1. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế sự tổng hợp vitamin K.
B. Hoạt hóa antithrombin, làm bất hoạt các yếu tố đông máu.
C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
D. Phân hủy cục máu đông.
2. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men alpha-glucosidase (ví dụ: acarbose) trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tăng sản xuất insulin từ tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose từ gan.
C. Ức chế enzyme alpha-glucosidase, làm chậm hấp thu carbohydrate từ ruột.
D. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) trong điều trị hen suyễn là gì?
A. Gây co thắt phế quản.
B. Ức chế giải phóng histamin.
C. Giãn phế quản.
D. Tăng sản xuất chất nhầy.
4. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI) thường được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng?
A. Ranitidine.
B. Omeprazole.
C. Aluminum hydroxide.
D. Misoprostol.
5. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.
6. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson?
A. Levodopa.
B. Atropine.
C. Warfarin.
D. Insulin.
7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin)?
A. Táo bón.
B. Viêm gan.
C. Độc tính trên thận và thính giác.
D. Hạ đường huyết.
8. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong giảm đau là gì?
A. Ức chế trực tiếp các thụ thể đau.
B. Giảm sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm và đau.
C. Tăng cường sản xuất endorphin tự nhiên.
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh đau ở tủy sống.
9. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) là gì?
A. Tăng sản xuất angiotensin II.
B. Ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II.
C. Tăng giải phóng renin.
D. Ức chế thụ thể angiotensin II.
10. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin thường được sử dụng để điều trị lo âu?
A. Sertraline.
B. Lorazepam.
C. Metformin.
D. Propranolol.
11. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Khô miệng.
C. Tiêu chảy.
D. Hạ huyết áp.
12. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Hoạt hóa plasminogen.
C. Ức chế vitamin K epoxide reductase, làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng sản xuất thrombin.
13. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị co giật?
A. Diazepam.
B. Warfarin.
C. Metformin.
D. Atorvastatin.
14. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất là gì?
A. Mất ngủ.
B. An thần.
C. Tăng huyết áp.
D. Tăng nhịp tim.
15. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) trong điều trị trầm cảm là gì?
A. Tăng giải phóng serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin, làm tăng nồng độ serotonin ở khe synapse.
C. Ức chế thụ thể serotonin.
D. Tăng sản xuất dopamine.
16. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid thường được sử dụng để điều trị viêm?
A. Aspirin.
B. Prednisolone.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.
17. Cơ chế tác dụng của NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) là gì?
A. Kích thích sản xuất prostaglandin.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Ức chế thụ thể opioid.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
18. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) (ví dụ: sildenafil) trong điều trị rối loạn cương dương là gì?
A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Giãn mạch máu ở dương vật.
C. Ức chế men phosphodiesterase-5, làm tăng nồng độ cGMP, gây giãn mạch máu ở dương vật.
D. Tăng ham muốn tình dục.
19. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone.
D. Ức chế carbonic anhydrase.
20. Cơ chế tác dụng của thuốc chống virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế sự sao chép DNA của virus.
C. Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt virus.
D. Ức chế giải phóng virus từ tế bào bị nhiễm.
21. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh beta-lactam?
A. Azithromycin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amoxicillin.
D. Doxycycline.
22. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng magie máu.
23. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. Naloxone.
B. Acetylcysteine.
C. Flumazenil.
D. Atropine.
24. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế enzyme chuyển hóa angiotensin thụ thể (ARB)?
A. Amlodipine.
B. Lisinopril.
C. Losartan.
D. Propranolol.
25. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống nấm azole?
A. Amphotericin B.
B. Fluconazole.
C. Griseofulvin.
D. Nystatin.
26. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng statin?
A. Táo bón.
B. Đau đầu.
C. Tiêu cơ vân.
D. Mất ngủ.
27. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu.
B. Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
C. Ức chế thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.
28. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh gút?
A. Aspirin.
B. Allopurinol.
C. Warfarin.
D. Amoxicillin.
29. Thuốc nào sau đây là một opioid giảm đau?
A. Ibuprofen.
B. Paracetamol.
C. Morphine.
D. Aspirin.
30. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Giãn mạch máu.
B. Tăng nhịp tim.
C. Ức chế bơm Na+/K+ ATPase, làm tăng sức co bóp cơ tim.
D. Giảm thể tích tuần hoàn.
31. Đâu là con đường dùng thuốc có sinh khả dụng cao nhất (giả sử thuốc hấp thu hoàn toàn)?
A. Uống (đường tiêu hóa).
B. Tiêm bắp.
C. Tiêm dưới da.
D. Tiêm tĩnh mạch.
32. Ý nghĩa của thuật ngữ ‘liều tải’ (loading dose) là gì?
A. Liều thuốc đầu tiên được dùng để đạt được nồng độ điều trị nhanh chóng.
B. Liều thuốc tối đa có thể dùng một cách an toàn.
C. Liều thuốc dùng để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
D. Liều thuốc dùng để giảm tác dụng phụ.
33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tốc độ hấp thu của thuốc qua đường uống?
A. Kích thước phân tử của thuốc.
B. Độ tan trong lipid của thuốc.
C. Độ pH của dạ dày.
D. Tốc độ làm rỗng dạ dày.
34. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố của thuốc vào não?
A. Kích thước phân tử của thuốc.
B. Độ tan trong lipid của thuốc và sự toàn vẹn của hàng rào máu não.
C. Mức độ liên kết của thuốc với protein huyết tương.
D. Tốc độ dòng máu đến não.
35. Đâu là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến đáp ứng của bệnh nhân với thuốc?
A. Tuổi tác.
B. Di truyền.
C. Chức năng gan và thận.
D. Tất cả các yếu tố trên.
36. Enzyme nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?
A. UDP-glucuronosyltransferase (UGT).
B. Glutathione S-transferase (GST).
C. Cytochrome P450 (CYP).
D. N-acetyltransferase (NAT).
37. Thuốc nào sau đây có thể gây ức chế enzyme CYP450?
A. Phenytoin.
B. Carbamazepine.
C. Rifampin.
D. Ketoconazole.
38. Đâu là ví dụ về tương tác dược lực học đối kháng?
A. Sử dụng đồng thời hai thuốc có tác dụng hạ huyết áp, dẫn đến hạ huyết áp quá mức.
B. Sử dụng đồng thời một thuốc lợi tiểu và một thuốc ức chế men chuyển, làm tăng kali máu.
C. Sử dụng đồng thời naloxone (đối kháng opioid) để đảo ngược tác dụng của morphin (opioid).
D. Sử dụng đồng thời warfarin và aspirin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
39. Điều gì mô tả chính xác nhất về ‘hiệu quả’ (efficacy) của thuốc?
A. Liều lượng thuốc cần thiết để tạo ra một tác dụng nhất định.
B. Khả năng của thuốc tạo ra tác dụng điều trị mong muốn.
C. Mức độ an toàn của thuốc.
D. Tốc độ thuốc được hấp thu vào cơ thể.
40. Đâu là một ví dụ về thuốc có tác dụng hiệp đồng cộng tính?
A. Sử dụng đồng thời hai thuốc kháng sinh có cơ chế tác dụng khác nhau để điều trị nhiễm trùng.
B. Sử dụng đồng thời hai thuốc có cùng cơ chế tác dụng, dẫn đến tác dụng mạnh hơn dự kiến.
C. Sử dụng đồng thời một thuốc làm tăng hấp thu của thuốc khác.
D. Sử dụng đồng thời một thuốc làm giảm thải trừ của thuốc khác.
41. Điều gì mô tả chính xác nhất về ‘cửa sổ điều trị’ (therapeutic window) của một loại thuốc?
A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
C. Khoảng liều thuốc có thể dùng cho bệnh nhân.
D. Khoảng thời gian thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
42. Đâu là một ví dụ về thuốc chủ vận từng phần (partial agonist)?
A. Thuốc gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng tối đa.
B. Thuốc gắn vào thụ thể và ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận khác.
C. Thuốc gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng dưới mức tối đa, ngay cả khi nồng độ cao.
D. Thuốc không gắn vào thụ thể mà tác động lên các kênh ion.
43. Điều gì mô tả chính xác nhất về ‘dung nạp thuốc’ (drug tolerance)?
A. Tăng đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần.
B. Giảm đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
44. Thuốc nào sau đây có thể gây cảm ứng enzyme CYP450?
A. Ketoconazole.
B. Erythromycin.
C. Rifampin.
D. Cimetidine.
45. Thuật ngữ ‘sinh khả dụng’ (bioavailability) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa bởi gan.
B. Tỷ lệ thuốc được bài tiết qua thận.
C. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
D. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương.
46. Đâu là đặc điểm của thuốc được thải trừ theo động học bậc không?
A. Một lượng thuốc không đổi được thải trừ trong một đơn vị thời gian.
B. Một tỷ lệ thuốc không đổi được thải trừ trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Thải trừ phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
47. Điều gì xảy ra với thể tích phân bố của một thuốc nếu thuốc đó liên kết mạnh với protein huyết tương?
A. Thể tích phân bố tăng.
B. Thể tích phân bố giảm.
C. Thể tích phân bố không thay đổi.
D. Thể tích phân bố có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc.
48. Điều gì xảy ra khi hai thuốc có cùng cơ chế tác dụng được sử dụng đồng thời và tạo ra tác dụng mạnh hơn dự kiến?
A. Đối kháng dược lực học.
B. Tương tác dược động học.
C. Hiệp đồng dược lực học.
D. Ức chế cạnh tranh.
49. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đường dùng thuốc?
A. Tính chất dược lý của thuốc.
B. Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
C. Mục tiêu điều trị.
D. Tất cả các yếu tố trên.
50. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm?
A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không thay đổi.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc.
51. Điều gì mô tả chính xác nhất về ‘tác dụng phụ’ của thuốc?
A. Tác dụng mong muốn của thuốc.
B. Tác dụng có hại và không mong muốn xảy ra ở liều điều trị.
C. Tác dụng chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
D. Tác dụng chỉ xảy ra ở một số ít bệnh nhân.
52. Khi nào thì nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định (steady state) trong cơ thể, giả sử dùng thuốc theo đường tĩnh mạch liên tục?
A. Sau một thời gian bán thải.
B. Sau khoảng 4-5 lần thời gian bán thải.
C. Sau khoảng 10 lần thời gian bán thải.
D. Ngay sau khi bắt đầu truyền thuốc.
53. Đâu là một ví dụ về thuốc được chuyển hóa theo cơ chế bão hòa (saturation kinetics)?
A. Aspirin.
B. Warfarin.
C. Phenytoin.
D. Digoxin.
54. Đâu là một ví dụ về thuốc có tác dụng đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist)?
A. Thuốc gắn vào cùng vị trí với chất chủ vận và làm giảm tác dụng của chất chủ vận.
B. Thuốc gắn vào một vị trí khác trên thụ thể và làm thay đổi hình dạng của thụ thể.
C. Thuốc gắn vào thụ thể một cách không thuận nghịch.
D. Thuốc làm giảm số lượng thụ thể.
55. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của thuốc đối kháng thụ thể (receptor antagonist)?
A. Thuốc có ái lực với thụ thể nhưng không có hiệu quả nội tại.
B. Thuốc có ái lực với thụ thể và tạo ra hiệu quả nội tại tối đa.
C. Thuốc có thể khuếch đại tín hiệu nội bào.
D. Thuốc có thể ức chế enzyme chuyển hóa thuốc khác.
56. Điều gì mô tả chính xác nhất về ‘tác dụng đặc ứng’ (idiosyncratic effect) của thuốc?
A. Tác dụng phụ có thể dự đoán được.
B. Tác dụng có hại không thể dự đoán được và hiếm gặp, thường do di truyền.
C. Tác dụng xảy ra khi dùng thuốc quá liều.
D. Tác dụng xảy ra do tương tác thuốc.
57. Đâu là một ví dụ về tương tác thuốc dược động học?
A. Một thuốc ức chế tác dụng của thuốc khác trên cùng một thụ thể.
B. Một thuốc làm thay đổi sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
C. Hai thuốc có tác dụng cộng hợp trên cùng một cơ quan.
D. Một thuốc làm tăng độ nhạy cảm của thụ thể đối với thuốc khác.
58. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về dược động học của thuốc?
A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
B. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với trong huyết tương.
D. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu.
59. Thời gian bán thải của một thuốc là 4 giờ. Sau 12 giờ, bao nhiêu phần trăm liều ban đầu còn lại trong cơ thể (giả sử thải trừ bậc nhất)?
A. 50%.
B. 25%.
C. 12.5%.
D. 6.25%.
60. Loại phản ứng có hại nào của thuốc liên quan đến đáp ứng miễn dịch?
A. Tác dụng phụ.
B. Độc tính.
C. Phản ứng dị ứng.
D. Tác dụng đặc ứng.
61. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (loop diuretic) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở quai Henle
C. Đối kháng aldosterone
D. Ức chế carbonic anhydrase
62. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị hen suyễn bằng cách giãn phế quản?
A. Montelukast
B. Salbutamol
C. Fluticasone
D. Prednisolone
63. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế men chuyển angiotensin
B. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim
C. Giãn mạch
D. Ức chế thụ thể beta-adrenergic
64. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể H2 histamine?
A. Loratadine
B. Cimetidine
C. Omeprazole
D. Magnesium hydroxide
65. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tăng tiết nước bọt
B. Táo bón
C. Hạ huyết áp
D. Tiêu chảy
66. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta tuyến tụy
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase
67. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách giảm sản xuất acid uric?
A. Colchicine
B. Allopurinol
C. Probenecid
D. Indomethacin
68. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng amiodarone?
A. Tăng huyết áp
B. Độc tính trên phổi
C. Hạ kali máu
D. Co giật
69. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Hoạt hóa antithrombin III
C. Ức chế tổng hợp vitamin K
D. Hoạt hóa plasminogen
70. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng corticosteroid kéo dài?
A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Hạ kali máu
D. Tăng natri máu
71. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) là gì?
A. Tăng cân
B. Rối loạn chức năng tình dục
C. Hạ huyết áp tư thế đứng
D. Khô miệng
72. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blocker) là gì?
A. Kích thích thụ thể beta-adrenergic
B. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic
C. Ức chế thụ thể beta-adrenergic
D. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic
73. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng aminoglycosid?
A. Tăng đường huyết
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Hạ kali máu
D. Co giật
74. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopaminergic?
A. Donepezil
B. Levodopa
C. Risperidone
D. Amitriptyline
75. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
C. Hoạt hóa plasminogen
D. Ức chế thrombin trực tiếp
76. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng statin?
A. Hạ huyết áp
B. Tiêu cơ vân
C. Tăng kali máu
D. Mất ngủ
77. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm azole là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol
B. Ức chế tổng hợp DNA
C. Ức chế tổng hợp protein
D. Phá vỡ màng tế bào
78. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là gì?
A. Ức chế sản xuất histamine
B. Ức chế cyclooxygenase (COX)
C. Kích thích sản xuất cortisol
D. Ức chế leukotriene
79. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Acetylcystein
D. Protamin
80. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Tăng huyết áp
D. Hạ đường huyết
81. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. Naloxone
B. Acetylcystein
C. Flumazenil
D. Than hoạt tính
82. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh beta-lactam?
A. Azithromycin
B. Ciprofloxacin
C. Amoxicillin
D. Doxycycline
83. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) bằng cách ức chế enzyme 5-alpha reductase?
A. Tamsulosin
B. Finasteride
C. Sildenafil
D. Dutasteride
84. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng clozapine?
A. Tăng huyết áp
B. Mất bạch cầu hạt
C. Hạ đường huyết
D. Co giật
85. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI)?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Sucralfate
D. Misoprostol
86. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) là gì?
A. Tăng sản xuất angiotensin II
B. Ức chế sản xuất aldosterone
C. Ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II
D. Kích thích giải phóng renin
87. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) là gì?
A. Chỉ ức chế thụ thể dopamine D2
B. Chỉ ức chế thụ thể serotonin 5-HT2A
C. Ức chế cả thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A
D. Kích thích thụ thể dopamine D2
88. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1 là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Mất ngủ
89. Thuốc nào sau đây có thể gây ra hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc serotonergic khác?
A. Warfarin
B. Lithium
C. Tramadol
D. Digoxin
90. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc điều trị Parkinson thuộc nhóm ức chế MAO-B (Monoamine Oxidase-B) là gì?
A. Hạ huyết áp tư thế đứng
B. Buồn nôn
C. Mất ngủ
D. Ảo giác
91. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh quinolone?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Azithromycin
D. Doxycycline
92. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID)?
A. Hạ đường huyết
B. Loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa
C. Tăng kali máu
D. Mất ngủ
93. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng trong điều trị hen suyễn?
A. Propranolol
B. Salbutamol
C. Ipratropium
D. Theophylline
94. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn nhịp amiodarone là gì?
A. Chẹn kênh natri
B. Chẹn kênh kali
C. Chẹn kênh canxi
D. Chẹn thụ thể beta-adrenergic
95. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson?
A. Donepezil
B. Levodopa
C. Risperidone
D. Amitriptyline
96. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine
C. Ức chế monoamine oxidase
D. Đối kháng thụ thể dopamine
97. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) là gì?
A. Tăng sản xuất angiotensin II
B. Ức chế sản xuất aldosterone
C. Ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II
D. Tăng bài tiết natri
98. Cơ chế tác dụng của thuốc chống dị ứng montelukast là gì?
A. Ức chế giải phóng histamine
B. Đối kháng thụ thể leukotriene
C. Chủ vận thụ thể beta-adrenergic
D. Ức chế cyclooxygenase
99. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc opioid giảm đau là gì?
A. Tiêu chảy
B. Táo bón
C. Mất ngủ
D. Tăng huyết áp
100. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer?
A. Levodopa
B. Donepezil
C. Haloperidol
D. Lithium
101. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tăng tiết nước bọt
B. Khô miệng
C. Tiêu chảy
D. Hạ huyết áp
102. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích giải phóng insulin từ tuyến tụy
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ
D. Ức chế alpha-glucosidase
103. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống nấm azole?
A. Amphotericin B
B. Fluconazole
C. Griseofulvin
D. Nystatin
104. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế tổng hợp vitamin K
B. Hoạt hóa antithrombin III
C. Ức chế kết tập tiểu cầu
D. Ức chế trực tiếp thrombin
105. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào
B. Ức chế tổng hợp DNA của virus
C. Ức chế tổng hợp protein của virus
D. Ức chế giải phóng virus từ tế bào
106. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng corticosteroid kéo dài?
A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Hạ kali máu
D. Táo bón
107. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế bơm proton (PPI)?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Metoclopramide
D. Sucralfate
108. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamin H2 là gì?
A. Táo bón
B. Tiêu chảy
C. Đau đầu
D. Buồn ngủ
109. Thuốc nào sau đây là một statin được sử dụng để giảm cholesterol?
A. Warfarin
B. Aspirin
C. Atorvastatin
D. Metformin
110. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Tăng acid uric máu
D. Hạ đường huyết
111. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế alpha-adrenergic là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Hạ huyết áp thế đứng
C. Nhịp tim nhanh
D. Táo bón
112. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men beta-lactamase là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
B. Ức chế beta-lactamase, bảo vệ kháng sinh beta-lactam khỏi bị phá hủy
C. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
D. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn
113. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút cấp tính?
A. Allopurinol
B. Colchicine
C. Probenecid
D. Sulfinpyrazone
114. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?
A. Hạ đường huyết
B. Độc tính trên thận và độc tính trên tai
C. Tăng huyết áp
D. Táo bón
115. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcystein
B. Flumazenil
C. Naloxone
D. Than hoạt tính
116. Cơ chế tác dụng của digoxin là gì?
A. Ức chế kênh kali
B. Ức chế bơm natri-kali ATPase
C. Kích thích thụ thể beta-adrenergic
D. Ức chế kênh canxi
117. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Ức chế kết tập tiểu cầu
C. Đối kháng vitamin K, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
D. Hoạt hóa antithrombin III
118. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất là gì?
A. Tăng huyết áp
B. An thần
C. Tiêu chảy
D. Khó tiêu
119. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc ức chế calcineurin (như cyclosporine, tacrolimus)?
A. Hạ đường huyết
B. Độc tính trên thận
C. Hạ huyết áp
D. Táo bón
120. Thuốc nào sau đây là một thuốc điều trị tăng huyết áp thuộc nhóm chẹn kênh canxi?
A. Lisinopril
B. Amlodipine
C. Losartan
D. Metoprolol
121. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) trong điều trị trầm cảm là gì?
A. Tăng giải phóng serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin ở khe synap, làm tăng nồng độ serotonin.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Kích thích thụ thể serotonin.
122. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Khô miệng, buồn ngủ và mờ mắt do tác dụng kháng cholinergic.
C. Tiêu chảy.
D. Mất ngủ.
123. Thuốc nào sau đây là một thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine được sử dụng để điều trị tăng huyết áp?
A. Verapamil.
B. Diltiazem.
C. Nifedipine.
D. Amiodarone.
124. Cơ chế tác dụng của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?
A. Giảm sản xuất glucose ở gan.
B. Tăng cường vận chuyển glucose từ máu vào tế bào, làm giảm đường huyết.
C. Làm chậm hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng bài tiết insulin từ tuyến tụy.
125. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tiêu chảy.
B. Khô miệng, táo bón, bí tiểu, mờ mắt.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Nhịp tim chậm.
126. Warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX, X, prothrombin (yếu tố II) và protein C.
C. Yếu tố V.
D. Fibrinogen.
127. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI)?
A. Losartan.
B. Amlodipine.
C. Enalapril.
D. Metoprolol.
128. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không chọn lọc?
A. Celecoxib.
B. Etoricoxib.
C. Meloxicam.
D. Ibuprofen.
129. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng sản xuất cholesterol ở gan.
C. Ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
D. Tăng bài tiết cholesterol qua mật.
130. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng amiodarone?
A. Suy giáp.
B. Độc tính trên phổi, gan và tuyến giáp.
C. Tăng đường huyết.
D. Hạ huyết áp.
131. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và clo ở nhánh lên của quai Henle.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
132. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Giãn mạch ngoại vi.
B. Tăng nhịp tim.
C. Tăng sức co bóp của tim và làm chậm nhịp tim.
D. Giảm thể tích máu.
133. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Acetylcystein.
D. Digoxin.
134. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng giữ natri và nước.
B. Giãn mạch trực tiếp.
C. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn xa, làm tăng bài tiết natri và nước.
D. Ức chế sản xuất aldosterone.
135. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid dạng hít thường được sử dụng để kiểm soát hen suyễn?
A. Montelukast.
B. Salmeterol.
C. Fluticasone.
D. Theophylline.
136. Thuốc chống đông máu nào sau đây tác động trực tiếp lên thrombin?
A. Warfarin.
B. Heparin.
C. Dabigatran.
D. Rivaroxaban.
137. Cơ chế tác dụng của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic trong điều trị hen suyễn là gì?
A. Giảm viêm đường thở.
B. Giãn cơ trơn phế quản, làm giảm co thắt phế quản.
C. Tăng tiết chất nhầy.
D. Ức chế giải phóng histamin.
138. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) là gì?
A. Tăng cân và khô miệng do tác dụng kháng histamin và kháng cholinergic.
B. Hạ huyết áp tư thế đứng.
C. Mất ngủ.
D. Tiêu chảy.
139. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2?
A. Ibuprofen.
B. Aspirin.
C. Celecoxib.
D. Naproxen.
140. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế bơm proton (PPI)?
A. Ranitidine.
B. Famotidine.
C. Omeprazole.
D. Sucralfate.
141. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamine?
A. Haloperidol.
B. Risperidone.
C. Levodopa.
D. Olanzapine.
142. Thuốc nào sau đây là một thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm herpes simplex virus (HSV)?
A. Ribavirin.
B. Acyclovir.
C. Amantadine.
D. Oseltamivir.
143. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H2 trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid dạ dày.
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế thụ thể H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất acid.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
144. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường co bóp tim.
B. Giãn mạch ngoại vi.
C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp của tim, giảm giải phóng renin.
D. Tăng giữ natri và nước.
145. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?
A. Tăng đường huyết.
B. Độc tính trên thận và tai.
C. Hạ huyết áp.
D. Táo bón.
146. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng vancomycin?
A. Hội chứng ‘người đỏ’ và độc tính trên thận.
B. Tăng đường huyết.
C. Hạ huyết áp.
D. Táo bón.
147. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường giải phóng renin từ thận.
B. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm giữ natri và nước.
D. Kích thích sản xuất aldosterone.
148. Cơ chế tác dụng chính của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tăng cường bài tiết insulin từ tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
C. Làm chậm hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng độ nhạy của thụ thể insulin.
149. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống nấm azole?
A. Amphotericin B.
B. Griseofulvin.
C. Fluconazole.
D. Nystatin.
150. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) trong điều trị rối loạn cương dương là gì?
A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Tăng lưu lượng máu đến dương vật bằng cách ức chế PDE5, làm tăng nồng độ cGMP.
C. Kích thích thần kinh giao cảm.
D. Giảm lo lắng và căng thẳng.