có thuế, được sử dụng để tránh thuế.
C. Một hiệp định thương mại tự do.
D. Một chương trình hỗ trợ đầu tư của chính phủ.
15. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một liên doanh quốc tế?
A. Vốn đầu tư lớn.
B. Công nghệ tiên tiến.
C. Sự tin tưởng, tôn trọng và chia sẻ mục tiêu giữa các đối tác.
D. Chính sách ưu đãi thuế.
16. Đâu là một ví dụ về ‘vertical FDI’?
A. Một công ty sản xuất phần mềm mở một văn phòng bán hàng ở nước ngoài.
B. Một công ty khai thác dầu thô mua một nhà máy lọc dầu ở một quốc gia khác.
C. Một ngân hàng mở chi nhánh ở nước ngoài.
D. Một công ty bảo hiểm mở văn phòng đại diện ở nước ngoài.
17. Rủi ro ‘sovereign risk’ trong đầu tư quốc tế là gì?
A. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong lãi suất.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro liên quan đến khả năng một chính phủ không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ hoặc thay đổi chính sách làm ảnh hưởng đến đầu tư.
D. Rủi ro liên quan đến thiên tai.
18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ tự do kinh tế của một quốc gia, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?
A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Chỉ số tham nhũng.
C. Chỉ số tự do kinh tế.
D. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu.
19. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư giữa các quốc gia?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
20. Điều gì phân biệt ‘portfolio investment’ với ‘foreign direct investment (FDI)’?
A. ‘Portfolio investment’ luôn có lợi nhuận cao hơn ‘FDI’.
B. ‘FDI’ luôn thanh khoản hơn ‘portfolio investment’.
C. ‘Portfolio investment’ là đầu tư vào các công cụ tài chính như cổ phiếu và trái phiếu với mục đích sinh lời, trong khi ‘FDI’ là đầu tư vào tài sản hữu hình hoặc doanh nghiệp với mục đích kiểm soát và quản lý.
D. Không có sự khác biệt giữa ‘portfolio investment’ và ‘FDI’.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo lý thuyết ‘eclectic paradigm’ của Dunning?
A. Chi phí lao động thấp.
B. Quy mô thị trường lớn.
C. Lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế quốc tế hóa.
D. Chính sách thuế ưu đãi.
22. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty đầu tư ra nước ngoài?
A. Để giảm chi phí sản xuất, tiếp cận thị trường mới, hoặc khai thác tài nguyên.
B. Để tăng cường quan hệ ngoại giao.
C. Để trốn thuế.
D. Để tránh sự cạnh tranh trong nước.
23. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào quỹ đầu tư quốc tế (mutual fund)?
A. Kiểm soát hoàn toàn các quyết định đầu tư.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
C. Lợi nhuận đảm bảo.
D. Không mất phí quản lý.
24. Điều gì phân biệt đầu tư quốc tế vào cổ phiếu so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Đầu tư cổ phiếu mang tính dài hạn hơn.
B. FDI không bao giờ liên quan đến việc chuyển giao công nghệ.
C. Đầu tư cổ phiếu thường mang tính chất đầu tư tài chính, trong khi FDI thường liên quan đến việc kiểm soát và quản lý hoạt động kinh doanh.
D. FDI có tính thanh khoản cao hơn.
25. Điều gì là quan trọng khi đánh giá tác động của đầu tư quốc tế đến phát triển kinh tế địa phương?
A. Chỉ xem xét tác động kinh tế trực tiếp.
B. Chỉ xem xét tác động môi trường.
C. Xem xét cả tác động kinh tế, xã hội và môi trường, bao gồm cả tác động trực tiếp và gián tiếp.
D. Chỉ xem xét tác động đến việc làm.
26. Điều gì là quan trọng nhất trong việc đánh giá rủi ro quốc gia trước khi thực hiện đầu tư quốc tế?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Tỷ lệ tăng trưởng GDP dự kiến.
C. Sự ổn định chính trị, hệ thống pháp luật và môi trường kinh doanh.
D. Mức độ đa dạng văn hóa.
27. Đâu là một ví dụ về ‘horizontal FDI’?
A. Một công ty khai thác mỏ ở nước ngoài mua một nhà máy luyện kim trong nước.
B. Một công ty sản xuất ô tô mở một nhà máy sản xuất ô tô ở một quốc gia khác.
C. Một công ty bán lẻ mở một trung tâm phân phối ở nước ngoài.
D. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử mua một công ty lắp ráp điện tử ở nước ngoài.
28. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) có mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quốc phòng.
B. Thúc đẩy thương mại song phương.
C. Ngăn chặn việc một khoản thu nhập bị đánh thuế ở cả hai quốc gia.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
29. Chiến lược đầu tư quốc tế nào tập trung vào việc khai thác lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài để sản xuất hàng hóa xuất khẩu?
A. Chiến lược tìm kiếm thị trường.
B. Chiến lược tìm kiếm tài nguyên.
C. Chiến lược tìm kiếm hiệu quả.
D. Chiến lược tìm kiếm tài sản chiến lược.
30. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện thẩm định (due diligence) trước khi đầu tư vào một công ty ở nước ngoài?
A. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng doanh thu.
B. Xác minh tính chính xác của thông tin tài chính và pháp lý, cũng như đánh giá rủi ro tiềm ẩn.
C. Đàm phán giá mua.
D. Tuyển dụng nhân viên quản lý.
31. Thỏa thuận TRIMS (Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy các biện pháp bảo hộ thương mại.
B. Loại bỏ các hạn chế đầu tư phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài.
C. Khuyến khích các chính sách ưu đãi thuế cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường quyền sở hữu trí tuệ cho các công ty đa quốc gia.
32. Đâu là một biện pháp mà các chính phủ sử dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tăng thuế doanh nghiệp đối với các công ty nước ngoài.
B. Áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt về chuyển lợi nhuận về nước.
C. Cung cấp các ưu đãi về thuế và các khu kinh tế đặc biệt.
D. Hạn chế quyền sở hữu đất đai của nhà đầu tư nước ngoài.
33. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ đề cập đến điều gì?
A. Chính sách tự do hóa hoàn toàn thương mại và đầu tư.
B. Các biện pháp của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Sự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Việc khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh và bền vững.
34. Đâu là một yếu tố quan trọng mà một nhà đầu tư nên xem xét khi đánh giá tiềm năng tăng trưởng của một thị trường mới nổi?
A. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP và quy mô dân số trẻ.
C. Số lượng sân golf trên đầu người.
D. Mức độ phổ biến của các chương trình truyền hình thực tế.
35. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với quốc gia tiếp nhận đầu tư?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước.
D. Sự suy giảm hoàn toàn của các ngành công nghiệp trong nước do cạnh tranh.
36. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép một công ty sử dụng thương hiệu và quy trình kinh doanh của một công ty khác để đổi lấy phí bản quyền?
A. Nhượng quyền thương mại.
B. Đầu tư liên doanh.
C. Đầu tư vào bất động sản.
D. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
37. Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) có tác động gì đến đầu tư quốc tế trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương?
A. Làm giảm đáng kể dòng vốn đầu tư vào khu vực.
B. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý thống nhất cho đầu tư.
C. Tăng cường hội nhập kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho đầu tư.
D. Áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt hơn đối với đầu tư nước ngoài.
38. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa đầu tư?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và đầu tư.
C. Sự tự do hóa các chính sách kinh tế.
D. Sự hội nhập kinh tế quốc tế.
39. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường bao gồm điều khoản nào để giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư?
A. Thương lượng trực tiếp giữa các chính phủ.
B. Giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế.
C. Sử dụng tòa án trong nước của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
D. Áp dụng luật pháp của quốc gia xuất khẩu vốn.
40. Đâu là một yếu tố quan trọng mà một nhà đầu tư nên xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia?
A. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia.
B. Mức độ tham nhũng và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
C. Số lượng nhà hàng McDonald’s trong thành phố.
D. Số lượng người sử dụng mạng xã hội.
41. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc tập trung vào việc thúc đẩy đầu tư và phát triển?
A. UNICEF.
B. UNCTAD.
C. WHO.
D. UNESCO.
42. Một biện pháp nào mà một quốc gia có thể áp dụng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực công nghệ cao?
A. Áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt về chuyển giao công nghệ.
B. Cung cấp các ưu đãi về thuế và hỗ trợ nghiên cứu và phát triển.
C. Tăng cường kiểm soát đối với các công ty công nghệ nước ngoài.
D. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
43. Một quốc gia có thể làm gì để cải thiện môi trường đầu tư và thu hút đầu tư quốc tế bền vững?
A. Tăng cường bảo vệ môi trường và thúc đẩy quản trị tốt.
B. Nới lỏng các tiêu chuẩn về môi trường và lao động.
C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.
D. Tăng cường kiểm soát đối với các phương tiện truyền thông.
44. Đâu là một trong những rủi ro chính trị mà các nhà đầu tư quốc tế cần xem xét khi đầu tư vào một quốc gia mới?
A. Lãi suất ngân hàng trung ương tăng đột ngột.
B. Sự thay đổi đột ngột trong chính sách tiền tệ của quốc gia.
C. Quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư bởi chính phủ sở tại.
D. Biến động tỷ giá hối đoái nhỏ.
45. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá ‘rủi ro chuyển đổi’ khi đầu tư quốc tế?
A. Sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
B. Khả năng chính phủ hạn chế chuyển đổi ngoại tệ.
C. Mức độ nợ công của quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát thấp.
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư quốc tế của một công ty?
A. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia.
B. Các quy định về môi trường và lao động.
C. Chi phí lao động và nguồn lực.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
47. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng rủi ro ‘quốc gia’ trong đầu tư quốc tế?
A. Sự ổn định chính trị và pháp luật.
B. Chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng.
C. Tham nhũng lan rộng và thiếu minh bạch.
D. Hệ thống tài chính phát triển.
48. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một công ty mới thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc phần lớn của nhà đầu tư nước ngoài?
A. Đầu tư gián tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Đầu tư vào thị trường tiền tệ.
49. Trong đầu tư quốc tế, ‘trọng tài’ là gì?
A. Một hình thức đầu tư vào thị trường chứng khoán.
B. Một phương pháp giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.
C. Một loại thuế đánh vào lợi nhuận từ đầu tư nước ngoài.
D. Một chính sách bảo hộ thương mại.
50. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, ‘thoái vốn’ đề cập đến điều gì?
A. Việc tăng cường đầu tư vào một thị trường mới.
B. Việc bán hoặc đóng cửa một khoản đầu tư hiện có ở nước ngoài.
C. Việc mua lại một công ty nước ngoài.
D. Việc thành lập một liên doanh quốc tế.
51. Một công ty có thể sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia không ổn định?
A. Đầu tư toàn bộ vốn vào một dự án lớn duy nhất.
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Tránh hợp tác với các đối tác địa phương.
D. Không tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia sở tại.
52. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa đầu tư quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán đầu tư vào nhiều thị trường khác nhau.
B. Tăng cường rủi ro bằng cách tập trung đầu tư vào một thị trường duy nhất.
C. Giảm chi phí giao dịch và quản lý.
D. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với đầu tư trong nước.
53. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế như thế nào?
A. Làm tăng giá trị tài sản đầu tư bằng ngoại tệ.
B. Giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng tiền của nhà đầu tư.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khi đầu tư ra nước ngoài.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các khoản đầu tư ngắn hạn.
54. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của các hiệp định đầu tư quốc tế?
A. Bảo vệ quyền của nhà đầu tư nước ngoài.
B. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia.
C. Tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và minh bạch.
D. Hạn chế cạnh tranh giữa các công ty trong nước và nước ngoài.
55. Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp quốc tế?
A. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Một cá nhân mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
C. Một công ty cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Một công ty mở một chi nhánh bán lẻ ở nước ngoài.
56. Một quốc gia có thể sử dụng biện pháp nào để hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài?
A. Giảm thuế đối với lợi nhuận từ đầu tư nước ngoài.
B. Nới lỏng các quy định về chuyển tiền ra nước ngoài.
C. Áp đặt các hạn chế về số lượng vốn có thể được chuyển ra nước ngoài.
D. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh.
57. Đâu là một thách thức tiềm ẩn đối với một công ty khi quản lý hoạt động đầu tư quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự tương đồng hoàn toàn giữa các hệ thống pháp luật.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa thấp hơn.
D. Sự dễ dàng trong việc tuyển dụng nhân viên có trình độ.
58. Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể hưởng lợi từ việc đầu tư vào một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú như thế nào?
A. Giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh.
B. Tăng sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.
C. Giảm rủi ro chính trị và pháp lý.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường mới.
59. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển?
A. Cải thiện cơ sở hạ tầng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tạo ra việc làm và cải thiện đời sống của người dân địa phương.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao và ổn định trong ngắn hạn.
D. Thu hút thêm đầu tư từ các nguồn khác.
60. Đâu là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Sự ổn định chính trị và kinh tế cao.
B. Quy định pháp luật rõ ràng và minh bạch.
C. Rủi ro biến động tiền tệ và kiểm soát vốn.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển và hiện đại.
61. Đâu là lợi ích chính mà quốc gia nhận được từ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm nợ công.
62. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Môi trường chính trị ổn định và khung pháp lý minh bạch.
D. Chi phí lao động thấp.
63. Trong đầu tư quốc tế, ‘quốc hữu hóa’ (nationalization) là gì?
A. Việc chính phủ bán tài sản nhà nước cho tư nhân.
B. Việc chính phủ tịch thu tài sản của tư nhân và chuyển thành sở hữu nhà nước.
C. Việc chính phủ khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Việc chính phủ điều chỉnh chính sách tiền tệ.
64. Thuyết nào cho rằng đầu tư quốc tế diễn ra theo các giai đoạn, bắt đầu từ xuất khẩu, sau đó đến đầu tư trực tiếp?
A. Thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage).
B. Thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle).
C. Thuyết địa điểm (Location Theory).
D. Thuyết chi phí giao dịch (Transaction Cost Theory).
65. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng để tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài?
A. Đầu tư vào chứng khoán.
B. Đầu tư vào bất động sản.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
66. Trong đầu tư quốc tế, ‘trọng tài’ (arbitration) được sử dụng để làm gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do.
B. Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia.
C. Điều chỉnh chính sách tiền tệ.
D. Bảo vệ môi trường.
67. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành công nghiệp nhạy cảm?
A. Tăng cường tự do hóa thương mại.
B. Nới lỏng quy định về đầu tư.
C. Áp đặt hạn chế về tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
D. Khuyến khích cạnh tranh.
68. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của một dự án đầu tư quốc tế tại một quốc gia mới?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Sự hiểu biết về văn hóa địa phương.
C. Sự cạnh tranh gay gắt.
D. Sự thiếu thông tin.
69. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ đề cập đến điều gì?
A. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách hỗ trợ các công ty đa quốc gia.
D. Chính sách tự do hóa thương mại.
70. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp mới hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài?
A. Liên doanh (Joint Venture).
B. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment).
C. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions).
D. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (Wholly-owned Subsidiary).
71. Trong đầu tư quốc tế, ‘khu chế xuất’ (export processing zone) là gì?
A. Một khu vực kinh tế đặc biệt được thiết kế để thu hút đầu tư nước ngoài và sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
B. Một khu vực bảo tồn thiên nhiên.
C. Một khu vực dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
D. Một khu vực quân sự.
72. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘Tam giác Iron’ (Iron Triangle) trong quản lý dự án đầu tư quốc tế?
A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).
73. Công cụ tài chính nào được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai (Futures contracts).
D. Chứng chỉ quỹ.
74. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tình hình chính trị và kinh tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Số lượng dân số.
75. Đâu là một rủi ro tài chính đặc biệt quan trọng trong các dự án đầu tư quốc tế?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro tín dụng.
76. Trong đầu tư quốc tế, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Việc tuân thủ luật pháp và quy định của chính phủ.
C. Việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.
D. Việc cạnh tranh với các công ty khác.
77. Trong đầu tư quốc tế, ‘chuyển giá’ (transfer pricing) là gì?
A. Việc chuyển tiền giữa các quốc gia.
B. Việc định giá hàng hóa và dịch vụ giữa các đơn vị liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Việc chuyển giao công nghệ giữa các công ty.
D. Việc chuyển đổi tiền tệ.
78. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng ‘hợp đồng chìa khóa trao tay’ (turnkey contract) trong đầu tư quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà đầu tư.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất.
D. Cho phép nhà đầu tư tham gia vào quá trình xây dựng.
79. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi hoạt động ở các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?
A. Tìm kiếm nguồn tài chính.
B. Quản lý sự khác biệt về văn hóa.
C. Tuân thủ các quy định về môi trường.
D. Cạnh tranh với các công ty địa phương.
80. Đâu là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế ít rủi ro nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Nhượng quyền thương mại.
81. Trong đầu tư quốc tế, ‘hiệu ứng lan tỏa’ (spillover effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi phí sản xuất do lạm phát.
B. Sự lan truyền kiến thức và công nghệ từ các công ty nước ngoài sang các công ty địa phương.
C. Sự suy giảm giá trị tài sản do khủng hoảng kinh tế.
D. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các công ty đa quốc gia.
82. Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
C. Điều chỉnh chính sách tiền tệ quốc tế.
D. Hợp tác trong lĩnh vực an ninh quốc phòng.
83. Đâu là một ví dụ về ‘rủi ro chuyển đổi’ (transfer risk) trong đầu tư quốc tế?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
B. Việc chính phủ hạn chế chuyển lợi nhuận về nước.
C. Sự biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sự thay đổi trong luật lao động.
84. Theo lý thuyết OLI (quyền sở hữu, địa điểm, quốc tế hóa), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực để một công ty trở thành MNC?
A. Quyền sở hữu các tài sản độc đáo (ví dụ: công nghệ, thương hiệu).
B. Lợi thế về địa điểm (ví dụ: chi phí lao động thấp, tài nguyên thiên nhiên).
C. Chi phí giao dịch thấp.
D. Lợi thế quốc tế hóa (ví dụ: kiểm soát chuỗi cung ứng).
85. Trong đầu tư quốc tế, ‘liên doanh’ (joint venture) là gì?
A. Một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể.
B. Một hình thức đầu tư vào chứng khoán nước ngoài.
C. Một hình thức cho vay vốn quốc tế.
D. Một hình thức bảo hiểm rủi ro chính trị.
86. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư quốc tế?
A. Quy mô của dự án.
B. Uy tín của nhà đầu tư.
C. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
D. Sự ủng hộ của chính phủ.
87. Trong đầu tư quốc tế, ‘khủng hoảng tiền tệ’ có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự ổn định của thị trường chứng khoán.
C. Sự mất giá mạnh của đồng tiền và suy thoái kinh tế.
D. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài.
88. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để khuyến khích đầu tư vào các khu vực kém phát triển?
A. Tăng thuế doanh nghiệp.
B. Cắt giảm chi tiêu công.
C. Cung cấp ưu đãi thuế và trợ cấp.
D. Hạn chế nhập khẩu.
89. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Tính minh bạch và trung thực.
C. Sự cạnh tranh gay gắt.
D. Sự thiếu thông tin.
90. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
C. Quốc hữu hóa tài sản.
D. Thay đổi lãi suất.
91. Trong đầu tư quốc tế, ‘thoái vốn’ (divestment) đề cập đến điều gì?
A. Việc tăng cường đầu tư vào một dự án.
B. Việc bán hoặc đóng cửa một doanh nghiệp hoặc tài sản ở nước ngoài.
C. Việc chuyển lợi nhuận từ một quốc gia sang quốc gia khác.
D. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
92. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?
A. Quy mô của thị trường mục tiêu.
B. Ổn định chính trị và pháp lý của quốc gia sở tại.
C. Chi phí lao động ở quốc gia sở tại.
D. Tỷ giá hối đoái hiện tại.
93. Trong đầu tư quốc tế, ‘điều khoản về quốc gia được ưu đãi nhất’ (Most-Favored-Nation – MFN) nghĩa là gì?
A. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các nhà đầu tư nước ngoài như nhau.
B. Một quốc gia phải dành cho nhà đầu tư từ một quốc gia khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với sự đối xử dành cho nhà đầu tư từ bất kỳ quốc gia thứ ba nào.
C. Một quốc gia phải ưu đãi các nhà đầu tư trong nước hơn nhà đầu tư nước ngoài.
D. Một quốc gia phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
94. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một công ty mới thuộc sở hữu hoàn toàn của nhà đầu tư nước ngoài?
A. Liên doanh.
B. Đầu tư gián tiếp.
C. Sáp nhập và mua lại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào dự án mới (Greenfield investment).
95. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với quốc gia tiếp nhận đầu tư?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Cải thiện cán cân thanh toán.
D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
96. Đâu là một rủi ro chính trị mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt khi đầu tư vào các quốc gia có hệ thống pháp luật yếu kém?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tham nhũng và thiếu minh bạch.
D. Rủi ro thiên tai.
97. Đâu là một tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư quốc tế và giảm nghèo?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
98. Đâu là một biện pháp bảo hộ đầu tư quốc tế thường được sử dụng để bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro phi thương mại như quốc hữu hóa?
A. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
B. Hàng rào thuế quan.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Kiểm soát vốn.
99. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia thường sử dụng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với việc chuyển lợi nhuận về nước.
B. Tăng cường kiểm soát vốn.
C. Cung cấp các ưu đãi về thuế và trợ cấp.
D. Tăng cường các quy định bảo hộ môi trường.
100. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia có thể áp dụng để hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra?
A. Tự do hóa tài chính.
B. Nới lỏng kiểm soát ngoại hối.
C. Kiểm soát vốn.
D. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
101. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư vào một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng cơ sở hạ tầng kém phát triển. Chiến lược đầu tư này được gọi là gì?
A. Đầu tư theo chiều ngang (Horizontal FDI).
B. Đầu tư theo chiều dọc (Vertical FDI).
C. Đầu tư đa dạng hóa.
D. Đầu tư vào thị trường mới nổi.
102. Trong đầu tư quốc tế, ‘rủi ro chuyển đổi’ (transfer risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến việc chuyển giao công nghệ.
B. Rủi ro liên quan đến việc chuyển đổi ngoại tệ.
C. Rủi ro liên quan đến việc chuyển lợi nhuận về nước.
D. Rủi ro liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu.
103. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế của một công ty?
A. Chi phí lao động.
B. Quy mô thị trường.
C. Mức độ ổn định chính trị.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
104. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính bền vững của một dự án đầu tư quốc tế?
A. Lợi nhuận ngắn hạn của dự án.
B. Tác động của dự án đến môi trường và xã hội.
C. Quy mô của dự án.
D. Số lượng việc làm được tạo ra bởi dự án.
105. Trong đầu tư quốc tế, ‘rủi ro quốc gia’ (country risk) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các rủi ro tài chính.
B. Chỉ các rủi ro chính trị.
C. Các rủi ro tài chính, chính trị và kinh tế.
D. Chỉ các rủi ro liên quan đến thiên tai.
106. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) trong đầu tư quốc tế nghĩa là gì?
A. Nhà đầu tư nước ngoài phải được đối xử giống như công dân của quốc gia đầu tư.
B. Nhà đầu tư nước ngoài phải được đối xử giống như các nhà đầu tư nước ngoài khác.
C. Nhà đầu tư nước ngoài phải được hưởng các ưu đãi đặc biệt.
D. Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ luật pháp quốc tế.
107. Cơ quan nào của Ngân hàng Thế giới (World Bank) chuyên cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư quốc tế?
A. IFC (Tổ chức Tài chính Quốc tế).
B. IDA (Hiệp hội Phát triển Quốc tế).
C. MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương).
D. ICSID (Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư).
108. Khái niệm ‘chuyển giá’ (transfer pricing) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Việc chuyển giao công nghệ giữa các công ty.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị liên kết của một công ty đa quốc gia.
C. Việc chuyển lợi nhuận từ một quốc gia có thuế suất cao sang một quốc gia có thuế suất thấp.
D. Việc chuyển giao tài sản giữa các quốc gia.
109. Đâu là một rủi ro tài chính cụ thể mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt do sự biến động của tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
D. Rủi ro tín dụng.
110. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư vào một quốc gia có quy định pháp luật về lao động lỏng lẻo hơn so với quốc gia sở tại. Điều này có thể gây ra tranh cãi liên quan đến vấn đề gì?
A. Chuyển giá.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
C. Bảo hộ thương mại.
D. Kiểm soát vốn.
111. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường bao gồm điều khoản nào để giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư?
A. Tham vấn chính trị.
B. Giải quyết tranh chấp bằng tòa án trong nước.
C. Trọng tài quốc tế.
D. Đàm phán trực tiếp giữa các bên.
112. Trong đầu tư quốc tế, khái niệm ‘quốc hữu hóa’ (nationalization) đề cập đến điều gì?
A. Việc chính phủ khuyến khích đầu tư nước ngoài.
B. Việc chính phủ tịch thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài và chuyển giao quyền sở hữu cho nhà nước.
C. Việc nhà đầu tư nước ngoài mua lại các doanh nghiệp nhà nước.
D. Việc chính phủ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
113. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tiếp cận thị trường mới và khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tránh các rào cản thương mại.
D. Tăng cường quy định về môi trường.
114. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
C. Tiếp cận thị trường lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Hạn chế cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
115. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Sự bảo vệ của chính phủ đối với các nhà đầu tư trong nước khi đầu tư ra nước ngoài.
D. Các biện pháp bảo vệ môi trường trong các dự án đầu tư quốc tế.
116. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư gián tiếp quốc tế?
A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.
C. Cho một công ty nước ngoài vay vốn.
D. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
117. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options) ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
118. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư vào một quốc gia khác để tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp. Đây là loại hình đầu tư nào?
A. Đầu tư theo chiều ngang (Horizontal FDI).
B. Đầu tư theo chiều dọc (Vertical FDI).
C. Đầu tư tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking investment).
D. Đầu tư tìm kiếm thị trường (Market-seeking investment).
119. Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại một quốc gia phát triển quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển để khai thác tài nguyên thiên nhiên. Hoạt động này có thể gây ra tranh cãi liên quan đến vấn đề gì?
A. Chuyển giá.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
C. Bảo hộ thương mại.
D. Kiểm soát vốn.
120. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) có vai trò gì trong đầu tư quốc tế?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Điều chỉnh các hoạt động đầu tư xuyên biên giới.
121. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng chỉ số GDP để so sánh mức sống giữa các quốc gia?
A. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập và các yếu tố chất lượng cuộc sống.
C. GDP không đo lường được tăng trưởng kinh tế.
D. GDP không thể so sánh giữa các quốc gia.
122. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc cấp phép sử dụng tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty ở nước ngoài?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp.
C. Cấp phép (Licensing).
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
123. Trong đầu tư quốc tế, ‘nghịch lý Lucas’ (Lucas paradox) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Vốn không chảy từ các nước giàu sang các nước nghèo như lý thuyết dự đoán.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn ở các nước nghèo so với các nước giàu.
C. Lãi suất cao hơn ở các nước giàu so với các nước nghèo.
D. Lạm phát cao hơn ở các nước giàu so với các nước nghèo.
124. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sau đây mà sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở nước ngoài?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
125. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập một công ty mới thuộc sở hữu của một công ty mẹ ở nước ngoài?
A. Đầu tư gián tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua hình thức greenfield.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
D. Mua cổ phần trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
126. Đâu là một thách thức chính đối với các nhà đầu tư khi hoạt động trong môi trường có tham nhũng cao?
A. Chi phí kinh doanh tăng cao và rủi ro pháp lý.
B. Dễ dàng tiếp cận thị trường.
C. Quy trình phê duyệt nhanh chóng.
D. Môi trường kinh doanh minh bạch.
127. Trong đầu tư quốc tế, ‘thoái vốn’ (divestment) đề cập đến hành động nào?
A. Tăng cường đầu tư vào một quốc gia.
B. Bán hoặc giảm bớt tài sản ở một quốc gia.
C. Chuyển lợi nhuận về nước.
D. Tái đầu tư lợi nhuận.
128. Công cụ nào sau đây được sử dụng để bảo hiểm rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Bảo hiểm rủi ro chính trị do các tổ chức như MIGA cung cấp.
C. Thư tín dụng.
D. Hối phiếu.
129. Rủi ro ‘chuyển đổi’ (transfer risk) trong đầu tư quốc tế liên quan đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến việc chuyển giao công nghệ.
B. Rủi ro liên quan đến việc chuyển lợi nhuận và vốn về nước.
C. Rủi ro liên quan đến việc chuyển đổi tiền tệ.
D. Rủi ro liên quan đến việc chuyển đổi chính phủ.
130. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia trước khi thực hiện đầu tư quốc tế?
A. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia đó.
B. Ổn định chính trị và thể chế của quốc gia đó.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường của quốc gia đó.
D. Số lượng khách du lịch đến quốc gia đó.
131. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư quốc tế.
C. Điều chỉnh chính sách tiền tệ của các quốc gia.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
132. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển?
A. Rủi ro lạm phát thấp.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý không ổn định.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Rủi ro lãi suất thấp.
133. Đâu là một mục tiêu chính của các quỹ đầu tư quốc gia (sovereign wealth funds)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đầu tư vào các tài sản chiến lược để đảm bảo lợi ích dài hạn cho quốc gia.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong nước.
D. Ổn định thị trường chứng khoán trong nước.
134. Đâu là một rủi ro chính trị đặc thù mà các nhà đầu tư quốc tế thường phải đối mặt?
A. Rủi ro lãi suất tăng cao.
B. Rủi ro lạm phát gia tăng.
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
135. Trong đầu tư quốc tế, ‘chuyển giá’ (transfer pricing) đề cập đến hành vi nào?
A. Chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia.
B. Ấn định giá hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty con thuộc cùng một tập đoàn đa quốc gia để tối ưu hóa thuế.
C. Chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
D. Chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ.
136. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể áp dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tăng thuế doanh nghiệp.
B. Áp đặt hạn chế về chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
C. Cung cấp ưu đãi thuế và các chính sách hỗ trợ đầu tư.
D. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
137. Đâu là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Nới lỏng quy định về sở hữu đất đai cho người nước ngoài.
C. Áp đặt kiểm soát vốn (capital controls).
D. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
138. Trong phân tích đầu tư quốc tế, ‘tỷ giá hối đoái thực tế’ (real exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được công bố chính thức bởi ngân hàng trung ương.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đã được điều chỉnh theo sự khác biệt về lạm phát giữa các quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong các giao dịch tài chính quốc tế.
139. Khái niệm ‘khủng hoảng tiền tệ’ (currency crisis) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng giá mạnh của một loại tiền tệ.
B. Sự mất giá đột ngột và nghiêm trọng của một loại tiền tệ.
C. Sự ổn định kéo dài của một loại tiền tệ.
D. Việc phát hành tiền tệ mới.
140. Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường bao gồm điều khoản nào sau đây để giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia?
A. Thương lượng trực tiếp giữa các bên.
B. Giải quyết tranh chấp thông qua tòa án quốc gia nơi đầu tư được thực hiện.
C. Trọng tài quốc tế, thường theo quy tắc của ICSID hoặc UNCITRAL.
D. Tham vấn với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
141. Trong đầu tư quốc tế, ‘tác động đám đông’ (herding behavior) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tập trung của các nhà đầu tư vào một số ít cổ phiếu.
B. Việc các nhà đầu tư bắt chước hành vi của nhau, thường dựa trên cảm xúc hơn là phân tích cơ bản.
C. Sự phân tán của các nhà đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
D. Việc các nhà đầu tư hành động độc lập.
142. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá ‘năng lực cạnh tranh quốc gia’ (national competitiveness)?
A. Diện tích lãnh thổ của quốc gia.
B. Chất lượng cơ sở hạ tầng, trình độ công nghệ và nguồn nhân lực.
C. Số lượng ngày lễ trong năm.
D. Màu sắc quốc kỳ.
143. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư quốc tế?
A. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư.
B. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty.
144. Đâu là một hình thức của đầu tư gián tiếp nước ngoài?
A. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
C. Thành lập văn phòng đại diện ở nước ngoài.
D. Mua lại một công ty ở nước ngoài.
145. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng chiến lược ‘đa nội địa’ (multidomestic strategy) trong đầu tư quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương.
C. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường kiểm soát từ trụ sở chính.
146. Trong đầu tư quốc tế, ‘hiệu ứng lan tỏa’ (spillover effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự lây lan của khủng hoảng tài chính từ quốc gia này sang quốc gia khác.
B. Những lợi ích hoặc chi phí không được phản ánh trong giá thị trường, ảnh hưởng đến các bên không trực tiếp tham gia vào giao dịch.
C. Sự gia tăng đột ngột của dòng vốn đầu tư vào một quốc gia.
D. Sự sụt giảm đột ngột của dòng vốn đầu tư vào một quốc gia.
147. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Rủi ro chính trị thấp.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn so với các thị trường phát triển.
C. Quy định pháp lý hoàn thiện.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
148. Cơ quan nào sau đây thuộc Ngân hàng Thế giới (World Bank) chuyên giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà đầu tư và quốc gia?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID).
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
149. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai (Futures contracts) và quyền chọn (Options).
D. Bất động sản.
150. Yếu tố nào sau đây không được coi là một lợi thế khi một công ty quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tiếp cận thị trường mới.
B. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ.
C. Tránh các rào cản thương mại.
D. Giảm thiểu rủi ro chính trị.