1. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online bảo vệ dữ liệu khách hàng tốt nhất?
A. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với các đối tác để tăng doanh số.
B. Sử dụng mã hóa dữ liệu, tường lửa và các biện pháp bảo mật khác.
C. Không thu thập bất kỳ dữ liệu nào của khách hàng.
D. Chỉ sử dụng mật khẩu đơn giản để dễ nhớ.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm/dịch vụ online?
A. Chi phí sản xuất/cung cấp.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
3. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
B. Quá trình giảm chi phí marketing.
C. Quá trình tăng số lượng nhân viên.
D. Quá trình tự động hóa quy trình bán hàng.
4. Trong quản trị doanh nghiệp online, mô hình ‘Freemium’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá chiết khấu cho khách hàng thân thiết.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Tặng quà miễn phí cho khách hàng mua sản phẩm.
D. Cho phép khách hàng trả góp khi mua sản phẩm.
5. Trong quản trị doanh nghiệp online, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành đơn hàng thành công.
C. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin.
D. Tỷ lệ khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
6. Trong quản trị doanh nghiệp online, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?
A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
7. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp online trong việc quản lý rủi ro bảo mật?
A. Dễ dàng dự đoán các cuộc tấn công mạng.
B. Sự phát triển nhanh chóng của các mối đe dọa an ninh mạng và sự thiếu hụt chuyên gia bảo mật.
C. Chi phí đầu tư vào bảo mật quá thấp.
D. Không cần tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của website.
9. Trong quản trị doanh nghiệp online, chiến lược ‘long-tail’ marketing tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm với giá cao cho một nhóm khách hàng nhỏ.
B. Tập trung vào một số ít sản phẩm bán chạy nhất.
C. Bán nhiều sản phẩm ngách với số lượng nhỏ cho nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Chỉ quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.
10. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Social Listening’ (Lắng nghe mạng xã hội) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc đăng bài trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành.
C. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Mua lượt thích và lượt theo dõi ảo.
11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp online?
A. Tuyển dụng những người có bằng cấp cao nhất.
B. Xây dựng văn hóa làm việc từ xa, giao tiếp hiệu quả và tin tưởng lẫn nhau.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Trả lương thấp để tiết kiệm chi phí.
12. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) là gì?
A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với doanh nghiệp.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Tổ chức sự kiện offline để quảng bá thương hiệu.
13. Trong quản trị doanh nghiệp online, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
B. Cải thiện thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Giảm chi phí thuê hosting.
D. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
14. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
C. Giảm tính linh hoạt trong việc mở rộng quy mô.
D. Tăng nguy cơ mất dữ liệu.
15. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp online?
A. Có logo đẹp mắt.
B. Sự nhất quán trong thông điệp và trải nghiệm khách hàng.
C. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh.
16. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu rủi ro trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
B. Đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ và thị trường mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing đến mức tối thiểu.
D. Không đầu tư vào bảo mật website.
17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong môi trường kinh doanh online?
A. Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và thực hiện đúng cam kết.
C. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Có đội ngũ nhân viên bán hàng đông đảo.
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online xác định và phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả nhất?
A. Tung ra sản phẩm mới một cách ngẫu nhiên và chờ phản hồi.
B. Sử dụng dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và tâm lý để chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể để thu hút mọi đối tượng.
19. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Content Marketing’ (Tiếp thị nội dung) tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Tạo và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng.
D. Gửi email spam hàng loạt.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi mở rộng quy mô kinh doanh online quá nhanh?
A. Giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng tăng lên.
C. Quản lý dòng tiền không hiệu quả.
D. Mất kiểm soát về chi phí.
21. Trong quản trị doanh nghiệp online, KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tổng doanh thu hàng năm của công ty.
D. Chi phí thuê văn phòng trên một nhân viên.
22. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường sự hợp tác giữa các phòng ban và cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
D. Loại bỏ nhu cầu tuyển dụng nhân viên bán hàng.
23. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
24. Trong quản trị doanh nghiệp online, KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng?
A. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
B. Thời gian phản hồi trung bình cho các yêu cầu hỗ trợ.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng mới.
25. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Agile Management’ (Quản lý linh hoạt) là gì?
A. Một phương pháp quản lý dự án tập trung vào sự linh hoạt, thích ứng nhanh chóng với thay đổi và sự hợp tác liên tục.
B. Một phương pháp quản lý dự án cứng nhắc, tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
C. Một phương pháp quản lý dự án chỉ phù hợp với các công ty lớn.
D. Một phương pháp quản lý dự án không cần sự tham gia của khách hàng.
26. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp online trong việc quản lý chuỗi cung ứng?
A. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
C. Đảm bảo tính minh bạch và khả năng theo dõi trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác tuyệt đối.
27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Data Analytics’ (Phân tích dữ liệu) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng, thị trường và hiệu quả hoạt động để đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Bỏ qua các thông tin phản hồi từ khách hàng.
D. Không cần theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing.
28. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Personalization’ (Cá nhân hóa) là gì?
A. Cung cấp trải nghiệm phù hợp với từng khách hàng dựa trên thông tin và hành vi của họ.
B. Cung cấp trải nghiệm giống nhau cho tất cả khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm giá rẻ.
D. Không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
29. Mô hình kinh doanh ‘Affiliate Marketing’ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng cuối.
B. Trả hoa hồng cho đối tác khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm.
C. Cho thuê không gian quảng cáo trên website.
D. Sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) cho doanh nghiệp online?
A. Chi phí sử dụng nền tảng.
B. Khả năng tùy chỉnh và mở rộng.
C. Mức độ phổ biến của nền tảng.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
31. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Hình thức quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trên website hoặc kênh truyền thông của đối tác, và trả hoa hồng cho đối tác khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.
B. Hình thức bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
C. Hình thức tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả mọi người.
D. Hình thức thuê người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
32. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu là quan trọng trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Để làm cho báo cáo trông đẹp mắt hơn.
B. Để đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tốn nhiều thời gian hơn cho công việc.
33. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
34. Trong marketing online, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) có nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ khách hàng phàn nàn về sản phẩm/dịch vụ.
D. Tỷ lệ nhân viên mới được tuyển dụng.
35. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng (customer persona) là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện chi tiết về khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
B. Tạo ra một tài khoản giả mạo trên mạng xã hội.
C. Che giấu thông tin về khách hàng.
D. Làm cho khách hàng cảm thấy bối rối.
36. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘blockchain technology’ (công nghệ blockchain) có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Cung cấp một hệ thống lưu trữ dữ liệu an toàn, minh bạch và không thể thay đổi.
C. Làm cho máy tính chạy chậm hơn.
D. Tự động pha cà phê cho nhân viên.
37. Đâu KHÔNG phải là một hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook Ads, Instagram Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (Google Ads).
D. Email marketing.
38. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Hình thức sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Hình thức bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
C. Hình thức tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả mọi người.
D. Hình thức thuê luật sư để giải quyết tranh chấp.
39. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong doanh nghiệp online?
A. Cải thiện sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chi phí dự án.
C. Tự động pha cà phê cho nhân viên.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý thời gian.
40. Trong quản trị doanh nghiệp online, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?
A. Giúp website của doanh nghiệp xuất hiện ở vị trí cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
B. Tự động trả lời email của khách hàng.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Thiết kế logo cho doanh nghiệp.
41. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ internet.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
42. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượng nhân viên phòng marketing.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Doanh thu của công ty đối thủ.
D. Số lượng bình luận trên mạng xã hội.
43. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hiệu quả nhất?
A. Gửi thư tay đến từng khách hàng.
B. Tổ chức các cuộc khảo sát trực tuyến và thu thập đánh giá sản phẩm.
C. Không thu thập phản hồi để tránh ảnh hưởng đến hình ảnh công ty.
D. Chỉ thu thập phản hồi từ những khách hàng thân thiết.
44. Trong quản trị doanh nghiệp online, mô hình ‘dropshipping’ là gì?
A. Mô hình doanh nghiệp tự sản xuất và lưu trữ sản phẩm.
B. Mô hình doanh nghiệp bán sản phẩm nhưng không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà chuyển đơn hàng và thông tin vận chuyển cho nhà cung cấp thứ ba.
C. Mô hình doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm cho người nổi tiếng.
D. Mô hình doanh nghiệp tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
45. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp online phụ thuộc quá nhiều vào một kênh marketing duy nhất?
A. Giá thuê văn phòng tăng.
B. Khi kênh đó gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách, doanh nghiệp có thể mất nguồn doanh thu chính.
C. Nhân viên bị stress.
D. Khách hàng không thích logo công ty.
46. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng số tiền khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trong suốt vòng đời của mối quan hệ.
B. Giá trị cổ phiếu của công ty.
C. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng.
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
47. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho doanh nghiệp online?
A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên môn càng tốt.
B. Tạo nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Đăng nội dung một cách ngẫu nhiên mà không có kế hoạch.
48. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) trong doanh nghiệp online?
A. Tăng chi phí đầu tư vào phần cứng.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
C. Cung cấp khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi và giảm chi phí lưu trữ.
D. Làm cho máy tính chạy chậm hơn.
49. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong môi trường kinh doanh online?
A. Có văn phòng làm việc lớn.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ chính xác và trung thực.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo.
D. Bán sản phẩm với giá rẻ nhất.
50. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu doanh nghiệp trực tuyến mạnh mẽ?
A. Số lượng nhân viên làm việc cho doanh nghiệp.
B. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
C. Số lượng bài viết trên blog của công ty.
D. Ngân sách chi cho quảng cáo trực tuyến.
51. Trong quản trị doanh nghiệp online, thuật ngữ ‘churn rate’ (tỷ lệ rời bỏ) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký hoặc ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị lỗi.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
52. Mô hình kinh doanh freemium là gì?
A. Mô hình bán sản phẩm với giá cao hơn giá thị trường.
B. Mô hình cung cấp dịch vụ miễn phí với các tính năng cơ bản và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Mô hình chỉ bán sản phẩm cho khách hàng thân thiết.
D. Mô hình tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả khách hàng.
53. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp online?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Thường xuyên cập nhật phần mềm bảo mật và nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên.
C. Không bao giờ sao lưu dữ liệu.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với tất cả mọi người.
54. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành?
A. Gửi email spam hàng ngày cho tất cả mọi người.
B. Tổ chức các sự kiện trực tuyến, tạo nội dung giá trị và tương tác thường xuyên với khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào bán hàng và không quan tâm đến khách hàng.
D. Thay đổi logo công ty mỗi tuần.
55. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để tạo ra trải nghiệm khách hàng (customer experience) tốt trên website của doanh nghiệp online?
A. Thiết kế website phức tạp và khó sử dụng.
B. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện và dễ điều hướng.
C. Chứa nhiều quảng cáo gây khó chịu.
D. Không cung cấp thông tin liên hệ.
56. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp online làm gì?
A. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Tạo ra các tài khoản giả mạo trên mạng xã hội.
57. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘agile methodology’ (phương pháp luận agile) thường được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Phát triển phần mềm và quản lý dự án một cách linh hoạt, thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Sản xuất hàng loạt sản phẩm.
58. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp online hiện nay?
A. Sự cạnh tranh gay gắt và thay đổi nhanh chóng của thị trường.
B. Giá thuê văn phòng quá rẻ.
C. Khách hàng quá dễ tính.
D. Không có đủ thời gian rảnh rỗi.
59. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và tăng doanh số.
C. Tự động tạo báo cáo tài chính.
D. Tăng tốc độ internet.
60. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online bảo vệ dữ liệu khách hàng tốt nhất?
A. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với đối tác để tăng doanh số.
B. Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và tường lửa.
C. Không thu thập dữ liệu khách hàng để tránh rủi ro.
D. Lưu trữ dữ liệu khách hàng trên máy tính cá nhân không có mật khẩu.
61. Mô hình kinh doanh ‘freemium’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá rất rẻ
B. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng
D. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
62. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng cộng đồng trực tuyến cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng
B. Tăng cường sự gắn kết của khách hàng và tạo kênh phản hồi trực tiếp
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên
63. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Số lượng nhân viên văn phòng
64. Trong quản trị rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận
B. Đánh giá và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Tuyển dụng nhân viên
D. Quản lý tài chính
65. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng email marketing automation?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng
B. Gửi email tự động theo kịch bản đã thiết lập, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên
66. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Sử dụng khảo sát, phỏng vấn và theo dõi đánh giá trực tuyến
C. Giảm chi phí marketing
D. Thuê nhân viên giỏi
67. Mục tiêu của việc xây dựng ‘hệ sinh thái’ (ecosystem) trong kinh doanh online là gì?
A. Giảm số lượng đối tác
B. Tạo ra một mạng lưới các sản phẩm, dịch vụ và đối tác liên kết chặt chẽ, mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm chi phí quản lý
68. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng
B. Tăng cường khả năng quản lý và cải thiện quan hệ khách hàng
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên
69. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với doanh nghiệp online?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo
B. Cung cấp thông tin minh bạch, bảo mật thông tin cá nhân và thực hiện đúng cam kết
C. Tổ chức nhiều sự kiện khuyến mãi
D. Có văn phòng đẹp
70. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
71. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu?
A. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội
B. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và tâm lý của khách hàng
C. Thuê người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm
D. Giảm giá sản phẩm hàng loạt
72. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website?
A. Tăng số lượng quảng cáo
B. Cải thiện thiết kế website, tối ưu hóa nội dung và đơn giản hóa quy trình mua hàng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Thuê nhân viên giỏi
73. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng đội ngũ làm việc từ xa (remote team) hiệu quả?
A. Không giao tiếp với nhân viên
B. Sử dụng công cụ giao tiếp và quản lý dự án trực tuyến, thiết lập quy trình làm việc rõ ràng và tạo môi trường tin tưởng
C. Kiểm soát nhân viên 24/7
D. Không đào tạo nhân viên
74. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online bảo vệ dữ liệu khách hàng tốt nhất?
A. Không thu thập dữ liệu khách hàng
B. Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, tường lửa và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với đối tác
D. Lưu trữ dữ liệu khách hàng trên máy tính cá nhân
75. Mục tiêu của việc sử dụng ‘influencer marketing’ là gì?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong lĩnh vực để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
C. Tổ chức sự kiện khuyến mãi
D. Thuê nhân viên giỏi
76. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng nhân viên trong công ty
D. Thời gian hoàn vốn
77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 4P truyền thống?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)
78. Chức năng chính của ‘Content Delivery Network’ (CDN) là gì?
A. Thiết kế logo
B. Phân phối nội dung website đến người dùng từ các máy chủ gần nhất, giúp tăng tốc độ tải trang
C. Quản lý tài chính
D. Tuyển dụng nhân viên
79. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu doanh nghiệp online thành công?
A. Số lượng nhân viên làm việc
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng xuất sắc
C. Ngân sách marketing lớn
D. Địa điểm văn phòng đẹp
80. Chức năng chính của một ‘landing page’ trong chiến dịch marketing online là gì?
A. Cung cấp thông tin đầy đủ về công ty
B. Thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự
C. Liệt kê tất cả sản phẩm và dịch vụ
D. Tăng lượt truy cập website
81. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp online quá tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất?
A. Tăng chi phí marketing
B. Mất khách hàng nếu kênh đó gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách
C. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng
D. Giảm lợi nhuận
82. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online phân tích hiệu quả của các kênh marketing khác nhau?
A. Đo lường ROI (Return on Investment) và theo dõi các chỉ số KPI của từng kênh
B. Tổ chức các cuộc họp thường xuyên
C. Thuê nhân viên giỏi
D. Giảm chi phí marketing
83. Chức năng chính của ‘Google Analytics’ là gì?
A. Thiết kế logo
B. Phân tích dữ liệu website, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi người dùng và hiệu quả marketing
C. Quản lý tài chính
D. Tuyển dụng nhân viên
84. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp online khi mở rộng thị trường quốc tế?
A. Tìm kiếm nhân viên giỏi
B. Hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và luật pháp của từng quốc gia
C. Giảm chi phí marketing
D. Quản lý thời gian làm việc của nhân viên
85. Đâu là một trong những chiến lược quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) cho nhà quản trị doanh nghiệp online?
A. Giữ bí mật về cuộc sống cá nhân
B. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và quan điểm chuyên môn trên các kênh truyền thông
C. Chỉ tập trung vào bán hàng
D. Không sử dụng mạng xã hội
86. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị
B. Đơn giản hóa quy trình mua hàng và tối ưu hóa tốc độ tải trang
C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
D. Thêm nhiều hiệu ứng động
87. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Tài sản và nợ phải trả
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Doanh thu và chi phí
D. Cổ đông và ban quản lý
88. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên
89. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘affiliate marketing’?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua mạng lưới đối tác và chỉ trả hoa hồng khi có kết quả
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên
90. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động SEO (Search Engine Optimization)?
A. Số lượng лайков trên Facebook
B. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm và lưu lượng truy cập tự nhiên
C. Số lượng nhân viên bán hàng
D. Tỷ lệ giữ chân nhân viên
91. Theo Philip Kotler, Marketing được định nghĩa là:
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
C. Quá trình thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua trao đổi.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
92. Đâu là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn tình trạng ‘đánh cắp’ nội dung (content scraping) trên website doanh nghiệp online?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Sử dụng watermark, disable right-click và theo dõi bản quyền.
C. Quảng cáo trên nhiều kênh.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
93. Trong quản lý rủi ro cho doanh nghiệp online, đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với tấn công mạng?
A. Mua bảo hiểm trách nhiệm.
B. Thường xuyên sao lưu dữ liệu và tăng cường bảo mật hệ thống.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
D. Giảm chi phí marketing.
94. Theo Investopedia, ‘Blue Ocean Strategy’ là gì?
A. Chiến lược cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
B. Chiến lược tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
95. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp online?
A. Thiết kế logo đẹp mắt.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tốt.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Giá cả thấp hơn đối thủ.
96. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho khách hàng khi giao dịch trực tuyến?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Sử dụng giao thức HTTPS và mã hóa dữ liệu.
C. Quảng cáo trên nhiều kênh.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
97. Trong quản trị rủi ro, đâu là ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong doanh nghiệp online?
A. Thay đổi lãi suất ngân hàng.
B. Sự cố hệ thống thanh toán trực tuyến.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế.
98. Mô hình SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.
99. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp online, dòng tiền (cash flow) là gì?
A. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận sau thuế.
C. Sự luân chuyển tiền tệ vào và ra khỏi doanh nghiệp.
D. Vốn chủ sở hữu.
100. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng dữ liệu (data) trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Đưa ra quyết định chính xác hơn dựa trên thông tin thực tế.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Tăng tốc độ website.
101. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp online khi mở rộng thị trường ra quốc tế?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và luật pháp.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung ứng.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
102. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Facebook?
A. Số lượng người tiếp cận (Reach).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Doanh thu bán hàng trực tiếp.
D. Số lượng nhân viên văn phòng.
103. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người quản lý trong doanh nghiệp online?
A. Thực hiện các công việc hàng ngày.
B. Đưa ra quyết định chiến lược và điều phối hoạt động của các bộ phận.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Tuyển dụng nhân viên.
104. Trong quản trị chuỗi cung ứng online, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Phương pháp giao hàng nhanh chóng.
B. Phương pháp sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
C. Phương pháp quản lý kho hàng hiệu quả.
D. Phương pháp thanh toán trực tuyến an toàn.
105. Trong quản trị doanh nghiệp online, đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng phần mềm CRM (Customer Relationship Management)?
A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý quan hệ khách hàng và tăng doanh số.
C. Giảm chi phí thuê văn phòng.
D. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ.
106. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp online phụ thuộc quá nhiều vào một kênh bán hàng duy nhất?
A. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng.
B. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Dễ bị tổn thương nếu kênh bán hàng đó gặp sự cố hoặc thay đổi chính sách.
D. Tăng chi phí marketing.
107. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hiệu quả nhất?
A. Gửi email khảo sát sau mỗi lần mua hàng.
B. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
C. Phát tờ rơi quảng cáo tại các địa điểm công cộng.
D. Gọi điện thoại trực tiếp cho từng khách hàng.
108. Theo Investopedia, ‘Bootstrapping’ trong khởi nghiệp kinh doanh online có nghĩa là gì?
A. Gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
B. Sử dụng vốn tự có và lợi nhuận để phát triển doanh nghiệp.
C. Vay vốn ngân hàng.
D. Nhận tài trợ từ chính phủ.
109. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website doanh nghiệp online?
A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Tăng thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng tốc độ website.
110. Trong marketing online, ‘Content Marketing’ là gì?
A. Quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Xây dựng và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
111. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Bán hàng qua điện thoại.
B. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
C. Thương mại di động (Mobile Commerce).
D. Bán hàng qua thư điện tử.
112. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp trong kinh doanh online?
A. Trả giá thấp nhất có thể.
B. Thanh toán đúng hạn, giao tiếp rõ ràng và xây dựng lòng tin.
C. Thay đổi nhà cung cấp liên tục.
D. Không cần giao tiếp thường xuyên.
113. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp online, đâu là phương pháp hiệu quả nhất để tạo động lực cho nhân viên làm việc từ xa?
A. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc.
B. Tăng cường giám sát qua camera.
C. Xây dựng văn hóa làm việc linh hoạt, trao quyền và công nhận thành tích.
D. Giảm lương thưởng.
114. Mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh trong kinh doanh online là gì?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Tìm ra điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Hạ thấp uy tín của đối thủ.
D. Tăng giá sản phẩm.
115. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sinh lời của một khoản đầu tư.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng.
116. Trong quản trị doanh nghiệp online, ‘Dropshipping’ là gì?
A. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển trực tiếp đơn hàng cho nhà cung cấp.
B. Mô hình kinh doanh mà người bán tự sản xuất hàng hóa.
C. Mô hình kinh doanh mà người bán chỉ bán hàng cho khách hàng quen.
D. Mô hình kinh doanh mà người bán chỉ bán hàng vào cuối tuần.
117. Đâu là cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông cho doanh nghiệp online?
A. Im lặng và chờ đợi.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và thể hiện sự cầu thị.
C. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
D. Đổ lỗi cho người khác.
118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong kinh doanh online?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn hàng tháng.
C. Chính sách bảo mật thông tin và cam kết chất lượng sản phẩm.
D. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng.
119. Trong quản trị dự án online, phương pháp Agile là gì?
A. Phương pháp quản lý dự án theo kế hoạch cố định.
B. Phương pháp quản lý dự án linh hoạt, thích ứng với thay đổi.
C. Phương pháp quản lý dự án tập trung vào tài chính.
D. Phương pháp quản lý dự án theo quy trình cứng nhắc.
120. Đâu là lợi ích của việc xây dựng cộng đồng (community) khách hàng trung thành cho doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng, tạo ra sự lan tỏa thương hiệu và nhận được phản hồi giá trị.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Tăng tốc độ website.
121. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Chiến lược giá cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và sự minh bạch thông tin.
C. Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Thiết kế website đẹp mắt.
122. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý kho hàng hiệu quả hơn.
123. Đâu là một chiến lược quan trọng để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website?
A. Làm cho website khó điều hướng.
B. Cải thiện thiết kế website, tối ưu hóa nội dung và đơn giản hóa quy trình mua hàng.
C. Sử dụng quá nhiều pop-up.
D. Tăng giá sản phẩm.
124. Trong quản trị doanh nghiệp online, chỉ số Customer Acquisition Cost (CAC) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng nhân viên bán hàng.
125. Đâu là một chiến lược quan trọng để cải thiện thứ hạng từ khóa trên trang kết quả tìm kiếm của Google (SERP)?
A. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, liên quan và tối ưu hóa cho từ khóa mục tiêu.
C. Mua backlink từ các trang web spam.
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
126. Mô hình kinh doanh nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các giải pháp tùy chỉnh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp?
A. Mô hình giá rẻ.
B. Mô hình tập trung vào dịch vụ.
C. Mô hình bán hàng trực tiếp.
D. Mô hình quảng cáo.
127. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cloud computing trong quản trị doanh nghiệp online?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
B. Khả năng mở rộng linh hoạt và giảm chi phí vận hành.
C. Giảm tính bảo mật.
D. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ.
128. Mục tiêu của việc phân tích PESTEL trong quản trị doanh nghiệp là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Quản lý tài chính.
D. Xây dựng thương hiệu.
129. Trong quản trị doanh nghiệp online, social listening là gì?
A. Nghe nhạc trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và thảo luận trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành công nghiệp.
C. Tổ chức các sự kiện offline.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
130. Trong quản trị doanh nghiệp online, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng nhân viên.
D. Thời gian hoàn thành dự án.
131. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online phân tích và đánh giá hiệu quả của các kênh marketing khác nhau?
A. Phân tích SWOT.
B. Attribution modeling.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích chi phí.
132. Trong quản trị doanh nghiệp online, chỉ số churn rate dùng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ hoặc ngừng mua sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số lượng sản phẩm bán được.
C. Chi phí marketing.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
133. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp online tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm?
A. Tổ chức sự kiện offline.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng số lượng sản phẩm.
134. Trong quản trị doanh nghiệp online, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động).
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự báo doanh thu.
135. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa quan hệ với khách hàng (CRM) hiệu quả?
A. Microsoft Word.
B. Phần mềm quản lý bán hàng.
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.
136. Mô hình kinh doanh freemium là gì?
A. Mô hình bán sản phẩm với giá rất rẻ.
B. Mô hình cung cấp dịch vụ miễn phí cơ bản và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Mô hình chỉ bán sản phẩm cho khách hàng thân thiết.
D. Mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo.
137. Chức năng chính của một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?
A. Quản lý tài chính cá nhân.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một hệ thống duy nhất.
C. Thiết kế website.
D. Chỉnh sửa ảnh.
138. Đâu là một chiến lược quan trọng để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Làm cho website phức tạp hơn.
B. Đảm bảo website dễ sử dụng, thân thiện với thiết bị di động và cung cấp thông tin hữu ích.
C. Sử dụng quá nhiều quảng cáo.
D. Bỏ qua phản hồi của người dùng.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SWOT?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Đe dọa).
140. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp mới tham gia thị trường thương mại điện tử?
A. Giá thuê văn phòng cao.
B. Chi phí tuyển dụng nhân viên.
C. Xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng.
D. Sự phức tạp của hệ thống thuế.
141. Trong quản trị doanh nghiệp online, programmatic SEO là gì?
A. Quy trình SEO được thực hiện hoàn toàn thủ công.
B. Sử dụng phần mềm và tự động hóa để tạo và tối ưu hóa số lượng lớn các trang nội dung cho mục đích SEO.
C. SEO chỉ dành cho lập trình viên.
D. SEO chỉ dành cho các trang web lớn.
142. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng nhân viên bán hàng.
143. Đâu là một chiến lược quan trọng để quản lý rủi ro trong kinh doanh online?
A. Bỏ qua mọi rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
C. Tập trung vào tăng doanh số bằng mọi giá.
D. Không thay đổi chiến lược kinh doanh.
144. Trong quản trị doanh nghiệp online, programmatic advertising là gì?
A. Quảng cáo được thực hiện thủ công bởi con người.
B. Quảng cáo sử dụng phần mềm và thuật toán để mua và bán không gian quảng cáo tự động.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quảng cáo trên báo giấy.
145. Đâu là một cách hiệu quả để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong môi trường kinh doanh online?
A. Gửi email spam hàng ngày.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Liên tục thay đổi giá sản phẩm.
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng.
146. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Xây dựng hồ sơ đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng.
147. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt thời gian họ mua hàng của doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng.
148. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp online?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Cập nhật phần mềm thường xuyên và sử dụng các biện pháp bảo mật.
C. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người khác.
D. Không sao lưu dữ liệu.
149. Đâu là một chiến lược quan trọng để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment) trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Cung cấp nhiều phương thức thanh toán và vận chuyển.
C. Giảm số lượng sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo.
150. Trong quản trị doanh nghiệp online, phương pháp nào giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng (Customer Data Analytics).
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Thuê thêm nhân viên.